Tải bản đầy đủ (.pdf) (224 trang)

đề thi minh họa kì thi thpt quốc gia môn toán của bộ GDĐT năm 2017 ( có lời giải)(phần 10)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (7.48 MB, 224 trang )

Kì thiTHPT quốc gia 2017@
ĐỀ THI MINH HỌA KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2017

Đề số 091

Mơn: TỐN
Thời gian làm bài: 90 phút

Câu 1. Đồ thị hàm số y = - x 4 + 2x 2 - 1 có dạng:
A

B

C

y

y

2

y

2

1

1

-1


1

y

2

2

1

x
-2

D

1

x

2

-2

-1

1

2

x

-2

-1

1

2

x
-2

-1

1

-1

-1

-1

-1

-2

-2

-2

-2


Câu 2. Cho hàm số y =

2

3x + 1
. Khẳng định đúng là
2x - 1

A. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là
B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là
C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là
D. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là
Câu 3. Khoảng đồng biến của y = - x 4 + 2x 2 + 4 là:
A. (-∞; -1)

B.(3;4)

C.(0;1)

D. (-∞; -1) , (0; 1).

Câu 4. Hàm số có bảng biến thiên như hình bên là

x 

y'
y




2





2





A.



C.
2

2x - 5
2x - 3
B. y =
x- 2
x+2
x+ 3
2x - 1
y=
D. y =
x- 2

x- 2

y=

Page 1


Kì thiTHPT quốc gia 2017@

Câu 5. Điểm cực đại của đồ thị hàm số y = x 3 - 6x 2 + 9x là
B. (3; 0)

A. (1; 4)

C. (0; 3)

Câu 6: Giá trị lớn nhất của hàm số y =
A. 9

D. (4;1).

5 - 4x trên đoạn [-1 ; 1 ] bằng.

B. 3

C. 1

D. 0

Câu 7. Số giao điểm của đồ thị hàm số y  ( x  3)( x2  x  4) với tr c hoành là:

A. 2

B. 3

C.0

D.1

Câu 8. Cho hàm số

(C). Đư ng thẳng

c t C tại 2 điểm A, B

sao cho đ dài AB nh nhất khi
A. m  1

B. m  2

C. m  3

D. m  1
Để tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đi qua điểm

Câu 9: Cho hàm số
thì
A.

B.


Câu 10 : Ngư i ta cần làm m t h p theo dạng m t khối lăng tr đều không n p với thể
tích lớn nhất từ m t miếng tole hình vng có cạnh là 1. Thể tích của h p cần làm là



Page 2


Kì thiTHPT quốc gia 2017@

Câu 11: Hàm số y = 2m cos x + x đồng biến trên R khi
A.

B.

Câu 12: Nghiệm phương trình:
A. x = 1



B. x = 2

C. x = 3

Câu 13: Đạo hàm của hàm số:
A.

(

D. x =


) là

B.

Câu 14: Nghiệm bất phương trình



A.

B.

C.

D.

Câu 15: Tập xác định của D hàm số



A. D =

B. D =

C. D =

D. D =

Câu 16: Phương trình 3x .23x = 576 có nghiệm là

A. 4

B. 3

Câu 17: Biểu thức

C. 2

D. 1

x . 3 x . 6 x 5 (x > 0) viết dưới dạng lũy thừa có số mũ hữu tỉ là

7

5

2

5

A. x 3

B. x 2

C. x 3

D. x 3




Page 3


Kì thiTHPT quốc gia 2017@
1 ln x
+
có đạo hàm là
x
x

Câu 18: Hàm số f (x ) =

A. -

ln x
x

ln x
x

B.

C.

ln x
x4

D.

Câu 19: Cho log 2 5 = a; log3 5 = b . Khi đó log6 5 tính theo a và b là

A.

