Tải bản đầy đủ (.pdf) (55 trang)

Click vào đây để xem Nội dung trên với kích thước lớn hơn

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (484.12 KB, 55 trang )

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC
LẦN 5 NĂM HỌC 2013 - 2014
Thời gian thi: Từ 8h30 - 11h Sáng chủ nhật ngày 25 tháng 05 năm 2014

Địa điểm thi: Phòng 01 giảng đường 101 tầng 1 Nhà Chuyên

Môn thi: Toán Chuyên
STT SBD
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21


22
23
24
25

6
7
9
10
12
16
22
32
34
35
37
40
42
43
45
51
54
55
56
57
60
64
67
69
72


Họ và tên
Đinh Quang
Đỗ Xuân
Hoàng Thị Phương
Lê Tuấn
Mai Đặng Quân
Nguyễn Đức
Nguyễn Tuấn
Phạm chí
Phạm Khoa
Phan Khoa
Nguyễn Thị Hồng
Nguyễn Quỳnh
Trần Bảo
Nguyễn Như
Ninh Đức
Nguyễn Bá Thành
Nguyễn Chí
Trần Ngọc
Đỗ Thái
Nguyễn Bá
Phạm Minh
Trịnh Bá
Hoàng Trung
Lê Văn Tiến
Nguyễn Ngọc

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:


Trường
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Bách
Bằng
Bằng
Châu
Chi
Chung
Cương
Cường
Đạt
Đạt
Diệp
Đôn
Đông
Đức
Đức
Dũng
Dũng
Dũng

Marie
Hoàng Liệt

Sơn Lam
11/02/1999
Ams
Gia Thụy
Ng. Thượng Hiền
Đ. Thị Điểm
Nguyễn Trực
Vĩnh Thùy
Đông Na
Bế Văn Đàn
Ng. Trường Tộ
quỳnh Mai
Đống Đa
Đông Na
Bắc Ninh
Lê Lợi
Dương Phúc Tư
Đông Na
Giảng Võ
Ái Mộ
Ams
Lê Hồng Phong
L. Thế Vinh

Toán
1.5
7
3
4
3

1.5
3.5
5.5
1.5
0.5
1.5
1.5
4.5
2.5
3
5
3
2.5
3
9
2.5
3

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):


TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC
LẦN 5 NĂM HỌC 2013 - 2014
Thời gian thi: Từ 8h30 - 11h Sáng chủ nhật ngày 25 tháng 05 năm 2014

Địa điểm thi: Phòng 02 giảng đường 102 tầng 1 Nhà Chuyên

Môn thi: Toán Chuyên

STT SBD

Họ và tên

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23

73
75

79
80
82
83
84
85
86
87
94
103
105
106
108
109
114
115
116
117
118
119
120

24
25

121 Nguyễn Thanh
122 Nguyễn Thị Xuân

Trường


Nguyễn Văn
Vũ Thùy
Mai Duy
Nguyễn Đức
Nguyễn Thị Thùy
Phạm Tùng

Dũng
Dung
Dương
Dương
Dương
Dương

Ng. Trường Tộ
Bắc Giang
Marie
sơn Tây
Phú Thọ
Văn Tự

Trần Thái

Dương

Giảng Võ

Võ Triều
Phạm Hoàng
Trần Trọng

Nguyễn Việt
Nguyễn Trung
Nguyễn Thế
Trần Mỹ
Bùi Lý Khải
Trần Khải
Nguyễn Huy
Nguyễn Khánh
Trần Hữu
Đào Huy
Nguyễn Văn
Trần Lê
Dương Đình

Dương
Duy
Duy

Hiếu
Hiệu
Hoa
Hoàn
Hoàn
Hoàng
Hoàng
Hoàng
Hùng
Hùng
Hùng
Hưng


Đoàn Thị Điểm
Lê Ngọc Hân
Hoài Đức
Vạn Phúc
Ams
Vân Hồ
Marie
Hải Dương
Lĩnh Nam
Ngô Gia Tự
Sơn La
Việt An
Giảng Võ
Trần Đăng Ninh
Giảng Võ
Khương Thượng

Hương
Hương

Hải Phòng
Hòa Bình

Tổng số bài thi:

Toán
3
3.5
5

1.5
6.5
6
1

0.5
1
3
4
9
1.5
3
2.5
4.5
8.5
2.5
3
2
0.5

4

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):


Tổng số tờ giấy thi:

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC

LẦN 5 NĂM HỌC 2013 - 2014
Thời gian thi: Từ 8h30 - 11h Sáng chủ nhật ngày 25 tháng 05 năm 2014

Địa điểm thi: Phòng 03 giảng đường 103 tầng 1 Nhà Chuyên

Môn thi: Toán Chuyên
STT SBD
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23

24
25

124
126
127
128
130
131
139
141
147
150
153
155
156
159
161
172
174
175
177
180
181
184
185
186
187

Họ và tên


Trường

Toán

Nguyễn Đăng
Nguyễn Quang
Nguyễn Quang
Phan Thanh
Quyền Quang
Nguyễn Ngọc
Nguyễn Hà Đăng
Trần Minh
Nguyễn Tuấn
Trần Mai Tùng
Vũ Xuân
Bùi Bảo
Nguyễn Mai
Hoàng Diệu

