Tải bản đầy đủ (.doc) (6 trang)

Đề Thi Khảo sát ĐH môn Hóa

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (618.27 KB, 6 trang )

TrƯờng THPT Cẩm Thủy 3
thi Khảo sát đại học lần 1
Khi :A,B
Thi gian thi : 90 phút
Môn: hóa học M đề 111ã
I- Phần chung ( Câu 1- Câu 40)
Câu 1 :
Cao su bunaS c to ra t phn ng ng trựng hp cỏc monome no sau õy:
A. CH
2
=CHC
6
H
5
, CH
2
=CHCH=CH
2
B. CH
2
=CH
2
, CH
2
=CHCH=CH
2
C. CH
2
=CHCH, CH
2
=CHCH=CH


2
D. CH
2
=CH
2
, CH
2
=CHCN
Câu 2 :
Cú mt hn hp X gm C
2
H
2
, C
3
H
6
, C
2
H
6
. t chỏy hon ton 24,8 gam hn hp trờn thu c 28,8
gam H
2
O. Mt khỏc 0,5 mol hn hp trờn tỏc dng va vi 500 gam dung dch Br
2
20%. Phn trm
th tớch mi khớ trong hn hp ln lt l:
A. 50; 20; 30 B. 25; 25; 50
C. 50; 16,67; 33,33 D. 50; 25; 25

Câu 3 :
Cho hp cht (CH
3
)
2
CHCH
2
COOH, tờn gi ỳng theo danh phỏp quc t ng vi cu to trờn l:
A. Axit isobutiric B. Axit 3metylpentanoic
C. Axit 3metylbutanoic D. Axit 3metylbutan1oic
Câu 4 :
Chn mt thuc th di õy nhn bit c cỏc dung dch sau: HCl, KI, ZnBr
2
, Mg(NO
3
)
2
.
A. Dung dch NaOH B. Dung dch NH
3
C.
Dung dch AgNO
3
D.
Giy qu tớm
Câu 5 :
Hp cht A
1
cú CTPT C
3

H
6
O
2
tha món s :
4
A
3
/NH
3
AgNO dd
3
A
4
SO
2
H dd
2
A
NaOH
1
A

Cụng thc cu to húa hc tha món ca A
1
l:
A. HCOOCH
2
CH
3

B.
HOCH
2
CH
2

CHO
C. CH
3
CH
2
COOH D. CH
3
COCH
2
OH
Câu 6 :
Dóy cht no sau õy phn ng c vi dung dch axit nitric
A. Au, Mg, FeS
2
, CO
2
B. Fe
2
O
3
, Cu, Pb, P
C. CaCO
3
, Al, Na

2
SO
4
, Fe(OH)
2
D. H
2
S, C, BaSO
4
, ZnO
Câu 7 :
Hũa tan hon ton 15,9g hn hp gm 3 kim loi Al, Mg v Cu bng dung dch HNO
3
thu c 6,72
lớt khớ NO v dung dch X. Sau phn ng thỡ thu c bao nhiờu gam mui khan?
A. 53,1g. B. 17,7g C. 77,1g D. 71,7g
Câu 8 :
Ly 9,1gam hp cht A cú CTPT l C
3
H
9
O
2
N tỏc dng vi dung dch NaOH d, un núng, cú 2,24 lớt
(o ktc) khớ B thoỏt ra lm xanh giy quỡ tớm m. t chỏy ht lng khớ B núi trờn, thu c
4,4gam CO
2
. CTCT ca A v B l:
A. HCOONH
3

C
2
H
5
; C
2
H
5
NH
2
B. HCOONH
3
C
2
H
3
; C
2
H
3
NH
2

C. CH
2
=CHCOONH
4
; NH
3
D. CH

3
COONH
3
CH
3
; CH
3
NH
2
Câu 9 :
Sp xp cỏc cht sau theo th t tớnh axit gim dn: etanol (X), phenol (Y), axit benzoic (Z), p
nitrobenzoic (T), axit axetic (P)
A. X > Y > Z > T > P B. T > P > Z > Y > X
C. X > Y > P > Z > T D. T > Z > P > Y > X
Câu 10 :
Dung dch HNO
3
cú pH = 2. Cn pha loóng dung dch trờn bao nhiờu ln thu c dung dch cú pH
= 3
A. 1,5 ln B. 10 ln C. 2 ln D. 5 ln
Câu 11 :
phõn bit cỏc axit: fomic, axetic, acrylic ngi ta cú th dựng ln lt cỏc thuc th:
A. dung dch Na
2
CO
3
, nc Br
2
B. nc Br
2

