www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
TRƯỜNG THPT TRỰC NINH B
H
oc
MA TRẬN TỔNG QUÁT ĐỀ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2017 MÔN TOÁN
01
Tổ Toán
uO
nT
hi
D
ai
Căn cứ : ĐỀ THI MINH HỌA MÔN TOÁN 2017 CỦA BỘ GIÁO DỤC &
ĐÀO TẠO
1
Hàm số và các bài toán
liên quan
2
Mũ và Lôgarit
3
Nguyên hàm – Tích
phân và ứng dụng
4
Số phức
5
Thể tích khối đa diện
6
Thông
hiểu
Vận
dụng
Vận
dụng cao
3
4
2
2
11
4
4
1
1
10
2
4
1
0
7
3
2
1
0
6
1
2
1
0
4
Khối tròn xoay
1
1
1
1
4
Phương pháp tọa độ
trong không gian
4
2
1
1
8
Số câu
18
19
8
5
50
Tỷ lệ
36 %
38 %
16 %
10 %
w
w
bo
ce
w
.fa
7
.c
om
/g
ro
up
Ta
iL
Nhận
biết
Tổng số
câu hỏi
s/
Các chủ đề
ok
STT
ie
Mức độ kiến thức đánh giá
Tổng
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
100 %
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG THPT TRỰC NINH B
ĐỀ THI MINH HỌA THPTQG 2017
Thời gian làm bài: 90 phút
x2
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai ?
x 1
A. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng ;1 và (1; )
uO
nT
hi
D
D. Đồ thị hàm số đã cho có hai giao điểm với trục hoành.
Câu 2. Đồ thị sau đây là của hàm số nào ?
2x 1
x 1
A. y
B. y
x 1
x 1
Câu 3: Đồ thị hàm số y =
-5x 2 - 2x + 3
B. 3
2
ie
iL
x2 + x + 1
1
O
-1
2
có bao nhiêu tiệm cận:
ro
A. 1
x3
1 x
Ta
D. y
s/
x2
x 1
4
up
C. y
ai
B. Hàm số đã cho không có điểm cực trị .
C. Đồ thị hàm số đã cho có tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là: x 1 ; y 1
H
oc
01
Câu 1: Cho hàm số: y
C. 4
D. 2
om
/g
Câu 4: Cho hàm số y x 4 2 m 1 x 2 m có đồ thị (C), m là tham số. (C) có ba điểm cực trị A, B, C
sao cho OA BC ; trong đó O là gốc tọa độ, A là điểm cực trị thuộc trục tung khi:
ok
C. m 3 3 3
.c
A. m 0 hoặc m 2
B. m 2 2 2
D. m 5 5 5 .
ce
bo
Câu 5: Cho hàm số y x 3 3x 2 có đồ thị (C). Gọi d là đường thẳng đi qua điểm A(3;20) và có hệ số
góc là m. Với giá trị nào của m thì d cắt (C) tại 3 điểm phân biệt:
w
w
w
.fa
1
m
A.
5
m 0
15
m
B.
4
m 24
15
m
C.
4
m 24
1
m
D.
5.
m 1
Câu 6: Người ta cần xây một hồ chứa nước với dạng khối hộp chữ nhật không nắp có thể tích bằng
500
3
m3. Đáy hồ là hình chữ nhật có chiều dài gấp đôi chiều rộng. Giá thuê nhân công để xây hồ là 500.000
đồng/m2. Khi đó, kích thước của hồ nước sao cho chi phí thuê nhân công thấp nhất là:
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
5
m
6
10
B. Chiều dài 30m chiều rộng 15m chiều cao
m
27
10
C. Chiều dài 10m chiều rộng 5m chiều cao
m
3
01
A. Chiều dài 20m chiều rộng 10m chiều cao
Câu 7: Trong khoảng (0;2 ) hàm số y
H
oc
D. Một đáp án khác
x
cos x có bao nhiêu điểm cực trị:
2
B. 2
C. 3
D. 4
3x 1
Câu 8: Cho đường cong (C): y
. Có bao nhiêu điểm trên đồ thị (C) sao cho tổng khoảng cách từ
x2
đó đến hai đường tiệm cận của (C) bằng 6.
uO
nT
hi
D
ai
A. 1
A. 0
B. 2
C. 4
D. 6
Câu 9. Cho hàm số y (m 3)x (2m 1)cos x . Tìm m để hàm số nghịch biến trên R
2
3
C. - 4 £ m £
2
3
D. m £
ie
B. - 2 < m £
iL
A. m £ 2
Ta
Câu 10: Cho hàm số y x 1 5 x . Giá trị lớn nhất của hàm số bằng
A. 2 3
B. 1 5
C. 2 2
D.