1
a+b

B.

ab
a+b

D. a 2 + b2

C. a + b

Câu 20: Trong các khẳng định sau, khẳng định sai là

Câu 21: Số tiền 58.000.000đ gửi tiết kiệm trong 8 tháng thì nhận về được 61.329.000đ.
Tìm lãi suất hàng tháng là
A. 0.8 %

B. 0,7%

C. 0,9%

D. 0,6%

Câu 22: Cơng thức tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
t c trên đoạn [a;b] , tr c hoành và hai đư ng thẳng
A.


liên



B.

C.
Câu 23: M t nguyên hàm của hàm số: f (x ) = x 1 + x 2 là
A. F (x ) =

1
2

C. F (x ) =

x2
2

(
(

2

1+ x2

)

B. F (x ) =

1

3

(

3

1+ x2

)

2

1+ x2

)



D. F (x ) =

1
3

(

2

1+ x2

)


Page 4


Kì thiTHPT quốc gia 2017@
Câu 24: M t đồn tàu đang chuyển đ ng với vận tốc v0 = 72km/h thì hãm phanh chuyển
đ ng chậm dần đều, sau 10 giây đạt vận tốc v1 = 54km/h. Tàu đạt vận tốc v = 36km/h sau
th i gian kể từ lúc hãm phanh là
A. 30s

B. 20s

C. 40s

D. 50s
p
6

ò t an xdx

Câu 25. Kết quả của I =

0

A. ln

3
2

B. ln


3
2

C. ln

2 3
3

D.

p

Câu 26: Kết quả của L =

ò x sin xdx



0

A. L = 

B. L = 

C. L = 2

Câu 27 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị các hàm số

D. L = 0




có kết quả là
A. 12

B. 37

Câu 28: Cho hình phẳng (H) giới hạn bởi các đư ng
tích vật thể trịn xoay sinh bởi hình (H) quay quanh Ox bằng

Câu 29 : Số phức z =
A.

B.



Thể

có điểm biểu diễn là
C.

D.

Page 5


Kì thiTHPT quốc gia 2017@
Câu 30: Gọi z 1, z 2 là hai nghiệm phức của phương trình z 2 + 2z + 10 = 0 . Giá trị của

biểu thức | z 1 |2 + | z 2 |2 bằng
A. 5

B. 10

Câu 31: Số phức z =
A.

16 13
i
17 17

C. 20

D. 40

bằng

B.

16 11
i
15 15

C.

Câu 32: Cho số phức z = a + bi. Khi đó số
A. M t số thực

B. 2


Câu 33: Cho số phức

9 4
- i
5 5

D.

9 23
i
25 25

1
z + z là
2

(

)

C. M t số thuần ảo

D. i

. Tính modun của số phức

A. 5

B. 6


C. 7

D. 8

Câu 34: Tập hợp các điểm trong mặt phẳng biểu diễn số phức z thõa mãn điều kiện

A. M t đư ng thẳng

B. M t đư ng trịn

C. M t hình chữ nhật

D. M t hình vng

Câu 35. Thể tích khối lăng tr tam giác đều có tất cả các cạnh bằng a là :

a3 3
A.
4

a3 3
B.
3

a3 3
C.
2

a3

D.
3

Câu 36. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh a, SA vng góc với
đáy và SB =

a3 2
A.
2

3 . Thể tích khối chóp S.ABCD là :
B. a

3

2

a3 2
C.
3

a3 2
D.
6

Câu 37. Cho khối lăng tr ABC.A’B’C’ có thể tích là V, thể tích của khối chóp C’.ABC
bằng




Page 6


Kì thiTHPT quốc gia 2017@
A. 2V

1
B. V
2

C.

1
V
3

1
D. V
6

Câu 38. Khối chóp S.ABC có SA vng góc với (ABC , đáy ABC là tam giác vuông tại B.
Biết BC = a và SB = 2a và thể tích khối chóp là a 3 . Khoảng cách từ A đến (SBC) là:
A.

B. 3a

C.

