www.thuvienhoclieu.com
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM NGUYÊN HÀM
3
Câu 1: Nguyên hàm của 2 x 1 3 x là:
2
3
A) x x x C
Câu 2: Nguyên hàm của
A)
2
2
B) x 1 3x C
3
2 � 6x �
1
D) x �
� C
� 5 �
3
C) 2x x x C
1
1
x 2 là:
2
3
x
x4 x2 3
x3 1 x
B)
C
C
3x
3 x 3
C)
x4 x 2 3
C
3x
1 x3
D) C
x 3
Câu 3: Nguyên hàm của hàm số f x 3 x là:
3 2
A) F x 3 x C
4
C) F x
B) F x
4x
C
33 x
D) F x
Câu 4: Nguyên hàm của hàm số f x
2
C
x
A) F x
2 x 1
x
F x
23 x
C
x
Câu 6:
�
2 3x
dx
A)
x x
B) F x
Câu 5: Nguyên hàm của hàm số f x
A) F x
1
3x 3 x
C
4
4x
3
3 x
2
C
là:
2
C C) F x x C
x
2
x
C
2
D) F x
x x x
là:
x2
C
B) F x
D) F x
2
C
x 1
x2
1 2 x
C
x
bằng:
1
2 3x
2
C
B)
3
2 3x
2
C
C)
1
ln 2 3 x C
3
1
D) ln 3 x 2 C
3
�5
3 �
dx bằng:
Câu 7: �
� x �
�x
�
A) 5ln x
2 5
x C
5
B) 5ln x
www.thuvienhoclieu.com
1
2 5
x C
5
C)
www.thuvienhoclieu.com
2 5
x C
C) 5ln x
5
D) 5ln x
2 5
x C
5
13x
Câu 8: Nguyên hàm của hàm số f x e
là:
A) F x
3
13 x
e
B) F x
C
Câu 9: Nguyên hàm của hàm số f x
A) F x
Câu 10:
A)
e 2 5 x
3
�
x
1
e
C) F x
3e
C
e3 x
D) F x
C) F x
e 2 5 x
C
5
D) F x
e
C
3e3 x
là:
2 5 x
B) F x
C
5
e 25 x
C
e5 x
C
5e 2
4 x dx bằng:
3x
4x
C
ln 3 ln 4
Câu 11:
A)
5
e13 x
C
3
3.2
�
x
B)
3x
4x
C
ln 4 ln 3
C)
4x
3x
C
ln 3 ln 4
D)
3x
4x
C
ln 3 ln 4
C)
2x
2 3
x C
3.ln 2 3
D) 3.
x dx bằng:
2x 2 3
x C
ln 2 3
B) 3.
2x 2 3
x C
ln 2 3
2x
x3 C
ln 2
3x 2 x
Câu 12: Nguyên hàm của hàm số f x 2 .3 là:
A) F x
23 x 32 x
.
C
3ln 2 2 ln 3
B) F x
72
C
ln 72
C) F x
23 x.32 x
C
ln 6
D) F x
ln 72
C
72
1 2 x 3 x
Câu 13: Nguyên hàm của hàm số f x 3 .2 là:
x
�8 �
��
A) F x �9 � C
8
ln
9
x
�9 �
��
B) F x 3 �8 � C
8
ln
9
Câu 14: Nguyên hàm của hàm số f x
x
�4 �
��
A) F x 3 �3 � C
3
ln
4
x
�8 �
��
C) F x 3 �9 � C
8
ln
9
x
�8 �
��
D) F x 3 �9 � C
9
ln
8
3x 1
là:
4x
x
�3 �
��
B) F x �4 � C
3
ln
4
x
C) F x
x
C
2
www.thuvienhoclieu.com
2
�3 �
��
D) F x 3 �4 � C
3
ln
4
www.thuvienhoclieu.com
Câu 15: Nguyên hàm của hàm số f x e .3 là:
3x
3.e C
A) F x
ln 3.e
3 x
B) F x 3.
3
x
e3 x
ln 3.e3
C
C) F x
3.e
3.e
D) F x
x
ln 3.e3
3
C
ln 3
x
C
2
�x 1 �
Câu 16: �
3 x �dx bằng:
�
� 3 �
2
3
�3x ln 3 �
A) � x � C
�ln 3 3 �
C)
Câu 17:
A)
A)
B)
cos8 x.sin xdx
�
sin
�
2
1
sin 3 x C
3
�
sin
2
B)
sin 2 x cos2 x
3
3
2
1 3
sin 2 x C
3
B) -2 cot 2x C
2
cos
�
1
1
sin 4 x cos4 x C
4
4
D)
1
sin 4 x cos4 x C
4
C)
1
1
cos7x cos9 x C
14
18
D)
1
1
cos9x cos7x C
18
14
C)
1
1
x sin 4 x C
2
8
D)
1
1
x sin 4 x C
2
4
1
dx bằng:
x.cos 2 x
1
C) x sin 2 x C
2
Câu 22:
�
� 2 x C
�
2xdx bằng:
sin 2 x cos2 x
�
A)
C)
1
B) sin 8 x.cosx C
8
A) 2 tan 2x C
Câu 21:
1 �x 1
9
�
2 ln 3 � 9 x
bằng:
1
1
x sin 4 x C
2
8
Câu 20:
D)
cos4 x.cos x sin 4 x.sin x dx bằng:
�
1
sin 8 x.cosx C
8
Câu 19:
A)
9x
1
2x C
x
2 ln 3 2.9 ln 3
1
sin 5 x C
5
Câu 18:
1 �3x
1 �
B) � x
� C
3 �ln 3 3 ln 3 �
C) 4 cot 2x C
D) 2 cot 2x C
dx bằng:
2
C
1
�1
�
B) �
cos2 x sin 2 x � C
2
�2
�
1
D) x cos4 x C
4
2x
dx bằng:
3
www.thuvienhoclieu.com
3
www.thuvienhoclieu.com
3
4 2x
C
A) cos
2
3
Câu 23:
1
4 2x
C
B) cos
2
3
A)
A)
1
�
5 x 3
2
A)
B)
1
C
5 5 x 3
C)
1
C
5 x 3
D)
1
C
x 3
C)
1
C
x 3
D)
B)
3x 1
�x 2 dx
1
C
5 5 x 3
1
C
