Tải bản đầy đủ (.pdf) (56 trang)

23 kỹ thuật sử dụng máy tính cầm tay

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.16 MB, 56 trang )

u

Tr

K THUT S DNG MY TNH
/>CM TAY CASIO - VINACAL
/> />I. MT S CHC NNG CHNH MY TNH CM
TAY PHC V Kè THI THPTQG
/>1. Nhng quy c mc nh
/>+ Cỏc phớm ch mu trng thỡ ỗn
trc tip.
/>+ Cỏc phớm ch mu vng thỡ ỗn
/>sau phớm SHIFT.
+ Cỏc phớm ch mu thỡ ỗn sau
/>phớm ALPHA.
/>2. Bm cỏc kớ t bin s
/>Bỗm phớm ALPHA kt hp vi phớm cha cỏc bin.
+ gỏn mỷt sứ vo ụ nh A gừ:
/>S CN GN q J (STO) z [A]
+ truy xuỗt sứ trong ụ nh A gừ: Qz
/> />.....
Bin s A Bin s B Bin s C
Bin s M
/>.....
/>3. Cụng c CALC thay s
/>Phớm CALC cũ tỏc dng thay sứ vo mỷt biu thc.
tọi
ta thc hin
Vớ d: Tớnh giỏ tr cỵa biu thc
/>cỏc bc theo th t sau:
/> />Bc 1: Nhờp biu thc


/>Bc 2: Bỗm CALC.
/>Mỏy húi X? Ta nhờp 2.
/>log23 5x 2 7

x 2

log32 5 X 2 7

Page | 1

3


u

Tr

Bc 3: Nhờn kt quõ bỗm
/>dỗu =
/>4. Cụng c SOLVE tỡm nghim
/>Bỗm tự hp phớm SHIFT + CALC nhờp giỏ tr bin muứn tỡm
/>Vớ d: tỡm nghim cỵa phng trỡnh: 2
4.2
2 40
ta thc hin theo cỏc bc sau:
/> />Bc 1: Nhờp vo mỏy :
2
4.2
2 40
/>Bc 2: Bỗm tự hp phớm

/>SHIFT + CALC
Mỏy húi Solve for X cũ nghùa l
/>bọn mun bt u dủ nghim
/>vi giỏ tr ca X bt u t s
no? chợ cn nhp 1 giỏ tr bt
/>kỡ thúa món iu kin xỏc nh
l c. Chng họn ta chn s 0
/>ri bm nỳt =
/> />Bc 3: Nhờn nghim:
/> tỡm nghim tip theo ta chia
/>biu thc cho (X - nghim
/>trc), nu nghim l thỡ lu
bin A, chia cho
tip tc
/>bỗm SHIFT + CALC cho ta
c 1 nghim
. Nhỗn nýt
/>! sau ũ chia cho
nhỗn
/>dỗu = mỏy bỏo Cant Sole do
vờy phng trỡnh chợ cũ hai
/>nghim
/>log32 5 x 2 7

9
4

x2 x

X 2X


X 2X

x2 x

2X

X0

X A

X 1

X-1

x1 0, x2 1

Nguyn Chin. 0973514674

Page | 2

3

2x


u

Tr


/>5. Cụng c TABLE MODE 7
Table l cửng c quan trừng lờp bõng giỏ tr . T bõng
/>giỏ tr ta hỡnh dung hỡnh dỏng c bõn cỵa hm sứ v nghim cỵa
a thc.
/>Tớnh nng bõng giỏ tr: w7
/> Nhờp hm cổn lờp bõng giỏ tr trờn oọn
Start? Nhờp giỏ tr bớt ổu a
/>End? Nhờp giỏ tr kt thỳc b
/>Step? Nhờp bc nhõy k:
/>tựy vo giỏ tr cỵa oọn
, thửng thng l 0,1 hoc 0,5; 1.
Nhng bi cho hm lng giỏc, siờu vit cho Step nhú:
/> />Kộo di bõng TALBE: qwR51 bú i
/>Vớ d: tỡm nghim cỵa phng trỡnh:
ta thc hin theo cỏc bc sau:
/>Dỹng tự hp phớm MODE 7 vo TABLE.
/>Bc 1: Nhờp vo mỏy tớnh
/>
Sau ũ bỗm =
/> />Bc 2:
/>Mn hỡnh hin th Start?
Nhờp
. Bỗm =
/> />Mn hỡnh hin th End?
Nhờp
3. Bỗm =
/> />Mn hỡnh hin th Step? 0,5.
Bỗm
=
/> />a;b


f X ?

kmin

ba
25

a;b

k

b a
ba
ba
; k
;k
10
19
25

g x

x 3 3x 4 x 1 1

f X X3 3X 4 X 1 1



1






Page | 3

3


u

Tr

/>Bước 3: Nhên bâng giá trð
/>
Từ bâng giá trð này ta thấy
phương trình cò nghiệm

/>hàm số đồng biến trên
 . Do
/>đò,
chính là nghiệm duy nhất
của phương trình. Qua cách nhẩm
/>nghiệm
này
ta
biết
được
là hàm số