3a
2


D.

a 3
4

Câu 39. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng 2a , cạnh bên bằng a 3 .
Tính thể tích V của khối cầu ngoại tiếp hình chóp đã cho.
9p a 3
7 pa 3
5p a 3
3p a 3
A.
B.
C.
D.
2
2
2
2
Ù

Câu 40. Trong không gian, cho tam giác ABC vuông tại A, AB = a , A BC = 450 . Tính
đ dài đư ng sinh l của hình nón nhận được khi quay tam giác ABC xung quanh tr c AB.
A. l = a 2

B. l = 2a

C. l = a 3


D. l = 2a 2

Câu 41. Trong khơng gian, cho hình chữ nhật ABCD có A B = a và A D = 2a . Gọi M,
N lần lượt là trung điểm của AD và BC. Quay hình chữ nhật đó xung quanh tr c MN,
ta được m t hình tr . Tính diện tích tồn phần Stp của hình tr đó.
A. S tp = 2pa 2

B. S tp = 4pa 2

C. S tp = 6pa 2

D.

S tp = pa 2
Câu 42. M t tam giác vuông ABC vng tại A đư ng cao AH, có A B =

2,

A C = 3 . Cho tam giác quay quanh BC, tam giác AHB và AHC tạo thành 2 hình nón
có diện tích xung quanh lần lượt là S 1 , S 2 và thể tích lần lượt là V 1 , V 2 .
Xét hai câu 2S 2 = 3S 1 (II) 2V 2 = 3V 1 khẳng định đúng là
A. Chỉ(I)
B. Chỉ(II)
C. Cả 2 câuđều sai D. Cả 2 câu đều đúng
Câu 43. Trong không gian với hệ tọa đ Oxyz, cho mặt phẳng P) : y –2 z + 2 = 0.
Vectơ pháp tuyến của P) là
ur
ur
ur
ur

A. n = (- 1; 0; - 1)
B. n = (1; - 2;2)
C. n = (0; - 1; 0)
D. n = (0;1; - 2)
Câu 44. Trong không gian với hệ tọa đ Oxyz, cho mặt cầu


Page 7


Kì thiTHPT quốc gia 2017@
(S) : (x - 1)2 + ( y + 2)2 + z 2 = 25 .
Tọa đ tâm I và tính bán kính R của S) là
A. I(–1; 2; 0) và R = 25.
B. I(1; –2; 0) và R = 5.
C. I(–1; 2; 1) và R = 5.
D. I(1; –2; 0) và R = 25.
Câu 45. Trong không gian với hệ tọa đ Oxyz, cho mặt phẳng (P) : 2x - y -3z + 1 = 0
và điểm A(1; –2; -3 . Khoảng cách d từ A đến P).
A.

14

B. 2 7

C. 14

D.

7


Câu 46. Trong không gian với hệ tọa đ Oxyz, cho đư ng thẳng d có phương trình :
x
y- 1 z+ 2
=
=
và mặt phẳng (P ) : 2x + my + 3z + 5 = 0 . Với giá trị nào của m thì
2
- 1
3
d vng góc với (P).
A. m =1
B. m = 0
C. m = -1
D. m = 2
Câu 47. Trong không gian với hệ tọa đ Oxyz, cho hai điểm A (1; 0; - 1), B (3;2; - 1).
Mặt phẳng P đi qua trung điểm của AB và vng góc với đư ng thẳng AB có phương
trình là
A. x + y - 3 = 0
B. x + y - 3z = 0
C. x + 3y = 0
D. y + 3z = 0
Câu 48. Trong không gian với hệ tọa đ Oxyz, cho điểm A (3; 0; - 2) và mặt phẳng (P) :
2x + y - 2z - 1 = 0 . Phương trình mặt cầu (S) tâm A và tiếp xúc với mặt phẳng (P) là.
2

2

A. (S ) : (x + 3) + y 2 + (z + 2) = 9
2


(S ) : (x - 3)

2

+ y 2 + (z + 2) = 9 .
2

2

C. (S ) : (x + 3) + y 2 + (z + 2) = 3 .
2

(S ) : (x + 3)

B.

