Sở GD-ĐT Tỉnh Cà mau
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 2 TOÁN 12
Trường THPT Khánh Hưng
NĂM HỌC 2017 - 2018
Thời gian: 90 phút
I. Mục tiêu:
1.Về kiến thức, kĩ năng, thái độ:
- Kiến thức:
- Tính được nguyên hàm và tích phân.
- Tính được thể tích của một hính tròn xoay
- Biết được cách tính số phức.
- Biết được phương pháp tính bài toán mp, mc, đường thẳng trong tọa độ không gian.
- Kỷ năng: - Vận dụng thành thạo các dạng toán
- Thái độ: -Giáo dục cho học sinh tính cẩn thận,chính xác,chăm chỉ trong học tập
2. Năng lực có thể hình thành và phát triển tư duy cho học sinh:
- Hình thành năng lực Gải quyết vấn đề và sáng tạo, năng lực hợp tác
II.Chuẩn bị tài liệu và phương tiện dạy học:
Giáo viên: Sách giáo khoa, giáo án, đề cương ôn tập
Học sinh: Đề cương ôn tập kỳ 2
III.Tổ chức hoạt động của học sinh:
1.Hoạt động dẫn dắt vào bài:
MA TRẬN ĐỀ THI HKII
Môn: Toán 12
Thời gian làm bài: 90 phút
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II LỚP 12- NĂM HỌC 2017-2018
Cấp độ
Tên chủ đề
Nguyên hàm
Nhận biết
Thông hiểu
3
3
3
0.6đ
3
Số phức
0.6đ
3
0.6đ
Hệ tọa độ trong
không gian
Mặt phẳng trong
không gian
Đường thẳng
trong không gian
Tổng
3
3
0.6đ
3
0.2đ
3
0.6đ
1
0.6đ
3
4.0đ
40%
0.2đ
1
1.6đ
10
0.2đ
1
2.0đ
6
0.2đ
1.2đ
5
0.2đ
1
1.0đ
1
0.2đ
15
1.8đ
8
1
1
20
1
0.2đ
0.2đ
0.4đ
9
0.2đ
0.8đ
0.2đ
0.6đ
1.4đ
1
1
1
2
0.2đ
0.4đ
1
0.6đ
Tổng
7
2
0.6đ
Ưng dụng của tich 3
phân
Vận dụng
cao
1
0.6đ
Tich phân
Vận dụng
thấp
5
0.2đ
10
3.0đ
2.0đ
30%
20%
Đề: GIẢI TÍCH
5
1.0đ
50
1.0đ
10%
10đ
2
x
Câu 1. Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x) 3 x e .
f ( x ) dx x
A. �
f ( x )dx x
C. �
3
2
e x C
x
e C
f ( x )dx x
B. �
f ( x )dx x
D. �
.
.
3
e x C
3
e C
x
.
.
1
f ( x) 2sin 2 x
x
Câu 2. Tìm nguyên hàm của hàm số
.
f ( x) dx ln x cos 2 x C
f ( x) dx ln x cos 2 x C
�
�
A.
.
C.
f ( x )dx ln x cos 2 x C
�
.
B.
D. �
f ( x )dx ln x cos 2 x C
Câu 3. Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x) x 1 sin x .
f ( x)dx x 1 cos x sin x C
A. �
.
.
f ( x ) dx x 1 cos x sin x C
B. �
.
f ( x ) dx x 1 sin x sin x C
�
.
I �
(1 2 x) dx
Câu 4. Tìm
.
.
f ( x ) dx x 1 cos x cos x C
D. �
C.
.
2
A.
I
4 3
x 2 x2 x C
3
.
B.
2 3
x 2x2 x C
3
C.
.
2 ln x 1
I �
dx
x
Câu 5. Tìm
.
I
D.
2
A. I 2 ln x ln x C .
I
4 3
x 2 x2 x C
3
.
4 3
x 4x2 x C
3
.
I
2
B. I ln x ln x C .
2
C. I ln x 1 C .
2
D. I 2 ln x 1 C .
Câu 6. Gọi F ( x) là nguyên hàm của hàm số f ( x) x x
A.
F
7 8.
B.
F
7 9.
C.
F
7 7.
2
8
2
F 7
2 với
3 . Tính
.
F 7 10.
D.
F
x2 4 x 1
f ( x) 2
x 4x 4 .
Câu 7.Cho hàm số
Trong các hàm số sau đây, hàm số nào không phải là nguyên hàm của hàm số f ( x) ?
x2 x 1
F1 ( x)
x2 .
A.
x 2 3x 5
F3 ( x)
x2 .
C.
B.
F2 ( x)
x2 2x 3
x2 .
x2 5x 8
F4 ( x)
x2 .
D.
3, 4
Câu 8. Cho hàm số f ( x) có đạo hàm f '( x) liên tục trên và f (3) f (4) 1 .
4
Tính tích phân
A. I 0.
I �
f '( x)dx
3
.
B. I 1.
C. I 1. D. I 7.
Câu 9. Cho hàm số y f ( x) liên tục trên a, b (a b) và có một nguyên hàm F ( x) .
Đẳng thức nào sau đây đúng ?
b
b
A.
f ( x )dx F (a ) F (b).
�
a
B.
f ( x)dx F (b) F (a ).
�
a
b
b
C.
f ( x )dx F (b ) F (a ).
�
D.
a
f ( x)dx F (b) F (a ).
�
a
2
Câu 10. Cho
A. m 4.
3
f x dx 3
�
3
(m 1) f x dx 9.
�
và m là số thực sao cho 2
B. m 4.
C. m 2.
D. I 1.
Tìm m.
1
I �
x 2 e x dx
0
Câu 11. Tính tích phân
B. I 2e 1.
A. I 1 2e
.
C. I e 1.
D. I 2e 1.
2
cos x
I�
dx
sin
x
1
0
Câu 12. Tính tích phân
.
A. I ln 2 1.
B. I ln 2.
C.
I
1
ln 2
2
D. I ln 2 1.
3
1
I �2
dx
x
4
x
5
2
Câu 13. Tính tích phân
.
1 4
1 7
7
I ln .
I ln .
I ln .
6 7
6 4
4
A.
B.
C.
4
I ln .
7
D.
6
Câu 14. Cho f ( x) m.sin 3x n (m, n ��) biết f '(0) 9 và
A. T 1.
B. T 2.
C. T 4.
f ( x).dx 1 .
�
6
0
Tính T m n.
D. T 3.
1
( x 1)e dx a b.e
�
x
Câu 15. Cho
0
B. P 3 .
A. P 0 .
. Giá trị biểu thức P a.b .
D. P 1.
C. P 2 .
Câu 16.Một vật chuyển động thẳng biến đổi đều với phương trình vật tốc là v(t ) 6 3t (m / s) .
Quảng đường vật đi được kể từ thời điểm t0 0( s ) đến thời điểm t1 4( s) là:
A. 18(m ).
B. 48( m ).
C. 40(m ).
D. 50(m ).
Câu 17. Tính diện tích S của hình phẳng giới bởi đồ thị hàm số y sin x ,
trục hoành, trục tung và đường thẳng x 2 .
A. S 3.
B. S 4 .
C. S 2 .
D. S 1.
2
Câu 18. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi parabol P : y x 2 x 1 và đường thẳng
d : y x 1 là:
9
A. 2 .
B. 3 .
1
C. 6 .
Câu 19. Trong hình vẽ dưới đây , biết d là đường thẳng và đường cong (c )
3
có phương trình y x 3x 2. Tính diện tích S của phần tô màu.
5
D. 3
A. S 7.
B. S 8 .
D. S 6.
C. S 5 .
Câu 20. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi y cos x, y sin x , trục Oy và đường thẳng
là:
A.
2 1 .
B. 2 2 2 .
C. 1 2 .
x
2
D. 1 .
Câu 21. Kí hiệu ( H ) là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x , trục hoành và hai
đường thẳng x 0, x 2 .Tính thể tích V của khối tròn xoay thu được khi quay hình ( H ) xung
quanh trục Ox.
