Tải bản đầy đủ (.doc) (103 trang)

600 câu trắc nghiệm chuyên đề mũ và logarit có đáp án 2018

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.4 MB, 103 trang )

GROUP NHÓM TOÁN
NGÂN HÀNG ĐỀ THI THPT 2017
CHUYÊN ĐỀ : MŨ – LÔGARIT
ĐỀ 01

C©u 1 :

Hàm số

y

x ln( x

1

x2)

1

x2

. Mệnh đề nào sau đây

sai ?

A. Hàm số có đạo hàm

y ' ln( x

B. Hàm số tăng trên
khoảng


D. Hàm số giảm trên
khoảng

1

2

x )

C. Tập xác định của hàm số là
C©u 2 : Hàm số y
khoảng :

x

2

.ex

( 2; 0)

2 3.2
3

10
9

C©u 4 : Phương trình 5x

1


: 10

5 3.54
2

5.0,2x

2

1

D.

(;1)

10

D. 10

26 có tổng các nghiệm là:

x

1
6

C. 1
1
là:


D.

3

0

x

18.2

B.

(1;)

C.
là:

C.

A. 4
B. 2
C©u 5 : Nghiệm của bất phương trình 32.4 x
A. 1 x 4

1

C. 2 x 4

2


D.

4

D.

m3

x

C©u 6 : Tìm m để phương trình sau có đúng 3 nghiệm: 4 x 2  2 x2 2  6  m
A. 2  m  3
C©u 7 : Phương trình 31

)

(0,1)0

B. 9
1

(0;

)

nghịch biến trên

B.
A. (; 2)

C©u 3 : Giá trị của biểu thức P

A.

D

(0;

B. m  3
31

x

C. m  2
10

x

A. Có hai nghiệm âm.
C. Có hai nghiệm dương

B. Vô nghiệm
D. Có một nghiệm âm và một
nghiệm
dương
1

C©u 8 :
Tập nghiệm của phương
trình


25

x 1

1252x bằng

1


1


B
.

A. 1

4

Câu 9 : Nghim ca phng trỡnh log 4 (log 2
x)

A. x

2 b
a
2 b
a


A. log 30
1350
C. log 30
1350

2

(log 4

D.

1
8

D.

x 16

2 l:

x 8

2

B.

1

D.


log 30
1350
log 30
1350

Câu 10 : Nu a log 30 3 v b

x
4
log

log
x)

C.

B.

2

1
4

C.

5
thỡ:

30


a 2
b
a 2
b

1
2

Câu 11 :
Tỡm tp xỏc nh hm s sau: f ( x) log 3 2x x2
1

2

3

3

A. D
2

3
C.

D

13

13




2

;

;

3



3




13
;1

2


3




x 1





13
;1

2



B.

D ; 3 1;


D.

D



3
;

3
13

2



13



2



;



Câu 12 : Phng trỡnh 4 x 2 x 2 x 2 x 1 3 cú nghim:
A.

x 1

B. x 1

x 1

C. x 0

x 2
x 1
x 1
x
Câu 13 : Tớnh o hm ca hm s sau: f ( x ) x
A. f '( x ) x x 1 ( x ln x) B. f '( x ) xx (ln x 1) C. f '( x ) xx


D.



x 0

D.

f '( x ) x ln x

D.

87

Câu 14 : Phng trỡnh: log 3 (3x 2) 3 cú nghim l:
A. 11
3

B.

25
3

C.

29
3

Câu 15 :Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Hàm số y = log a x với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên khoảng (0 ; +)

B. Hàm số y = log a x với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên khoảng (0 ; +)
C. Hàm số y = log a x (0 < a 1) có tập xác định là R

2


D. §å thÞ c¸c hµm sè y = log a x vµ y = log 1 x (0 < a  1) th× ®èi xøng víi nhau qua trôc hoµnh
a

C©u 16 :Giả sử các số logarit đều có nghĩa, điều nào sau đây là đúng?
B. log a b  loga c  b  c
D. log a b  loga c  b  c

A. Cả 3 đáp án trên đều sai
C. log a b  loga c  b  c
C©u 17 : Hàm số y
khoảng :
A.

(0;

x ln x

đồng biến trên
B
.

)

1;


C.

(0;1
)

D.

0;

1
e

e

C©u 18 : Tính đạo hàm của hàm số sau: f ( x)  e x  ex
e x  ex

A. f '( x) 

B. f '( x )  e x  ex

4

( e x  ex )2
C. f '( x) 
ex

f '( x) 


D.

