Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (221.76 KB, 56 trang )
1
MỞ ĐẦU
1. Lý do lựa chọn đề tài
Nước ta đang trong quá trình đẩy mạnh sự nghiệp công nghiệp hóa hiện
đại hóa đất nước. Chính sách hội nhập, đổi mới của Đảng và Nhà nước đã góp
phần thúc đẩy phát triển kinh tế đất nước, đời sống của nhân dân không
ngừng được cải thiện, nâng cao. Trong những năm qua, cùng với sự phát triển
của nền kinh tế đất nước, hoạt động của các doanh nghiệp, các tổ chức kinh tế
cũng có chiều hướng gia tăng, góp phần tạo ra những chuyển biến lớn trong
nền kinh tế, nhưng đồng thời cũng kéo theo nhiều hệ lụy tiêu cực. Xuất phát
từ yêu cầu lợi nhuận mà các doanh nghiệp, các tổ chức kinh tế bất chấp mọi
thủ đoạn thực hiện những hành vi vi phạm pháp luật, gây hậu quả nghiêm
trọng cho Nhà nước và xã hội. Việc xử lý đối với pháp nhân thương mại
(PNTM) vi phạm gặp phải nhiều khó khăn do chế tài xử lý hành chính còn
chưa đủ cứng rắn, dẫn đến tình trạng pháp nhân thương mại coi thường, bất
chấp pháp luật, thậm chí sẵn sàng nộp phạt để tiếp tục tái phạm. Điều đó đòi
hỏi hệ thống pháp luật Việt Nam phải có biện pháp mạnh mẽ hơn để đảm bảo
tính răn đe đối với những sai phạm do pháp nhân thương mại thực hiện.
Bộ luật hình sự (BLHS) năm 1999 (được sửa đổi bổ sung năm 2009)
với 344 điều luật quy định về tội phạm và vấn đề trách nhiệm hình sự (TNHS)
đối với người phạm tội thực sự là một công cụ pháp lý hiệu quả, góp phần
ngăn chặn tội phạm, giảm thiểu hậu quả thiệt hại mà những hành vi phạm tội
đó gây ra cho xã hội. Tuy nhiên, xu hướng tội phạm của các cá nhân phạm tội
trong một số lĩnh vực như môi trường, kinh tế, ma túy… lại gắn với các pháp
nhân thương mại. Trong khi đó bộ luật hình sự 1999 sửa đổi bổ sung 2009
chưa có quy định về vấn đề trách nhiệm hình sự của pháp nhân thương mại.
Điều này tạo ra những khó khăn, bất cập trong công tác điều tra, xử lý hành vi
phạm tội đồng thời không giải quyết triệt để nguyên nhân, điều kiện của tội
phạm.