A. V .
B. V 2 .
C. V 3 .
D. V 4 .
Câu 22. Kí hiệu ( H ) là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y sin x , trục hoành và hai
đường thẳng x 0, x .Tính thể tích V của khối tròn xoay thu được khi quay hình ( H ) xung
quanh trục Ox.
.
2
1
.
2
2 1
.
2
A.
B.
C.
D.
Câu 23. Kí hiệu ( H ) là hình phẳng giới hạn bởi các đường thẳng: y x, y 1, x 3 .
Tính thể tích V của khối tròn xoay thu được khi quay hình ( H ) xung quanh trục Ox.
22
20
34
31
V
.
V
.
V
.
V
.
3
3
3
3
A.
B.
C.
D.
Câu 24. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường thẳng y=2x+4, y=0 và x=1
V
A. 9
V
2
.
2
B. 8
V
C. 7
V
D. 5
Câu 25.Cho số phức z 4 3i . Tìm phần thực và phần ảo của số phức z.
A. Phần thực bằng 4 và phần ảo bằng 3i.
B. Phần thực bằng 4 và phần ảo bằng 3.
C. Phần thực bằng 4 và phần ảo bằng 3.
D. Phần thực bằng 4 và phần ảo bằng 3i.
Câu 26. Cho hai số phức z1 3 2i và z2 2 5i .Tính môđun của số phức z1 z 2 .
z z 33
z z 34
z z 5
z z 74
A. 1 2
B. 1 2
. C. 1 2
. D. 1 2
.
[
]
Câu 27. Cho số phức z thỏa mãn (1 2i) z 7 4i . Hỏi điểm biểu diễn của z là điểm nào
trong các điểm ở hình bên ?
A. Điểm M.
B.Điểm Q.
C. Điểm P.
D. Điểm N.
Câu 28.Trong mặt phẳng Oxy, tập hợp điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn 2 3i z 4.
A. Là đường tròn tâm I (2;3) bán kính R 16.
B.Là đường tròn tâm I (2;3) bán kính R 4.
C. Là đường tròn tâm I (2; 3) bán kính R 4.
D. Là đường tròn tâm I (2; 3) bán kính R 16.
Câu 29. Trong mặt phẳng Oxy, tập hợp điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn z (3 2i) 5.
A. Là đường tròn tâm I (3;2) bán kính R 5.
B. Là miền ngoài hình tròn tâm I (3;2) bán kính R 5 không kể biên.
C. Là miền trong hình tròn tâm I (3; 2) bán kính R 5 không kể biên.
D. Là miền trong hình tròn tâm I (3;2) bán kính R 5 kể cả biên .
2
Câu 30. Cho phương trình : z 2 z 10 0 .
Gọi z1 là nghiệm có phần ảo âm của phương trình đã cho.Tính w (1 3i) z1 .
A. w 8 6i.
B. w 8 6i.
C. w 10 6i.
D. w 10 6i.
2
T z1 z2
Câu 31. Cho z1, z2 là các nghiệm của phương trình z 4 z 13 0 .Tính
.
A. T 13.
B. T 2 13 .
C. T 6.
D. T 3 13 .
Câu 32. Cho số phức z a bi (a, b ��) sao cho z (2 3i) z 1 9i .Tính T a b.
A. T 0.
B. T 1 .
C. T 2 .
D. T 3 .
2017
Câu 33. Số phức z 2 i là nghiệm của phương trình nào trong các phương trình dưới đây
?
2
2
A. z 4 z 5 0.
B. z 4 z 5 0.
2
2
C. z 4 z 5 0.
D. z 4 z 6 0.
Câu 34. Cho số phức z thỏa mãn (3 2i) z 5 12i .
Gọi M , M ' lần lượt là điểm biểu diễn của z , z trên mặt phẳng phức.
Tính diện tích S của OMM ' ( O là gốc tọa độ).
A. S 12.
B. S 6 .
C. S 8.
D. S 7.
Câu 35. Trong không gian Oxyz , cho d là đường thẳng đi qua điểm A 1; 2;3 và vuông góc
với mặt phẳng : 4 x 3 y 7 z 1 0 . Viết phương trình tham số của d .
A.
�x 1 4t
�
d : �y 2 3t .
�z 3 7t
�
B.
�x 1 8t
�
d : �y 2 6t .
�z 3 14t
�
C.
�x 1 3t
�
d : �y 2 4t .
�z 3 7t
�
D.
�x 1 4t
�
d : �y 2 3t .
�z 3 7t
�
Câu 36. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm I ( 2;- 1;3) và mặt phẳng
( a ) : x + 2y �5z + 1
2
= 0 . Tìm phương trình của mặt cầu (S) có tâm I và tiếp xúc với (a) .
2
2
7 30
.
15
2
2
2
2
2
98
98
.
x - 2) + ( y + 1) + ( z - 3) = .
(
15 D.
15
A. ( x - 2) + ( y + 1) + ( z - 3) =
C.
( x + 2)
2
+ ( y - 1) + ( z + 3) =
B. ( x - 2) 2 + ( y + 1) 2 + ( z - 3) 2 = 14.
�x 3 2t
�
Câu 37. Trong không gian
, Tìm một vectơ chỉ phương của đường thẳng d : �y 2
�z 1 t
Oxyz
�
r
r
r
r
A. u (1;0; 2) .
B. u (2; 2;1) .
C. u (2;0;1) .
D. u (3; 2;1) .
Câu 38. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu (S) có đường kính AB với
A(1;- 2;4), B(3;- 4;- 2) . Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của (S).
A. I ( 1; - 1; - 3) và R = 5 2.
B. I ( 2; - 3; 1) và R = 11.
C. I ( 2; - 3; 1) và R = 11.
D. I ( 1; - 1; - 3) và R = 50.
Câu 39. Trong không gian hệ tọa độ Oxyz , lập phương trình mặt phẳng đi qua điểm
r
M 2;1;1 và có vectơ pháp tuyến n 1; 2;3 .
A. 2 x y z 3 0.
B. 2 x y z 3 0.
C. x 2 y 3z 3 0.
D. x 2 y 3z 3 0.
�x 2 t
�
Câu 40. Trong không gian với hệ trục tọa độ
cho hai đường thẳng d : �y 2 và
�z 3
Oxyz,
�
�x 1
�
d ' : �y 2t '. Tìm giao điểm
của hai đường thẳng và
�z 3
�
d
d '.
M
M 1; 2;3 .
M 5; 2;3 .
M 1; 2;3 .
M 1;3;3 .
A.
B.
C.
D.
Câu 41. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng P : 2 x y 3z 1 0.
Đường thẳng có phương trình nào sau đây vuông góc với mặt phẳng P ?
x 2 y 1 z 3
.
2
1
3
x y 1 z 1
C. 2 1 3 .
A.
x2
1
x2
D. 2
B.
y 1 z 3
.
5
1
y 1 z 3
.
1
3
Câu 42. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho mặt cầu S : x y 1 z 1 25
có tâm I và tiếp xúc với đường thẳng . Gọi d là khoảng cách từ I đến đường thẳng .
Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. d 5.
B. d 25.
C. d �5.
D. d 5.
Câu 43. Phương trình mặt cầu đi qua 4 điểm A(1;0;0), B(0;1;0), C(0;0;1), D(1;1;1) là:
2
2
2
2
2
2
A. x + y + z - x - z = 0.
B. x + y + z - x - y - z = 0.
2
2
2
2
2
2
C. x + y + z + x + y + z - 2 = 0.
2
2
2
D. x + y + z - 2x - 1 = 0.
Câu 44. Trong không gian Oxyz , phương trình đường thẳng d đi qua A 1; 2;3 song song với
mặt phẳng ( P) : x y z 1 0, (Q) : x y 2 z 3 0 .
