Tải bản đầy đủ (.doc) (47 trang)

Giáo án TD 9 tuần 6 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (668.41 KB, 47 trang )

fxlb

giáo án thể dục 9
2013

năm học 2012 -



TIT 01

Ngy son: 20/ 8/2012
Ngy dy: 22/ 8/2012

Ni dung bi hc:

GII THIU MC TIấU NI DUNG CHNG TRèNH TH DC 9
MT S HNG DN LUYN TP SC BN (TIT 1)
I. MC CH,YấU CU

- Giỳp HS Nm bt chng trỡnh hc trong nm mụn Th Dc 9.
- Nhm giỳp HS nm mt s hiu bit ỳng dn v luyn tp sc bn .
- Giỳp HS nm bt mt s nguyờn tc, phng phỏp n gin luyn tp sc bn.
II. A IM PHNG TIN

- Sõn TD trng, cũi.
III. TIN TRèNH LấN LP
NI DUNG
A. PHN M U

1. Nhn lp:


- n nh t chc, kim tra s s.
- Ph bin ni dung bui hc.
2. Khi ng:
- Khi ng chung
+ Xoay cỏc khp: c tay, c chõn, khp
gi, khp hụng, cỏch tay, khuu tay, c.
- Khi ng chuyờn mụn.
+ Chy bc nh.
+ Chy ỏ trc.
+ Chy nõng cao ựi.
+ Chy gút chm mụng.
+ ẫp ngang, ộp dc.
B. PHN C BN

1. Gii thiu Mc tiờu, ni dung
chng trỡnh Th dc 9:
- HN:
+ ễn v hon thin k nng ó hc lp
6, 7, 8.
- Bi th dc phỏt trin chung:
+ Bi tp liờn hon 45 ng tỏc nam, n
riờng.
- Chy ngn:
+ ễn tp mt s trũ chi, ng tỏc b tr
+ Hon thin k thut chy 60m.
+ Gii thiu mt s iu lut thi u.
- Chy bn:

NH
LNG


PHNG PHP

8 (P)

i hỡnh nhn lp





(CS)

2l x 8n
2l
2l
2l
2l
2l x 8n
32 (P)

(GV)
i hỡnh khi ng





(CS)











(GV)

- HS chy ti ch v theo nhp hụ
nhanh dn ca GV.
- Giỏo viờn gii thiu mc tiờu, ni
dung chng trỡnh. HS quan sỏt v
nm bt.

(HS)






Giáo viên: Hoàng Đình Hải - Trờng THCS Ng Thuỷ Nam
1


fxlb


giáo án thể dục 9
2013
+ Chy trờn a hỡnh t nhiờn nam 800m
n 500m.
- Nhy cao:
+ ễn tp v hon thin k thut.
+ Mt s iu lut c bn.
- Nhy xa:
+ ễn tp v hon thin k thut.
+ Mt s iu lut c bn.
- ỏ cu:
+ ễn tp v hon thin k thut.
+ Mt s iu lut c bn.
- T chn:
+ ễn tp v hon thin k thut.
+ Mt s iu lut c bn.
2. Hng Dn tp luyn sc bn:
Sc bn cú mt v trớ vụ cựng quan
trng trong i sng ca chỳng ta, nu
nh khụng co sc bn con ngi va
lm vic va hc tp thỡ rt mt mừi.
Nh vy s khụng bao gi lao ng v
hc tp t kt qu cao.
- Sc bn l gỡ?
L kh nng ca c th chng
li s mt mừi ca c th.
Sc bn gm cú:
* Sc bn chung.
* Sc bn chuyờn mụn.
- Sc bn chung l gỡ?

L kh nng ca c th khi thc hin cỏc
cụng vic núi chung trong mt thi gian
di.
- Sc bn chuyờn mụn l gỡ?
l kh nng ca c th khi thc
hin chuyờn sõu mt hot ng
lao ng hay mt bi tp th thao
trong mt thi gian di.
Vớ d:
+ Kh nng leo nỳi ca ngi vựng
cao.
+ Kh nng bi ln ca ngh chi li.

năm học 2012 -








(GV)

? Sc bn l gỡ.
- HS tr li theo ý ca mi cỏ nhõn.
- GV tng hp v b sung.
Sc bn chung l gỡ?
Sc bn chuyờn mụn l gỡ?
- Hc sinh tho lun v tr li.

- Giỏo viờn gi ý cho Hs tr li.
- Giỏo viờn tng hp v thng nht ý
kin.

- Gi 1- HS ly vớ d v sc bn.
- GV nờu mt vi VD v sc bn.

Giáo viên: Hoàng Đình Hải - Trờng THCS Ng Thuỷ Nam
2


fxlb

giáo án thể dục 9
2013

năm học 2012 -



+ Kh nng vn ng:
Ca VV khi thc hin c ly 10km,
Ca VV khi thc hin c ly 20km,
Ca VV khi thc hin c ly
Marathon 42,195km.
*Kt qu nghiờn cu cho thy:
Sc bn ca hc sinh THCS rt kộm:
+ Do cỏc em khụng chu khú tp luyn,
sc bn kộm nh hng rt nhiu n kt
qu hc tp v rốn luyn.

+ Do ú hc sinh cn phi bit cỏch tp
luyn phỏt trin sc bn.

- GV t mt s cõu hi v gi HS
tr li:
(HS)






C. PHN KT THC

1. Th lng:
- Cho HS chy nh nhng vũng sõn.
- Cho HS r nh tay, chõn, hớt th sõu.
2. Xung lp:
- Giỏo viờn:
+ Nhn xột ỏnh giỏ kt qu tit hc.
+ Dn dũ v nh luyn tp HN.






5 (P)

(GV)

- GV hng dn cho HS th lng.
i hỡnh xung lp


























(GV)
.


Giáo viên: Hoàng Đình Hải - Trờng THCS Ng Thuỷ Nam
3


fxlb

giáo án thể dục 9
2013

năm học 2012 -



TIT 02

Ngy son: 22 / 8/2012
Ngy dy: 24 / 8/2012

Ni dung bi hc:

MT S HNG DN LUYN TP SC BN (TIT 2)
I. MC CH, YấU CU

- Nhm giỳp HS nm mt s hiu bit ỳng dn v luyn tp sc bn .
- Giỳp HS nm bt mt s nguyờn tc, phng phỏp n gin luyn tp sc bn.
II. A IM PHNG TIN

- Sõn TD trng (cú th trong phũng hc). HS cú bỳt, v ghi chộp.
III. TIN TRèNH LấN LP

NI DUNG
A. PHN M U

1. Nhn lp:
- Kim tra s s.
- Ph bin ni dung bui hc.
2. n nh t chc:
- Kim tra s chun b ca HS.
- Cho HS hỏt tp th.

NH
LNG

PHNG PHP

5 (P)
i hỡnh Nhn lp

(CS)






B. PHN C BN

1. Mt s nguyờn tc, phng phỏp v
35 (P)
hỡnh thc tp luyn:

a. Mt s nguyờn tc.
- Tp phự hp vi sc kho ca mi
ngỡ. Tu theo la tui, gii tớnh v sc
kho ca mi ngi m tp luyn cho
va sc. Sc bn ch cú c khi tp
luyn, hot ng liờn tc trong mt
khong thi gian v cng mc
nht nh.
- Tp t nh n nng Nhng bui tp
u tiờn cn chy nh nhng vi tc
chm. Khong 2-3 phỳt sau mi bui tp
khi c th ó quen cú th nõng dn ch
tiờu.