( e x  ex )2
C©u 19 : Nếu a
log15 3
thì:
3
A. log 1
5
25
5( a)
1
1
C. log 1
5
25
2( a)
1

5
( e x  ex )2

B. log 1
25

5

D. log 1
25


5
3(1 a
)
1

5
5(1 a
)

C©u 20 :
Cho ( 2 1)m
A. m

n

D. m

1)n . Khi đó
B. m n

( 2

C. m

2 1
x

C©u 21 :

Nghiệm của phương trình 8 x

A. x

1, x

2

B.

7x

1

x

1, x

0,
25.

7

\ {2}

0

(x

2)

3


C.

x 1,
x

3

2 x

nghiệm

2

D. (2;

)

;2)

30
là:

B. Phương trình vô

x

7

C. (

x

x
1,

D.

là:

B.

C©u 23 : Nghiệm của phương trình 32
A. x

là:

7

C©u 22 : Tập xác định của hàm số y
A.

n

2
2

n

D. x
C.


x

3

1

2
7


3


C©u 24 :

Tập xác định của hàm số

A. (1; )
C©u 25 : Giá trị của

8 log a2 7

y  log

10  x

x2  3x  2 là:

3


B. ( ;10)
0 a 1 bằng

C. ( ;1) (2;10)

D. (2;10)

B. 78

C.

D. 74

a

A. 72
C©u 26 :

Cho f(x) = ln sin 2x . §¹o hµm f’ 

A. 1

b»ng:

8

B. 3

C©u 27 :

trình






Phương

32

x

1

716

C.

4.3x

1

4

D. 2

có hai nghiệm x1 , x2 trong đó x1
chọn phát biểu


0

,

x2

đúng?
2
x1

0

B x1
.
C©u 28 : Tập xác định của hàm
số f
A.

A.

x

x2

B.

1

2
x2


1

x

C.

2

x2

log
x

log
1

x 1

2

3

log 8 1
x

x
2

1


D.

x1 . x2

1

1

C.

x

x

3

là:

D.

3

1 x 1

3

C©u 29 : Nghiệm của phương trình 3x1.5

2x 2


15 là:

x

A. x 1

B. x  2, x log 2 5

C©u 30 : Giá trị của biểu thức P

25

log

5

6

A. 8
C©u 31 : Cho

4

9

2 log 3
2

log2 m


a

với m

C©u 32 :

A3 a a

B
.

log

527125

và A

log 8m

3

a

D. 12

. Khi đó mối quan hệ giữa A

và a
C.


A

a

Hµm sè y = ln   x 2  5x  6

A. (-; 2)  (3; +)

là:

C. 9

0; m 1
A

3

D. x  3, x  log 3 5

7

B. 10
m

A.

log

x4


8

1 log 4

3

49

C.

3

a

D.

A3 a a

a

cã tËp x¸c ®Þnh lµ:

B. (0; +)

D. (2; 3)

C. (-; 0)

C©u 33 : Tập các số x thỏa mãn log 0,4 ( x  4)  1  0 là:

 13 
A.



4;





2


B.



;



13 


2 

 13
C.




 2


; 



D. (4; )

là:


4


C©u 34 : Cho hàm số
max
y

A.
x

0;

min
y

C.

x

y x.e
x

x

1; min y

1

e

e

x

0;

. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề
đúng ?
B. max y 1 ; min y 0
x

1;

max y

e


x

không tồn
tại

0;

0;

, với

x

C©u 35 : Tập nghiệm của bất phương trình 32.4
A. ( 5; 2)

B. (

x

4; 0)

18.2

x

C.

x


0;

min
y

không tồn
tại

D.

0;

e

0;

max y 1;
e

0;

1

x 0;

0 là tập con của tập :

(1; 4)

3;1)


D. (

C©u 36 :T×m mÖnh ®Ò ®óng trong c¸c mÖnh ®Ò sau:
A. Hµm sè y = ax víi 0 < a < 1 lµ mét hµm sè ®ång biÕn trªn (-: +)
B. Hµm sè y = ax víi a > 1 lµ mét hµm sè nghÞch biÕn trªn (-: +)
C. §å thÞ hµm sè y = ax (0 < a  1) lu«n ®i qua ®iÓm (a ; 1)
D.

