Tải bản đầy đủ (.doc) (6 trang)

Bài tập ôn vào 10 (hơi khó)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (88.53 KB, 6 trang )

A, Biến đổi đồng nhất
Bài 1:
( ) ( )
( )
5 5 3 3 2 2
1. :Cho ab CMR a b a b a b a b= + = + + +
Bài 2: Cho a > b > 0 thoả mãn: 3a
2
+ 3b
2
= 10ab. Tính giá trị biểu thức
a b
P
a b

=
+
Bài 3: Cho x > y > 0 thoả mãn: 2x
2
+ 2y
2
= 5xy. Tính giá trị biểu thức
x y
P
x y
+
=

Bài 4: a, Cho x + y + z = 0. CMR:
3 3 3
3x y z xyz+ + =


b, Cho
1 1 1
0
a b c
+ + =
. Tính giá trị biểu thức:
2 2 2
ab ca bc
P
c b a
= + +
Bài 5: Cho
3 3 3
3a b c abc+ + =
. Tính giá trị của biểu thức:
1 1 1
a b c
P
b c a

= + + +
ữ ữ ữ

Bài 6: Cho
2 2 2
0; 14a b c a b c+ + = + + =
. Tính giá trị của các biểu thức:
a,
A ab bc ca= + +
b,

2 2 2 2 2 2
B a b b c c a= + +
c,
4 4 4
C a b c= + +
Bài 7: Cho a,b,c đôi một khác nhau thoả mãn:
1ab bc ca
+ + =
. Tính giá trị các biểu thức:
1,
( ) ( ) ( )
( ) ( ) ( )
2 2 2
2 2 2
1 1 1
a b b c c a
A
a b c
+ + +
=
+ + +
2,
( ) ( ) ( )
( ) ( ) ( )
2 2 2
2 2 2
2 1 2 1 2 1a bc b ca c ab
B
a b b c c a
+ + +

=

Bài 8: Cho
, 1, 0n n x > Ơ
. CMR:
1 1
1 1
1 1 1 1
n n n
n n n
x x x x
x x x x
+
+

+ = + + +
ữ ữ ữ

Bài 9: Cho x > 0 và
2
2
1
7x
x
+ =
. Tính giá trị các biểu thức sau
a,
1
A x
x

= +
b,
3
3
1
B x
x
= +
c,
4
4
1
C x
x
= +
d,
5
5
1
D x
x
= +
Bài 10: Cho
1
0;x x a
x
+ =
(a: hằng số). Tính theo a các biểu thức sau:
a,
3

3
1
A x
x
= +
b,
6
6
1
B x
x
= +
c,
7
7
1
C x
x
= +
Bài 11: Cho x,y,z thoả mãn:
2 2 2 2
0;x y z x y z a+ + = + + =
. Tính
4 4 4
P x y z= + +
theo a
Bài 12: Cho
1 1 1
1; 0a b c
a b c

+ + = + + =
. CMR:
2 2 2
1a b c+ + =
Bài 13: Cho các số:
; ; ; 0x by cz y ax cz z ax by x y z= + = + = + + + =
. Tính
1 1 1
1 1 1
P
a b c
= + +
+ + +
Bài 14: Cho
4 4
2 2
1
; 1
x y
x y
a b a b
+ = + =
+
. Chứng minh rằng:
a,
2 2
bx ay=
b,
( )
2000 2000

1000
1000 1000
2x y
a b
a b
+ =
+
Bài 15: Cho
( )
2
4 4 4 2 2 2
1
0. :
2
a b c CMR a b c a b c+ + = + + = + +
Bài 16: Cho
( ) ( )
5 5 5 2 2 2
0. : 2 5x y z CMR x y z xyz x y z+ + = + + = + +
Bài 17: Cho a,b,c là 3 số khác nhau. CMR:
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2b c c a a b
a b a c b a b c c a c b a b b c c a

+ + = + +

1
Bài 18: CMR nếu xyz = 1 thì:
1 1 1
1

1 1 1x xy y yz z zx
+ + =
+ + + + + +
Bài 19: Cho a,b,c là 3 số thực khác nhau. CMR:

. . . 1
a b b c a c b c a c b a
a b b c c a b c c a a b
+ + + + + +
+ + =

Bài 20: Cho a,b,c đôi một khác nhau. Tính giá trị biểu thức:
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
ab bc ca
P
b c c a c a a b a b b c
= + +

Bài 21: Cho a,b,c là các số thoả mãn:
a b c b c a c a b
c a b
+ + +
= =
. Tính giá trị biểu thức:
1 1 1
b c a
P
a b c

= + + +

ữ ữ ữ

Bài 22: Cho
2 2 2
1 1 1 1 1 1
2; . : 2a b c abc CMR
a b c a b c
+ + = + + = + + =
Bài 23: Cho 3 số x,y,z thoả mãn:
2
2
2
2 1 0
2 1 0
2 1 0
x y
y z
z x