?Vỡ sao phi thc hin theo phng
phỏp.
Tp sc bn nh th no l phự hp?

?Vỡ sao phi tp t nng n nh, t
n gin n phc tp.
HS tho lun v tr li.

Giáo viên: Hoàng Đình Hải - Trờng THCS Ng Thuỷ Nam
4


fxlb

giáo án thể dục 9
2013




- Tp thng xuyờn hng ngy hoc 3-4
ln/tun mt cỏch kiờn trỡ, khụng núng
vi.
- Trong mt gi hc sc bn phi hc
sau cỏc ni dung khỏc v b trớ cui
phn
c bn.
- Tp chy xong khụng dng li t ngt
v cn thc hin cỏc ng tỏc hi tnh
trong vi phỳt.
- Song song vi tp chy v rốn luyn k
thut bc chy, cỏch th trong khi
chy, cỏch chy vt qua mt s chng
ngi vt trờn ng chy v thc hin
cỏc ng tỏc hi tnh sau khi chy.
b. Mt s hỡnh thc v tp luyn n
gin.
- Tp sc bn bng trũ chi vn ng
hoc tp mt s bi tp nh nhy dõy
bn, tp chy phi hp vi th, chy
vt chng ngi vt. tp luyn cỏc
vt mt s chng ngi vt thng gp
trờn ng chy t nhiờn.
- Tp sc bn bng i b hoc chy trờn
a hỡnh t nhiờn theo nhúm sc kho.
- Tp sc bn bng cỏc mụn cú tỏc dng
rốn luyn sc bn nh i b th thao,

chy c ly TB, di.
- Cú th tp cỏ nhõn hoc theo nhúm, ti
ch hoc di chuyn theo vũng s 8 khi i
b, chy. Thi gian tp luyn thớch hp
vo sỏng sm hoc chiu ti.
- Hỡnh thc tp luyn rt phong phỳ,
phng phỏp tp luyn n gin, cn tp
thng xuyờn, kiờn trỡ theo sc kho ca
mỡnh.

năm học 2012 -

?Vỡ sao phi tp thng xuyờn v liờn
tc.
HS tho lun v tr li.

?Vỡ sao khi chy xong khụng dng li
t ngt m phi chy hoc i b th
lng.
HS tho lun v tr li.
?Vỡ sao phi tp th.
HS tho lun v tr li.

- GV gii thiu mt s hỡnh thc tp
luyn.
- HS lng nghe v ghi chộp.

C. PHN KT THC

1. Cng c:

- Giỏo viờn h thng li kin thc ó
hc.
- Cho HS tr li cỏc cõu hi:
? Vỡ sao phi tp t nng n nh.
? Vỡ sao phi tp thng xuyờn v liờn
tc.

5 (P)

- GV t mt s cõu hi v gi HS tr
li:

Giáo viên: Hoàng Đình Hải - Trờng THCS Ng Thuỷ Nam
5


fxlb

giáo án thể dục 9
2013

năm học 2012 -



? Vỡ sao khi chy xong khụng dng li
t ngt m phi chy chm hoc i b
th lừng.
? Vỡ sao phi tp th.
2. Xung lp:

- Giỏo viờn lm th tc xung lp.

(HS)











(GV)
- GV nhn xột kt qu tit hc.

TIT 03

Ngy son: 28/ 8/2012
Ngy dy: 29/ 8/2012

Ni dung bi hc:

HN: - ễn mt s k nng hc sinh thc hin cũn yu.
Chy ngn: - Trũ chi phỏt trin sc nhanh (do GV chn).
- Xut phỏt mt s t th khỏc nhau: (ng mt, vai, lng hng chy)
Chy bn: - Luyn tp chy bn, gii thiu hin tng cc im v cỏch khc
phc.
I. MC CH

- Giỳp HS nõng cao, hon thin k nng HN ó hc rốn luyn t th, tỏc phong v n
np k lut gúp phn hỡnh thnh nhõn cỏch ngi hc sinh.
- Bc u cng c k nng chy nhanh v dn hon thin k nng ú.
- Bit vn dng kin thc ó hc vo thc t.
II. A IM PHNG TIN
- Sõn TD trng, cũi.
III. TIN TRèNH LấN LP
NI DUNG
A. PHN M U

1. Nhn lp:
- n nh t chc, kim tra s s.
- Ph bin ni dung bui hc.
2. Khi ng:
- Khi ng chung.
+ Xoay cỏc khp: c tay, c chõn, khp
gi, khp hụng, cỏch tay, khuu tay, c.
- Khi ng chuyờn mụn.
+ Chy bc nh.
+ Chy ỏ trc.
+ Chy nõng cao ựi.
+ Chy gút chm mụng.
+ ẫp ngang, ộp dc.

NH
LNG

PHNG PHP

8 (P)


i hỡnh nhn lp





(CS)

2l x 8n
2l
2l
2l
2l
2l x 8n

(GV)
i hỡnh khi ng

















3. Bi c:

Giáo viên: Hoàng Đình Hải - Trờng THCS Ng Thuỷ Nam
6


fxlb

giáo án thể dục 9
2013
? Em hóy thc hin i hỡnh 0 - 3 - 6 - 9
B. PHN C BN

1. HN:
- ễn cỏc k nng HS thc hin cũn yu:
+ Tp hp hng dc, dúng hng, im
s theo chu k 1- 2, im s t 1- ht.
+ ng nghiờm, ng ngh, quay cỏc
hng.
+ Tp hp hng ngang, dúng hng, im
s t 1- ht.
+ i u - ng li, i chõn khi i sai
nhp.
+ i u vũng phi, vũng trỏi.
*Yờu cu: Thc hin nghiờm tỳc, tớch
cc vi khu lnh to, rừ rng.