/>đồng biến trên 
.
/>6.
Tính đạo hàm tích phân
/>+ Tính đạo hàm tại 1 điểm: Nhêp tù hợp phím qy sau đò
nhêp hàm   täi điểm cæn tính
/>Vi dụ: Tính đäo hàm  
täi
/>Nhêp qy
/>
 bçm=
Vêy  
/>+ Tính tích phân : Nhêp phím y sau đò nhêp hàm   và các
/>cên tích phån
/>Ví dụ: Tính tích phân  

/>Nhêp y  
 . bçm =
/>Vêy  

/>7.
Các MODE tính toán
/>Chức năng MODE
Tên MODE
Thao tác
Tính toán chung
COMP
MODE 1
/>Tính toán vĉi sø phăc

CMPLX
MODE 2
/>Giâi phāćng trình bêc 2,
bêc 3, hệ phāćng trình bêc
EQN
MODE 5
/>nhçt 2, 3 èn
/>x 0

 1; 

x0

f x  x 3  3x  4 x  1  1

1; 

f x

f x  x 4  7x

d
X 4  7X
dx

x  2

x 1

f  2  39


f x

2

3x 2  2x dx

0

2

3X 2  2X dx

0

2

3x 2  2x dx  4.

0

Nguyễn Chiến. 0973514674

Page | 4

3


u


Tr

MODE 7
/>Xũa cỏc MODE ó ci t
SHIFT 9 1 = =
II. MT S K THUT S DNG MY TNH
/>K thut 1: Tớnh o hm bng mỏy tớnh
/>Phng phỏp:
* Tớnh o hm cp 1 : qy
/>* Tớnh o hm cp 2 :
/>


/>* D oỏn cụng thc o hm bc n :
+ Bc 1 : Tớnh ọo hm cỗp 1, ọo hm cỗp 2, ọo hm cỗp 3
/>+ Bc 2 : Tỡm quy luờt v dỗu, v h sứ, v sứ bin, v sứ m rữi
/>rýt ra cửng thc tựng quỏt.
Quy trỡnh bm mỏy tớnh o hm cp 1:
/>Bc 1: n qy
Bc 2: Nhờp biu thc
v n =.
/>Quy trỡnh bm mỏy tớnh o hm cp 2:
/>Bc 1: Tớnh ọo hm cỗp 1 tọi im
/>Bc 2: Tớnh ọo hm cỗp 1 tọi im
Bc 3: Nhờp vo mỏy tớnh
n =.
/> />Vớ d 1: H sứ gũc tip tuyn cỵa ữ th hm sứ
tọi
/>im cũ honh ỷ
l

/>A.
B.
C.
D.
/>Li giõi
/>H
sứ gũc tip tuyn
Nhờp vo mỏy tớnh
/>Phộp tớnh
Quy trỡnh bỗm mỏy
Mn hỡnh hin th
qyaQ)+2R
/>sQ)d+3$$
$1=
/> />Lờp bõng sứ theo biu thc

TABLE

y ' x 0 0, 000001 y ' x 0
y '

x 0 x
0, 000001

y '' x 0 lim

d
f X
dx


X x 0

x x0

x x0 0,000001

Ans - PreAns
X

C :y

x2

x2 3

x0 1

1
4

7
.
2

1
.
8

2.


d
dx

k y1

X 2


2
X 3 X 1

d X2


dx X 2 3 X 1

Page | 5

3


u

Tr

d X 2

1

Vy k y1

0,125
Chn C.

8
dx X 2 3 X 1

/>Vớ d 2: ọo hm cỗp 2 cỵa hm sứ
tọi im cũ honh
/>ỷ
gổn sứ giỏ tr no nhỗt trong cỏc giỏ tr sau:
/>A.
B.
C.
D.
Li giõi
/>Phộp tớnh
Quy trỡnh bỗm mỏy
Mn hỡnh hin th
/>qyQ)^4$
Tọi
psQ)$$2=
/>

/>!!+0.000
/>001=


/> />
nh
Tớnh

/>aMpQMR0.
000001=
/> />Vy
Chn D.
/>Vớ d 3: Tớnh ọo hm cỵa hm sứ
/>

A.
B.
/>

/>C.
D.
/>Li giõi
/>Ta chừn tớnh ọo hm tọi im bỗt kỡ vớ d chừn
rữi tớnh
/>ọo
hm cỵa hm sứ tọi
. Nhờp vo mỏy tớnh
/> />y x4 x

x0 2

7.

25.

19.

48.


x0 2

d
X4 X
dx

X 2

x0 2 0,000001

d
X4 X
dx

X 2 0,000001

y '' 2

y ' 2 0.000001 y ' 2

Ans - PreAns
X

0.000001

y 2 48

y


y'

y'

x 1
4x

1 2 x 1 ln 2

y'

22x
1 2 x 1 ln 2
2x

y'