Huy
Huy
Huy
Huy
Huy
Huyền
Khoa
Khoa
Kiệt
Lâm

Lâm
Lân

Linh

Việt An
Đống Đa
Ng. Thiện Thuật
P. Đình Giót
Ngô Gia Tự
Hòa Bình
Giảng Võ
Ams
Đống Đa
Chu Văn An
Phương Liệt
Ngọc Lâm
Ng. Thượng Hiền
Hà Giang

2
3
3
4
8

3
2.5
4


Ngô Gia

Linh

Tô Vĩnh Diện

4.5

Nguyễn Công
Nguyễn Đức
Nguyễn Tuấn
Trần Đức
Bùi Hữu
Đỗ Đức
Lê Đại
Lê Hải
Lê Quốc
Lê Tuấn

Lợi
Long
Long
Lương
Minh
Minh
Minh
Minh
Minh
Minh


Nguyễn Du
Hải Dương
Ams
Hà Đông
Marie
L. Thế Vinh
Đống Đa
Ams
Marie
Đoàn Thị Điểm

2.5
3
0.5
3
6.5
5
6
7
3
1.5

3
7
6
8


Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:


Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC
LẦN 5 NĂM HỌC 2013 - 2014
Thời gian thi: Từ 8h30 - 11h Sáng chủ nhật ngày 25 tháng 05 năm 2014

Địa điểm thi: Phòng 04 giảng đường 201 tầng 2 Nhà Chuyên

Môn thi: Toán Chuyên
STT SBD

Họ và tên

Trường

Toán

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10

11
12
13
14
15

189
190
191
192
196
204
206
209
210
217
218
224
229
230
231

Lương Quang
Nguyễn Cao
Nguyễn Quang
Phạm Bình
Trần Văn
Đỗ Phương
Ngụy Hữu Giang
Trịnh Hùng

Nguyễn Thị Tuyết
Đỗ Trung
Lê Đức

Minh
Minh
Minh
Minh
Minh
Nam
Nam
Nam
Nga
Nghĩa
Nghĩa

Lê Lợi
Ng. Văn Huyên
Ams
Sài Đồng
Marie
Tân Định
Ngô sĩ Liên
Marie
L. Thế Vinh
L. Thế Vinh
Đống Đa

3
2.5

3
3
3
4

Bùi Thọ Khôi

Nguyên

Ams

4.5

Nguyễn Trang
Chu Tuấn
Phạm Vũ Tuấn

Nhung
Phong
Phong

Trưng Nhị
Đại Kim
Lê Lợi

2.5
2.5
3

16

17
18
19
20
21
22

234
235
236
237
239
243
244

Nguyễn Thiên
Nguyễn Mạnh Đức
Phạm Anh
Trịnh Vinh

Phúc
Quân
Quân
Quang

Ams
Nguyễn Du
Đống Đa
Bê Tông


3
4.5
5.5
4.5

Hoàng xuân

Quốc

Yên Hòa

9

Hoàng Tuấn
Lương Thái

Sơn
Sơn

Thăng Long
Nguyễn Du

1
4

2.5
2.5
3
1



23
24
25

248 Vũ Đức Thành
250 Đỗ Việt
259 Hoàng Thị Ngọc

Sơn
Thái
Thảo

Lê Lợi
Gia Thụy
Nam Định

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

4
2
7.5

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC
LẦN 5 NĂM HỌC 2013 - 2014

Thời gian thi: Từ 8h30 - 11h Sáng chủ nhật ngày 25 tháng 05 năm 2014

Địa điểm thi: Phòng 05 giảng đường 202 tầng 2 Nhà Chuyên

Môn thi: Toán Chuyên
STT SBD
1
2
3
4
5
6
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21

261
262
264

269
282
283
284
286
287
293
294
295
297
299
300
302
304
305
306
307

Họ và tên
Nguyễn Phương
Phạm Bích
Nguyễn Xuân
Lê Thị Minh
Lê Doãn
Vũ Xuân
Nguyễn Tài
Nguyễn Quốc
Nguyễn Thị Thanh
Lê Sơn
Nguyễn Sơn

Nguyễn Thanh
Tạ Tương
Đỗ Thị Mỹ
Nguyễn Thị
Nguyễn Quốc
Nguyễn Duy
Nguyễn Thị Thanh
Tạ Thị
Nguyễn Hải

Trường
Thảo
Thảo
Thi
Thủy
Trung
Trường
Trượng


Tùng
Tùng
Tùng
Tùng
Vân
Vân
Việt
Vượng
Xuân
Xuân

Yến

Nguyễn Du
Chu Văn An
Trưng Vương
thực Nghiệm
Đống Đa
Sơn La
Ng. Văn Huyên
Nguyễn Trãi
Nguyễn Trãi
Sơn Tây
Cát Linh
Đoàn Thị Điểm
Lê Hồng Phong
Đông Na
Đông Na
Bắc Ninh
Đống Đa
Hải Dương
Đông Na
Ngô sĩ Liên

