ĐỀ THI THỬ TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA NĂM 2017
Bài thi: Khoa học xã hội; Môn: ĐỊA LÍ
Thời gian làm bài: 50 phút, không kể thời gian phát đề
ĐỀ SỐ 03
v
t
ớ
A. Sông Gâm
Sưu tầm – biên soạn: Trần Xuân Quỳnh
t t
Câu 1:
Câu 2: H t ộ
t
- ô
B. ô
s u
tN
?
r u
t uộ v
tr
13 v 14
C.
ết
s u
D. Con Voi
p?
A. K t á
ế ế ỗv
sả
B. ậ
u ể ỗ qu
ế ế .
C. Mở rộ
t trồ
è.
D. Xuất k ẩu ồ ỗ ĩ
.
Câu 3:
ầu ù
ó ù
N
ủ ếu
k u vự :
A.
t ổ
t Nam
B.
ộv
Nguyên
C.
ộ v Nam ộ
D. Tây Nguyên và Nam ộ
Câu 4: Ở ồ
ằ
số tập tru k ả :
A. 75%
B. 73,1%
C. 80,5%
D. 28%
Câu 5: G ó ù ù ô ở k u vự
ru
ộ ó ặ ể :
A. H ớ
ô
t
ất
khô
B. H ớ
ô N
t
ất
khô
C. H ớ
N
t
ất nóng khô
D. H ớ
ô
t
ất
ẩ
Câu 6: N ậ
ớ
xá v ặ ể
ất ợ
uồ
ớ t :
A. ầ ù sá t
ọ ỏ
B.
ók
tr
sả xuất ô
p
C. ó
uk
tr
sả xuất ô
p
D.
ất ợ
uồ
ộ
ả s t
Câu 7:
ấu sử ụ
ộ
ớ t ó sự t
ổ
ẽ tr
ữ
ầ
ủ ếu
:
A. á ộ
ủ á
k
ọ - kĩ t uật v quá trì
ổ ớ
ộ
B. u ể
ợp
ấu
v
ấu
t ổ
C. ố ợ v
ất ợ
uồ
ộ
ợ
cao
D. N
suất
ộ
ợ
cao
Câu 8: ặ
ể
s u
vớ k
ậu ủ p ầ
t ổp
(từ 16 0B
trở r ).
A.
ù k ô ó
p ù .
B. Qu
ó .
C. K ô
ót á
t ộ ớ 200C.
D. ó
ù
v k ô rõ r t
Câu 9:
tN
t
v ê ủ á tổ
quố tế:
A. ASEAN, OPEC, WTO
B. EEC, ASEAN, WTO,
C. OPEC, WTO, EEC
D. AEC, WTO, APEC
Câu 10: Ở ớ t v
ẩ
ầu t p át tr ể ô
p ở ru
u
v p át tr ể ô
p ô t ô
ằ :
A. G ả qu ết u ầu v
ủ x ộ
B. P
ố
ữ á vù tr
ớ
C. K t á t
u ê v sử ụ tố
uồ
ộ
ủ ất ớ
D. Nâng cao tỉ
t
t ở ru
u
v ô thôn
Câu 11: Ở ồ
ằ v
ể
ru
từ p
ể v
ầ
ợt ó á
hình:
A. vù
ợ ồ tụ t
ồ
ằ
ồ át v ầ p á vù t ấp trũ .
B. vù t ấp trũ
ồ át v ầ p á vù
ợ ồ tụ t
ồ
ằ .
C. ồ át v ầ p á vù t ấp vũ vù
ợ ồ tụ t
ồ
ằ .
D. ồ át v ầ p á vù
ợ ồ tụ t
ồ
ằ vù t ấp trũ .
Câu 12: r
ấu á tr sả xuất ủ
trồ trọt ó
trồ
ữ v tr
t
ất là:
A. Cây công
p B. Cây quả C. Cây rau ậu D.
t ự
Câu 13: ù
ể
ớ t ó ủ qu
t
v ặt t
ò k t á
ả v v quả
á t
u ê t ê
ê
vù :
A. ếp áp lãnh ả
B.
ụ
C. ù
ặ qu
v k
tế
D. Lãnh ả
Câu 14: Dự v
t t
t N tr
18
ết: Ở vù
N u ê
è ợ trồ
u ất ở tỉ :
A. Kom Tum
B. Gia Lai
C. Lâm ồ
D.
L k
Câu 15: Dự v
t t
t N tr
15
ết: tê ủ
ô t trự
t uộ ru Ư
:
A. H Nộ Hả P ò Huế
Nẵ
P. Hồ
Minh
B. H Nộ Hả P ò
Nẵ
P. Hồ
M
ầ
C. H Nộ Hả P ò N
Nẵ
P. Hồ
Minh
D. H Nộ Huế
Nẵ
ê Hò
P. Hồ
Minh
Câu 16:
v
t t
t N tr
4–5
ết vù
s u
có
u uk
ể uô trồ v á
t t ủ sả ?
