Tải bản đầy đủ (.pdf) (90 trang)

Click vào đây để xem Nội dung trên với kích thước lớn hơn

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (626.67 KB, 90 trang )

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC LỚP 9
LẦN 4 NĂM HỌC 2013 - 2014
Thời gian thi: Từ 15h15 - 17h15 Chiều thứ bẩy ngày 03 tháng 05 năm 2014

Địa điểm thi: Phòng 01 giảng đường 101 tầng 1 Nhà Chuyên

Môn thi: Văn học
STT SBD
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21


22
23
24
25

2
3
4
5
7
8
9
10
11
12
14
16
17
18
19
21
22
23
25
26
29
30
31
32
33


Họ và tên

Trường

Ngô Thùy
Nguyễn Hoài
Nguyễn Thanh
Nguyễn Trường
Đỗ Minh
Lê Thị Ngọc
Chu Ngọc

An
An
An
An
Ân
ánh
Anh

Ams
Đoàn Thị Điểm
Nghĩa Tân
Lê Quý Đôn
Đoàn Thị Điểm
Vĩnh Phúc
L. Thế Vinh

Công Việt


Anh

Ams

Đặng Quang
Đào Tuấn
Đỗ Việt
Hoàng Quỳnh
Lê Minh
Lê Tuấn
Lương Phương
Mai Phương
Ngô Hoàng Tuấn
Nguyễn An Hà
Nguyễn Đông
Nguyễn Đức
Nguyễn Hoàng
Nguyễn Huy
Nguyễn Huyền
Nguyễn Mai
Nguyễn Minh

Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh

Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh

Phan chu Trinh
Đoàn Thị Điểm
Ngô Sĩ Liên
Đống Đa
Ng. Trường Tộ
Đống Đa
Lê Lợi
Lê Quý Đôn
Tân Định
Đoàn Thị Điểm
Tây Mỗ
Giảng Võ
L. Thế Vinh
Ngô Gia Tự
Ng. Phong Sắc
Tân Mai
Đống Đa

Tổng số bài thi:

Tổng số tờ giấy thi:

Văn
5.5
7.5
5.5
5.5
7
8
6
7

8
5
5
5.5
7
6.5
6.5
6
6
6.5
6
5
6.5
6

5
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):



TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC LỚP 9
LẦN 4 NĂM HỌC 2013 - 2014
Thời gian thi: Từ 15h15 - 17h15 Chiều thứ bẩy ngày 03 tháng 05 năm 2014

Địa điểm thi: Phòng 02 giảng đường 102 tầng 1 Nhà Chuyên

Môn thi: Văn học
STT SBD

Họ và tên

Trường

Văn

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12

13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23

34
35
37
38
40
41
42
43
44
45
48
50
52
54
55
56
57
58

60
61
62
63
65

Nguyễn Nam
Nguyễn Nhật Duy
Nguyễn Quang
Nguyễn Quốc
Nguyễn Quỳnh
Nguyễn Thị Lan
Nguyễn Thị Phương
Nguyễn Thu
Nguyễn Tú
Nguyễn Tuấn
Nguyễn Vũ Hà
Phạm đào Đức
Phạm Minh
Phạm Quỳnh
Phạm Tuấn
Phí Văn
Phú Thị Hà
Trần Kim
Triệu Hoàng
Vũ Bá Hoàng

Anh
Anh
Anh

Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh

Ninh Bình
Marie
Phan Đình Giót
Đống Đa
Trưng Nhị
Trần Phú
Phú Thọ
L. Thế Vinh
Ams
Ng. Thượng Hiền
Ng. Trường Tộ
Giảng Võ

Lê Lợi
Marie
Ng. Thiện Thuật
Thạch Thất
Giảng Võ
Cầu Giấy
Ng. Trường Tộ
Hải Dương

Phạm Hùng



Hải Dương

Mai Lâm
Nguyễn Xuân

Bắc
Bách

Tây Sơn
Nguyễn Trãi

6
6.5

24
25


66
67

Đặng Hoàng
Trần Quang

Bách
Bảo

Ams
L. Thế Vinh

8
6.5

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

5.5
6
5.5
7
7
8
7.5
6.5
7
5.5
7
7

7
7
5
7
5.5
6.5

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):


TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC LỚP 9
LẦN 4 NĂM HỌC 2013 - 2014
Thời gian thi: Từ 15h15 - 17h15 Chiều thứ bẩy ngày 03 tháng 05 năm 2014

Địa điểm thi: Phòng 03 giảng đường 103 tầng 1 Nhà Chuyên

Môn thi: Văn học
STT SBD
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10

11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25

69
70
73
74
75
77
78
79
80
82
83
84
86
87

90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100

Họ và tên
Kiều Thanh
Nguyễn Thị Diệu
Nguyễn Thị Minh
Vũ Minh
Trương Quỳnh
Lê Bùi Minh
Nguyễn Minh
Trần Quốc
Lê Thanh
Bùi Văn
Phan Tâm
Vũ Hải
Ngô Trọng
Nguyễn Chí
Trần Quốc
Cung Tiến
Lê Quang

Phạm Thành
Lê Ngọc
Trần Ngọc
Nguyễn Tiến
Bùi Sỹ
Hoàng minh
Lê Anh
Lê Trung

Trường
Bình
Bình
Châu
Châu
Chi
Chiến
Chính
Công
Cường
Đại
Đan
Đăng
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Diệp
Diệp

Đông
Đức
Đức
Đức
Đức

Sơn Tây
Cầu Giấy
Thăng Long
Giảng Võ
Bế Văn Đàn
Quảng Ninh
Ams
Ams
Tân Định
Chu Văn An
Marie
Đoàn Thị Điểm
Ams
Từ Sơn
Ams
Marie
L. Thế Vinh
Đống Đa
Trưng Vương
Lê Lợi
Lê Lợi
Ngô Sỹ Liên
Sơn Tây
Giảng Võ

Hải Dương

Văn
6
7
7
5.5
7
5.5
7
7
6.5
6
5
7
6
7
6
6.5
6.5
7
7
6
6.5
6.5
7


Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:


Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC LỚP 9
LẦN 4 NĂM HỌC 2013 - 2014
Thời gian thi: Từ 15h15 - 17h15 Chiều thứ bẩy ngày 03 tháng 05 năm 2014

Địa điểm thi: Phòng 04 giảng đường 201 tầng 2 Nhà Chuyên

Môn thi: Văn học
STT SBD

Họ và tên

Trường

Văn

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10

11
12
13
14
15

103
104
105
106
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
119

Nguyễn Minh
Nguyễn Minh
Nguyễn Thủy Khánh
Phạm Anh
Trần Đình
Vũ Dương
Đào Tiến
Đào Trần Đức

Mai Quang
Ngô Đức
Nguyễn Hữu
Nguyễn Tiến
Nguyễn Tuấn
Nguyễn Văn
Nguyễn Việt

Đức
Đức
Đức
Đức
Đức
Đức
Dũng
Dũng
Dũng
Dũng
Dũng
Dũng
Dũng
Dũng
Dũng

Cầu Giấy
Mỗ Lao
Hải Dương
Ninh Bình
Ngô Sĩ Liên
Lê Quý Đôn

B ế Văn Đàn
Khương Thượng
L. Thế Vinh
Ng. Trường Tộ
Ng. Trường Tộ
Giảng Võ
Lê Lợi
Ams
Ams

6.5
6
7
5.5
6.5

16
17
18
19
20
21
22
23
24

120
121
122
123

124
125
126
127
128

Phan
Triệu Tuấn
Vũ Thị Thùy
Đinh Anh
Mai Quang
Nguyễn Ngọc
Trần Đức
Đỗ Tuấn
Mai Duy

Dũng
Dũng
Dung
Dũng
Dũng
Dũng
Dũng
Dương
Dương

Thăng Long
Giảng Võ
Bắc Giang
Ams

L. Thế Vinh
L. Thế Vinh
Văn Điển
Ams
Marie

7
6.5
8
6.5

2.5
5.5
6
6.5
5.5
7
6

7

6.5
6
6


25

130 Lã Hoàng


Dương

Giảng Võ

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

4.5

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC LỚP 9
LẦN 4 NĂM HỌC 2013 - 2014
Thời gian thi: Từ 15h15 - 17h15 Chiều thứ bẩy ngày 03 tháng 05 năm 2014

Địa điểm thi: Phòng 05 giảng đường 202 tầng 2 Nhà Chuyên

Môn thi: Văn học
STT SBD
1
2
3
4
5
6
8
9
10

11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21

131
133
134
135
136
139
140
141
146
148
149
150
151
152
153
154
155
157

158
159

Họ và tên
Lê Hoàng
Nguyễn Thái
Nguyễn Thái
Nguyễn Thị thùy
Phạm Tùng
Đỗ Đức
Nguyễn Tiến
Trần Trọng
Đỗ Đoàn Thu
Lê Nguyễn Hải
Nguyễn Trường
Phạm Thế
Phạm Trường
Đoàn Phan Ngọc
Nguyễn Quang
Nguyễn Thu
Nông Mai
Phạm Nguyệt
Trịnh Thị Phương
Vũ Thị Phương

Trường
Dương
Dương
Dương
Dương

Dương
Duy
Duy
Duy
Giang
Giang
Giang
Giang
Giang








Vạn Phúc
Cầu Giấy
Đống Đa
Thanh Thủy
Văn Tự
Trưng Vương
Ngô Sĩ Liên
Hoài Đức
Ngô Sĩ Liên
Lomonoxop
Marie
Cầu Giấy
Thịnh Quang

Cầu Giấy
Ams
Giảng Võ
Marie
Cầu Giấy
Ninh Bình
Thăng Long

Văn
5
5.5
7
6
6.5
5.5
4
6
5.5
5.5
7
7
6
4
7.5
6.5
7


22
23

24
25

160
161
162
163

Phùng Đông
Trần Như
Lê Xuân
Phạm Việt

Hải
Hải
Hải
Hải

Trung Hòa
Ngô Sĩ Liên
Thịnh Liệt
Trưng Nhị

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

5
6
5
6

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC LỚP 9
LẦN 4 NĂM HỌC 2013 - 2014
Thời gian thi: Từ 15h15 - 17h15 Chiều thứ bẩy ngày 03 tháng 05 năm 2014

Địa điểm thi: Phòng 06 giảng đường 204 tầng 2 Nhà Chuyên

Môn thi: Văn học
STT SBD
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18

19

164
165
166
167
168
169
170
172
173
174
175
177
178
181
186
187
188
189
190

Họ và tên
Cao Mỹ
Đào Thị Việt
Nguyễn Minh
Nguyễn Minh
Nguyễn Thanh
Nguyễn Minh
Nguyễn Thị

Ngô Thị Minh
Nguyễn Thị Thu
Lê Như Chu
Nguyễn Mạnh
Đinh Quang
Đinh Quang
Nguyễn Đăng
Nguyễn Trung
Phạm Minh
Phạm Trung
Phạm Xuân
Tạ Hữu

Trường
Hằng
Hằng
Hằng
Hằng
Hằng
Hạnh

Hiền
Hiền
Hiệp
Hiệp
Hiếu
Hiếu
Hiếu
Hiếu
Hiếu

Hiếu
Hiếu
Hiếu

L. Thế Vinh
Giảng Võ
Lê Quý Đôn
Lê Quý Đôn
Cầu Giấy
Mỗ Lao
Tây Mỗ
Hải Dương
L. Thế Vinh
Lê Ngọc Hân
Ng. Trường Tộ
Ams
Ams
Đoàn Thị Điểm
Ngô Sĩ Liên
Trưng Vương
Ng. Trường Tộ
L. Thế Vinh
Đống Đa

Văn
6
5.5
6.5
5
5.5

5
5.5
6.5
4
4
5.5
6
6.5
4
3.5
4
5.5
5


20
21
22
23
24
25

192
193
194
195
197
198

Trần Minh

Vũ Minh
Nguyễn Kim
Trần Khải
Nguyễn Minh
Đỗ Huy

Hiếu
Hiếu
Hòa
Hoàn
Hoàng
Hoàng

Lê Lợi
Chu Văn An
Nam Định
Lĩnh Nam
Ng. Bỉnh Khiêm
Đống Đa

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

3.5
5.5
4
5.5
4.5
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):


TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC LỚP 9
LẦN 4 NĂM HỌC 2013 - 2014
Thời gian thi: Từ 15h15 - 17h15 Chiều thứ bẩy ngày 03 tháng 05 năm 2014

Địa điểm thi: Phòng 07 giảng đường 301 tầng 3 Nhà Chuyên

Môn thi: Văn học
STT SBD
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17

199
201

202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
217

Họ và tên

Trường

Văn

Hồ Đức
Nguyễn Nhật
Đinh Trọng
Ngô Việt
Nguyễn Huy
Nguyễn Tuấn
Phan Minh
Trương Hữu

Trần Việt
chu Chiến
Hoàng Thái
Trần Quang

Hoàng
Hoàng
Hùng
Hùng
Hùng
Hùng
Hùng
Hùng
Hưng
Hưng
Hưng
Hưng

Ng. Trường Tộ
Hải Phòng
Ninh Bình
Trương Hán Siêu
Ngô Gia Tự
Đan Phượng
Đống Đa
Lê Quý Đôn
Vĩnh Phúc
Thạch Thất
An Khánh
Nguyễn Trãi


7
6
4
5.5
4
4.5
3.5
7
3
3.5
3
4.5

Nguyễn Mai

Hương

Đoàn Thị Điểm

5

Dương Thu
Nguyễn Mai
Đoàn Quang
Nguyễn Quang

Hương
Hương
Huy

Huy

Trưng Vương
Bắc Ninh
Vĩnh Phúc
Giảng Võ

7
6.5
4.5
4.5


18
218 Nguyễn Văn
19
219 Nguyễn Văn
20
220 Trần Lê Quang
21
221 Vũ Thành
22
222 Hoàng Quốc
23
223 Nguyễn Như
24
227 Lê Thị Diệu
25
228 Nguyễn Khánh
Tổng số bài thi:

Tổng số tờ giấy thi:

Huy
Huy
Huy
Huy
Huy
Huy
Huyền
Huyền

Ng. Đăng Đạo
Thạch Thất
Trưng Vương
Khương Thượng
Ng. Tất Thành
Ngô Gia Tự
Phúc Lâm
thăng Long

3
5
2
5.5
2.5
4
4
8
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):


TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC LỚP 9
LẦN 4 NĂM HỌC 2013 - 2014
Thời gian thi: Từ 15h15 - 17h15 Chiều thứ bẩy ngày 03 tháng 05 năm 2014

Địa điểm thi: Phòng 08 giảng đường 302 tầng 3 Nhà Chuyên

Môn thi: Văn học
STT SBD
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14

229
230
231
232
234

237
238
239
241
242
243
244
245
246

Họ và tên

Trường

Văn

Nguyễn Thị ngọc
Nguyễn Thị Ngọc
Nguyễn thu
Lê Đức

Huyền Trung Văn
Huyền
Huyền Ng. Phong Sắc
Khải
Ng. Trường Tộ

3
2.5
3


Khúc Gia

Khải

Ngô Gia Tự

5.5

Nguyễn Đức
Nguyễn Đức
Nguyễn Duy
Nguyễn Quốc
Phạm Duy
Phạm Nhật
Phạm Phúc
Trần Đăng
Bạch Minh

Khánh
Khánh
Khánh
Khánh
Khánh
Khánh
Khánh
Khánh
Khoa

Đống Đa

Thanh Hóa
Lê Lợi
Sơn Tây
Tân Định
Phan chu Trinh
Ams
Lê Ngọc Khánh
Hoàng Liệt

5
4.5
4
6.5
6
3.5
3
4


15
247 Phạm Trung Lê
16
250 Nguyễn Đăng
17
251 Trần Thanh
18
252 Đỗ Hải
19
253 Lê Trung
20

254 Phan Đức
21
256 Nguyễn Đặng Tuấn
22
257 Nguyễn Tuấn
23
259 Nguyễn Ngọc
24
260 Nguyễn Xuân Tùng
25
262 Trần Ngọc
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

Khoa
Khôi
Khuê
Kiên
Kiên
Kiên
Kiệt
Kiệt
Lâm
Lâm
Lâm

Ams
T. Xuân Nam
Tân Định
Hưng Yên

Hà Đông
Giảng Võ
Bắc Ninh
Đống Đa
Ng. Trường Tộ
Giáp Bát
Trưng Vương

4
3

2.5
5.5
5
5
4
6
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC LỚP 9
LẦN 4 NĂM HỌC 2013 - 2014
Thời gian thi: Từ 15h15 - 17h15 Chiều thứ bẩy ngày 03 tháng 05 năm 2014

Địa điểm thi: Phòng 09 giảng đường 303 tầng 3 Nhà Chuyên

Môn thi: Văn học
STT SBD
1

2
3
4
5
6
7
8
9
10
11

263
264
265
266
267
268
270
271
273
274
275

Họ và tên
Võ Lưu Hoàng
Vũ Thanh
Nguyễn Bằng Thanh
Nguyễn Việt Tùng
Vũ Đình Sơn
Vũ Tùng

Bùi Bảo
Trần Hồng
Đinh Hoàng
Đinh Thị Diệu
Đoàn Ngọc

Trường
Lâm
Lam
Lâm
Lâm
Lâm
Lâm
Lân
Liên
Linh
Linh
Linh

Ngô Sĩ Liên
Ngô Sĩ Liên
Ams
Kim giang
Trưng Nhị
Marie
Ngọc Lâm
Lê Lợi
Ams
Chu Văn An
Vĩnh Tuy


Văn
4
4
6
2.5
4.5
2
3
6.5
3


12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25

276
277

278
279
280
282
283
284
285
286
288
289
290
291

Đoàn Thảo
Dương Mai
Lê Chí
Lê Phương
Lê Trần Khánh
Nguyễn Bảo
Nguyễn Diệu
Nguyễn Hà
Nguyễn Mai
Nguyễn Nhật
Nguyễn Phương

