Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Đề thi máy tính bỏ túi

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (90.02 KB, 2 trang )

Trường THCS Quản Cơ Thành
Họ và tên:……………………..
Lớp:………..Số ĐT:…………..
KỲ THI VÒNG TRƯỜNG
GIẢI TOÁN TRÊN MÁY TÍNH CASIO NĂM HỌC 2008-2009
Lớp 9 THCS
Thời gian : 60 phút ( Không kể thời gian giao đề )
Ngày thi : 18/10/2008
Điểm
Bài 1: (4,0 điểm)
a) Tìm số dư của phép chia sau:
9876543210 : 2009
Số dư là:
b) Tính giá trị của biểu thức sau
( )
( )
2
2
2 2
C 649 +13.180 –13. 2.649.180 =
C =
c) Tính giá trị các biểu thức sau (kết quả ghi ở dạng số tự nhiên)
P = 13032006 × 13032007
Q = 3333355555 × 3333377777
P Q= =
Bài 2: (4,0 điểm)Tính giá trị các biểu thức sau (Làm tròn đến chữ số thập phân thứ tư)
3 2
1 3 4 6 7 9
21 : 3 . 1
3 4 5 7 8 11
5 2 8 8 11 12


3 . 4 :
6 5 13 9 12 15
A
 
     
+ − +
 
 ÷  ÷  ÷
     
 
 
=
 
     
+ + −
 ÷  ÷  ÷
 
     
 
A

3 0 5 0 2 0 4 0
3
4 0 6 0
cos 37 43'.cot 19 30' 15 sin 57 42'. 69 13'
5
cos 19 36':3 5 cot 52 09'
6
g tg
B

g

=
B

C 321930 291945 2171954 3041975= + + +
C

Bài 3: (2,0 điểm)
Tìm x biết (Làm tròn đến chữ số thập phân thứ tư)
( )
2
(0,15 0,35) : (3x 4,2) 1
3 : 1,2 3,15
2 3 12
2
12,5 . :
7 5 17
+ +
= +

x ≈
Bài 4: (3,0 điểm) Cho P (x) = 3x
3
+17x – 625
Tính P (
2 2−
);
( )
P 12,3456

;
63
P
11
 
 ÷
 
(Làm tròn đến chữ số thập phân thứ tư)
( )
P 2 2− ≈

( )
P 12,3456 ≈

63
P
11
 

 ÷
 
Bài 5 : (4,0 điểm) Tam giác ABC vuông tại A có cạnh
AB= a 2,75 cm =
, góc
µ
0 '
C 37 25= α =
.Từ A vẽ các đường cao AH , đường phân giác AD và đường trung tuyến
AM .
a) Tính độ dài của AH , AD , AM (Làm tròn đến chữ số thập phân thứ tư)

b) Tính diện tích tam giác ADM (Làm tròn đến chữ số thập phân thứ tư)
ADM
AH AD
AM S
≈ ≈
≈ ≈
Bài 6: (3,0 điểm)
Biết diện tích hình thang vuông ABCD là
2
S 9,92 cm=
;
AD 1,25cm=
;
·
0
ABD 50=
.
Tính : AB , DC , BC (Làm tròn đến chữ số thập phân thứ tư)
AB ≈

DC ≈

BC ≈

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×