3 x
bằng:
B) 3 x ln x 2 C
C) 3 x ln x 2 C
D) 3x 7 ln x 2 C
x2 2x 3
� x 1 dx bằng:
B)
x2
x ln x 1 C
2
C)
x2
x 2 ln x 1 C
2
D) x 2 ln x 1 C
x2
2 x 5ln x 1 C
2
C)
x2
2 x 5ln x 1 C
2
D) 2 x 5ln x 1 C
x2 x 3
� x 1 dx bằng:
B)
1
dx
�
x 1 x 2 bằng:
A) ln x 1 ln x 2 C
Câu 30:
C) 3ln 2 x 5 C
1
A) x 5ln x 1 C
Câu 29:
3
ln 2 x 5 C
2
3
ln 2 x 5 C
2
2
x2
x 2 ln x 1 C
2
Câu 28:
D)
B)
dx bằng:
�
x 6x 9
A) 3x 7 ln x 2 C
Câu 27:
x 4
4x
cos
C
2 3
3
dx bằng:
1
C
x3
Câu 26:
D)
3
1
C
5 5 x 3
Câu 25:
x 3
4x
sin
C
2 8
3
dx bằng:
�
2x 5
A) 2 ln 2 x 5 C
Câu 24:
C)
x 1
dx
�
x 3x 2
2
B) ln
x 1
C
x2
C) ln x 1 C
bằng:
www.thuvienhoclieu.com
4
D) ln x 2 C
www.thuvienhoclieu.com
A) 3ln x 2 2 ln x 1 C
B) 3ln x 2 2 ln x 1 C
C) 2 ln x 2 3ln x 1 C
D) 2 ln x 2 3ln x 1 C
Câu 31:
1
dx
�
x 4x 5
2
A) ln
C)
Câu 32:
bằng:
x 5
C
x 1
1 x 5
ln
C
6 x 1
x 1 x
�
2 10
1 x
A)
22
x
�
x 1
2
x5
C
x 1
1 x 5
C
D) ln
6 x 1
dx bằng:
2 11
Câu 33:
B) 6 ln
1 x
B)
2 11
C
22
1 x
C)
2 22
C
11
1 x
D)
2 11
C
11
C
dx bằng:
C)
1
C
x 1
D) ln x 1
x
B) ln e 1 C
C)
ex
C
ex x
D)
B) e x C
C) e x C
A) ln x 1 x 1 C B) ln x 1 C
1
C
x 1
ex
Câu 34: �x
dx bằng:
e 1
A) e x x C
1
C
ln e x 1
1
x
Câu 35: e dx bằng:
�
x2
1
A) e x C
Câu 36:
1
D)
1
e
1
x
C
e2 x
dx bằng:
�
ex 1
x
x
A) (e 1).ln e 1 C
x
x
B) e .ln e 1 C
x
x
C) e 1 ln e 1 C
x
D) ln e 1 C
www.thuvienhoclieu.com
5
www.thuvienhoclieu.com
Câu 37:
x.e
�
A)
Câu 38:
x
3
B) e x
ln x
3
2
1
5
x
3
B)
C
C) 2e x
C
1
2x2 3 C
2
C)
ln 4 x
C
4
ln x
B) 2
ln x
B)
4
C
ln 4 x
3
C
A)
Câu 43:
1
C
D) 2 2 x 2 3 C
2
3
C)
1
C
4 ln 4 x
ln x
3
C
D) 3
ln x
3
C
D)
1
C
4 ln 4 x
bằng:
sin 6 x
C
6
sin x
5
2
�1
�
B) � 1 ln x 1 ln x � C
�3
�
�1
�
D) 2 � 1 ln x 1 ln x � C
�3
�
x.cosxdx bằng:
dx
�
cos x
A)
Câu 44:
5
D) x 2 .e x
C
C)
1 �1
�
� 1 ln x 1 ln x � C
2 �3
�
sin
�
1
2 x2 3 C
�1
�
C) 2 � 1 ln x 1 ln x � C
�3
�
Câu 42:
2
dx bằng:
dx
�
x 1 ln x
A)
1
dx bằng:
ln x
�
x.ln
2
dx bằng:
1
3x 2 2 C
2
A)
Câu 41:
2
�x
A)
Câu 40:
dx bằng:
1 x2 1
e C
2
�2 x
A)
Câu 39:
x 2 1
B)
sin 6 x
C
6
C)
cos 6 x
C
6
D)
cos6 x
C
6
D)
1
C
4sin 4 x
bằng:
1
C
4cos 4 x
sin x cos x
dx
�
sin x cosx
B)
1
C
4cos 4 x
C)
1
C
4sin 4 x
bằng:
A) ln sin x cosx C
B) ln sin x cosx C
www.thuvienhoclieu.com
6
www.thuvienhoclieu.com
C) ln sin x cosx C
Câu 45:
tan x tan x dx
�
3
A)
Câu 46:
bằng:
B) 2 tan 2 x C
C) 2 tan 2 x C
cot 2 x
C
2
x 1 e
�
C)
x2 2 x 3
B)
cot 2 x
C
2
C)
1
B) x 1 e 3
D)
D)
tan 2 x
C
2
x3 x 2 3 x
C
1 x2 2 x 3
e
C
2
4x 1
dx bằng:
2x 5
2
1
C
4x 2 x 5
B)
2
2
C) ln 4 x 2 x 5 C
D)
1
C
4x 2x 5
2
1
ln 4 x 2 2 x 5 C
2
3cos x
dx bằng:
�
2 sin x
A) 3ln 2 sin x C B) 3ln 2 sin x C
Câu 50:
tan 2 x
C
2
dx bằng:
1 x2 2 x
e
C
2
�
4x
A)
Câu 49:
tan 2 x
C
2
cot x
dx bằng:
2
x
�x 2
�x2 2 x 3
e
C
A) � x �
�2
�
Câu 48:
D)
�
sin
A)
Câu 47:
tan 2 x
C
2
D) ln sin x cosx C
C)
3sin x
2 sin x
2
C
3sin x
C
ln 2 sin x
3sin x 2 cos x
dx bằng:
�
3cos x 2 sin x
A) ln 3cos x 2sin x C
B) ln 3cos x 2sin x C
C) ln 3sin x 2 cos x C
D) ln 3sin x 2cos x C
Câu 51:
D)
e x e x
dx bằng:
�
e x e x
x
x
A) ln e e C
x
x
B) ln e e C
x
x
C) ln e e C
www.thuvienhoclieu.com
7
x
x
D) ln e e C
www.thuvienhoclieu.com
