Lời giải chi tiết có tại web:
Đăng ký tài khoản hoặc đăng nhập ngay bằng facebook cá nhân.
98 BÀI TẬP CHUYÊN ĐỀ CĂN BẬC HAI & CĂN BẬC BA
GIÚP CON TỰ TIN BƯỚC VÀO LỚP 9
Bài 1:
Chứng minh :
a2 3
a2 2
2 với mọi giá trị của a
Bài 2:
Cho a, b, c là 3 số hữu tỉ đôi một khác nhau Chứng minh rằng :
1
a b
2
1
b c
2
1
c a
2
là số hữu tỉ
Bài 3:
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức A x 2 4x 4 x 2 4x 4
Bài 4:
Biểu thức sau đây xác định với giá trị nào của x
a.
3x 2
b.
4
2x 3
c.
x x 2
d.
1
x 2 4x 4
Bài 5:
So sánh
a. 3 và
3 1
b. 3 11 và 12
c.
7 15 và 7
Facebook: Tilado Toán Học
Phone: 0932.680.519
Website:
Lời giải chi tiết có tại web:
Đăng ký tài khoản hoặc đăng nhập ngay bằng facebook cá nhân.
d. 1
2
và
23
3
5
Bài 6:
Tính
a. 5. 2
4
b.
252 242
c.
49 25 4. 0,25
d.
169 121 81 : 0, 49
Bài 7:
Giải phương trình
a.
x 1 3
b.
x 3
c.
x2 x 1 1
d.
x 2 1 3
Bài 8:
Phân tích đa thức thành nhân tử
a. x 2 11
b. x 2 2 2x 2
c. 5 7x 2
d. x 2 4 5x 20
Bài 9:
Rút gọn biểu thức
Facebook: Tilado Toán Học
Phone: 0932.680.519
Website:
Lời giải chi tiết có tại web:
Đăng ký tài khoản hoặc đăng nhập ngay bằng facebook cá nhân.
a. 2 x 2 (với x < 0);
b.
a 5
2
1 10
x (với x < 0)
2
với a 5 ;
x 10
10
với x 10
c. x 4 x 2 8x 16 với x < 4
d.
2
x y .
x y
2
với 0 x y
Bài 10:
Rút gọn biểu thức
a.
b.
3 x
(với x 0, x 9)
x 9
x 5 x 6
x 3
(với x 0, x 9)
c. 4x x 2 4x 4 (với x 2)
d. 6 2x 9 6x x 2 (với x < 3)
Bài 11:
Chứng minh đẳng thức
a. 9 4 5
b.
5 2
2
23 8 7 7 4
c. 11 6 2 3 2
2
d. a 4 a 2 2 a 4 a 2 2 4 (với 2 a 6 )
Bài 12:
Cho biểu thức A x 2 6x 9 2x 1
Facebook: Tilado Toán Học
Phone: 0932.680.519
Website:
Lời giải chi tiết có tại web:
Đăng ký tài khoản hoặc đăng nhập ngay bằng facebook cá nhân.
a. Rút gọn biểu thức A.
b. Tìm x để A 2
Bài 13:
Tìm x biết
a.
x 3
b.
1
1
1
x2 x
x
2
16
4
c.
x 2 6x 9 x 1
d.
x 2 x 1 2
2
3x
Bài 14:
Rút gọn các biểu thức sau:
a. 19 6 2 3 2 2
b.
c.
7 4 3 13 4 3
1 2
2
32 2
2
6
Bài 15:
Giải các bất phương trình sau
a.
x 2 x
b.
4 x2 x2 4
Bài 16:
Không dùng bảng số hay máy tính bỏ túi hãy so sánh
2014 2016 và 2 2015
Bài 17:
Facebook: Tilado Toán Học
Phone: 0932.680.519
Website:
Lời giải chi tiết có tại web:
Đăng ký tài khoản hoặc đăng nhập ngay bằng facebook cá nhân.
Với x 2015 chứng minh rằng: x
1
2013
x 2015
Bài 18:
Với n là số tự nhiên hãy chứng minh
n 1 n
2
2n 1
2
2n 1
2
1
Bài 19:
Tính giá trị của biểu thức A
1
3 5
1
5 7
1
7 9
...
1
97 99
Bài 20:
Cho x x 2 2016 y y 2 2016 2016 . Tính S=x+y
Bài 21:
Tính giá trị của biểu thức B
2 3 5 13 48
6 2
Bài 22:
Không sử dụng máy tính cầm tay, tính giá trị của biểu thức sau:
A 4 10 2 5 4 10 2 5
Bài 23:
Áp dụng các quy tắc nhân các căn bậc hai hãy tính
a.