2

1 2 x 1 ln 2
22 x

1 2 x 1 ln 2
2x

2

x 0,5

d X 1



dx 4X X 0,5

X 0,5

Nguyn Chin. 0973514674

Page | 6

3


u

Tr

Phép tính

Quy trình bçm máy
qyaQ)+1R
4^Q)$$$0
.5=

Màn hình hiển thð

/> /> />qJz
Lāu kết quâ
vĂa tìm
/>đāợc vào

/>biến A
Lçy A trĂ đi kết quâ tính giá trð các biểu thăc Ċ các đáp án nếu ra 0
/>thì chõn đáp án đò.
pa1p2(Q)
/>đáp án A
+1)h2)R2^
2Q)r0.5=
/> />Sø
. Nếu chưa ra kết quâ là 0 thì thay các đáp án cñn
läi bao giờ ra 0 thì chọn
Chọn A.
/> />Ví dụ 4: Cho hàm sø
, đðt
khîng đðnh nào
sau đåy là khîng đðnh đýng ?
/>A.
B.
C.
D.
/>Lời giâi
/>Phép tính
Quy trình bçm máy
Màn hình hiển thð
/>qw4qyQK
Tính
/>
 ^pQ)$jQ)
)$2+0.000
/>001=qJz
/>qJz

Lāu kết quâ
/>vĂa tìm
đāợc vào
/>biến A
Tính
  E!!ooooo
/>oooo=qJx
/>d  X 1
dx  4X X 0,5

8, 562.1012  0



y  e x sin x

F  2 y

F  y '' 2y '
F  y

Fy

F  2y

y ' 2  0, 001

y' 0

Page | 7


3


u

Tr

qJx
Lu kt quõ
/>va tỡm
c vo
/>bin B
/>

Thay vo cụng thc
/> />aQzpQxR0
/>.000001=
qJc
/> />Tớnh
Chn A.
/>K thut 2: K thut giõi nhanh bng MTCT trong bi toỏn
/>ng bin, nghch bin.
/>Phng phỏp:
+ Cỏch 1 : S dng chc nởng lờp bõng giỏ tr MODE 7 cỵa
/>mỏy tớnh Casio . Quan sỏt bõng kt quõ nhờn c, khoõng no
/>lm cho hm sứ luửn tởng thỡ l khoõng ững bin, khoõng no
lm cho hm sứ luửn giõm l khoõng nghch bin.
/>+ Cỏch 2: Tớnh ọo hm, thit lờp bỗt phng trỡnh ọo
hm, cử lờp

v a v dọng
. Tỡm
hoc
/>cỵa hm rữi kt luờn.
/>+ Cỏch 3: Tớnh ọo hm, thit lờp bỗt phng trỡnh ọo
hm. S dng tớnh nởng giõi bỗt phng trỡnh INEQ cỵa mỏy
/>tớnh Casio (ứi vi bỗt phng trỡnh bờc hai, bờc ba).
/>Vớ
d 1: Vi giỏ tr no cỵa tham sứ m thỡ hm sứ
/>nghch
bin trờn tng khoõng xỏc nh?
/>A.
B.
/>C.
D. ỏp ỏn khỏc
/>f '' x 0

f ' x 0 x f ' x 0
x 0

C

F y '' 2 y ' C 2B 0.2461... 2 y

Min, Max

m f x

mf x


m

f x

y

2 m 1

2 m 1

0m 1

Nguyn Chin. 0973514674

Page | 8

3

mx m 2
x m


u

Tr

Li giõi

/>Tờp xỏc nh
.

/>Nhờp biu thc
/>Gỏn
, khụng gỏn
vỡ
nờn
(hoc nhng giỏ
tr X, Y tng ng).
/>Gỏn
, c kt quõ
, Loọi B.
/> />Gỏn
, c kt quõ
. Loọi C.
/> />Gỏn
, c kt quõ. Vờy ỏp ỏn A.
/> /> />Vớ d 2: Tỡm tỗt cõ cỏc giỏ tr thc cỵa tham sứ
sao cho hm sứ
/>ững bin trờn khoõng
?
/>A.
B.
C.
D.
/>Li giõi
/>t
. ựi bin thỡ phõi tỡm min giỏ tr cỵa bin mi.
lm iu ny ta s dng chc nởng MODE 7 cho hm
/>Phộp tớnh
Quy trỡnh bỗm mỏy
Mn hỡnh hin th

/>Tỡm iu
qw4w7lQ
kin
cho
/>))==0=qK

P4=(qKP4
/>)P19=
/>Ta thỗy
vờy
. Bi toỏn tr thnh tỡm hm
/>sứ
ững bin trờn khoõng
/>D

\ m

d mX m 2


dx X m x X

X 0

Y 0

Y 2

0


Y 2

0

x m

X Y

Y 1

m

y


0;
4

tan x 2
tan x m

m 0

1 m 2

1 m 2

m2

m2


tan x t

f x tan x

f x tan x

0 tan x 1

y

t 2
t m

t 0;1

m

0;1

Page | 9

3


u

Tr



Tớnh :
(1)
/>


/>Kt hp iu kin xỏc nh
(2)
/>T (1) v (2) ta c
Chn A.
/>K thut 3: Tỡm cc tr ca hm s v bi toỏn tỡm tham s
hm s t cc tr ti im cho trc.
/>Phng phỏp : Da vo 2 quy tớc tỡm cc tri.
ứi vi dọng toỏn tỡm m hm sứ bờc 3 ọt cc tr tọi
/> . Cc tiu tọi thỡ
Cc ọi tọi thỡ
/>

/>S dng chc nởng tớnh liờn tip giỏ tr biu thc Dỗu :Qy
/>Tớnh c
t ũ chừn c ỏp ỏn
Vớ d 1: Tỡm tỗt cỏc cỏc giỏ tr thc cỵa
hm sứ
/>ọt cc ọi tọi


