Tải bản đầy đủ (.doc) (9 trang)

Hàm số Logarit

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (181 KB, 9 trang )

Hàm số Logarit
Bài 1: Chứng minh rằng
x
e
>
x
+
1
với
0

x
Giải
Xét hàm số
( )
xf
=
x
e
-
1
-
x
liên tục và khả vi với mọi
0

x

( )
xf
,


=
x
e
-
1
,
( )
00
=
f
nếu
0>x
thì
( )
01
,
>−=
x
exf


( )
xf
đồng biến



( )
xf
>

( )
0f



x
e
- 1 -
x
> 0


x
e
>
x
+
1
(1)
Nếu
0<x
thì
( )
01
,
<−=
x
exf



( )
xf
nghịch biến


( )
xf
>
( )
0f



x
e
-1-
x
> 0


x
e
>
x
+
1
(2)
Từ (1),(2)



x
e
>
x
+
1
với
0

x
đpcm.
Bài 2 : ( ĐH Kiến Trúc Hà Nội )
Chứng minh rằng bất đẳng
2
1
2
x
xe
x
++>
đúng với mọi
0>x

Giải
Yêu cầu bài toán


x
ex
x

−++
1
2
2
< 0
0
>∀
x
Xét
( )
x
ex
x
xf −++= 1
2
2
.Ta có
( )
xf
,
=
x
ex
−+
1
,
( )
01
,,
<−=

x
exf

0
>∀
x
Do đó
( )
xf
,
nghịch biến trong
( )
+∞∈∀
;0x



( )
xf
,
<
( )
0
,
f
=0 với
( )
+∞∈∀
;0x



( )
xf
nghịch biến trong
( )
+∞∈∀
;0x



( )
xf
<
( )
00
=
f

0
>∀
x

x
ex
x
−++
1
2
2
<0 hay

2
1
2
x
xe
x
++>
với
0
>∀
x
đpcm.
Bài 3: Chứng minh rằng
6
3
x
x

<
xx <sin
với
0>x
Giải
Ta hướng dẫn cho học sinh chứng minh bất đẳng thức


chứng minh






<
−>
xx
x
xx
sin
6
sin
3
với
0
>
x

Ta chứng minh
xx
<
sin
với
0
>
x
Xét
( )
xf
=
xsin
-

x
,
( )
00
=
f




( )
xf
,
=
1cos

x
<0


( )
xf
nghịch biến


( )
xf
<
( )
0f

với
0
>
x



xsin
-
x
<o


xx
<
sin
(1)
Ta chứng minh
6
3
x
x

<
xsin

Xét
( )
6
sin

3
x
xxxf
+−=



( )
xf
,
=
2
1cos
2
x
x
+−
=
( )
xg




( )
0sin
,
>+−=
xxxg
với mọi

x
>0

( )
xg
đồng biến


( )
xg
>
( )
0g
=0
với
0
>
x
hay
( )
xf
,
>0 với
0
>
x



( )

xf
đồng biến


( )
xf
>
( )
0f
=0 với
0
>
x



0
6
sin
3
>+−
x
xx



6
3
x
x


<
xsin
với
0>x
(2)
Từ (1),(2)


6
3
x
x

<
xx <sin
với
0>x
đpcm.
Bài 4: Chứng minh rằng
xx tansin
22
+



1
2
+
x

với
2
0
π
<<
x
Giải
áp dụng bất đẳng thức côsi:
xx tansin
22
+



xx tansin
2.2.2
=
1
2
tansin
2
tansin
22.2
+
++
=
xxxx




xx tansin
22
+



1
2
tansin
2
+
+
xx
Yêu cầu bài toán

Việc chứng minh
1
1
2
tansin
22
+
+
+

x
xx




11
2
tansin
+≥+
+
x
xx




xxx 2tansin ≥+
với
2
0
π
<<
x
xét hàm số
( )
xf
=
xxx 2tansin
−+
với
2
0
π
<<
x

,
( )
00
=
f



( )
xf
,
=
2
cos
1
cos2
cos
1
cos
2
2
2
−+>−+
x
x
x
x

icos



2.
cos
1
.cos.2
2
2

x
x

0
=
(vì
xx
2
coscos >
với
2
0
π
<<
x
)