. ồ
ằ sô
ửu L .
. ồ
ằ sô Hồ .
. Du ê ả N
ru
ộ.
D. ô N
ộ.
Câu 17:
p
ố
v
ộ
ữ á vù trê p
v ả ớ
rất ầ t ết vì:
A. ỉ t ếu v
v t ất
p ủ
ớ t
còn cao
B. ự p
ố
ủ
ớ t k ô
uv
ợp lí
C. D
ớ t tập tru
ủ ếu ở á ồ
ằ
D. N uồ
ộ
ớ t ò t ếu tá p
ô
p
Câu 18:
ì
ế
ut ế
t
t ổ ủ
ớ t :
A. Núi cao
B. ồ
ằ
C. Núi trung bình
D. ồ
t ấp
Câu 19: r
k u vự I (Nô - lâm p) tỉ trọ
t uỷ sả ó xu
ớ t
vì:
A. N ớ t ó uồ ợ ả sả p
phú
B. r
t ết p ụ vụ
t uỷ sả
C. N u ầu ủ t tr ờ
ớ v á ặt
t uỷ sả
D. G á tr xuất k ẩu
s vớ á sả p ẩ
ô
p
Câu 20:
ở rộ
á vù
u ê
ô
p ở vù
ớ t ầ
vớ :
A. ả v v p át tr ể rừ
B. ấ
t uỷ ợ v ô
p
C. ả xuất
t ự v t ự p ẩ
D. N
ất ợ
uộ số
ờ dân
Câu 21: tr
qu
ặ ể
ả ủ t ê
ê
ớ t :
A. N t ớ gió mùa
B. N t ớ ẩ
C. N t ớ ẩ gió mùa
D. N t ớ khô
Câu 22: Trong á vù s u vù
ó
suất
ất ả ớ :
A. ồ
ằ sông Hồ
B. ồ
ằ sô
ửu Long
C. ồ
ằ
N
- ĩ
D. ồ
ằ P - Khánh
Câu 23:
không p ả
ột tr
ữ
ớ
ể ẩ
ô
uộ
ổ ớ.
A. ẩ
ộ
ập kinh tế quố tế ể t
thêm s
quố gia.
B. ẩ
phát tr ể kinh tế ở các vùng núi, biên ớ ả ả vùng sâu, vùng xa.
C. Phát tr ể
v hoá ớ ậ
ả s dân tộ .
D. ẩ
công
p hoá,
hoá
vớ phát tr ể tri t .
Câu 24:
tr u ở ớ t
ợ uô
u ất ở vù :
A. ồ
ằ sông Hồ
B. ru
uv
p
C. ồ
ằ sô
ửu Long
D.
ru
ộ
Câu 25: N u ê
ủ ếu
uô ở ớ t
p át
tr ể
:
A.
sở t
uô
ợ ả
ả
B. N
ô
p ế ế p át tr ể
C. D vụ ( ố t y) ó
utế ộ
D.
tr ờ t êu t ụ sả p ẩ
ợ ở rộ
Câu 26: r
ấu
trồ trọt tỉ trọ
ô
p ó xu ớ t
t ờ
ầ
:
A. N ớ t ó
u u k t uậ ợ ể p át tr ể
B. á ụ
ả v ô tr ờ
C. M
u quả k
tế cao
D. D
ó tru
t ố sả xuất
Câu 27: N ó
ất ế
t
ớ
ất tr
ất ồ
ằ
:
A. N ó
ất phù sa B. Nhóm ất phèn C. Nhóm ất ặ D. N ó
ất cát
Câu 28: Dự v
t t
t N tr
18
ết: mía
ô
p ợ trồ
u ất ở vù :
A. ô Nam ộ
B.
ru
ộ
C. ồ
ằ sô
ửu Long
D. Du ê ả N
ru
ộ
Câu 29: ỉ
ẫ ầu ả ớ v sả
ợ
uô trồ t uỷ sả
:
A. Cà Mau
B. Hả P ò
C. An Giang
D. Kiên Giang
Câu 30: H
uô tô
ợ p át tr ể
ất ở vùng:
A. ồ
ằ sông Hồ
B. Du ê ả N
ru
ộ
C.
Trung ộ
D. ồ
ằ sô
ửu Long
Câu 31:
ất ấp ê
ủ sả xuất ô
p tru
t ố ở ớ t t
ờ
:
A.