§å thÞ c¸c hµm sè y = ax vµ y = 

 1 x (0 < a  1) th× ®èi xøng víi nhau qua trôc tung
a

C©u 37 : Trong các khẳng định sau, khẳng định nào
sai ?
A. log 3 5 0
B. log x
C. log

4 log

1

3

D. log

4


3

2

2007 logx

2

3

2008

0, 8 0
0,3

3
C©u 38 : Dùng định nghĩa, tính đạo hàm của hàm số sau: f ( x)  x.cot gx

A. f '(x)  cot gx 

B. f ' (x)  x.cot gx

x
sin2 x

C. f ' (x)  cot g1

D. f '(x)  tgx 

x

cos2 x

b

C©u 39 :
Cho loga b

3 . Khi đó giá trị của biểu thức log b
a

A.

3

1

3

2

B.
2

C©u 40 :

Cho (a 1)

A. a 2

3


3 1

C.



a

3 1

D.

3

1

3

2

1

(a 1) 3 . Khi đó ta có thể kết luận về a là:

B. a 1

C. 1 a 2

D. 0 a 1

5


C©u 41 : Hµm sè y = log

1 cã tËp x¸c ®Þnh lµ:
6x

5

B. R

A. (0; +)

2cos2x . ln 2 (1

x)

2 sin 2x . ln(1

A.

1

C. f '(x )

2cos2x . ln (1 x )
e

x


x 1
ex

y'

A. Đạo
hàm

B.

f '(x )

2cos2x . ln 2 (1

x)

D.

f '(x )

2cos2x 2 ln(1 x)

1

x

B. Hàm số đạt cực đại tại
(0;1)


(
x

12
)

C. Hàm số đạt cực tiểu tại

(0;1)

C©u 44 : Nghiệm của bất phương trình log

3x

4

D. Hàm số tăng
trên
1 . log
1 3 là:
3
1

\1

x

A. x

;

1

2;

log 5.2
2

trị

P x

P

4

2

8

3 x

x

2x
log 4 x

16 4
C. x 1;2
4


B. x 1;2

C©u 45 : Giải phương
trình

A.

2 sin 2x

. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề
đúng ?

x

y

x)

2 sin 2x . ln(1 x)

2

C©u 43 : Cho hàm số

D. (-; 6)

sin 2x . ln2 (1 x) là:

C©u 42 : Đạo hàm của hàm số f (x )
f '(x )


C. (6; +)

với

D.

x

0;1
2;

là nghiệm của phương trình trên.
Vậy giá

x

2

là:
B.

P

8

C.

P


2

D.

P

1

C©u 46 : Bất phương trình log 2 (2 x  1)  log 3 (4 x  2)  2 có tập nghiệm:
A. ( ; 0)

B. [0; )
2x 2

C©u 47 :
Phương trình 3x .5

15 có một nghiệm dạng x

x

dương lớn hơn 1 và nhỏ hơn 8. Khi đó a
A. 13
B. 8
C©u 48 : Cho phương trình
log

A.

D. 0; 


( ; 0]

C.

log
2

3.2
x

4

6 4
2

B.

2

1

log b , với a và b là các số nguyên
a

2b bằng:
C. 3

có hai nghiệm x1 , x2 .
Tổng x1

C.
x 1

4

D. 5
x2

D.


:
6 4 2

6


C©u 49 : Giải bất phương trình: ln( x  1)  x
A. Vô nghiệm
B. x  0
C©u 50 : Nghiệm của phương trình: 4
A. x  0, x  1

B.

log

2

2x


x

x 1

log

C. 0  x 1
2

x2

 2.3log 2 4x2 .

C.

x  2

D. Vô nghiệm

3

4

4

D.

6


C©u 51 : Điều nào sau đây là đúng?
A.

am an mn

C. Cả 3 câu đáp án trên đều sai.
C©u 52 : Nếu
a
log

A.

6

2

log

C.

log

2

36
0
6

36
0


3 và b log
thì:
1 1 a 1b
2

3

4

2

B.

am an mn

D.

Nếu

1a

1b

2

3

6


thì

a

m

 b

m

 m  0

5

B.

6

1

a  b

log

36
0

2

log


D.

6

2

6

36
0

1
2

1 a 1b
6
3

1

1 a 1b

6

2

3



1

C©u 53 : Phương trình

2

1có số nghiệm là

5 lg x

A.

