Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

Đề thi thử TN- BTTHPT tỉnh Bắc Giang(có đáp án)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (102.17 KB, 5 trang )

HỌ VÀ TÊN:NGUYỄN HẢI HÀ
TRƯỜNG THPT THANH TUYỀN
E MAIL:
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT HÌNH HỌC
TỌA ĐỘ VÉC TƠ,CÁC PHÉP TOÁN TRÊN VÉC TƠ

1/ Cho điểm M nằm trên mặt phẳng tọa độ Oxz. Vậy tọa độ của M có dạng
*a (a;0;c) b (0;b;c) c (a;b;0) d
(0;b;0)
2/ Cho hình hộp ABCD.A'B'C'D' .Hãy chọn câu sai
*a
, , ' 'AB BC A C
uuur uuur uuuuur
không đồng phẳng b
' 'AB B C AC+ =
uuur uuuuur uuur
c
, ', ' 'AD DD A B
uuur uuuur uuuuur
không đồng phẳng d
' 'BA BC C A− =
uuur uuur uuuuur
3/ Cho 2 điểm M(7;-3;1) và N(3;5;-9).Trung điểm của đoạn thẳng MN có tọa độ là
a (-4;8; -10) b (-2;4; -5) *c(5;1; -4) d (2; -4;5)
4/ Cho 2 điểm A(0; -1;0),B(2;1; -1).Điểm M nằm trên đoạn AB sao cho MA = 2MB.Tọa độ
điểm M là
*a(4/3;1/3;-2/3) b (-4/3;-1;2/3) c (4;1;-2) d (2/3;4/3;-1/3)
5 / Cho véc tơ
a
r
nằm trên đường thẳng vuông góc với mặt phẳng tọa độ Oxz.Vậy tọa độ của


a
r

có dạng
*a(0;y;0) b (x;y;0) c (0;y;z) d (x;0;z)
6/ Cho
a
r
= (-1;3;2) và
b
r
= (4;2;-1).Tọa độ của véc tơ
2 3a b−
r r

a (-14;0;1) b (0; -14;7) c (7;0; -14) *d(-14;0;7)
7/ Bất đẳng thức
a b a b
→ → → →
+ ≥ −
xảy ra dấu "=" khi nào?
a
,a b
→ →
cùng hướng b
,a b
→ →
bằng nhau c
,a b
→ →

cùng phương *d
,a b
→ →
ngược
hướng
8/ Nếu 2 véc tơ vuông góc nhau thì
a Hai véc tơ nằm trên hai trục tọa độ
b Tổng hai véc tơ là một véc tơ không
*c Tổng của tích các hoành độ ,tích các tung độ và tích các cao độ tương ứng bằng không
d Tất cả đều sai
9/ Cho 2 véc tơ
(5; 1;2)a = −
r

(1;0; 4)b = −
r
.Tích vô hướng của hai véc tơ đã cho là
a 7 *b-3 c 4 d (5;0; -8)
10/ Cho véc tơ
( 4;0;0)a = −
r
.Hãy chọn câu đúng
a
2a =
r
b
a
r
cùng phương với trục Oy *c
a

r
cùng phương với trục
Ox
d
a
r
cùng phương với trục Oz
11/ Độ dài của vec tơ
(2; 5;1)a = −
r

a 8 b 30 c
8
*d
30
12/ Cho hình hộp ABCD.A'B'C'D' có
(1;0;1), (2;1;0), ' (3;4;2)AB AD AA= = =
uuur uuur uuur
.Thể tích hình hôp
này là
*a7 b 5 c 6 d 8
3/ Cho ba điểm A(1;1;1),B(2;0; -1),C(3;1;2).Thể tích tứ diện OABC là
a 5/3 b 3/2 *c2/3 d 4/3
14/ Cho hai véc tơ
(1;0; 4)a = −
r

( 3;0;12)b = −
r
.Hãy chọn câu sai:

a
a
r

b
r
ngược chiều b
a
r

b
r
cùng phương *c
a
r

b
r
cùng chiều
d
3b a=
r r
15/ Cho điểm A(0;1;4) và B(-2; 3; -5) .Độ dài đoạn AB là
a
98
*b
89
c
65
d

55
16/ Cho
( 2; 1;3), (0;2;1)a b= − − =
r r
Hãy chọn câu sai
*a
[ , ] cos( , )a b a b a b=
r r r r r r
b
, ( 7;2; 4)a b
 
= − −
 
r r
c
, . 0a b a
 
=
 
r r r
d
, . 0a b b
 
=
 
r r r
17/ Cho ba điểm A(2;1 -3),B(1;1;0),C(3; -2; -3).Hãy chọn câu sai
*atam giác ABC là tam giác vuông b tam giác ABC có một cạnh bằng
22
c tam giác ABC cân d A,B,C không thẳng hàng

18/ Cho
(2;1;2), (1;1;0)a b= =
r r
.Góc giữa hai véc tơ này là
a
0
90
b
0
30
c
0
60
*d
0
45
19/ Cho ba véc tơ
(1;1; 2), (3;0;1), ( ;1; 1)a b c m m= − = = −
r r r
là 3 véc tơ đồng phẳng .Vậy giá tri m là
a 3 *b-2 c 5 d -4
20/ Cho tam giác ABC với A(2; -3;1), B(-4;1;3), C(5;2; -1).Độ dài đường cao kẻ từ A xuống
cạnh BC là
a
3 110
7
*b
3 118
7
c