Toán
1.5
4
2.5
3
1.5
3.5

3.5
8
1.5
1
1.5
3
4
2.5
5.5
3
5.5


22
23

308 Trần Thị Hải
310 Lê Nhật

Yến
Nam

Đông Na
L. Thế Vinh

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

2.5
3.5


Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 THAM DỰ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC
LẦN 5 NĂM HỌC 2013 - 2014
Thời gian thi: Từ 8h30 - 11h Sáng chủ nhật ngày 25 tháng 05 năm 2014

Địa điểm thi: Phòng 06 giảng đường 204 tầng 2 Nhà Chuyên

Môn thi: Toán Chuyên
STT SBD
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17

18
19

Họ và tên

Trường

Lương Quang
Ngô Trọng
Dương Minh
Nguyễn Khắc
Lê Đức
Nguyễn Bảo

Đạt
Đạt
Đức
Duy
Mạnh
Ngọc

3/27/1999
1/30/1999
6/10/1999
6/2/1999
Hoàng Liệt

Vương Hải

Thanh


5/22/1999

Toán
9
4
6.5
3.5
3.5
5.5
3


20
21
22
23
24
25

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):


TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC LỚP 9
LẦN 5 NĂM HỌC 2013 - 2014

Thời gian thi: Từ 8h30 - 11h00 Sáng chủ nhật ngày 25 tháng 05 năm 2014

Địa điểm thi: Phòng 07 giảng đường 301 tầng 3 Nhà Chuyên

Môn thi: Sinh học
STT

SBD

1

14

Mai Phương

Họ và tên
Anh

Trường
Ái Mộ

2

17

Nguyễn Giang

Anh

Ái Mộ


5

3

19

Nguyễn Quốc

Anh

Đống Đa

4

4

31

Vũ Xuân

Bách

Thành Công

3

5

58


Nguyễn Minh

Đức

Đại Nghĩa

6

66

Nguyễn Bùi Hà

Dung

Phương Mai

7

74

Nguyễn Việt

Dũng

Ams

7.5

8


78

Hoàng Thái

Dương

Thành Công

2.5

9

95

Phạm Ngọc



giáp Bát

5.5

10

132

Nguyễn Thị Ngọc

Huyền


Thịnh Quang

11

138

Trần Đăng

Khánh

Lê Ngọc Hân

8.5

12

142

Nguyễn Đăng

Khôi

T. Xuân Nam

1.25

13

144


Trần Minh

Khuê

Cầu Giấy

6.75

14

149

Trần Hoài Bảo

Lâm

Lê Lợi

15

164

Nguyễn Thị Thùy

Linh

Đống Đa

6.5


16

178

Nguyễn Thị Khánh



Tân Định

4.5

17

183

Lã Đức

Minh

Ngô sĩ Liên

7.5

18

203

Trần Thị Hằng


My

Lê Ngọc Hân

7.5

19

211

Vũ Quỳnh

Nga

Việt Trì

8

20

216

Võ Thị Thúy

Ngân

Nghệ An

5


21

222

Đinh Vũ Hải

Ngọc

L. Thế Vinh

6

22

225

Hồ Minh

Nguyệt

Gia Thụy

7

23

228

Nguyễn Thị Hồng


Nhung

Phú La

24

249

Nguyễn Kiến

Thạch

Ng. Văn Huyên

5.5

25

266

Nguyễn Thị Anh

Thư

Thành Công

3.5

Tổng số bài thi:

Tổng số tờ giấy thi:

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC LỚP 9
LẦN 5 NĂM HỌC 2013 - 2014

Sinh

3

2

6

2


Thời gian thi: Từ 8h30 - 11h00 Sáng chủ nhật ngày 25 tháng 05 năm 2014
Địa điểm thi: Phòng 08 giảng đường 302 tầng 3 Nhà Chuyên

Môn thi: Sinh học
STT

SBD

Họ và tên

Trường


Sinh

1

Bùi Quỳnh

Anh

8

2



Anh

4.5
4

3

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

Ng Xuân Duy

Anh

402


Ng Thái Minh

Hoàng

270

Phùng Thu

Trà

Ams

6.5

273

Đàm Lê Thu

Trang

Cầu Giấy

9.25

285

Đặng Ngọc




Đoàn Thị Điểm

6

3


TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC LỚP 9
LẦN 5 NĂM HỌC 2013 - 2014
Thời gian thi: Từ 14h45- 17h15 Chiều chủ nhật ngày 25 tháng 05 năm 2014

Địa điểm thi: Phòng 01 giảng đường 101 tầng 1 Nhà Chuyên

Môn thi: Vật lý
STT SBD
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13

14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25

5
11
21
27
28
33
41
47
50
58
65
77
81
97
100
102
116

119
120
124
137
143
145
148
151

Họ và tên
Điều Nam
Lý Việt
Nguyễn Sĩ Quang
Đặng Hoàng
Nguyễn Đình
Đỗ Chí
Trần Kim
Bùi Văn
Hoàng Tiến
Nguyễn Minh
Vũ Minh
Tạ Bá
Nguyễn Thái
Đồng Ngọc
Lê Như Chu
Nguyễn Lê
Trần Hữu
Trần Lê
Dương Đình
Nguyễn Đăng

