Tải bản đầy đủ (.doc) (23 trang)

Bài tập trắc nghiệm nguyên hàm tích phân ứng dụng có đáp án

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (231.96 KB, 23 trang )

www.thuvienhoclieu.com
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM NGUYÊN HÀM





3
Câu 1: Nguyên hàm của 2 x 1  3 x là:







2
3
A) x x  x  C

Câu 2: Nguyên hàm của

A) 



2
2
B) x 1  3x  C




3
2 � 6x �
1
D) x �
� C
� 5 �



3
C) 2x x  x  C

1
1
 x 2  là:
2
3
x

x4  x2  3
x3 1 x
B)
C
   C
3x
3 x 3

C)


 x4  x 2  3
C
3x

1 x3
D)    C
x 3

Câu 3: Nguyên hàm của hàm số f  x   3 x là:
3 2
A) F  x   3 x  C
4

C) F  x  

B) F  x  

4x
C
33 x

D) F  x  

Câu 4: Nguyên hàm của hàm số f  x  
2
C
x

A) F  x  


2  x  1
x

F  x 

23 x
C
x

Câu 6:


2  3x

dx

A)

x x

B) F  x   

Câu 5: Nguyên hàm của hàm số f  x  
A) F  x  

1

3x 3 x
C
4

4x
3

3 x

2

C

là:

2
 C C) F  x   x  C
x
2

x
C
2

D) F  x   

x x x
là:
x2

C

B) F  x  
D) F  x  


2



 C

x 1
x2

1 2 x
C
x

bằng:

1

 2  3x 

2

C

B) 

3

 2  3x 


2

C

C)

1
ln 2  3 x  C
3

1
D)  ln 3 x  2  C
3

�5
3 �
dx bằng:
Câu 7: �
� x �
�x


A) 5ln x 

2 5
x C
5

B) 5ln x 


www.thuvienhoclieu.com
1

2 5
x C
5

C)


www.thuvienhoclieu.com
2 5
x C
C) 5ln x 
5

D) 5ln x 

2 5
x C
5

13x
Câu 8: Nguyên hàm của hàm số f  x   e
là:

A) F  x  

3
13 x


e

B) F  x  

C

Câu 9: Nguyên hàm của hàm số f  x  
A) F  x  
Câu 10:
A)

e 2 5 x

3


x

1
e

C) F  x   

3e
C
e3 x

D) F  x   


C) F  x   

e 2 5 x
C
5

D) F  x  

e
C
3e3 x

là:

2 5 x

B) F  x   

C

5
e 25 x

C

e5 x
C
5e 2




 4 x dx bằng:

3x
4x

C
ln 3 ln 4

Câu 11:
A)

5

e13 x
C
3

 3.2


x

B)

3x
4x

C
ln 4 ln 3


C)

4x
3x

C
ln 3 ln 4

D)

3x
4x

C
ln 3 ln 4

C)

2x
2 3

x C
3.ln 2 3

D) 3.



 x dx bằng:


2x 2 3

x C
ln 2 3

B) 3.

2x 2 3

x C
ln 2 3

2x
 x3  C
ln 2

3x 2 x
Câu 12: Nguyên hàm của hàm số f  x   2 .3 là:

A) F  x  

23 x 32 x
.
C
3ln 2 2 ln 3

B) F  x  

72

C
ln 72

C) F  x  

23 x.32 x
C
ln 6

D) F  x  

ln 72
C
72

1 2 x 3 x
Câu 13: Nguyên hàm của hàm số f  x   3 .2 là:

x

�8 �
��
A) F  x   �9 �  C
8
ln
9

x

�9 �

��
B) F  x   3 �8 �  C
8
ln
9

Câu 14: Nguyên hàm của hàm số f  x  
x

�4 �
��
A) F  x   3 �3 �  C
3
ln
4

x

�8 �
��
C) F  x   3 �9 �  C
8
ln
9

x

�8 �
��
D) F  x   3 �9 �  C

9
ln
8

3x 1
là:
4x
x

�3 �
��
B) F  x   �4 �  C
3
ln
4

x

C) F  x  

x
C
2

www.thuvienhoclieu.com
2

�3 �
��
D) F  x   3 �4 �  C

3
ln
4


www.thuvienhoclieu.com

Câu 15: Nguyên hàm của hàm số f  x   e .3 là:
3x

 3.e   C
A) F  x  
ln  3.e 
3 x

B) F  x   3.

3

x

e3 x



ln 3.e3



C


C) F  x  

 3.e 

3.e 
D) F  x   

x



ln 3.e3



3

C

ln 3

x

C

2

�x 1 �
Câu 16: �

3  x �dx bằng:

� 3 �
2

3

�3x ln 3 �
A) �  x � C
�ln 3 3 �
C)
Câu 17:
A)

A)

B)

cos8 x.sin xdx


sin


2

1
sin 3 x  C
3



sin

2

B)

 sin 2 x  cos2 x 

3

3

2

1 3
sin 2 x  C
3

B) -2 cot 2x  C
2

cos


1
1
sin 4 x  cos4 x  C
4
4


D)

1
 sin 4 x  cos4 x   C
4

C)

1
1
cos7x  cos9 x  C
14
18

D)

1
1
cos9x  cos7x  C
18
14

C)

1
1
x  sin 4 x  C
2
8


D)

1
1
x  sin 4 x  C
2
4

1
dx bằng:
x.cos 2 x

1
C) x  sin 2 x  C
2

Câu 22:


� 2 x  C


2xdx bằng:

 sin 2 x  cos2 x 


A)


C)

1
B)  sin 8 x.cosx  C
8

A) 2 tan 2x  C
Câu 21:

1 �x 1
9 

2 ln 3 � 9 x

bằng:

1
1
x  sin 4 x  C
2
8

Câu 20:

D)

 cos4 x.cos x  sin 4 x.sin x  dx bằng:


1

sin 8 x.cosx  C
8

Câu 19:
A)

9x
1

 2x  C
x
2 ln 3 2.9 ln 3

1
sin 5 x  C
5

Câu 18:

1 �3x
1 �
B) �  x
� C
3 �ln 3 3 ln 3 �

C) 4 cot 2x  C

D) 2 cot 2x  C

dx bằng:

