Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

1. Chỉ số giá tiêu dùng các tháng năm 2013 của thành phố Hải Phòng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (118.42 KB, 1 trang )

165. Chỉ số giá tiêu dùng các tháng trong năm
Consumer price index
Đơn vị tính - Unit: %
2005

2008

2010

2012

2013

Tháng trước =100 - Previous month = 100
Tháng 1 - Jan

100,64

102,63

101,42

100,93

101,69

Tháng 2 - Feb.

101,81

104,49



102,25

101,40

101,32

Tháng 3 - Mar.

100,39

103,40

100,93

100,22

99,78

Tháng 4 - Apr.

100,89

102,16

99,87

99,96

103,65


Tháng 5 - May

100,24

102,03

100,30

100,17

99,86

Tháng 6 - Jun

100,02

102,08

100,37

99,81

100,07

Tháng 7 - Jul.

100,44

101,26


100,21

99,74

100,23

Tháng 8 - Aug.

100,85

101,63

100,12

100,56

100,86

Tháng 9 - Sep

100,49

100,43

100,73

102,05

100,43


Tháng 10 - Oct.

100,71

100,08

101,08

100,37

100,55

Tháng 11 - Nov

100,81

99,17

102,24

100,21

100,26

Tháng 12 - Dec.

100,93

99,23


101,96

100,26

100,33

Bình quân tháng - Monthly average index

100,68

101,54

100,95

100,47

108,87

Tháng 12 năm báo cáo so với tháng 12

105,82

120,09

112,06

105,80

109,34


Năm trước =100 - Previous year =100

108,09

124,35

109,48

109,24

108,88

Năm 2005 = 100 - Year 2005 = 100

100,00

146,46

170,31

221,4

241,07

Năm 2009 =100 - Year 2009 = 100

64,28

94,14


109,48

142,32

154,96

năm trước- December of reporte year
compared with December of previous year

1



×