CHỦ ĐẦU TƯ:
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
CÔNG TY CP ..........................
ĐỊA CHỈ: .......................................
ĐIỆN THOẠI: .................................
EMAIL: ........................................
HỒ SƠ THIẾT KẾ
CHỦ ĐẦU TƯ: DNTN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ...........
CÔNG TRÌNH: DNTN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ...........
HẠNG MỤC : NHÀ XƯỞNG KĐ (20+10)Mx72M, BƯỚC CỘT 8M
ĐỊA ĐIỂM: ................
..........; Tháng ........ năm .........
+7.800
A
Lợp tole sóng vuông dày 0,4mm
Khung đầu hồi BTCT đá 1x2 M200
Tường xây gạch 6 lỗ, VXM M75, dày 200
Lam thoáng
đặt nghiêng
+9.830
Lam thoáng
đặt nghiêng
MẶT ĐỨNG TRỤC 1, 19
Độ dố
c 20%
E
NỘI DUNG:
+6.600
Lam thoáng
đặt nghiêng
MẶT ĐỨNG TRỤC 1, 19
BVTK: 01
2/2007
HOÀN THÀNH
GIÁM ĐỐC
CHỦ TRÌ
THIẾT KẾ
KIỂM TRA
VẼ
G
+4.600
1
1
19
3
Khoảng trống
3
17
cửa đi D1
4000x5000
5
5
15
lam thoáng
đặt nghiêng
7
7
lam thoáng
đặt nghiêng
13
9
9
11
cửa đi D2
5000x5000
11
MẶT ĐỨNG TRỤC A
Xây tường
11
MẶT ĐỨNG TRỤC E
9
MẶT ĐỨNG TRỤC G
13
13
7
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
NỘI DUNG:
15
15
5
17
3
2/2007
HOÀN THÀNH
BVTK: 02
Khoảng trống
17
cửa đi D1
4000x5000
MẶT ĐỨNG TRỤC A, E, G
GIÁM ĐỐC
CHỦ TRÌ
THIẾT KẾ
KIỂM TRA
VẼ
Khung BTCT
+ 9.530
19
+ 6.500
+ 9.530
+ 9.530
19
1
Khung BTCT
Khung BTCT
1
1
Khung BTCT
19
3
3
I250x150x4x5
Cáp D12
I250x150x4x5
Cáp D12
17
5
5
I250x150x4x5
Cáp D12
15
7
7
13
9
9
11
11
7
13
13
I250x150x4x5
HỆ GIẰNG ĐỨNG TRỤC A
11
HỆ GIẰNG ĐỨNG TRỤC E
9
HỆ GIẰNG ĐỨNG TRỤC G
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
NỘI DUNG:
15
15
5
3
17
17
I250x150x4x5
HỆ GIẰNG ĐỨNG
+ 9.530
Khung BTCT
Khung BTCT
+ 6.500
+ 9.530
+ 9.530
19
VẼ
KIỂM TRA
THIẾT KẾ
CHỦ TRÌ
GIÁM ĐỐC
1
19
Khung BTCT
BVTK: 03
2/2007
HOÀN THÀNH
A
B
C
D
E
F
G
M2
M1
Đà kiền + móng đá
M1
M2
M1
M2
M2
M2
M1
M1
M1
M1
M1
M2
M2
M1
M1
11
M1
M2
M2
12
M2
M1
M1
13
M1
M2
M2
14
M2
M1
M1
15
M1
M2
16
M2
M1
M1
17
M1
M2
M2
VẼ
KIỂM TRA
THIẾT KẾ
CHỦ TRÌ
GIÁM ĐỐC
M1
19
M1
M3
M1
M3
M2
M2
10
BVTK: 04
2/2007
HOÀN THÀNH
18
M3
M1
M1
6
9
M3
M2
M2
5
8
M3
M1
M1
4
7
M3
3
M3
M1
M3
2
M1 M2
M1
1
MẶT BẰNG MÓNG
NỘI DUNG:
MẶT BẰNG MÓNG
A
B
C
D
E
F
G
1
lam thoáng
đặt nghiêng
3
4
cửa đi D1
4000x5000
Tường xây gạch 6 lỗ
VXM M75, dày 150
2
5
7
lam thoáng
đặt nghiêng
lam thoáng
đặt nghiêng
6
8
9
cửa đi D2
5000x5000
Tường xây gạch 6 lỗ
VXM M75, dày 150
11
13
14
Tường xây gạch 6 lỗ
VXM M75, dày 150
12
Tường xây gạch 6 lỗ
VXM M75, dày 150
10
MẶT BẰNG COS +0.000
NỘI DUNG:
15
MẶT BẰNG COS +0.000
cửa đi D1
4000x5000
17
lam thoáng
đặt nghiêng
VẼ
KIỂM TRA
THIẾT KẾ
CHỦ TRÌ
GIÁM ĐỐC
18
Tường xây gạch 6 lỗ
VXM M75, dày 150
16
BVTK: 05
2/2007
HOÀN THÀNH
19
6 Ø 18
1
Cột thép
MẶT ĐẤT ĐẮP
3
50
Ø 6a150
3
50
450
2200
250
A
450
2200
50
50
1
1
2
100
Ø 14a200
Ø 14a200
100
2
1
BT lót đá 4x6, mác 100
Ø 14a200
Ø 14a200
± 0.000
825
825
300
850
2000
100
100
2
4 Ø 18
2
2
200
SL: 22, TL: 1/35
MÓNG M2
1600
50 200 50
A
250
1600
50 200 50
Ø 6a150
3
MẶT ĐẤT ĐẮP
4
650
650
- Nền dốc cửa BT đá 1x2, mác 200, dày 150
- Lớp cấp phối đá dăm, dày 150
- Đất đắp làm sạch
Xây đá chẻ mác 75
BT lót đá 4x6, mác 100
50
300
± 0.000
650
650
Ø 14a200
1
2
BT lót đá 4x6, mác 100
Ø 14a200
100
Ø 14a200
1
2
1650
100
100
* Bêtông lót móng đá 4x6 VXM M100.