1 lg x
B. 1

2

C. 3
D.

4

C©u 54 : Tập giá trị của hàm số y  a ( a  0, a 1) là:
x

A. [0; )
C©u 55 :Bất phương trình: xlog
1

A. 


 10



2

x4

B.

; 2



C. (0; )

\ {0}

B.

 32 có tập nghiệm:

1


 32


; 4




C.

C©u 56 : Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số: f ( x)  2 x 1  23x
A. 4
C©u 57 :

B. 6

x  y  30

Hệ phương trình 
x  14

A. 

 y  16

x  16

y  14

1


 32



; 2



C. -4
có nghiệm:

log x  log y  3log 6

và 

D.

B.

D.

 1


 10


; 4



D. Đáp án khác

x  15x14




y  15 và y  16
7


C. x  12

x  18


x 15
D. 

y  18 và y  12

y 15



C©u 58 :

Hµm sè y = x 2  2x  2  ex

cã ®¹o hµm lµ :

A. KÕt qu¶ kh¸c
B. y’ = -2xex
C. y’ = (2x - 2)ex

C©u 59 : Tập giá trị của hàm số y  log a x ( x  0, a  0, a 1) là:
A. (0; )

B. [0; )

C©u 60 :

2

Cho biểu thức a
A. ba

b

B. a

C.

D. y’ = x2ex
Cả 3 đáp án trên
D. đều sai

1

0 . Khi đó biểu thức có thể rút gọn là
C. ab
D. ab

4 ab , với b a


8


ĐÁP ÁN

01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25

26
27

{
{
)
{
{
{
{
{
{
)
{
{
{
{
{
{
)
{
)
{
)
{
{
{
{
{


|
|
|
|
|
|
)
|
|
|
)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
)

)
|
|
|
)
}
}
}

)
}
)
}
)
}
)
}
}
)
}
}
}
}
)
}
}
}

}
)
}
}
}

~
~
~
)
~

)
)
)
~
~
~
~
~
)
~
~
~
~
~
)
~
)
~
)
)
~

28
29
30
31
32
33
34
35

36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54

{
{
{
{
{
)
{
)
{
{

)
)
)
{
)
{
{
{
{
)
{
{
{
{
{
)
{

)
|
|
|
|
|
|
|
|
)
|
)

|
|
)
)
)
|
|
|
|

)
)
|
)
|
|
}
}
}
}
}
}
}
}
}
}
}
}
)
}

}
}
}
)
)
}
)

}
}
)
}
}
}

~
~
~
~
)
~
~
~
)
)
~
~
~
)
~

~
)
~
~
~
~
~
~
~
~
~
~

55
56
57
58
59
60

{
)
{
{
{
)

|
|
|

|
|
|

)
}
)
}
)
}

~
~
~
)
~
~

9


GROUP NHÓM TOÁN
NGÂN HÀNG ĐỀ THI THPT 2017
CHUYÊN ĐỀ : MŨ – LÔGARIT
ĐỀ 02

C©u 1 : Số nghiệm của phương trình: 3 x  31x  2 là
A. 0

B. 3


C. 1

D.

2

C. 39

D.

3

C. 2

D.

1

C. 1

D.

3



C©u 2 :
(x; y) là nghiệm của hệ


log



x  3  1  log3 y
. Tổng x  2 y bằng

1

log
3x
y3

2

log 2


A. 6
B. 9
C©u 3 : Số nghiệm của phương trình 3x  31x  2
A. Vô nghiệm

B. 3

C©u 4 : Số nghiệm của phương trình

2x+5

2x+ 2x+5 - 21+

A. 4

+ 26-x - 32 = 0 là :

B. 2

C©u 5 : Hàm số y = ln(x2 -2mx + 4) có tập xác định D = R khi:
A. m < 2

B. -2 < m < 2

C©u 6 :

C. m = 2

D. m > 2 hoặc m < -2

1

Tập xác định của hàm số 2 x 2  5 x  2  ln
A. 

1; 2



B. 

1; 2




x2 1

là:

C. 

1; 2



D.



1; 2



 1 3x

C©u 7 :
Phương trình 

A. -1



2


 2.4 x  3.( 2 ) 2 x  0

B. log 2 5

C. 0

D.

log 2 3

D.