( )
0
,


xf



( )
xf
đồng biến


( )
xf

( )
0f
>
với
2
0
π
<<
x



( )
xf
=
02tansin
>−+
xxx




xxx 2tansin ≥+
hay
xx tansin
22
+



1
2
+
x
với
2
0
π
<<
x
đpcm.
Bài 5: (ĐH Dược )
Với
2
0
π
<≤
x
, chứng minh rằng

1
2
3
tansin.2
222
+
>+
x
xx
Giải
Xét hàm số
( )
2
3
tan
2
1
sin
x
xxxf
−+=
với
2
π
<≤
xo
Ta có
( )
i
x

xx
x
xxf
cos
22
,
2
3
cos.2
1
2
cos
2
cos
2
3
cos.2
1
cos
≥−++=−+=


0
2
3
.
cos
1
2
cos

2
cos
.3
3
2
=−
x
xx



( )
0
,

xf







∈∀
2
;0
π
x




( )
xf
đồng biến trong
khoảng






2
;0
π



( )
xf



( )
0f



0
2
3

tan
2
1
sin
≥−+
x
xx







∈∀
2
;0
π
x

2
.3
tan
2
1
sin
x
xx
≥+








∈∀
2
;0
π
x
. Đẳng thức xảy ra


0
=
x

2
3
tan
2
1
sin
tansin2tansin.2
2.22.222.222
x
xx
xxxx
≥=≥+

+


2
3
1
tansin2
222
x
xx
+
≥+







∈∀
2
;0
π
x
Đẳng thức chỉ xảy ra


{
0
tansin.2

=
=
x
xx


0
=
x
.Do đó
1
2
3
tansin.2
222
+
>+
x
xx
với






∈∀
2
;0
π

x
đpcm.
Bài 6 Cho
4
3
0
≤<
α
, Chứng minh rằng
3
1
.2
2
>+
α
α
Giải
Xét hàm số
( )
2
1
2
x
xxf
+=
trên







4
3
;0
,
18
59
4
3
=






f
Ta có
( )
( )
3
3
3
,
122
2
x
x
x

xf

=−=
<0 với








4
3
;0x




( )
xf
giảm trên






4
3

;0



( )







4
3
fxf
,






∈∀
4
3
;0x



( )








4
3
ff
α
,






∈∀
4
3
;0
α



3
18
591
2

2
>≥+
α
α
Hay
3
1
.2
2
>+
α
α







∈∀
4
3
;0
α
đpcm.
Bài 7: Chứng minh rằng với
10
3
+<<<
aba

thì

( )
( ) ( )
[ ]
( )
ba
baa
b
ba
baa
++
+++
<<
+
+
3
3
3
3
3
1.2
.211
.2
.2.
.
Giải
Xét hàm số
( )
( )

bx
bxx
xf
+
+
=
3
3
.2
.2
với
10
+<<<
axa
Ta có
( )
33
bbf
=

( )
( )
( )
0
.2
.2
2
3
2
3

,

+

=
bx
bx
xf




( )
xf
đồng biến


( )
( )
( )
1
3
+<<
afbfaf
với
10
+<<<
axa

( )

( ) ( )
[ ]
( )
ba
baa
b
ba
baa
++
+++
<<
+
+
3
3
3
3
3
1.2
.211
.2
.2.
.
đpcm.
Bài 8: ( Đề thi thử ĐH Quảng Xương I)
Cho
2
0
π
<<<

ba
Chứng minh rằng
bbaa sin.sin.

>
( )
ab coscos.2


Giải
Yêu cầu bài toán


aaa cos2sin.
+
>
bbb cos.2sin.
+
Xét hàm số
( )
xf
=
xxx cos.2sin.
+
với 0<
2
π
<
x


( )
xxxxxf sin.2cos.sin
,
−+=
,
( )
00
,
=
f

( )
xxxxxxxxf sin.cos.2sin.coscos
,,
−=−−+=
(vì
2
0
π
<<
x
thì
0sin
>
x
) nên
( )
0
,,
<

xf
do đó
( )
0
,
<
xf
khi 0<
2
π
<
x


( )
xf
là hàm số giảm trên khoảng






2
;0
π



( ) ( )

bfaf
>
với 0
2
π
<<<
ba



aaa cos2sin.
+
>
bbb cos.2sin.
+

hay
bbaa sin.sin.