/>A.
B.
C.
D.
/>Li giõi

/>Cỏch 1: Kim tra khi
thỡ hm sứ cũ ọt cc ọi tọi
hay khụng ?
/>Phộp tớnh
Quy trỡnh bỗm mỏy
Mn hỡnh hin th
/>Tọi
qyQ)^3$p
/>3Q)+5$1=
/>Tọi
!!p0.1=
/>Tọi
/>!!oooo+0
.1=
/> />Vờy
ựi dỗu t ồm sang dng qua giỏ tr
loọi
ỏp ỏn A hoc D sai
/>t m t 2

y'

t m

2



2m


t m

2

y' 0

2m

t m

2

0m 2

t m 0 m t m 0;1

m 0


1 m 2

x0

f ' x 0
0

f '' x 0 0

x0


x0

f ' x 0
0

f '' x 0 0

f ' x 0 : f '' x 0

m

y x 3mx 3 m 1 x 3m 5
3

2

m 0

m 2

2

x 1

2

m 2

m0


m 1

m0

x 1

x 1

x 1 0,1

x 1 0,1

x 1 m0

y'



Nguyn Chin. 0973514674

Page | 10

3


u

Tr

Tng t kim tra khi m 2


/>Phộp tớnh
Quy trỡnh bỗm mỏy
Mn hỡnh hin th
/>Tọi
qyQ)^3$p
/>6Q)d+9Q)
p7$1=
/>Tọi
/>!!p0.1=
/>Tọi
!!oooo+0
/>.1=
/>Ta thỗy
ựi dỗu t dng sang ồm
hm sứ ọt cc ọi
/>tọi
Chn B.
Cỏch 2: S dng chc nởng tớnh liờn tip giỏ tr biu thc:
/>




/>- Nhờp giỏ tr X = 1 v Y l giỏ tr cỵa m mỳi ỏp ỏn
/>- Nu biu thc th nhỗt bỡng khửng v biu thc th hai nhờn
giỏ tr ồm thỡ chừn.
/>+ Khi
kim tra
cú l cc ọi hay khụng ?

Quy trỡnh bỗm mỏy
Mn hỡnh hin th
Phộp tớnh
/>3Q)dp6Qn
Tọi
nQ)+3(Qn
/>Thay
dp1)Qyqy
3Q)dp6Qn
/>Q)+3(Qnd
p1)$1r1=
/>0=
/>Tỡm
!!p0.1=
/>Tỡm
/>=
/>Khi
thỡ
l cc tiu loi A,D

/>x 1

x 1 0,1

x 1 0,1



y'


x 1

f ' x0 : f '' x0 3X 2 6YX 3 Y 2 1 :

m0

d
3X 2 6YX 3 Y 2 1
dx

x 1

m0

X 1;Y 0

f

f

m0

f 1 0, f 1 6 0 x 1

Page | 11

3

X1



u

Tr

+ Kiểm tra khi
kiểm tra
có là cĆc đäi hay không ?
/>Täi
Thay
Phép tính
Quy trình bçm máy
Màn hình hiển thð
/>Tìm
===2=
/> />Tìm
=
/>Khi
thì  
là cĆc đäi

/>Chõn đáp án B. Ta cò thể thĄ thêm trāĈng hợp khi
/>+ Khi
kiểm tra
có là cĆc đäi hay không
Täi
Thay
/>Phép tính
Quy trình bçm máy
Màn hình hiển thð

/>Tìm
====1=
/>Tìm
/>=
/>Khi
thì  
không phâi là cĆc trð

/>Chọn B.
/>Ví dụ 2: Hàm sø
cò tçt câ bao nhiêu điểm cĆc trð?
/>A.
B.
C.
D.
/>Lời giâi
/>Tính
. Dùng MODE 7 vĉi thiết lêp
/>sao cho chäy qua 3 giá trð này ta sẽ khâo sát đāợc sĆ đùi dçu
/>cþa
/> /> />x 1

m 2

m2

X  1;Y  2

f


f 

f  1  0, f  1  6  0  x  1

m2

m 1

 x 1

m 1

m 1

X  1; Y  1

f

f 

m 1

f  1  3  0, f  1  0  x  1



3

y  x  x2  4


2

3

1

y '  3x x  2x

0

x  0
y'  0  
x   2

3

x

y'

Nguyễn Chiến. 0973514674

Page | 12

3


Tr

u


/>Quy trỡnh bỗm mỏy
Mn hỡnh hin th
/> />w73Q)qcQ)$p2
Q)=po=p2=2=1
/>P3=
/> />Ta thỗy ựi dỗu 3 lổn Chn C.
/>K thut 4: Vit phng trỡnh ng thng i qua hai im
/>cc tr ca th hm s bc ba
/>Phng phỏp:
Phng trỡnh ng thng i qua hai im cc tr ca th hm
/>s
cú dọng :
/>+ Bc 1: Bỗm w2 chuyn ch ỷ mỏy tớnh sang mụi
/>trng sứ phc.
/>+ Bc 2: Nhờp vo mỏy tớnh biu thc:
/>
hoc


/>+ Bc 3: Bỗm = lu biu thc.
/>+ Bc 4: Bỗm r vi
(n v sứ phc, lm xuỗt hin
ta bỗm b)
/>+ Bc 5: Nhờn kt quõ dọng
phng trỡnh cổn tỡm
/>cú dọng:
/>Vớ d: Phng trỡnh ng thợng i qua hai im cc tr cỵa ữ
/>th
hm sứ

l
A.
B.
C.
D.
/> />

f' x

g x y

y ax 3 bx 2 cx d

y

y .y
3y

y .y
3y

f x, m

f x , m .f x , m
3 f x , m

x i

i


Mi N

y Mx N.

y 2x 3 3x 2 1

y x 1.

y x 1.

y x 1.

y x 1.