+ + =

+ + =


+ + =

Tính giá trị biểu thức:
2007 2007 2007
P x y z= + +
Bài 24: Cho các số thực dơng x,y,z thoả mãn:

3
8
15
xy x y
yz y z
zx z x
+ + =


+ + =


+ + =

Tính giá trị biểu thức:
3 2A x y z= + +
Bài 25: Cho
( ) ( ) ( )
1 1 1 1
. : 0CMR a b b c c a
a b c a b c
+ + = + + + =
+ +
Bài 26: Cho a,b,c là độ dài 3 cạnh của 1 tam giác thoả mãn:
3 3 3
3 0a b c abc+ + =
. CMR: tam giác
ABC là tam giác đều.
Bài 27: Cho a,b,c là độ dai 3 cạnh của tam giác thoả mãn:
( ) ( ) ( )

8a b b c c a abc+ + + =
. CMR tam giác
ABC là tam giác đều.
B, Biến đổi căn thức
Bài 1: Rút gọn các biểu thức sau
a,
( ) ( )
2 2
2 3 3 5A = +
h,
4 10 2 5 4 10 2 5H = + + +
b,
8 2 15 8 2 15B = +
i,
4 15 4 15 2 3 5I = + +
c,
5 2 6 5 2 6C = + +
j,
1 1 1 5 1
12
3 3 2 3 6
J = + +
d,
2 3 2 3D = +
k,
( )
2 6 2 3K = +
e,
4 7 4 7E = +
l,

13 160 53 4 90L = +
g,
1 1
7 3 7 3
F = +
+
m,
4 4
49 20 6 49 20 6M = + +
2
Bài 2: Chứng minh rằng, các số sau đây đều là các số nguyên:
( )
( ) ( )
( )
3
3
3
3 3
, 5 3 29 12 5
2 3 5 13 48
,
6 2
, 4 5 3 5 48 10 7 4 3
, 3 1 6 2 2 3 2 12 18 128
5 2 6 49 20 6 5 2 6
,
9 3 11 2
2 1
, 2 1
3

125 125
, 3 9 3 9
7 7
a A
b B
c C
d D
e E
f F
g G
=
+ +
=
+
= + + +
= + + +
+
=


= +
= + + + +
Bài 3: Cho
3 3
9 4 5 9 4 5x = + +
a, Chứng minh rằng x là nghiệm của phơng trình:
3
3 18 0x x =
b, Tính x
Bài 4: Chứng minh các đẳng thức sau

a,
3 3
2 5 2 5 1+ + =
c,
3 3
20 14 2 20 14 2 4+ + =
b,
3 3
5 2 7 5 2 7 2+ =
d,
3 3 3 3 3
2 20 25 3 5 4+ =
Bài 5: Đặt
3 3
1 8 1 1 8 1
3 3 3 3
a a a a
x a a
+ +
= + +
. Chứng minh rằng, với mọi
1
8
a >
thì x là số
nguyên dơng
Bài 6: Rút gọn biểu thức
1 1 1 1
...
2 1 1. 2 3 2 2 3 2007 2006 2006 2007 2008 2007 2007 2008

S = + + + +
+ + + +
Bài 7: Cho a > 0; b > 0 và a
2
b

0. Chứng minh rằng
2 2
2 2
1,
2 2
2,
2 2
a a b a a b
a b
a a b a a b
a b
+
+ = +
+
=
3,
Rút gọn:
2 3 2 3
2 2 3 2 2 3
P
+
= +
+ +
Bài 8: Cho

1 1 2 1. : 2b c a CMR b c a+ + + = + +
Bài 9: Tính giá trị biểu thức:
1 2 1 2
1 1 2 1 1 2
x x
P
x x
+
= +
+ +
với
3
4
x =
3
Bài 10: Cho
( )
2
2 1 2 1 1
1
1
4 1
x x x x
P
x
x x
+ +

=





a, Tìm điều kiện để P có nghĩa
b, Rút gọn P
Bài 11: Rút gọn các biểu thức sau:
( )
( )
( )
( )
2 2
2
4
4 4
2
2
1
, 48 2 75 108 147
7
, 1 1 0, 1
1 1
, 2 1 2 2 1 2 1
2 1
1
1
, 0, 1
1 1
1 1 1 1
, 1 0 1
1 1

1 1
a A
a a a a
b B a a
a a
c C x x x x x x x
a
a a a
a
d D a a
a a a
a a
e E a
a a
a a
a a
= +

+
=
ữ ữ
ữ ữ
+

= + +
+ +

+
= + >



+


+
= + < <
ữ ữ
ữ ữ
+
+ +

Bài 12: Cho biểu thức:
2 2 2 2
2 1 2 1P x x x x= +
a, Tìm điều kiện để P có nghĩa
b, Tính giá trị của P khi
2x
Bài 13: Cho biểu thức:
2
1 1
:
x
P
x x x x x x
+
=
+ +
a, Tìm điều kiện của x để P có nghĩa
b, Rút gọn P
Bài 14: Cho