D.

2

+ y 2 + (z + 2) = 81 .

Câu 49. Trong không gian với hệ tọa đ Oxyz, cho tam giác ABC có các đỉnh A (1; - 2; 3)
, B (2;1; 0), C (0; - 1; - 2). Phương trình đư ng cao AH của tam giác ABC.


Page 8



Kì thiTHPT quốc gia 2017@
x+1 y- 2 z+ 3
x- 2 y- 1 z
=
=
=
=
B.
1
- 2
3
- 2
1
1
x- 1 y+ 2 z- 3
x- 1 y+ 2 z- 3
=
=
=
=
C.
D.
1
- 4
5
1
4
- 5
Câu 50. Trong không gian với hệ tọa đ Oxyz, cho hai điểm A (4;2;2), B (0; 0; 7) và
A.


x- 3 y- 6 z- 1
=
=
. Số điểm C thu c đư ng thẳng d sao cho tam
- 2
2
1
giác ABC cân tại đỉnh A là
A. 0
B. 1
C. 2
D. 4
đư ng thẳng d:



Page 9


Kì thiTHPT quốc gia 2017@
Đ

N

1D

2A

3D


4D

5A

6B

7D

8B

9B

10B

11D

12D

13C

14C

15A

16C

17D

18A


19B

20D

21B

22C

23B

24B

25C

26A

27C

28B

29C

30C

31A

32A

33A


34B

35A

36C

37C

38B

39A

40A

41B

42A

43D

44B

45A

46C

47A

48B


49D

50C

Câu 1:

BBT:
x
y’
y

1

0

+

1

+

+
0

0

1

Đồ thị hàm số qua các điểm (-1;0), (0;-1); (1;0) => Chọn câu D

Câu 2:



Page 10


Kì thiTHPT quốc gia 2017@
=> Đồ thị hàm số nhận đư ng thẳng

làm tiệm cận ngang => Chọn câu A

Câu 3:
BBT:
x
y’

1

0

1

+

+

+

y


0

0

1
Hàm số đồng biến trên (

),

=> Chọn câu D

Câu 4: Dựa vào bảng biến thiên ta thấy đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x = 2, tiệm cận
ngang y = 2,
y’ < 0,
=> Chọn câu D
Câu 5:

BBT
x
y

1

3

+

y’


+
4

0


Page 11


Kì thiTHPT quốc gia 2017@

=> Điểm cực đại (1;4) => Chọn đáp án A
Câu 6: Hàm số xác định trên [-1;1]
=> Chọn câu B
Câu 7: Phương trình hồnh đ giao điểm

=> Có 1 giao điểm => Chọn câu D
Câu 8: Phương trình hồnh đ giao điểm

và – 2 khơng phải là nghiệm phương trình * nên đồ thị hai



hàm số luôn c t nhau tại 2 điểm phân biệt A, B
Gọi

là 2 nghiệm của * . Khi đó

;


;

=>
Áp d ng định lí Viet

Vậy AB ng n nhất bằng 4  m = 2 => Chọn câu B
Câu 9: Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là:

Mà tiệm cận đứng đi qua điểm



=>

Page 12


Kì thiTHPT quốc gia 2017@
Câu 10: Giả sử mỗi góc ta c t đi m t hình vng cạnh x

1
Khi đó chiều cao của h p là x dm (0 2
và cạnh đáy của h p là (1 – 2x) dm
vậy thể tích của h p là

V = x (1 - 2x)2 dm3
Ta có : V ' = 1 - 8x + 12x 2
Phương trình V’=0 có nghiệm x =


x

1 ổ
1ử

ẻ ỗỗ0; ữ

6 ỗố 2 ữ

1
6

0

V

+

V

0

-

2
27

0
Vy th tớch cn tìm là : V =


1
2

0

2
dm3 => Chọn câu B
27

Câu 11 :