1

C©u 8 : Số nghiệm của phương trình log ( x 2  4 x )  log 1 (2 x  3)  0 là:
3

3

A. 3
C©u 9 :

B. 2

C. Vô nghiệm.

 y 2  4x  8

là:


Số nghiệm của hệ phương trình 

x1
2  y 1 

0
1


A. Vô nghiệm
B. 2
C. 3
e
2
C©u 10 : Tập xác định của hàm số y  (  x  3 x  2) là:
A.

B.

( ; 2)

C. ( 2; 1)
 
C©u 11 :

3

Nếu a


3


a

2

2

và logb

3  logb 4
thì:
5
4

D. 1

( 1; )

D.  2; 1




A. 0 < a < 1, 0 < b < 1

B. 0 < a < 1, b > 1

C. a > 1, 0 < b < 1


D. a > 1, b > 1

C©u 12 : Cho a>0, b >0 thỏa mãn a 2  b 2  7ab . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. 3log( a  b )  1 (log a  log b)

log( a  b )  3 (log a  log b)

B.

2
C. 2(log a  log b)  log(7 ab)

2
D. log a   1 (log a  log b)
b
3
2
2 x 1
x
C©u 13 : Tập nghiệm của bất phương trình 3
 10.3  3  0 là :

A. 


B.  1;0 
C.  
0;1
1;1

x
x1
C©u 14 : Phương trình 4  m.2  2m  0 có hai nghiệm x , x thỏa x  x  3
1

2

1

D. 


1;1

2

khi
A. m  4

B. m  2

C. m 1

D. m  3

(12-x) là :

C©u 15 : Tập nghiệm của bất phương trình log3 x < log
A. (0;12)


3
B. (0;9)

C. (9;16)

D.

(0;16)

C©u 16 :Hàm số y = x.lnx có đạo hàm là :
A. 1
B. lnx + 1
x
C©u 17 : Đạo hàm của hàm số y  2 x 1 là :

C. lnx

D. 1

5x

2


A.

 2 x





 5
2

C.

x. 

ln

2  5 x
5

 x 1



5

1
x

ln 5

B.

x1


D.


5 





5
2

ln

2  1 x


 x 1


x. 



5 5
1

x1


 x.


3( x 1)

2

2

5 

ln 5

 5
1  12 1 (*). Số nghiệm của phương trình (*) là:

C©u 18 : Cho phương trình: 23x  6.2 x 
A. Vô nghiệm.

 2 x

x

B. 2

C. 1

D. 3

C©u 19 : Tính log 36 24 theo log 12 27  a là
A. 9  a

B.


6  2a

9a

C.

9a

6
2a

D.

6
2a

9a
6 2a

C©u 20 : Số nghiệm của phương trình log2 5(5x) - log25 (5x) - 3 = 0 là :

A. 1
B. 2
C. 4
C©u 21 : Tính log 30 1350 theo a, b với log 30 3  a và log 30 5  b là
A. 2a  b 1

C. a  2b 1


B. 2a  b 1
5

C©u 22 :

D.

3

D. 2a  b 1

5

Rút gọn biểu thức x 4 y  xy 4 (x, y  0) được kết quả là:
4

x4 y

2xy

xy

xy
A.
B.
C.
C©u 23 : Tích hai nghiệm của phương trình 22 x 4  4 x 2  6  2.2 x 4  2 x2 3  1  0

A. -9


C©u 24 :

B. -1

C.
x

Tập nghiệm của bất phương trình (2-

3 ) > (2 +

A. (-2;+ )
C. (-1;+ )
C©u 25 :

Nghiệm của phương trình 3x4

1
3

3)

x+2

xy

là:
D.

9


D.

7

là :

B. (- ;-1)
D. (- ;-2)
1


A.

1

D.

2

3 x1



9 

 

B.


1

C.

6
7

6

3


C©u 26 : Tập nghiệm của bất phương trình log2
A. [2;+ )

2

2
(2x) - 2log2 (4x ) - 8  0 là :

1

B.

[ 4 ;2]

C. [-2;1]

D.


(- ; 1 ]
4

C©u 27 : Biểu thức A = 4 log23 có giá trị là :
9

A.