�x 1 t
�
A. d : �y 2 t .
�z 3 t
�
�x 1 t
�
B. d : �y 2 t .
�z 3 2t
�
�x 1 3t
�
C. d : �y 2 t .
�z 3 2t
�
�x 3 t
�
D. d : �y 1 2t .
�z 2 3t
�
r
Câu 45. Phương trình mặt phẳng nào dưới đây có VTPT n (1; 2;3) ?
A. 2 x y 3z 0.
B. 3x 2 y z 0. C. x 2 y 3 z 0.
D. 2 x 3 y z 0.
Câu 46. Trong không gian hệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm A 1;0; 0 , B 0;0;3 và C 0; 2;0 .
Phương trình nào dưới đây là phương trình của mặt phẳng (ABC) ?
x
y
z
A. 1 3 2 1.
x
y
z
B. 1 2 3 0.
x
y
z
C. 1 3 2 0.
x
y
z
D. 1 2 3 1.
Câu 47. Khoảng cách từ gốc tọa độ O 0;0;0 đến mặt phẳng : x 3 y 20 0 ?
20
10
A. 20 10.
B. 2 10.
C. 10 .
D. 10 .
Câu 48. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu
(S) : (x - 1)2 + (y + 2)2 + (z + 1)2 = 16 . Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của (S)?
A. I ( 1;- 2;- 1) và R = 16 .
B. I ( - 1;2;1) và R = 16 .
) và R = 4. D. (
) và R = 4.
C. (
Câu 49. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho đường thẳng d đi qua điểm M và có
r
uu
r
véc tơ chỉ phương a, đường thẳng d ' có véc tơ chỉ phương a '. Đường thẳng d song song d '
khi và chỉ khi điều kiện nào sau đây xảy ra?
I 1;- 2;- 1
I - 1;2;1
r
uu
r
�a ka '
A. �M �d ' .
�
r
uu
r
�a ka '
B. r uur
C. �M �d ' .
D. r uur
�
a k a '.
a.a ' 0.
Câu 50. Trong không gian Oxyz cho hai điểm A(1; 2;0); B(2; 3;1) . Một vectơ chỉ phương của
AB là:
đường thẳng
uuur
uuu
r
AB 1;1;1
AB 1; 1;1
A.
. B.
.
C.
uuur
AB 1;1; 1
. D.
uuu
r
AB 1;1; 1
.
SỞ GD&ĐT CÀ MAU
KIỂM TRA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2017 - 2018
TRƯỜNG THPT KHÁNH HƯNG
Môn: TOÁN 12
Thời gian: 90 phút
Mã đề: 134
Câu 1. Gọi F ( x) là nguyên hàm của hàm số f ( x) x x 2 2 với F 2 3 . Tính F 7 .
8
A. F 7 10.
B. F 7 7.
C. F 7 8.
D. F 7 9.
Câu 2. Cho số phức z thỏa mãn (1 2i) z 7 4i . Hỏi điểm biểu diễn của z là điểm nào trong
các điểm ở hình bên ?
A. Điểm N.
B. Điểm P.
C. Điểm M.
D. Điểm Q.
Câu 3. Trong không gian Oxyz , cho d là đường thẳng đi qua điểm A 1; 2;3 và vuông góc với
mặt phẳng : 4 x 3 y 7 z 1 0 . Viết phương trình tham số của d .
�x 1 4t
�
A. d : �y 2 3t .
�z 3 7t
�
�x 1 8t
�
B. d : �y 2 6t .
�z 3 14t
�
�x 1 3t
�
C. d : �y 2 4t .
�z 3 7t
�
�x 1 4t
�
D. d : �y 2 3t .
�z 3 7t
�
Câu 4. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm I ( 2;- 1;3) và mặt phẳng
( a ) : x + 2y �5z + 1
= 0 . Tìm phương trình của mặt cầu (S) có tâm I và tiếp xúc với (a) .
2
2
2
7 30
.
15
B. ( x - 2) 2 + ( y + 1) 2 + ( z - 3) 2 = 14.
2
2
2
98
.
15
D. ( x - 2) + ( y + 1) + ( z - 3) =
A. ( x - 2) + ( y + 1) + ( z - 3) =
C. ( x + 2) + ( y - 1) + ( z + 3) =
2
2
2
98
.
15
Câu 5. Cho hàm số y f ( x) liên tục trên a, b (a b) và có một nguyên hàm F ( x) . Đẳng
thức nào sau đây đúng ?
b
A.
b
f ( x )dx F (b) F ( a).
�
B.
a
a
b
C.
f ( x )dx F (b ) F (a ).
�
a
�f ( x)dx F (b) F (a).
b
D.
f ( x )dx F (a ) F (b ).
�
a
�x 3 2t
�
Câu 6. Trong không gian
, Tìm một vectơ chỉ phương của đường thẳng d : �y 2
�z 1 t
Oxyz
�
r
r
r
r
A. u (1;0; 2) .
B. u (2; 2;1) .
C. u (2;0;1) .
D. u (3; 2;1) .
Câu 7. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu (S) có đường kính AB với
A(1;- 2;4), B(3;- 4;- 2) . Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của (S).
A. I ( 1; - 1; - 3) và R = 5 2.
B. I ( 2; - 3; 1) và R = 11.
C. I ( 2; - 3; 1) và R = 11.
D. I ( 1; - 1; - 3) và R = 50.
Câu 8. Trong không gian hệ tọa độ Oxyz , lập phương trình mặt phẳng đi qua điểm
r
M 2;1;1 và có vectơ pháp tuyến n 1; 2;3 .
A. 2 x y z 3 0.
B. 2 x y z 3 0.
C. x 2 y 3z 3 0.
D. x 2 y 3z 3 0.
Câu 9. Kí hiệu ( H ) là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x , trục hoành và hai đường
thẳng x 0, x 2 .Tính thể tích V của khối tròn xoay thu được khi quay hình ( H ) xung quanh
trục Ox.
A. V 4 .
B. V .
C. V 3 .
D. V 2 .
Câu 10. Cho z1 , z2 là các nghiệm của phương trình z 2 4 z 13 0 . Tính T z1 z2 .
A. T 2 13 .
B. T 6.
C. T 3 13 .
D. T 13.
x2 4x 1
. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào không phải là
x2 4x 4
nguyên hàm của hàm số f ( x) ?
Câu 11. Cho hàm số f ( x)
A. F ( x)
x2 2x 3
x2 x 1
x2 5x 8
x2 3x 5
. B. F ( x)
. C. F(x)
. D. F ( x)
.
x 2
x2
x2
x2
1
x 2 e x dx .
Câu 12. Tính tích phân I �
0
A. I 1 2e.
B. I e 1.
C. I 2e 1.
D. I 2e 1.
Câu 13. Số phức z 2 i 2017 là nghiệm của phương trình nào trong các phương trình dưới
đây ?
A. z 2 4 z 5 0.
B. z 2 4 z 6 0.
C. z 2 4 z 5 0.
D. z 2 4 z 5 0.
Câu 14. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi y cos x, y sin x , trục Oy và đường thẳng x
2
là:
A. 2 1 .
B. 1 2 .
C. 2 2 2 .
D. 1 .
2
Câu 15. Tính tích phân I �cos x dx .
0
A. I ln 2.
sin x 1
1
C. I 2 ln 2
B. I ln 2 1.
D. I ln 2 1.
�x 2 t
�
Câu 16. Trong không gian với hệ trục tọa độ
cho hai đường thẳng d : �y 2 và
�z 3
Oxyz,
�
�x 1
�
d ' : �y 2t '. Tìm giao điểm
của hai đường thẳng và
�z 3
�
d
d '.
M
A. M 1; 2;3 .
B. M 5; 2;3 .
C. M 1; 2;3 .
D. M 1;3;3 .
Câu 17. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng P : 2 x y 3z 1 0.
Đường thẳng có phương trình nào sau đây vuông góc với mặt phẳng P ?
x 2 y 1 z 3
.
2
1
3
x y 1 z 1
C. 2 1 3 .
x2
1
x2
D. 2
A.
B.
y 1 z 3
.
5
1
y 1 z 3
.