+ i hỡnh 0 - 2 - 4.
+ i hỡnh 0 - 3 - 6 - 9.
*Cng c: Em hóy thc hin cỏc k nng
ca HN.
2. Chy ngn:
- ng (Mt, Vai, Lng) hng chy
xut phỏt.

Mt

Vai

năm học 2012 -



(CS)

- HS chy ti ch v theo nhp hụ
2 em nhanh dn ca GV.
- Gi HS thc hin, gi HS nhn xột.
32 (P) Giỏo viờn ỏnh giỏ v cho im.

6-8

l

- Nhúm trng iu khim cho c
nhúm thc hin 1- 2 ln, di s
giỏm sỏt v nhc nh ca GV.

- Nhúm chia thnh 2 nhúm nh luyn
tp.
- HS thay nhau lờn iu khin nhúm.
- GV quan sỏt v sa sai cho HS.
- Cho HS luyn tp va hng ngang
va hng dc.

6-8l
3 em

- Gi 3 i tng HS lờn thc hin,
HS khỏc nhn xột. GV cht kin thc.
- GV phõn tớch li v lm mu cho
HS quan sỏt.
- Gi 2-3 HS lờn thc hin cho c lp
quan sỏt.
- Gi 2-3 HS nhn xột ng tỏc bn
va thc hin.
- Lp tp luyn. GV quan sỏt sa sai.

Lng

*Yờu cu: Thc hin ỳng t th ca
tng k thut ng tỏc.
- Trũ chi: b tr cho chy nhanh:
chy tip sc
*Yờu cu: Chi tớch cc, ch ng
nhm phỏt huy c sc nhanh.
*Cng c: Em hóy thc hin ng tỏc
ng mt, vai, lng hng chy xut

phỏt
3. Chy bn:
- Hin tng cc im v cỏch khc
phc
- Chy trờn a hỡnh t nhiờn.

(GV)

5l x20m
5l x20m
5l x20m
- GV hng dn v iu khin cho
3
HS chi trũ chi.
- Gi 3 i tng HS lờn thc hin,
3 em HS khỏc nhn xột. GV cht kin thc.
l

- GV gii thiu cho HS v lỳc xut
hin cc im v cỏch khc phc giai
on cc im ú.

Giáo viên: Hoàng Đình Hải - Trờng THCS Ng Thuỷ Nam
7


fxlb

giáo án thể dục 9
2013


năm học 2012 -



Nam 500m, n 300m.
C. PHN KT THC

l

1

1. Th lng:
- Cho HS chy nh nhng vũng sõn.
- Cho HS r nh tay, chõn, hớt th sõu.
2. Xung lp:
- Giỏo viờn:
+ Nhn xột ỏnh giỏ kt qu tit hc.
+ Dn dũ v nh luyn tp HN, cỏc
ng tỏc b tr chy nhanh, chy bn.

- Chy theo nhúm sc khe. Nam, n
riờng. Chy v i li v hớt th sõu.
- GV hng dn cho HS th lng.
(HS)







5 (P)






(GV)
- GV nhn xột kt qu tit hc.

TIT 04

Ngy son: /8/2012
Ngy dy: /8/2012

Ni dung bi hc:

HN: - ễn mt s k nng hc sinh thc hin cũn yu.
Chy ngn: - Trũ chi Chy tip sc con thoi.
- T th sn sng xut phỏt.
Chy bn: - Luyn tp chy bn, gii thiu mt s ng tỏc hi tnh.
I. MC CH

- Giỳp HS nõng cao, hon thin k nng HN ó hc rốn luyn t th, tỏc phong v n
np k lut gúp phn hỡnh thnh nhõn cỏch ngi hc sinh.
- Bc u cng c k nng chy nhanh v dn hon thin k nng ú.
- Bit vn dng kin thc ó hc vo thc t.
II. A IM PHNG TIN


- Sõn TD trng, cũi
III. TIN TRèNH LấN LP
NI DUNG
A. PHN M U

1. Nhn lp:
- n nh t chc, kim tra s s.
- Ph bin ni dung bui hc.
2. Khi ng:
- Khi ng chung.
+ Lp chy mt vũng sõn Th dc.
+ Xoay cỏc khp: c tay, c chõn, khp
gi, khp hụng, cỏch tay, khuu tay, c.
- Khi ng chuyờn mụn.
+ Chy bc nh.

NH
LNG

PHNG PHP

8 (P)

i hỡnh nhn lp

(CS)

200m
2l x 8n







(GV)
i hỡnh khi ng

Giáo viên: Hoàng Đình Hải - Trờng THCS Ng Thuỷ Nam
8


fxlb

giáo án thể dục 9
2013
+ Chy ỏ trc.
+ Chy nõng cao ựi.
+ Chy gút chm mụng.
+ ẫp ngang, ộp dc.
3. Bi c:
? Em hóy thc hin ng tỏc i u ng
li.
B. PHN C BN

2l
2l
2l
2l
2l x 8n






(CS)










(GV)

2 em

1. HN:
32 (P)
- ễn cỏc k nng HS thc hin cũn yu:
+ Tp hp hng dc, dúng hng, im
s theo chu k 1- 2, im s t 1- ht.
+ ng nghiờm, ng ngh, quay cỏc
hng.
6-8l
+ Tp hp hng ngang, dúng hng, im
s t 1- ht.

+ i u - ng li, i chõn khi i sai
nhp.
+ i u vũng phi, vũng trỏi.
*Yờu cu: Thc hin nghiờm tỳc, tớch
cc vi khu lnh to, r rng.
+ i hỡnh 0 - 2 - 4.
6-8l
+ i hỡnh 0 - 3 - 6 - 9.
*Yờu cu: Thc hin bc ỳng c ly
khnh cỏch.

*Cng c: Em hóy thc hin cỏc k nng
ca HN.
2. Chy ngn:
- Trũ chi: chy tip sc con thoi.
*Yờu cu: Chi tớch cc, ch ng.
- T th sn sng xut phỏt.

năm học 2012 -



- Gi HS thc hin, gi HS nhn xột.
Giỏo viờn ỏnh giỏ v cho im.
*(T chc ụn tp theo nhúm quay
vũng. Nhúm n (ND1) HN, nhúm
nam (ND2) Chy nhanh).
- Nhúm trng iu khim cho c
nhúm thc hin 1- 2 ln, di s
giỏm sỏt v nhc nh ca GV.

- Nhúm chia thnh 2 nhúm nh luyn
tp.
- HS thay nhau lờn iu khin nhúm.
- GV quan sỏt v sa sai cho HS.
- Em no yu ni dung no thỡ luyn
tp ni dung ú nhiu hn.
- Cho HS luyn tp va hng ngang
va hng dc.