Phạm Duy
Nguyễn Minh
Đỗ Hải
Nguyễn Tùng
Trần Phan Gia

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

Anh
Anh
Anh
Bách
Bách
Bằng
Chi
Đại
Đạt
Đức
Đức
Dũng
Dương
Hải
Hiền
Hiếu
Hoàng
Hùng
Hưng
Huy
Khánh

Khôi
Kiên
Lâm
Lâm

Trường



Nguyễn Du
Lê Lợi
Lê Lợi
Ams
Ams
Nguyễn Du
Ng. Trường Tộ
Hải Dương
Ng. Trường Tộ
Đại Nghĩa
Khương Đình
Marie
Đống Đa
Đống Đa
Lê Ngọc Hân
Lê Lợi
Việt An
Giảng Võ
Khương Thượng
Việt An
Tân Định

Ng. Trường Tộ
Hưng Yên
Thái Thịnh
Nguyễn Trãi

3
5
3
8.5
7.5
4
4
8
2.5
5
2
10
3
4
8
9
2
5
7.5
10
1
5.5
2
1.5
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):



TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC LỚP 9
LẦN 5 NĂM HỌC 2013 - 2014
Thời gian thi: Từ 14h45- 17h15 Chiều chủ nhật ngày 25 tháng 05 năm 2014

Địa điểm thi: Phòng 02 giảng đường 102 tầng 1 Nhà Chuyên

Môn thi: Vật lý
STT SBD
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18

19
20
21

162
165
169
170
175
177
182
188
202
207
208
219
233
234
238
241
251
253
277
279
280

Họ và tên
Nguyễn Phương
Nguyễn Thùy
Trần Hà

Nguyễn Thành
Nguyễn Tuấn
Trần Đức
Đỗ Hồng
Lương Đức
Lê Trà
Nguyễn Hải
Nguyễn Hoàng
Nguyễn Trung
Nguyễn Gia
Nguyễn Thiên
Nguyễn Anh
Nguyễn Minh
Trương Thành
Lê Anh
Vũ Thị Thu
Hồ Đức
Nguyễn Đức

Linh
Linh
Linh
Lộc
Long
Lương
Minh
Minh
My
Nam
Nam

Nghĩa
Phúc
Phúc
Quang
Sang
Thái
Thắng
Trang
Trung
Trung

Trường



L. Thế Vinh
Trưng Trắc
Chu Văn An
Ngô sĩ Liên
Ams
Hà Đông
Đống Đa
Việt An
Tân Định
Nam Định
Ng. Tất Thành
Tô Hoàng
Đ. Thị Điểm
Ams
Giảng Võ

Hoàng Liệt
L. Thế Vinh
Vĩnh Hưng
L. Thế Vinh
Ngô sĩ Liên
Lê Lợi

5
1
3
5
7.5
8
3
1
4
6
6.5
5.5
4
7.5
4
9
2
2
4


22
23


288 Hoàng Anh
289 Hoàng Anh

24
293 Lê Sơn
25
297 Tạ Tương
Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

Tuấn
Tuấn

Lê Quý Đôn
Lê Quý Đôn

Tùng
Tùng

Sơn Tây
Lê Hồng Phong

7.5
2
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC LỚP 9

LẦN 5 NĂM HỌC 2013 - 2014
Thời gian thi: Từ 14h45- 17h15 Chiều chủ nhật ngày 25 tháng 05 năm 2014

Địa điểm thi: Phòng 03 giảng đường 103 tầng 1 Nhà Chuyên

Môn thi: Vật lý
STT SBD
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10

Họ và tên
Phạm Hưng
Trịnh Thị Phương
Lê Đức
Phùng Minh



Mạnh
Nhật

Phạm Quỳnh


Nhi

Nguyễn Nam
Lưu Thị
Lưu Trung
298 Đàm Bích
304 Nguyễn Duy

Thanh
Thảo
Thông
Vân
Vượng

Trường



11/29/1999
6/2/1999

3
8.5
5
9

4/27/1999

8.5


6/17/1999
4/23/1999
Ái Mộ
Đống Đa

1
2
3
3
6.5


Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):


TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC LỚP 9
LẦN 5 NĂM HỌC 2013 - 2014
Thời gian thi: Từ 14h 45 - 17 h 15 Chiều chủ nhật ngày 25 tháng 05 năm 2014

Địa điểm thi: Phòng 04 giảng đường 201 tầng 2 Nhà Chuyên

Môn thi: Hoá học
STT SBD
1

2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25

1
2
3
4
8

15
18
23
25
29
30
36
38
44
48
49
52
59
60
62
70
71
74
85
88

Họ và tên

Trường

Hóa

Nguyễn Quang
Phạm Trường
Nguyễn Thái

Chu Ngọc

An
An
An
Anh

Quốc Oai
Hoàng Liệt
Marie
L. Thế Vinh

5.25
5
3
7

Hoàng Đức

Anh

L. Thế Vinh

5.75

Nguyễn Đông
Nguyễn Minh
Phạm Quỳnh
Phí Thị Hà
Nguyễn Gia

Thái Gia
Đoàn Thị Ngọc
Trần Thị Minh
Lê Thanh
Đinh Hoàng
Cung tiến
Phạm Thành
Nguyễn Tiến
Phạm Minh
Phùng Minh
Mai Quang
Nguyễn Hữu