, dung dch KMnO
4
C. nc Br
2
, dung dch AgNO
3
D. nc Br
2
, dung dch AgNO
3
/NH
3
Câu 12 :
Nhit sụi ca cỏc cht CH
3
COOH, C
2
H
5
OH, CH
3
CHO, C
2
H
6
, tng theo th t l:
A. CH
3
COOH < C
2

H
5
OH < CH
3
CHO < C
2
H
6
B. C
2
H
6
< CH
3
CHO < C
2
H
5
OH < CH
3
COOH
C. C
2
H
6
< C
2
H
5
OH < CH

3
CHO < CH
3
COOH D. C
2
H
6
< CH
3
CHO < CH
3
COOH < C
2
H
5
OH
Câu 13 :
C
4
H
8
O cú bao nhiờu ng phõn ancol?
A. 6 B. 5 C. 3 D. 4
Câu 14 :
in phõn núng chy mt oxit kim loi thu c 10,8g kim loi catot v 6,72 lớt khớ (ktc) anot.
Cụng thc ca oxit trờn l:
A. Al
2
O
3

B. Fe
2
O
3
C. Na
2
O D. CaO
Câu 15 :
Kh hon ton 31,9 gam hn hp Fe
2
O
3
v FeO bng H
2
nhit cao, to thnh 9,0 gam H
2
O. Khi
H111-Đề thi gồm có 5 trang
1
lng st iu ch c t hn hp trờn l:
A. 23,6 g B. 23,9 g C. 19,2 g D. 30,581 g
Câu 16 :
Cho st d vo dung dch HNO
3
loóng thu c
A. dung dch mui st (III) v N
2
O B. dung dch mui st (III) v NO
C. dung dch mui st (II) v NO D. dung dch mui st (II) v NO
2

Câu 17 :
Phn ng gia: Cl
2
+ 2NaOH

NaClO + NaCl + H
2
O thuc loi phn ng húa hc no sau õy?
A. Phn ng t oxi húakh B. Clo cú tớnh ty mu
C. Tớnh baz mnh ca NaOH D. Phn ng oxi húakh ni phõn t
Câu 18 :
Hòa tan hoàn toàn m gam hỗn hợp X gồm Mg, Al, Zn bằng dung dịch HNO
3
d thu đợc 8,064 lít khí
NO (đktc) là sản phẩm khử duy nhất. Nếu hòa tan hết m gam X ở trên bằng dung dịch HCl thì thu đ-
ợc bao nhiêu lít H
2
ở đktc.
A.
8,064 lít
B.
22,40 lít
C.
10,08 lít
D.
12,096 lít
Câu 19 :
Hp th hon ton 22,4 (l) mt hirocacbon vo dung dch AgNO
3
trong NH

3
d thỡ thu c kt ta
Y (cho rng thnh phn kt ta khụng b bin i) v cõn thy khi lng tng 214g so vi khi lng
X ban u. X l:
A.
CH
3
-CC-CH
3
B. CH
4
C. CH

CH D. CHCCH
3
Câu 20 :
Cho V lớt CO
2
(ktc) phn ng hon ton vi dung dch 200ml Ca(OH)
2
1M thu c 10,0g kt t V
cú giỏ tr l:
A. 3,36 lớt v 22,4 lớt B. 15,68 lớt v 4,48 lit
C. 22,4 lớt v 6,72 lit D. 2,24 lớt v 6,72lit
Câu 21 :
Oxit cao nht ca nguyờn t X l XO
2
. Hp cht hirua ca X cú cụng thc l:
A. XH
4