3 em
3l
5-6l

- Gi 3 i tng HS lờn thc hin,
HS khỏc nhn xột. GV cht kin thc.
- GV hng dn v iu khin cho
HS chi trũ chi.
- GV phõn tớch li v lm mu cho
HS quan sỏt.
- Nhúm trng t chc cho nhúm tp

Giáo viên: Hoàng Đình Hải - Trờng THCS Ng Thuỷ Nam
9


fxlb

giáo án thể dục 9
2013
*Yờu cu: Thc hin ỳng t th ca k

thut ng tỏc.

năm học 2012 -



luyn, mi lt 4-5 HS.

*Cng c: Em hóy thc hin ng tỏc
T th sn sng xut phỏt.
3. Chy bn:
3 em
Mt s ng tỏc hi tnh:
- GV quan sỏt v sa sai cho HS.
Cn c vo tỡnh hỡnh c th trờn bui tp
- Gi 3 i tng HS lờn thc hin,
giỏo viờn hng dn cho HS trong
HS khỏc nhn xột. GV cht kin thc.
bi tp hi tnh nh th gin, th lừng
ton thõn, r nh cỏc khp
- Luyn tp chy trờn a hỡnh t nhiờn.
- GV gii thiu cho HS mt s ng
Nam 600m, n 400m.
tỏc hi tnh. Sau ú HS lm theo.
*Yờu cu: Chy vi tt trung bỡnh,
sói di bc chõn hớt th sõu.
1l
C. PHN KT THC
1. Th lng:
- Chy theo nhúm sc khe. Nam, n

- Cho HS chy nh nhng vũng sõn.
- Cho HS r nh tay, chõn, hớt th sõu.
5 (P) riờng. Chy v i li v hớt th sõu.
2. Xung lp:
- Giỏo viờn:
+ Nhn xột ỏnh giỏ kt qu tit hc.
- GV hng dn cho HS th lng.
+ Dn dũ v nh luyn tp HN, cỏc
(HS)
ng tỏc b tr chy nhanh, chy bn.







(GV)

- GV nhn xột kt qu tit hc.

Giáo viên: Hoàng Đình Hải - Trờng THCS Ng Thuỷ Nam
10


fxlb

giáo án thể dục 9
2013


năm học 2012 -



TIT 05

Ngy son: /9/2012
Ni dung bi hc:
Ngy dy: /9/2012
HN: - ễn mt s k nng hc sinh thc hin cũn yu.
Chy ngn: - Trũ chi Chy ui.
- Ngi mt hng chy - xut phỏt. T th sn sng - xut phỏt.
Chy bn: - Luyn tp chy bn, gii thiu hin tng chut rỳt v cỏch
khc phc.
I. MC CH

- Bc u cng c k nng chy nhanh v dn hon thin k nng ú.
- Giỳp cho HS phỏt trin mt s nhúm c chớnh thụng qua bi th dc.
- Bit vn dng kin thc ó hc vo thc t.
II. A IM PHNG TIN

- Sõn TD trng, cũi.
III. TIN TRèNH LấN LP
NI DUNG
A. PHN M U

1. Nhn lp:
- n nh t chc, kim tra s s.
- Ph bin ni dung bui hc.
2. Khi ng:

- Khi ng chung.
+ Lp chy mt vũng sõn Th dc.
+ Xoay cỏc khp: c tay, c chõn, khp
gi, khp hụng, cỏch tay, khuu tay, c.
- Khi ng chuyờn mụn.

NH
LNG

PHNG PHP

8 (P)

i hỡnh nhn lp

(CS)

200m
2l x 8n






(GV)
i hỡnh khi ng

Giáo viên: Hoàng Đình Hải - Trờng THCS Ng Thuỷ Nam
11



fxlb

giáo án thể dục 9
2013

+ Chy bc nh.
2l
+ Chy ỏ trc.
2l
+ Chy nõng cao ựi.
2l
+ Chy gút chm mụng.
2l
+ ẫp ngang, ộp dc.
2l x 8n
3. Bi c:
2 em
? Em hóy thc hin t th sn sng xut
phỏt.
32 (P)
B. PHN C BN

1. HN:
- ễn cỏc k nng HS thc hin cũn yu:
+ Tp hp hng dc, dúng hng, im
s theo chu k 1- 2, im s t 1- ht.
+ ng nghiờm, ng ngh, quay cỏc
hng.

+ Tp hp hng ngang, dúng hng, im
s t 1- ht.
+ i u - ng li, i chõn khi i sai
nhp.
+ i u vũng phi, vũng trỏi.
*Yờu cu: Thc hin nghiờm tỳc, tớch
cc vi khu lnh to, r rng.
+ i hỡnh 0 - 2 - 4.

năm học 2012 -







(CS)










(GV)


- Gi HS thc hin, gi HS nhn xột.
Giỏo viờn ỏnh giỏ v cho im.
6-8l

6-8l
6-8l

+ i hỡnh 0 - 3 - 6 - 9.
*Yờu cu: Thc hin bc ỳng c ly
khnh cỏch.

- Nhúm trng iu khim cho c
nhúm thc hin 1- 2 ln, di s
giỏm sỏt v nhc nh ca GV.
- Nhúm chia thnh 2 nhúm nh luyn
tp.
- HS thay nhau lờn iu khin nhúm.
- GV quan sỏt v sa sai cho HS.
- Em no yu ni dung no thỡ luyn
tp ni dung ú nhiu hn.
- Cho HS luyn tp va hng ngang
va hng dc.

3 em
*Cng c: Em hóy thc hin cỏc k nng
ca HN.
3l
2. Chy ngn:
- Trũ chi: chy ui.
*Yờu cu: Chi tớch cc nhm phỏt huy 5l x30m

c sc nhanh.
-. Ngi mt
hng chy
xut phỏt.
- T th

5l x30m

- Gi 3 i tng HS lờn thc hin,
HS khỏc nhn xột. GV cht kin thc.

- Chia lp thnh 4 t. GV hng dn
v t chc cho c lp cựng chi.
- GV phõn tớch li v lm mu cho
HS quan sỏt.
- Nhúm trng t chc cho nhúm tp

Giáo viên: Hoàng Đình Hải - Trờng THCS Ng Thuỷ Nam
12


fxlb

giáo án thể dục 9
2013

năm học 2012 -




sn sng
xut phỏt.
*Yờu cu: Thc hin ỳng t th ca
tng k thut ng tỏc.
3 em
*Cng c: Em hóy thc hin ng tỏc
ngi mt hng chy, t th sn sng
xut phỏt.
3. Chy bn:
Hin tng Chut rỳt
Nguyờn nhõn: khi ng khụng k, c co
quỏ mc khụng duii ra c, chut
thng xut hin c sau cng chõn,
bn chõn, c bong.
Khc phc: Cn khi ng tht k,
khụng nờn ngh gia qung quỏ lõu, khi
chut rỳt cn xoa búp..
*Yờu cu: Nm ỏp dng vo tp
luyn.
1l
- Luyn tp chy trờn a hỡnh t nhiờn.
Nam 600m, n 400m.
*Yờu cu: Chy sói di bc chõn hớt th
sõu v ht c ly quy nh.
5 (P)

luyn, mi lt 4-5 HS.