3 114
7
d
3 119
7
21/ Cho ba điểm A(5;-3;2),B(0;1;4), C(2;0;1).Diện tích tam giác ABC là
*a
230
2
b
230
c
110
d
110
2
22/ Hai véc tơ bằng nhau nếu chúng
a có cùng độ dài *bcó cùng độ dài và cùng hướng
c có tích vô hướng bằng không d có cùng độ dài và cùng phương
23/ Cho véc tơ
a
r
nằm trên đường thẳng song song với mặt phẳng tọa độ Oyz.Vậy tọa độ của
a
r

có dạng
a (a;b;0) *b(0;b;c) c (a;0;c) d (a;b;c)
24/ Cho ba điểm A(1;1;1),B(2;0; -1),C(3;1;2)..Giao điểm M của mặt phẳng (ABC) và trục Ox có
tọa độ là

*a(4;0;0) b (1;0;0) c (3;0;0) d (2;0;0)
25/ Cho điểm A(4;-2;3) và B(1;9;4).Tọa độ của véc tơ
AB
uuur

a (3; -11; -1) b (3; -7;-1) *c(-3;11;1) d (-3;7;1)
¤ ĐÁP ÁN CỦA ĐỀ THI:
1a 2a 3c 4a 5a 6d 7d 8c
9b 10c 11d 12a 13c 14c 15b 16a
17a 18d 19b 20b 21a 22b 23b 24a
25c

LỜI GIẢI SƠ LƯỢC CÁC CÂU KHÓ
CÂU 20:
CÂU 24: Ta có M(x;0;0)
, ,AM BM CM
uuuur uuuur uuuur
đồng phẳng
, . 0 4AM BM CM x
 
⇔ = ⇔ =
 
uuuur uuuur uuuur
KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG ĐẠO HÀM
1/ Biết tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = x
2
-3x song song với đường thẳng y +7x -2=0 .Vậy
hoành độ tiếp điểm là
a -2 b -4 c 4 d 3
2/ Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y=

x
tại điểm có tung độ bằng 2 là
a y=x/4 -3 b y =x/4 +7c y =x/4 -2 d y= x/4 +1
3/ Cho hàm số y = 2x
3
+5x - 1.Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số này tại điểm có
hoành độ bằng 2 là
a 29 b 25 c 26 d 27
4/ Đường thẳng (d) song song với đường thẳng 2x -y +7=0.Hệ số góc của (d) là
a 1/2b 2 c -1/2 d -2
5/ Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = x
3
- 3x
2
+ 2x +7 tại điểm có hoành độ bằng -1

a y = 5x -7 b y -11x -18=0 c y =11x+12 d y = 5x+6
6/ đạo hàm của
2
2y x x= −

( 6;4;2), (3;5; 2)
1
, 3 59, 7 2
2
2
3 118
7
ABC
ABC

a
AB AC
S AB AC BC
S
h
BC


= − = −
 
= = =
 
= =
uuur uuur
uuur uuur
a
2
1
2 2x x−
b
2
1
2
x
x x


c
2
2 2

2
x
x x


d
2
1
2x x−
7/ Đạo hàm của
1
y
x
=

a
1
2x x

b
1
x x
c
1
x x

d
1
2x x
8/ Đạo hàm của y= (3x+5)

70

a 3(3x+5)
69
b 210(3x+5)
69
c 70(3x+5)
69
d (3x+5)
69
9/ Đạo hàm của y = sin2x là
a cos2x b 2cos2x c -2cos2x d -cos2x
10/ Đạo hàm của
cos x
y e=

a
cos
.
x
x e
b
cos
sin .
x
x e−
c
cos
sin .
x

x e
d
cos x
e
11/ Đạo hàm của y = log
3
(x
2
+1) là
a
2
1
( 1)ln 3x

+
b
2
1
( 1)ln 3x +
c
2
2
( 1)ln 3
x
x +
d
2
2
( 1)ln 3x +
12/ Đạo hàm của

3
y x=

a
3 2
1
3 x
b
3
1
x
c
3
1
2 x
d
3
1
3 x
13/ Đạo hàm của
3
2
y
x
=

a
4
6
x


b
5
6
x
c
5
6
x

d
4
6
x
14/ Đạo hàm của y = u
n
(với u là hàm số theo biến x) là
a nu
n-1
.u b nu
n-1
c u
n-1
d nu
n-1
.u'
15/ Đạo hàm của y = tgx là
a 1/cosx b 1+ tg
2
x c -1/cosx d -1/cos

2
x
16/ Hàm số
3 2
2 5
x
y
x

=
+
có đạo hàm tại x=1 là
a 19/49 b 19/14 c 11/49 d 11/14
17/ Đạo hàm của
siny x x= +

a
cos 1
2 sin
x
x x
+
+
b
sin
sin
x x
x x
+
+

c
1
sin x x+
d
1
2 sin x x+
18/ Đạo hàm của hàm số
2 2 1
( 3 )
x
y x x e
+
= −

a
2 1
(4 6)
x
x e
+

b
2 2 1
(2 4 3)
x
x x e
+
− −
c
2 1

(2 3)
x
x e
+

d
2 2 1
( 3)
x
x x e
+
− −
19/ Đạo hàm của
2
ln( 2 )y x x= +

a
2
2 2
2
x
x x
+
+
b
2
1
2( 2 )x x+
c
2

1
2
x
x x
+
+
d
2
1
2x x+
20/ Hàm số y = xlnx có đạo hàm cấp 2 là
a 1/xb lnx +2 c lnx +1 d 1
¤ Đáp án của đề thi:
1 a 2 d 3 a 4 d 5 c 6 b 7 a 8 b
9 b 10 b 11 c 12 a 13 a 14 d 15 b 16 a
17 a 18 b 19 c 20 a

×