2

C

1
�1

B) �
 cos2 x  sin 2 x � C
2
�2

1
D) x  cos4 x  C
4

2x
dx bằng:
3

www.thuvienhoclieu.com
3


www.thuvienhoclieu.com
3
4 2x
C
A) cos
2

3

Câu 23:

1
4 2x
C
B) cos
2
3

A) 

A) 

1


 5 x  3

2

A)

B)

1
C
5  5 x  3


C) 

1
C
 5 x  3

D) 

1
C
x 3

C) 

1
C
x 3

D)

B)

3x  1

�x  2 dx

1
C
5  5 x  3


1
C
3 x

bằng:
B) 3 x  ln x  2  C

C) 3 x  ln x  2  C

D) 3x  7 ln x  2  C

x2  2x  3
� x  1 dx bằng:

B)

x2
 x  ln x  1  C
2

C)

x2
 x  2 ln x  1  C
2

D) x  2 ln x  1  C

x2
 2 x  5ln x  1  C

2

C)

x2
 2 x  5ln x  1  C
2

D) 2 x  5ln x  1  C

x2  x  3
� x  1 dx bằng:

B)

1

dx

 x  1  x  2  bằng:

A) ln x  1  ln x  2  C

Câu 30:

C) 3ln 2 x  5  C

1

A) x  5ln x  1  C


Câu 29:

3
ln 2 x  5  C
2

3
ln 2 x  5  C
2

2

x2
 x  2 ln x  1  C
2

Câu 28:

D)

B)

dx bằng:

x  6x  9

A) 3x  7 ln x  2  C
Câu 27:


x 4
4x
 cos
C
2 3
3

dx bằng:

1
C
x3

Câu 26:

D)

3

1
C
5  5 x  3

Câu 25:

x 3
4x
 sin
C
2 8

3

dx bằng:

2x  5

A) 2 ln 2 x  5  C

Câu 24:

C)

x 1

dx

x  3x  2
2

B) ln

x 1
C
x2

C) ln x  1  C

bằng:

www.thuvienhoclieu.com

4

D) ln x  2  C


www.thuvienhoclieu.com
A) 3ln x  2  2 ln x  1  C

B) 3ln x  2  2 ln x  1  C

C) 2 ln x  2  3ln x  1  C

D) 2 ln x  2  3ln x  1  C

Câu 31:

1

dx

x  4x  5
2

A) ln

C)

Câu 32:

bằng:


x 5
C
x 1

1 x 5
ln
C
6 x 1

x  1 x 


2 10

1 x 
A)  
22

x


 x  1

2

x5
C
x 1


1 x 5
C
D)  ln
6 x 1

dx bằng:

2 11

Câu 33:

B) 6 ln

1 x 
B) 

2 11

C

22

1 x 
C)  

2 22

C

11


1 x 
D)  

2 11

C

11

C

dx bằng:

C)

1
C
x 1

D) ln x  1 

x
B) ln e  1  C

C)

ex
C
ex  x


D)

B) e x  C

C) e x  C

A) ln x  1  x  1  C B) ln x  1  C

1
C
x 1

ex
Câu 34: �x
dx bằng:
e 1

A) e x  x  C

1
C
ln e x  1

1
x
Câu 35: e dx bằng:

x2


1

A) e x  C
Câu 36:

1

D)

1
e

1
x

C

e2 x
dx bằng:

ex  1

x
x
A) (e  1).ln e  1  C

x
x
B) e .ln e  1  C


x
x
C) e  1  ln e  1  C

x
D) ln e  1  C

www.thuvienhoclieu.com
5


www.thuvienhoclieu.com
Câu 37:

x.e


A)

Câu 38:

x
3

B) e x

ln x

3
2


1
5

x

3

B)

C

C) 2e x

C

1
2x2  3  C
2

C)

ln 4 x
C
4
ln x

B) 2

 ln x 


B) 

4
C
ln 4 x

3

C

A)

Câu 43:

1

C

D) 2 2 x 2  3  C

2
3

C)

1
C
4 ln 4 x


 ln x 

3

C

D) 3

 ln x 

3

C

D) 

1
C
4 ln 4 x

bằng:

sin 6 x
C
6
sin x
5

2


�1

B) � 1  ln x  1  ln x � C
�3

�1

D) 2 � 1  ln x  1  ln x � C
�3


x.cosxdx bằng:

dx

cos x

A)
Câu 44:

5

D) x 2 .e x

C

C)

1 �1


� 1  ln x  1  ln x � C
2 �3


sin


1

2 x2  3  C

�1

C) 2 � 1  ln x  1  ln x � C
�3


Câu 42:

2

dx bằng:

dx

x 1  ln x

A)

1


dx bằng:

 ln x 


x.ln

2

dx bằng:

1
3x 2  2  C
2

A) 

Câu 41:

2

�x

A)

Câu 40:

dx bằng:


1 x2 1
e C
2

�2 x

A)

Câu 39:

x 2 1

B) 

sin 6 x
C
6

C) 

cos 6 x
C
6

D)

cos6 x
C
6


D)

1
C
4sin 4 x

bằng:

1
C
4cos 4 x
sin x  cos x

dx

sin x  cosx

B)

1
C
4cos 4 x

C)

1
C
4sin 4 x

bằng:


A) ln sin x  cosx  C

B)  ln sin x  cosx  C

www.thuvienhoclieu.com
6


www.thuvienhoclieu.com
C) ln sin x  cosx  C
Câu 45:

 tan x  tan x  dx

3

A) 
Câu 46:

bằng:
B) 2 tan 2 x  C

C) 2 tan 2 x  C

cot 2 x
C
2

 x  1 e



C)

x2 2 x  3

B)

cot 2 x
C
2

C) 

1

B)  x  1 e 3
D)

D)

tan 2 x
C
2

x3  x 2 3 x

C

1 x2 2 x 3

e
C
2

4x 1
dx bằng:
 2x  5

2

1
C
4x  2 x  5

B) 

2

2
C)  ln 4 x  2 x  5  C

D)