Linh
Linh
Linh
Linh
Linh

Linh
Linh
Linh
Linh
Linh
Linh

Vĩnh Phúc
Lê Hồng Phong
Giảng Võ
Lê Quý Đôn
Giảng Võ

Nguyễn Thảo

Linh

Nguyễn Trực

Nguyễn Thị Ngọc
Nguyễn Thị Thùy

Linh
Linh

Nghĩa Tân
Đống Đa

Trưng Vương
L. Thế Vinh

Nguyễn Khuyến
Văn Lang
Marie

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

6
5
4.5
4
3
6.5
5.5
5.5
5
4
7.5
6

5.5
4
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC LỚP 9
LẦN 4 NĂM HỌC 2013 - 2014
Thời gian thi: Từ 15h15 - 17h15 Chiều thứ bẩy ngày 03 tháng 05 năm 2014


Địa điểm thi: Phòng 10 giảng đường 401 tầng 4 Nhà Chuyên

Môn thi: Văn học
STT SBD
1
2
3
4
5
6
7
8

292
294
296
297
298
299
301
304

Họ và tên
Nguyễn Thùy
Nguyễn Văn
Nguyễn Vũ
Phạm Nhật
Phan Nguyễn Mai
Trần Hà
Vũ Hồng

Nguyễn Đức

Trường
Linh
Linh
Linh
Linh
Linh
Linh
Linh
Lộc

Đồng Văn
Thanh Hóa
Thanh Hóa
Thăng Long
Giảng Võ
Chu Văn An
Ng. Trường Tộ
Kim giang

Văn
5.5
3
3.5
3
5.5
3
5.5



305 Nguyễn Công
306 Lê Hải
10
308 Đào Đức
11
309 Huỳnh Đức
12
310 Lâm Thăng
13
311 Nguyễn Trần Hải
14
312 Võ Hoàng
15
313 Trần Thủy
16
314 Lã Thiện
17
316 Lê Khánh
18
318 Nguyễn Thị Ngọc
19
319 Giang Đức
20
320 Bùi Hữu
21
321 Đinh Quang
22
322 Đỗ Đức
23

324 Lã Đức
24
325 Lê Đại
25
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:
9

Lợi
Long
Long
Long
Long
Long
Long
Lực
Lương
Ly
Mai
Mạnh
Minh
Minh
Minh
Minh
Minh

Nguyễn Du
Đoàn Thị Điểm
Giảng Võ
Cầu Giấy

Trần Phú
Ngũ Hiệp
thăng Long
Thanh Trì
Ngô Gia Tự
Phú thọ
Marie
Sơn Tây
Marie
Ams
L. Thế Vinh
Ngô Sĩ Liên
Đống Đa

5
3
4.5
4
5.5
8
4.5
5.5
3.5
8
5.5
4.5
4
5.5
4
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):


TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC LỚP 9
LẦN 4 NĂM HỌC 2013 - 2014
Thời gian thi: Từ 15h15 - 17h15 Chiều thứ bẩy ngày 03 tháng 05 năm 2014

Địa điểm thi: Phòng 11 giảng đường 402 tầng 4 Nhà Chuyên

Môn thi: Văn học
STT SBD
1
2
3
4
5
6
7

327
328
329
332
333
334
335

Họ và tên

Trường


Lê Hải

Minh

Ams

Lương Đức

Minh

Việt - An

Lưu Ngọc
Nguyễn Đăng
Nguyễn Đức Quang
Nguyễn Dương Tuấn
Nguyễn Nhật

Minh
Minh
Minh
Minh
Minh

Vĩnh Tuy
Tân Định
Giảng Võ
Hoàng Liệt
L. Thế Vinh


Văn
4.5
7

6.5
3.5
7
6.5
4


8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25


336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
348
349
350
351
352
353
354

Nguyễn Vũ Công
Phạm Bình
Phạm Đức
Phạm Đức
Phạm Nguyễn Quang
Phạm Vũ
Phan Nhật
Phí Tuệ
Trần Đức
Trần Nhật

Trần Sỹ Nhật
Vũ Doãn Anh
Vương Trà

Minh
Minh
Minh
Minh
Minh
Minh
Minh
Minh
Minh
Minh
Minh
Minh
My

Ams
Sài Đồng
Cầu Giấy
Ngô Sĩ Liên
Nguyễn Du
Tân Định
Ams
L. Thế Vinh
Thành Công
Hoàng Liệt
L. Thế Vinh
Tân Định

Marie

5
6
4
3
3.5
5.5
6
6
5.5
5.5
7
4
6.5

Đỗ Hà

Nam

Ams

5.5

Đỗ Phương
Hoàng Hải
Hoàng Nhật
Lê Nhật

Nam

Nam
Nam
Nam

Tân Định
Cầu Giấy
Nghĩa Tân
L. Thế Vinh

2.5
5.5
6
5.5

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC LỚP 9
LẦN 4 NĂM HỌC 2013 - 2014
Thời gian thi: Từ 15h15 - 17h15 Chiều thứ bẩy ngày 03 tháng 05 năm 2014

Địa điểm thi: Phòng 12 giảng đường 404 tầng 4 Nhà Chuyên

Môn thi: Văn học
STT SBD
1

2
3
4

355
356
358
359

Họ và tên

Trường

Ngụy Hữu Giang

Nam

Ngô Sĩ Liên

Nguyễn Hải
Phạm Lê Tuấn
Trịnh Hùng

Nam
Nam
Nam

Nam Định
Hà Nội
Marie


Văn
2
4
3.5


5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25

360

361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
374
375
376
377
378
379
380
381

Viên Hoàng
Vũ Hải
Lê Thị Việt
Nguyễn Thị Tuyết
Ngô Thị Kim
Nguyễn Thanh
Phùng Thị Kim
Vũ Thị
Đỗ Trung

Lê Đức
Phan Trọng
Bùi Hồng
Đinh Vũ Hải
Hà Minh
Nguyễn Hồng
Nguyễn Thị Bích
Đào Khoa
Đồng Đức Hoàng
Nguyễn Thị Hà
Hồ Minh
Nguyễn Thị Minh

