§Ò thi m«n he thuc luong trong tam giac
C©u 1 :
Cho tam giác ABC có
a 4, b 3 và c 6 và G là trọng tâm tam giác . Khi đó , giá trị của tổng
GA2 GB 2 GC 2 là bao nhiêu ?
A.
C©u 2 :
A.
C©u 3 :
A.
61
3
B.
Cho tam giác ABC có góc
S BDE BC BE
.
S BAC BA BD
61
S BDE BD BC
.
S BAC BA BE
Cho tam giác ABC có ba cạnh là
B.
42
b 7 cm, c = 5 cm và
R của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC .
Cho tam giác ABC có
A.
ha
7
5 2
cm, R =
cm
2
2
C.
ha
7 2
5 2
cm, R =
cm
2
2
A.
C©u 6 :
A.
C.
C©u 7 :
A.
C©u 8 :
B.
S BDE BA BE
.
S BAC BD BC
D.
S BDE BD BE
.
S BAC BA BC
C.
Đáp án khác
D.
24
cos A
3
5 . Tính đường cao ha xuất phát từ đỉnh A và bán kính
a 3
7 2
5 2
cm, R =cm
2
2
B.
ha
D.
Đáp án khác
C.
R . Khi đó bán kính đường tròn ngoại tiếp ABC là :
2a 3
3
D.
a 3
2
O; R , AB=x . Tính bán kính đường tròn nội tiếp ABC .
Cho tam giác ABC cân tại A nội tiếp đường tròn
r
x 2 4R 2 x 2
2R 2R 4R x
2
2
B.
D.
r x2 4R 2 x2
Cho tam giác ABC có
5 2
Cho tam giác ABC có
5 3
C.
a b cos C c.cosB
x2 4R 2 x2
Đáp án khác
C.
5 6
2
D.
10
b CA, c = AB, a = BC . Đẳng thức nào sau đây là đúng ?
1
abc
p(p a)(p b)(p c)
p
2
2
với
S
r
2R 2R 4R 2 x2
B 600 , C 450 , AB 5 . Hỏi độ dài cạnh AC bằng bao nhiêu ?
B.
A.
C©u 9 :
61
2
C.
Tam giác ABC đều , cạnh 2a , nội tiếp đường tròn bán kính
2a 2
3
D.
6,8,10 có diện tích là :
C©u 4 :
C©u 5 :
62
B nhọn , AD và CE là hai đường cao . Đẳng thức nào sau đây là đúng ?
B.
48
C.
B.
a
3R
sin A
D.
a b cos C c.cosB
Cho tam giác ABC có diện tích S . Nếu tăng độ dài mỗi cạnh
AC , BC lên hai lần và giữ nguyên độ lớn của góc C
1
thì diện tích của tam giác mới sẽ là :
A.
C©u
10 :
A.
C©u
11 :
5S
1
3
cos B , R=
9
2
3
B.
ma2
A.
C©u
15 :
A.
C©u
17 :
A.
C©u
18 :
A.
C©u
19 :
2S
D.
4S
4
b2 c2 a2
2
4
a 2 2
B.
C.
Đáp án khác
D.
1
9
cos B , R=
3
2
6,8,10 . Bán kính đường tròn nội tiếp tam giác ABC là :
1 2
a b2 c 2
4
Tam giác ABC vuông cân tại
C.
2
D.
1
b CA, c = AB, a = BC . Đẳng thức nào sau đây là sai ?
B.
a 2 b 2 c 2 2bc cos A
D.
1
S ab sin C
2
A, AB 2a . Độ dài bán kính đường tròn nội tiếp tam giác là :
a
C.
a 2
D.
4a
3
Tam giác ABC vuông tại
bằng :
A có AB 12, BC = 20 . Bán kính r của đường tròn nội tiếp tam giác ABC có độ dài
4
B.
6
C.
2
D.
2 2
� 60 0
E , F lần lượt là tâm đường tròn nội tiếp tam giác
6, �
ABD ACD
. Gọi
ABD và ACD . Biết EF 3 1 , tính độ dài của cạnh BC ?
Cho tứ giác ABCD có AD
3
A.
C©u
16 :
1
cos B , R=3
2
Cho tam giác ABC có G là trọng tâm , gọi
C.
C©u
14 :
B.
Cho tam giác ABC có ba cạnh là
GA2 GB 2 GC 2
A.
C.
B nhọn , AD và CE là hai đường cao . Biết rằng S ABC 9S BDE và DE 2 2 . Tính
cos B và bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC .
A.
C©u
13 :
3S
Cho tam giác ABC có góc
A.
C©u
12 :
B.
Cho góc
B.
1
C.
Đáp án khác
2
D.
xOy 300 . Gọi A, B lần lượt nằm trên Ox, Oy sao cho AB 2 . Độ dài lớn nhất của đoạn OB là :
4
Cho tam giác ABC có
450
Cho tam giác ABC có
1500
Cho tam giác ABC có
B.
5
C.
3
D.
2
a 5, b 3 và c 5 . Số đo của góc BAC nhận giá trị nào trong các giá trị dưới đây ?
B.
600
C.
300
D.
A 600
BC a , CA= b . Tam giác ABC có diện tích lớn nhất khi góc C đạt giá trị :
B.
900
C.
600
D.
1200
A 300 , BC 10 . Bán kính đường tròn nội tiếp tam giác ABC là :
2
A.
C©u
20 :
A.
C©u
21 :
A.
C©u
22 :
A.
C©u
23 :
A.
C©u
24 :
A.
C©u
25 :
10 3
10
B.
Cho tam giác ABC có
C.
5
D.