Page 13


Kì thiTHPT quốc gia 2017@
Hàm số đồng biến trên R 

TH1: m = 0,

=> Hàm số đồng biến trên R => Nhận m = 0

TH2:

TH3:

Kết hợp 3 trư ng hợp, chọn câu D
Câu 12:


=> Chọn câu D
Câu 13:

=> Chọn câu C
Câu 14:

log3 (2x + 1) < 2 Û -

1
< x< 4
2



Page 14


Kì thiTHPT quốc gia 2017@
=> Chọn câu C
Câu 15:

=> Chọn câu A
Câu 16:

=> Chọn câu C
Câu 17:

=> Chọn câu D
Câu 18:


=> Chọn câu A
Câu 19:
Ta có:

=> Chọn câu B
Câu 20:
Câu D sai vì


Page 15


Kì thiTHPT quốc gia 2017@

Câu 21: Lãi suất hàng tháng: r =

8

61329000
- 1 = 0,7% => Chọn câu B
58000000

Câu 22: Câu C
Câu 23:

=> Chọn câu C
Câu 24: Đổi đơn vị: 72km/h = 20m/s ; 54km/h = 15m/s ; 36 km/h = 10m/s

=> Chọn câu B
Câu 25


=> Chọn câu C
Câu 26:

Đặt

Khi đó



Page 16


Kì thiTHPT quốc gia 2017@
=> Chọn câu A
Câu 27:

=> Chọn câu C
Câu 28:

=> Chọn câu B
Câu 29: Chọn câu C
Câu 30:
=> Chọn câu C
Câu 31:

=> Chọn câu A
Câu 32

=> Chọn câu A

Câu 33:
=> Chọn câu A
Câu 34: Gọi z = a + bi


Page 17


Kì thiTHPT quốc gia 2017@

=> Tập các số phức thõa là đư ng trịn tâm I ( 1;2), bán kính R = 4 => Chọn câu B
Câu 35. Diện tích đáy:

a2 3
4

Sn =

A‘

C’

Chiều cao :

B’

h= a

Thể tích:


V =

a3 3
4
A

C

B S

Câu 36.
Diện tích đáy:
S n = a2

Chiều cao :

h= a 2
Thể tích:
A

a3 2
V =
3
B

D

C

Câu 37.

Thể tích lăng tr :

A’

C’



Page 18

B’


Kì thiTHPT quốc gia 2017@
V LT = B .h
Thể tích chóp:

1
B .h
3

VC =

Suy ra V C =

1
V
3 LT

Câu 38.

S

(

)

Đặt d A, (SBC ) = h
Diện tích D SBC
S SBC = a 2

Ta có

1 2
.a .h = a 3
3

Suy ra
h = 3a

A

Câu 39

C
S

Ta có SO = a

R =


B

3a
2

Thể tích khối cầu

M

9pa 3
V =
2

I
A

D
O



B

C

Page 19


Kì thiTHPT quốc gia 2017@
Câu 40

B

Ta có
l = BC

D A BC vng cân tại A
l= a 2
A
C

Câu 41.

M

Diện tích đáy
A

S n = pa

D

2

Diện tích xung quanh

S xq = 2pa 2
Diện tích tồn phần

S tp = 4pa 2
Câu 42.


B

C
B
N

Ta có
S 1 = pr . 2
S 2 = pr . 3

H
A

Suy ra

2S 2 =

3S 1

ur
C
Câu 43. Mặt phẳng P : y –2 z + 2 = 0 có vectơ pháp tuyến : n = (0;1; - 2)



Page 20


Kì thiTHPT quốc gia 2017@

Câu 44. Mặt cầu

(S) : (x - 1)2 + ( y + 2)2 + z 2 = 25
có tâm và bán kính là: I(1; –2; 0) và R = 5.

