CAFE PET
Mang sự hài lòng đến cho khách hàng.
Click icon to add picture
Ý tưởng
Quán cafe Thú Cưng
•
•
Bắt nhịp được tâm lý
Cung cấp dịch vụ cho
giới trẻ
Nhóm Sáng Lập, Huy động Vốn
• Chủ đầu tư và sáng lập: Ông Nguyễn Văn A
• Tên dự án: kinh doanh café và giải khát “Cafe PET”.
• Tổng vốn đầu tư ban đầu của dự án là 1,7 tỷ đồng
• Vốn vay từ ngân hàng là 300 triệu đồng
• Vốn có sẵn 500tr đồng.
• Đất của chủ đầu tư 945tr
Kế Hoạch Tổ Chức DN
•
•
•
Quản Lý: Chủ dự Án
Thu Ngân
Pha chế
• Bảo vệ
• Phục vụ
• Bếp
KẾ hoạch Marketing
2. Kế Hoạch MKT
Phân Tích Khách Hàng:
• Khách Hàng Mục tiêu: Dân công sở và người
lao động phổ thông, Sinh Viên
• Khách hàng hiện tại: Giới trẻ, trung niên đang
sinh sống và làm việc, học tập tại thành phố Hà
Nội
Chính sách sản phẩm:
- Chiến Lược Đa Dạng Hóa Sản Phẩm
Dịch Vụ:
- Phục vụ nhạc và màn hình TV hiển thị
hỉnh ảnh
- wifi tốc độ cao
- Một số thức ăn nhẹ
Chính sách giá:
- Định giá dựa vào đối thủ cạnh tranh
Chính sách xúc tiến
-
Treo băng rôn
-
Phát tờ rơi
-
Giảm giá bán
-
Tặng quà khách hàng
KẾ HOẠCH TÀI CHÍNH
Chi phí hoạt động tiện ích hằng năm
Năm
Khoản mục
Thành tiên
Tổng chi phí
1
-Nước sinh hoạt
-3.613
-Điện năng tiêu thụ
-11.864
26.877
-Chi phí điện thoại,Wifí.
- 6.000
-Chi phí mua báo
- 5.400
2
-Nước sinh hoạt -Điện năng tiêu thụ -Chi phí điện thoại,Wifí. -Chi phí mua báo
3.794
28.364
-13.054 -6.120
5.400
3
-Nước sinh hoạt
- 3.984
-Điện năng tiêu thụ
-14.355
29.981
-Chi phí điện thoại,Wifí.
- 6.242
-Chi phí mua báo
- 5.400
4
-Nước sinh hoạt
-4.183
-Điện năng tiêu thụ
-15.790
-Chi phí điện thoại,Wifí.
- 6.367
31.740
-Chi phí mua báo
- 5.400
5
-Nước sinh hoạt
- 4.392
-Điện năng tiêu thụ
-17.369
-Chi phí điện thoại,Wifí.
- 6.495
33.656
-Chi phí mua báo
- 5.400
HOẠCH ĐỊNH NGUỒN VỐN
TT
Khoản mục
Nhu câu
Thành tiên
Chi phí NVL
Hàng tháng
29.748
Chi phí tiện ích(điện nước...)
Hai tháng đâu
4.479
Dự phòng tiên mặt
Tháng đâu
10.150
1
2
3
Tổng vốn lưu động
44.377
KẾ HOẠCH TÀI CHÍNH THU - CHI
TT
Khoản muc
Năm
0
1
2
3
4
5
(A)
Phần chi
1
Đầu tư quán
811.018
2
Yốn lưu động
44.377
3
Bổ sung vốn lđ
6.258
2.222
3
Dòng tiền ra
855.395
6.258
2.222
(B)
Phần thu.
1
LN sau thuế
339.635
473.307
443.022
537.317
544.972
2
Khấu hao
101.525
101.525
101.525
101.525
101.525
3
Lãi thuê ngân hàng
51.000
34.000
17.000
4
Giá trị còn lại
-
Thu thanh lý cơ sở
196.564
-
Giá trị còn lại của CCDC sử dụng 2 năm
6.515
"
Giá trị còn lại của TTB sử dụng 3 năm
36.831
5
Dòng tiền vào
492.160
608.832
561.547
638.842
886.407
c
(A-B)
1
Dòng tiền thuần(thu-chi)
-855.395
485.902
606.610
561.547
638.842
886.407
2
l/(l+r)1
1
0,855
0,73
0,624
0,534
0,456
3
(Thu-chi)x l/(l+r)‘
-855.395
415.446
442.825
350.405
341.142
404.202
The End