Page | 13

3


u

Tr

/>Li giõi
Phộp tớnh
Quy trỡnh bỗm mỏy
Mn hỡnh hin th
/>w2
Sứ phc
/> />Nhờp

vo
p2Q)qd+
mỏy
tớnh
3Q)d+1+(p
/>Q)d+Q))(
biu thc
p2Q)+1)
/> />Thay
rb=
/>Kt quõ dọng
phng trỡnh cổn tỡm:
Chn B.
/>K thut 5: Tỡm tim cn.
/>Phng phỏp: ng dng kù thuờt dỹng r tớnh gii họn
/>Vớ d 1: Tỡm tỗt cõ cỏc tim cờn ng cỵa ữ th hm sứ
/> />A.
B.
C.
D.
/>Li giõi
/>ng thợng
l tim cờn ng cỵa ữ th hm sứ thỡ iu
kin cổn : l nghim cỵa phng trỡnh mộu sứ bỡng 0
/>Nờn ta chợ quan tồm n hai ng thợng
v
/>Phộp tớnh
Quy trỡnh bỗm mỏy
Mn hỡnh hin th
/>Vi

a2Q)p1ps
/>Q)d+Q)+3
RQ)dp5Q)
/>+6r3+0.00
00000001=
/> />x i

i 1

2x 1 x 2 x 3
y
x 2 5x 6
x 3

x 2

y x 1

x 3

x 3

x 2

x 3

x x0

x0


x 3

x 2

x3

Nguyn Chin. 0973514674

Page | 14

3


u
Tr

r2+0.0000
/>Vi
000001=
/>+ Vi
xột
l mỷt tim
/>cờn ng
/>+ Vi
xột
Kt quõ khụng ra vụ
/>cựng
khụng l mỷt tim cờn ng
Chn B.
/> />Vớ d 2: Tỡm tỗt cỏc cỏc giỏ tr cỵa tham sứ

sao cho ữ th hm
sứ
khửng cũ tim cờn ng?
/> />A.
B.
C.
D.
/>Li giõi
ữ th hm sứ khửng cũ tim cờn ng thỡ phng trỡnh mộu
/>sứ bỡng 0 khửng cũ nghim hoc cũ nghim nhng gii họn hm
sứ khi tin ti nghim khửng ra vử cỹng.
/>Vi
. Hm sứ
. Phng trỡnh

/>nghim
Tớnh
ỏp sứ A sai
/>Phộp tớnh
Quy trỡnh bỗm mỏy
Mn hỡnh hin th
/>Vi
a5Q)p3RQ
/>)dp2Q)+1
r1+0Ooo1
/>0^p6)=
Vi
hm sứ
. Phng trỡnh
vử nghim

/>ữ th hm sứ khửng cũ tim cờn ng khi
Chn D.
/>Vớ d 3: Tỡm tỗt cõ cỏc giỏ tr thc cỵa tham sứ
sao cho ữ th
/>cỵa
hm sứ
cũ hai tim cờn ngang?
/>A.
B. Khụng cú thúa món
C.
D.
/>x 2

x 3

2x 1 x 2 x 3
lim
x 3
x 3
x 2 5x 6

x 2

2x 1 x2 x 3

x 2
x2 5x 6
lim

x 2




m

5x 3
y 2
x 2mx 1
m 1

m 1

m 1

m 1

1 m 1

x

5x 3
x 2x 1
5x 3
lim 2

x 1 x x 1
y

m 1


x 1

x2 2 x 1 0

2

m 1

y

m0

5x 3
x2 1

x2 1 0

m0



m

y

x 1

mx 2 1

m0


m0

m

Page | 15

m0

3


u

Tr

Lời giâi
/>+ ThĄ đáp án A ta chõn 1 giá trð
, ta chõn
.
/>Tính
/>Phép tính
Quy trình bçm máy
Màn hình hiển thð
Vĉi
/>aQ)+1Rsp2
.15Q)d+1
/>r10^9)=
/>Vêy
khöng t÷n täi

hàm sø
không
/>thể cò 2 tiệm cên ngang
+ ThĄ đáp án B ta chõn gán giá trð
.
/>Tính
 
/> />Phép tính
Quy trình bçm máy
Màn hình hiển thð
Vĉi
/>Q)+1r10^
9)=
/> />Vêy
hàm sø
khöng thể cò 2 tiệm cên
 
ngang
/>+ ThĄ đáp án D ta chõn gán giá trð
.
/>Phép tính
Quy trình bçm máy
Màn hình hiển thð
/>Vĉi
aQ)+1Rs2.
/>15Q)d+1r
10^9)=
/> />Phép tính
Quy trình bçm máy
Màn hình hiển thð