* Bêtông móng đá 1x2 VXM M200.
MẶT ĐẤT ĐẮP
4
3
6 Ø 16
B
50
50
Ø 6a150
3
700
700
300
1800
1
300
1800
50
50
SL: 8, TL: 1/35
MÓNG M3
* Do không có tài liệu đòa chất, vì vậy khi tính toán thiết kế
móng với cường độ đất giả đònh Rđ = 1,5 kg/cm2.
Khi thi công, chủ đầu tư cần khảo sát đất ngay tại hiện trường báo
thiết kế xử lý kích thước móng.
* Cường độ thép : - Ø < 10 : Ra = 2100 kg/cm2.
- Ø > 10 : Ra = 2700 kg/cm2.
GHI CHÚ:
Ø 14a200
100
MẶT ĐẤT ĐẮP
50
3
± 0.000
1
100
2
Ø 14a200
Ø 14a200
100
2
1
BT lót đá 4x6, mác 100
Ø 14a200
Ø 14a200
700
700
2/2007
300
200
50 100
± 0.000
200
VẼ
KIỂM TRA
THIẾT KẾ
CHỦ TRÌ
GIÁM ĐỐC
450
TL: 1/15
6 Ø 18
1
3
2
Ø 6a150
4
4
4
MẶT ĐẤT ĐẮP
Ø 6a150
Ø 6a150
3
MẶT CẮT 1-1
4 Ø 18
200
TL: 1/15
3
MẶT CẮT 2-2
6 Ø 16
300
TL: 1/15
100 50
4 Ø 16
Ø 6a200
MẶT CẮT 3-3
250
300
500
TL: 1/20
ĐÀ KIỀNG + MÓNG ĐÁ CHẺ
HOÀN THÀNH
BVTK: 06
650
300
850
1500
300
800
250
200
100
200
200
100
4
825
825
MÓNG M1
250
1650
SL: 3; TL: 1/20
100
600
50 200 50
600
100
100
500
50 200 50
500
100
200
200
100
CHI TIẾT DỐC CỬA
NỘI DUNG:
CHI TIẾT MÓNG
300
350
200
100
SL: 30, TL: 1/35
Đà ray cửa
BT lót đá 4x6, mác 100
Xây đá chẻ mác 75
Ray cửa
50
500
100
100
± 0.000
Đà kiềng
50 100
550
650
150
250
100
150
150
350
200
1300
150
100
700
50
300
50
700
100
100
1800
300
650
1650
1
2
4
Xà gồ C200x50x20x2
3
Giằng xà gồ D12
5
6
8
Giằng mái cáp D12+tăng đơ M16
7
ĐƠN VỊ THIẾT KẾ
9
2/2007
GIÁM ĐỐC
VẼ
KIỂM TRA
THIẾT KẾ
CHỦ TRÌ
10
Khung BTCT
NỘI DUNG:
BVTK: 07
Khung BTCT
HOÀN THÀNH
Khung BTCT
MẶT BẰNG MÁI
Khung BTCT
L=5m
Lợp tole sóng vuông dày 0,4mm
Giằng chống bão thép lập là 30x3
Xà gồ C200x50x20x2
Dầm BTCT
150x250
Dầm BTCT
150x300
0.000
Máng nước tole dày 0,4mm
A
- Thép dùng chế tạo cấu kiện cột, dầm dùng thép CT3
Cường độ thép R=2100Kg/cm2
Môđun đàn hồi E=21000000 T/m2
- Liên kết Bulông cường độ cấp 5.6
- Liên kết hàn dùng que hàn E42 hoặc loại khác tương đương
Đo ä do á
c 20%
giằng BTCT
100x150
Nền BT đá 1x2 M200 dày 150 kẽ join theo trục
Bê tông lót đá 4x6 M100 dày 100
Cát đệm tưới nước đầm chặt
Đất tự nhiên
CẮT A - A
E
NỘI DUNG:
Dầm BTCT
150x250
tường xây gạch
6 lỗ dày 150
giằng BTCT
100x150
CẮT A - A
VẼ
KIỂM TRA