1
3
Câu 18. Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x) 3 x 2 e x .
A.
C.
f ( x )dx x
�
f ( x )dx x
�
3
e x C .
3
e x C .
f ( x) dx x
�
f ( x ) dx x
D. �
B.
3
ex C .
2
e x C .
Câu 19. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường thẳng y=2x+4, y=0 và x=1
A. 7 .
B. 9 .
C. 5 .
D. 8 .
1
Câu 20. Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x) x 2 sin 2 x .
A.
C.
f ( x)dx ln x cos 2 x C .
�
f ( x )dx ln x cos 2 x C .
�
B.
D.
f ( x )dx ln x cos 2 x C .
�
f ( x)dx ln x cos 2 x C .
�
2
Câu 21. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho mặt cầu S : x y 1 z 1 25
có tâm I và tiếp xúc với đường thẳng . Gọi d là khoảng cách từ I đến đường thẳng .
Khẳng định nào sau đây đúng ?
2
2
A. d 5.
Câu 22. Cho
B. d 25.
f ( x) m.sin 3 x n ( m, n �R)
D. d 5.
C. d �5.
biết
f '(0) 9
và
6
f ( x).dx 1 . Tính
�
6
T m n.
0
A. T 4.
B. T 3.
C. T 2.
Câu 23. Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x) x 1 sin x .
A.
C.
f ( x) dx x 1 cos x sin x C .
�
f ( x )dx x 1 cos x cos x C .
�
D. T 1.
f ( x) dx x 1 sin x sin x C .
�
f ( x) dx x 1 cos x sin x C .
D. �
B.
Câu 24. Cho số phức z 4 3i . Tìm phần thực và phần ảo của số phức z.
A. Phần thực bằng 4 và phần ảo bằng 3i.
B. Phần thực bằng 4 và phần ảo bằng 3.
C. Phần thực bằng 4 và phần ảo bằng 3i.
D. Phần thực bằng 4 và phần ảo bằng 3.
Câu 25. Cho hàm số f ( x) có đạo hàm f '( x) liên tục trên 3, 4 và f (3) f (4) 1 . Tính tích
4
f '( x )dx .
phân I �
3
A. I 1.
B. I 1.
C. I 7.
D. I 0.
Câu 26. Một vật chuyển động thẳng biến đổi đều với phương trình vật tốc là
v(t ) 6 3t (m / s ) . Quảng đường vật đi được kể từ thời điểm t0 0( s ) đến thời điểm t1 4( s) là:
A. 18(m).
B. 50( m ).
C. 48( m).
D. 40( m).
1
( x 1)e x dx a b.e . Giá trị biểu thức
Câu 27. Cho �
0
P a.b
.
A. P 1 .
B. P 0 .
C. P 2 .
D. P 3 .
Câu 28. Tính diện tích S của hình phẳng giới bởi đồ thị hàm số y sin x , trục hoành, trục
tung và đường thẳng x 2 .
A. S 2 .
B. S 1.
C. S 3.
D. S 4 .
Câu 29. Cho hai số phức z1 3 2i và z2 2 5i . Tính môđun của số phức z1 z2 .
A. z1 z2 5 .
B. z1 z2 74 .
C. z1 z2 33.
D. z1 z2 34 .
Câu 30. Cho phương trình : z 2 2 z 10 0 . Gọi z1 là nghiệm có phần ảo âm của phương trình
đã cho.Tính w (1 3i ) z1 .
A. w 10 6i.
B. w 8 6i.
C. w 8 6i.
D. w 10 6i.
Câu 31. Trong hình vẽ dưới đây , biết d là đường thẳng và đường cong (c ) có phương trình
y x3 3x 2. Tính diện tích S của phần tô màu.
A. S 7.
B. S 5 .
D. S 6.
C. S 8 .
Câu 32. Phương trình mặt cầu đi qua 4 điểm A(1;0;0), B(0;1;0), C(0;0;1), D(1;1;1) là:
2
2
2
2
2
2
A. x + y + z - x - z = 0.
B. x + y + z - x - y - z = 0.
2
2
2
C. x + y + z + x + y + z - 2 = 0.
2
2
2
D. x + y + z - 2x - 1 = 0.
Câu 33. Trong không gian Oxyz , phương trình đường thẳng d đi qua A 1; 2;3 song song với
mặt phẳng ( P) : x y z 1 0, (Q) : x y 2 z 3 0 .
�x 1 t
�
A. d : �y 2 t .
�z 3 t
�
�x 1 t
�
B. d : �y 2 t .
�z 3 2t
�
�x 1 3t
�
C. d : �y 2 t .
�z 3 2t
�
�x 3 t
�
D. d : �y 1 2t .
�z 2 3t
�
2 ln x 1
Câu 34. Tính I � x dx .
A. I 2ln 2 x 1 C . B. I ln 2 x ln x C . C. I ln 2 x 1 C . D. I 2 ln 2 x ln x C .
r
Câu 35. Phương trình mặt phẳng nào dưới đây có VTPT n (1; 2;3) ?
A. 2 x y 3z 0.
B. 3x 2 y z 0. C. x 2 y 3 z 0.
D. 2 x 3 y z 0.
Câu 36. Trong không gian hệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm A 1;0; 0 , B 0;0;3 và C 0; 2;0 .
Phương trình nào dưới đây là phương trình của mặt phẳng (ABC) ?
x
y
z
A. 1 3 2 1.
x
y
z
B. 1 2 3 0.
x
y
z
C. 1 3 2 0.
x
y
z
D. 1 2 3 1.
Câu 37. Khoảng cách từ gốc tọa độ O 0;0;0 đến mặt phẳng : x 3 y 20 0 ?
A. 20 10.
B. 2 10.
20
C. 10 .
10
D. 10 .
Câu 38. Cho số phức z a bi (a, b �R ) sao cho z (2 3i ) z 1 9i .Tính T a b.
A. T 0.
B. T 3 .
C. T 1 .
D. T 2 .
Câu 39. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu
(S) : (x - 1)2 + (y + 2)2 + (z + 1)2 = 16 . Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của (S)?
A. I ( 1;- 2;- 1) và R = 16 .
B. I ( - 1;2;1) và R = 16 .
C. I ( 1;- 2;- 1) và R = 4.
D. I ( - 1;2;1) và R = 4.
Câu 40. Kí hiệu ( H ) là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y sin x , trục hoành và hai
đường thẳng x 0, x .Tính thể tích V của khối tròn xoay thu được khi quay hình ( H ) xung
quanh trục Ox.
A. V
2
.
2
B. V
.
2
C. V
1
.
2
D. V
2 1
.
2
Câu 41. Cho số phức z thỏa mãn (3 2i) z 5 12i . Gọi M , M ' lần lượt là điểm biểu diễn của
z , z trên mặt phẳng phức. Tính diện tích S của OMM ' ( O là gốc tọa độ).
A. S 12.
B. S 6 .
C. S 7.
D. S 8.
Câu 42. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho đường thẳng d đi qua điểm M và có
r
uu
r
a
véc tơ chỉ phương , đường thẳng d ' có véc tơ chỉ phương a '. Đường thẳng d song song d '
khi và chỉ khi điều kiện nào sau đây xảy ra?
r
uu
r
�a ka '
A. �M �d ' .
�
r
uu
r
�a ka '
C. �M �d ' .
�
B. r
uu
r
a k a '.
D. r uur
a.a ' 0.
Câu 43. Trong mặt phẳng Oxy, tập hợp điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn z (3 2i) 5.
A. Là đường tròn tâm I (3; 2) bán kính R 5.
B. Là miền trong hình tròn tâm I (3; 2) bán kính R 5 kể cả biên .
C. Là miền trong hình tròn tâm I (3; 2) bán kính R 5 không kể biên.
D. Là miền ngoài hình tròn tâm I (3; 2) bán kính R 5 không kể biên.
Câu 44. Kí hiệu ( H ) là hình phẳng giới hạn bởi các đường thẳng: y x, y 1, x 3 . Tính thể
tích V của khối tròn xoay thu được khi quay hình ( H ) xung quanh trục Ox.