10. 40
b.
5. 45
c.
52. 13
d.
2. 162
Bài 24:
Áp dụng quy tắc khai phương của một thương hãy tính
Facebook: Tilado Toán Học
Phone: 0932.680.519
Website:
Lời giải chi tiết có tại web:
Đăng ký tài khoản hoặc đăng nhập ngay bằng facebook cá nhân.
a.
9
169
b.
25
144
c.
1
9
16
d.
2
7
81
Bài 25:
Áp dụng quy tắc khai phương hãy tính:
a.
45.80
b.
2, 5.14, 4
c.
d.
2300
23
12, 5
0, 5
Bài 26:
Rút gọn các biểu thức sau:
a.
4 a 3 với a 3
b.
9 b 2 với b 2
2
2
c. a 2 a 1 với a 0
2
d. b 2 b 1 với b 0
2
Bài 27:
Facebook: Tilado Toán Học
Phone: 0932.680.519
Website:
Lời giải chi tiết có tại web:
Đăng ký tài khoản hoặc đăng nhập ngay bằng facebook cá nhân.
Không dùng bảng số hay máy tính bỏ túi, hãy so sánh
a.
2 3 và 10
b. 16 và
15. 17
Bài 28:
Tìm x biết
a.
x 2015 1
b.
2x 1 x
c.
x 2016 2
Bài 29:
Tìm x thỏa mãn điều kiện sau:
a.
b.
4x 2 9 2 2x 3
9x 7
7x 5
7x 5
Bài 30:
Rút gọn
a.
b.
6 14
2 3 28
2 3 6 8 16
2 3 4
Bài 31:
So sánh A và B A
1
1 2
1
2 3
...
1
35 36
;
B
34 3
6 2 5
Bài 32:
Rút gọn các biểu thức sau
Facebook: Tilado Toán Học
Phone: 0932.680.519
Website:
Lời giải chi tiết có tại web:
Đăng ký tài khoản hoặc đăng nhập ngay bằng facebook cá nhân.
98 72 0.5 8
a.
b.
c.
99 18 11
11 3 22
2
3
1
24 2
3
8
6
d. 2 a
5
4
2
9a 3 a
2 25a 5 với a>0
a
a a
Bài 33:
So sánh
a. 2 3 và 3 2
b.
1
1
6 và 6
3
3
c.
7 5 và
5 3
d. 3 12 và 2 18
Bài 34:
Tính
a.
b.
c.
d.
3
5 2
5 3
5 3
1 a
2 a
với a > 0 và a 4
2 10 5
4 10
Bài 35:
Phân tích đa thức thành nhân tử
Facebook: Tilado Toán Học
Phone: 0932.680.519
Website:
Lời giải chi tiết có tại web:
Đăng ký tài khoản hoặc đăng nhập ngay bằng facebook cá nhân.
a. 3 3 15 3 5
b. 1 a 1 a 2 với 1 a 1
c. a 3 b 3 a 2b ab 2 với a 0, b 0
d. x y xy 2 y 3
với x 0; y 0
Bài 36:
Tính
2 1
a.
2 2
2
b.
3 1
2
2 2
1
3 2
2 5
c.
2 1
2
6
3 3
2 5
2 3 5
2 3 5
Bài 37:
Tìm x biết
a. 5 12x 4 3x 2 48x 14
4x 20 x 5
b.
c.
1
9x 45 4
3
3 x 5 2 x 7
1 x
2
3
9x 2 45
d.
1
x 2 5 1 25x 2 125
16x 2 80 3
9
12
16
4
9
Bài 38:
Rút gọn biểu thức
a.
12 2 18 5 3
3 5 6
Facebook: Tilado Toán Học
Phone: 0932.680.519
Website:
Lời giải chi tiết có tại web:
Đăng ký tài khoản hoặc đăng nhập ngay bằng facebook cá nhân.
b. 3
c.
20 2 2 80 2 6 45
5 13 48
d. 15 60 180 84
Bài 39:
Chứng minh các đẳng thức sau không phụ thuộc vào biến
x y
x y
xy
a.
với x 0, y 0, x y
:
x y
x y x y
a a
a a
b. 1
1
a với a 1; a 0
1 a
a 1
Bài 40:
Chứng minh đẳng thức:
a.
a2 x 2 a2 x 2
a2 x 2 a2 x 2
a4
a2
; với |a| > |x|
1
x4
x2
2
2
5 2 6 5 2 6
4 6
b.