Câu 52:
x cos xdx bằng:
�
x2
sin x C
2
A)
Câu 53:
x sin x cos xdx
�
B) x sin x cosx C
C) x sin x sinx C
D)
bằng:
A)
1 �1
x
�
� sin 2 x cos2 x � C
2 �4
2
�
1 �1
x
�
B) � sin 2 x cos2 x � C
2 �2
4
�
C)
1 �1
x
�
� sin 2 x cos2 x � C
2 �4
2
�
1 �1
x
�
D) � sin 2 x cos2 x � C
2 �2
4
�
Câu 54:
x
3
xe dx bằng:
�
x
A) 3 x 3 e 3 C
Câu 55:
x ln xdx
�
B)
x 3 e
x
3
C)
C
x
1
x 3 e 3 C
3
D)
x2
x2
B)
.ln x C
4
2
x 2 ln x x 2
C)
C
4
2
x2
x2
D)
.ln x C
2
4
TRẮC NGHIỆM TÍCH PHÂN
2
4
� 1�
Câu 56: �
�x �dx bằng:
x�
2�
275
12
A)
1
�2 x
e
�
�
�
B)
0
A) 4, 08
Câu 58:
305
16
C)
196
15
D)
208
17
3 �
dx bằng:
�
x 1 �
5
3x 4
�
B) 5,12
4
C) 5, 27
D) 6, 02
dx bằng:
2
89720
27
A)
0
Câu 59:
1
dx
�
x2
x
1
x 3 e 3 C
3
bằng:
x2
x2
A)
.ln x C
2
4
Câu 57:
x2
cosx C
2
B)
18927
20
C)
960025
18
D)
bằng:
1
www.thuvienhoclieu.com
8
161019
15
www.thuvienhoclieu.com
4
A) ln
3
2
B) ln
3
C) ln
5
7
D) 2 ln
3
7
1
Câu 60:
x x 1 dx
�
3
bằng:
0
8
3
A)
Câu 61:
x
2
�
1
x
C)
11
15
D)
20
27
B)
1
ln 2
2
C)
3
ln 2
4
D)
4
2 ln 2
3
C)
2 2 1
3
D)
3
2 1
2
dx bằng:
4
2
x�
� x
sin cos �dx bằng:
�
�
2
2�
0�
2 2 4
4
A)
4
Câu 63:
9
20
2
2
3ln 2
3
A)
Câu 62:
1
2
B)
1
�2 x 1 dx
B)
2
2
1
3
2
bằng:
0
A) 5
B) 4
ln 2
Câu 64:
e
�
x
0
Câu 65:
D) 2
1 e x dx bằng:
A) 3ln 2
e2 1
C) 3
C)
5
2
D)
B) 1
C)
1 1
e2 e
D) 2
B) 4
C) 0
B)
4
ln 2
5
7
3
1
�x 1 dx bằng:
e 1
2
A) 3 e e
1
Câu 66:
2x
dx bằng:
�
x 1
2
1
A) 2
D) 2
www.thuvienhoclieu.com
9
www.thuvienhoclieu.com
12
Câu 67:
2x 1
dx bằng:
�
x x2
2
10
A) ln
108
15
B) ln 77 ln 54
C) ln 58 ln 42
3
Câu 68: Cho tích phân I � sin x 2 dx và đặt
0 1 cos2 x
3
1
1 dt
4
B) I 4 �
1 t
A) I 1 sin x dx
4�
cos 2 x
0
D) ln
155
12
t cosx . Khẳng định nào sau đây sai:
1 3
C) I t
12
2
1
D) I
1
2
7
12
2
2 x x 2 1dx . Khẳng định nào sau đây sai:
Câu 69: Cho tích phân I �
1
3
2 3
C) I u 2
3
2
27
B) I
3
A) I �udu
0
3
D) I �3 3
0
4
6 tan x
Câu 70: Nếu đặt t 3 tan x 1 thì tích phân I
dx trở thành:
�
2
0 cos x 3 tan x 1
1
2
1
2t 2 dt
A) I �
30
3
4
t 2 1 dt
B) I �
31
2
C) I � t 2 1 dt D) I
3
1
3
4
t dt
�
3
2
0
4
Câu 71: Nếu đặt t cos2 x thì tích phân I 2 sin 2 x 1 4 sin 4 xdx trở thành:
�
0
1
2
1
1 4
t dt
A) I �
20
1
B) I 1 t 3dt
2�
0
t dt
C) I �
5
D) I
0
3
2
t dt
�
4
0
e
ln x
dx trở thành:
Câu 72: Nếu đặt t 3ln x 1 thì tích phân I �
2
x
3ln
x
1
1
2
2
e2
4
1
dt
A) I �
31
1 1
dt
B) I �
21t
e
1 t 1
D) I � dt
41 t
2
tdt
C) I �
31
1
x 5 1 x 2 dx trở thành:
Câu 73: Nếu đặt u 1 x 2 thì tích phân I �
0
1
u 1 u du
A) I �
2
0
0
u 1 u du
B) I �
1
1
u 1 u
C) I �
2
0
2 2
0
du
www.thuvienhoclieu.com
10
D) I �
u 4 u 2 du
1
www.thuvienhoclieu.com
1
Câu 74:
xe dx bằng:
�
x
0
A) e
Câu 75:
B) e 1
4
xcos2 xdx
�
C) 1
D)
1
e 1
2
bằng:
0
2
8
A)
B)
1
4
C) 3
2
D) 2
2
3
Câu 76:
x 1 ln x 1 dx bằng:
�
0
A) 6 ln 2
1
Câu 77:
x ln x
�
0
2
3
2
16
5
C) 8ln 2
7
2
D) 16 ln 2
15
4
1 dx bằng:
1
ln 2 1
2
A)
B) 10 ln 2
B) ln 2 1
1
2
D)
1
ln 2 1
2
3e3 2
8
D)
2e 2 3
3
C) ln 2
e
Câu 78:
x ln xdx bằng:
�
2
1
A)
e2 1
4
B)
2e3 1
9
C)
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG III- NGUYÊN HÀM-TÍCH PHÂN-ỨNG DỤNG
Câu 1: Tìm nguyên hàm của hàm số y 102 x
10 x
102 x
102 x
B.