1
C
4x  2x  5
2

1
ln 4 x 2  2 x  5  C

2

3cos x

dx bằng:

2  sin x

A) 3ln  2  sin x   C B) 3ln 2  sin x  C

Câu 50:

tan 2 x
C
2

dx bằng:

1 x2  2 x
e
C
2


4x

A)

Câu 49:


tan 2 x
C
2

cot x
dx bằng:
2
x

�x 2
�x2  2 x 3
e
C
A) �  x �
�2


Câu 48:

D)


sin

A) 
Câu 47:

tan 2 x
C
2


D)  ln sin x  cosx  C

C)

3sin x

 2  sin x 

2

C

3sin x
C
ln  2  sin x 

3sin x  2 cos x

dx bằng:

3cos x  2 sin x

A) ln 3cos x  2sin x  C

B)  ln 3cos x  2sin x  C

C) ln 3sin x  2 cos x  C

D)  ln 3sin x  2cos x  C


Câu 51:

D) 

e x  e x
dx bằng:

e x  e x

x
x
A) ln e  e  C

x
x
B)  ln e  e  C

x
x
C)  ln e  e  C

www.thuvienhoclieu.com
7

x
x
D) ln e  e  C



www.thuvienhoclieu.com
Câu 52:

x cos xdx bằng:


x2
sin x  C
2

A)
Câu 53:

x sin x cos xdx


B) x sin x  cosx  C

C) x sin x  sinx  C

D)

bằng:

A)

1 �1
x

� sin 2 x  cos2 x � C

2 �4
2


1 �1
x

B)  � sin 2 x  cos2 x � C
2 �2
4


C)

1 �1
x

� sin 2 x  cos2 x � C
2 �4
2


1 �1
x

D)  � sin 2 x  cos2 x � C
2 �2
4



Câu 54:

x
3

xe dx bằng:

x

A) 3  x  3  e 3  C
Câu 55:

x ln xdx


B)

 x  3 e

x
3

C)

C

x
1
 x  3 e 3  C
3


D)

x2
x2
B)
.ln x   C
4
2

x 2 ln x x 2
C) 
 C
4
2

x2
x2
D)
.ln x   C
2
4

TRẮC NGHIỆM TÍCH PHÂN
2

4

� 1�
Câu 56: �

�x  �dx bằng:
x�
2�
275
12

A)
1

�2 x

e




B)



0

A) 4, 08
Câu 58:

305
16

C)


196
15

D)

208
17

3 �
dx bằng:

x 1 �

5

 3x  4 


B) 5,12
4

C) 5, 27

D) 6, 02

dx bằng:

2

89720

27

A)
0

Câu 59:

1

dx

x2

x
1
 x  3 e 3  C
3

bằng:

x2
x2
A)
.ln x   C
2
4

Câu 57:

x2

cosx  C
2

B)

18927
20

C)

960025
18

D)

bằng:

1

www.thuvienhoclieu.com
8

161019
15


www.thuvienhoclieu.com
4
A) ln
3


2
B) ln
3

C) ln

5
7

D) 2 ln

3
7

1

Câu 60:

x  x  1 dx

3

bằng:

0

8
3


A)

Câu 61:

x

2


1

x

C)

11
15

D)

20
27

B)

1
 ln 2
2

C)


3
 ln 2
4

D)

4
 2 ln 2
3

C)

  2 2 1
3

D)

3
 2 1
2

dx bằng:


4

2

x�

� x
sin  cos �dx bằng:


2
2�
0�

 2 2 4
4

A)
4

Câu 63:

9
20

2

2
 3ln 2
3

A)

Câu 62:

 1


2

B)

1

�2 x  1 dx

B)

2
2

1
3
2

bằng:

0

A) 5

B) 4

ln 2

Câu 64:


e


x

0

Câu 65:

D) 2

 1 e x dx bằng:

A) 3ln 2
e2 1

C) 3

C)

5
2

D)

B) 1

C)

1 1


e2 e

D) 2

B) 4

C) 0

B)

4
ln 2
5

7
3

1

�x  1 dx bằng:

e 1

2
A) 3  e  e 

1

Câu 66:


2x

dx bằng:

x 1
2

1

A) 2

D) 2

www.thuvienhoclieu.com
9


www.thuvienhoclieu.com
12

Câu 67:

2x 1

dx bằng:

x  x2
2


10

A) ln

108
15

B) ln 77  ln 54

C) ln 58  ln 42


3

Câu 68: Cho tích phân I  � sin x 2 dx và đặt
0  1  cos2 x 

3

1

1 dt
4
B) I  4 �
1 t

A) I  1 sin x dx
4�
cos 2 x
0


D) ln

155
12

t  cosx . Khẳng định nào sau đây sai:

1 3
C) I   t
12

2

1

D) I 

1
2

7
12

2

2 x x 2  1dx . Khẳng định nào sau đây sai:
Câu 69: Cho tích phân I  �
1


3

2 3
C) I  u 2
3

2
27
B) I 
3

A) I  �udu
0

3

D) I �3 3
0


4

6 tan x
Câu 70: Nếu đặt t  3 tan x  1 thì tích phân I 
dx trở thành:

2
0 cos x 3 tan x  1
1


2

1
2t 2 dt
A) I  �
30

3

4
t 2  1 dt
B) I  �

31

2
C) I  � t 2  1 dt D) I 
3
1

3

4

t dt

3
2

0



4

Câu 71: Nếu đặt t  cos2 x thì tích phân I   2 sin 2 x  1 4 sin 4 xdx trở thành:

0

1
2

1

1 4
t dt
A) I  �
20

1

B) I  1 t 3dt
2�
0

t dt
C) I  �
5

D) I 


0

3
2

t dt

4

0

e

ln x
dx trở thành:
Câu 72: Nếu đặt t  3ln x  1 thì tích phân I  �
2
x
3ln
x

1
1
2

2

e2

4


1
dt
A) I  �
31

1 1
dt
B) I  �
21t

e

1 t 1
D) I  � dt
41 t

2
tdt
C) I  �
31
1

x 5 1  x 2 dx trở thành:
Câu 73: Nếu đặt u  1  x 2 thì tích phân I  �
0

1

u  1  u  du

A) I  �
2

0

0

u  1  u  du
B) I  �
1

1

u  1 u
C) I  �
2

0



2 2

0

du

www.thuvienhoclieu.com
10


D) I  �
 u 4  u 2  du
1


www.thuvienhoclieu.com
1

Câu 74:

xe dx bằng:

x

0

A) e

Câu 75:

B) e  1


4

xcos2 xdx


C) 1


D)

1
e 1
2

bằng:

0

 2
8

A)

B)

 1
4

C) 3 


2

D) 2 


2


3

Câu 76:

 x  1 ln  x  1 dx bằng:

0

A) 6 ln 2 
1

Câu 77:

x ln  x

0

2

3
2

16
5

C) 8ln 2 

7
2


D) 16 ln 2 

15
4

 1 dx bằng:

1
ln 2  1
2

A)

B) 10 ln 2 

B) ln 2  1

1
2

D)

1
 ln 2  1
2

3e3  2
8

D)


2e 2  3
3

C) ln 2 

e

Câu 78:

x ln xdx bằng:

2

1

A)

e2  1
4

B)

2e3  1
9

C)

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG III- NGUYÊN HÀM-TÍCH PHÂN-ỨNG DỤNG
Câu 1: Tìm nguyên hàm của hàm số y  102 x


10 x
102 x
102 x
B.
C.
D. 102 x 2 ln10  C
C
C
C
2 ln10
ln10
2 ln10
1  cos 4 x
dx là:
Câu 2: �
2
x 1
x 1
x 1
x 1
A.  sin 4 x  C
B.  sin 4 x  C C.  sin 4 x  C
D.  sin 2 x  C
2 8
2 4
2 2
2 8
Câu 3:Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định dưới đây
Nguyên hàm của hàm số y  x sin x là:

x
2
A. x s in  C
B.  x.cos x  C
C.  x.cos x  s inx  C
D.  x.sinx  cos x  C
2
Câu 4: sin 2 x.cos xdx là:

A.

www.thuvienhoclieu.com
11


www.thuvienhoclieu.com
1
1
1
1
C. sin x  .sin 3 x  C
D. cosx  .cos3 x  C
4
12
4
12
x 1
x 1
2 5
Câu 5:Tìm họ nguyên hàm của hàm số sau: y 

10 x
5x
5.2 x
5x
5.2 x
A. F ( x ) 
B. F ( x )  

C

C
2 ln 5 ln 2
2 ln 5 ln 2
2
1
2
1

C

C
C. F ( x )  x
D. F ( x)  x
x
x
5 ln 5 5.2 ln 2
5 ln 5 5.2 ln 2
Câu 6:
�x ln xdx là:


A. cos 2 x s inx  C

3
2

B. sin 2 x.cos x  C

3
2

3
2

3
2

3
2

3
2

3
2

A. x ln x  4 x  C B. 2 x ln x  4 x  C
C. 2 x ln x  x  C
3
9
3

9
3
9
x
x
x
Câu 7: x sin dx = a sin  bx cos  C Khi đó a+b bằng
� 3
3
3
A. -12
B.9
C. 12
D. 6
2
x
2
x
Câu 8: x e dx l= ( x  mx  n)e  C Khi đó m.n bằng A. 0
B. 4

Câu 9:Tìm hàm số y  f ( x ) biết rằng f '( x )  2 x  1 và f (1)  5
A. f ( x)  x 2  x  3 B. f ( x)  x 2  x  3 C. f ( x)  x 2  x  3

D. 2 x ln x  4 x  C
3
9

C. 6


0

D. 4

D. f ( x)  x 2  x  3

7
2
Câu 10:Tìm hàm số y  f ( x) biết rằng f '( x)  2  x và f (2)  3
A. f ( x)  x 3  2 x  3 B. f ( x )  2 x  x3  1 C. f ( x)  2 x3  x  3 D. f ( x)  x 3  x  3
4
1
275
270
265
( x  ) 2 dx
Câu 11:Tính tích phân sau: �
A.
B.
C.
2
x
12
12
12
2
1
Câu 12:Tính tích phân sau: (e2 x  3 )dx bằng e
Giá trị của a+b là :
 a ln 2  b


0
x 1
2
3
5
7
9
A.
B.
C.
D.
2
2
2
2

Câu 13:Tính tích phân sau: �( x  e  x )dx A. 1  e 2
2

3
2

B. 1  e 2

C. 1  e 2

D.

255

12

D. 1  e 2

8 2
8 2
8 2
8 2
B.
2
 2 C.
 3 D.
2
5
5
5
3
4
7
5
6
7
( x  1) 2 dx A.
Câu 15:Tính tích phân sau: �
B.
C.
D.
1
12
6

7
6
2
3
1
3ln 3
3
1
(
)dx A. 3ln 2 
3ln 2 
3ln 2 
Câu 16:Tính tích phân sau: �
B.
C.
D.
1 1 2x
2
2
2
2
1
2x
dx A. 1 B.2
Câu17:Tính tích phân sau: �
C. 0 D.3
1 x 2  1
2
1 2x
2

Câu 18:Tính tích phân sau: �3 dx A. ln 2
B. 3ln 2
C. 4 ln 2
D. 5ln 2
0 x 1
3
12
2x  1
a
(
)dx  ln Khi đó a+b bằng A. 35
Câu 19:Tính tích phân sau: �
B. 28 C. 12 D. 2
10 x 2  x  2
b

1
ln a
a
3 5
2
7
12
dx 
Câu 20:Tính tích phân sau: �
Khi
đó
bằng
A.
B.

C.
D.
2
0 cos 3 x (1  tan 3 x)
b
2 2
3
3
b
2

( x x  x )dx A.
Câu 14:Tính tích phân sau: �
0

e

ln xdx A. 0
Câu21:Tính tích phân sau: �
1

B.2

C. 1

D.3

www.thuvienhoclieu.com
12



www.thuvienhoclieu.com

2
0

2
0

2

Câu 22:Tính tích phân sau: �(2 x  1) cos xdx  m  n giá trị của m+n là:A.
B. 2

Câu 23:Tính tích phân sau: �x 2 cos xdx A. 1

B. 1 C. 5 D. 2

D. 5

C. 4

b
1
1
1
3
ae 4  b
.Giá trị của
là: A.