3 2 3 2
x x y y
xy :
c.
x y
x y
2
1 ; với x 0; y 0; x y
Bài 41:
Cho biểu thức: A
x 1
x 2
2 x
x 2
25 x
4 x
a. Rút gọn A nếu x 0; x 4
b. Tìm x để A = 2
Bài 42:
Facebook: Tilado Toán Học
Phone: 0932.680.519
Website:
Lời giải chi tiết có tại web:
Đăng ký tài khoản hoặc đăng nhập ngay bằng facebook cá nhân.
Tính giá trị của các biểu thức sau
1 x
a.
b.
4
2
x
; với x = 2
1 x
x y
4
2
xy
; với x = - 2; y = -3
1 xy
x y x 3y 2 2x 3y 2 xy 4
c.
.
y
x 2 2xy y 2
với x = 2; y = 1
Bài 43:
1
x
4
4
.
với x 0; x 4
Cho biểu thức R
x 2 x 2 x x 2 x 4
a. Rút gọn R
b. Tính giá trị của R khi x 4 2 3
c. Tìm giá trị của x để R > 0
Bài 44:
Cho biểu thức A
1
2 a 2
1
2 a 2
a
1 a
a. Rút gọn A
b. Tính giá trị của A biết a
c. Tìm a để A
4
9
1
2
Bài 45:
x 2
x 2 1 x
Cho biểu thức C
.
x 1
2
x 2 x 1
2
Facebook: Tilado Toán Học
Phone: 0932.680.519
Website:
Lời giải chi tiết có tại web:
Đăng ký tài khoản hoặc đăng nhập ngay bằng facebook cá nhân.
a. Rút gọn C nếu x 0;x 1
b. Tìm x để C dương
c. Tìm giá trị lớn nhất của C
Bài 46:
Rút gọn các biểu thức sau:
3 3
3 3
a. A = 2
. 2
3 1
3 1
b
b. B =
a - ab
. a b - b a
ab - b
a
( với a > 0, b > 0, a b)
Bài 47:
Rút gọn các biểu thức:
a. A =
3 6
1 2
2 8
1 2
1
x + 2 x
1
.
b. B =
x 4 x + 4 x 4
x
( với x > 0, x 4 ).
Bài 48:
4x
Cho biểu thức P
x 3
; x 9 . Tìm m để với mọi x > 9 ta có m
x 3 P x 1
Bài 49:
Cho biểu thức A
x y
xy
2
Biết x.y =16. Hãy xác định x, y để A có giá trị nhỏ nhât.
Bài 50:
Cho biểu thức P
x 1
x
2
0 với x 0 . Tìm giá trị của x thỏa mãn
P. x 6 x 3 x 4
Facebook: Tilado Toán Học
Phone: 0932.680.519
Website:
Lời giải chi tiết có tại web:
Đăng ký tài khoản hoặc đăng nhập ngay bằng facebook cá nhân.
Bài 51:
Tìm điều kiện xác định của các biểu thức sau
a. A
b. B
c. C
d. D
1
x 2
2
x 4
x 2
x 1
x 2
x 1
1
x x 1
Bài 52:
Tìm giá trị nhỏ nhất của các biểu thức sau:
a. A x 1
b. B
1
x 1
x 2016
x
Bài 53:
Cho biểu thức P
4x
x 3
; x 9
a. Tìm giá trị của x để P=-1
b. Tính giá trị của P biết x=4
c. Tính giá trị của P biết x 7 4 3
Bài 54:
Cho biểu thức P
x
x 2
a. Điều kiện xác định P.
Facebook: Tilado Toán Học
Phone: 0932.680.519
Website:
Lời giải chi tiết có tại web:
Đăng ký tài khoản hoặc đăng nhập ngay bằng facebook cá nhân.
b. Tìm các giá trị của x nguyên để P đạt giá trị nguyên.
Bài 55:
Tìm
a. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức A x x 1
b. Giá trị lớn nhất của biểu thức B
1
x x 1
Bài 56:
Cho biểu thức P
x 1
x 3
a. Tìm điều kiện xác định
b. Tìm số x nguyên để P nguyên
Bài 57:
Cho biểu thức P
x 2 x 1
x
a. Chứng minh rằng P 0 với x 0; x 1
b. Tính giá trị của P biết x
2
2 3
Bài 58:
Cho biểu thức P
x 1
x 5
a. Tìm giá trị của x để P < 2
b. Tìm giá trị nguyên của x để P có giá trị nguyên
Bài 59:
Cho biểu thức P a a
a. Biết a 1 , hãy so sánh P và Q P
Facebook: Tilado Toán Học
Phone: 0932.680.519
Website:
Lời giải chi tiết có tại web:
Đăng ký tài khoản hoặc đăng nhập ngay bằng facebook cá nhân.
b. Tìm a để P = 2
c. Tìm giá trị nhỏ nhất của P
Bài 60:
Cho biểu thức P
x 1
x 1
a. Tìm các giá trị nguyên của x để P đạt giá trị nguyên
b. Tìm các giá trị của x để P x
Bài 61:
Cho biểu thức P
1 x x
với x 0
x
a. Tính giá trị của P biết x 7 4 3
b. Tìm giá trị nhỏ nhất của P.