Câu 45. Mặt phẳng (P) : 2x - y -3z + 1 = 0 và điểm A(1; –2; -3).
Khoảng cách d từ A đến (P): d =

2+ 2+ 9+ 1

=

14

14

Câu 46: Đư ng thẳng D :

(P ) : 2x + my + 3z + 5 =

x
y- 1 z+ 2
=
=
và mặt phẳng
2
- 1
3

0 . Với giá trị nào của m thì D vng góc với (P).


r
ur
2
m
3
= Þ m = - 1
D có vtcp u = (2; - 1; 3) , (P) có vtpt n = (2; m ; 3) . Do đó =
2 - 1 3
Câu 47. Hai điểm A (1; 0; - 1), B (3;2; - 1). Phương trình của mặt phẳng P đi qua trung
điểm của AB và vng góc với đư ng thẳng AB.
+ Trung điểm I (2;1; - 1)

ur
+ Vec tơ pháp tuyến: n = (1;1; 0)
x + y- 3= 0
+ Phương trình mặt phẳng P :
Câu 48. Trong không gian với hệ tọa đ Oxyz, cho điểm A (3; 0; - 2) và mặt phẳng (P) :
2x + y - 2z - 1 = 0 .

Bán kính R =

6+ 0+ 4- 1

= 3

4 + 1+ 4
Phương trình mặt cầu (S) tâm A và tiếp xúc với mặt phẳng (P).
2


(S ) : (x - 3)

2

+ y 2 + (z + 2) = 9 .

Câu 49. Tam giác ABC có A (1; - 2; 3), B (2;1; 0), C (0; - 1; - 2). Viết phương trình
đư ng cao AH của tam giác ABC.
Gọi P là mặt phẳng qua A và vng góc với BC. Khi đó (P ) : x + y + z - 2 = 0 .



Page 21


Kì thiTHPT quốc gia 2017@
ìï x = 2 + t
ïï
Phương trình tham số đư ng thẳng BC là ïí y = 1 + t
ùù
ùù z = t

uuur
ổ5 2 1 ử
2



H là giao điểm của P với BC, ta có H ç ; ; - ÷, A H = (1; 4; - 5)
ỗố3 3 3 ữ

3

Phng trỡnh ng thng AH:

x- 1 y+ 2 z- 3
=
=
1
4
- 5

x- 3 y- 6 z- 1
=
=
. Số
- 2
2
1
điểm C thu c đư ng thẳng d sao cho tam giác ABC cân tại đỉnh A.
Câu 50. Hai điểm A (4;2;2), B (0; 0; 7) và đư ng thẳng d:

ìï x = 3 - 2t
ïï
Phương trình tham số đư ng thẳng d là ïí y = 6 + 2t
ïï
ïï z = 1 + t

Suy ra C (3 - 2t ;6 + 2t ;1 + t )
Ta có A B 2 = 45 , A C 2 = 9t 2 + 18t + 18
Có hai điểm C 1 (1; 8;2) và C 2 (9; 0; - 2)


ĐỀ THI MINH HỌA KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2017

Đề số 092

Mơn: TỐN
Thời gian làm bài: 90 phút

Câu 1: Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm
số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D
dưới đây. Hàm số đó là



Page 22


Kì thiTHPT quốc gia 2017@
A. y  - x4 + 2x 2 + 2.

B. y  x3  2 x  3

C. y  x 4  2 x 2  3

D. y   x3  2 x  3

Câu 2: Cho hàm số y 

3x  1
. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số bằng

x2

A. 0.

B. 2.

C.3.

Câu 3: Kết luận nào sau đây về tính đơn điệu của hàm số y 

D. 1.
2x  1
là đúng
x 1

A. Hàm số đồng biến trên các khoảng (–; –1) và (–1; +).
B. Hàm số luôn luôn đồng biến trên

\ 1 .

C. Hàm số nghịch biến trên các khoảng (–; –1) và (–1; +).
D. Hàm số luôn luôn nghịch biến trên

\ 1 .

Câu 4: Điểm cực đại của đồ thị hàm số y 
 2
B.  3;  .
 3


A. (-1;2)

x3
2
 2 x 2  3x  là
3
3
C. (1;-2).