Anh
Anh
Anh
Anh
Bách
Bách
Bích
Châu
Cường
Đại
Đạt
Đạt
Đức
Đức
Đức
Dũng
Dũng


Tây Mỗ
Đống Đa
Marie
Giảng Võ
Ng. Trường Tộ
Ams
Võng Xuyên
Marie
Tân Định
Ng. Tất Thành
Marie
Đống Đa
Bế Văn Đàn
Giảng Võ
Việt An
L. Thế Vinh
Ng. Trường Tộ

3.5
2.5
2
4.5
2.5
5.5
3.75
6.5

Nguyễn Việt


Dũng

Ams

4.5

Võ Triều
Bùi Hương

Dương
Giang

Đoàn Thị Điểm
Nam Định

2
4.5

Tổng số bài thi:

5
5
6
4.5
4.5
1
8.75
4.5

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):



Tổng số tờ giấy thi:

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC LỚP 9
LẦN 5 NĂM HỌC 2013 - 2014
Thời gian thi: Từ 14h 45 - 17 h 15 Chiều chủ nhật ngày 25 tháng 05 năm 2014

Địa điểm thi: Phòng 05 giảng đường 202 tầng 2 Nhà Chuyên

Môn thi: Hoá học
STT SBD
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16

17
18
19
20
21
22

90
91
92
93
96
98
99
101
104
106
107
108
110
111
112
113
123
125
131
134
135
142


Họ và tên
Nguyễn Trường
Phạm Linh
Lê Thanh
Nguyễn Hồng
Vũ Hữu Diên
Lương Ngân
Bùi Thanh
Chu Đức
Vũ Minh
Trần Mỹ
Trịnh Thị Thu
Bùi Lý Khải
Đàm Minh
Hồ Đức
Ngô xuân
Nguyễn Huy
Phan Thị Thanh
Nguyễn Như
Nguyễn Ngọc
Lê Minh
Nguyễn Bảo
Nguyễn Đăng

Trường
Giang
Giang




Hải
Hằng
Hiếu
Hiếu
Hoa
Hoài
Hoàn
Hoàng
Hoàng
Hoàng
Hoàng
Hương
Huy
Huyền
Khang
Khánh
Khôi

Thịnh Quang
Ng. Trường Tộ
Lê Quý Đôn
Giảng Võ
Trưng Vương
đoàn Kết
Hoàng Liệt
Ng. Trường Tộ
Chu Văn An
Marie
Hải Dương
Hải Dương

Lê Quý Đôn
Ng. Trường Tộ
Việt An
Marie
Vĩnh Yên
Ngô Gia Tự
Hòa Bình
Giảng Võ
Lê Lợi
T. Xuân Nam

Hóa
3.5
5
2
7
3
5.5
5.5
8
7
2.5
2.5
3
3.5
8
5
3.5
4
1.5

3.5
6
2.5


23

146 Nguyễn Đăng Tuấn

Kiệt

Bắc Ninh

24
25

149 Trần Hoài Bảo
152 Trần Sơn

Lâm
Lâm

Lê Lợi
Vĩnh Hưng

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

1.5
7.5


Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC LỚP 9
LẦN 5 NĂM HỌC 2013 - 2014
Thời gian thi: Từ 14h 45 - 17 h 15 Chiều chủ nhật ngày 25 tháng 05 năm 2014

Địa điểm thi: Phòng 06 giảng đường 204 tầng 2 Nhà Chuyên

Môn thi: Hoá học
STT SBD
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14

153
154

157
158
160
166
168
171
172
173
176
179
193
195

Họ và tên

Trường

Vũ Xuân
Đàm Hoàng
Nguyễn Thị
|Hoàng Diệu
Lê Trần Khánh
Vũ Hồng
Tống Khánh
Phạm Hữu
Nguyễn Công
Đặng Việt
Nguyễn quốc
Nguyễn Thị Ngọc


Lâm
Lan

Linh
Linh
Linh
Linh
Lộc
Lợi
Long
Lương
Mai

Phương Liệt
Ng. Trường Tộ
Tây Mỗ
Giảng Võ
Giảng Võ
Ng. Trường Tộ
Khương Thượng
Khương Đình
Nguyễn Du
Thanh Liệt
Thanh Quan
Lê Hữu Trác

Phạm Đức

Minh


Ngô sĩ Liên

Phí Tuệ

Minh

L. Thế Vinh

Hóa
6
6
5.5

5
4
3
5
5
6
1.5
2
1.5


15
16
17
18
19
20

21
22
23
24
25

197
198
199
200
212
213
214
215
220
221
223


Vũ Anh
Vũ Quang
Bùi Thị Trà
Vũ Vân
Ngô Thị Kim
Nguyễn Thanh
Quách Mai
Trần Trung
Bùi Hồng
Nguyễn Minh