2
3
6
ro
6
log 2 3
3
/g
Câu 12 . Giá tri của biểu thức P 4
A.8
B . 10
1
log6 2
up
s/
Câu 11: Tìm m để phương trình x3 3x2 m 1 0 có 3 nghiê ̣m phân biê ̣t .
A. 3 m 1 B. 5 m 1
C. 0 m 2 D. 1 m 5
bằng:
C . 12
D . Đáp án khác
a a a a
bằng :
Câu 13 . Với 0 a 1 thì giá trị của log a
10 3
a
9
A. 1
B. 2
C.
4
cos2 x
Câu 14 . Tính đạo hàm của hàm số y 2
24
5
4
.c
om
3
ok
D.
4
5
w
.fa
ce
bo
A . y ' 2cos2 x.sin 2 x
B . y ' 21cos2 x.sin 2 x ln2
C . y ' 2cos2 x.sin 2 x
D . y ' 21cos2 x.sin 2 x
ln2
Câu 15 . Cho f ( x) log3 (2 x 2 3x cos3x) . Tính f '(0)
1
1
A. 3
B.–3
C.
D.
ln 3
ln 3
w
w
Câu 16 . Tích các nghiệm của phương trình
A.–9
B. 9
3
3 2 2
Câu 17 . Tập xác định của hàm số y x 2 2 x 8
A . D (; 4) (2; )
B. (; 2) (4; )
x
3
3 2 2
6 bằng :
x
C. 6
D . 12
là
C . R \ (2; 4)
Câu 18 . Tổng các nghiệm của phương trình 3x 3 21 x 8 0 bằng :
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
D . 2; 4
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
B.2
C . -1
D.1
1
C . ;5
5
Câu 22:
Họ nguyên hàm của hàm số f ( x)
x2 2 x 6
x3 7 x 2 14 x 8
3ln x 1 7ln x 2 5ln x 4 C
3ln x 1 7ln x 2 5ln x 4 C
Câu 23:
Tích phân:
I
1
xe dx
x
0
B. 3ln x 1 7ln x 2 5ln x 4 C
D. 3ln x 1 7ln x 2 5ln x 4 C
bằng
B. e 1
A. e
C. 1
D.
e
iL
1 2x ln xdx
𝑒 2 +3
B.e – 1
C.2
D.3e + 1
up
2
s/
1
A.
1
e 1
2
Ta
Câu 24. Tính tích phân sau . I
là
ie
A.
C.
1
D . 0;
5
ai
B . (1;5)
uO
nT
hi
D
A. (0;5)
157
/g
C.0
6
D.12
om
B.
ro
Câu 25. Tính diện tích hình phẳng (S) giới hạn bởi: y x 2 4 và y x 2
A.3
ok
.c
Câu 26. Cho hình phẳng (S) giới hạn bởi:
y 2x x 2
. Thể tích do hình phẳng (S) quay quanh trục 0x là:
y 0
B.-4
C.
bo
A.1
16
D.2
5
.fa
ce
Câu 27. Thể tích khối tròn xoay do hình sau tạo thành khi quay quanh trục Ox.
y = lnx ; y = 0 ; x = 1 ; x = 4.