10
3
a 2 3, b 2 2 và c 2 . Kết quả nào trong các kết quả sau là độ dài của trung tuyến
AM ?
2
3
B.
Cho hình bình hành ABCD có
2a 2
B.
C.
5
AB a, BC a 2 và góc BAD 450 . Diện tích của hình bình hành ABCD là :
2a 2
3a 2
C.
D.
O; R , AB=x . Tìm
Cho tam giác ABC cân tại A nội tiếp đường tròn
Đáp án khác
B.
Tam giác ABC vuông cân tại
2a 3
B.
R 3
B.
a2
x để diện tích tam giác ABC lớn nhất.
D.
R
a 5
D.
3a
20 2
D.
10 3
C.
R 2
A, AB 2a . Đường trung tuyến BM có độ dài là :
2a 2
Cho tam giác ABC có ba cạnh là
20
3
D.
C.
5,12,13 có diện tích là :
30
C.
Cho hình bình hành ABCD . Đẳng thức nào sau đây là đúng ?
A.
2 AB 2 BC 2 AC 2 BD 2
B.
2 AB 2 BC 2 AC 2 BD 2
C.
BC 2 AB 2 AC 2 2 AB. AC.cosA
D.
AB 2 BC 2 AC 2 2 BC. AC.cosA
C©u
26 :
A.
C©u
27 :
A.
C©u
28 :
Cho tam giác ABC có
2 69
b 10, c 16 và góc A 600 . Độ dài cạnh BC là bao nhiêu ?
B.
14
C.
98
D.
a b c a b c 3ab . Khi đó số đo của góc C là :
Tam giác ABC có các cạnh thỏa hệ thức
300
B.
Cho tam giác ABC có
600
C.
450
D.
1200
AB c, AC b, BC=a . Đẳng thức nào sau đây là đúng
A.
cos A
a 2 b2 c 2
2ab
B.
cos A
C.
tan A c 2 a 2 b 2
tanB c 2 b 2 a 2
D.
tan A c 2 b2 a 2
tanB c 2 a 2 b 2
C©u
29 :
2 129
Tam giác ABC đều , cạnh 2a , ngoại tiếp đường tròn bán kính
a 2 b2 c 2
2ab
R . Khi đó bán kính đường tròn nội tiếp tam giác
ABC là :
3
A.
C©u
30 :
A.
C©u
31 :
A.
C©u
32 :
2a 2
5
B.
Cho tam giác ABC có
B.
Cho tam giác ABC vuông tại
bc
bc 2
B.
3
C.
bc 2
bc
b 7 cm, c = 5 cm và
Đáp án khác
C.
4
a = 4 2 cm, sinA= , S=-14 cm 2
5
Cho tam giác ABC có
a 3
3
D.
a 3
2
1
D.
5
A có AB c, AC b, AD là phân giác trong của góc A . Độ dài của AD bằng :
A.
C©u
33 :
C.
a 2, b 1 và góc C 600 . Độ dài cạnh AB là bao nhiêu ?
3
Cho tam giác ABC có
2a 3
7
C.
cos A
bc
bc
D.
3
5 . Tính a, sin A và diện tích S của tam giác ABC .
B.
4
a = 4 2 cm, sinA= , S=14 cm 2
5
D.
4
a = 4 2 cm, sinA=- , S=14 cm 2
5
a 3, b 6 và c 15 . Khẳng định nào sau đây là đúng ?
A.
sin 2 A sin 2 B 3sin 2 C
B.
sin 2 B sin 2 C 3sin 2 A
C.
sin 2 A sin 2 C 3sin 2 B
D.
Các câu trên đều đúng
C©u
34 :
A.
C©u
35 :
Cho tam giác ABC có
a 10, b 6 và c 8 . Kết quả nào trong các kết quả sau là số đo độ dài của trung tuyến
AM ?
25
B.
7
C.
5
B.
ME EF FQ
C.
MQ 2 q 2 m 2 2mq
D.
ME 2 q 2 x 2 xq
C©u
37 :
6
� EPF
� FPQ
�
MQP vuông tại P . Trên cạnh MQ lấy hai điểm E , F sao cho MPE
. Đặt
MP q, PQ=m, PE=x, FP=y . Trong các hệ thức sau, hệ thức nào đúng ?
MF 2 q 2 y 2 yq
A.
D.
Cho tam giác
A.
C©u
36 :
bc
bc
Tam giác ABC đều nội tiếp đường tròn bán kính R 8 . Diện tích của tam giác ABC là :
48 3
Tam giác ABC có
B.
26
C.
24 3
D.
30
BC a, CA=b, AB=c và đường trung tuyến AM c AB . Đẳng thức nào sau đây là sai ?
A.
a 2 2 b2 c 2
B.
a 2 2 b2 c2
C.
sin 2 A 2 sin 2 B sin 2 C
D.
S pr
4
phiÕu soi - ®¸p ¸n (Dµnh cho gi¸m kh¶o)
M«n : he thuc luong trong tam giac
M· ®Ò : 106
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
)
{
{
{
{
)
{
{
{
{
{
)
)
)
{
)
{
{
{
{
{
{
{
{
{
{
{
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
)
)
|
|
)
|
)
)
)
)
}
}
}
)
)
}
)
)
}
}
)
}
}
}
}
}
}
}
}
}
}
}
)
}
}
}
}
~
)
)
~
~
~
~
~
)
)
~
~
~
~
)
~
)
~
~
)
)
~
~
~
~
~
~
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
{
{
)
{
{
)
{
)
)
)
|
|
|
)
)
|
|
|
|
|
)
)
}
}
}
}
)
}
}
}
~
~
~
~
~
~
~
~
~
~
5