D. (1;2).

Câu 5: Kết luận giá trị nhỏ nhất của hàm số y   x3  3x  1 trên khoảng (-;1) là
A. min y  3

B. min y  1

 ;1

 ;1

C. min y  2
 ;1

D.

min y  3

 ;1

Câu 6: Đồ thị hàm số y  x3  x 2   m  6  x  3m cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt

khi
A. m  1

B. m  1

m  1
C. 
m  15

m  1
D. 
m  15

Câu 7: Hàm số y  2 x  x 2 nghịch biến trên khoảng
A. (0;1)

B. (1; )



C. (1;2)

D. (0;2).

Page 23


Kì thiTHPT quốc gia 2017@
1
1

Câu 8. Giá trị của m để hàm số y  mx3   m  1 x 2  3  m  2  x  đồng biến trên
3
3

m



A.



x 2  2 x  2  1  x(2  x)  0 (1) là
m

2
.
3

B. m 

2
3

C. m < 0.

D. m > 0.

Câu 9. Giá trị của m để hàm số đạt cực đại và cực tiểu của hàm số y 


x3 x 2
  mx có
3 2

hồnh độ lớn hơn m là
A. m < -2.
>2.

B. m > 1.

C. m < 2.

Câu 10. Có mấy giá trị nguyên của m để hàm số y 

 2;  .
A.4.

B. 5.

D. m

mx  9
đồng biến trên khoảng
xm

C. 3.

D. 6.

 

Câu 11. Cho hàm số f  x   2sin x  tan x  3x xác định, liên tục trên nửa khoảng 0; 
 2
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?

 
A. Hàm số nghịch biến trên nửa khoảng 0;  .
 2
 
B. Hàm số có cực trị trên nửa khoảng 0;  .
 2

 
C. Hàm số đồng biến trên nửa khoảng 0;  .
 2
 
  
D. Hàm số đồng biến trên khoảng  0;  và nghịch biến trên khoảng  ;  .
 4
4 2

Câu 12. Nghiệm của phương trình log 3 x  2 là
A. x = 1.

B. x = 9.



C.x = 2.

D. x = 3.

Page 24


Kì thiTHPT quốc gia 2017@
Câu 13. Nghiệm của phương trình 4x  2x  2  0 là
A. x = 1.
0.

B. x = 1 và x = -2.

C. x = -2.

D. x =

Câu 14 Giá trị của f ''(0) cho hàm số f ( x)  x.e x là
A.

1
D. 2.

B. 2e

C. 3e

Câu 15 Nghiệm của bất phương trình log 3 (2x  1)  3 là
A. x > 4.
x < 14

B. x > 14.


C. x < 2.

D. 2 <

Câu 16 Tập xác định D của hàm số y= log5  x3  x 2  2 x  là
A. (0; 1)
+).

C. (-1; 0)  (2; +)

B. (1; +)

D. (0; 2)  (4;

Câu 17: Giả sử ta có hệ thức a2 + b2 = 7ab (a, b > 0). Khẳng định đúng là
A. 2log 2  a  b   log 2 a  log 2 b

B. 2log 2

ab
 log 2 a  log 2 b
3

ab
 2  log 2 a  log 2 b 
3

D. 4 log 2

ab

 log 2 a  log 2 b
6

C. log 2

Câu 18 : Cho log 2 5  a; log3 5  b . Khi đó log 6 5 tính theo a và b là
A.

ab
.
ab

B.

1
.
ab

C. a + b.

D. a 2  b2 .

Câu 19. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Hàm số y = ax với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên (-: +)
B. Hàm số y = ax với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên (-: +)
C. Đồ thị hàm số y = ax (0 < a  1) luôn đi qua điểm (a ; 1)
x

1
D. Đồ thị các hàm số y = a và y =   (0 < a  1) thì đối xứng với nhau qua trục tung.

a
x

Câu 20. Đạo hàm f’(0) của hàm số f(x) = 2


x 1
x 1

bằng
Page 25


×