Minh
Minh
Minh
My
Nga
Ngân
Ngân
Ngân
Nghĩa
Ngọc
Ngọc

26/08/1999
Marie
L. Thế Vinh
vũ Hữu
Ams
L. Thế Vinh
Trưng Vương
Hoàng Văn Thụ
L. Thế Vinh
Bế Văn Đàn
Thành Công

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

0.5
5
5

6
9
4
3
8.5

5
1.5
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC LỚP 9
LẦN 5 NĂM HỌC 2013 - 2014
Thời gian thi: Từ 14h 45 - 17 h 15 Chiều chủ nhật ngày 25 tháng 05 năm 2014

Địa điểm thi: Phòng 07 giảng đường 301 tầng 3 Nhà Chuyên

Môn thi: Hoá học
STT SBD
1
2
3
4
5
6
7
8

227

242
245
247
254
255
256
258

Họ và tên
Nguyễn Minh
Nguyễn Văn
Nguyễn Hoàng
Trần Thị Khánh
Phạm Đức
Nguyễn Phương
Ngô Quang
Nguyễn Minh

Trường
Nhật
Sang
Sơn
Sơn
Thắng
Thanh
Thành
Thành

Đống Đa
Ninh Bình

Nhân Chính
Ams
Ams
Nguyễn Khuyến
Thượng thanh
Thường Tín

Hóa
2.5
5
2
3.5
4
8
4
4.5


9
10
11
12
13
14
15

260
263
264
267

268
272
274

Lê Phương
Phùng Thị Thanh
Nguyễn Xuân
Phùng Thị Thanh
Nguyễn Minh
Bạch thị huyền
Dương Hà

Thảo
Thảo
Thi
Thư
Thuấn
Trang
Trang

Marie
Mạo Khê
Trưng Vương
Mạo Khê
Chu Văn An
Hoàng Hoa thám
Ng. Tất Thành

2.5


16
17
18
19
20
21
22
23

275
276
281
290
292
301
303
309

Trần Thu
Trương Thị Thùy
Vũ Khắc Đức
Phan Nguyễn Minh
Lê Đức
Lê Thị Hiền
Phạm Hữu
Nguyễn Lê Yến

Trang
Trang
Trung

Tuấn
Tùng
Vi
Vĩnh
Nhi

T. Xuân Nam
Tứ Hiệp
P. Đình Giót
Ngô Gia Tự
L. Thế Vinh
Thường Tín
Giảng Võ
Thực Nghiệm

3.5
4.5
2
5.5
4.5

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

3.5
6
7.5

8.5
1.5


Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC LỚP 9
LẦN 5 NĂM HỌC 2013 - 2014
Thời gian thi: Từ 14h 45 - 17 h 15 Chiều chủ nhật ngày 25 tháng 05 năm 2014

Địa điểm thi: Phòng 08 giảng đường 302 tầng 3 Nhà Chuyên

Môn thi: Hoá học
STT SBD
1
2
3
4

Họ và tên
Lại Đức
Lê Minh
Đoàn Thái
Võ Khắc

Trường
Bách
Đức

Hiệp


Hóa
5
2
4
3.5


5
6
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25

Nguyễn Cảnh
Ng Thế Hoàng

Nguyễn Duy
Phạm Đức
Đỗ Thanh
Nguyễn Thượng

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

Hưng
Linh
Phương
Thắng
Thảo


5
2
6
1.5
6
1

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):


TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC LỚP 9
LẦN 5 NĂM HỌC 2013 - 2014
Thời gian thi: Từ 13h - 15h Chiều thứ bẩy ngày 24 tháng 05 năm 2014


Địa điểm thi: Phòng 01 giảng đường 101 tầng 1 Nhà Chuyên

Môn thi: Toán Chung
STT SBD
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25


2
3
4
6
7
8
9
10
11
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28

Họ và tên

Trường


Toán

Phạm Trường
Nguyễn Thái
Chu Ngọc
Đinh Quang
Đỗ Xuân

An
An
Anh
Anh
Anh

Hoàng Liệt
Marie
L. Thế Vinh
Marie
Hoàng Liệt

5
1.5
7.5

Hoàng Đức

Anh

L. Thế Vinh


5.5

Hoàng Thị Phương
Lê Tuấn
Lý Việt
Mai Hoàng
Mai Phương
Nguyễn Đông
Nguyễn Đức
Nguyễn Giang
Nguyễn Minh
Nguyễn Quốc
Nguyễn Quỳnh
Nguyễn Sĩ Quang
Nguyễn Tuấn
Phạm Quỳnh
Phạm Văn
Phí Thị Hà
Triệu Hoàng
Đặng Hoàng
Nguyễn Đình

Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh

Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Anh
Bách
Bách

Sơn Lam
11/02/1999
Lê Lợi
Ams
Ái Mộ
Tây Mỗ
Gia Thụy
Ái Mộ
Đống Đa
Đống Đa
L. Thế Vinh
Lê Lợi
Ng. Thượng Hiền
Marie
Định Công
Giảng Võ
Ng. Trường Tộ