34
20
A. V 3 .
22
B. V 3 .
C. V 3 .
31
D. V 3 .
(1 2 x) 2 dx .
Câu 45. Tính I �
4
4
3
2
A. I 3 x 2 x x C .
3
2
B. I 3 x 4 x x C .
4
2
3
2
C. I 3 x 2 x x C .
3
2
D. I 3 x 2 x x C .
Câu 46. Trong mặt phẳng Oxy, tập hợp điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn 2 3i z 4.
A. Là đường tròn tâm I (2; 3) bán kính R 4.
B. Là đường tròn tâm I (2;3) bán kính R 4.
C. Là đường tròn tâm I (2; 3) bán kính R 16.
D. Là đường tròn tâm I (2;3) bán kính R 16.
Câu 47. Trong không gian Oxyz cho hai điểm A(1; 2;0); B(2; 3;1) . Một vectơ chỉ phương của
AB là:
đường thẳng
uuur
uuu
r
uuur
uuu
r
A. AB 1;1;1 .
B. AB 1; 1;1 .
C. AB 1;1; 1 .
D. AB 1;1; 1 .
2
Câu 48. Cho
f x dx 3 và
�
m
3
3
(m 1) f x dx 9. Tìm
là số thực sao cho �
2
m.
A. m 2.
B. m 1.
C. m 4.
D. m 4.
2
Câu 49. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi parabol P : y x 2 x 1 và đường thẳng
d : y x 1 là:
A.
1
.
6
B.
3
9
.
2
C.
1
dx
Câu 50. Tính tích phân I �
x2 4 x 5 .
2
3
.
D.
5
3
1
4
A. I 6 ln 7 .
4
B. I ln 7 .
7
C. I ln 4 .
1
7
D. I 6 ln 4 .
Họ tên học sinh: ………………………………………………………………………………
SỞ GD&ĐT CÀ MAU
KIỂM TRA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2017 - 2018
TRƯỜNG THPT KHÁNH HƯNG
Môn: TOÁN 12
Thời gian: 90 phút
Mã đề: 168
2
Câu 1. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi parabol P : y x 2 x 1 và đường thẳng
d : y x 1 là:
A.
1
.
6
B.
9
.
2
C.
5
3
D.
3
.
�x 3 2t
�
Câu 2. Trong không gian
, tìm một vectơ chỉ phương của đường thẳng d : �y 2
�z 1 t
Oxyz
�
r
r
r
r
A. u (3; 2;1) .
B. u (2; 2;1) . C. u (2;0;1) .
D. u (1;0; 2) .
�x 2 t
�
Câu 3. Trong không gian với hệ trục tọa độ
cho hai đường thẳng d : �y 2 và
�z 3
Oxyz,
�
�x 1
�
d ' : �y 2t '.
�z 3
�
Tìm giao điểm M của hai đường thẳng d và d '.
A. M 5; 2;3 .
B. M 1;3;3 .
C. M 1; 2;3 .
D. M 1; 2;3 .
(1 2 x) 2 dx .
Câu 4. Tính I �
4
4
3
2
A. I 3 x 2 x x C .
3
2
B. I 3 x 4 x x C .
2
4
3
2
C. I 3 x 2 x x C .
3
2
D. I 3 x 2 x x C .
1
x 2 e x dx .
Câu 5. Tính tích phân I �
0
A. I 2e 1.
B. I e 1.
C. I 2e 1.
D. I 1 2e.
Câu 6. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho đường thẳng d đi qua điểm M và có
r
uu
r
véc tơ chỉ phương a, đường thẳng d ' có véc tơ chỉ phương a '. Đường thẳng d song song d '
khi và chỉ khi điều kiện nào sau đây xảy ra?
A. r
uu
r
a k a '.
r
uu
r
�a ka '
B. �M �d ' .
�
r
uu
r
�a ka '
C. �M �d ' .
�
D. r uur
a.a ' 0.
Câu 7. Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x) x 1 sin x .
A.
C.
f ( x )dx x 1 cos x cos x C .
�
f ( x) dx x 1 cos x sin x C .
�
2
Câu 8. Tính tích phân I �cos x dx .
0
sin x 1
B.
D.
f ( x ) dx x 1 cos x sin x C .
�
f ( x) dx x 1 sin x sin x C .
�
A. I ln 2 1.
B. I ln 2 1.
1
D. I 2 ln 2
C. I ln 2.
Câu 9. Trong không gian Oxyz , cho d là đường thẳng đi qua điểm A 1; 2;3 và vuông góc với
mặt phẳng : 4 x 3 y 7 z 1 0 . Viết phương trình tham số của d .
�x 1 8t
�
A. d : �y 2 6t .
�z 3 14t
�
�x 1 3t
�
B. d : �y 2 4t .
�z 3 7t
�
�x 1 4t
�
C. d : �y 2 3t .
�z 3 7t
�
�x 1 4t
�
D. d : �y 2 3t .
�z 3 7t
�
Câu 10. Trong mặt phẳng Oxy, tập hợp điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn z (3 2i) 5.
A. Là miền ngoài hình tròn tâm I (3;2) bán kính R 5 không kể biên.
B. Là đường tròn tâm I (3;2) bán kính R 5.
C. Là miền trong hình tròn tâm I (3; 2) bán kính R 5 không kể biên.
D. Là miền trong hình tròn tâm I (3; 2) bán kính R 5 kể cả biên .
Câu 11. Kí hiệu ( H ) là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y sin x , trục hoành và hai
đường thẳng x 0, x .Tính thể tích V của khối tròn xoay thu được khi quay hình ( H ) xung
quanh trục Ox.
A. V
.
2
B. V
2 1
.
2
C. V
1
.
2
D. V
2
.
2
Câu 12. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm I ( 2;- 1;3) và mặt phẳng
( a ) : x + 2y �5z + 1
= 0 . Tìm phương trình của mặt cầu (S) có tâm I và tiếp xúc với (a ) .
A. ( x - 2) 2 + ( y + 1) 2 + ( z - 3) 2 = 14.
2
2
7 30
.
15
98
.
15
Câu 13. Kí hiệu ( H ) là hình phẳng giới hạn bởi các đường thẳng: y x, y 1, x 3 . Tính thể
tích V của khối tròn xoay thu được khi quay hình ( H ) xung quanh trục Ox.
34
22
20
31
A. V 3 .
B. V 3 .
C. V 3 .
D. V 3 .
2
2
2
C. ( x + 2) + ( y - 1) + ( z + 3) =
98
.
15
2
B. ( x - 2) + ( y + 1) + ( z - 3) =
2
2
2
D. ( x - 2) + ( y + 1) + ( z - 3) =
3
1
dx .
Câu 14. Tính tích phân I �
2
x
4
x
5
2
1
4
A. I 6 ln 7 .
7
B. I ln 4 .
4
C. I ln 7 .
1
7
D. I 6 ln 4 .
Câu 15. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi y cos x, y sin x , trục Oy và đường thẳng x
2
là:
A. 2 2 2 .
B. 1 .
C. 1 2 .
D. 2 1 .
Câu 16. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu
(S) : (x - 1)2 + (y + 2)2 + (z + 1)2 = 16 . Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của (S)?
A. I ( 1;- 2;- 1) và R = 4.
B. I ( - 1;2;1) và R = 4.
C. I ( 1;- 2;- 1) và R = 16 .
D. I ( - 1;2;1) và R = 16 .
Câu 17. Gọi F ( x) là nguyên hàm của hàm số f ( x) x x 2 2 với F 2 3 . Tính F 7 .
8
A. F 7 10.
B. F 7 8.
C. F 7 7.
D. F 7 9.
Câu 18. Trong không gian hệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm A 1;0; 0 , B 0;0;3 và C 0; 2;0 .
