Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

trac nghiem giai tich 12 chuong

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (463.9 KB, 6 trang )

63 câu TOÁN GIẢI TÍCH 12 CHƯƠNG I

A. m

m 2
x
2

1 3
x
3

0001: Hàm số y

2

m

B. m

1 x đạt cực đại tại x
C. m

2

1 khi
D. m

2

2



0002: Cho hàm số y 3x 4 4x 3 . Khẳng định nào sau đây đúng
A. Hàm số không có cực trị
B. Hàm số đạt cực đại tại gốc tọa độ
C. Hàm số đạt cực tiểu tại gốc tọa độ
D. Điểm A 1; 1 là điểm cực tiểu

2x

0003: Đồ thị hàm số y

x

2

3x

A. Một đường tiệm cận
0004: Cho đường cong y
A. y

2x

1
2



B. Hai đường tiệm cận


x3

2

1
3

D. Không có tiệm cận

x (C ) . Phương trình tiếp tuyến của (C ) tại điểm A 1; 0 là
2x 2
B. y 2x 2
C. y
D. y

1
3

B. x

2x

2

x 2

3x 2

0005: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y
A. y


C. Ba đường tiệm cận

C. y

1
3

D. x

1
3

0006: Hàm số nào sau đây có cực đại
A. y

x
x

2
2

0007: Đường thẳng y
A. 0

m

x 2
x 2


B. y

C. y

x4

m cắt đồ thị hàm số y

1
4

B.

1
4

m

0008: Tâm đối xứng của đồ thị hàm số y
A. 2;1

0

x 2
x 2

x 2
x2 2

D. y


x 2 tại bốn điểm phân biệt khi và chỉ khi
1
C. m
D. m 0
4

2x 1

x 1

B. 1;2

C.

1;2

D. 2; 1

0009: Đồ thị hàm số nào sau đây không có điểm uốn
A. y

1 3
x
x2
3
3
x
x2


3x

4
3

C. y
0010: Đồ thị sau đây là đồ thị của hàm số nào?

A. y

x4

2x3

B. y

x4

2x 2

B. y

3x 3

x2

D. y

x2


3x

C. y

x3

2x 2

3
1

D. y

x
x

2
1


2x 1
là:
x 2

0011: Tập xác định của hàm số y

B. D

A. D
C. D


; 2

D. D

2;

f x' . x
0

y

f x' . x
0

x0

x0

f x' . x

y0 B. y

0

\

2;

2


f (x ) tại điểm M (x 0 ; y0 ) có dạng là:

0012: Phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số y
A. y

;2

x0

f x' . x

y0 C. y

0

x0

y0
2x 5
Có bao nhiêu điểm cực trị?
x 3

0013: Đồ thị hàm số: y
A. 0

B. 1

C. 2


D. 3

0014: Đồ thị hàm số y x 3 3x 2 4 có bao nhiêu đường tiệm cận:
A. 1
B. 0
C. 2
0015: Phương trình hoành độ giao điểm của hai đồ thị hàm số y
f (x ) và y
A. f '(x ) g '(x )
B. f (x ) g(x )
C. f '(x ) 0

x3

0016: Tập xác định của hàm số y
A. D

B. D

;0

3x 2

A. lim y

x

2

0018: Cho hàm số y


x

3

A. lim y

3x

0;

D. D

C. D

2

C. lim y
x

0

\ 0

D. lim y
x

2

2


2

3 chọn câu trả lời đúng
0
B. lim y
C. lim y
x

x

D. 4
g(x ) là:
D. g '(x )

4 là:

2x 3
chọn câu trả lời đúng
x 2
B. lim y

0017: Cho hàm số y
x

y0 D.

x

D. lim y


0

x

0019: Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên R:
A. y

x4

2x 2

1

B. y

C. y

x3

2x 2

1

D. y

1 4
x
4


0020: Đồ thị hàm số: y
A. 3

2x 2

C. 2

B. 2

B. y

1

x

A. max y

15;

min y

C. max y

11;

min y

0;2

0;2


0;2

2

D. 4

3x 1
tại điểm M 1;2 là:
x 1
1
3
x
C. y
2
2

1

0023: Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y
0;2

D. 0

C. 0

0022: Phương trình tiếp tuyến với đồ thì hàm số y

x


1

2x 1
có bao nhiêu đường tiệm cận:
x 2

A. 1

A. y

10x

6 Có bao nhiêu điểm cực tiểu?

B. 1

0021: Đồ thị hàm số y

3x 1
x 1
x 3 2x 2

x4

2x 2

3 trên đoạn 0;2 là:

B. max y


11;

min y

D. max y

15;

min y

0;2

2

1
x
2

D. y

0;2

0;2

0;2

2
2

3

2


x3

0024: Phương trình tiếp tuyến với đồ thì hàm số y
9x 6
9x 6
A. y
B. y

x4

0025: Hàm số: y
A. m

1 x2

2 m

x3

0026: Hàm số y
A. 1

C. m

;1

x3


min y

15

C. max y

15;

min y

1

4;4

4;4

x3

0029: Cho hàm số y
phương trình là
9x 27
A. y

x3

m 3
x
3


2

0031: Cho hàm số: y
A. m

;0 \

0032: Cho hàm số: y
A. m

B. m

mx 3

3x 2

;3

C. m

;2

10;

x3

0034: Cho hàm số: y
A. m

x2


0035: Cho hàm số y
có phương trình là:
x 1
A. y

A. m

12
;
7

0037: Đồ thị hàm số y
A. m

0

m

40;

min y

41

4;4

3mx 2

3x


m

9x

D. y

2

9x

9x

5 có

2

m . Hàm số luôn đồng biến khi đó m nhận giá trị là:
C. m

D. m

1

4

1 x (C ) . Đồ thị (C ) tại trục Ox tại 3 điểm phân biệt khi
C. m

0; 1

m

2 x

;0

3 . Hàm số nghịch biến trên

1

C. m

2
(C ) . Đường thẳng y
2

x

m

D. m

1;

D. m

1

\ 0


khi

1

1 cắt đồ thị (C ) tại hai điểm phân biệt khi

B. m

3; 5

D. m

2;10

3 m2

1 x hàm số đạt cực đại tại x 0

2

C. m

0 và m

1 khi m bằng:
2

D. m

0; m


2

2 (C ) . Tiếp tuyến với đồ thị (C ) và vuông góc với đường thẳng y
x

1 x2

B. m

x4

3 x

0

B. y

1 3
x
3

C. y

27

m

B. m


0

0036: Hàm số y

B. m

1

A. m

4;4

4;4

2x 2

2x 2

3x
x
5;

9x 35 trên đoạn [ 4; 4] là
40;
min y 8
B. max y
D. max y

B. m


0033: Cho hàm số: y

0

3x 2

4;4

9x

x3

1

D. m

0

3x 2 (C ) . Tiếp tuyến với đồ thị (C ) và song song với đường thẳng y
B. y

0030: Cho hàm số: y

D. 4

3m 3 Có hai điểm cực trị thì:
0
B. m
C. m


40;

A. m

; 1

3mx 2

A. max y
4;4

D. m

1;

C. 2

0028: Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y
4;4

1 là
9x 6

3x cắt trục Ox tại mấy điểm
B. 3

0027: Hàm số: y
A. m 0

1 tại điểm có hoành độ x 0

9x 6
C. y
D. y

m 2 Có ba điểm cực trị thì:

B. m

1;

3x 2

1

m

12
;3
7

2 m

1 x2

B. m

1

C. y


2x

1

D. y

2x

x

1

1

3 x đồng biến trên khoảng 0; 3 thì:
C. m

12
;
7

D. m

12
;3
7

m 2 có 3 điểm cực trị tạo thành 3 đỉnh của một tam giác vuông khi:
C. m


2

D. m

3


2x 1
(C ) . Đường thẳng y
x 1

0038: Cho hàm số: y

2x

m cắt đồ thị (C ) tại hai điểm phân biệt A, B

biết diện tích tam giác OAB bằng 3 khi đó:
1
2
A. m
B. m

C. m

0039: Cho hàm số y
x 3 x 2 3x
A. Hàm số luôn nghịch biến;
1
C. Hàm số đạt cực đại tại x


B. Hàm số luôn đồng biến
D. Hàm số đạt cực tiểu tại x

0040: Hàm số y
A.

x4

2x 2

D. m

3

4

1 , mệnh đề nào sau đây là đúng
1

1 đồng biến trên những khoảng nào ?

1; 0 .

1; 0 và 1;

B.

C. 1;


.

D. Hàm số luôn đồng biến trên các khoảng (

;

D.

.

2x 1
là đúng
x 1

0041: Kết luận nào sau đây về tính đơn điệu của hàm số y
A. Hàm số luôn nghịch biến trên \ { 1}
B. Hàm số luôn đồng biến trên \ { 1}
C. Hàm số luôn nghịch biến trên các khoảng (

.