B.
C.
D.
1
a
32
32
5
32
32

1 
4
Câu 25:Tính tích phân sau: �
C. 24 D. 2
(1  x )cos2 xdx bằng  .Giá trị của a.b là: A. 32 B. 12
0
a b
e

Câu 24:Tính tích phân sau: �
x 3 ln 2 xdx 

Câu 26: Tìm a>0 sao cho

a

x

�xe 2 dx  4

0

Câu 27: Tìm giá trị của a sao cho

a

A. a  2
cos2 x

B. a  1

C. a  3



1

�1  2sin 2 xdx  4 ln 3 A. a  2
0

B. a 



C. a 
3
4

D. a  4
D. a  


x3
1
dx  ln 2 .Tìm giá trị đúng của a là:A. a  4 B. a  2 C. a  2 D. a  4
4

0 x 1
a
1
1
7
1
Câu 29:Diện tích hình phẳng giới hạn bởi y  sin 2 xcos3 x; y  0 và x  0, x   là:A.
B.
C.
D.
15
10
2
8
x
Câu 30: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi y  2 ; y  3  x và x  0 là
3 2
3 2
5
2
5
2
A. 
B. 

C. 
D. 
2 ln 3
2 ln 3
2 ln 3
2 ln 2
5
x
Câu 31: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi y  ( x  1) ; y  e và x  1 là
23
3
2
69
A.
B.  e
C.  2e
D.  3e
e
6
2
2
3
3
Câu 32:Hình phẳng giới hạn bởi các đường y  3x  2 x, y  0 và x  a(a  0) có diện tích bằng 1thì giá trị của a là:
2
2
3
3
A.
B.

C.
D.
3
6
3
2
1 3
2
Câu 33:Thể tích vật tròn xoay khi quay hình phẳng (H) xác định bởi các đường y  x  x , y  0, x  0 và x  3 quanh
3
81
71
61
51
trục Ox là:A.
B.
C
.
D.
35
35
35
35

x
Câu 34: Thể tích vật tròn xoay khi quay hình phẳng (H) xác định bởi các đường y  e cos x, y  0, x  và x   quanh
2
trục Ox là:





A. (3e 2  e )
B. (3e 2  e )
C (e 2  3e )
D. (2e 2  e )
8
8
8
8
Câu 35: Thể tích vật tròn xoay khi quay hình phẳng (H) xác định bởi các đường y  xe x , y  0, x  1 quanh trục Ox là:A.
Câu 28: Cho kết quả

 e2
1
4

1

2
B. (e  1)
4

C. (e 2  1 )
4

Câu 36. Nguyên hàm của hàm số f(x) = x3 A.

x4
 3ln x 2  2 x.ln 2  C

4

B.

D. (e 2  1 )
4

3
 2 x là:
2
x

x3 1
 3  2x  C
3 x

Câu 37. Nguyên hàm của hàm số: y =

.

C.

x4 3 2x
 
C
4 x ln 2

cos 2 x
là:
sin 2 x.cos 2 x


www.thuvienhoclieu.com
13

D.

x4 3
  2 x.ln 2  C
4 x


B. tanx - cotx + C

A. tanx - cotx + C

www.thuvienhoclieu.com

D. cotx tanx + C

C. tanx + cotx + C

e x �
x�
e
2

Câu 38. Nguyên hàm của hàm số: y = �
�là:
2
� cos x �

x
B. 2e 

A. 2ex  tan x  C

1
C
cos x

x
C. 2e 

1
C
cos x

D. 2ex  tan x  C

Câu 39. Nguyên hàm của hàm số: y = cos2x.sinx là:
A.

1 3
cos x  C
3

1 3
C. - cos x  C
3

B.  cos3 x  C


D.

1 3
sin x  C .
3

Câu 40. Một nguyên hàm của hàm số: y = cos5x.cosx là:
A. F(x) =

C.

1 �1
1

� cos 6 x  cos 4 x �
2 �6
4


1
sin5x.sinx
5

B. F(x) =

1 �1
1

� sin 6 x  sin 4 x �

2 �6
4


1 �sin 6 x sin 4 x �

D.  �

2� 6
4 �

Câu 41. Một nguyên hàm của hàm số: y = sin5x.cos3x là:
1 �cos 6 x cos 2 x �
1 �cos 6 x cos 2 x �


A.  �
� B. �

2� 8
2 �
2� 8
2 �
sin 2 2xdx =
Câu 42. �

Câu 43.

Câu 44.


A.

x

2

1
dx =
x.cos 2 x

2

 1

�x

x


3

A. 2 tan 2x  C

1 3
sin 2 x  C
3

C.

B. -2 cot 2x  C


D.

1 �sin 6 x sin 2 x �


�.
2� 8
2 �

1
1
x  sin 4 x  C
2
8

C. 4 cot 2x  C

D.

1
1
x  sin 4 x  C
2
4

D. 2 cot 2x  C

dx =
B.


x3
1
x3
1
 2 ln x  2  C C.
 2 ln x  2  C
3
x
3
2x

D.

x3
1
 2 ln x  2  C
3
3x



x  e2017 x dx =

5 2
e 2017 x
x x
C
2
2017


Câu 46.

B.

1 �cos 6 x cos 2 x �



2� 8
2 �

2

x3
1
 2ln x  2  C
3
2x

Câu 45.
A.


sin

1
1
x  sin 4 x  C
2

8

A.

C.

dx


x  4x  5
2

=

B.

A.

2 3
e 2017 x
x x
C
5
2017

1 x 1
ln
C
6 x5


Câu 47. Một nguyên hàm của hàm số: y 

A. F ( x)  x 2  x 2

B. 



1 2
x 4
3



B.
x3

2  x2

C.

3 2
e 2017 x
x x
C
5
2017

1 x5
ln

C
6 x 1

C.

D.

2 2
e 2017 x
x x
C
5
2017

1 x 1
ln
C
6 x5

là:

2  x2

www.thuvienhoclieu.com
14

D.