Ams
Ams

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

10

9.5
4
4.5
1
4.5
7
3

5.5
6
8
3.5
8
6.5
0
8
8
5.5
9

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):



TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC LỚP 9
LẦN 5 NĂM HỌC 2013 - 2014
Thời gian thi: Từ 13h - 15h Chiều thứ bẩy ngày 24 tháng 05 năm 2014

Địa điểm thi: Phòng 02 giảng đường 102 tầng 1 Nhà Chuyên

Môn thi: Toán Chung
STT SBD

Họ và tên

Trường

Toán

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12

13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23

29
30
31
33
34
35
36
37
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48

50
51
53
54
55

Nguyễn Gia
Thái Gia
Vũ Xuân
Đỗ Chí
Phạm Khoa
Phan Khoa
Đoàn Thị Ngọc
Nguyễn Thị Hồng
Lê Minh
Nguyễn Quỳnh
Trần Kim
Trần Bảo
Nguyễn Như
Lê Thanh
Ninh Đức
Trần Việt
Bùi Văn
Đinh Hoàng
Hoàng Tiến
Nguyễn Bá Thành
Phạm Tuấn
Nguyễn Chí
Trần Ngọc


Bách
Bách
Bách
Bằng
Bằng
Bằng
Bích
Châu
Chí
Chi
Chi
Chung
Cương
Cường
Cường
Cường
Đại
Đại
Đạt
Đạt
Đạt
Đạt
Diệp

Ng. Trường Tộ
Ams
Thành Công
Nguyễn Du
Nguyễn Trực
Vĩnh Thùy

Võng Xuyên
Đông Na
Hoàn Kiếm
Bế Văn Đàn
Ng. Trường Tộ
Ng. Trường Tộ
quỳnh Mai
Tân Định
Đống Đa
Xuân Mai
Hải Dương
Ng. Tất Thành
Ng. Trường Tộ
Đông Na
Định Công
Bắc Ninh
Lê Lợi

2
5
2
3
8
10
3
2.5
1
0
5
10

3

24
25

56
57

Đỗ Thái
Nguyễn Bá

Đôn
Đông

Dương Phúc Tư
Đông Na

8
3.5

Tổng số bài thi:

9
4
9
4.5
8
5
2
7

7

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):


Tổng số tờ giấy thi:

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC LỚP 9
LẦN 5 NĂM HỌC 2013 - 2014
Thời gian thi: Từ 13h - 15h Chiều thứ bẩy ngày 24 tháng 05 năm 2014

Địa điểm thi: Phòng 03 giảng đường 103 tầng 1 Nhà Chuyên

Môn thi: Toán Chung
STT SBD
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13

14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25

58
59
60
61
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75

76
77
79
80
81
82
83
84

Họ và tên

Trường

Toán

Nguyễn Minh
Nguyễn Tiến
Phạm Minh
Phạm Tiến
Trần Lương
Trịnh Bá
Vũ Minh
Nguyễn Bùi Hà
Hoàng Trung
Lại Minh
Lê Văn Tiến
Mai Quang
Nguyễn Hữu
Nguyễn Ngọc
Nguyễn Văn


Đức
Đức
Đức
Đức
Đức
Đức
Đức
Dung
Dũng
Dũng
Dũng
Dũng
Dũng
Dũng
Dũng

Đại Nghĩa
Bế Văn Đàn
Giảng Võ
Trưng Vương
Đống Đa
Ái Mộ
Khương Đình
Phương Mai
Ams
Trưng Nhị
Lê Hồng Phong
L. Thế Vinh
Ng. Trường Tộ

L. Thế Vinh
Ng. Trường Tộ

3
7
5
9
3.5
4.5
0
3.5
10
1
5
7
7.5
7
10

Nguyễn Việt

Dũng

Ams

8

Vũ Thùy
Đào Trần Đức
Tạ Bá

Mai Duy
Nguyễn Đức
Nguyễn Thái
Nguyễn Thị Thùy
Phạm Tùng

Dung
Dũng
Dũng
Dương
Dương
Dương
Dương
Dương

Bắc Giang
Khương Thượng
Marie
Marie
sơn Tây
Đống Đa
Phú Thọ
Văn Tự

5.5
4.5
6
9
6.5
7

8.5
10

Trần Thái

Dương

Giảng Võ

7


Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC LỚP 9
LẦN 5 NĂM HỌC 2013 - 2014
Thời gian thi: Từ 13h - 15h Chiều thứ bẩy ngày 24 tháng 05 năm 2014

Địa điểm thi: Phòng 04 giảng đường 201 tầng 2 Nhà Chuyên

Môn thi: Toán Chung
STT SBD

Họ và tên


Trường

Toán

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15

86
87
90
91
92
93
94
96
97
98

99
100
101
102
103

Phạm Hoàng
Trần Trọng
Nguyễn Trường
Phạm Linh
Lê Thanh
Nguyễn Hồng
Nguyễn Việt
Vũ Hữu Diên
Đồng Ngọc
Lương Ngân
Bùi Thanh
Lê Như Chu
Chu Đức
Nguyễn Lê
Nguyễn Trung