- GV quan sỏt nhc nh v sa sai
cho HS.

- Gi 3 i tng HS lờn thc hin,
HS khỏc nhn xột. GV cht kin thc.

- GV gii thiu cho HS v hin tng
chut rỳt v cỏch khc phc hin
tng ú. HS lng nghe.

- Chy theo nhúm sc khe. Nam, n
riờng. Chy v i li v hớt th sõu.

C. PHN KT THC

1. Th lng:
- Cho HS chy nh nhng vũng sõn.
- Cho HS r nh tay, chõn, hớt th sõu.
2. Xung lp:
- Giỏo viờn:
+ Nhn xột ỏnh giỏ kt qu tit hc.
+ Dn dũ v nh luyn tp cỏc ng tỏc
b tr chy nhanh, bi TD, chy bn.

- GV hng dn cho HS th lng.
(HS)












(GV)
- GV nhn xột kt qu tit hc.

Giáo viên: Hoàng Đình Hải - Trờng THCS Ng Thuỷ Nam
13


fxlb

giáo án thể dục 9
2013



TIT 06
Ni dung bi hc:

năm học 2012 -

Ngy son: /9/2012
Ngy dy: /9/2012

Bi TD: - Hc t nhp 1- 10 (Bi TD phỏt trin chung nam riờng, n riờng).
Chy ngn: - ễn: Chy bc nh, nõng cao ựi, p sau, ti ch ỏnh tay.
Chy bn: - Luyn tp chy bn.
I. MC CH


- Giỳp cho HS phỏt trin mt s nhúm c chớnh thụng qua bi th dc.
- Bc u cng c k nng chy nhanh v dn hon thin k nng ú.
- Bit vn dng kin thc ó hc vo thc t.
II. A IM PHNG TIN

- Sõn TD trng, cũi.
III. TIN TRèNH LấN LP
NI DUNG

NH
LNG

PHNG PHP

Giáo viên: Hoàng Đình Hải - Trờng THCS Ng Thuỷ Nam
14


fxlb

giáo án thể dục 9
2013
A. PHN M U

năm học 2012 -



8 (P)


i hỡnh nhn lp

1. Nhn lp:

- n nh t chc, kim tra s s.

- Ph bin ni dung bui hc.

2. Khi ng:
(CS)

- Khi ng chung.
+ Lp chy mt vũng sõn Th dc.
200m
+ Xoay cỏc khp: c tay, c chõn, khp 2l x 8n
(GV)
gi, khp hụng, cỏch tay, khuu tay, c.
i hỡnh khi ng
- Khi ng chuyờn mụn.
+ Chy bc nh.

2l
+ Chy ỏ trc.

2l
+ Chy nõng cao ựi.
l
2


+ Chy gút chm mụng.
2l

+ ẫp ngang, ộp dc.
2l x 8n
3. Bi c:
? Em hóy thc hin ng tỏc mt hng 2 em
(CS)
(GV)
chy xut phỏt.
B. PHN C BN

1. Th dc:
- Hc: t ụng tỏc 1- 10
N

32 (P)

10-12

l

- Gi HS thc hin, gi HS nhn xột.
Giỏo viờn ỏnh giỏ v cho im.
- GV lm mu t ng tỏc1-10 HS
quan sỏt.
- GV va phõn tớch va lm mu va
hng dn HS thc hin.
- GV hụ cho HS tp luyn t 4-5
ln.






N)
(GV)

Nam

10-12l







(Nam)
(GV)
- Nhúm chia lm 2 nhúm nh luyn
tp.
*Yờu cu: Thuc v thc hin ỳng k
thut ca tng ng tỏc.
3 em
*Cng c: Thc hin t ng tỏc 1-10
(n, nam) ca bi TD.

- GV quan sỏt v chnh sa ng tỏc
cho HS.


Giáo viên: Hoàng Đình Hải - Trờng THCS Ng Thuỷ Nam
15


fxlb

giáo án thể dục 9
2013

năm học 2012 -



2. Chy ngn:
- ễn:
+ Chy bc nh.
3l x30m
+ Chy nõng cao ựi.
3l x30m
+ Chy p sau.
3lx30m
+ Ti ch ỏnh tay.
3l
*Yờu cu: Thc hin tt k thut v
chy ht c ly
*Cng c: Em hóy thc hin ng tỏc ti 3 em
ch ỏnh tay v chy p sau.
3. Chy bn:
- Luyn tp chy trờn a hỡnh t nhiờn.

1l
Nam 600m, n 400m.
C. PHN KT THC

1. Th lng:
- Cho HS chy nh nhng vũng sõn.
- Cho HS r nh tay, chõn, hớt th sõu.
2. Xung lp:
- Giỏo viờn:
+ Nhn xột ỏnh giỏ kt qu tit hc.
+ Dn dũ v nh luyn tp cỏc ng tỏc
b tr chy nhanh, bi TD, chy bn.

5 (P)

- Gi 3 i tng HS lờn thc hin,
HS khỏc nhn xột. GV cht kin thc.

- Nhúm trng t chc cho nhúm tp
luyn, mi lt 4-5 HS.
- GV quan sỏt v sa sai cho HS.
- Gi 3 i tng HS lờn thc hin,
HS khỏc nhn xột. GV cht kin thc.
- Chy theo nhúm sc khe. Nam, n
riờng. Chy v i li v hớt th sõu.
- GV hng dn cho HS th lng.
(HS)












(GV)
- GV nhn xột kt qu tit hc.

TIT 07
Ni dung bi hc:

Ngy son: /9/2012
Ngy dy: /9/2012

Bi TD: - ễn nhp 1- 10; Hc t nhp 11- 18( N ), 11 - 19 ( Nam ).
Chy ngn: - ễn nh ni dung tit 6; Xut Phỏt cao chy nhanh 30m.
Chy bn: - Luyn tp chy bn.
I. MC CH

- Bc u cng c k nng chy nhanh v dn hon thin k nng ú.
- Giỳp cho HS phỏt trin mt s nhúm c chớnh thụng qua bi th dc.
- Bc u cng c k nng chy nhanh v dn hon thin k nng ú.