1 x 1
ln

C
6 x5




1 2
2
C.  x 2  x
3

1 2
D.  x  4
3

www.thuvienhoclieu.com



2  x2

Câu 48. Một nguyên hàm của hàm số: f ( x)  x 1  x 2 là:



A. F ( x) 

1 2
x 1  x2
2


C. F ( x) 

x2
3



2

1 x




3

tan 2xdx =
Câu 49. �



B. F ( x) 

1
3

D. F ( x) 

1 2

x
3



A. ln

Câu 50. Tính: I  tanxdx

0


4

Câu 51: Tính I  tg 2 xdx


3

1  x2

A. 2 ln cos 2x  C


6



1  x2


B.

3
2



3

1
ln cos 2x  C
2
B. ln

A. I = 2

C. 

1
ln cos 2x  C
2

3
2

C. ln

D.

2 3

3

D. Đáp án khác.


4

C. I  1 

B. ln2

0

2 3

�x

Câu 52: Tính: I 

2

dx

B. I 

A. I = 

x2  3

1


dx
Câu 53: Tính: I  �2
0 x  4x  3

A. I  ln

3
2


3

1 3
B. I  ln
3 2

1

dx
Câu 54: Tính: I  �2
0 x  5x  6

B. I  ln

A. I = 1

1

xdx

Câu 55: Tính: J  �
3
0 ( x  1)

A. J 

1
8

C. I 

B. J 

3
4


6

D. I 


3

D. Đáp án khác

1 3
C. I   ln
2 2


D. I 

1 3
ln
2 2

D. I = ln2

C. I = ln2

1
4

1
ln sin 2 x  C
2

C. J =2

D. J = 1

B. J = ln3

C. J = ln5

D. Đáp án khác.

B. K = 2

C. K = 2


D. Đáp án khác.

B. K = 2ln2

C. K  ln

B. K = 2

C. K = 1/3

B. I  2 2  2

C. I 

2

(2 x  4) dx
Câu 56: Tính: J  �2
0 x  4x  3

A. J = ln2

2

( x  1)
dx
Câu 57: Tính: K  �2
x


4
x

3
0

A. K = 1

3

x
dx
Câu 58: Tính K  �2
x

1
2

A. K = ln2

8
3

D. K 

1 8
ln
2 3

3


dx
Câu 59: Tính K  �2
2 x  2x  1
Câu 60: Tính: I 


2

�1  2sin xdx
0

A. K = 1

A. I 

 2
2

www.thuvienhoclieu.com
15


2

D. K = ½

D. Đáp án khác.



www.thuvienhoclieu.com
e

ln xdx
Câu 61: Tính: I  �

A. I = 1

C. I = e  1

B. I = e

D. I = 1  e

1

2

6x
dx
Câu 62: Tính: K  �x
x
9

4
1
1
1
1
12

K
ln
K
ln
3 13
3 25
A.
B.
2 ln
2 ln
2
2

C.

2ln

1

2
x 2 e 2 x dx A. K  e  1
Câu 63: Tính: K  �
4
0

1

K

B. K 


3
2

ln13

D.

e2  1
4

1

K

2 ln

C. K 

3
2

25
13

ln

e2
4


D. K 

1
4

1

x 1  x 2 dx
Câu 64: Tính: L  �
0

A. L   2  1

B. L   2  1
1



C. L  2  1

D. L  2  1



x ln 1  x 2 dx
Câu 65: Tính: K  �
0

A. K 


5
2
 2  ln
2
2

B. K 

5
2
 2  ln
2
2

2

(2 x  1) ln xdx A. K  3ln 2 
Câu 66: Tính: K  �
1
e

ln x
Câu 67: Tính: K  �2 dx
1 x

A. K 

1
2
e


1
2
B. K 

3

3x 2  3x  2
L

Câu 68: Tính:
�2 x( x 2  1) dx
2

C. K 

A. L 

3
ln 3
2

5
2
5
2
D. K   2  ln
 2  ln
2
2

2
2
1
1
B. K 
C. K = 3ln2 D. K  3ln 2 
2
2
1
e

C. K  

B. L = ln3

1
e

D. K  1 

C. L 

3
ln 3  ln 2
2

2
e
D. L = ln2




e x cos xdx
Câu 69: Tính: L  �
0

A. L  e  1

1 
(e  1)
2

C. L 

B. L  e   1

1 
D. L   (e  1)
2

5

2x 1
dx
Câu 70: Tính: E  �
1 2x  3 2x  1  1
5
5
A. E  2  4 ln  ln 4
B. E  2  4 ln  ln 4

3
3
3

Câu 71: Tính: K 
A. K  ln



32



3
D. E  2  4 ln  ln 2
5

C. E = 4

D. K  ln

1

�x 2  1 dx
0

B. E = 4

Câu 72 : Nguyên hàm của hàm số: f  x  


1
ln 3x  1  C
2

C. E  2  4 ln15  ln 2

1
3

1
là:
3x  1

B. ln 3 x  1  C

1
3

C. ln  3 x  1  C

Câu 73: Nguyên hàm của hàm số: f  x   cos  5 x  2  là:

www.thuvienhoclieu.com
16



32




D. ln 3 x  1  C


www.thuvienhoclieu.com

1
5

B. 5sin  5 x  2   C

A. sin  5 x  2   C

C.

Câu 74: Nguyên hàm của hàm số: f  x   tan x là:

1
sin  5 x  2   C
5

D. 5sin  5 x  2   C

2

A . tan x  C

B. tanx-x  C

Câu 75: Nguyên hàm của hàm số: f  x  

A.

1
C
2x  1

C. 2 tan x  C

1

 2 x  1

D. tanx+x  C

là:

2

1
C
B.
2  4x

1
C
C.
4x  2

D.


1

 2 x  1

3

C

Câu 76: Một nguyên hàm của hàm số f  x   cos3x.cos2x là:
A. sin x  sin 5 x
1
1
sin 5 x
B. sin x 
C.

2
10
1
1
sin 5 x
D. cosx 
2
10

1
1
cosx  cos5 x
2
10


Câu 77: Cho hàm số y  f  x  có đạo hàm là f  x  
A. ln2

B. ln3

C. ln2 + 1

Câu 78: Nguyên hàm của hàm f  x  
A. 2 2 x  1

B.