/> /> />m0

m  2,15

x 1

lim

x 

2.15x 2  1

m  2,15

x 1

lim

x 

2.15x 2  1



y

x 1

2.15x 2  1


m0

x 1

lim

x 

0x 2  1

 lim x  1
x 

m0

lim x  1    

x 

y  x 1

m  2.15

m  2.15

x  

 lim

x 


x 1

2.15x  1
2

 0.6819943402

Nguyễn Chiến. 0973514674

Page | 16

3


u

Tr

Vi

rp10^9)=
/> />. Vờy ữ th hm sứ cũ 2 tim cờn
/>ngang
Chn D.
/> />K thut 6: K thut giõi nhanh bi bi toỏn tỡm giỏ tr ln
nht nh nht ca hm s trờn on
. S dng tớnh
/>nng bõng giỏ tr TABLE
/>Phng phỏp :

1. Nhn w7
/>2. Nhờp hm sứ vo.
/>3. Step ? Nhờp giỏ tr a
4. End ? Nhờp giỏ tr b
/>5. Step? Nhờp giỏ tr: 0,1; 0,2; 0,5 hoc 1 tỹy vo oọn
/>Quan sỏt bõng giỏ tr mỏy tớnh hin th, giỏ tr ln nhỗt xuỗt hin
l max , giỏ tr nhú nhỗt xuỗt hin l min.
/>*Chỳ ý:
/>Ta thit lờp min giỏ tr cỵa bin
Start
End Step (cú
th lm trủn Step p)
/>Hm sứ cha
ta chuyn mỏy tớnh v ch ỷ
Radian: qw4
/> />Vớ d 1: Giỏ tr nhú nhỗt cỵa hm sứ
trờn oọn
l
/>A. 6
B.
C.
D.
/>Li giõi
Phộp tớnh
Quy trỡnh bỗm mỏy
Mn hỡnh hin th
/>
w7aQ)d+
/>3RQ)+1==
/> />m 2.15


x

lim

x

x 1

2.15x 2 1

0.6819943402

y 0.6819943402

a;b

f X

a; b

x

b

a

sin x, cos x, tan x...

x2 3

y
x 1

2

F X

3

2; 4

19
3

X2 3
X 1

Page | 17

3


u

Tr

bú qua
/>Bỗm =
/>Star ? 2 End ?
/>2=4=0.2=

4 Step ? 0,2.
RRRR
/>kộo xuứng
tỡm GTNN.
/> />Quan sỏt bng giỏ tr tỡm kt qu no gn vi ỏp ỏn kt lun
/>Chn A.
K thut 7: K thut giõi nhanh bi bi toỏn tỡm giỏ tr ln
/>nht nh nht ca hm s . S dng tớnh nng SOLVE
Phng phỏp :
/> tỡm giỏ tr ln nhỗt , giỏ tr nhú nhỗt cỵa hm sứ
/>,
ta giõi phng trỡnh
- Tỡm GTLN ta thay cỏc ỏp ỏn t ln n nhú sau ũ s
/>dng SOLVE tỡm nghim , nu nghim thuỷc oọn, khoõng ó
/>cho ta chừn luửn.
- Tỡm GTNN thỡ thay ỏp ỏn t nhú n ln.
/>Vớ d: Tỡm giỏ tr ln nht ca hm s
trờn on
/> />A.
B.
C.
D.
/>Li gii
Cỏc kt qu xp theo th t
. Do vy ta gii phng
/>trỡnh
trc
/>Phộp tớnh
Quy trỡnh bỗm mỏy
Mn hỡnh hin th

/>
Q)qdp2Q)
/>dp4Q)+1pa
67R27=
/> />g X



M

m

f x M 0

yf x

f x m 0

y x 3 2x 2 4x 1

1; 3

max

67
27

max 7

max 2


max 4

67
2 4 7
27

x 3 2x 2 4x 1

F X

67
27

67
27

Nguyn Chin. 0973514674

Page | 18

3


u

Tr

Cho


=qr2=
/> />Ta c nghim
nờn loi A.
/>+ Tip theo thay ỏp ỏn
, gii phng trỡnh :
/> />Phộp tớnh
Quy trỡnh bỗm mỏy
Mn hỡnh hin th
/>
!oooooooo
/>+2
/>=qr2=
Cho
/> /> />Ta c nghim
nờn
Chn B.
/>Khửng th cỏc ỏp ỏn củn lọi na vỡ
ó l ln nhỗt
* Chỳ ý: Kù thuờt SOLVE tuy tin hnh lồu hn nhng mọnh
/>hn, õm bõo chớc chớn hn TABLE nhiu c bit vi cỏc bọn
/>củn thiu kù nởng phồn tớch bõng giỏ tr.
K thut 8: K thut lp phng trỡnh tip tuyn ca th
/>hm s .
Phng phỏp : Phng trỡnh tip cũ dọng
/>+ ổu tiờn tỡm h sứ gũc tip tuyn

/>Bỗm q y v nhờp
, sau ũ bỗm = ta c k.
/>+ Tip theo: Bỗm phớm ! sa lọi thnh
/>v bỗm

, sau ũ bỗm phớm r vi

/>phớm
= ta c
/> />X 2 1; 3

x 3, 33333 1; 3

max 2

x 3 2x 2 4x 1 2

F X 2

X 2 1; 3

x 2 1; 3



F X 2

d : y kx m.

k y x 0 .

d
f X
dx


d
f X
dx

x x 0

x x 0

X x0

x X f X
m.

