SEA GAMES 24Bảng xếp hạng huy chương SEA Games 22
STT Tên quốc gia Huy chương Cờ
1 Việt Nam
Vàng 158
Bạc 97
Đồng 91
Tổng cộng 346
2 Thái Lan
Vàng 90
Bạc 93
Đồng 98
Tổng cộng 281
3 Indonesia
Vàng 55
Bạc 68
Đồng 98
Tổng cộng 221
4 Philippines
Vàng 48
Bạc 54
Đồng 75
Tổng cộng 177
5 Malaysia
Vàng 44
Bạc 42
Đồng 59
Tổng cộng 145
6 Singapore
Vàng 30
Bạc 33
Đồng 50
Tổng cộng 113
7 Myanmar
Vàng 16
Bạc 43
Đồng 50
Tổng cộng 109
8 Lào
Vàng 1
Bạc 5
Đồng 15
Tổng cộng 21
9 Campuchia
Vàng 1
Bạc 5
Đồng 11
Tổng cộng 17
10 Brunei
Vàng 1
Bạc 1
Đồng 8
Tổng cộng 10
11 Đông Timor
Vàng 0
Bạc 0
Đồng 0
Tổng cộng 0
Tổng cộng 444 441 555 1440
Bảng xếp hạng huy chương SEA Games 23
STT Tên quốc gia Huy chương Cờ
1 Philippines
Vàng 113
Bạc 84
Đồng 94
Tổng cộng 291
2 Thái Lan
Vàng 87
Bạc 78
Đồng 118
Tổng cộng 283
3 Việt Nam
Vàng 71
Bạc 68
Đồng 89
Tổng cộng 228
4 Malaysia
Vàng 61
Bạc 50
Đồng 64
Tổng cộng 175
5 Indonesia
Vàng 49
Bạc 79
Đồng 89
Tổng cộng 217
6 Singapore
Vàng 42
Bạc 32
Đồng 55
Tổng cộng 129
7 Myanmar
Vàng 17
Bạc 34
Đồng 48
Tổng cộng 99
8 Lào
Vàng 3
Bạc 4
Đồng 12
Tổng cộng 19
9 Brunei
Vàng 1
Bạc 2
Đồng 2
Tổng cộng 5
10 Campuchia
Vàng 0
Bạc 3
Đồng 9
Tổng cộng 12
11 Đông Timor
Vàng 0
Bạc 0
Đồng 3
Tổng cộng 3
Tổng cộng 444 434 583 1461
Bảng xếp hạng huy chương SEA Games 24
STT Tên quốc gia Huy chương Cờ
1 Thái Lan
Vàng 180
Bạc 124
Đồng 103
Tổng cộng 407
2 Malaysia
Vàng 68
Bạc 52
Đồng 96
Tổng cộng 216
3 Việt Nam
Vàng 64
Bạc 57
Đồng 82
Tổng cộng 203
4 Indonesia
Vàng 55
Bạc 63
Đồng 83
Tổng cộng 201
5 Singapore
Vàng 43
Bạc 42
Đồng 41
Tổng cộng 126
6 Philippines
Vàng 41
Bạc 89
Đồng 95
Tổng cộng 225
7 Myanmar
Vàng 14
Bạc 26
Đồng 47
Tổng cộng 87
8 Lào
Vàng 5
Bạc 7
Đồng 32
Tổng cộng 44
9 Campuchia
Vàng 2
Bạc 5
Đồng 11
Tổng cộng 18
10 Brunei
Vàng 1
Bạc 1
Đồng 4
Tổng cộng 6
11 Đông Timor Vàng 0
Bạc 0
Đồng 0
Tổng cộng
0
Tổng cộng 473 466 594 1533