THUẬT NGỮ ÂM NHẠC
1 beat
2 harmony
3 lyrics
4 melody hoặc tune
5 note
6 rhythm
7 scale
8 solo
9 duet
1
0 in tune
1
1 out of tune
THIỆT BỊ PHÁT NHẠC
1
2 amp (viết tắt của amplifier)
1
3 CD
1
4 CD player
1
5 headphones
1
6 hi-fi hoặc hi-fi system
1
7 instrument
1 mic (viết tắt
8 củamicrophone)
1
9 MP3 player
2
0 music stand
2
1 record player
2
2 speakers
2
3 stereo hoặc stereo system
DÒNG NHẠC
2
4 blues
2
5 classical
2
6 country
biːt
ˈhɑːməni
ˈlɪrɪks
ˈmɛlədi / tjuːn
nəʊt
ˈrɪðəm
skeɪl
ˈsəʊləʊ
dju(ː)ˈɛt
nhịp trống
hòa âm
lời bài hát
giai điệu
nốt nhạc
nhịp điệu
gam
solo/đơn ca
biểu diễn đôi/song ca
ɪn tjuːn
đúng tông
aʊt ɒv tjuːn
lệch tông
æmp (æmplɪfaɪə)
bộ khuếch đại âm thanh
siː-diː
CD
siː-diː ˈpleɪə
máy chạy CD
ˈhɛdfəʊnz
tai nghe
ˈhaɪˈfaɪ ˈhaɪˈfaɪ ˈsɪstɪm
hi-fi
ˈɪnstrʊmənt
nhạc cụ
maɪk (amicrophone)
micrô
ɛm-piː3 ˈpleɪə
máy phát nhạc MP3
ˈmjuːzɪk stænd
giá để bản nhạc
ˈrɛkɔːd ˈpleɪə
máy thu âm
ˈspiːkəz
ˈstɪərɪə(ʊ) /ˈstɪərɪə(ʊ) ˈs
ɪstɪm
loa
bluːz
nhạc blue
ˈklæsɪkəl
nhạc cổ điển
ˈkʌntri
nhạc đồng quê
dàn âm thanh nổi
2
7 dance
2
8 easy listening
2
9 electronic
3
0 folk
3
1 heavy metal
3
2 hip hop
3
3 jazz
3
4 Latin
3
5 opera
3
6 pop
3
7 rap
3
8 reggae
3
9 rock
4
0 techno
NHÓM CHƠI NHẠC
4
1 band
4
2 brass band
4
3 choir
4
4 concert band
4
5 jazz band
4
6 orchestra
4
7 pop group
4
8 rock band
4
9 string quartet
dɑːns
nhạc nhảy
ˈiːzi ˈlɪsnɪŋ
nhạc dễ nghe
ɪlɛkˈtrɒnɪk
nhạc điện tử
fəʊk
nhạc dân ca
ˈhɛvi ˈmɛtl
nhạc rock mạnh
hɪp hɒp
nhạc hip hop
ʤæz
nhạc jazz
ˈlætɪn
nhạc Latin
ˈɒpərə
nhạc opera
pɒp
nhạc pop
ræp
nhạc rap
ˈrɛgeɪ
nhạc reggae
rɒk
nhạc rock
ˈtɛknəʊ
nhạc khiêu vũ
bænd
ban nhạc
brɑːs bænd
ban nhạc kèn đồng
ˈkwaɪə
ˈkɒnsə(ː)t bænd
đội hợp xướng
ban nhạc biểu diễn trong buổi hòa
nhạc
ʤæz bænd
ban nhạc jazz
ˈɔːkɪstrə
dàn nhạc giao hưởng
pɒp gruːp
nhóm nhạc pop
rɒk bænd
ban nhạc rock
strɪŋ kwɔːˈtɛt
nhóm nhạc tứ tấu đàn dây
NHẠC CÔNG
5
0 composer
5
1 musician
5
2 performer
5
3 bassist hoặc bass player
5
4 cellist
5
5 conductor
5
6 DJ
5
7 drummer
5
8 flautist
5
9 guitarist
6
0 keyboard player
6
1 organist
6
2 pianist
6
3 pop star
6
4 rapper
6
5 saxophonist
6
6 trumpeter
6
7 trombonist
6
8 violinist
6
9 singer
7
0 alto
7
1 soprano
7
2 bass
kəmˈpəʊzə
nhà soạn nhạc
mju(ː)ˈzɪʃən
nhạc công
pəˈfɔːmə
nghệ sĩ biểu diễn
ˈbeɪsɪst /beɪs ˈpleɪə
người chơi guitar bass
ˈʧɛlɪst
người chơi vi-ô-lông xen
kənˈdʌktə
người chỉ huy dàn nhạc
ˈdiːˌʤeɪ
DJ/nguời phối nhạc
ˈdrʌmə
người chơi trống
ˈflɔːtɪst
người thổi sáo
gɪˈtɑːrɪst
người chơi guitar
ˈkiːbɔːd ˈpleɪə
người chơi keyboard
ˈɔːgənɪst
ˈpɪənɪst
người chơi đàn organ
người chơi piano/nghệ sĩ dương
cầm
pɒp stɑː
ngôi sao nhạc pop
ˈræpə
nguời hát rap
ˈsæksəfəʊnɪst
người thổi kèn saxophone
ˈtrʌmpɪtə
người thổi kèn trumpet
trɒmˈbəʊnɪst
người thổi kèn hai ống
ˈvaɪəlɪnɪst
người chơi vi-ô-lông
ˈsɪŋə
ca sĩ
ˈæltəʊ
giọng nữ cao
səˈprɑːnəʊ
giọng nữ trầm
beɪs
giọng nam trầm
7
3 tenor
7
4 baritone
ÂM LUỢNG
7
5 loud
7
6 quiet
7
7 sof
CÁC TỪ HỮU ÍCH KHÁC
7
8 to listen to music
7
9 to play an instrument
8
0 to record
8
1 to sing
8
2 audience
8
3 concert
8
4 hymn
8
5 love song
8
6 national anthem
8
7 symphony
8
8 record
8
9 record label
9
0 recording
9
1 recording studio
9
2 song
9
3 stage
9
4 track
9 voice
ˈtɛnə
giọng nam cao
ˈbærɪtəʊn
giọng nam trung
laʊd
to
ˈkwaɪət
yên lặng
sɒft
nhỏ
tuː ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk
nghe nhạc
tuː pleɪ ən ˈɪnstrʊmənt
chơi nhạc cụ
tuː ˈrɛkɔːd
thu âm
tuː sɪŋ
hát
ˈɔːdjəns
khán giả
ˈkɒnsə(ː)t
buổi hòa nhạc
hɪm
thánh ca
lʌv sɒŋ
ca khúc trữ tình/tình ca
ˈnæʃənl ˈænθəm
quốc ca
ˈsɪmfəni
nhạc giao hưởng
ˈrɛkɔːd
ˈrɛkɔːd ˈleɪbl
đĩa nhạc
nhãn đĩa (nhãn tròn dán trên đĩa
nhạc)
rɪˈkɔːdɪŋ
bản thu âm, sự thu âm
rɪˈkɔːdɪŋ ˈstjuːdɪəʊ
phòng thu
sɒŋ
bài hát
steɪʤ
sân khấu
træk
vɔɪs
track (bài, phần trong đĩa)
giọng hát
5