Phương trình nào dưới đây là phương trình của mặt phẳng (ABC) ?
x
y
z
A. 1 3 2 0.
x
y
z
B. 1 2 3 0.
x
y
z
x
C. 1 3 2 1.
y
z
D. 1 2 3 1.
Câu 19. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng P : 2 x y 3z 1 0.
Đường thẳng có phương trình nào sau đây vuông góc với mặt phẳng P ?
x 2 y 1 z 3
x y 1 z 1
x 2 y 1 z 3
x 2 y 1 z 3
. B.
.
. D.
.
C.
1
5
1
2
1
3
2
1
3
2
1
3
Câu 20. Trong không gian Oxyz cho hai điểm A(1; 2;0); B(2; 3;1) . Một vectơ chỉ phương của
A.
AB là:
đường thẳng
uuur
A. AB 1;1;1 .
uuu
r
B. AB 1;1; 1 .
uuu
r
C. AB 1; 1;1 .
uuur
D. AB 1;1; 1 .
Câu 21. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường thẳng y=2x+4, y=0 và x=1
A. 7 .
B. 8 .
C. 9 .
D. 5 .
Câu 22. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho mặt cầu S : x y 1 z 1 25
có tâm I và tiếp xúc với đường thẳng . Gọi d là khoảng cách từ I đến đường thẳng .
Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. d �5.
B. d 5.
C. d 5.
D. d 25.
Câu 23. Cho số phức z thỏa mãn (1 2i) z 7 4i . Hỏi điểm biểu diễn của z là điểm nào
trong các điểm ở hình bên ?
2
2
2
A. Điểm N.
B. Điểm P.
C. Điểm Q.
D. Điểm M.
Câu 24. Cho hàm số y f ( x) liên tục trên a, b (a b) và có một nguyên hàm F ( x) . Đẳng
thức nào sau đây đúng ?
b
b
f ( x )dx F (b ) F (a ).
A. �
a
B.
f ( x )dx F (b ) F (a ).
�
a
b
f ( x)dx F (b) F ( a ).
C. �
a
b
D.
f ( x )dx F (a ) F (b ).
�
a
Câu 25. Kí hiệu ( H ) là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x , trục hoành và hai
đường thẳng x 0, x 2 .Tính thể tích V của khối tròn xoay thu được khi quay hình ( H ) xung
quanh trục Ox.
A. V 3 .
B. V .
C. V 4 .
D. V 2 .
Câu 26. Cho hai số phức z1 3 2i và z2 2 5i . Tính môđun của số phức z1 z2 .
A. z1 z2 34 .
B. z1 z2 5 .
C. z1 z2 74 .
D. z1 z2 33.
r
Câu 27. Phương trình mặt phẳng nào dưới đây có VTPT n (1; 2;3) ?
A. x 2 y 3 z 0.
B. 2 x y 3z 0.
C. 3x 2 y z 0.
D. 2 x 3 y z 0.
Câu 28. Trong hình vẽ dưới đây , biết d là đường thẳng và đường cong (c ) có phương trình
y x3 3x 2. Tính diện tích S của phần tô màu.
A. S 7.
B. S 6.
C. S 5 .
D. S 8 .
Câu 29. Số phức z 2 i 2017 là nghiệm của phương trình nào trong các phương trình dưới
đây ?
A. z 2 4 z 6 0.
B. z 2 4 z 5 0. C. z 2 4 z 5 0.
D. z 2 4 z 5 0.
Câu 30. Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x) 3 x 2 e x .
A.
C.
f ( x )dx x
�
f ( x )dx x
�
3
e x C .
3
e x C .
2
e x C .
3
ex C .
f ( x )dx x
�
f ( x ) dx x
D. �
B.
Câu 31. Cho z1 , z2 là các nghiệm của phương trình z 2 4 z 13 0 .Tính T z1 z2 .
B. T 2 13 .
A. T 6.
Câu 32. Cho
f ( x) m.sin 3 x n ( m, n �R)
C. T 13.
biết
f '(0) 9
và
6
D. T 3 13 .
f ( x).dx 1 . Tính
�
6
T m n.
0
A. T 1.
B. T 2.
C. T 4.
D. T 3.
Câu 33. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu (S) có đường kính AB với
A(1;- 2;4), B(3;- 4;- 2) . Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của (S).
A. I ( 2; - 3; 1) và R = 11.
B. I ( 2; - 3; 1) và R = 11.
C. I ( 1; - 1; - 3) và R = 50.
D. I ( 1; - 1; - 3) và R = 5 2.
2
Câu 34. Cho
f x dx 3 và
�
m
3
3
(m 1) f x dx 9. Tìm
là số thực sao cho �
2
m.
A. m 2.
B. m 4.
C. m 1.
D. m 4.
Câu 35. Một vật chuyển động thẳng biến đổi đều với phương trình vật tốc là
v(t ) 6 3t (m / s ) . Quảng đường vật đi được kể từ thời điểm t0 0( s ) đến thời điểm t1 4( s) là:
A. 18(m).
B. 40( m).
C. 50( m ).
D. 48( m).
Câu 36. Cho phương trình : z 2 2 z 10 0 . Gọi z1 là nghiệm có phần ảo âm của phương trình
đã cho.Tính w (1 3i ) z1 .
A. w 10 6i.
B. w 8 6i.
C. w 10 6i.
D. w 8 6i.
Câu 37. Cho hàm số f ( x) có đạo hàm f '( x) liên tục trên 3, 4 và f (3) f (4) 1 . Tính tích
4
f '( x )dx .
phân I �
3
A. I 1.
B. I 1.
C. I 7.
D. I 0.
Câu 38. Trong không gian hệ tọa độ Oxyz , lập phương trình mặt phẳng đi qua điểm
r
M 2;1;1 và có vectơ pháp tuyến n 1; 2;3 .
A. x 2 y 3z 3 0. B. 2 x y z 3 0.
C. x 2 y 3z 3 0. D. 2 x y z 3 0.
1
( x 1)e x dx a b.e . Giá trị biểu thức
Câu 39. Cho �
P a.b
C. P 1 .
0
.
A. P 0 .
B. P 3 .
D. P 2 .
Câu 40. Trong mặt phẳng Oxy, tập hợp điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn 2 3i z 4.
A. Là đường tròn tâm I (2; 3) bán kính R 4.
B. Là đường tròn tâm I (2;3) bán kính R 16.
C. Là đường tròn tâm I (2;3) bán kính R 4.
D. Là đường tròn tâm I (2; 3) bán kính R 16.
Câu 41. Trong không gian Oxyz , phương trình đường thẳng d đi qua A 1; 2;3 song song với
mặt phẳng ( P) : x y z 1 0, (Q) : x y 2 z 3 0 .
�x 1 t
�
A. d : �y 2 t .
�z 3 2t
�
�x 3 t
�
B. d : �y 1 2t .
�z 2 3t
�
�x 1 t
�
C. d : �y 2 t .
�z 3 t
�
�x 1 3t
�
D. d : �y 2 t .
�z 3 2t
�
Câu 42. Cho số phức z 4 3i . Tìm phần thực và phần ảo của số phức z.
A. Phần thực bằng 4 và phần ảo bằng 3.
B. Phần thực bằng 4 và phần ảo bằng 3i.
C. Phần thực bằng 4 và phần ảo bằng 3i.
D. Phần thực bằng 4 và phần ảo bằng 3.
1
Câu 43. Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x) x 2 sin 2 x .
f ( x )dx ln x cos 2 x C .
f ( x)dx ln x cos 2 x C .
B. �
�
f ( x)dx ln x cos 2 x C . D. �
f ( x ) dx ln x cos 2 x C .
�
A.
C.
Câu 44. Phương trình mặt cầu đi qua 4 điểm A(1;0;0), B(0;1;0), C(0;0;1), D(1;1;1) là:
2
2
2
2
2
2
A. x + y + z - 2x - 1 = 0.
B. x + y + z - x - y - z = 0.
2
2
2
2
2
2
C. x + y + z - x - z = 0.
D. x + y + z + x + y + z - 2 = 0.
Câu 45. Tính diện tích S của hình phẳng giới bởi đồ thị hàm số y sin x , trục hoành, trục
tung và đường thẳng x 2 .