2x 1  2

Câu 79: Để

F  x   a.cos bx  b  0 

A. – 1 và 1

B. 1 và 1

2

x.e

1
x


B.

Câu 81: Hàm số

2

x .e

1
x

F  x   e x  e x  x

D. ln3 + 1

2
với F  1  3 là:
2x 1
C. 2 2 x  1  1

D. 2 2 x  1  1

C. 1 và -1

D. – 1 và - 1

là một nguyên hàm của hàm số f  x   sin 2 x thì a và b có giá trị lần lượt là:

Câu 80: Một nguyên hàm của hàm f  x    2 x  1 e
A.


1
và f  1  1 thì f  5  bằng:
2x 1



1
x

là:



1

C. x 2  1 .e x

D.

e

1
x

là nguyên hàm của hàm số:

A.

f  x   e x  e x  1


B.

1
f  x   e x  e x  x2

C.

f  x  e  e 1

D.

1
f  x   e x  e x  x 2

x

x

2

2

3
2
Câu 82: Nguyên hàm F  x  của hàm số f  x   4 x  3x  2 x  2 thỏa mãn F  1  9 là:

A.
C.


f  x   x 4  x3  x 2  2

f  x   x 4  x3  x 2  2 x

B.
D.

f  x   x 4  x3  x 2  10

f  x   x 4  x 3  x 2  2 x  10

www.thuvienhoclieu.com
17


www.thuvienhoclieu.com

e  e x
là:
e x  e x
x
x
1
A. ln e  e  C
C
B. x
e  e x
x
x
1

C. ln e  e  C
C
D. x
e  e x
Câu 84: Nguyên hàm F  x  của hàm số f  x   x  sinx thỏa mãn F  0   19 là:
Câu 83: Nguyên hàm của hàm số: f  x  

x

x2
x2
A. F  x   cosx+
B. F  x   cosx+
2
2
2
x2
x2
C. F  x   cosx+
D. F  x   cosx+
 20
 20
2
2
Câu 85: Cho f '  x   3  5sinx và f  0   10 . Trong các khẳng địn sau đây, khẳng định nào đúng:
A. f  x   3 x  5cosx+2
� � 3

B. f � �
C. f     3

D. f  x   3x  5cosx+2
2
2
��
e

dx
I


Câu 86: Tính tích phân:
x .

A. I  0

1
e

B. I  1

C. I  2

D. I  2





Câu 87: Tính tích phân: I  cos x.sin xdx
3


0

A. I  

C. I  0

B. I   4

1 4

4

D. I  

1
4

e



Câu 88: Tính tích phân I  x ln xdx
1

A.

I

1

2

e2  2
2
B.

C.

I

e2  1
4

D.

I

e2  1
4

1



Câu 89: Tính tích phân I  x e dx
2 2x

0

e 1

A. I 
4
2

1
C. I 
4

e2
B.
4

Câu 90: Tính tích phân

e2  1
D. I 
4

1

I �
x ln  1  x 2  dx
0

A. I  ln 2 

1
2

B. I  ln 2 

2

Câu 91: Tính tích phân I 

1
4

C. I  ln 2 

1
2

D. I   ln 2 

1

dx

2x  1
1

www.thuvienhoclieu.com
18

1
2


www.thuvienhoclieu.com


B. I  ln 3  1

A. I  ln 2  1


2

dx


sin

Câu 92: Tính tích phân: I 


4

A. I  1

2

x

C. I  ln 2  1

D. I  ln 3  1

C. I  0

D. I  3


.

B. I  1

1



Câu 93: Tính tích phân I  xe dx
x

A. I  1

B. I  2

C. I  1

0
2

Câu 94: Tính tích phân I 

 2 x  1 ln xdx

1

A. I  2ln 2 

1

2

B. I 


1
2

C. I  2ln 2 

1
2

D. I  2ln 2



Câu 95: Tính tích phân I  x sin xdx
A. I  

0

D. I  

C. I  0

B. I  2




sin 2 xcos 2 xdx
Câu 96: Tính tích phân I  �
A. I 


6

0

B. I 


3

C. I 


8

D. I 


4

C. I 

6
15

D. I 


8
15

C. I 

5 3 9

6
2

D. I 

5 5 9

6
2

C. I 

1
ln 2
4

D. I 

1
ln 2
6


1



Câu 97: Tính tích phân: I  x 1  xdx
0

A. I 

2
15

B. I 

Câu 98: Tính tích phân: I 

4
15

1

�1  4 xdx

2

A. I 

5 3 9

6

2

B. I  

5 5 9

6
2

1

x3
dx
Câu 99: Tính tích phân: I  �4
x

1
0
1
B. I  ln 2
A. I  ln 2
2

2

Câu 100: Tính tích phân: I  xcosxdx


0


www.thuvienhoclieu.com
19

D. I  2


A. I 


2

www.thuvienhoclieu.com


2
2

B. I 

1

Câu 101: Tính tích phân: I 


1
2

C. I 

1  ln x

dx
x

A. I  0


1
e

e

1  ln x

�x

Câu 102: Đổi biến u  ln x thì tích phân

D. I 

2


1
2

B. I  2

C. I  4

D. I  6


dx thành:

1

0

A.

0

 1  u  du


B.

1

1 u e


u

0

du

C.

1


Câu 103: Đổi biến x  2sin t , tích phân

dx

�4  x
0

A.

B.

dt

0

 1  u  e du


D.

1

1


6

0


u


6

C.

tdt

0


6

2


2

0

0

2u

du

1

thành:


dt

D.

�t
0


2

 1  u e



3

dt

0

Câu 104: Đặt I  x sin xdx và J  x 2 cos xdx . Dùng phương pháp tích phân từng phần để tính J ta được:



A. J  





 2I
4
2

B. J 

2
C. J 
 2I
4

2
 2I
4

2
D. J  
 2I
4
2

Câu 105: Tích phân: I 

 1  cosx 


n

sin xdx bằng:


0

A.

1
n 1

B.

2

1
n 1

C.

1
n

D.

