Tải bản đầy đủ (.doc) (6 trang)

Bien doi can thuc.doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (96.29 KB, 6 trang )

Rút gọn biểu thức
Bài 1 Cho
1 1 1
4
1 1
a a
A a a
a a a

+

= +



+


a) Rút gọn A.
b) Tính A, với
( ) ( )
(
)
4 15 10 6 4 15a = +
Bài 2 Cho
2
4( 1) 4( 1)
1
1
1
4( 1)


x x x x
A
x
x x
+ +

=




a) Tìm giá trị của x để biểu thức A có nghĩa.
b) Rút gọn A.
Bài 3 Cho
1 1 8 3 2
: 1
9 1
3 1 3 1 3 1
x x x
A
x
x x x


= +
ữ ữ
ữ ữ

+ +


a) Rút gọn A.
b) Với giá trị nào của x thì
6
5
A =
.
Bài 4 Cho
3 9 3 2
1 :
9
6 2 3
x x x x x
A
x
x x x x


= +
ữ ữ
ữ ữ

+ +

a) Rút gọn A.
b) Với giá trị nào của x thì
1A <
.
Bài 5 Cho
15 11 3 2 2 3
2 3 1 3

x x x
A
x x x x
+
= +
+ +
a) Rút gọn A.
b) Chứng minh rằng
2
3
A
.
Bài 6 Cho
3 9 3 1 2
2 2 1
a a a a
A
a a a a
+ +
= +
+ +
a) Rút gọn A.
b) Tìm
.a Z sao cho A Z
Bài 7 Cho
1 1 1 1 1
1 1 1 1 1
x x
A
x x x x x

+
= + +
+ + +
a) Rút gọn A.
b) So sánh A và
2
2
.
Bài 8 Cho
1 2
1 :
1
1 1
a a
A
a
a a a a a

= +
ữ ữ
ữ ữ
+
+

a) Rút gọn A.
b) Tìm a sao cho A < 1.
c) Cho
19 8 3a =
. Tính A.
Bài 9 Cho

2 1 1
1 1 1
x x
A
x x x x x
+ +
= + +
+ + +
a) Rút gọn A.
b) Tìm max A.
Bài 10 Cho
2
: ( )
a a b b b
A ab a b
a b a b

+
= +


+ +

Chứng minh rằng A không phụ thuộc vào a, b.
Bµi 11 Cho
2
2 2
1 1 1 1
1
1 1

1 1 1 1
x x x x
A
x x
x x
x x x x
  
+ − −
= − − −
 ÷ ÷
 ÷ ÷
+ − −
− − + − + −
  
a) Rót gän A.
b) Chøng minh khi x > 0 th× A > 0.
Bµi 12 Cho
1 3 2
1 1 1
A
x x x x x
= − +
+ + − +
a) Rót gän A.
b) Chøng minh
0 1A
< ≤
.
Bµi 13 Cho
2 1 1

1
1 1
x x x
P
x
x x x x
+ + +
= + −

− + +
a) Rót gän biÓu thøc P.
b) Chøng minh
1
3
P <
víi
0x ≥

1x ≠
.
Bµi 14 Cho
2 2
2 2
1 1 2
:
2 1 1
x x x x
A
x x x x x x
 

+ + −
= − +
 ÷
− + − −
 
a) Rót gän A.
b) T×m min A khi x > 1.
Bµi 15: Cho
2
3
1 1 2
1
2(1 ) 2(1 )
a
A
a
a a
+
= + −

+ −
a) Rót gän A.
b) T×m min A.
Bµi 16: Cho
4
:
2
x y xy
x y x y y x
A

x y
x y y xy xy x
 
+ −
+ +
= − +
 ÷
 ÷

+ − +
 
a) Rót gän A.
b) TÝnh A, biÕt
7 3 6 14
;
4 25
x y
− −
= =
.
Bµi 17: Cho
( )
2
2 2
3 3 1
1
1
1
1
x x x x

A x
x
x x x x
B
x x x x
+ − −
= − +

+ − −
=
+ − −
a) Rót gän A vµ B.
b) So s¸nh A vµ B.
Bµi 18: Cho
1 2 1 2
1 : 1
2 1 2 1 2 1 2 1
x x x x x x
A
x x x x
   
