Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Đáp án đề toán các trường THPT chuyên đề 3555589a

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (256.58 KB, 3 trang )

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

HƯỚNG DẪN CHẤM ĐỀ THI THỬ LẦN I (2015-2016)
Đáp án
1) TXĐ:D=R,
y’=4x3-4x; y’=0 x=0; x= 1
lim y  

Điểm
0,25

x 

Bài 1


Bài 2


Hàm số đồng biến trên các khoảng (-1;0), (1;+∞) và nghịch biến trên các khoảng
(-∞;-1), (0;1).Đồ thị hàm số có điểm cực đại (0;-3) và hai điểm cực tiểu (±1;-4)
BBT:
x
-1
0
1
y’
0 +
0
0
+


+∞
y
-4
-3
-4
-∞
Đồ thị:
+∞
+∞
2) x4 - 2x2 + m = 0x4 - 2x2 - 3 = -3-m (1).
Số nghiệm pt(1) = số giao điểm của (c) y = x4 - 2x2 - 3 và đường thẳng d y = - 3 - m.
Từ đồ thị (c) suy ra : pt(1) có 4 nghiệm pb khi m  (0;1)
Hàm số liên tục trên đoạn [0;3].
y'= e-x - xe-x= (1-x)e-x
y’=0  x=1
Ta có: y(0)= 0; y(1)=1/e ; y(3)=3/e3
Vậy: Maxy  1/ e; Miny  0
[0;3]

x

Bài 3


x

TN : S  (1; 2)
1)

Bài

4:


Bài
5:
1



4

0,25
0,25
0,25
0,5
0,25
0,25
0,25
0,25

= 1.

 2 x  1(VN )
 2 2 20  x
 x 1
2  2
2. ĐK: x>1
log 2 x  log 2 2( x  1)  x  2(x  1)  x  2




0,25

[0;3]

1-x

1. 2 - 2
2x

0,25

0,25
0,25
0,25
0,25

   0  sin   0;cos   0

 sin   

1  cos 2
1
5

;cos  
2
6
6



1
5 1
 sin( x  ) 
(sin   cos  ) 
4
2
2 3

0,25
0,25

2)
+ Số cách xếp 6 hs: 6!=720
+ Số cách xếp 6 hs và A,B được ngồi 2 đầu ghế: 2.4!=48
+ Xác suất: p= 48/720=1/15.

0,25
0,25

Đặt : t -= lnx => dt= dx/x; x= e => t=1 ; x= e2 => t=2

0,25
0,25x3


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
điểm

2


I 
1

Bài
6:


1  t 
t

2

 t2
2 7
1
dt   (t  2  )dt    2t  ln | t |    ln 2
t
2
1 2
1
2

0,25
0,25

+ SA⊥(ABCD);
; SA=a
+ VS.ABCD= a3/3
+ Gọi I – trung điểm SB=> SD|| (IAC)

3V
3a 3 /12 a 3
=> d(SD;AC)=d(D;(IAC)) = IACD  2

S IAC
3
a 3/4

0,5

(C) có tâm I(1;-2) bán kính R= 5 .
ABC vuông tại B, AC đ kính;M(t;-t-6)
Đặt AB=a>0; => BC= 20  a 2
1
S ABC  a 20  a 2  5
2
 a 4  20a 2  100  0  a  10

Bài 7


 MA  20  MI  5
t  1  M (1; 7)
MI  5  2t 2  6t  8  0  
t  4  M (4; 2)
Đk: x≥0

x3  20 x 2  4 x  x  2 x x  4 x  x

Bài 8





4
2 

(*)  x   20  1  2  x 
0
x
x

2
Đặt : t= x 
; t  2 2 , ta có bpt: t 2  16  2t  1
x
 1
t 
 2
t 3
3t 2  4t  15  0

0  x  1
2
 3  x 3 x  2  0  
x
x  4

TN : S   0;1  [4; )




x 2  20 x  4  x  2 x  4  0

x  0
 2
(*)
 x  20 x  4  x  2 x  4  0 , ( x  0)

x

0,25
0,25
0,25
0,25

0,25

0,25

0,25
0,25


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
1 3x2 1

 ; x  ( 3; 0)
x
2 2

1 3x2
1
3
1 1 3x2
f(x)   x  
 3x   2  ( x  1)2  2  0  2x   
; x  ( 3; 0)
x
2
2
2
x 2 2
1 1 3a2
1 1 3b2
1 1 3c2
Neâ
n : 2a   
;2b   
;2c   
a 2 2
b 2 2
c 2 2
1 1 1 3 3
 A  2(a  b  c)  (   )   (a2  b2  c2 )  3
a b c 2 2
A  3  a  b  c  1
Vậy: minA = -3.
f ( x)  2 x 

Bài 9



0,25
0,25
0,25
0,25



×