C©u 28 :

16

a

B.
1

Rút gọn biểu thức

C.
12
(a  0) được kết quả là

.a2 

7

D. 3

7


( a 2  2 ) 2 2
A. a
B. a
C©u 29 : 10.Đạo hàm của hàm số: y  (x 2  x) là:
4

C. a5

A. 2(x 2  x) 1

B. (x 2  x) 1 (2 x 1)

C. (x 2  x) 1 (2 x 1)

D. (x 2  x) 1

D. a3

C©u 30 : Hàm số y  ln
x
x

A. Có một cực tiểu

B. Có một cực đại

C. Không có cực trị

D. Có một cực đại và một cực tiểu


C©u 31 :



Nghiệm của phương trình 3 

   3  5
5
x

x

 3.x2 là:

A. x = 2 hoặc x = -3

B. Đáp án khác

C. x = 0 hoặc x = -1

D. x = 1 hoặc x=-1

C©u 32 : Số nghiệm của phương trình ln3x – 3ln2x – 4lnx+ 12 = 0 là
A. 1

B.

3


C. 2

D. 0

C©u 33 :Trong các điều kiện của biểu thức tồn tại, kết quả rút gọn của
A   log 3b a  2 log b2 a  log b a  log a b  log ab b   logb a là

A. 1

B. 2

C. 0

D. 3
4


C©u 34 : log 2 ( x3  1)  log 2 ( x2  x  1)  2 log 2 x  0
A. x 1
B. x  0

C. x

2

C©u 35 :



Tập nghiệm của bất phương trình


A. 1  x  2

D. x > 0

 2 x

2x



5

   là:
 5

B. x < -2 hoặc x > 1

C. x > 1

D. Đáp án khác

C. 0
D. a>1,0
C. 0

D. 1


C©u 36 :
.Nếu

3

a3

a

2
2

và log 3  log 4 thì :
b

A. 0
b

4

5

B. C.a>1,b>1

C©u 37 : Số nghiệm của phương trình log3 ( x  2) 1 là
A. 3

B. 2


C©u 38 : Tích các nghiệm của phương trình: 6 x  5 x  2 x  3x bằng:
A. 4

B. 3

C. 0

D. 1

C©u 39 : Nghiệm của bất phương trình log 1  log (2  x2 )  0 là:




2

2

A. ( 1;1)  (2; )

B. (-1;1)

C.

Đáp án khác

D. ( 1;0) (0;1)

C©u 40 : Phương trình 9 x  3.3x  2  0 có hai nghiêm x , x ( x  x ) Giá trị của A  2 x  3x
2


1

A. 0

B. 4 log 2 3

1

2

1

C. 2

2

D. 3log 3 2

C©u 41 : Phương trình: 9 x  3.3 x  2  0 có hai nghiệm x , x ( x  x ) .Giá trị của A  2 x  3x là:
2

1

A. 0

B. 4 log 2 3

C©u 42 :
Tập xác định của hàm số log

 2


A. 

3

C©u 43 : 1

  1
;  

\ 

 3

2

1

C. 3log 3 2

1  1  4x

2

3 x2

1


2

D. 2






; 0

 B.

 2




 3

;



1



3


 \





9

C.







2

3

;  \





0




D.  

2

 3



; 



Giá trị rút gọn của biểu thức A  a 4  a 4 là:
1
4

A. 1 + a

B. 1 - a

a a

5
4

C. 2a

D.

a


C©u 44 : Số nghiệm của phương trình log 2 x. log3 (2 x  1)  2 log2 x là:
5


A. 0
C©u 45 :

B. 1
1 1

C. 3

a

Rút gọn biểu thức a 3 b 3

a
B.
3

1

A.
3

( ab)

3



2

3
3

2

D. 2

1 1

b3 (a, b  0, a  b) được kết quả là:

b2

( ab)

1

C. C.

2

3

D.

3


ab

ab

C©u 46 : Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau
A. log 1 a  log 1 b  a  b  0
3

ln x  0  x 1

B.

3

C. log 3 x  0  0  x 1

D. log 1 a  log 1 b  a  b  0
2

C©u 47 :

Phương trình log 32 x  log 32 x  1  2m  1  0 có nghiệm trên 1; 3


A.

m   0;

C©u 48 :




3


B.

2

m   ; 0  

3
2


C.

2

1

B.

1 và e-1

D.

1

 khi :


D.

1

A. 1 + ln2 và e-1

3

0; 

; 

Giá trị nhỏ nhất , giá trị lớn nhất của hàm số y = x - lnx trên 

C.

2



;e
2 



3




2

 ;



theo thứ tự là :

1 và 2 + ln2

2 và e
C©u 49 : Nghiệm của bất phương trình 2.2 x  3.3x  6 x  1  0 là:
A. x  3

B.

x2

C.

