Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

20090806-KSH-BCTC soat xet 6 thang dau nam 2009 – KSH 4. Bao cao KQHDKD

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (39.67 KB, 1 trang )

tổng công ty cổ phần khoáng sản hà nam

báo cáo tài chính giữa niên độ

Địa chỉ: tổ 14, phờng Quang Trung, Tp Phú Lý, tỉnh Hà Nam
Điện thoại: 0351 - 3851.035

Giai đoạn tài chính

Fax: 0351 - 3855.296

từ ngày 01/01/2009 đến ngày 30/6/2009

báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh giữa niên độ
(Dạng đầy đủ)
Quý II năm 2009

CHỉ tiêu

1.

Doanh thu bán hàng và cung cấp
dịch vụ

2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3.

Doanh thu thuần về bán hàng và
cung cấp dịch vụ

4. Giá vốn hàng bán


5.

Lợi nhuận gộp về bán hàng và
cung cấp dịch vụ

Mã Thuyết
minh
số

Quý II
năm 2009
VND

Quý II
năm 2008
VND

Từ 01/01/2009
đến 30/6/2009
VND

Từ 01/01/2008
đến 30/06/2008
VND

01

VI.25

11.389.702.623


10.155.412.833

23.449.301.753

23.198.998.877

02

VI.26

0

0

0

0

10

VI.27

11.389.702.623

10.155.412.833

23.449.301.753

23.198.998.877


11

VI.28

7.247.479.568

4.352.119.569

14.485.702.520

10.067.332.867

4.142.223.055

5.803.293.264

8.963.599.233

13.131.666.010

20

6. Doanh thu hoạt động tài chính

21

VI.29

2.205.055


1.831.884

5.459.885

5.062.325

7. Chi phí hoạt động tài chính

22

VI.30

339.324.931

227.064.717

779.489.821

374.509.949

- Trong đó: Chi phí lãi vay

23

339.324.931

227.064.717

779.489.821


374.509.949

8. Chi phí bán hàng

24

902.375.421

3.159.844.098

1.789.010.268

5.172.897.798

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp

25

661.867.050

633.865.241

1.298.575.335

1.181.252.143

30

2.240.860.708


1.784.351.092

5.101.983.694

6.408.068.445

11. Thu nhập khác

31

6.657.864.275

134.614.932

6.657.864.275

4.728.662.932

12. Chi phí khác

32

2.661.067.500

59.371.005

2.689.971.804

2.408.114.613


13. Lợi nhuận khác

40

3.996.796.775

75.243.927

3.967.892.471

2.320.548.319

14. Tổng lợi nhuận kế toán trớc thuế

50

6.237.657.483

1.859.595.019

9.069.876.165

8.728.616.764

785.055.078

239.870.753

1.142.695.451


1.098.498.471

0

0

0

0

5.452.602.405

1.619.724.266

7.927.180.714

7.630.118.293

466

139

678

653

10.

Lợi nhuận thuần từ hoạt động

kinh doanh

15.

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
hiện hành

51

16.

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
hoãn lại

52

VI.31

60
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*)

Hà Nam, ngày 12 tháng 7 năm 2009
Ngời lập biểu

Lâm Thị Thu Trang

Kế toán trởng


Tổng Giám đốc

Đặng Thị Thu Phơng

Nguyễn Xuân Mai

Các thuyết minh này là một bộ phận hợp thành và cần đợc đọc đồng thời với Báo cáo tài chính

9



×