B. XH C. XH
2
D. XH
3
Câu 22 :
Mt hn hp gm hai bt kim loi Mg v Al c chia thnh hai phn bng nhau.
Phn 1: cho tỏc dng vi HCl d thu c 3,36 lớt H
2
.
Phn 2: hũa tan ht trong HNO
3
loóng d thu c V lớt mt khớ khụng mu, húa nõu trong khụng khớ
(cỏc th tớch khớ u o ktc). Giỏ tr ca V l:
A. 2,24 lớt B. 4,48 lớt C. 3,36 lớt D. 5,6 lớt
Câu 23 :
Lu hunh trong cht no trong s cỏc hp cht sau: H
2
S, SO
2
, SO
3
, H
2
SO
4
va cú tớnh oxi húa va cú
tớnh kh:
A. SO
3
B. H

2
S C. SO
2
D. H
2
SO
4
Câu 24 :
Cho qu tớm vo dung dch axit glutamic (axit amino pentaioic), qu tớm chuyn sang mu:
A.
chuyn sang sau
ú mt mu
B.

C.
mt mu
D. xanh
Câu 25 :
Nhng hp cht no sau õy cú ng phõn lp th?
CH
3
C

CH (I), CH
3
CH=CHCH
3
(II), (CH
3
)

2
CHCH
2
CH
3
(III), CH
3
Br=CHCH
3
(IV), CH
3
CH(OH)CH
3

(V), CHCl=CH
2
(VI)
A. (II) B. (II) v (VI) C.
(II), (III), (IV) v
(V)
D. (II) v (IV)
Câu 26 :
Dựng nhng húa cht no sau õy cú th nhn bit c 4 cht lng khụng mu l glixerin, ru
etylic, glucoz, anilin:
A. Na v AgNO
3
/NH
3
B. Na v dung dch Br
2

C. dung dch Br
2
v Cu(OH)
2
D. AgNO
3
/NH
3
v Cu(OH)
2
Câu 27 :
Khi thay i nhit ca dung dch cht in li thỡ:
A. in li v hng s in li u thay i
B. in li khụng i v hng s in li thay i
C. in li v hng s in li u khụng i
D. in li thay i v hng s in li khụng i
Câu 28 :
Cho cõn bng húa hc: N
2
+ 3H
2
2NH
3
Hng s cõn bng ca phn ng trờn l:
A.
2
3
3
22
][

]][[


=
B.
]][[
][
22
3


=
C.
3
22
2
3
]][[
][


=
D.
][
]][[
3
22


=

Câu 29 :
Nguyờn t X cú cu hỡnh e l: 1s
2
2s
2
2p
5
thỡ ion to ra t nguyờn t X cú cu hỡnh e no sau õy?
A. 1s
2
2s
2
2p
6
B. 1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
C. 1s
2
2s
2
2p
4
D. 1s
2

.
H111-Đề thi gồm có 5 trang
2
Câu 30 :
Cho hn hp A gm Al v Fe tỏc dng vi dung dch CuCl
2
. Khuy u hn hp, lc ra kt ta, thu
c dung dch B v cht rn Thờm vo B mt lng dung dch NaOH loóng, lc ra kt ta mi to
thnh. Nung kt ta ú trong khụng khớ nhit cao thu c cht rn D gm hai oxit kim loi. Tt
c cỏc phn ng u xy ra hon ton. Hai oxit kim loi ú l:
A. Fe
2
O
3
, CuO B. Al
2
O
3
, Fe
3
O
4
C. Al
2
O
3
, CuO D. Al
2
O
3

, Fe
2
O
3

Câu 31 :
Dóy cht ion no sau õy l axit?
A. HCOOH, HS

, NH
+
4
, Al
3+
B. HSO

4
, H
2
S, NH
+
4
, Fe
3+
C. Al(OH)
3
, SO

2
4

, HCO

3
, S
2
D. Mg
2+
, ZnO, HCOOH, H
2
SO
4
Câu 32 :
Dung dch nhụm sunfat cú nng Al
3+
l 0,09M. Nng ca ion SO

2
4
l:
A. 0,45M B. 0,135M C. 0,06M D. 0,09M
Câu 33 :
nhn ra cỏc cht rn: Na
2
O, Al
2
O
3
, Al, Fe, CaC
2
, ch cn dựng