+ + + +
= + − + −
 ÷  ÷
 ÷  ÷
+ − + −
   
.
a) Rót gän A.
b) TÝnh A, biÕt

3 2 2
2
x
+
=
.
Bµi 19: Cho
5 25 3 5
1 :
25
2 15 5 3
x x x x x
A
x
x x x x
   
− − + −
= − − +
 ÷  ÷
 ÷  ÷

+ − + −
   
.
a) Rót gän A.
b) T×m
x Z∈
®Ó
A Z∈
.

Bµi 20: Cho
2 9 3 2 1
5 6 2 3
a a a
A
a a a a
− + +
= − −
− + − −
.
a) Rót gän A.
b) Với giá trị nào của a thì A < 1.
c) Với giá trị nào của a thì
A Z
.
Bài 21: Cho
7 1 2 2 2
:
4 4
2 2 2
a a a a a
A
a a
a a a

+ +
= +
ữ ữ
ữ ữ


+

.
a) Rút gọn A.
b) So sánh A và
1
A
.
Bài 22: Cho
( )
2
3 3
:
x y xy
x y
x y
A
y x
x y x y
+




= +


+

.

a) Rút gọn A.
b) Chứng minh
0A

.
Bài 23: Cho
1 1 1 1 1
1 1
x x x x x x
A x
x x x x x x x

+ + +

= + +



+ +


.
a) Rút gọn A.
b) Tìm x để A = 6.
Bài 24: Cho
2 1 2
1 :
1
1 1
a a

A
a
a a a a a

=
ữ ữ
ữ ữ
+
+ + + +

.
a) Rút gọn A.
b) Tính A, biết
2000 2 1999a =
.
Bài 25: Cho
2 1
.
2 2 2 1
x x x
A
xy y x x xy y x

=
+
.
a) Rút gọn A.
b) Tính A, biết 2x
2
+ y

2
-4x 2xy +4 = 0.
Bài 26: Cho
3 3
3 3
1 1 2 1 1
. :
x y x x y y
A
x y
x y x y
xy yx


+ + +
= + + +



+
+



.
a) Rút gọn A.
b) Cho xy = 16, tìm min A.
Bài 27: Cho
2
4

4
3
2
1
: :
ab ab b a
M ab a b ab ab
a b a
a ab



=



+


.
Rút gọn M.
Bài 28: Cho
1 1 2
:
1
1 1
a
K
a
a a a a



=




+


.
a) Rút gọn K.
b) Tính giá trị của K khi
3 2 2a = +
.
c) Tìm các giá trị của a sao cho A < 0.
Bài 29: Cho
4 8 1 2
:
4
2 2
x x x
P
x
x x x x


= +
ữ ữ
ữ ữ


+

.
a) Rút gọn P.
b) Tìm giá trị của x để P = 1.
c) Tìm m để với mọi giá trị x > 0 ta có
( )
3 1m x P x > +
.
Bài 30: Cho
( ) ( )
1 1
2 1 2 2 1 2
A
x x
= +
+ + +
.
a) Tìm x để A có nghĩa.
b) Rút gọn A.
Bài 31: Cho
:
y xy
x y x y
P x
x y xy y xy x xy


+

= + +

+ +


.
a) Với giá trị nào của x và y, biểu thức có nghĩa.
b) Rút gọn P.
c) Tính giá trị của biểu thức với x = 3;
4 2 3y = +
.
Bài 32: Cho
( )
2
2
3 3
2
1
1 1
:
1 1 2
x x
x x
A x x
x x x


+
= +
ữ ữ

+

.
a) Rút gọn A.
b) Tính giá trị của A, khi
6 2 2x = +
.
c) Tìm x để A = 3.
Bài 33: Cho
2
2
1 1 4 1 2003
1 1 1
x x x x x
K
x x x x

+ +
= +

+

.
a) Tìm điều kiện đối với x để biểu thức xác định.
b) Rút gọn biểu thức K.
c) Với giá trị nguyên nào của x thì biểu thức K có giá trị nguyên.
Bài 34: Cho
2 2 2 2 4 2 2
2
2 2 2 2