Giáo viên: Hoàng Đình Hải - Trờng THCS Ng Thuỷ Nam
16



fxlb

giáo án thể dục 9
2013

năm học 2012 -



- Bit vn dng kin thc ó hc vo thc t.
II. A IM PHNG TIN

- Sõn TD trng, cũi.
III. TIN TRèNH LấN LP
NI DUNG

NH
LNG

PHNG PHP

A. PHN M U

8 (P)
i hỡnh nhn lp
1. Nhn lp:

- n nh t chc, kim tra s s.

- Ph bin ni dung bui hc.


2. Khi ng:
(CS)

- Khi ng chung.
+ Lp chy mt vũng sõn Th dc.
200m
+ Xoay cỏc khp: c tay, c chõn, khp 2l x 8n
(GV)
gi, khp hụng, cỏch tay, khuu tay, c.
i hỡnh khi ng
- Khi ng chuyờn mụn.
+ Chy bc nh.

2l
+ Chy ỏ trc.

2l
+ Chy nõng cao ựi.
l
2

+ Chy gút chm mụng.
2l

+ ẫp ngang, ộp dc.
2l x 8n
3. Bi c:
? Em hóy thc hin ng tỏc mt hng 2 em
(CS)

(GV)
chy xut phỏt.
B. PHN C BN

1. Th dc:
- ễn bi TD:
+ T ng tỏc 1- 10 ca nam riờng, n
riờng.
*Yờu cu: Thc hin ỳng, u, p,
ng tỏc, vi nhp hụ chm ri.
- N: Hc t ng tỏc 11 - 18.

32 (P)

10-12l

- Gi HS thc hin, gi HS nhn xột.
Giỏo viờn ỏnh giỏ v cho im.
- GV hụ cho HS ụn t nhp 1- 10.
Va hụ va quan sỏt v sa sai cho
HS.
- GV lm mu t ng tỏc 11-18 (n),
11- 19 (nam).
- GV va phõn tớch va lm mu va
hng dn hc sinh thc hin.
- GV hụ cho HS tp luyn t 4-5
ln.
- Nhúm chia lm 2 nhúm nh luyn
tp, nhúm trng iu khin.








Giáo viên: Hoàng Đình Hải - Trờng THCS Ng Thuỷ Nam
17


fxlb

giáo án thể dục 9
2013

năm học 2012 -



- Nam: Hc t ụng tỏc 11 - 19.
10-12l

(GV)

(N)







(GV)

(Nam)
3 em
*Cng c: Thc hin t ng tỏc 1-18
(n), 1- 19 (nam) ca bi TD.
2. Chy ngn:
- ễn:
3l x30m
+ Chy bc nh.
3l x30m
+ Chy nõng cao ựi.
3lx30m
+ Chy p sau.
3l
+ Ti ch ỏnh tay
- Xut phỏt cao 30m
3l
* Yờu cu: Hc sinh chy ht tc
3. Chy bn:
1l
- Luyn tp chy trờn a hỡnh t nhiờn.
Nam 600m, n 400m.
5 (P)
C. PHN KT THC
1. Th lng:
- Cho HS chy nh nhng vũng sõn.
- Cho HS r nh tay, chõn, hớt th sõu.
2. Xung lp:

- Giỏo viờn:
+ Nhn xột ỏnh giỏ kt qu tit hc.
+ Dn dũ v nh luyn tp cỏc ng tỏc
b tr chy nhanh, bi TD, chy bn.

- GV quan sỏt v chnh sa ng tỏc
cho HS.

- Gi 3 i tng HS lờn thc hin,
HS khỏc nhn xột. GV cht kin thc.

- Nhúm trng t chc cho nhúm tp
luyn, mi lt 4-5 HS.
- GV quan sỏt v sa sai cho HS.
- Chy theo nhúm sc khe. Nam, n
riờng. Chy v i li v hớt th sõu.
- GV hng dn cho HS th lng.
(HS)











(GV)

- GV nhn xột kt qu tit hc.
TIT 08
Ni dung bi hc:

Ngy son:
Ngy dy:

/ 9 /2012
/ 9 /2012

Bi TD: - ễn: T nhp 1- 18 (n), 1- 19 (nam).

Giáo viên: Hoàng Đình Hải - Trờng THCS Ng Thuỷ Nam
18


fxlb

giáo án thể dục 9
2013



năm học 2012 -

- Hc: T nhp 19- 25 (n), 20- 26 (nam).
Chy ngn: - ễn: Chy bc nh, chy nõng cao ựi, chy p sau,
xut phỏt cao - chy nhanh.
- Hc: Ngi vai hng chy - xut phỏt.
Chy bn: - Trũ chi (do GV chn).

I. MC CH

- Giỳp cho HS phỏt trin mt s nhúm c chớnh thụng qua bi th dc.
- Giỳp HS nõng cao k nng rốn luyn v sc mnh tc v sc bn tc .
- Bit rốn luyn v vn dng kin thc ó hc vo thc t.
II. A IM PHNG TIN

- Sõn TD trng, cũi.
III. TIN TRèNH LấN LP
NI DUNG

NH
LNG

PHNG PHP

A. PHN M U

8 (P)
i hỡnh nhn lp
1. Nhn lp:

- n nh t chc, kim tra s s.

- Ph bin ni dung bui hc.

2. Khi ng:
(CS)

- Khi ng chung.

+ Lp chy mt vũng sõn Th dc.
200m
+ Xoay cỏc khp: c tay, c chõn, khp 2l x 8n
(GV)
gi, khp hụng, cỏch tay, khuu tay, c.
i hỡnh khi ng
- Khi ng chuyờn mụn.
+ Chy bc nh.

2l
+ Chy ỏ trc.
l

2
+ Chy nõng cao ựi.
l
2

+ Chy gút chm mụng.
2l

+ ẫp ngang, ộp dc.
2l x 8n
3. Bi c:
2 em
? Em hóy thc hin bi TD t nhp 1- 18
(CS)
(GV)
(n), 1- 19 (nam).
32 (P)

B. PHN C BN
- Gi HS lờn thc hin, HS khỏc nhn
1. Th dc:
xột. GV ỏnh giỏ v cho im.
- ễn bi th dc
3-4l
+ N t ng tỏc 1- 18.
+ Nam t ng tỏc 1- 19.
*Yờu cu: Thc hin ng tỏc ỳng, u,
- Nhúm trng hụ cho c nhúm luyn
p.
tp.
- Hc ng tỏc mi:
- GV quan sỏt v sa sai cho HS.
8-10l
+ N t ng tỏc 19 - 25.
+ Nam t ng tỏc 20 - 26.

8-10l
- GV lm mu t ng tỏc 19-25 (n),
20-26 (nam) cho HS quan sỏt.