A.
H
2
O
B. dung dch HCl C.
dung dch NaOH
D. dung dch H
2
SO
4
Câu 34 :
nhn ra cỏc dung dch: Natri clorua, magiờ clorua, st (II) clorua, st (III) clorua, ch cn dựng:
A. Cu B. Na C. Mg D. Al
Câu 35 :
Trong 3 dung dch cú cỏc loi ion sau: Ba
2+
, Mg
2+
, Na
+
, SO

2
4
, CO

2
3
, NO


3
. Mi dung dch ch
cha mt loi anion v mt loi cation. Cho bit ú l 3 dung dch no?
A. BaSO
4
, Mg(NO
3
)
2
, Na
2
CO
3
B. Ba(NO
3
)
2
, MgSO
4
, Na
2
CO
3
C. Ba(NO
3
)
2
, MgCO
3
, Na

2
SO
4
D. BaCO
3
, MgSO
4
, NaNO
3
Câu 36 :
Hn hp X gm Fe v oxit st cú khi lng 2,6gam. Cho khớ CO d i qua X nung núng, Khớ sinh ra
hp th vo dung dch nc vụi trong d thỡ c 10gam kt ta. Tng khi lng Fe cú trong X l?
A. 1,12gam B. 0,056gam C. 1 gam D. 2 gam
Câu 37 :
Hp th 3,36 lớt SO
2
(ktc) vo 200ml dung dch NaOH 1M. Hi dung dch thu c cú cha cht tan
no?
A.
Na
2
SO
3
B. NaHSO
3
, Na
2
SO
3
C.

NaHSO
3
D. Na
2
SO
3
, NaOH
Câu 38 :
Cho m gam hn hp Mg v Al vo 250ml dung dch X cha hn hp acid HCl 1M v acid H
2
SO
4

0,5M thu c 5,32 lớt H
2
(ktc) v dung dch Y (coi th tớch dung dch khụng i). Dung dich Y cú
pH l?
A. 7 B. 2 C. 1 D. 6
Câu 39 :
T mui n, nc v iu kin cn thit khụng th iu ch c:
A. dung dch NaHCO
3
B. axit HCl C.
dung dch NaOH
D.
nc Giaven
Câu 40 :
Cht no di õy khụng phn ng c vi dung dch KI:
A. O
3

B. H
2
O
2
C. O
2
D. KMnO
4
Lu ý : - Học sinh chỉ đợc chọn 1 trong hai phần II hoặc III để làm bài, nếu làm cả hai phần II và III
sẽ không đợc chấm bài
II- Phần dành cho thí sinh học chơng trình cơ bản ( Câu 41-50)
Câu 41 :
t chỏy hon ton hn hp hai ancol n chc k tip trong dóy ng ng thu c CO
2
v hi
nc cú t l th tớch V
CO
2
: V
H
2
O
= 7 : 10. Cụng thc phõn t ca 2 ancol ú l:
A. CH
3
OH, C
2
H
5
OH B. C

2
H
5
OH v C
3
H
7
OH
C. C
3
H
5
OH v C
4
H
7
OH D. C
2
H
5
OH v C
3
H
5
OH
Câu 42 :
Anehit no X cú cụng thc (C
3
H
5

O)
n
. Giỏ tr n tha món l:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 43 :
phõn bit 3 dung dch H
2
N-CH
2
-COOH, CH
3
COOH v C
2
H
5
NH
2
ch cn dựng thuc th
A. Dung dch NaOH B. Kim loi Natri C. Qu tớm D. Dung dch HCl
Câu 44 :
t chỏy mt axit n chc mch h X thu c CO
2
v H
2
O theo t l khi lng l 88 : 27. Ly
mui natri ca X nung vi vụi tụi xỳt thỡ c 1 hirocacbon th khớ. CTCT ca X l:
A. CH
2
=CHCOOH B. C
2