C.
D. 102 x 2 ln10 C
C
C
C
2 ln10
ln10
2 ln10
1 cos 4 x
dx là:
Câu 2: �
2
x 1
x 1
x 1
x 1
A. sin 4 x C
B. sin 4 x C C. sin 4 x C
D. sin 2 x C
2 8
2 4
2 2
2 8
Câu 3:Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định dưới đây
Nguyên hàm của hàm số y x sin x là:
x
2
A. x s in C
B. x.cos x C
C. x.cos x s inx C
D. x.sinx cos x C
2
Câu 4: sin 2 x.cos xdx là:
�
A.
www.thuvienhoclieu.com
11
www.thuvienhoclieu.com
1
1
1
1
C. sin x .sin 3 x C
D. cosx .cos3 x C
4
12
4
12
x 1
x 1
2 5
Câu 5:Tìm họ nguyên hàm của hàm số sau: y
10 x
5x
5.2 x
5x
5.2 x
A. F ( x )
B. F ( x )
C
C
2 ln 5 ln 2
2 ln 5 ln 2
2
1
2
1
C
C
C. F ( x ) x
D. F ( x) x
x
x
5 ln 5 5.2 ln 2
5 ln 5 5.2 ln 2
Câu 6:
�x ln xdx là:
A. cos 2 x s inx C
3
2
B. sin 2 x.cos x C
3
2
3
2
3
2
3
2
3
2
3
2
A. x ln x 4 x C B. 2 x ln x 4 x C
C. 2 x ln x x C
3
9
3
9
3
9
x
x
x
Câu 7: x sin dx = a sin bx cos C Khi đó a+b bằng
� 3
3
3
A. -12
B.9
C. 12
D. 6
2
x
2
x
Câu 8: x e dx l= ( x mx n)e C Khi đó m.n bằng A. 0
B. 4
�
Câu 9:Tìm hàm số y f ( x ) biết rằng f '( x ) 2 x 1 và f (1) 5
A. f ( x) x 2 x 3 B. f ( x) x 2 x 3 C. f ( x) x 2 x 3
D. 2 x ln x 4 x C
3
9
C. 6
0
D. 4
D. f ( x) x 2 x 3
7
2
Câu 10:Tìm hàm số y f ( x) biết rằng f '( x) 2 x và f (2) 3
A. f ( x) x 3 2 x 3 B. f ( x ) 2 x x3 1 C. f ( x) 2 x3 x 3 D. f ( x) x 3 x 3
4
1
275
270
265
( x ) 2 dx
Câu 11:Tính tích phân sau: �
A.
B.
C.
2
x
12
12
12
2
1
Câu 12:Tính tích phân sau: (e2 x 3 )dx bằng e
Giá trị của a+b là :
a ln 2 b
�
0
x 1
2
3
5
7
9
A.
B.
C.
D.
2
2
2
2
Câu 13:Tính tích phân sau: �( x e x )dx A. 1 e 2
2
3
2
B. 1 e 2
C. 1 e 2
D.
255
12
D. 1 e 2
8 2
8 2
8 2
8 2
B.
2
2 C.
3 D.
2
5
5
5
3
4
7
5
6
7
( x 1) 2 dx A.
Câu 15:Tính tích phân sau: �
B.
C.
D.
1
12
6
7
6
2
3
1
3ln 3
3
1
(
)dx A. 3ln 2
3ln 2
3ln 2
Câu 16:Tính tích phân sau: �
B.
C.
D.
1 1 2x
2
2
2
2
1
2x
dx A. 1 B.2
Câu17:Tính tích phân sau: �
C. 0 D.3
1 x 2 1
2
1 2x
2
Câu 18:Tính tích phân sau: �3 dx A. ln 2
B. 3ln 2
C. 4 ln 2
D. 5ln 2
0 x 1
3
12
2x 1
a
(
)dx ln Khi đó a+b bằng A. 35
Câu 19:Tính tích phân sau: �
B. 28 C. 12 D. 2
10 x 2 x 2
b
1
ln a
a
3 5
2
7
12
dx
Câu 20:Tính tích phân sau: �
Khi
đó
bằng
A.
B.
C.
D.
2
0 cos 3 x (1 tan 3 x)
b
2 2
3
3
b
2
( x x x )dx A.
Câu 14:Tính tích phân sau: �
0
e
ln xdx A. 0
Câu21:Tính tích phân sau: �
1
B.2
C. 1
D.3
www.thuvienhoclieu.com
12
www.thuvienhoclieu.com
2
0
2
0
2
Câu 22:Tính tích phân sau: �(2 x 1) cos xdx m n giá trị của m+n là:A.
B. 2
Câu 23:Tính tích phân sau: �x 2 cos xdx A. 1
B. 1 C. 5 D. 2
D. 5
C. 4
b
1
1
1
3
ae 4 b
.Giá trị của
là: A.
