Tải bản đầy đủ (.ppt) (9 trang)

Tiết 14 - Luyện tập - DDS9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (547.75 KB, 9 trang )



Hoµn thµnh c¸c c«ng thøc biÕn ®æi c¨n thøc sau:
2) A. B

= .…
1) A
2
B

= .…
A. B

= .…
3) A
B
= .…
A
B
4) = .…
C
A ± B
5) = .…
C
A ± B
6)
= .…
(víi A ≥ 0, B ≥ 0, A ≠ B)
A
2
.B


BA
B
C( A B)
A - B
2


C( A B)
A - B

- A
2
.B
1
B
AB
(víi A ≥ 0, B ≥ 0)
(víi A < 0, B ≥ 0)
(víi AB ≥ 0, B ≠ 0)
(víi B > 0)
(víi A ≥ 0, A ≠B )
A . B
(víi B ≥ 0)
2

Bài 63 (Sgk/33)
Rút gọn biểu thức sau
a
b
b

a
ab
b
a
++
a) V i a > 0 va b > 0ớ

Bài 64 (Sgk/33)
Chứng minh đẳng thức:
a)
1 a a
1 a
+ a
1 a
1 a
2
= 1
Giải:
Gọi M là biểu thức ở vế trái; với a 0, a 1
1 ( a)
3
1 a
+ a
1 a
1 ( a)
2
2
M =
=
(1 a)[1 + a +( a)

2
]
1 a
+ a
1 a
(1 a)(1 + a)
2
= (1 + a + a + a)
1
(1 + a)
2
= (1 +2 a + a)
1
(1 + a)
2
= 1
Vậy đẳng thức M = 1 (đpcm)
= (1 + a)
2
.
1
(1 + a)
2

Phép biến đổi nào sau đây là sai?
)ba)(ba(
ba
ba
ba
ba

1
)ba(:)ba).(D(
ba
1
ba
1
).b
a(
ba
1
)ba(:)ba).(C(
b
a
1
ba
b
a
ba
1
)ba(:)b
a
).(B(
−+




=
+
−−−

+


−=
+
−−−
+



=
+
−−−
ba
1)ba)(ba(
:)ba(
ba
1
)ba(:)ba).(
A(
+
−+−
−=
+
−−−

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×