Nam
Nam
Nga
Nga
Ngân
Ngân
Ngân
Ngân
Nghĩa
Nghĩa
Nghĩa
Ngọc
Ngọc
Ngọc
Ngọc
Ngọc
Nguyên

Nguyên
Nguyên
Nguyệt
Nguyệt

Đống Đa
Trưng Vương
Trần Phú
L. Thế Vinh
L. Thế Vinh
Chu Văn An
Nguyễn Trực
Ng. Phong Sắc
L. Thế Vinh
Đống Đa
Tân Định
Bế Văn Đàn
L. Thế Vinh
Sơn Tây
Nguyễn Trãi
Nguyễn Trãi
L. Thế Vinh
Nam Trung Yên
Giảng Võ
Gia Thụy
Văn Khê

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:


3.5
7
7
7
8
1.5
5.5
8.5
4.5
4
6
5
5
5.5
5.5
3.5
3
6
7
4
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC LỚP 9
LẦN 4 NĂM HỌC 2013 - 2014
Thời gian thi: Từ 15h15 - 17h15 Chiều thứ bẩy ngày 03 tháng 05 năm 2014

Địa điểm thi: Phòng 13 giảng đường 501 tầng 5 Nhà Chuyên


Môn thi: Văn học
STT SBD
1
2
3

Họ và tên

383 Lê Trọng
384 Đỗ Minh
386 Nguyễn Khánh

Trường
Nhân
Nhật
Nhật

Giảng Võ
Phan chu Trinh
Ngô Sĩ Liên

Văn
7
5
3


4
387 Phạm Quang
5

388 Phùng Minh
6
390 Hoàng Hồng
7
391 Nguyễn Tuyết
8
392 Tạ Thị Hồng
9
393 Bùi Minh
10
394 Đặng Ngọc Vũ
11
395 Lê Đại
12
396 Lê Hồng
13
397 Phạm Vũ Tuấn
14
399 Vũ Đặng Hải
15
400 Đinh Hồng
16
402 Nguyễn Duy
17
403 Đỗ Mai Anh
18
404 Nguyễn Hồng
19
405 Đoàn Minh
20

407 Nguyễn Hà
21
409 Trịnh Mỹ
22
410 Nguyễn Văn
23
411 Phạm Anh
24
412 Phạm Anh
25
413 Trương Anh
26
414 Trần Ngọc
27
415 Lê Minh
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

Nhật
Nhật
Nhung
Nhung
Nhung
Oanh
Phan
Phong
Phong

Trưng Vương
T. Xuân Nam


4
3

Ng. Phong Sắc
Văn Khê
Ng. Phong Sắc
Ams
Ams
L. Thế Vinh

5

Phong

Lê Lợi

Phong
Phúc
Phước
Phương

Trưng Vương
Tản Đà
Tân Định
Đại Mỗ

3.5
3.5
4

5.5
4

3.5
2.5
4.5
2

Phương Cầu Giấy

4

Phương
Phương
Phương
Quân
Quân
Quân
Quân
Quân
Quang

6

Ngô Sĩ Liên
Đống Đa
Bắc Ninh
Ng. Thiện Thuật
Đống Đa
Trưng Vương

thái Thịnh
Ngô Sĩ Liên
Gia Lâm

3.5
4
3.5
4.5
2.5
3.5
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC LỚP 9
LẦN 4 NĂM HỌC 2013 - 2014
Thời gian thi: Từ 15h15 - 17h15 Chiều thứ bẩy ngày 03 tháng 05 năm 2014

Địa điểm thi: Phòng 14 giảng đường 502 tầng 5 Nhà Chuyên

Môn thi: Văn học
STT SBD
1

Họ và tên

416 Nghiêm Thanh

Trường
Quang Thành Công


Văn
3


2
417 Nguyễn anh
Quang
3
418 Nguyễn Đăng
Quang
4
419 Nguyễn Minh
Quang
5
420 Trịnh Minh
Quang
6
421 Vũ Minh
Quang
7
422 Vũ Trần
Quang
8
424 Trương An Na
Quỳnh
9
426 Hà Hùng
Sơn
10

427 Hoàng Đặng Thái
Sơn
11
428 Hoàng Tuấn
Sơn
12
429 Nguyễn Hoàng
Sơn
13
430 Phạm Hồng
Sơn
14
431 Trần Phú
Tài
15
432 Đỗ Minh
Tâm
16
433 Hoàng Minh
Tâm
17
435 Chu Mạnh
Thắng
18
436 Đinh Tiến
Thắng
19
437 Nguyễn Ngọc
Thắng
20

439 Đinh Anh Công
Thành
21
440 Lê Công
Thành
22
442 Nguyễn
Thành
23
443 Nguyễn Chí
Thành
24
444 Nguyễn Lê Long
Thành
25
445 Nguyễn Thái
Thành
26
446 Nguyễn Trung TrườngThành
27
447 Đinh Huyền
Thanh
28
448 Nguyễn Kim
Thanh
29
449 Nguyễn Minh
Thanh
30
450 Đỗ Thanh

Thảo
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

Giảng Võ
Cầu Giấy
Marie
L. Thế Vinh
Marie

4.5
4.5
3
4

Việt - An

5

Thanh Hóa
Giảng Võ
thăng Long
Thăng Long
Nhân Chính
Ninh Bình
Giảng Võ
Tân Định
Trưng Vương
Thạch Thất
Thịnh Quang

Ams
Cầu Giấy
24'07'1999
Khương Thượng
Cầu Giấy
Trưng Vương

4

Ng. Trường Tộ

2.5
5
3.5
3

6.5

2.5
6
4.5
3
5
4
4.5
4
7

Ngô Sĩ Liên


3.5

Ba Đình

8.5

Trung Văn
Bắc Ninh

4.5
4

Trưng Vương

5.5

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC LỚP 9
LẦN 4 NĂM HỌC 2013 - 2014
Thời gian thi: Từ 15h15 - 17h15 Chiều thứ bẩy ngày 03 tháng 05 năm 2014