Mọi x

D. x < 2

0

D. 3

C©u 50 : Số nghiệm của phương trình 2 2 x 2  7 x5 1 là:
A. 2


B. 1

C.

C©u 51 : Tập nghiệm của bất phương trình 4.3 x  9.2 x  5.6

x

2

B. 4; 

A. ; 4

C.



; 5

D. 5; 

Đáp án khác

D. x = 0, x = -1

C©u 52 : Nghiệm của phương trình e 6 x  3e3x  2  0 là:
A. x  0, x  1 ln 2
3


B.

x = -1,

x  1ln 2

C.

3
6


1

2

C©u 53 :
Bất phương trình 

A. (0; )

 1x


 3



 1 x



 3
B. ( ; 1)

 12  0 có tập nghiệm là

C. (-1;0)

D.

R \ 0.

C©u 54 : Phương trình: ( m  2).2 2(x 2 1)  ( m  1).2 x 2 2  2m  6
có nghiệm khi
A. 2  m  9

B. 2  m  9

C.

2m9.

D. 2  m  9

C©u 55 : Đạo hàm của hàm số y = x(lnx – 1) là:
A. lnx -1

B. lnx


C. 1

D.

1 1
x

C©u 56 : Nghiệm của bất phương trình log 2 ( x  1)  2 log 2 (5  x)  1  log 2 ( x 2)
A. 2 < x < 5

B. -4 < x < 3

C. 1 < x < 2

C©u 57 : Giá trị nhỏ nhất của hàm số f ( x)  x(2  ln x) trên 
A. e

B. 2  2 ln 2

C.

D. 2 < x < 3



2;3
4  2 ln 2

D.


1

x2 trên đoạn [-1;1]

C©u 58 :
Giá trị nhỏ nhất , giá trị lớn nhất của hàm số y =
1

A.

0 và e
C. 1 và e

ex

theo thứ tự là :

B.

0 và e

D.

1 và e

e

C©u 59 :

1


2x

Tập nghiệm của bất phương trình: 2x 2 2 x  2  0

A. 

; 0



B.



;1



C.



2; 



D.

 0; 2 


.

7


ĐÁP ÁN

01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22

23
24
25
26
27

{
{
{
{
{
)
{
{
{
{
{
{
)
)
{
{
)
{
)
{
)
{
{
{

{
{
{

|
|
|
|
|
)
|
|
|
)
)
|
|
|
)
|
)
|
)
|
)
)

|
|
|

)
)
}
}
)
}
)
}
}
}
}
}
}
}
)
}
}
}
}
)
}
)
}
}

)
}
}
}
}


~
)
)
~
~
~
)
~
)
~
~
)
~
~
~
~
~
~
~
~
~
~
~
~
~
~
~

28

29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54

{
{
{

{
{
)
{
)
{
{
{
{
{
{
)
)
{
{
)
)
{
{
)
)
)
{
{

|
|
|
|
|

|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
)
|
|
|
|
|
|

|
|
)
|
)
}
}
}
)
}
)
}

}
)
}
}
}
)
}
}
}
}
}
}
}
)
)

)
)
}
}
}

~
~
~
)
~
~
)
~

~
)
~
)
)
~
~
~
)
~
~
~
~
)
~
~
~
~
~

55
56
57
58
59

{
{
{
{

{

)
|
|
)
|

}
}
}
}
)

~
)
)
~
~

8


GROUP NHÓM TOÁN
NGÂN HÀNG ĐỀ THI THPT 2017
CHUYÊN ĐỀ : MŨ – LÔGARIT
ĐỀ 03

C©u 1 :


Tập xác định của hàm số y  log 3 x 2  x 12 :

A. ( 4;3)
B. ( ; 4)  (3; ) C. ( 4;3]
C©u 2 : Tập nghiệm của phương trình log 2 x  4 log 2 x  0
A. S  



B.

1;16

 

2



C.

S  1; 4
x
C©u 3 : Cho hàm số y  ex  e . Nghiệm của phương trình y'  0 là:

A. x  ln 3

B.

C©u 4 : Nếu log 3  a thì


1

S  1; 2

x 1

C. x  0

bằng

log 81 100
B. 16a

4

A. a

C.



R \ 4



S  4

D.


x  ln 2

D.

2a

a
8

C©u 5 : Các kết luận sau , kết luận nào sai

I.

