Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

ĐỀ KIÊMTRA TOÁN KỲ I

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (56.94 KB, 3 trang )

H v tờn ệ KI ỉM TRA HOĩC KYè I
Hoaù hoỹc 9 Nm hoỹc 2007-2008
I. Muỷc tióu:
1) Kióỳn thổùc:
Chổồng I : Oxit, Axit, Bazồ, Muọỳi
Chổồng II: Kim loaỷi
Chổồng III: Phi kim, Clo, Cacbon, Caùc oxit cuớa cacbon
2) Kyợ nng:
- Nừm õổồỹc caùc tờnh chỏỳt hoaù hoỹc cuớa Oxit, Axit, Bazồ. Muọỳi.
- Tờnh chỏỳt vỏỷt lyù, hoaù hoỹc cuớa kim loaỷi
- Tờnh chỏỳt hoaù hoỹc cuớa phi kim, clo, cacbon, oxit cacbon
- Vỏỷn duỷng tờnh chỏỳt hoaù hoỹc õóứ laỡm baỡi tỏỷp
3) Thaùi õọỹ:
Bióỳt ổùng duỷng tờnh chỏỳt hoaù hoỹc vaỡo thổỷc tóỳ õồỡi sọỳng vaỡ saớn xuỏỳt
II. Xỏy dổỷng ma trỏỷn:
Kióỳn thổùc, kyợ
nng
Mổùc õọỹ
ióứm
Bióỳt Hióứu
Vỏỷn
duỷng
TNKQ TNKQ Tổỷ luỏỷn
Chổồng I 0,5 0,5 1
Chổồng II 1 1 2 4
Chổồng III 1 1 3 5
Tọứng cọỹng 10
H v tờn ệ KI ỉM TRA HOĩC KYè
Hoaù hoỹc 9 Nm hoỹc 2007-2008
A. TRếC NGHIM: (4 õióứm)
Cỏu 1: (0,5 õióứm) Khi õóứ lỏu ngoaỡi khọng khờ, bóử mỷt haỷt NaOH coù phuớ mọỹt lồùp


muọỳi . où laỡ muọỳi:
A. NaCl B. Na
3
PO
4
C. Na
2
CO
3
D. Na
2
SO
4
Cỏu 2:(0,5 õióứm) Hoaù chỏỳt naỡo dổồùi õỏy õóửửu phaớn ổùng õổồỹc vồùi dung dởch axit
Clohiõric taỷo ra dung dởch maỡu xanh lam.
A. CuO, CaO B. Cu(OH)
2
, CuO
C. CuO, CaSO
4
D. CaSO
4
, Cu(OH)
2
Cỏu 3: (0,5 õióứm) Cỷp chỏỳt naỡo sau õỏy xaớy ra phaớn ổùng:
A. Cu + HCl B. Ag + Cu(NO
3
)
2
C. Cu + O

2
D. Fe + ZnCl
2
Cáu 4: (0,5 âiãøm) Dy kim loải no sau âáy âãưu khäng phn ỉïng våïi dung dëch HCl &
H
2
SO
4
(long)
A. Fe, Cu B. Cu, Ag , Pb
C. Cu, Pb D. Cu, Ag, Au
Cáu 5: (0,5 âiãøm) Dng 1.8 g kim loải M cọ hoạ trë III phn ỉïng hãút våïi dung dëch axit
sunfuric dỉ thu âỉåüc 2.24 lêt khê hiâro (âktc). Hiãûu sút 100% tãn kim loải M l:
A. Km B. Nhäm C. Sàõt D. Magie
Cáu 6: (0,5 âiãøm) Cho mäüt lỉåüng nhäm tham gia phn ỉïng våïi dung dëch axit sunfuric thu
âỉåüc 6.84 gam múi khan. Biãút H = 90%, khäúi lỉåüng Al â dng l
A. 23,7 g B. 23,5 g
C. 22,7 g D. 1,2 g
Cáu 7: (0,5 âiãøm) Khê Clo dỉ sau thê nghiãûm s âỉåüc loải b bàòng cạch sủc khê Clo
vo
A. Dung dëch HCl B. Dung dëch NaOH
C. Dung dëch Ca(OH)
2
D. Dung dëch kiãưm
Cáu 8 : (0,5âiãøm) Cho 5,6 g bäüt sàõt vo bçnh khê Clo dỉ. Sau phn ỉïng thu âỉåüc 16,25
gam múi sàõt. Tênh Khäúi lỉåüng khê Clo â tham gia phn ỉïng: Chn âạp säú âụng
A. 10,2 g B. 9,5 g C. 10,65 g D. 10,4 g
B. TỈÛ LÛN:
Cáu 1: (2 âiãøm) Cho mäüt lưng khê Clo dỉ tạc dủng våïi 9,2 gam kim loải sinh ra 23,4
gam múi ca kim loải cọ hoạ trë I. Hy xạc âënh tãn ca kim loải

Cáu 2: (4 âiãøm) Khi ho tan 6 gam håüp kim gäưm Cu, Fe, Al trong axit clohiâric dỉ thç tảo
thnh 3,024 lêt H
2
(âktc) v cn lải 1,86 gam kim loải khäng tan
a) Viãút phỉång trçnh hoạ hc
b) Xạc âënh thnh pháưn pháưn tràm khäúi lỉåüng cạc kim loải
Cho biãút: Ngun tỉí khäúi: Al= 27, Fe = 56, Cu = 64, Na = 23, H = 1, Cl = 35,5
……………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………..
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………….
ÂẠP ẠN :
A. Tràõc nghiãûm :
Cáu 1: C âụng 0.5 âiãøm
Cáu 2 : B âụng 0.5 âiãøm
Cáu 3 : C âụng 0.5 âiãøm
Cáu 4 : D âụng 0.5 âiãøm
Cáu 5 : B âụng 0.5 âiãøm
Cáu 6 : D âụng 0.5 âiãøm
Cáu 7 : D âụng 0.5 âiãøm
Cáu 8 : C âụng 0.5 âiãøm
B . Tỉû lûn:
Cáu 1 : Viãút âụng PTHH 1 âiãøm
Tênh v gi tãn kim loải Na 1 âiãøm
Cáu 2 :
Láûp lûn Cu khäng phn ỉïng 0.5 âiãøm
Ghi âỉåüc 2 PTHH 1.5 âiãøm

Lyï luáûn âuïng 1 âiãøm
Tênh âuïng thaình pháön % Cu, Al, Fe 1 âiãøm

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×