B.
C.
D.
1
a
32
32
5
32
32
1
4
Câu 25:Tính tích phân sau: �
C. 24 D. 2
(1 x )cos2 xdx bằng .Giá trị của a.b là: A. 32 B. 12
0
a b
e
Câu 24:Tính tích phân sau: �
x 3 ln 2 xdx
Câu 26: Tìm a>0 sao cho
a
x
�xe 2 dx 4
0
Câu 27: Tìm giá trị của a sao cho
a
A. a 2
cos2 x
B. a 1
C. a 3
1
�1 2sin 2 xdx 4 ln 3 A. a 2
0
B. a
C. a
3
4
D. a 4
D. a
x3
1
dx ln 2 .Tìm giá trị đúng của a là:A. a 4 B. a 2 C. a 2 D. a 4
4
�
0 x 1
a
1
1
7
1
Câu 29:Diện tích hình phẳng giới hạn bởi y sin 2 xcos3 x; y 0 và x 0, x là:A.
B.
C.
D.
15
10
2
8
x
Câu 30: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi y 2 ; y 3 x và x 0 là
3 2
3 2
5
2
5
2
A.
B.
C.
D.
2 ln 3
2 ln 3
2 ln 3
2 ln 2
5
x
Câu 31: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi y ( x 1) ; y e và x 1 là
23
3
2
69
A.
B. e
C. 2e
D. 3e
e
6
2
2
3
3
Câu 32:Hình phẳng giới hạn bởi các đường y 3x 2 x, y 0 và x a(a 0) có diện tích bằng 1thì giá trị của a là:
2
2
3
3
A.
B.
C.
D.
3
6
3
2
1 3
2
Câu 33:Thể tích vật tròn xoay khi quay hình phẳng (H) xác định bởi các đường y x x , y 0, x 0 và x 3 quanh
3
81
71
61
51
trục Ox là:A.
B.
C
.
D.
35
35
35
35
x
Câu 34: Thể tích vật tròn xoay khi quay hình phẳng (H) xác định bởi các đường y e cos x, y 0, x và x quanh
2
trục Ox là:
A. (3e 2 e )
B. (3e 2 e )
C (e 2 3e )
D. (2e 2 e )
8
8
8
8
Câu 35: Thể tích vật tròn xoay khi quay hình phẳng (H) xác định bởi các đường y xe x , y 0, x 1 quanh trục Ox là:A.
Câu 28: Cho kết quả
e2
1
4
1
2
B. (e 1)
4
C. (e 2 1 )
4
Câu 36. Nguyên hàm của hàm số f(x) = x3 A.
x4
3ln x 2 2 x.ln 2 C
4
B.
D. (e 2 1 )
4
3
2 x là:
2
x
x3 1
3 2x C
3 x
Câu 37. Nguyên hàm của hàm số: y =
.
C.
x4 3 2x
C
4 x ln 2
cos 2 x
là:
sin 2 x.cos 2 x
www.thuvienhoclieu.com
13
D.
x4 3
2 x.ln 2 C
4 x
B. tanx - cotx + C
A. tanx - cotx + C
www.thuvienhoclieu.com
D. cotx tanx + C
C. tanx + cotx + C
e x �
x�
e
2
Câu 38. Nguyên hàm của hàm số: y = �
�là:
2
� cos x �
x
B. 2e
A. 2ex tan x C
1
C
cos x
x
C. 2e
1
C
cos x
D. 2ex tan x C
Câu 39. Nguyên hàm của hàm số: y = cos2x.sinx là:
A.
1 3
cos x C
3
1 3
C. - cos x C
3
B. cos3 x C
D.
1 3
sin x C .
3
Câu 40. Một nguyên hàm của hàm số: y = cos5x.cosx là:
A. F(x) =
C.
1 �1
1
�
� cos 6 x cos 4 x �
2 �6
4
�
1
sin5x.sinx
5
B. F(x) =
1 �1
1
�
� sin 6 x sin 4 x �
2 �6
4
�
1 �sin 6 x sin 4 x �
D. �
�
2� 6
4 �
Câu 41. Một nguyên hàm của hàm số: y = sin5x.cos3x là:
1 �cos 6 x cos 2 x �
1 �cos 6 x cos 2 x �
A. �
� B. �
�
2� 8
2 �
2� 8
2 �
sin 2 2xdx =
Câu 42. �
Câu 43.
Câu 44.
A.
x
2
1
dx =
x.cos 2 x
2
1
�x
x
�
3
A. 2 tan 2x C
1 3
sin 2 x C
3
C.
B. -2 cot 2x C
D.
1 �sin 6 x sin 2 x �
�
�.
2� 8
2 �
1
1
x sin 4 x C
2
8
C. 4 cot 2x C
D.
1
1
x sin 4 x C
2
4
D. 2 cot 2x C
dx =
B.
x3
1
x3
1
2 ln x 2 C C.
2 ln x 2 C
3
x
3
2x
D.
x3
1
2 ln x 2 C
3
3x
x e2017 x dx =
5 2
e 2017 x
x x
C
2
2017
Câu 46.
B.
1 �cos 6 x cos 2 x �
�
�
2� 8
2 �
2
x3
1
2ln x 2 C
3
2x
Câu 45.
A.
�
sin
1
1
x sin 4 x C
2
8
A.
C.
dx
�
x 4x 5
2
=
B.
A.
2 3
e 2017 x
x x
C
5
2017
1 x 1
ln
C
6 x5
Câu 47. Một nguyên hàm của hàm số: y
A. F ( x) x 2 x 2
B.
1 2
x 4
3
B.
x3
2 x2
C.
3 2
e 2017 x
x x
C
5
2017
1 x5
ln
C
6 x 1
C.
D.
2 2
e 2017 x
x x
C
5
2017
1 x 1
ln
C
6 x5
là:
2 x2
www.thuvienhoclieu.com
14
D.