THIẾT KẾ
CHỦ TRÌ
GIÁM ĐỐC
Tole dày 0,4mm
Xà gồ C200x50x20x2
BVTK: 08
2/2007
HOÀN THÀNH
G
giằng BTCT
100x150
Lam gió
giằng BTCT
100x150
1
3
Lợp tole sóng vuông dày 0,4mm
Giằng chống bão thép lập là 30x3
Xà gồ C200x50x20x2
0.000
TT 6983x160x8
TT 6980x160x8
TT 6980x(284-484)x5
TT 77xbx4
I 250x150x4x5
2
Máng nước tole dày 0,4mm
A
- Thép dùng chế tạo cấu kiện cột, dầm dùng thép CT3
Cường độ thép R=2100Kg/cm2
Môđun đàn hồi E=21000000 T/m2
- Liên kết Bulông cường độ cấp 5.6
- Liên kết hàn dùng que hàn E42 hoặc loại khác tương đương
4
I 300x160x5x8
Độ dố
c 20%
TT 5780x160x8
TT (284-590)x5780x5
TT 5405x160x8
Nền BT đá 1x2 M200 dày 150 kẽ join theo trục
Bê tông lót đá 4x6 M100 dày 100
Cát đệm tưới nước đầm chặt
Đất tự nhiên
VÌ KÈO THÉP TL:1/100
(SL : 8CK)
E
NỘI DUNG:
5
I 200x160x4x6
I (300-500)x160x5x8
KHUNG GIỮA
Tole dày 0,4mm
Xà gồ C200x50x20x2
8
I (300-500)x160x5x8
VẼ
KIỂM TRA
THIẾT KẾ
CHỦ TRÌ
GIÁM ĐỐC
G
I 200x160x4x6
6
7
I (300-500)x160x5x8
BVTK: 09
2/2007
HOÀN THÀNH
2'
2
2'
4 BL M 18x60
CHI TIẾT 2
10 BL M 24x60
2
4 BL M 18x60
TT dày8mm
MẶT CẮT 2' -2'
1
NỘI DUNG:
CHI TIẾT 1
4 BL M 27x800
MẶT CẮT 1 - 1
MẶT CẮT 2 - 2
CHI TIẾT KHUNG GIỮA
1
BVTK: 10
2/2007
HOÀN THÀNH
GIÁM ĐỐC
CHỦ TRÌ
THIẾT KẾ
KIỂM TRA
VẼ
4
4
3
3
CHI TIẾT 4
CHI TIẾT 3
8 BL M 24x60
8 BL M 24x60
MẶT CẮT 4 - 4
MẶT CẮT 3 - 3
2/2007
HOÀN THÀNH
BVTK: 11
LIÊN KẾT XÀ GỒ
Thép tròn 16
L=300
MÓC GIẰNG
Bản bụng
4 BL M14x40
NỘI DUNG:
CHI TIẾT KHUNG GIỮA
GIÁM ĐỐC
CHỦ TRÌ
THIẾT KẾ
KIỂM TRA
VẼ
6
CHI TIẾT 6
10 BL M 24x60
6
7
CHI TIẾT 7
4 BL M 27x800
MẶT CẮT 7 - 7
MẶT CẮT 6 - 6
NỘI DUNG:
CHI TIẾT KHUNG GIỮA
7
BVTK: 12
2/2007
HOÀN THÀNH
GIÁM ĐỐC
CHỦ TRÌ
THIẾT KẾ
KIỂM TRA
VẼ
CHI THIẾT 5
8 BL M 24x60
MẶT CẮT 5 - 5
MẶT CẮT 8 - 8
NỘI DUNG:
CHI TIẾT KHUNG GIỮA
CHI TIẾT 8
8
BVTK: 13
2/2007
HOÀN THÀNH
8
8 BL M 24x60
GIÁM ĐỐC
CHỦ TRÌ
THIẾT KẾ
KIỂM TRA
VẼ
BL M16x60
Thép 8mm
I 200x160x4x4
NỘI DUNG:
CỬA TRỜI
BVTK: 14
2/2007
HOÀN THÀNH
GIÁM ĐỐC
CHỦ TRÌ
THIẾT KẾ
KIỂM TRA
VẼ
THANH ĐỢ MÁNG
BỊT ĐẦU MÁNG (2 CÁI NGƯC NHAU)
SL : 2 CÁI
2 Lỗ 8
MÁNG NƯỚC TOLE KẼM DÀY 0,4MM
ỐNG NƯỚC
NỘI DUNG:
MÁNG NƯỚC
BVTK: 15
2/2007
HOÀN THÀNH
GIÁM ĐỐC
CHỦ TRÌ
THIẾT KẾ
KIỂM TRA
VẼ