2; 4x x x a> + =
. Tính giá trị biểu thức:
2
2 4
2
x x
P
x

=

theo a
Bài 15: Cho biểu thức
3
1 1
1 1 1
x x
P
x x x x x

=
+
a, Tìm điều kiện của x để P có nghĩa
b, Tìm x để P > 0
Bài 16: Cho biểu thức
( ) ( )
1
2 1 2
1 .
1

1 2 1
x x x
x x x x x x
P
x
x x x


+ +
= +



+

a, Tìm điều kiện để P có nghĩa
b, Rút gọn P
Bài 17: Cho
, , 0; 1.x y z xy yz zx> + + =
Tính giá trị của biểu thức:
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2 2 2 2
2 2 2
1 1 1 1 1 1
. .
1 1 1
y z z x x y
P x y z
x y z
+ + + + + +

= + +
+ + +
Bài 18: Rút gọn:
2 2 2 2 2 2 2 2
1 1 1 1 1 1 1 1
1 1 ... 1 1
2 3 3 4 2006 2007 2007 2008
P = + + + + + + + + + + + +
4
c,ph ơng trình bậc hai và định lý viète
Bài 1: Cho phơng trình
( )
2
2 1 3 0x m x m =
(1)
a, CMR: phơng trình (1) có 2 nghiệm phân biệt x
1
, x
2
với mọi m
b, Tìm m sao cho
2 2
1 2
10x x+ =
Bài 2: Cho phơng trình:
2
2 2 1 0x mx m + =
(1)
a, CMR: phơng trình (1) luôn có nghiệm x
1

, x
2
với mọi m
b, Đặt
( )
2 2
1 2 1 2
2 5A x x x x= +
. Tìm m sao cho A = 27
c, Tìm hệ thức liên hệ giữa x
1
, x
2
không phụ thuộc vào m
d, Tìm m để phơng trình có nghiệm này bằng 2 lần nghiệm kia
Bài 3: Cho phơng trình:
( ) ( )
2 2
2 3 3 0 1x m x m m + =
a, CMR: phơng trình (1) luôn có 2 nghiệm phân biệt với mọi m
b, Tìm m để phơng trình (1) có 2 nghiệm x
1
, x
2
thoả mãn 1<x
1
<x
2
<6
c, Tìm hệ thức liên hệ giữa x

1
, x
2
không phụ thuộc vào m
Bài 4: Tìm m để 2 phơng trình sau có nghiệm chung:
( )
( )
2
2
0 1
1 0 2
x x m
x mx
+ + =
+ + =
Bài 5: Gọi a,b là 2 nghiệm của phơng trình
2
1 0x px+ + =
và c,d là 2 nghiệm của phơng trình
2
1 0x qx+ + =
. Chứng minh các hệ thức sau:
a,
( ) ( ) ( ) ( ) ( )
2
a c a d b c b d p q =
b,
( ) ( ) ( ) ( )
2 2
a c b c a d b d q p + + =

Bài 6: Tìm m để phơng trình:
2
4 1 0x x m + + =
có 2 nghiệm phân biệt x
1
, x
2
sao cho
2 2
1 2
10x x+ >
Bài 7: Tìm m để pt:
2
3 2 0x mx + =
có 2 nghiệm thoả mãn:
1 2 2
3 2 2x x x=
Bài 8: Cho phơng trình:
( ) ( )
2
2 1 0 1x m x m =
a, CMR: phơng trình (1) luôn có 2 nghiệm x
1
, x
2
với mọi m
b, Với m

0, lập phơng trình bậc 2 ẩn t nhận t
1

và t
2
làm nghiệm với:
1 1 2 2
2 1
1 1
;t x t x
x x
= + = +
Bài 9: Tìm m để phơng trình
2
3 5 0x x m + =
có 2 nghiệm thoả mãn:
2 2
1 2
5
9
x x =
Bài 10: Cho phơng trình:
( ) ( )
2 2
2 4 8 0 1x m x m + + =
a, Tìm m để phơng trình (1) có 2 nghiệm phân biệt x
1
, x
2
b Tìm m để
1 2 1 2
3A x x x x= +
đạt GTLN

c, Tìm m để
2 2
1 2 1 2
B x x x x= +
đạt GTNN
d, Tìm hệ thức giữa x
1
, x
2
không phụ thuộc vào m
Bài 11: Cho phơng trình:
( )
( )
2 2
4 3 0 1x x m m + =
a, CMR: phơng trình (1) luôn có 2 nghiệm phân biệt x
1
, x
2
với mọi m
b, Tìm m để:
( )
2 2
1 2 1 2
4x x x x+ = +
c, Lập phơng trình bậc hai ẩn y có 2 nghiệm y
1
và y
2
sao cho

1 2
1 2 1 2
2 1
; 3
1 1
y y
y y x x
y y
+ = + + =

5

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×