H
5
COOH C. CH
2
=CHCH
2
COO
H
D. CH
3
COOH
H111-Đề thi gồm có 5 trang
3
Câu45 :
Mt hn hp X gm Fe v Zn khi tỏc dng vi dung dch NaOH d cho ra 3,136 l khớ (ktc) v li
mt cht rn A. Hũa tan ht A trong dung dch H
2
SO
4
loóng,sau ú thờm NaOH d c kt ta
B.Nung B ngoi khụng khớ n khi khi lng khụng i c cht rn nng 12,8g.Khi lng ca
hn hp X l.
A. 18,06g B. 17,26g C. 18,24g D. 16,18g
Câu 46 :
Cho 2 phng trỡnh húa hc
(1) 2CH
3
COOH + Na
2
CO

3


2CH
3
COONa + H
2
O + CO
2
(2) C
6
H
5
OH + Na
2
CO
3


C
6
H
5
ONa + NaHCO
3
Hai phn ng trờn chng t tớnh axit theo th t CH
3
COOH, H
2
CO

3
, C
6
H
5
OH, HCO

3
l:
A. gim dn B. va tng va gim C.
tng dn
D.
khụng thay i
Câu47 :
trung hũa mt dung dch axit n chc cn 30 ml dung dch NaOH 0,5M. Sau khi trung hũa thu
c 1,44g mui khan. Cụng thc ca axit l:
A. CH
3
COOH B. C
2
H
4
COOH C. C
2
H
3
COOH D. C
2
H
5

COOH
Câu 48 :
Thc hin phn ng trỏng gng 0,75 gam mt anehit n chc X, thu c 10,8 gam Ag. Cụng
thc phõn t ca X l:
A. CH
3
CHO B. HCHO C. C
2
H
3
CHO D. C
2
H
5
CHO
Câu49 :
Trong cỏc nhn xột di õy nhn xột no khụng ỳng?
A. Cho glucoz v fructoz vo dung dchAgNO
3
/NH
3
( un núng ) xy ra phn ng trỏng bc
B. Glucoz v fructoz cú th tỏc dng vi hiro sinh ra cựng mt sn phm
C. Glucoz v fructoz cú th tỏc dng vi Cu(OH)
2
to ra cựng mt loi phc ng
D. Glucoz v fructoz cú cụng thc phõn t ging nhau
Câu 50 :
. Cho cỏc cp oxi húa kh sau:
Fe

2+
/Fe; Cu
2+
/Cu; Fe
3+
/Fe
2+
; Ag
+
/Ag; Br
2
/2Br

Theo chiu t trỏi qua phi tớnh oxi húa tng dn; tớnh kh gim dn. Phn ng no sau õy khụng xy
ra:
A. 2Ag + CuSO
4


Ag
2
SO
4
+ Cu B. Fe(NO
3
)
2
+ AgNO
3



Fe(NO
3
)
3
+ Ag
C. Fe + 2AgNO
3


Fe(NO
3
)
2
+ 2Ag D. Cu + 2FeCl
3


2FeCl
3
+ CuCl
2
III- Phần dành cho thí sinh học chơng trình nâng cao ( Câu 51-60)
Câu 51 :
Cho 21,52 g hn hp X gm kim loi M cú húa tr 2 v mui nitrat ca kim loi y vo 1 bỡnh kớn v
nung cho n khi mui ntrrat b nhit phõn hon ton .Cht rn thu c sau phn ng c chia ra lm
2 phn bng nhau .
Phn 1 phn ng va vi 2/3 lit dung dch HNO
3
0,38M cho ra khớ NO

Phn 2 phn ng va ht vi 0,3 lit dung dch H
2
SO
4
0,2M li 1 cht rn khụng tan .Xỏc nh kim
loi M ,khi lngM v nitrat ca kim loi M trong hn hp X
A. Cu ; 12,8 g Cu ; 8,72 g Cu(NO
3
)
2
B. Zn ; 10,2g Cu ; 11,32 g Zn(NO
3
)
2
C. Zn ; 6,8 g Cu ; 14,72 g Zn(NO
3
)
2
D. Cu ; 10,24 g Cu ; 11,28 g Cu(NO
3
)
2
Câu52 :
Cho cỏc phn ng sau:
1.Zn + Cu
2+
Zn
2+
+ Cu
2.Cu +Pt