ất
t ớ ẩ gió mùa
B. ự p
á
hình
C. ự p
hoá khí ậu
D. u
Câu 32: Xu ớ t
ổ
ấu ù vụ tr
sả xuất
ở ồ
ằ sô
ửu
L
v Du ê ả
ru tr
ữ
qu :
A. G ả
t
ù t
t
è thu
B.
t
ô xu
ả
n tích lúa hè thu
C. G ả
t
ô xu t
t
mùa
D.
t
ù v
è thu
Câu 33: r
ữ
ặ ể s u ặ ể
p ù ợp vớ ặ ể
ì
ớ t :
A.
ì
ặ tr
ủ vù
t ớ khô
B. P
ậ p
t p vớ
ớ
ê
- ô N
ủ ếu
C.
ì
t u tá ộ
ủ á
t ộ k
tế - xã ộ
D. Ít có sự t
p ả p ù ợp ữ
ồ ồ
ằ
ờ ể v á v
ờ
Câu 34: Cự Tây ủ
ớ t t uộ tỉ :
A. Lai Châu
B.
Biên
C. Lào Cai
D. Hà Giang
Câu 35: N
tố ả
ở qu trọ
ất ế
t ộ k t á t uỷ sả ở ớ
ta là:
A. D
v lao ộ
B.
tr ờ t êu t ụ
C.
uk
á
t
D.
sở vật ất kĩ t uật
Câu 36:
ấu k
tế ớ t
u ể
t
ớ
ô
p áó t ể
:
A. Nông p ế tỉ trọ
ất ô
pv
vụ ế tỉ trọ
t ấp
B. Nông p ế tỉ trọ
ó xu ớ
ả
ô
pv
vụ ó xu ớ t
ất
ô ng p
C. Nông p ế tỉ trọ
ó xu ớ
ả
ô
p
t
vụ k ô t
D. Nông p ế tỉ trọ
vụ t
ô
pt
ậ
Câu 37:
ả số u s u:
Tổng sản phẩm trong nước phân theo khu vực kinh tế của nước ta
thời kì 1990 – 2009
(đơn vị: tỉ đồng)
Nông – lâm –
Công
p –x
ự
N
D vụ
p
199
0
199
7
200
4
200
5
200
9
ểu ồ
t
ớ p
t
A. M
42 003
55 895
73 917
76 905
88 168
33 221
75 475
142 621
157 808
214 799
ợp ất t ể
sự u ể
k u vự k
tế ủ
ớ t
. rò
. ờ
56 704
99 895
145 897
158 276
213 601
ấu tổ
trê :
D. ột
sả p ẩ
tr
ả
Câu 38.
số
u s u:
Dân số và sản lượng lương thực nước ta giai đoạn 1999 - 2013
N
1999
2003
2005
2009
2013
D số (tr u
ờ)
76,6
80,5
83,1
85,8
89,7
ả
ợ (tr u tấ )
33,2
37,7
39,6
43,3
49,3
ả
ợ
t ự ì qu t
ầu
ờ ủ
ớ t (
v:k /
ờ)
1999 v 2013 ầ
ợt :
A. 43 3 k /
ờ - 54,9 k /
ờ.
B. 4 3 k /
ờ - 5,5 k /
ờ.
C. 433 4 k /
ờ - 549,6 k /
ờ . D. 0 4 k /
ờ - 0,5 k /
ờ.
Câu 39:
ả số u:
NĂNG UẤ LÚ
Ủ
ÙNG ỒNG ẰNG ÔNG HỒNG
ỬU LONG À Ả NƯỚ QU
Á NĂM
ỒNG ẰNG ÔNG
(Đơn vị: tạ/ha)
Năm
Vùng
ả
ớ
ồ
ằ
sô
ồ
ằ
sô
N ậ xét
s
. ồ
ồ
ằ sô
.N
sô Hồ .
.N
ửu L .
D. N
L
t
ằ
Hồ
ửu L
?
ằ sô Hồ
ửu L .
suất
ủ ồ
1995
2000
2010
2013
36,9
42,4
53,4
57,6
44,4
55,2
59,7
60,6
40,2
42,3
54,7
59,4
u
suất
ủ
ồ
suất
u.
ủ
ả
ó
ớ
suất
ủ
ằ
sô
ửu L
ằ
sô
Hồ
ồ
ằ
ả
ớ v t ấp
t
ồ
t
sô
ồ
Hồ
v
ồ
ằ
ằ
ằ
sô
sô
ửu
Câu 40:
ểu ồ trê t ể
ểu ồ:
ộ
u
s u
. ả
ợ t
ầu t ô v
. G á tr sả xuất t
ầu ỏ v
. ố ột
tr ở sả
ợ t
?
ủ
ớ t
ủ
ớ t
ầu t ô v
2000 - 2015.
2000 - 2015.
ủ
ớ t
2000
- 2015.
D. ì qu sả
ợ t
ầu t ô v
t
ầu
ờ
2000 2015.
---------------------------------------------HẾ --------------------------------------