1 x 1
ln
C
6 x5
1 2
2
C. x 2 x
3
1 2
D. x 4
3
www.thuvienhoclieu.com
2 x2
Câu 48. Một nguyên hàm của hàm số: f ( x) x 1 x 2 là:
A. F ( x)
1 2
x 1 x2
2
C. F ( x)
x2
3
2
1 x
3
tan 2xdx =
Câu 49. �
B. F ( x)
1
3
D. F ( x)
1 2
x
3
A. ln
Câu 50. Tính: I tanxdx
�
0
4
Câu 51: Tính I tg 2 xdx
�
3
1 x2
A. 2 ln cos 2x C
6
1 x2
B.
3
2
3
1
ln cos 2x C
2
B. ln
A. I = 2
C.
1
ln cos 2x C
2
3
2
C. ln
D.
2 3
3
D. Đáp án khác.
4
C. I 1
B. ln2
0
2 3
�x
Câu 52: Tính: I
2
dx
B. I
A. I =
x2 3
1
dx
Câu 53: Tính: I �2
0 x 4x 3
A. I ln
3
2
3
1 3
B. I ln
3 2
1
dx
Câu 54: Tính: I �2
0 x 5x 6
B. I ln
A. I = 1
1
xdx
Câu 55: Tính: J �
3
0 ( x 1)
A. J
1
8
C. I
B. J
3
4
6
D. I
3
D. Đáp án khác
1 3
C. I ln
2 2
D. I
1 3
ln
2 2
D. I = ln2
C. I = ln2
1
4
1
ln sin 2 x C
2
C. J =2
D. J = 1
B. J = ln3
C. J = ln5
D. Đáp án khác.
B. K = 2
C. K = 2
D. Đáp án khác.
B. K = 2ln2
C. K ln
B. K = 2
C. K = 1/3
B. I 2 2 2
C. I
2
(2 x 4) dx
Câu 56: Tính: J �2
0 x 4x 3
A. J = ln2
2
( x 1)
dx
Câu 57: Tính: K �2
x
4
x
3
0
A. K = 1
3
x
dx
Câu 58: Tính K �2
x
1
2
A. K = ln2
8
3
D. K
1 8
ln
2 3
3
dx
Câu 59: Tính K �2
2 x 2x 1
Câu 60: Tính: I
2
�1 2sin xdx
0
A. K = 1
A. I
2
2
www.thuvienhoclieu.com
15
2
D. K = ½
D. Đáp án khác.
www.thuvienhoclieu.com
e
ln xdx
Câu 61: Tính: I �
A. I = 1
C. I = e 1
B. I = e
D. I = 1 e
1
2
6x
dx
Câu 62: Tính: K �x
x
9
4
1
1
1
1
12
K
ln
K
ln
3 13
3 25
A.
B.
2 ln
2 ln
2
2
C.
2ln
1
2
x 2 e 2 x dx A. K e 1
Câu 63: Tính: K �
4
0
1
K
B. K
3
2
ln13
D.
e2 1
4
1
K
2 ln
C. K
3
2
25
13
ln
e2
4
D. K
1
4
1
x 1 x 2 dx
Câu 64: Tính: L �
0
A. L 2 1
B. L 2 1
1
C. L 2 1
D. L 2 1
x ln 1 x 2 dx
Câu 65: Tính: K �
0
A. K
5
2
2 ln
2
2
B. K
5
2
2 ln
2
2
2
(2 x 1) ln xdx A. K 3ln 2
Câu 66: Tính: K �
1
e
ln x
Câu 67: Tính: K �2 dx
1 x
A. K
1
2
e
1
2
B. K
3
3x 2 3x 2
L
Câu 68: Tính:
�2 x( x 2 1) dx
2
C. K
A. L
3
ln 3
2
5
2
5
2
D. K 2 ln
2 ln
2
2
2
2
1
1
B. K
C. K = 3ln2 D. K 3ln 2
2
2
1
e
C. K
B. L = ln3
1
e
D. K 1
C. L
3
ln 3 ln 2
2
2
e
D. L = ln2
e x cos xdx
Câu 69: Tính: L �
0
A. L e 1
1
(e 1)
2
C. L
B. L e 1
1
D. L (e 1)
2
5
2x 1
dx
Câu 70: Tính: E �
1 2x 3 2x 1 1
5
5
A. E 2 4 ln ln 4
B. E 2 4 ln ln 4
3
3
3
Câu 71: Tính: K
A. K ln
32
3
D. E 2 4 ln ln 2
5
C. E = 4
D. K ln
1
�x 2 1 dx
0
B. E = 4
Câu 72 : Nguyên hàm của hàm số: f x
1
ln 3x 1 C
2
C. E 2 4 ln15 ln 2
1
3
1
là:
3x 1
B. ln 3 x 1 C
1
3
C. ln 3 x 1 C
Câu 73: Nguyên hàm của hàm số: f x cos 5 x 2 là:
www.thuvienhoclieu.com
16
32
D. ln 3 x 1 C
www.thuvienhoclieu.com
1
5
B. 5sin 5 x 2 C
A. sin 5 x 2 C
C.
Câu 74: Nguyên hàm của hàm số: f x tan x là:
1
sin 5 x 2 C
5
D. 5sin 5 x 2 C
2
A . tan x C
B. tanx-x C
Câu 75: Nguyên hàm của hàm số: f x
A.
1
C
2x 1
C. 2 tan x C
1
2 x 1
D. tanx+x C
là:
2
1
C
B.
2 4x
1
C
C.
4x 2
D.
1
2 x 1
3
C
Câu 76: Một nguyên hàm của hàm số f x cos3x.cos2x là:
A. sin x sin 5 x
1
1
sin 5 x
B. sin x
C.
2
10
1
1
sin 5 x
D. cosx
2
10
1
1
cosx cos5 x
2
10
Câu 77: Cho hàm số y f x có đạo hàm là f x
A. ln2
B. ln3
C. ln2 + 1
Câu 78: Nguyên hàm của hàm f x
A. 2 2 x 1
B.