Giáo viên: Hoàng Đình Hải - Trờng THCS Ng Thuỷ Nam
19


fxlb

giáo án thể dục 9
2013


năm học 2012 -



*Yờu cu: Thuc v thc hin ỳng k
thut ca tng ng tỏc.

*Yờu cu: Thc hin tt k thut v
chy ht c ly.

- GV va lm mu, va phõn tớch va
hng dn cho HS tp luyn.
- GV hụ cho c nhúm luyn tp t
ng tỏc 19-25 (n), 20-26 (nam).
Sau ú tp t ng tỏc 1 n ht.
- GV quan sỏt v sa sai k thut cho
- Gi 3 i tng HS lờn thc hin,
HS khỏc nhn xột. GV cht kin thc.
- Nhúm trng t chc cho nhúm tp
luyn, mi lt 4-5 HS.
- GV quan sỏt nhc nh v sa sai cho
HS.

- Hc:
+ Ngi vai
hng chy
- xut phỏt.

- GV phõn tớch v th phm k thut.

- GV t chc cho nhúm thc hin 1ln
- Nhúm tp luyn nhúm trng iu
khin, mi lt 4-5 HS.

*Cng c: Thc hin t ng tỏc 1-25 3 em
(n), 1- 26 (nam) ca bi TD.
2. Chy ngn:
- ễn:
+ Chy bc nh, chy nõng cao ựi,
3lx30m
chy p sau, xut phỏt cao - chy nhanh.

*Yờu cu: Nm v thc hin c k
tht ng tỏc.
*Cng c: Em hóy thc hin ng tỏc
ngi vai hng chy xut phỏt.
3. Chy bn:
- Trũ chi phỏt trin sc bn:
Chy tip Sc.
*Yờu cu: Chi tớch cc nhm tng
c sc bn.
C. PHN KT THC

1. Th lng:
- Cho HS chy nh nhng vũng sõn.
- Cho HS r nh tay, chõn, hớt th sõu.
2. Xung lp:
- Giỏo viờn:
+ Nhn xột ỏnh giỏ kt qu tit hc.
+ Dn dũ v nh luyn tp cỏc ng tỏc

b tr chy nhanh, bi TD, chy bn.

3 em - GV quan sỏt v sa sai KT cho HS.

2l

- Gi 3 i tng HS lờn thc hin,
HS khỏc nhn xột. GV cht kin thc.
- GV t chc v iu khin cho HS
chi trũ chi. Mi lt chy 7 - 8 HS.
- Nam, n riờng.

5 (P)
- GV hng dn cho HS th lng.
(HS)





(GV)

- GV nhn xột kt qu tit hc.
TIT 09
Ni dung bi hc:

Ngy son:
Ngy dy:

/ 9 /2012

/ 9 /2012

Giáo viên: Hoàng Đình Hải - Trờng THCS Ng Thuỷ Nam
20


fxlb

giáo án thể dục 9
2013



năm học 2012 -

Bi TD: - ễn: T nhp 1- 25 (n), 1- 26 (nam).
Chy ngn: - ễn: Chy bc nh, chy nõng cao ựi, chy p sau,
xut phỏt cao - chy nhanh.
- Hc: Ngi Lng hng chy - xut phỏt.
Chy bn: - Luyn tp chy bn
I. MC CH

- Giỳp cho HS phỏt trin mt s nhúm c chớnh thụng qua bi th dc.
- Giỳp HS nõng cao k nng rốn luyn v sc mnh tc v sc bn tc .
- Bit rốn luyn v vn dng kin thc ó hc vo thc t.
II. A IM PHNG TIN

- Sõn TD trng, cũi.
III. TIN TRèNH LấN LP
NI DUNG


NH
LNG

PHNG PHP

A. PHN M U

8 (P)
i hỡnh nhn lp
1. Nhn lp:

- n nh t chc, kim tra s s.

- Ph bin ni dung bui hc.

2. Khi ng:
(CS)

- Khi ng chung.
+ Lp chy mt vũng sõn Th dc.
200m
+ Xoay cỏc khp: c tay, c chõn, khp 2l x 8n
(GV)
gi, khp hụng, cỏch tay, khuu tay, c.
i hỡnh khi ng
- Khi ng chuyờn mụn.
+ Chy bc nh.

2l

+ Chy ỏ trc.
l

2
+ Chy nõng cao ựi.
l
2

+ Chy gút chm mụng.
2l

+ ẫp ngang, ộp dc.
2l x 8n
3. Bi c:
2 em
? Em hóy thc hin bi TD t nhp 1- 18
(CS)
(GV)
(n), 1- 19 (nam).
32 (P)
B. PHN C BN
- Gi HS lờn thc hin, HS khỏc nhn
1. Th dc:
xột. GV ỏnh giỏ v cho im.
- ễn bi th dc
8-10l
+ N t ng tỏc 1- 25.
8-10l
+ Nam t ng tỏc 1- 26.
*Yờu cu: Thc hin ng tỏc ỳng, u,

p.
*Cng c: Thc hin t ng tỏc 1-25
(n), 1- 26 (nam) ca bi TD.

- Nhúm trng hụ cho c nhúm luyn
tp.
- GV quan sỏt v sa sai cho HS.

3 em

Giáo viên: Hoàng Đình Hải - Trờng THCS Ng Thuỷ Nam
21


fxlb

giáo án thể dục 9
2013

năm học 2012 -



2. Chy ngn:
- Gi 3 i tng HS lờn thc hin,
- ễn:
HS khỏc nhn xột. GV cht kin thc.
l
m
+ Chy bc nh, chy nõng cao ựi,

3 x30
chy p sau, xut phỏt cao - chy nhanh.
- Nhúm trng t chc cho nhúm tp
luyn, mi lt 4-5 HS.
*Yờu cu: Thc hin tt k thut v
- GV quan sỏt nhc nh v sa sai cho
chy ht c ly.
HS.
- Hc:
+ Ngi vai
hng chy
- xut phỏt.

- GV phõn tớch v th phm k thut.
- GV t chc cho nhúm thc hin 1ln
- Nhúm tp luyn nhúm trng iu
khin, mi lt 4-5 HS.

*Yờu cu: Nm v thc hin c k
tht ng tỏc.
*Cng c: Em hóy thc hin ng tỏc
ngi vai hng chy xut phỏt.
3. Chy bn:
-- Luyn tp chy bn.
Nam 600m, n 400m.
*Yờu cu: Chy vi tt trung bỡnh,
sói di bc chõn hớt th sõu, ht c ly.
C. PHN KT THC

1. Th lng:

- Cho HS chy nh nhng vũng sõn.
- Cho HS r nh tay, chõn, hớt th sõu.
2. Xung lp:
- Giỏo viờn:
+ Nhn xột ỏnh giỏ kt qu tit hc.
+ Dn dũ v nh luyn tp cỏc ng tỏc
b tr chy nhanh, bi TD, chy bn.