Page | 19

3


u

Tr

2x 1
x 1

Vớ d 1: Cho im
thuỷc ữ th
v cũ honh ỷ
/>bỡng
Phng trỡnh tip tuyn cỵa ữ th tọi im

l
/>A.
B.
C.
D.
/>Li giõi
/>Phộp tớnh
Quy trỡnh bỗm mỏy
Mn hỡnh hin th
/>qya2Q)+1
/>RQ)p1$$p
1=
/>Bỗm phớm ! sa lọi thnh:
/>
/>sau ũ bỗm phớm r vi
v bỗm phớm = ta c kt quõ
/>=!(pQ))+a2Q)
+1RQ)p1=
/>Vờy phng trỡnh tip tuyn tọi
l:
Chn B.
/> />Vớ d 2: Phng trỡnh tip tuyn cỵa ữ th
cũ h
/>sứ gũc bỡng 9 l
A.
B.
/>C.
D.
/> Vi
ta

nhờp
/>r vi
rữi

/>bỗm = ta c kt quõ l
/> /> /> />C :y

M

1.

C

y

3
1
x .
4
4

y

3
1
x .
4
4

M


3
1
y x .
4
4

3
1
y x .
4
4

d 2X 1


dx X 1 x 1

d 2X 1
2X 1
x X


dx X 1 x 1
X 1
X 1

M

y


3x 1

4 4

C : y x 3 3x 2

y 9x 18; y 9x 22.

y 9x 14; y 9x 18.

y 9x 18; y 9x 22.

y 9x 14; y 9x 18.

x0 2

9 X X 3 3X 2

X 2

14 d1 : y 9x 14.

Nguyn Chin. 0973514674

Page | 20

3



u

Tr

 Vĉi

x 0  2

ta

nhêp

/>r vĉi
 
r÷i bçm = ta đāợc kết quâ là
/> />Chọn B.
/> />Ví dụ 3: Tiếp tuyến cþa đ÷ thð  
đi qua điểm
/>  cò phāćng trình là
/>A.
B.
/>C.
D.
 Cho   bằng kết quâ các đáp án, từ đò ta thu được các
/>phương trình.
/> Sử dụng chức năng giâi phương trình bậc ba của máy tính bó
túi bằng cách bấm tổ hợp phím w 5 4 và nhập hệ số
/>phương trình.
Thông thường máy tính cho số nghiệm thực nhó hơn số bậc của
/>phương trình là 1 thì ta chọn đáp án đò.

/>+ Đầu tiên thử với đáp án A, ta cho:
/>Máy tính cho 3 nghiệm
Loäi A.
 Thử với đáp án B, ta cho:
/>Máy tính cho 3 nghiệm
Loäi B.
/> Thử với đáp án B, ta cho:
/>Máy tính hiển thð 1 nghiệm thực và 2 nghiệm phức (phương
trình cò số nghiệm thực là một nhó hơn bậc của phương trình
/>là 2) Loäi C.
/>+ Thử với đáp án :
máy tính hiển thị 2 nghiệm
(nhận).
/> />máy tính hiển thị 2 nghiệm
(nhận).
/>Chọn D.
9 X  X 3  3X  2

X  2

18  d2 : y  9x  18.



C : y  4x 3  3x  1

A 1;2

y  9x  7; y  x  2.


y  9x  11; y  x  2.

y  9x  11; y  2.

y  9x  7; y  2.

f x

4x 3  3x  1  9x  7  4x 3  12x  6  0.


4x 3  3x  1  x  2  4x 3  4x  1  0.



4x 3  3x  1  9x  11  4x 3  12x  10  0.



4x 3  3x  1  9x  7  4x 3  12x  8  0
x  1; x  2

4x 3  3x  1  2  4x 3  3x  1  0
1
x  1; x 
2



Page | 21


3


u

Tr

/> /> /> />K thut 9: K thut giõi bi toỏn tng giao th hm s.
/>Phng phỏp :
tỡm nghim cỵa phng trỡnh honh ỷ giao im ta dỹng chc
/>nởng lờp bõng giỏ tr MODE 7, giõi phng trỡnh MODE 5 hoc
/>lnh SOLVE
/>Vớ d 1: Tỡm tỗt cõ cỏc giỏ tr thc cỵa tham sứ
sao cho ữ th
hm sứ
cớt trc honh tọi 3 im phồn bit
/>A.
B.
C.
D.
/>Li giõi
ữ th hm sứ
cớt trc honh tọi 3 im phồn
/>bit thỡ phng trỡnh
(1) cũ 3 nghim phồn bit
/>+ Vi
s dng lnh giõi phng trỡnh bờc 3 MODE 5
Quy trỡnh
w541=0=14=16====