>
( )
ab coscos.2

đpcm.
Bài 9: Chứng minh rằng
0000
10tan.6tan.39tan.5tan.4
<
Giải
Xét hàm số

( )
x
x
xf
tan
=
với
4
0
π
<<
x
Ta có
( )
0
2cos.2
2sin.2
22
,
>

=
xx
xx
xf
( vì ta đã có
ααα
tansin
<<
nếu

2
0
π
α
<<
)

hàm số
( )
xf
là đồng biến trên
2
0
π
<<
x
với 5<6 thì
( )
5f
<
( )
6f










<






180
6
180
5
ππ
ff
, tức là
180
6
180
6
tan
180
5
180
5
tan
π
π
π
π
<




00
6tan.55tan.6
<
( 2)
chứng minh tương tự ta cũng có
00
10tan.99tan.10
<
(3)
Nhân từng vế (2) và (3) ta suy ra
0000
10tan.6tan.39tan.5tan.4
<
đpcm.
Bài 10: Cho
≥≥
yx
z>0 chứng minh
y
xz
x
zy
z
yx ...
222
++


222
zyx
++≥
Giải
Bất đẳng thức



++
zyx
zxyzyx
..
...
323223

222
zyx
++



( )
222
323223
...
zyxxz
y
zxyzyx
++≥
++












++≥++
1..
2
2
2
2
2
2
3
3
2
2
3
3
y
z
y
x
y

z
y
x
y
x
y
z
y
z
y
x
đặt u=
y
x
, v =
y
z
ta có u
1


0
>≥
v

nên bất đẳng thức có dạng
( )
1..
223223
++≥++ vuvuvuvu



( )
( )
01..1
22323
≥++−+−
vvvuvuvu
(2)
Nếu v=1 thì (2) có dạng
01.2
2
≥+−
uu
tức là (2) đúng
Nếu
10
<<
v
xét hàm số
( ) ( )
( )
22323
1..1 vvvuvuvuuf
++−+−=
với
1

v
Ta có

( ) ( )
( )
232,
1..21.3 vvvuvuuf
+−+−=

( ) ( )
0.21.6
3,,
>+−=
vvuuf
(do
10 << v

1

u
)


( )
uf
,
là hàm số đồng biến khi
1

u
nên mọi
1


u
ta có
( )
uf
,


( )
1
'
f


( )
1
'
f
=
)3)(1(3.4
23
−+−=+−
vvvvv
>0 nên
( )
uf
,
≥ 0 ⇔ f (u) là hàm số đồng biến khi u
≥ 1 Tức là ∀ ≥ 1 ta có f(u) ≥ f(1) = v
2
- 2v + 1 = (v- 1)

2
> 0
Vậy u
3
(1 - v) + u
2
v
2
- u
2
v
3
- uv (1 + v
2
) + v
2
≥ 0 ∀ ≥ 1 > v > 0
Hay
y
xz
x
zy
z
yx ...
222
++

222
zyx
++≥

với
0
>≥≥
zyx
đpcm.
Bài 11: Chứng minh
( )
xx
x
x
<+<−
1ln
2
2
với mọi
0>x
Giải
Ta chứng minh
( )
x
x
x
+<−
1ln
2
2

0
>∀
x

Xét
( )
xf
=
( )
0,
2
1ln
2
>+−+
x
x
xx
,
( )
xf
,
=
0,0
1
1
1
1
2
>>
+
=+−
+
x
x

x
x
x
Suy ra
( )
xf
đồng biến với mọi
0
>
x



( )
0
2
1ln
2
>+−+
x
xx
,
0>x



( )
x
x
x

+<−
1ln
2
2
với mọi
0>x
(1)
Ta chứng minh
( )
0,1ln
><+
xxx
Đặt g
( ) ( )
,1ln xxx
+−=
với
0
>
x
,
( )
og
=
0



( )
0

11
1
1
,
>
+
=
+
−=
x
x
x
xg
, khi
0>x



( )
0
>
xg
,
0
>∀
x



( )

,01ln
>+−
xx
khi
0>x




( )
xx
<+
1ln
, với
0
>
x
(2)
Từ (1),(2)


( )
x
x
x
+<−
1ln
2
2
<

x
,với mọi
0>x
đpcm.
Bài 12 Chứng minh rằng
x
x
xx
x
<
+
<−
1
2
2
với
0>x
Giải
Do
0
>
x
nên
x
x
xx
x
<
+
<−