; 1);( 1;
; 1);( 1;

)
)

0042: Hàm số nào sau đây đồng biến trên R?
A. y


(x2 1)2

3x

x

2 B. y

x2

C. y

1

x
x

1

D. y

tan x

D. 0

m

1
. Mệnh đề nào sau đây là đúng:
x

A. Hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định (
; 0) và (0;
)
B. Hàm số nghịch biến trên từng khoảng xác định (
; 0) và (0;
)
C. Hàm số đồng biến trên (
; 1) và (1;
) nghịch biến trên ( 1;1)
D. Hàm số nghịch biến trên (
; 1) và (1;
) đồng biến trên ( 1;1)

0043: Hàm số y

x

0044: Hàm số y x 3
A. 0 m 2

3mx 2

6mx m luôn đồng biến khi:
B. m 0 hoặc m 2
C. 0 m
x3

0045: Các điểm cực đại của hàm số: y
5.
A. x

B. x
0046: Hàm số: y
0.
A. x

x4

0047: Cho hàm số y
A. m

2x 2
x3

0048: Cho hàm số y
A. m 0 .

x4

1.

1 có điểm cực tiểu là :
1.
B. x
mx 2

m

B. m

1.


2
x
3

15x

1 là :
1.
C. x

D. x

C. x

D. x

C. m

1.

7
.
3

mx 2 5 . Giá trị của m để hàm số có ba cực trị là:
B. m
C. m 0 .
2.


0050: Giá trị lớn nhất của hàm số : y
B.

1
.
2

x
x

15x

8
5.

1, x

5 . Tìm m để hàm số có cực trị tại x = 1

3
.
4

0049: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y 10
A. 35
B. 17

A. 1 .

6x 2


8

6x 2

x 3 trên [ 3; 3] là:
C. 10

D. m

D. m
D. 2

1
trên [2; 3] là:
1
C. 2.

D.

1.

4
.
3

2.

1.



0051: Giá trị nhỏ nhất của hàm số : y x 3 3x 2 18x trên [0;
) là:
A. 1 .
B. 0.
C. 2.
D. 1 .
0052: Cho hình chữ nhật có chu vi bằng 16 cm. Hình chữ nhật đó có diện tích lớn nhất bằng:
A. 36cm2 .
B. 20cm2 .
C. 16cm2 .
D. 30cm2 .

2x
5x

0053: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y

3
5

A. x

B. y

B. x

3

2

5

6 3x
là đường thẳng có phương trình:
x 2
3
C. x
D. y

2

2
5

0054: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y
A. y

1
là đường thẳng có phương trình:
3
3
C. y
D. x
5

2

0055: Với giá trị nào của m thì đồ thị hàm số y
trình y
A. 2


1 x
x

1

m

có tiệm cận ngang là đường thẳng có phương

3?
B. 1

C. 3

0056: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y
A. y

2m

x

B. y

6

0057: Cho hàm số y
bằng
A. 5


x2

2x

x

2

3x 2
tại điểm A(2; 4) là
x 1
x 4
C. y

B. 4

C. 3

x4

0059: Với giá trị nào của m thì đồ thị của hàm số y
điểm chung?
A. 1 m 0
B. 1 m 0

2x
x

1


D. y

2x

1

3 có đồ thị (C ) . Tiếp tuyến của (C ) tại M (a;b) có hệ số góc bằng 2 thì a

0058: Số giao điểm của đồ thị của hàm số y
A. 2
B. 4

0060: Cho hàm số y

D.

2x 2

b

D. 2

3 và trục hoành là
C. 1

x

4

2x

C. 0

D. 3
2

1 và đường thẳng d : y
m

1

D.

m có ít nhất 3

1

1

m

0

3
có đồ thị (C) và đường thẳng d: y = x + m. Với giá trị nào của m thì d cắt (C) tại
2

hai điểm phân biệt?
A. m 2
B. m 6
0061: Đồ thị được vẽ trên hình là đồ thị

của hàm số nào dưới đây

C. 2

m

6

D. m

2 hoặc m

6


A. y

4x
2x

1
2

B. y

0062: Cho hàm số y

x3

a3


3x 1
A. a 2

2x 2
1 x

C. y

x3

3x

3a

1 có một nghiệm đơn duy nhất.
B. a
2 hoặc a 2 C. a

2x 1
x 1

D. y

2x 1
x 1

1 có đồ thị (C). Với giá trị nào của a thì phương trình:
D. a


0

1 hoặc a

1

0063: Đồ thị được vẽ trên hình là đồ thị
của hàm số nào dưới đây

A. y

x3

2

B. y

x3

2

C. y

1 3
x
3

2x

1


D. y

1 3
x
3

x2

2



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×