Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

de kt chuong ii dai so 8 90630

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (71.86 KB, 3 trang )

ONTHIONLINE.NET
PHòNG GIáO DụC HữU LũNG
Trường thcs minh hoà

Đề kiểm tra chương 1I
Môn Toán Lớp 8, tiết 35
năm học 2009 - 2010

(Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề)
Ma trận đề kiểm tra
Mức độ
Nội dung

Nhận biết
TNKQ TNT
L

Thông hiểu
TNKQ TNTL

1. Phân thức đại số
2. Tính chất cơ bản của
phân thức
3. Rút gọn phân thức
4. Quy đông mẫu thức
nhiều phân thức
5. Cộng, trừ, nhân, chia
phân thức
6. Biến đổi biểu thức hữu
tỉ, giá trị của phân thức
Tổng



Vận dụng
Tổng
TNKQ TNTL Câu Điểm

1

1

1

1

0,25

2

2,5

1

2

1 ( 2,5 )

4

3,25

1


1

1

10

10

(1)

1 (0,25 )
1

( 0,5 )

1

(2)

1
2

1

( 0,5 )

2

3


(2 )

(0,25)

5

2.5

3

4.5

(1)


PHòNG GIáO DụC HữU LũNG
Trường thcs minh hoà

Đề kiểm tra chương 1I
Môn Toán Lớp 8, tiết 35
năm học 2009 - 2010

(Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề)
đề bài
I/ Trắc nghiệm khách quan: ( 3 điểm )
Câu 1: Sử dụng các gợi ý sau

x 2 + 3 x ; x + 1; x2 + 1; x - 3x điền vào chỗ (….)
x+3

...
= 2
2 x − 5 2 x − 5x

* Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng (Từ câu 3 đến câu 8)
x+2

x −1
− ( x + 2)
−x + 2
−( x + 2)
−x + 2
A.
B.
C.
D.
x +1
x +1
−x −1
x −1
x+2
Câu 3: Phân thức nghịch đảo của phân thức

x −1
−x −1
x −1
−x + 2
A.
B.
C.

D. Đáp án khác
x+2
x+2
x +1
4 x 2 − 16 P
Câu 4: Đa thức P trong biểu thức

=
x2 + 2x x
A. 5x – 6 B. x – 8
C. 4x – 8
D. 4x + 8
2
x −1
Câu 5: Giá trị của phân thức 2
= 0 khi x bằng
x + 2x +1
A. – 1
B. ±1
C. 1
D. 0
2
2
4 y  3x 
. −
Câu 6: Kết quả của phép tính
÷ bằng
11x 4  8 y 
Câu 2: Phân thức đối của phân thức


A.

−3 y
22 x 2

B.

22 y
8x

22 x 2
3y

C.

D.

II/ Tự luận: ( 7 đ)
Câu 7: Rút gọn các phân thức sau

a,

x 2 − xy
;
y2 − x2

b,

Câu 8: Quy đồng mẫu thức 2 phân thức sau x 2 + 1 và
Câu 9: Biến đổi biểu thức sau thành một phân thức


2x − 2 y
x − 2 xy + y 2
2

x4
x2 −1

1+

1

1+

1
1+

Câu 10: Cho biểu thức
x−2
−8  4
 x+2
P=
+
+ 2
÷:
 2x − 4 2x + 4 x − 4  x − 2
a, Tìm điêu kiện của x để P xác định ?
b, Rút gọn P ?
*** Hết ***


PHòNG GIáO DụC HữU LũNG

1
x

3y
22 x 2


Trường thcs minh hoà

Đề kiểm tra chương 1I
Môn Toán Lớp 8, tiết 35
năm học 2009 - 2010

(Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề)
Hướng dẫn chấm
I/ Trắc nghiệm khách quan:
Câu 1: x 2 + 3 x
Câu 2:
A
Câu 3:
B
Câu 4:
C
Câu 5:
B
Câu 6:
A
II/ Tự luận:

− x( y − x )
−x
x 2 − xy
x( x − y)
=
=
=
Câu 7:
a, 2
( y − x )( y + x) y + x
y − x 2 ( y − x)( y + x)
2x − 2 y
2( x − y )
2
=
=
b, 2
2
2
x − 2 xy + y
( x − y)
x− y
( x 2 + 1)( x − 1)( x + 1)
2
x +1 =
( x − 1)( x + 1)
2
Câu 8:
MTC = x – 1 hay (x-1)(x+1)
4

x
x4
=
x 2 − 1 ( x − 1)( x + 1)
1
1
1
1+
= 1+
= 1+
1
1
x
1+
1+
1+
1
x +1
x +1
1+
x
x
1
1
x +1
Câu 9:
= 1+
= 1+
= 1+
x +1+ x

2x + 1
2x +1
x +1
x +1
2 x + 1 + x + 1 3x + 2
=
=
2x + 1
2x +1
Câu 10:
a, x ≠ ±2
x−2
−8  4
 x+2
+
+ 2
:
b, P = 
 2x − 4 2x + 4 x − 4  x − 2
 x+ 2
 4
( x + 2 ) + ( x − 2 ) − 16 . x − 2
x− 2
−8
=
+
+
÷÷ :
P = 
=

4
2 x2 − 4
 2 ( x − 2) 2 ( x + 2) ( x − 2) ( x + 2 )  x − 2
2

2

(

x + 4 x + 4 + x − 4 x + 4 − 16 x − 2
.
4
2 x2 − 4
2

2

(

=

)

(
(

)
)

2 x2 − 4 x − 2 x − 2

2x2 − 8 x − 2
.
=
.
=
4
2 x2 − 4
4
4
2 x2 − 4

(

)

)



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×