Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ 1 (KHOA TỰ NHIÊN) LỚP CĐ TIỂU HỌC A K5

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (81.94 KB, 1 trang )

BNG IM HC K 1 (KHOA T NHIấN)
LP C TIU HC A K5
Giỏo dc th cht
Sinh lý tr em la tui
tiu hc
STT SBD Họ và Tên
H.Trỡnh C.c í.t .thi H.Trỡnh C.c í.t .thi
1 1 Nguyễn Thị An
8
7 6 9 8
6 5 7 10 8 3
2 2 Hà Hơng Chang
8
8 7 7 8
4 5 6 9 8 5
3 3 Phùng Tiến Đạt
9
8 9 8 8
4 5 6 10 8 3
4 4 La Văn Đông
8
8 9 8 8
7 5 7 10 8 4
5 5 Lục Thị Hà
7
7 7 8 7
6 5 6 10 6 6
6 6 Nguyễn Thị Thuý Hà
7
8 7 7 7
4 5 7 10 8 3


7 7 Hoàng Càn Hai
7
9 8 6 8
5 5 7 10 8 4
8 8 Ngô Thị Yến Hâụ
8
8 8 7 9
6 5 7 10 8 6
9 9 Lê Thị Hiền
8
9 9 9 9
6 5 7 10 8 7
10 10 Nguyễn Thị Hoạ
8
7 7 7 7
5 5 7 10 8 7
11 11 Hoàng Thị Huệ
7
6 7 9 7
4 5 6 10 8 7
12 12 Hà Thu Huyền
7
8 7 9 8
7 5 6 10 8 7
13 13 Nguyễn Thị Thu Hờng
9
7 7 7 8
7 5 7 9 8 6
14 14 Hoàng Thị ít
7

8 6 9 7
5 5 7 10 8 7
15 15 Ma Thị Khiêm
8
7 9 7 8
5 5 7 10 8 4
16 16 Triệu Thị Liên
7
8 7 7 8
5 6 6 10 8 3
17 17 Hoàng Thị Bích Ngọc
7
8 7 9 7
5 6 6 10 8 4
18 18 Phùng Thị Nhịnh
7
8 8 9 8
5 5 6 10 8 4
19 19 Ma Thị Nơng
7
5 6 7 7
5 5 6 10 8 7
20 20 Hoàng Thị Kim Oanh
8
7 7 9 8
6 5 7 10 8 5
21 21 Nguyễn Thị Thu Phơng
7
8 8 9 8
6 5 7 10 8 3

22 22 Nguyễn Hơng Quỳnh
7
6 6 9 7
5 6 7 10 8 3
23 23 La Thị Thanh
8
7 7 6 8
5 5 6 10 8 4
24 24 Ma Thị Thoa
8
9 9 7 8
7 5 6 10 8 4
25 25 Bàn Thị Thơm
8
9 8 7 8
7 3 7 10 8 4
26 26 Quan Văn Thuật
8
8 9 8 8
7 5 6 10 8 4
27 27 Hoàng Thj Thuỷ
7
8 7 9 8
5 5 6 10 6 4
28 28 Lã Chí Toàn
7
9 10 7 9
7 5 7 10 4 4
29 29 Hoàng Văn Triều
8

8 10 8 8
9 5 7 10 6 6
30 30 Ma Thị Tuý
7
9 9 9 8
7 5 7 10 8 7
31 31 Phợng Thị Xay
7
9 9 9 8
8 3 7 10 8 7

×