17

3

28 II.

A. I

1
3

3

1 2 III. 4
2

5


4

7

B. II và III

5

IV. 4 13

23

C. III
D. II và IV

C©u 6 : Hàm số nào sau đây có tập xác định là R?
A.



y  x2  4



0,1

B. y   x  41/2

C.




 x 

C©u 7 : Nếu log12 6  a và log12 7  b thì
A. log12 7  a
1 b

C©u 8 :

3

yx2

B. log12 7  a
1
b

C.



log 7 
12

a

D.


y

 x 2  2 x  32

D. log

12

7

b
1 a

a
1

Tìm m để phương trình log 22 x  log 2 x  m  0 có nghiệm x (0;1)

1


B. m  1

A. m  1

C. m 1

4
Số giá trị nguyên âm của m để m.9 x  


C©u 9 :
A. 6

4


2m  1 6  m.4
x

B.

D. m  1



4

x



 là

 0 với x  0;1

C. 5

D. 3

1

C©u 10 : Tập xác định của hàm số y   2 x 1 là:
2

1



A. 



B.

; 

2

 1







C.

 2

1



2



; 

D.



C©u 11 :Phát biểu nào sau đây không đúng?
A. Hai hàm số y  ax và y  loga x có cùng tập giá trị.
B. Hai đồ thị hàm số y  ax và y  loga x đối xứng nhau qua đường thẳng y  x
C. Hai hàm số y  ax và y  loga x có cùng tính đơn điệu.
D. Hai đồ thị hàm số y  ax và y  loga x đều có đường tiệm cận.
C©u 12 : Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số: y  4 sin 2 x 
4cos2x

B. 

A. 2

C. 2

D. 4

C©u 13 : Cho a  0; b  0 và a 2  b 2  7ab . Đẳng thức nào sau đây là đúng?
A. log 7 a   1 log 7 a  log7 b


B.

C. log 3

D.

b
3
2
a   1 log 3 a  log3 b
b
7
2

log 3 a   1 log 3 a  log3 b
b
2
7
log 7 a   1 log 7 a  log7 b
b
2
3

Số nghiệm của phương trình cos36 0 x   cos72 0 x  3.2x
là:
A. 3
C. 1
B. 2


C©u 14 :

C©u 15 : Giá trị của a4log
A.

2

a

5

( a  0 và a  1) bằng
B.

58

D. 4

54

C. 5

D.

52

C©u 16 : Cho hàm số y  a , Các mệnh đề sau , mệnh đề nào sai
x

A. Đố thị hàm số luon đi qua điểm M 0;1 và


B. Đồ thị hàm số có đường tiệm cận là y 0
2


N 1;a

C. Đồ thị hàm số không có điểm uốn
2
x
C©u 17 :

16

Hệ phương trình

4



ln( x

3 x

x 2
1





4

y
y

2

D. Đồ thị hàm số luôn tăng
8

3 y  4 

y 2  8 y  17



có 1 cặp nghiệm

 3 x  3)  x 2  1 y   3 x  8

2

4x2



 x ; y. Giá trị của 3x  y là:

A. -1
C. 0

B. -3
C©u 18 : Phương trình log 2 x  log 2 x  1 1 có tập nghiệm là:

D. -2


A.

C©u 19 :

S1

S  1; 2

B.





C.



S



1






2 3 2



5


2



 1 
D.





S 

2






5









5 4

Tính giá trị biểu thức: A  loga a . a .a. a
3

A. 67

B. 62

5

a

C.

15

D.

5


2 x3

C©u 20 : Đạo hàm của hàm số y  2

16
5

là:

B. 2 2 x3 ln 2

A. 2.2 2 x3 ln 2

22

C.

2.22 x3

D. 2 x  3 22 x2

C©u 21 : Tập nghiệm của bất phương trình log 2 x  log 2 2 x 1 là:
B. S  1;3 

A. S 

C. S   ; 1






C©u 22 : Cho hàm số y  2 3
x

A.  2

1x

 2

 3

Bất phương trình 

A. ;1

B.

4



;0 

2 ln 6

 2 x
2x





 có tập nghiệm là:
3 

1;

C. 1; 2

 1; 2



Cho hàm số y 

1

C. 3ln 3
D.

C©u 23 :



S 

 2 


. Giá trị của đạo hàm của hàm số tại x  0 :

B. ln 54

3

C©u 24 :



, Các kết luận sau , kết luận nào sai

x

A. Tập xác định D

0;

B. Hàm số luôn luôn đồng biến với mọi x
thuộc tập xác định


3


×