A. S 1.
B. S 4 .
C. S 3.
D. S 2 .
Câu 46. Cho số phức z a bi (a, b �R ) sao cho z (2 3i ) z 1 9i .Tính T a b.
A. T 0.
B. T 1 .
C. T 3 .
D. T 2 .
Câu 47. Khoảng cách từ gốc tọa độ O 0;0;0 đến mặt phẳng : x 3 y 20 0 ?
10
B. 10 .
A. 2 10.
C. 20 10.
20
D. 10 .
2 ln x 1
Câu 48. Tìm I � x dx .
A. I 2ln 2 x 1 C .
B. I ln 2 x 1 C . C. I 2 ln 2 x ln x C . D. I ln 2 x ln x C .
Câu 49. Cho số phức z thỏa mãn (3 2i) z 5 12i . Gọi M , M ' lần lượt là điểm biểu diễn của
z , z trên mặt phẳng phức. Tính diện tích S của OMM ' ( O là gốc tọa độ).
A. S 6 .
B. S 7.
C. S 12.
D. S 8.
x2 4x 1
. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào không phải là
x2 4x 4
nguyên hàm của hàm số f ( x) ?
Câu 50. Cho hàm số f ( x)
A. F ( x)
x2 5x 8
.
x2
B. F ( x )
x2 2x 3
x2 x 1
x 2 3x 5
F
(
x
)
F
(
x
)
. C.
. D.
.
x 2
x2
x2
Họ tên học sinh: ………………………………………………………………………………
SỞ GD&ĐT CÀ MAU
KIỂM TRA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2017 - 2018
TRƯỜNG THPT KHÁNH HƯNG
Môn: TOÁN 12
Thời gian: 90 phút
Mã đề: 202
x
2
Câu 1. Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x) 3 x e .
A.
C.
f ( x )dx x
�
f ( x ) dx x
�
3
e x C .
3
ex C .
3
e x C .
2
e x C .
f ( x )dx x
�
f ( x ) dx x
D. �
B.
Câu 2. Cho số phức z thỏa mãn (3 2i) z 5 12i . Gọi M , M ' lần lượt là điểm biểu diễn của
z , z trên mặt phẳng phức. Tính diện tích S của OMM ' ( O là gốc tọa độ).
A. S 8.
B. S 12.
C. S 7.
D. S 6 .
Câu 3. Trong mặt phẳng Oxy, tập hợp điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn z (3 2i ) 5.
A. Là miền trong hình tròn tâm I (3; 2) bán kính R 5 kể cả biên .
B. Là miền ngoài hình tròn tâm I (3; 2) bán kính R 5 không kể biên.
C. Là đường tròn tâm I (3; 2) bán kính R 5.
D. Là miền trong hình tròn tâm I (3; 2) bán kính R 5 không kể biên.
Câu 4. Cho
f ( x) m.sin 3 x n (m, n �R )
biết
f '(0) 9
và
6
f ( x).dx 1 . Tính
�
6
T m n.
0
A. T 3.
B. T 1.
C. T 4.
D. T 2.
Câu 5. Cho số phức z a bi (a, b ��) sao cho z (2 3i ) z 1 9i .Tính T a b.
A. T 1 .
B. T 0.
C. T 3 .
D. T 2 .
Câu 6. Kí hiệu ( H ) là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x , trục hoành và hai đường
thẳng x 0, x 2 .Tính thể tích V của khối tròn xoay thu được khi quay hình ( H ) xung quanh
trục Ox.
A. V 2 .
B. V .
C. V 4 .
D. V 3 .
Câu 7. Cho phương trình : z 2 2 z 10 0 . Gọi z1 là nghiệm có phần ảo âm của phương trình
đã cho.Tính w (1 3i ) z1 .
A. w 10 6i.
B. w 8 6i.
C. w 8 6i.
D. w 10 6i.
2 ln x 1
Câu 8. Tìm I � x dx .
A. I 2 ln 2 x ln x C . B. I ln 2 x 1 C . C. I ln 2 x ln x C .
Câu 9. Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x) x 1 sin x .
A.
f ( x) dx x 1 sin x sin x C .
�
f ( x )dx x 1 cos x sin x C .
�
B.
D. I 2 ln 2 x 1 C .
f ( x )dx x 1 cos x sin x C .
�
f ( x ) dx x 1 cos x cos x C .
D. �
C.
Câu 10. Tính diện tích S của hình phẳng giới bởi đồ thị hàm số y sin x , trục hoành, trục
tung và đường thẳng x 2 .
A. S 4 .
B. S 2 .
C. S 3.
D. S 1.
3
1
dx
Câu 11. Tính tích phân I �
x2 4 x 5 .
2
1
7
A. I 6 ln 4 .
1
4
B. I 6 ln 7 .
7
4
C. I ln 4 .
D. I ln 7 .
Câu 12. Trong hình vẽ dưới đây , biết d là đường thẳng và đường cong (C ) có phương
3
trình y x 3x 2. Tính diện tích S của phần tô màu.
A. S 6.
B. S 5 .
D. S 7.
C. S 8 .
Câu 13. Gọi F ( x) là nguyên hàm của hàm số f ( x) x x 2 2 với F 2 3 . Tính F 7 .
8
A. F 7 10.
B. F 7 8.
C. F 7 7.
D. F 7 9.
Câu 14. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho đường thẳng d đi qua điểm M và có
r
uu
r
véc tơ chỉ phương a, đường thẳng d ' có véc tơ chỉ phương a '. Đường thẳng d song song d '
khi và chỉ khi điều kiện nào sau đây xảy ra?
r
uu
r
�a ka '
A. �M �d ' .
�
B. r
uu
r
a k a '.
C. r uur
a.a ' 0.
r
uu
r
�a ka '
D. �M �d ' .
�
Câu 15. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi y cos x, y sin x , trục Oy và đường thẳng x
2
là:
A. 1 .
B. 2 1 .
C. 1 2 .
D. 2 2 2 .
Câu 16. Cho số phức z thỏa mãn (1 2i) z 7 4i . Hỏi điểm biểu diễn của z là điểm nào
trong các điểm ở hình bên ?
A. Điểm Q.
B. Điểm N.
C. Điểm P.
D. Điểm M.
Câu 17. Trong không gian Oxyz , phương trình đường thẳng d đi qua A 1; 2;3 song song với
mặt phẳng ( P) : x y z 1 0, (Q) : x y 2 z 3 0 .
�x 1 t
�
A. d : �y 2 t .
�z 3 2t
�
�x 1 3t
�
B. d : �y 2 t .
�z 3 2t
�
�x 3 t
�
C. d : �y 1 2t .
�z 2 3t
�
�x 1 t
�
D. d : �y 2 t .
�z 3 t
�
Câu 18. Cho z1 , z2 là các nghiệm của phương trình z 2 4 z 13 0 .Tính T z1 z2 .
A. T 3 13 .
B. T 6.
C. T 13.
D. T 2 13 .
Câu 19. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu
(S) : (x - 1)2 + (y + 2)2 + (z + 1)2 = 16 . Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của (S)?
A. I ( - 1;2;1) và R = 4. B. I ( - 1;2;1) và R = 16 .
C. I ( 1;- 2;- 1) và R = 4.
D. I ( 1;- 2;- 1) và R = 16 .
Câu 20. Cho hàm số f ( x) có đạo hàm f '( x) liên tục trên 3, 4 và f (3) f (4) 1 . Tính tích
4
f '( x )dx .
phân I �
3
B. I 1.
A. I 7.
C.
D. I 0.
I 1.
1
( x 1)e x dx a b.e . Giá trị biểu thức
Câu 21. Cho �
0
P a.b
.
A. P 2 .
B. P 1 .
C. P 3 .
D. P 0 .
Câu 22. Cho hai số phức z1 3 2i và z2 2 5i . Tính môđun của số phức z1 z2 .