3 em - GV quan sỏt v sa sai KT cho HS.

1l

5 (P)

- Gi 3 i tng HS lờn thc hin,
HS khỏc nhn xột. GV cht kin thc.
- Chy theo nhúm sc khe. Nam, n
riờng. Chy v i li v hớt th sõu.

- GV hng dn cho HS th lng.
(HS)





(GV)

- GV nhn xột kt qu tit hc.


TIT 10

Ngy son:

/9/2012

Giáo viên: Hoàng Đình Hải - Trờng THCS Ng Thuỷ Nam
22


fxlb

giáo án thể dục 9
2013

năm học 2012 -



Ni dung bi hc:

Ngy dy:

/ 9/2012

Bi TD: - ễn t nhp 1- 25 (n) 1 - 26 (nam).
- Hc t nhp 26- 34 (n), 27- 36 (nam).
Chy ngn: - K thut xut phỏt thp Chy lao 30m
Chy bn: - Trũ chi ( do GV chon ).
I. MC CH


- Giỳp cho HS phỏt trin mt s nhúm c chớnh thụng qua bi th dc.
- Giỳp HS nõng cao k nng rốn luyn v sc mnh tc v sc bn tc .
- Bit rốn luyn v vn dng kin thc ó hc vo thc t.
II. A IM PHNG TIN

- Sõn TD trng, cũi, tranh ngi lng hng chy - xut phỏt.
III. TIN TRèNH LấN LP
NI DUNG
A. PHN M U

1. Nhn lp:
- n nh t chc, kim tra s s.
- Ph bin ni dung bui hc.
2. Khi ng:
- Khi ng chung.
+ Lp chy mt vũng sõn Th dc.
+ Xoay cỏc khp: c tay, c chõn, khp
gi, khp hụng, cỏch tay, khuu tay, c.
- Khi ng chuyờn mụn.
+ Chy bc nh.
+ Chy ỏ trc.
+ Chy nõng cao ựi.
+ Chy gút chm mụng.
+ ẫp ngang, ộp dc.
3. Bi c:
? Em hóy thc hin bi TD t nhp 1925 (n), 20- 26 (nam).
B. PHN C BN

NH

LNG

PHNG PHP

8 (P)

i hỡnh nhn lp





(CS)

200m
2l x 8n

(GV)
i hỡnh khi ng

2l
2l
2l
2l
2l x 8n






(CS)










(GV)

2 em

32 (P)
1. Th dc:
- ễn bi th dc:
6-8l
+ N t ng tỏc 1- 25.
6-8l
+ Nam t ng tỏc 1- 26.
*Yờu cu: Thc hin u, p, ỳng nhp
ca cỏc ng tỏc.
- Hc ng tỏc mi:
+ N t ng tỏc 26 - 29.

- Gi HS lờn thc hin, HS khỏc nhn
xột. GV ỏnh giỏ v cho im.


- Nhúm trng hụ cho c nhúm luyn
tp.
- GV quan sỏt v sa sai cho HS.

Giáo viên: Hoàng Đình Hải - Trờng THCS Ng Thuỷ Nam
23


fxlb

giáo án thể dục 9
2013

năm học 2012 -



6-8l
- GV lm mu t ng tỏc 26-29 (n),
27-36 (nam) cho HS quan sỏt.
- GV va lm mu, va phõn tớch va
hng dn cho HS tp luyn.
- GV hụ cho c nhúm luyn tp t
ng tỏc 26-29 (n), 27-36 (nam).
Sau ú tp t ng tỏc 1 n ht.
+ Nam t ng tỏc 27 - 36.
6-8l

- Nhúm chia lm 2 nhúm nh luyn
tp t ng tỏc 1-34 (n), 1-36 (nam).

- GV quan sỏt v sa sai k thut cho
HS.




(GV)

(N)










*Yờu cu: Thuc v thc hin ỳng k
(GV)
3 em (Nam)
thut ca tng ng tỏc.
*Cng c: Thc hin t ng tỏc 1-34
(n), 1- 36 (nam) ca bi TD.
2. Chy ngn:
2x40m
- ễn:
2x40m
+ XP cao - chy nhanh chy 40m.

2x40m - Gi 3 i tng HS lờn thc hin,
+ XP cao - chy nhanh chy 50m.
HS khỏc nhn xột. GV cht kin thc.
+ XP cao - chy nhanh chy 60m.
*Yờu cu: Thc hin tt k thut v
- Nhúm trng t chc cho nhúm tp
chy vi 70 80% sc.
luyn, mi lt 4-5 HS.
- GV quan sỏt v sa sai cho HS.
- Hc: K thut xut phỏt thp:
- GV phõn tớch v lm mu k thut
xut phỏt thp. HS quan sỏt v chỳ ý
lng nghe.
- Gi 2 HS lờn thc hin, HS khỏc
nhn xột. GV nhn xột v sa sai.

Giáo viên: Hoàng Đình Hải - Trờng THCS Ng Thuỷ Nam
24


fxlb

giáo án thể dục 9
2013

năm học 2012 -



- GV t chc cho nhúm thc hin 1ln

- Nhúm tp luyn nhúm trng iu
khin, mi lt 4-5 HS.

*Yờu cu: Nm v thc hin c k
tht ng tỏc - xut phỏt thp.
3 em
*Cng c: Em hóy thc hin ng tỏc
xut phỏt thp - chy 20m.

- GV quan sỏt v sa sai KT cho HS.
3. Chy bn:
Trũ chi phỏt trin sc bn:
Chy tip Sc.
*Yờu cu: Chi tớch cc nhm tng
c sc bn.
C. PHN KT THC

1. Th lng:
- Cho HS chy nh nhng vũng sõn.
- Cho HS r nh tay, chõn, hớt th sõu.
2. Xung lp:
- Giỏo viờn:
+ Nhn xột ỏnh giỏ kt qu tit hc.
+ Dn dũ v nh luyn tp cỏc ng tỏc
b tr chy nhanh, bi TD, chy bn.

2l

5 (P)


- Gi 3 i tng HS lờn thc hin,
HS khỏc nhn xột. GV cht kin thc.
- GV t chc v iu khin cho HS
chi trũ chi. Mi lt chy 7 - 8 HS.
- Nam, n riờng.

- GV hng dn cho HS th lng.
(HS)











(GV)
- GV nhn xột kt qu tit hc.

Giáo viên: Hoàng Đình Hải - Trờng THCS Ng Thuỷ Nam
25


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×