Địa điểm thi: Phòng 15 giảng đường 503 tầng 5 Nhà Chuyên

Môn thi: Văn học


STT SBD

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27

451
452

454
456
457
459
460
461
462
465
466
468
469
471
472
473
474
475
476
477
478
480
481
483
485
486
487

Họ và tên
Đỗ Thị Phương
Hà Phương
Trần Ngọc

Nguyễn Đức
Nguyễn Minh
Nguyễn Nam
Nguyễn Vĩnh
Nguyễn Thị Minh
Nguyễn Thị Minh
Nguyễn Thị Anh
Nguyễn Văn
Trần Quốc
Nguyễn Đức
Phạm Phan Khánh
Bùi Minh
Bùi Thảo
Chu Phương
Đàm Lê Thu
Đặng Hà
Dương Hà
Nguyễn Hà
Nguyễn Linh
Nguyễn Thị Hà
Trương Thị Thùy
Lê Hoàng
Hoàng Viết
Lê Doãn

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

Trường
Thảo

Thảo
Thảo
Thiện
Thiết
Thịnh
Thịnh
Thu
Thu
Thư
Thuận
Tiến
Toán
Toàn
Toàn
Trang
Trang
Trang
Trang
Trang
Trang
Trang
Trang
Trang
Triều
Trọng
Trung

Văn

Cầu Giấy

Phú Thọ
Sơn Tây
L. Thế Vinh
Hoàng Liệt
Thạch Thất
Hoàng Liệt
Văn Khê
Giảng Võ
Thành Công
Lê Quý Đôn
Lê Lợi
Kim Giang
Giảng Võ
Đống Đa
Giảng Võ
Chu Văn An
Cầu Giấy
Giảng Võ
Ng. Tất Thành
Ams
Sơn Tây
Lê Lợi
Tứ Hiệp
Ng. Văn Huyên
Marie
Đống Đa

4
7
5

4
5.5
7.5
6
6.5
3
3
2.5
3
4
7
5
7.5
4
5.5
6
3.5
5
4
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC LỚP 9
LẦN 4 NĂM HỌC 2013 - 2014
Thời gian thi: Từ 15h15 - 17h15 Chiều thứ bẩy ngày 03 tháng 05 năm 2014

Địa điểm thi: Phòng 16 giảng đường 01 Sân Nhà C3



Môn thi: Văn học
STT SBD
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25

488
489

490
491
492
494
495
496
498
499
500
503
505
506
507
508
509
510
511
513
515
516
518
519
520

Họ và tên

Trường

Nguyễn Đỗ Thành
Trung

Nguyễn Đức
Trung
Nguyễn Hiếu
Trung
Phạm Đức
Trung
Trần Đức
Trung
Nguyễn Văn
Trường
Phạm Quang
Trường
Đặng ngọc

Nguyễn Thị Thanh Tú
Nguyễn Xuân PhươngTú
Nguyễn Minh Đức
Tuân

Trưng Vương
Lê Lợi
Sơn Tây
Giảng Võ
Hải Dương
Mê Linh
Nghĩa Tân
Đoàn Thị Điểm
Nguyễn Trãi
Sơn Tây
Nguyễn Du


Trần Kim quốc

Tuấn

Ngô Sĩ Liên

Hoàng Việt
Lê Đức
Lê Thanh
Ngô Thế
Nguyễn Sơn
Nguyễn Thanh
Nguyễn Xuân
Thái Đức

Tùng
Tùng
Tùng
Tùng
Tùng
Tùng
Tùng
Tùng

Lê Quý Đôn
L. Thế Vinh
Ngô Sĩ Liên
Trưng Vương
Cát Linh

Đoàn Thị Điểm
Giảng Võ
thăng Long

Lê Sơn

Tùng

Sơn Tây

Phan Thanh
Nguyễn Thị Cẩm
Lê Thị Hiền
Vũ Tuân

Tùng
Vân
Vi


Ngô Sĩ Liên
Ng. Thiện Thuật
Thường Tín
Ng. Trường Tộ

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

Văn
5

4.5
5.5
4
3
6
6
5
2
4

5.5
6
6
4
4
3
5
6

4.5
6
5.5
6.5
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC LỚP 9
LẦN 4 NĂM HỌC 2013 - 2014



Thời gian thi: Từ 15h15 - 17h15 Chiều thứ bẩy ngày 03 tháng 05 năm 2014

Địa điểm thi: Phòng 17 giảng đường 02 Sân Nhà C3

Môn thi: Văn học
STT SBD

Họ và tên

1
521 Nguyễn Quốc
2
522 Phạm Hữu
3
525 Nguyễn Duy
4
526 Nguyễn Mai
5
531 Đỗ Đình Quang
6
7
493 Vũ Khắc Đức
8
514 Ng Chu Hoàng
9
521 Nguyễn Quốc
10
544 Vũ Phi
11

Nguyễn Công
12
Đỗ Quang
13
Phạm Chí
14
Nguyễn Gia
15
Nguyễn Xuân
16
Hoàng Diệu
17
Nguyễn Tiến
18
Đinh Đăng
19
Vũ Nhật
20
Trương Thế
21
Dương Minh
22
Ng T Ngọc
23
Ngô Ngọc
24
Đinh Việt
25
Phạm Khoa
26

27
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

Trường
Việt
Vĩnh
Vương
Vy
Anh

Bắc Ninh
Giảng Võ
Đống Đa
Kim Giang
Hưng Yên

Văn
7
5.5
5.5
6

Trung

Việt
Long
Linh
Huy
Bách

Phúc
Thy
Linh
Đức
Tùng
Linh
Anh
Đức
Anh

6
4.5
8
7
4
6
4
5
5.5
6.5
4
3
4.5
6.5
6.5
6

Trâm

5.5


Bách
Bằng

5.5
5

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC LỚP 9


LẦN 4 NĂM HỌC 2013 - 2014
Thời gian thi: Từ 15h15 - 17h15 Chiều thứ bẩy ngày 03 tháng 05 năm 2014