4
:
a a b a a b a a b
P
b
a a b a a b

+
=


+

.
Rút gọn P.
Bài 35: Cho
2 1 1
:
2
1 1 1
x x x
A
x x x x x

+
= +


+ +


.
a) Rút gọn A.
b) Chứng minh rằng o < A < 2.
Bài 36: Cho
2
2 2 1
1
2 1 2
x x x
P
x
x x

+

=




+ +


.
a) Rút gọn P.
b) Chứng minh rằng nếu 0 < x < 1 thì P > 0.
c) Tìm GTLN của P.
Bài 37: Cho
2
4 4 4 4

8 16
1
x x x x
A
x x
+ +
=
+
.
a) Rút gọn A.
b) Tìm
x Z
để
A Z
.
Bài 38: Cho
2 2 3 1 4 3A x x x x= +
, với
3 4x

.
Rút gọn biểu thức A.
Bài 39: Cho
2 5 1 10
3 2 4 3 5 6
x x x
M
x x x x x x
+ +
= + +

+ + + + + +
, với
0x

.
Chứng minh rằng giá trị của biểu thức không phụ thuộc vào biến x.
Bài 40: Cho
2 2
1
1 1
x x x x
A x
x x x x
+
= + +
+ + +
.
` Rút gọn A với
0 1x
.
Bài 41: Cho
3 6
4
2 3. 7 4 3
9 4 5. 2 5
x
M x
x
+
= +

+ +
.
Chứng minh rằng giá trị của biểu thức không phụ thuộc vào biến x.
Bài 42: Cho
( )
2
2 1
2
1 1
x
x x x x
P
x x x x

+
= +
+ +
.
a) Rút gọn P.
b) Tìm GTNN của P.
c) Tìm x để biểu thức
2 x
Q
P
=
nhận giá trị là số nguyên.
Bài 43: Cho
2 1
1
1 2 1 2 1

x x x x x x x x
M
x
x x x x x

+ +
= +



+

.
a) Tìm điề kiện của x để biểu thức M có nghĩa.
b) Rút gọn M.
c) Với giá trị nào của x thì biểu thức M đạt GTNN và tìm GTNN đó của M.
Bài 44: Cho
2
x x x x x
A
x x
+
=
+
.
a) Rút gọn A.
b) Tìm x thoả mãn
2 1A x= +
.
Bài 45: Cho

3 2 2
: 1
2 3 5 6 1
x x x x
P
x x x x x

+ + +
= + +
ữ ữ
ữ ữ
+ +

.
a) Rút gọn P.
b) Tìm
x Z

để A > 0.
c) Với giá trị nào của x thì biểu thức
1
P
đạt GTNN.
Bài 46: Cho
2 2 1
3 3 1
x x x x
P
x x x x
+ + +

=
+ + +
, với
0x
.
a) Rút gọn P.
b) Tìm GTLN, GTNN của P.
Bài 47: Cho
( )
( )
3 2 2 2
3 2 2 2
3 4 1 4
( )
3 4 1 4
x x x x
P x
x x x x
+ +
=
+ +
, với
1x
.
a) Rút gọn P(x).
b) Giải phơng trình P(x) = 1.
Bài 48: Cho
2
1 1
:

x
A
x x x x x x
+
=
+ +
.
a) Tìm điều kiện của x để A có nghĩa.
b) Rút gọn A.
c) Tìm
x Z
để giá trị của biể thức
2
2
1
P x
Q
x
+
=
+
cũng là số nguyên.
Bài 49: Cho
1 1
1 : 1
1 1 1 1
xy x xy x
x x
P
xy xy xy xy


+ +
+ +
= + +
ữ ữ
ữ ữ
+ +

.
a) Rút gọn P.
b) Cho
1 1
6
x y
+ =
. Tìm GTLN của P.
Bài 50: Cho
( ) ( )
1
2 1 2
1
1
1 2 1
x x x
x x x x x x
M
x
x x x




+ +

= +



+


.
a) Tìm điều kiện của x để M có nghĩa.
b) Rút gọn M.

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×