/>bỗm mỏy
/>Mn hỡnh
/>hin th
/>Ta thỗy nghim
l nghim phc
khửng ỵ 3 nghim thc
/>Loọi A
+ />Vi
s dng lnh giõi phng trỡnh bờc 3 MODE 5
/>w541=0=4o14
Quy trỡnh
=16====
bỗm
mỏy
/> /> />m

y x mx 16
3

m 12

m0

m 12

m0

y x 3 mx 16

x3 mx 16 0


m 14

x2; x 3





m 14

Nguyn Chin. 0973514674

Page | 22

3


u
Tr

Mn hỡnh
/>hin th
/> /> />Ta thỗy ra 3 nghim thc
ỏp ỏn ýng cũ th l B hoc C
/>khửng thúa
na thỡ thỗy
Th thờm mỷt giỏ tr
Chn B.
/> phng trỡnh

Vớ d 2: Tỡm tờp hp tỗt cỏc cỏc giỏ tr cỵa
/>cũ nghim :

B.
A.
/>D.
C.
/>Li giõi
t

(1). phng trỡnh
/>thuỷc min giỏ tr cỵa
(1) cũ nghim thỡ
hay
/>

/>c quy v bi toỏn tỡm
Ti ồy bi toỏn tỡm tham sứ
min, max cỵa mỷt hm sứ. Ta s dng chc nởng MODE 7 vi
/>min giỏ tr cỵa l Start 2 End 10 Step
/>Nhờp hm


/>Mn hỡnh hin th
Quy trỡnh bỗm mỏy
/>w7i2$Q)$pi2$
Q)p2==2=10=0.
/>5=
/>vờy ỏp sứ A v
Quan sỏt bõng giỏ tr ta thỗy

/>cng tởng vờy thỡ
B sai. ững thi khi
cng giõm. Vờy
/>húi t ra l cũ giõm c v 0 hay khửng? Nu
cồu
cũ nghim.
c v 0 cũ nghùa l phng trỡnh
giõm
/>kim tra d oỏn ny ta s dng chc nởng dủ nghim SOLVE
/>

m 1

m 1



m

log2 x log2 x 2 m
1m

1m

0m

0m

log2 x log2 x 2 f x m f x


f x

m

f min m f max

m

x

0.5

f X log2 X log2 X 2

F X

f 10 0.3219
F X

x

F X

F X

f x 0

Page | 23

3



u

Tr

/>Quy trỡnh bỗm mỏy
Mn hỡnh hin th
/>i2$Q)$pi2$Q)
p2qr3=
/>Mỏy phng trỡnh ny vụ nghim. Vờy dỗu = khửng xõy ra
/>
/>Chn D.
/>Vớ d 3: Tờp giỏ tr cỵa tham sứ
phng trỡnh
/>cũ ýng 1 nghim?
/>A.
B.
/>C. Vi mừi
D. Khửng tữn tọi
/>Li giõi
/>Ta cú
/>t
. Khi ũ phng trỡnh ban ổu

/>S dng MODE 7 khõo sỏt s bin thiờn cỵa ữ th hm sứ
vi thit lờp Start End Step
/>Nhờp hm
/>Quy trỡnh bỗm mỏy
Mn hỡnh hin th

/>w7a5O16^Q)$p
/>2O81^Q)R36^Q
)==p9=10=1=
/> />Quan sỏt bõng giỏ tr ta thỗy luụn giõm hay hm sứ

/>luụn
nghch bin. iu ny cú nghùa l ng thợng
luụn
cớt ữ th hm sứ
tọi 1 im Chn C.
/> /> f x 0 m 0


m

5.16x 2.81x m.36x

m 2

m 2


m0

m

m

5.16x 2.81x m.36x m


f x

5.16x 2.81x
36x

5.16x 2.81x
36x

yf x

f x m

9

10

f X

1

5.16X 2.81X
36X

yf x

f x

y m

yf x


Nguyn Chin. 0973514674



Page | 24

3


u

Tr

K thut 10: Tỡm nghim ca phng trỡnh.
Phng phỏp :
+Bc 1: Chuyn PT v dọng V trỏi = 0 . Vờy nghim cỵa PT
s l giỏ tr cỵa x lm cho v trỏi 0
+Bc 2: S dng chc nởng CALC hoc MODE 7 hoc
SHIFT SOLVE kim tra xem nghim .

/> /> /> />Vớ
d
1:
Phng
trỡnh
/>cũ tờp nghim l :
/>A.
B.
C.

D.

/>Li giõi
/>Nhờp v trỏi vo mỏy tớnh
Nhờp
/>Quy trỡnh bỗm mỏy
Mn hỡnh hin th
/>i2$Q)$i4$Q)$
i6$Q)$pi2$Q)
/>$i4$Q)$pi4$Q
)$i6$Q)$pi6$
/>Q)$i2$Q)
/>Vỡ giỏ tr 1 xuỗt hin nhiu nhỗt nờn CALC X=1
/>Quy trỡnh bỗm mỏy
Mn hỡnh hin th
/>r1=
/>Vờy
1 l nghim.
/>Ta tip tc kim tra giỏ tr 12 cũ phõi l nghim hay khụng
/> />r12=
/>ồy l mỷt kt quõ khỏc 0 vờy 12 khửng phõi l nghim
Loọi C
Tip tc kim tra giỏ tr 48 cũ phõi l nghim khửng
/> />log2 x log4 x log6 x log2 x log4 x log4 x log6 x log6 x log2 x
1

2; 4;6

1;12


1; 48

log2 X log4 X log6 X log2 X log4 X log4 X log6 X log6X log2 X



Page | 25

3


×