2+
Cu
2+
+ Pt
3.Cu + Fe
2+
Cu
2+
+ Fe
4.Pt + 2H
+
Pt
2+
+ H
2
Phn Phn ng xy ra theo chiu thun l.
A. Ch cú 2 v 3 B. Ch cú 1 v 2 C. Ch cú 3 v 4 D. Ch cú 1,2 v 3
Câu 53 :
Tính khối lợng xenlulozơ và khối lợng axit HNO
3
cần để sản xuất ra 1 tấn xenlulozơ trinitrat ( biết sự
hao hụt trong sản xuất là 12% )
A.
545,424 Kg và 636,24 Kg
B.
568,15 Kg và 614,8 Kg
C.
704,32 Kg và 821,6 Kg
D.
619,8 Kg và 723 Kg

Câu 54 :
Hợp chất hữu cơ (A) CxHyO có MA < 90 đvc . (A) tham gia phản ứng tráng bạc và có thể tác dụng
với Hyđro ( Ni, t
0
) sinh ra một ancol có các bon bậc bốn trong phân tử . CTCT của (A) là
A.
(CH
3
)
2
CH - CHO
B.
(CH
3
)
3
C - CHO
C.
(CH
3
)
3
C - CH
2
- CHO
D.
(CH
3
)
2

CH - CH
2
- CHO
H111-Đề thi gồm có 5 trang
4
Câu 55 :
Cho 20,4 g hn hp Mg, Zn, Ag vo cc ng 600ml dung dch HCl 1M ( va ). Sau khi phn ng
kt thỳc, thờm dn NaOH vo t c kt ta ti a. Lc kt ta nung n khi lng khụng i
thu c a gam cht rn. Giỏ tr ca a l
A. 25,2 g B. 27,4 g C. 23,2 g D. 28,1 g
Câu 56 :
Cho 13 gam Zn kim loi vo 100 ml dung dch cha Cu(NO
3
)
2
2M v AgNO
3
0,6M.Tớnh nng mol
ca cỏc ion kim loi trong dung dch thu c sau phn ng(phn ng hon ton).Zn=65.
A. C
Zn2+
= 2M,C
Cu2+
= 0,10M B. C
Zn+
=0,2M, C
Cu2+
= 0,30M
C. C
Zn+

= 2M, C
Cu2+
= 0,30M D. C
Zn+
= 0,2M, C
Cu2+
= 0,20M
Câu 57 :
Hp cht hu c C
4
H
7
O
2
Cl khi thu phõn trong mụi trng kim c cỏc sn phm trong ú cú hai
cht cú kh nng tham gia phn ng trỏng gng. Cụng thc cu to ca cht hu c l:
A. CH
3
-COO-CH
2
-CH
2
Cl B. HCOOCHCl-CH
2
-CH
3

C. HCOO-CH
2
- CHCl-CH

3
D. HCOOC(CH
3
)Cl-CH
3

Câu 58 :
Cho dung dịch các muối sau: Na
2
SO
4
, BaCl
2
, Al
2
(SO
4
)
3
, và NaAlO
2
, dung dịch muối nào có thể làm
giấy quỳ hóa đỏ
A.
BaCl
2
B. NaAlO
2
C.
Al

2
(SO
4
)
3
D. Na
2
SO
4
Câu 59 :
t chỏy hon ton 8,7 gam mt Aminoaxit A (axit n chc) thỡ thu c 0,3 mol CO
2
, 0,25 mol
H
2
O v 1,12 lớt(ktc) mt khớ tr. Cụng thc phõn t ca A l
A. C
3
H
5
O
2
N B. C
3
H
7
O
2
N C. C
2

H
5
O
2
N D. C
4
H
7
O
2
N
Câu 60 :
tỏch butin-1 ra khi hn hp vi butin-2 , nờn
A. dựng dung dch AgNO
3
/NH
3
, sau ú dựng dung
dch HCl.
B. dựng phng phỏp chng ct phõn on.
C. dựng dung dch KMnO
4
. D. dựng dung dch brom.
.
CB coi thi không đợc giải thích gì thêm.
H111-Đề thi gồm có 5 trang
5

×