Địa điểm thi: Phòng 18 giảng đường 03 Sân Nhà C3

Môn thi: Văn học
STT SBD

Họ và tên

1
Lê Quang
2
Cung Minh
3
Nguyễn Chí

4
Ng Thái Minh
5

6
Đặng Khánh
7
Ninh Viết
8
Vũ Hữu Diệu
9
Nguyễn Hoàng
10
Hoàng T Phương
11
Nguyễn Đức
12
Lê Đức
13
Bùi Ngọc
14
Lê Nhật
15
Trần Quốc
16
Phạm Việt
17
Nguyễn Như
18
Đặng Nhất

19
Ng Xuân Duy
20
Hoàng Duy
21
Trần Nhật
22
Trần Đăng
23
Đỗ Ngọc
24
Nguyễn Duy
25
Lê T Khánh
26
Tổng số tờ giấy thi:
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

Trường

Văn

Duy

6.5

Thiên

5.5


Hiếu
Hoàng
Anh
Linh
Hoàng

Giang
Thảo
Đạt
Khải
Lan
Minh
Đạt
Anh
Cương
Linh
Anh
Bách
Quang
Nguyên
Anh
Khôi
Hằng

4
6.5
4
6
7

5.5
4.5
6.5
7.5
6
4.5
4.5
5.5
4.5
2.5
6
4.5
4.5
6
5.5
6.5
5
7.5

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):


TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC LỚP 9
LẦN 4 NĂM HỌC 2013 - 2014
Thời gian thi: Từ 15h15 - 17h15 Chiều thứ bẩy ngày 03 tháng 05 năm 2014

Địa điểm thi: Phòng 19 giảng đường 04 Sân Nhà C3


Môn thi: Văn học
STT SBD

Họ và tên

1
Ng Bá Tuấn
2
Bùi Đức
3
Nguyễn Tùng
4
Chu Minh
5
Nguyễn T Phương
6
Nguyễn Anh
7
Mai Quang
8
Nguyễn Việt
9
Đỗ Xuân
10
Trịnh Thu
11
Trần Bá
12
Vũ Quốc
13

Đỗ Duy
14
Phạm Minh
15
Nguyễn Trường
16
Lê Bùi Minh
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
Tổng số tờ giấy thi:
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

Trường
Anh
Mạnh
Lâm
Tiệp
Mai
Quân

Minh

Sơn
Anh
Hoài
Khôi
Trung
Quang

Giang
Chiến

Văn
3.5
4
3
2.5
6
6

6
5.5
7.5
7
7
5
5
4
6.5

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):



TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC LỚP 9
LẦN 4 NĂM HỌC 2013 - 2014
Thời gian thi: Từ 8h30 - 11h Sáng chủ nhật ngày 04 tháng 05 năm 2014

Địa điểm thi: Phòng 01 giảng đường 101 tầng 1 Nhà Chuyên

Môn thi: Toán Chuyên
STT SBD
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19

20
21
22
23
24
25

11
13
17
18
24
26
27
34
36
37
40
42
45
49
53
58
64
65
66
67
74
76
77

81
83
1
4

Họ và tên
Đặng Quang
Đinh Quang
Lê Minh
Lê Tuấn
Nguyễn Bá Tuấn
Nguyễn Đức
Nguyễn Đức
Nguyễn Nam
Nguyễn Quang
Nguyễn Quang
Nguyễn Quỳnh
Nguyễn Thị Phương
Nguyễn Tuấn
Nhâm Gia Hoàng
Phạm Nhật
Trần Kim
Lưu Nguyễn Ngọc
Nguyễn Xuân
Đặng Hoàng
Trần Quang
Vũ Minh
Nguyễn Đan
Lê Bùi Minh
Ninh Đức

Phan Tâm
Cao Thúy
Nguyễn Thanh

Trường
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Bách
Bách
Bách
Bảo
Châu
Chi
Chiến
Cường
Đan

An
An

Phan chu Trinh
Marie
Ng. Trường Tộ
Đống Đa
Marie
Giảng Võ
L. Thế Vinh
Ninh Bình
Marie
Phan Đình Giót
Trưng Nhị
Phú Thọ
Ng. Thượng Hiền
L. Thế Vinh
L. Thế Vinh
Cầu Giấy
Marie
Nguyễn Trãi
Ams
L. Thế Vinh
Giảng Võ
Lê Quý Đôn
Quảng Ninh
Đống Đa
Marie

Toán

6
6.5
6.5
3.5
2.5
5
4
2
3.5
5.5
3.5
6
2.5
4.5
4
2.5
7.5
2.5
7.5
6
8
5
4.5
3


Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):


TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC LỚP 9
LẦN 4 NĂM HỌC 2013 - 2014
Thời gian thi: Từ 8h30 - 11h Sáng chủ nhật ngày 04 tháng 05 năm 2014

Địa điểm thi: Phòng 02 giảng đường 102 tầng 1 Nhà Chuyên

Môn thi: Toán Chuyên
STT SBD
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19

20
21

85
87
88
89
95
99
103
106
107
108
110
115
116
118
121
122
123
125
128
132
135

Họ và tên
Đoàn Tuấn
Nguyễn Chí
Nguyễn Tiến
Nguyễn Tiến

Trần Ngọc
Lê Anh
Nguyễn Minh
Phạm Anh
Phạm Tiến
Trần Đình
Đào Tiến
Nguyễn Tiến
Nguyễn Tuấn
Nguyễn Văn
Triệu Tuấn
Vũ Thị Thùy
Đinh Anh
Nguyễn Ngọc
Mai Duy
Lê Ngọc
Nguyễn Thị thùy

Trường
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Diệp
Đức
Đức
Đức
Đức
Đức
Dũng

Dũng
Dũng
Dũng
Dũng
Dung
Dũng
Dũng
Dương
Dương
Dương

Ng. Trường Tộ
Từ Sơn
Tiền Phong
Mạo Khê
Lê Lợi
Giảng Võ
Cầu Giấy
Ninh Bình
Trưng Vương
Ngô Sĩ Liên
B ế Văn Đàn
Giảng Võ
Lê Lợi
Ng. Trường Tộ
Giảng Võ
Bắc Giang
Ams
L. Thế Vinh
Marie