1
2n


2

cosxdx và
sinxdx . Biết rằng I = J thì giá trị của I và J bằng:
J




sinx+cosx
sinx+cosx
0
0




A.
D.
B.
C.
4
3
6
2
a
x 1
Câu 107: Cho I  � dx  e . Khi đó, giá trị của a là:
x
2
2
e
2
C.
A.
D.

1 e
2
1 e
B. e
Câu 106: Cho I 

www.thuvienhoclieu.com
20


www.thuvienhoclieu.com
Câu 108: Cho f  x  lien tục trên [ 0; 10] thỏa mãn:
2

10

0

6

10

6

0

2

f  x  dx  7 , �
f  x  dx  3 . Khi đó,



P�
f  x  dx  �
f  x  dx có giá trị là:
B. 3

A. 1

C. 4

Câu 109: Đổi biến u  sinx thì tích phân

D. 2

2

sin x cos xdx thành:

4

0

1



A. u 4 1  u 2 du

B.


0


2

1

C.

u 4 du


u du

4

D.

0

0


2

u

3


1  u 2 du

0

3

Câu 110: Đổi biến u  tan

A.

1
3

2du


1 u

2

B.

0

dx
x
thì tích phân I  �
thành:
cos x
2

0

1
3

du


1 u

2

C.

0

1
3

2udu


1 u

2

D.

0


1
3

udu


1 u

2

0

Câu 111: Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị của hàm số y  x 3 trục hoành và hai đường thẳng x = - 1, x = 2

C. 4
15
17
9
A.
B.
D.

4

4

số y  sinx, y= cos x là:
A. 2 2

2


Câu 112: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường thẳng x  0, x   và đồ thị của hai hàm

B. 4 2

C. 2 2

D. 2

Câu 113: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường cong y  x 3  x và y  x  x 2 là:
A.

9
4

B.

81
12

2
3

B. 8

C. 13

D.

37

12

Câu 114: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi (P) y  x 3  3 tại x = 2 và trục Oy là:
A.

C.

8
3

D.

4
3

Câu 115:Hình phẳng giới hạn bởi y  x, y  x có diện tích là:
2

A.

1
2

B.

2
2

B.


1
6

C.

2
3

C.

1
3

D. 1

2
4

D.

Câu 116: Thể tích khối tròn xoay giới hạn bởi đường cong y  sinx , trục hoành và hai đường thẳng x  0, x   khi
quay quanh trục Ox là:
A.

2 2
3

Câu 117: Cho hình phẳng (S) giới hạn bởi Ox và y  1  x 2 . Thể tích khối tròn xoay khi quay (S) quanh trục Ox là:

www.thuvienhoclieu.com

21


www.thuvienhoclieu.com

3
2

D. 
4
3
3
Câu 118: Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường y  x  1, y  0, x  0, x  1 quay quanh trục Ox. Thể tích của khối
A.

3

2

B.

4

3

C.

tròn xoay tạo thành bằng:
A.



3

B.


9

C.

23
14

D.

13
7

Câu 119: Thể tích khối tròn xoay sinh ra bởi hình phẳng giới hạn bởi các đường y  co s x,y=0,x=0,x=
vòng quanh trục Ox bằng:

2
2
Câu 120: Cho hình phẳng (H) giới hạn bởi các đường y  sinx,y=0,x=0,x= . Thể tích vật thể tròn xoay sinh bởi hình
A.

2
6

B.


2
3

C.

2
4


quay một
2

D.

(H) quay quanh Ox bằng:
A.

sin


 2
sin xdx
C. �
20






2

xdx

0

B.

�
sin xdx
0



D.

�
sin 2 xdx
0

ĐÁP ÁN 120 CÂU TRẮC NGHIỆM NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂN
Câu 1
C
Câu 9
A
Câu 17
C
Câu 25
A


Câu 2
A
Câu 10
B
Câu 18
A
Câu 26
A

Câu 3
C
Câu 11
A
Câu 19
D
Câu 27
C

Câu 4
C
Câu 12
B
Câu 20
C
Câu 28
A

Câu 5
B
Câu 13

D
Câu 21
C
Câu 29
A

Câu 6
B
Câu 14
B
Câu 22
D
Câu 30
D

Câu 7
C
Câu 15
D
Câu 23
A
Câu 31
A

Câu 8
D
Câu 16
B
Câu 24
C

Câu 32
D

Câu 33
A
Câu 41
A
Câu 49
C
Câu 57
D

Câu 34
A
Câu 42
C
Câu 50
C
Câu58
D

Câu 35
B
Câu 43
B
Câu 51
C
Câu 59
D


Câu 36
C
Câu 44
C
Câu 52
D
Câu 60
D

Câu 37
B
Câu 45
D
Câu 53
D
Câu 61
A

Câu 38
D
Câu 46
A
Câu 54
B
Câu 62
D

Câu 39
C
Câu 47

D
Câu 55
A
Câu 63
B

Câu 40
D
Câu 48
B
Câu 56
C
Câu 64

Câu 65

Câu 66

Câu 67

Câu 68

Câu 69

Câu 70

Câu 73

Câu 74
B

Câu 82
D
Câu 90
A

Câu 75
B
Câu 83

Câu 76
B
Câu 84
D
Câu 92
A

Câu 77
D
Câu 85

Câu 78

Câu 72
B
Câu 80
B
Câu 88

Câu 93
C


Câu 94
A

Câu 71
A
Câu 79
C
Câu 87
C
Câu 95
D

Câu 81
C
Câu 89
A

Câu 91
B

Câu 86

www.thuvienhoclieu.com
22

Câu 96
C



www.thuvienhoclieu.com
Câu 97
B
Câu 105
D
Câu 113
D

Câu 98
B
Câu 106
A
Câu 114
C

Câu 99
C
Câu 107
B
Câu 115
B

Câu 100
D
Câu 108
C
Câu 116
A

Câu 101

A
Câu 109
C
Câu 117
B

Câu 102
B
Câu 110
A
Câu 118
C

Câu 103
A
Câu 111
B
Câu 119
C

www.thuvienhoclieu.com
23

Câu 104
C
Câu 112
Câu 120
D




×