A. z1 z2 5 .
B. z1 z2 33.
C. z1 z2 34 .
D. z1 z2 74 .
2
Câu 23. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi parabol P : y x 2 x 1 và đường thẳng
d : y x 1 là:
A.
.
B.
5
3
C.
1
.
6
D.
9
.
2
3
Câu 24. Một vật chuyển động thẳng biến đổi đều với phương trình vật tốc là
v(t ) 6 3t (m / s ) . Quảng đường vật đi được kể từ thời điểm t0 0( s ) đến thời điểm t1 4( s) là:
A. 40( m).
B. 18(m).
C. 48( m).
D. 50( m ).
2
Câu 25. Tính tích phân I �cos x dx .
0
A. I ln 2 1.
sin x 1
B. I ln 2.
1
C. I 2 ln 2
D. I ln 2 1.
Câu 26. Cho số phức z 4 3i . Tìm phần thực và phần ảo của số phức z.
A. Phần thực bằng 4 và phần ảo bằng 3i.
B. Phần thực bằng 4 và phần ảo bằng 3i.
C. Phần thực bằng 4 và phần ảo bằng 3.
D. Phần thực bằng 4 và phần ảo bằng 3.
Câu 27. Số phức z 2 i 2017 là nghiệm của phương trình nào trong các phương trình dưới
đây ?
A. z 2 4 z 5 0. B. z 2 4 z 5 0. C. z 2 4 z 5 0.
D. z 2 4 z 6 0.
Câu 28. Cho hàm số y f ( x) liên tục trên a, b (a b) và có một nguyên hàm F ( x) . Đẳng
thức nào sau đây đúng ?
b
A.
�f ( x)dx F (b) F (a).
a
b
B.
f ( x )dx F (b ) F (a ).
�
a
b
b
f ( x )dx F (b) F ( a).
C. �
D.
a
f ( x )dx F (a ) F (b ).
�
a
Câu 29. Trong không gian Oxyz , cho d là đường thẳng đi qua điểm A 1; 2;3 và vuông góc
với mặt phẳng : 4 x 3 y 7 z 1 0 . Viết phương trình tham số của d .
�x 1 4t
�
A. d : �y 2 3t .
�z 3 7t
�
�x 1 4t
�
B. d : �y 2 3t .
�z 3 7t
�
�x 1 3t
�
C. d : �y 2 4t .
�z 3 7t
�
�x 1 8t
�
D. d : �y 2 6t .
�z 3 14t
�
x2 4x 1
. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào không phải là
x2 4x 4
nguyên hàm của hàm số f ( x) ?
Câu 30. Cho hàm số f ( x)
A. F ( x)
x2 x 1
x 2 3x 5
x2 5x 8
F
(
x
)
F
(
x
)
. B.
. C.
.
x2
x2
x2
D. F(x)
x2 2x 3
.
x 2
Câu 31. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm I ( 2;- 1;3) và mặt phẳng
( a ) : x + 2y �5z + 1
= 0 . Tìm phương trình của mặt cầu (S) có tâm I và tiếp xúc với (a) .
2
2
2
2
2
2
A. ( x - 2) + ( y + 1) + ( z - 3) = 14.
C. ( x - 2) + ( y + 1) + ( z - 3) =
7 30
.
15
2
2
2
98
.
15
2
2
2
98
.
15
B. ( x - 2) + ( y + 1) + ( z - 3) =
D. ( x + 2) + ( y - 1) + ( z + 3) =
(1 2 x) 2 dx .
Câu 32. Tìm I �
4
4
3
2
A. I 3 x 2 x x C .
3
2
B. I 3 x 2 x x C .
4
2
3
2
C. I 3 x 4 x x C .
3
2
D. I 3 x 2 x x C .
Câu 33. Khoảng cách từ gốc tọa độ O 0;0;0 đến mặt phẳng : x 3 y 20 0 ?
A. 2 10.
20
B. 10 .
10
C. 10 .
D. 20 10.
�x 2 t
�
Câu 34. Trong không gian với hệ trục tọa độ
cho hai đường thẳng d : �y 2 và
�z 3
Oxyz,
�
�x 1
�
d ' : �y 2t '. Tìm giao điểm
của hai đường thẳng và
�z 3
�
d
d '.
M
A. M 1; 2;3 .
B. M 5; 2;3 .
C. M 1;3;3 .
D. M 1; 2;3 .
Câu 35. Kí hiệu ( H ) là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y sin x , trục hoành và hai
đường thẳng x 0, x .Tính thể tích V của khối tròn xoay thu được khi quay hình ( H ) xung
quanh trục Ox.
A. V
2
.
2
B. V
2 1
.
2
C. V 2 .
1
D. V 2 .
1
x 2 e x dx .
Câu 36. Tính tích phân I �
0
A. I 2e 1.
B. I 2e 1.
C. I 1 2e.
D. I e 1.
1
Câu 37. Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x) x 2 sin 2 x .
A.
C.
f ( x ) dx ln x cos 2 x C .
�
f ( x)dx ln x cos 2 x C .
�
B.
D.
f ( x)dx ln x cos 2 x C .
�
f ( x) dx ln x cos 2 x C .
�
Câu 38. Trong không gian hệ tọa độ Oxyz , cho ba điểm A 1;0; 0 , B 0;0;3 và C 0; 2;0 .
Phương trình nào dưới đây là phương trình của mặt phẳng (ABC) ?
x
y
z
x
y
z
x
y
z
x
y
z
A. 1 2 3 1.
B. 1 3 2 0.
C. 1 2 3 0.
D. 1 3 2 1.
Câu 39. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu (S) có đường kính AB với
A(1;- 2;4), B(3;- 4;- 2) . Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của (S).
A. I ( 2; - 3; 1) và R = 11.
B. I ( 2; - 3; 1) và R = 11.
C. I ( 1; - 1; - 3) và R = 50.
D. I ( 1; - 1; - 3) và R = 5 2.
Câu 40. Kí hiệu ( H ) là hình phẳng giới hạn bởi các đường thẳng: y x, y 1, x 3 . Tính thể
tích V của khối tròn xoay thu được khi quay hình ( H ) xung quanh trục Ox.
22
A. V 3 .
34
20
B. V 3 .
C. V 3 .
31
D. V 3 .
�x 3 2t
�
Câu 41. Trong không gian
, tìm một vectơ chỉ phương của đường thẳng d : �y 2
�z 1 t
Oxyz
�
r
r
r
r
A. u (3; 2;1) .
B. u (2; 2;1) .
C. u (1;0; 2) .
D. u (2;0;1) .
Câu 42. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng P : 2 x y 3z 1 0.
Đường thẳng có phương trình nào sau đây vuông góc với mặt phẳng P ?
A.
x 2 y 1 z 3
x 2 y 1 z 3
x y 1 z 1
x 2 y 1 z 3
. B.
. C.
. D.
.
2
1
3
1
5
1
2
1
3
2
1
3
Câu 43. Trong không gian hệ tọa độ Oxyz , lập phương trình mặt phẳng đi qua điểm
r
M 2;1;1 và có vectơ pháp tuyến n 1; 2;3 .
A. x 2 y 3z 3 0. B. 2 x y z 3 0.
C. 2 x y z 3 0. D. x 2 y 3z 3 0.
r
Câu 44. Phương trình mặt phẳng nào dưới đây có VTPT n (1; 2;3) ?
A. 3x 2 y z 0.
B. x 2 y 3z 0.
C. 2 x 3 y z 0.
D. 2 x y 3 z 0.
2
Câu 45. Cho
f x dx 3 và
�
m
3
A. m 4.
3
(m 1) f x dx 9. Tìm
là số thực sao cho �
B. m 2.
2
C. m 4.
m.
D. m 1.
2
Câu 46. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho mặt cầu S : x y 1 z 1 25
có tâm I và tiếp xúc với đường thẳng . Gọi d là khoảng cách từ I đến đường thẳng .
Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. d 25.
B. d 5.
C. d 5.
D. d �5.
2
2