2x 1 2
Câu 79: Để
F x a.cos bx b 0
A. – 1 và 1
B. 1 và 1
2
x.e
1
x
B.
Câu 81: Hàm số
2
x .e
1
x
F x e x e x x
D. ln3 + 1
2
với F 1 3 là:
2x 1
C. 2 2 x 1 1
D. 2 2 x 1 1
C. 1 và -1
D. – 1 và - 1
là một nguyên hàm của hàm số f x sin 2 x thì a và b có giá trị lần lượt là:
Câu 80: Một nguyên hàm của hàm f x 2 x 1 e
A.
1
và f 1 1 thì f 5 bằng:
2x 1
1
x
là:
1
C. x 2 1 .e x
D.
e
1
x
là nguyên hàm của hàm số:
A.
f x e x e x 1
B.
1
f x e x e x x2
C.
f x e e 1
D.
1
f x e x e x x 2
x
x
2
2
3
2
Câu 82: Nguyên hàm F x của hàm số f x 4 x 3x 2 x 2 thỏa mãn F 1 9 là:
A.
C.
f x x 4 x3 x 2 2
f x x 4 x3 x 2 2 x
B.
D.
f x x 4 x3 x 2 10
f x x 4 x 3 x 2 2 x 10
www.thuvienhoclieu.com
17
www.thuvienhoclieu.com
e e x
là:
e x e x
x
x
1
A. ln e e C
C
B. x
e e x
x
x
1
C. ln e e C
C
D. x
e e x
Câu 84: Nguyên hàm F x của hàm số f x x sinx thỏa mãn F 0 19 là:
Câu 83: Nguyên hàm của hàm số: f x
x
x2
x2
A. F x cosx+
B. F x cosx+
2
2
2
x2
x2
C. F x cosx+
D. F x cosx+
20
20
2
2
Câu 85: Cho f ' x 3 5sinx và f 0 10 . Trong các khẳng địn sau đây, khẳng định nào đúng:
A. f x 3 x 5cosx+2
� � 3
B. f � �
C. f 3
D. f x 3x 5cosx+2
2
2
��
e
dx
I
�
Câu 86: Tính tích phân:
x .
A. I 0
1
e
B. I 1
C. I 2
D. I 2
�
Câu 87: Tính tích phân: I cos x.sin xdx
3
0
A. I
C. I 0
B. I 4
1 4
4
D. I
1
4
e
�
Câu 88: Tính tích phân I x ln xdx
1
A.
I
1
2
e2 2
2
B.
C.
I
e2 1
4
D.
I
e2 1
4
1
�
Câu 89: Tính tích phân I x e dx
2 2x
0
e 1
A. I
4
2
1
C. I
4
e2
B.
4
Câu 90: Tính tích phân
e2 1
D. I
4
1
I �
x ln 1 x 2 dx
0
A. I ln 2
1
2
B. I ln 2
2
Câu 91: Tính tích phân I
1
4
C. I ln 2
1
2
D. I ln 2
1
dx
�
2x 1
1
www.thuvienhoclieu.com
18
1
2
www.thuvienhoclieu.com
B. I ln 3 1
A. I ln 2 1
2
dx
�
sin
Câu 92: Tính tích phân: I
4
A. I 1
2
x
C. I ln 2 1
D. I ln 3 1
C. I 0
D. I 3
.
B. I 1
1
�
Câu 93: Tính tích phân I xe dx
x
A. I 1
B. I 2
C. I 1
0
2
Câu 94: Tính tích phân I
2 x 1 ln xdx
�
1
A. I 2ln 2
1
2
B. I
1
2
C. I 2ln 2
1
2
D. I 2ln 2
�
Câu 95: Tính tích phân I x sin xdx
A. I
0
D. I
C. I 0
B. I 2
sin 2 xcos 2 xdx
Câu 96: Tính tích phân I �
A. I
6
0
B. I
3
C. I
8
D. I
4
C. I
6
15
D. I
8
15
C. I
5 3 9
6
2
D. I
5 5 9
6
2
C. I
1
ln 2
4
D. I
1
ln 2
6
1
�
Câu 97: Tính tích phân: I x 1 xdx
0
A. I
2
15
B. I
Câu 98: Tính tích phân: I
4
15
1
�1 4 xdx
2
A. I
5 3 9
6
2
B. I
5 5 9
6
2
1
x3
dx
Câu 99: Tính tích phân: I �4
x
1
0
1
B. I ln 2
A. I ln 2
2
2
Câu 100: Tính tích phân: I xcosxdx
�
0
www.thuvienhoclieu.com
19
D. I 2
A. I
2
www.thuvienhoclieu.com
2
2
B. I
1
Câu 101: Tính tích phân: I
1
2
C. I
1 ln x
dx
x
A. I 0
�
1
e
e
1 ln x
�x
Câu 102: Đổi biến u ln x thì tích phân
D. I
2
1
2
B. I 2
C. I 4
D. I 6
dx thành:
1
0
A.
0
1 u du
�
B.
1
1 u e
�
u
0
du
C.
1
Câu 103: Đổi biến x 2sin t , tích phân
dx
�4 x
0
A.
B.
dt
�
0
1 u e du
�
D.
1
1
6
0
u
6
C.
tdt
�
0
6
2
2
0
0
2u
du
1
thành:
dt
D.
�t
0
2
1 u e
�
3
dt
�
0
Câu 104: Đặt I x sin xdx và J x 2 cos xdx . Dùng phương pháp tích phân từng phần để tính J ta được:
�
A. J
�
2I
4
2
B. J
2
C. J
2I
4
2
2I
4
2
D. J
2I
4
2
Câu 105: Tích phân: I
1 cosx
�
n
sin xdx bằng:
0
A.
1
n 1
B.
2
1
n 1
C.
1
n
D.
1
2n
2
cosxdx và
sinxdx . Biết rằng I = J thì giá trị của I và J bằng:
J
�
�
sinx+cosx
sinx+cosx
0
0
A.
D.
B.
C.