2
w
B.V = 𝜋
2
𝑙𝑛𝑥𝑑𝑥
1
C. V =
2
|𝑙𝑛𝑥|𝑑𝑥
1
V=𝜋
2
|𝑙𝑛𝑥|𝑑𝑥
1
1
w
w
A. V [ln x]2 dx
d
Câu 28. Nếu
a
f ( x)dx 5 ;
d
f ( x)dx 2 , với a d b thì
b
A. -2
B. 3
Câu 29. Với giá trị nào của x,y thì
H
oc
Câu 19. Tìm m để bất phương trình 4x 3.2x1 m 0 nghiệm đúng với mọi x là số thực
A . m 9
B. m9
C . m 9
D.Đáp án khác
x
Câu 20 . Tổng bình phương các nghiệm của phương trình log 2 (3.2 4) 1 2 x 0 bằng :
A . 10
B.5
C . 20
D . 17
Câu 21. Tập nghiệm của bất phương trình log 2 1 2log 25 x 1 là :
b
f ( x)dx bằng:
a
C. 8
x y 2 x y i 3 6i
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
D. 0
01
A. – 2
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
A. x 1; y 4
B. x 1; y 4
C. x 4; y 1
D. x 4; y 1
B. Phần thực bằng 1 và Phần ảo bằng 7i
C. Phần thực bằng 1 và Phần ảo bằng 7
D. Phần thực bằng 1 và Phần ảo bằng 7i
H
oc
A. Phần thực bằng 1 và Phần ảo bằng 7
uO
nT
hi
D
C. z z ' 2 D. z z ' 2 10
B. z z ' 2 2
Câu 32. Tìm số phức z, biết: (2 i) z (5 3i) z 17 16i .
A. z 3 4i
ai
Câu 31. Cho hai số phức z 2 3i và z ' 1 2i . Tính môđun của số phức z z ' .
A. z z ' 10
B. z 3 4i
01
Câu 30. Cho số phức z i 2 i 3 i . Tìm phần thực và phần ảo của số phức z .
C. z 3 4i
D. z 3 4i
ie
Câu 33.Gọi z1 là nghiệm phức có phần ảo âm của pt: z 2 2 z 3 0 . Tọa độ điểm M biểu diễn số phức z1
B. M (1; 2)
C. M (1; 2)
D. M (1; 2i)
Ta
A. M (1; 2)
iL
là:
C. z1 1; z2 i; z3
5
5
i; z4 i
2
2
B. z1 i; z2 1; z3
ro
5
5
i; z4 i
2
2
5
5
i; z4 i
2
2
D. z1 1; z2 1; z3 5i; z4
om
/g
A. z1 1; z2 1; z3
up
s/
Câu 34. Hãy chọn một đáp án là nghiệm của phương trình sau trên tập số phức 2 z 4 3z 2 5 0
5
i
2
B. 3; 4
D. 5;3
C. 4;3
ok
A. 3;3
.c
Câu 35. Hình bát diện đều thuộc loại khối đa diện đều nào sau đây
bo
600
Câu 36. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành với AB=a, AD=2a, BAD
, SA
0
ce
vuông góc với đáy, góc giữa SC và đáy bằng 60 . Thể tích khối chóp S.ABCD là V. Tỷ số
.fa
A. 2 3
3
B.
C. 7
D. 2 7
w
w
Câu 37.Cho một khối chóp có thể tích bằng V . Khi giảm diện tích đa giác đáy xuống
w
V
là
a3
1
lần thì thể tích
3
khối chóp lúc đó bằng:
V
9
V
6
V
3
V
27
Câu 38. Cho hình lăng trụ đều ABC.A’B’C’ có cạnh đáy bằng , cạnh bên bằng
lăng trụ là:
A.
B.
C.
D.
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
. Thể tích của khối
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
A.
B.
C.
D.
Câu 39. Một tam giác ABC vuông tại A có AB = 5, AC = 12. Cho tam giác ABC quay quanh cạnh
huyền BC ta được vật tròn xoay có thế tích bằng:
A. V =
B. V=
C. V =
D.Kết quảkhác
B. Sxq =
C . Sxq =
H
oc
A. Sxq =
01
Câu 40. Hình nón tròn xoay ngoại tiếp tứ diện đều cạnh bằng a, có diện tích xung quanh là:
D. Sxq =
uO
nT
hi
D
ai
Câu 41. Cho hình chóp SABC có tam giác ABC vuông cân tại A, BC =5, SA = 4, SA ABC . Diện
tích mặt cầu ngoại tiếp hình chóp bằng :
iL
ie
A. S= 25π
B. S =41π
C. S=45π
D. S =50π
Câu 42. Một quả bóng bàn và một chiếc chén hình trụ có cùng chiều cao. Người ta đặt quả bóng lên chiếc
3
chén thấy phần ở ngoài của quả bóng có chiều cao bằng
chiều cao của nó. Gọi V1 ,V2 lần lượt là thể tích
4
của quả bóng và chiếc chén, khi đó:
A. 9V1 8V2
B. 3V1 2V2
C. 16V1 9V2
D. 27V1 8V2
Câu 43 . Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho tam giác ABC có A(1;0;0), B(0;-2;3),C(1;1;1).