1
2
2



1
1
1
2
1
<
+
<−
x
x
,
0
>∀
x
Hướng dẫn học sinh đưa về chứng minh







<
+

−>
+
1
1
1
2
1
1
1
x
x
x
Ta chứng minh
1
1
1
<
+
x

0
>∀
x

0>x
nên
11
>+
x




11
>+
x



1
1
1
<
+
x
(1)
Ta chứng minh
1
1
2
1
+
<−
x
x

0
>∀
x
Đặt
( )

1
2
1
1
−+
+
=
x
x
xg

0>x
,
( )
00
=
g

( )
( )
0
1
1
1
2
1
3
,
>









+
−=
x
xg
, với
0
>
x


hàm số đồng biến với
0
>
x



( ) ( )
00
=>
gxg
với
0

>∀
x



01
2
1
1
>−+
+
x
x

0
>∀
x



1
1
2
1
+
<−
x
x

0

>∀
x

Vậy
1
1
1
2
1
<
+
<−
x
x



x
x
xx
x
<
+
<−
1
2
2
,
0
>∀

x
đpcm.
Bài 13: Chứng minh rằng :
( )
2
2
2
4
1sin
π
−+≤


xx
với
2
0
π
<<
x
Giải
Yêu cầu bài toán

( )
2
2
2
4
1sin
π

−≤−


xx
Xét hàm số
( )
xf
=
( )
2
2
sin



xx
với
2
0
π
<<
x
.
Ta có
( )
xf
,
=-2
( )
0.2cos.sin

3
3
>+


xxx
với
2
0
π
<<
x

( )
xxx cos.sin.2.2
3
3


>



x
x
x
33
sin
cos1
>

do các vế đều dương


3
cos
sin
x
x
x
<


0
cos
sin
3
>−
x
x
x



( )
0cos.sin
3
1
>−

xxx

đặt
( )
xg
=
( )
xxx


3
1
cos.sin
,



( ) ( ) ( )
1sin.cos
3
1
cos
2
3
4
3
2
,
−+=

xxxxg
,

( )
00
,
=
g



( ) ( )
xxxg
2
3
2
,,
sin.cos
9
4

=
với
2
0
π
<<
x



( ) ( )
0

,,,,
gxg
>
= 0 với
2
0
π
<<
x



( )
xg
,
đồng biến






2
;0
π


( )
xg
,

>
( )
0
,
g



( )
xg
đồng biến






2
;0
π
.


( )
xg
>
( )
0g




( )
xf
đồng biến






2
;0
π


( )
xf
2
2
4
1
2
1
2
π
ππ
−=







−=








f
với






∈∀
2
;0
π
x

Do đó
( )
2
2

sin



xx

2
4
1
π
−≤
Hay
( )
2
2
2
4
1sin
π
−+≤


xx








∈∀
2
;0
π
x
đpcm.
Bài 14: Cho a,b,c>0 và
1
222
=++
cba
chứng minh rằng

2
3.3
222222

+
+
+
+
+
ba
c
ac
b
cb
a
(1)
Giải

Từ giả thiết


222
1 acb
−=+
,
222
1 bac
−=+

222
1 cba
−=+

thay vào (1) ta có
( ) ( ) ( )
2
2
2
2
2
2
222222222
111111 cc
c
bb
b
aa
a

c
c
b
b
a
a
ba
c
ac
b
cb
a

+

+

=

+

+

=
+
+
+
+
+


2
3.3
( do a, b ,c đều dương )
Xét hàm số
( ) ( )
xxxxxf
+−=−=
3
1
,
( )
1;0

x

( )
1.3
2,
+−=
xxf


( )
xf
,
>0









∈∀
3
1
;0x

( )
xf
,
<0








∈∀
1;
3
1
x

0<
( )
xf


3.3
2
3
1
=








f



( )
2
3.31

xf

Do đó 0<
( )
33
2
1
2

≤−
aa



( )
2
33
1
1
2


aa




( )
2
2
2
.
2
33
1
a
aa
a



Tương tự
( )
2
2
2
.
2
3.3
1
b
bb
b



( )
2
2
2
.
2
33
1
c
cc
c


Do đó

2
33
222222

+
+
+
+
+
ba
c
ac
b
cb
a
đpcm.
Bài 15: Cho
mn
yyyyxxxe
≤≤≤≤<≤≤≤≤
...........
32121

∑∑
==

m
i
y
n

i
i
i
yx
11
chứng minh
∏∏
==
>
m
y
i
n
i
i
yx
11

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×