Duy
Duy
Giang
Giang





Hải
Hải
Hằng
Hiền
Hiếu
Hiếu
Hiếu

Lê Ngọc Hân
Hoài Đức
Thịnh Quang
Ng. Trường Tộ
Lê Quý Đôn
Giảng Võ
Vạn Phúc
Trưng Vương
Đống Đa
đoàn Kết
Hoàng Liệt
Lê Ngọc Hân
Ng. Trường Tộ
Lê Lợi
Ams

5
5
3
4
6.5
3

9
3
1
4.5
3.5
5
7.5
5.5
10

16
17
18
19
20
21

104
105
106
107
108
110

Vũ Minh
Nguyễn Thế
Trần Mỹ
Trịnh Thị Thu
Bùi Lý Khải
Đàm Minh


Hiếu
Hiệu
Hoa
Hoài
Hoàn
Hoàng

Chu Văn An
Vân Hồ
Marie
Hải Dương
Hải Dương
Lê Quý Đôn

3.5
2
3.5
2
5
6


22
23
24
25

111
112

113
114

Hồ Đức
Ngô xuân
Nguyễn Huy
Nguyễn Huy

Hoàng
Hoàng
Hoàng
Hoàng

Ng. Trường Tộ
Việt An
Marie
Ngô Gia Tự

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

8
3
7
10

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________

KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC LỚP 9
LẦN 5 NĂM HỌC 2013 - 2014
Thời gian thi: Từ 13h - 15h Chiều thứ bẩy ngày 24 tháng 05 năm 2014

Địa điểm thi: Phòng 05 giảng đường 202 tầng 2 Nhà Chuyên

Môn thi: Toán Chung
STT SBD
1
2
3
4
5
6
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21

115

116
117
119
120
121
122
123
124
126
127
128
129
131
132
133
134
135
136
137

Họ và tên
Nguyễn Khánh
Trần Hữu
Đào Huy
Trần Lê
Dương Đình
Nguyễn Thanh
Nguyễn Thị Xuân
Phan Thị Thanh
Nguyễn Đăng

Nguyễn Quang
Nguyễn Quang
Phan Thanh
Quang
Nguyễn Ngọc
Nguyễn Thị Ngọc
Tôn Lương
Lê Minh
Nguyễn Bảo
Nguyễn Duy
Phạm Duy

Hoàng
Hoàng
Hùng
Hùng
Hưng
Hương
Hương
Hương
Huy
Huy
Huy
Huy
Huy
Huyền
Huyền
Khải
Khang
Khánh

Khánh
Khánh

Trường

Toán

Sơn La
Việt An
Giảng Võ
Giảng Võ
Khương Thượng
Hải Phòng
Hòa Bình
Vĩnh Yên
Việt An
Đống Đa
Ng. Thiện Thuật
P. Đình Giót
Ng. Trường Tộ
Hòa Bình
Thịnh Quang
Đống Đa
Giảng Võ
Lê Lợi
Lê Lợi
Tân Định

2
7.5

0
4.5
6
3.5
4
3
4.5
8

3.5
1
4.5
5.5
5.5
5.5


22
23
24
25

138
139
140
141

Trần Đăng
Nguyễn Hà Đăng
Phạm Trung Lê

Trần Minh

Khánh
Khoa
Khoa
Khoa

Lê Ngọc Hân
Giảng Võ
Ams
Ams

Tổng số bài thi:
Tổng số tờ giấy thi:

3.5
5.5
8
10

Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):

TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
______________
KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA KIẾN THỨC LỚP 9
LẦN 5 NĂM HỌC 2013 - 2014
Thời gian thi: Từ 13h - 15h Chiều thứ bẩy ngày 24 tháng 05 năm 2014

Địa điểm thi: Phòng 06 giảng đường 204 tầng 2 Nhà Chuyên


Môn thi: Toán Chung
STT SBD
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18

142
143
144
145
146
148
152
153
155

156
157
158
159
160
161
163
164
165

Họ và tên

Trường

Toán

T. Xuân Nam
Ng. Trường Tộ
Cầu Giấy
Hưng Yên
Bắc Ninh
Thái Thịnh
Vĩnh Hưng
Phương Liệt
Ngọc Lâm
Ng. Thượng Hiền

1.5
2
6

6

Tây Mỗ

6

Nguyễn Đăng
Nguyễn Minh
Trần Minh
Đỗ Hải
Nguyễn Đăng Tuấn
Nguyễn Tùng
Trần Sơn
Vũ Xuân
Bùi Bảo
Nguyễn Mai

Khôi
Khôi
Khuê
Kiên
Kiệt
Lâm
Lâm
Lâm
Lân


Nguyễn Thị




|Hoàng Diệu
Hoàng Diệu
Lê Trần Khánh

Linh
Linh
Linh

Giảng Võ
Hà Giang
Giảng Võ

7.5
7
4

Ngô Gia

Linh

Tô Vĩnh Diện

9

Nguyễn Thị Khánh
Nguyễn Thị Thùy
Nguyễn Thùy


Linh
Linh
Linh

Việt An
Đống Đa
Trưng Trắc

2
0
1

4.5
5.5
3
7.5
4.5


×