Lê Quý Đôn
Thanh Thủy

Toán
6
3.5
5
5.5
2.5
2
5
6
5.5
2.5
4.5
6.5
3.5
6
8
4.5
4.5
7
7.5


22
23

136 Phạm Tùng
137 Trần Thái


Dương
Dương

Văn Tự
Giảng Võ

6.5
1.5

24
25

138 Trần Tuấn
141 Trần Trọng
Nguyễn Đức

Dương
Duy
Dũng

Cầu Giấy
Hoài Đức

6.5
2

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:


Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC LỚP 9
LẦN 4 NĂM HỌC 2013 - 2014
Thời gian thi: Từ 8h30 - 11h Sáng chủ nhật ngày 04 tháng 05 năm 2014

Địa điểm thi: Phòng 03 giảng đường 103 tầng 1 Nhà Chuyên

Môn thi: Toán Chuyên
STT SBD
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18


142
150
153
155
160
169
173
174
177
180
181
185
188
189
194
195
201
204

Họ và tên
Triệu Vũ
Phạm Thế
Nguyễn Quang
Nông Mai
Phùng Đông
Nguyễn Minh
Nguyễn Thị Thu
Lê Như Chu
Đinh Quang

Nguyễn Công
Nguyễn Đăng
Nguyễn Minh
Phạm Trung
Phạm Xuân
Nguyễn Kim
Trần Khải
Nguyễn Nhật
Nguyễn Huy

Trường
Duy
Giang


Hải
Hạnh
Hiền
Hiệp
Hiếu
Hiếu
Hiếu
Hiếu
Hiếu
Hiếu
Hòa
Hoàn
Hoàng
Hùng


Cầu Giấy
Cầu Giấy
Ams
Marie
Trung Hòa
Mỗ Lao
L. Thế Vinh
Lê Ngọc Hân
Ams
Ngô Sĩ Liên
Đoàn Thị Điểm
Lê Quý Đôn
Ng. Trường Tộ
L. Thế Vinh
Nam Định
Lĩnh Nam
Hải Phòng
Ngô Gia Tự

Toán
7
7
5
6
1
4.5
8
9
5
6

6
3
3.5
3.5
4.5
2.5
6.5


19
20
21
22
23
24
25

207
208
210
213
222
224
225

Trương Hữu
Trần Việt
Hoàng Thái
Dương Thu
Hoàng Quốc


Hùng
Hưng
Hưng
Hương
Huy

Lê Quý Đôn
Vĩnh Phúc
An Khánh
Trưng Vương
Ng. Tất Thành

8
4.5
0.5
6.5
2.5

Quyền Quang

Huy

Ngô Gia Tự

7.5

Trần Đỗ Quang

Huy


Mạo Khê

5.5

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC LỚP 9
LẦN 4 NĂM HỌC 2013 - 2014
Thời gian thi: Từ 8h30 - 11h Sáng chủ nhật ngày 04 tháng 05 năm 2014

Địa điểm thi: Phòng 04 giảng đường 201 tầng 2 Nhà Chuyên

Môn thi: Toán Chuyên
STT SBD
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10

11
12
13
14
15

232
235
248
254
257
261
263
266
268
270
275
281
283
284
285

Họ và tên
Lê Đức
Đỗ Bảo
Trần Minh
Phan Đức
Nguyễn Tuấn
Trần Mai Tùng
Võ Lưu Hoàng

Nguyễn Việt Tùng
Vũ Tùng
Bùi Bảo
Đoàn Ngọc
Ngô Gia
Nguyễn Diệu
Nguyễn Hà
Nguyễn Mai

Trường
Khải
Khánh
Khoa
Kiên
Kiệt
Lâm
Lâm
Lâm
Lâm
Lân
Linh
Linh
Linh
Linh
Linh

Ng. Trường Tộ
Vĩnh Phúc
Aams
Giảng Võ

Đống Đa
Chu Văn An
Ngô Sĩ Liên
Kim giang
Marie
Ngọc Lâm
Vĩnh Tuy
Tô Vĩnh Diện
Trưng Vương
L. Thế Vinh
Nguyễn Khuyến

Toán
6
10
3.5
5.5
7.5
1.5
4.5
3
1.5
5
6
3
6.5


16
17

18
19
20
21
22
23
24
25

289
293
299
301
304
306
309
311
313
316

Nguyễn Thảo

Linh

Nguyễn Trực

8.5

Nguyễn Thùy
Trần Hà

Vũ Hồng
Nguyễn Đức
Lê Hải
Huỳnh Đức
Nguyễn Trần Hải
Trần Thủy
Lê Khánh

Linh
Linh
Linh
Lộc
Long
Long
Long
Lực
Ly

L. Thế Vinh
Chu Văn An
Ng. Trường Tộ
Kim giang
Đoàn Thị Điểm
Cầu Giấy
Ngũ Hiệp
Thanh Trì
Phú thọ

4.5
5

5
4
4
3
6.5
5
5.5

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC LỚP 9
LẦN 4 NĂM HỌC 2013 - 2014
Thời gian thi: Từ 8h30 - 11h Sáng chủ nhật ngày 04 tháng 05 năm 2014

Địa điểm thi: Phòng 05 giảng đường 202 tầng 2 Nhà Chuyên

Môn thi: Toán Chuyên
STT SBD
1
2
3
4
5
6
8

9
10
11
12
13
14

318
320
322
325
327
329
331
332
337
342
351
353
354

Họ và tên
Nguyễn Thị Ngọc
Bùi Hữu
Đỗ Đức
Lê Đại
Lê Hải
Lưu Ngọc
Nguyễn Công
Nguyễn Đăng

Phạm Bình
Phan Nhật
Đỗ Phương
Hoàng Nhật
Lê Nhật

Trường
Mai
Minh
Minh
Minh
Minh
Minh
Minh
Minh
Minh
Minh
Nam
Nam
Nam

Marie
Marie
L. Thế Vinh
Đống Đa
Ams
Vĩnh Tuy
Ng. Trường Tộ
Tân Định
Sài Đồng

Ams
Tân Định
Nghĩa Tân
L. Thế Vinh

Toán
5
6.5
4.5
6.5
3
3.5
1
2
4.5
5
8.5
2.5


×