4
3
6
2
a
x 1
Câu 107: Cho I � dx e . Khi đó, giá trị của a là:
x
2
2
e
2
C.
A.
D.
1 e
2
1 e
B. e
Câu 106: Cho I
www.thuvienhoclieu.com
20
www.thuvienhoclieu.com
Câu 108: Cho f x lien tục trên [ 0; 10] thỏa mãn:
2
10
0
6
10
6
0
2
f x dx 7 , �
f x dx 3 . Khi đó,
�
P�
f x dx �
f x dx có giá trị là:
B. 3
A. 1
C. 4
Câu 109: Đổi biến u sinx thì tích phân
D. 2
2
sin x cos xdx thành:
�
4
0
1
�
A. u 4 1 u 2 du
B.
0
2
1
C.
u 4 du
�
u du
�
4
D.
0
0
2
u
�
3
1 u 2 du
0
3
Câu 110: Đổi biến u tan
A.
1
3
2du
�
1 u
2
B.
0
dx
x
thì tích phân I �
thành:
cos x
2
0
1
3
du
�
1 u
2
C.
0
1
3
2udu
�
1 u
2
D.
0
1
3
udu
�
1 u
2
0
Câu 111: Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị của hàm số y x 3 trục hoành và hai đường thẳng x = - 1, x = 2
là
C. 4
15
17
9
A.
B.
D.
4
4
số y sinx, y= cos x là:
A. 2 2
2
Câu 112: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường thẳng x 0, x và đồ thị của hai hàm
B. 4 2
C. 2 2
D. 2
Câu 113: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường cong y x 3 x và y x x 2 là:
A.
9
4
B.
81
12
2
3
B. 8
C. 13
D.
37
12
Câu 114: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi (P) y x 3 3 tại x = 2 và trục Oy là:
A.
C.
8
3
D.
4
3
Câu 115:Hình phẳng giới hạn bởi y x, y x có diện tích là:
2
A.
1
2
B.
2
2
B.
1
6
C.
2
3
C.
1
3
D. 1
2
4
D.
Câu 116: Thể tích khối tròn xoay giới hạn bởi đường cong y sinx , trục hoành và hai đường thẳng x 0, x khi
quay quanh trục Ox là:
A.
2 2
3
Câu 117: Cho hình phẳng (S) giới hạn bởi Ox và y 1 x 2 . Thể tích khối tròn xoay khi quay (S) quanh trục Ox là:
www.thuvienhoclieu.com
21
www.thuvienhoclieu.com
3
2
D.
4
3
3
Câu 118: Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường y x 1, y 0, x 0, x 1 quay quanh trục Ox. Thể tích của khối
A.
3
2
B.
4
3
C.
tròn xoay tạo thành bằng:
A.
3
B.
9
C.
23
14
D.
13
7
Câu 119: Thể tích khối tròn xoay sinh ra bởi hình phẳng giới hạn bởi các đường y co s x,y=0,x=0,x=
vòng quanh trục Ox bằng:
2
2
Câu 120: Cho hình phẳng (H) giới hạn bởi các đường y sinx,y=0,x=0,x= . Thể tích vật thể tròn xoay sinh bởi hình
A.
2
6
B.
2
3
C.
2
4
quay một
2
D.
(H) quay quanh Ox bằng:
A.
sin
�
2
sin xdx
C. �
20
2
xdx
0
B.
�
sin xdx
0
D.
�
sin 2 xdx
0
ĐÁP ÁN 120 CÂU TRẮC NGHIỆM NGUYÊN HÀM – TÍCH PHÂN
Câu 1
C
Câu 9
A
Câu 17
C
Câu 25
A
Câu 2
A
Câu 10
B
Câu 18
A
Câu 26
A
Câu 3
C
Câu 11
A
Câu 19
D
Câu 27
C
Câu 4
C
Câu 12
B
Câu 20
C
Câu 28
A
Câu 5
B
Câu 13
D
Câu 21
C
Câu 29
A
Câu 6
B
Câu 14
B
Câu 22
D
Câu 30
D
Câu 7
C
Câu 15
D
Câu 23
A
Câu 31
A
Câu 8
D
Câu 16
B
Câu 24
C
Câu 32
D
Câu 33
A
Câu 41
A
Câu 49
C
Câu 57
D
Câu 34
A
Câu 42
C
Câu 50
C
Câu58
D
Câu 35
B
Câu 43
B
Câu 51
C
Câu 59
D
Câu 36
C
Câu 44
C
Câu 52
D
Câu 60
D
Câu 37
B
Câu 45
D
Câu 53
D
Câu 61
A
Câu 38
D
Câu 46
A
Câu 54
B
Câu 62
D
Câu 39
C
Câu 47
D
Câu 55
A
Câu 63
B
Câu 40
D
Câu 48
B
Câu 56
C
Câu 64
Câu 65
Câu 66
Câu 67
Câu 68
Câu 69
Câu 70
Câu 73
Câu 74
B
Câu 82
D
Câu 90
A
Câu 75
B
Câu 83
Câu 76
B
Câu 84
D
Câu 92
A
Câu 77
D
Câu 85
Câu 78
Câu 72
B
Câu 80
B
Câu 88
Câu 93
C
Câu 94
A
Câu 71
A
Câu 79
C
Câu 87
C
Câu 95
D
Câu 81
C
Câu 89
A
Câu 91
B
Câu 86
www.thuvienhoclieu.com
22
Câu 96
C
www.thuvienhoclieu.com
Câu 97
B
Câu 105
D
Câu 113
D
Câu 98
B
Câu 106
A
Câu 114
C
Câu 99
C
Câu 107
B
Câu 115
B
Câu 100
D
Câu 108
C
Câu 116
A
Câu 101
A
Câu 109
C
Câu 117
B
Câu 102
B
Câu 110
A
Câu 118
C
Câu 103
A
Câu 111
B
Câu 119
C
www.thuvienhoclieu.com
23
Câu 104
C
Câu 112
Câu 120
D