s/
Ta
Phương trình mặt phẳng (P) chứa A, B sao cho khoảng cách từ C tới (P) là
B. x+y+2z-1=0 hoặc -2x+3y+7z+23=0
ro
up
A. x+y+z-1=0 hoặc -23x+37y+17z+23=0
2
3
D. 2x+3y+z-1=0 hoặc 3x+y+7z+6=0
/g
C. x+2y+z-1=0 hoặc -2x+3y+6z+13=0
Câu 44 : Trong không gian Oxyz mặt phẳng song song với hai đường thẳng
B.
n (5; 6;7)
n (5; 6;7)
C.
D.
n (5;6;7)
bo
n (5;6; 7)
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho mặt cầu (S ) : ( x 1)2 ( y 2)2 ( z 3)2 9 và đường
x6 y 2 z 2
. Phương trình mặt phẳng (P) đi qua M(4;3;4), song song với đường
3
2
2
thẳng ∆ và tiếp xúc với mặt cầu (S)
ce
Câu 45 :
ok
A.
.c
om
x 2 t
x 2 y 1 z
1 :
; 2 : y 3 2t có một vec tơ pháp tuyến là
2
3 4
z 1 t
w
w
w
.fa
thẳng :
Câu 46 :
x-2y+2z-1=0
A. 2x+y+2z-19=0
C. 2x+y-2z-12=0
B.
D. 2x+y-2z-10=0
Trong không gian Oxyz, cho ba vectơ a 1,1,0 ; b (1,1,0); c 1,1,1 . Trong các mệnh đề
sau, mệnh đề nào đúng?
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01
a
, b, c đồng
B.
abc 0
A.
C.
phẳng.
6
cos b, c
3
D.
a.b 1
B.
6 5
5
5
5
C.
D.
4 3
3
H
oc
A. 11
01
Câu 47 : Trong mặt phẳng Oxyz Cho tứ diện ABCD có A(2;3;1), B(4;1;-2), C(6;3;7), D-5;-4;-8). Độ dài
đường cao kẻ từ D của tứ diện là
ai
Câu 48 : Mặt cầu (S) có tâm I(1;2;-3) và đi qua A(1;0;4) có phương trình
(x 1)2 (y 2)2 (z 3)2 53
B. (x 1)2 (y 2)2 (z 3)2 53
C.
(x 1)2 (y 2)2 (z 3)2 53
D. (x 1)2 (y 2)2 (z 3)2 53
uO
nT
hi
D
A.
Câu 49 : Trong không gian Oxyz, cho ba vectơ a 1,1,0 ; b (1,1,0); c 1,1,1 . Cho hình hộp
1
3
B.
2
3
C.
Ta
A.
iL
ie
OABC.O’A’B’C” thỏa mãn điều kiện OA a, OB b, OC c . Thể tích của hình hộp nói trên
bằng bao nhiêu?
2
D. 6
là:
/g
A. D(0;0;0) hoặc D(0;0;6)
ro
up
s/
Câu 50 : Trong không gian Oxyz cho các điểm A(3; -4; 0), B(0; 2; 4), C(4; 2; 1). Tọa độ điểm D trên trục Ox
sao cho AD = BC.
D. D(0;0;0) hoặc D(0;0;-6)
...................Hết...................
w
w
w
.fa
ce
bo
ok
.c
om
C. D(0;0;-3) hoặc D(0;0;3)
B. D(0;0;2) hoặc D(0;0;8)
www.facebook.com/groups/TaiLieuOnThiDaiHoc01