A2 = A
A
AB = A. B (A, B ≥ 0)
A. B = AB (A,B ≥ 0)
( A) 2 = A (A ≥ 0)
A≥0
Với a ≥ 0 ta có
x ≥ 0
x= a ⇔ 2
x = a
Bài tâp: Tìm kết quả đúng của các phép tính sau:
a ) 81.4 =
A. 18 ;
B. 16 ;
C. 36
B. 5 ;
C. 125
9
A. ;
4
2
B. ;
3
3
C.
2
A. 3 ;
B. 9 ;
C. 18
b) 5. 5 =
A. 25 ;
4
c)
=
9
d)
18
=
2
A2 = A
A
Với a ≥ 0 ta có
x ≥ 0
x= a ⇔ 2
x = a
A≥0
AB = A. B (A, B ≥ 0)
A. B = AB (A,B ≥ 0)
( A) 2 = A (A ≥ 0)
A 1
=
A.B (AB ≥ 0, B ≠ 0)
B B
A B = A2.B (A,B ≥ 0)
A B = - A2.B (A < 0, B ≥ 0)
Bài tập: Chọn đáp án đúng của biểu thức sau:
a) Kết quả đưa thừa số vào dấu căn của biểu thức −3 2 bằng:
A. 9.2 ;
B. − 9.2 ;
C. 6.2
1
b) Kết quả khử mẫu của biểu thức
bằng:
2
A. 1 2 ;
B. 1 2 ;
C.
2
4
c) Kết quả trục căn thức của biểu thức
A.2 3 ;
B. 6 3 ;
2
6
bằng:
3
C. 3 3
A2 = A
A
Với a ≥ 0 ta có
x ≥ 0
x= a ⇔ 2
x = a
A≥0
AB = A. B (A, B ≥ 0)
A. B = AB (A,B ≥ 0)
( A) 2 = A (A ≥ 0)
A 1
=
A.B (AB ≥ 0, B ≠ 0)
B B
A B = A2.B (A,B ≥ 0)
A B = - A2.B (A < 0, B ≥ 0)
Bài 70 a,c : Tìm giá trị các biểu thức sau bằng cách
biến đổi, rút gọn thích hợp
25 16 196
a,
. .
81 49 9
640. 34,3
c,
567
Gợi ý câu c: Sử dụng các công thức sau để làm.
A. B = A.B (A ≥ 0, B ≥ 0)
640. 34,3
c,
567
A.B = A. B (A ≥ 0, B ≥ 0)
A
=
B
A
(A ≥ 0, B > 0)
B
Bài 71 b,c. Rút gọn các biểu thức sau:
b) 0, 2 (−10) .3 + 2 ( 3 − 5)
2
1 1 3
1
4
c)
− 2+
200 ÷
:
÷ 8
2
2
2
5
2
Gợi ý bài 71b) Sử dụng công thức sau:
A nếu A ≥ 0
A = A =
-A nếu A < 0
2
b) 0, 2 (−10) 2 .3 + 2 ( 3 − 5) 2
A 2 B = A B (B ≥ 0)
Gợi ý bài 71c) Sử dụng công thức sau:
1 1 3
1
4
c )
−
2+
200 ÷
:
÷ 8
2
2
2
5
A
1
=
B B
A.B (AB ≥ 0, B ≠ 0)
A 2 B = A B (B ≥ 0)
Bài 72 a,d. Phân tích thành nhân tử (với x ≥ 0)
a ) xy − y x + x − 1
d ) 12 − x − x
Bài tập nâng cao
• Tính giá trị của biểu thức sau
1
1
1
1
A=
+
+
+ ... +
1+ 2 2 + 3 3 + 4
2013 + 2014
A2 = A
A
Với a ≥ 0 ta có
x ≥ 0
x= a ⇔ 2
x = a
A≥0
AB = A. B (A, B ≥ 0)
A. B = AB (A,B ≥ 0)
( A) 2 = A (A ≥ 0)
A 1
=
A.B (AB ≥ 0, B ≠ 0)
B B
A B = A2.B (A,B ≥ 0)
A B = - A2.B (A < 0, B ≥ 0)
- Tiếp tục ôn tập chương I
- Hoàn chỉnh các bài tập đã giải
- Làm bài tập 70bd, 71ad, 72, 73, 75,
76/SGK
- Bài tập 100 - 105/SBT
Xin ch©n thµnh c¶m ¬n
sù nhiÖt t×nh cña c¸c thÇy , c« gi¸o