Tải bản đầy đủ (.pdf) (22 trang)

SKKN Một số biện pháp chỉ đạo giáo viên tự làm đồ dùng, đồ chơi từ nguyên vật liệu sẵn có của địa phương, phục vụ cho công tác dạy và học tại trường MN Bình Minh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (8.65 MB, 22 trang )

dùng,
,

I.

.

1.

CNH -

g

còn

món

1


dùng,
,

nào

vui

i, khám phá.

GDMN


GDMN nói

và trò

,
.

.

2


dùng,
,

.


n có

.

CMHS

3


dùng,
,


an toàn.

dùng,
,

,

-

-

- 2018.

5.
.
1.

.

ta c

4


dùng,
,

nhau.

,


ành ô tô, tàu
,

CMHS

cha

giáo viên làm
, có
5


dùng,
,

CMHS ngà
n

Kinh phí

sung
Thông

, CSVC cho nhà

02/2010/TT-

phong phú.
giáo viên


6


dùng,
,

D

STT

D

D-

1

D .

2

D chung.

3

D góc.

4

D


.

3

15

3

12

20

150

16

180

15

150

10

115

6

70


5

60

trên

Qua b

á

còn
7


dùng,
,



* Nguyên nhân khách quan.
Kinh

sau
hi

,




do cô làm ra.

8


dùng,
,

Làm

còn

làm các món

k
vào

phong phú.

CCVC

.
9


dùng,
,

là P.HT,


chuyên môn,

chuyên môn, cá nhân sao cho

chuyên môn, các

p
,

chuyên môn

ù

trình GDMN

-BGD

giáo v

cô giáo

10


dùng,
,

ý:
hông nên dùng
,


.

tâm.

làm

các

(

góc )

,
:
theo.

.

...
11


dùng,
,

h

hau trong khi làm. Ngoài ra còn phát huy t


GDAN hay

ách
.

pháp 4

thi

.
12


dùng,
,

thi

â

. Qua

Các giáo viên khi tham gia
Nguyên li

:
-V
-

:

:

,

.

-

.

Chi

thôn, buôn,

D
các

.

Sau

.
13


dùng,
,

CMHS


CMHS không còn

.

c, phát
,

nh

CMHS

cách làm ra
CMHS
CMHS

toàn

,

c

làm



14


dùng,
,


CMHS, giúp cô và



,

CMHS

,

CMHS


CMHS

CMHS trong

CMHS còn mang

.
15


dùng,
,

MN
nhau.


cùng

d.
.

sau.

S

-

-

-

-

Ghi
chú

T
-

T

1

-

-


3

15

3

12

4

20

8

40
, 28

sinh.
2

-

-

20

150

16


180

20

150

30

350

16


dùng,
,
chung.
3

-

-

góc.

15

150

10


115

15

150

20

200

-

4
trang trí.

6

70

5

60

6

70

15


125

,

do nhà
Giáo

,

,
c,
cao.

17


dùng,
,

.
CMHS
làm
nguyên

cho cô

làm thêm
xem
.


III.
1.

.
.

,

,

-

Nó giúp các cô giáo

18


dùng,
,

c

cao

2.

,

,


, say mê,
.

-

.

.
T
.
-

.

19


dùng,
,

..............................................................................................................................
........................................................................................................................................
........................................................................................................................................
........................................................................................................................................
........................................................................................................................................
........................................................................................................................................
........................................................................................................................................

G


20


dùng,
,

STT

-

1

-

2
3
4

02/2010/TT-

5
6
7
8

Tài
TS.Mai Nguyêt Nga-

21



dùng,
,

TRANG
I

1

1

1- 3

2

3

3

4

4

4

5

4

II


4

1

4-5

2

5- 8

3

8- 18

III

18

1

18

2

19

22




×