Bài 62:
Cho biểu thức A
x 1
10x 2 x
a. Tìm các giá trị của x để A A2
b. Tìm các giá trị của x để A
1
4
Bài 63:
1
1
x
:
Cho biểu thức P =
(với x > 0, x 1)
x - x
x 1 x - 2 x 1
a. Rút gọn biểu thức P.
b. Tìm các giá trị của x để P >
1
2
Bài 64:
Facebook: Tilado Toán Học
Phone: 0932.680.519
Website:
Lời giải chi tiết có tại web:
Đăng ký tài khoản hoặc đăng nhập ngay bằng facebook cá nhân.
Tìm các số x, y, z biết x y z 11 2 x 4 y 1 6 z 2
Bài 65:
Cho a > 0, b > 0 và
1 1
1 . CMR: a b a 1 b 1
a b
Bài 66:
Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức S x 2 y 3 biết x + y = 6
Bài 67:
Giải phương trình.
x2 - 3x + 2 +
x+3 =
x-2 +
x2 + 2x - 3
Bài 68:
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
P = x2 - x y + x + y -
y +1
Bài 69:
1
1
x
:
Cho biểu thức P =
(với x > 0, x 1)
x - x
x 1 x - 2 x 1
a. Rút gọn biểu thức P.
b. Tìm các giá trị của x để P >
1
2
Bài 70:
Thực hiện phép tính
1
8 .3 6
a. 2 6 4 3 5 2
4
2
b. 2 2 2 3 3 1 2 2 6 6
c. 20 300 15 675 5 75 : 15
Facebook: Tilado Toán Học
Phone: 0932.680.519
Website:
Lời giải chi tiết có tại web:
Đăng ký tài khoản hoặc đăng nhập ngay bằng facebook cá nhân.
1 1 2 3 2 1 2
:
d.
3 2 3 2 7 6 7
1
8
Bài 71:
Tính:
a.
b.
c.
d.
6 2 5 6 2 5
2 12 6
2 6 3
32 2
17 12 2
10 5
2 15 3
3 2 2
17 12 2
9 2 18 . 9 6
5 3
5 3
Bài 72:
Chứng minh các đẳng thức sau:
a.
a b 2 ab
a b
:
1
a b
a b với a > 0; b > 0 và a b
3 2 6
54 2
1
b.
.
12 2
3 6
a a
a a
.
2
c. 2
4 a với a > 0 và a 1
a 1
1 a
3 2 3 2 2
:
d.
3 2
2 1
2 3 1
Bài 73:
Thực hiện phép tính
Facebook: Tilado Toán Học
Phone: 0932.680.519
Website:
Lời giải chi tiết có tại web:
Đăng ký tài khoản hoặc đăng nhập ngay bằng facebook cá nhân.
1
1
a.
1 .
5 2
5 2
b.
32 3
3
2 2
2 1
2
c. 0,1 3 . 6.
1
2 3
2
1
3
2 1
2
3 2
2
2
9
9
1 3 1
3
3
3
3 4 : 2
d.
5
5
3
3
Bài 74:
Giải các phương trình sau
75x
x
x
5
12
4
3
12
a.
48x
b.
3 x 27 9x 1,25 48 16x 6
c.
5 x 2
8 x 2, 5
2
7
9x 2 12x 4 4
d.
Bài 75:
Rút gọn các biểu thức sau
2 3 1 3
2
2
a.
b. 3 2 6
c.
63 3
74 3
6 2 2
Facebook: Tilado Toán Học
Phone: 0932.680.519
Website:
Lời giải chi tiết có tại web:
Đăng ký tài khoản hoặc đăng nhập ngay bằng facebook cá nhân.
d.
94 5
5 20
Bài 76:
Cho biểu thức P
10 x
x 3 x 4
2 x 3
x 4
x 1
1 x
a. Rút gọn P
b. Chứng minh P > - 3
c. Tìm GTLN của P
Bài 77:
x
Cho biểu thức P
x 1
3
x 1
6 x 4
x 1
a. Rút gọn P
b. Tìm x để P
1
2
Bài 78:
Cho hai biểu thức P
x 3
x 2
và Q
x 1
x 2
5 x 2
với x 0; x 4
x 4
a. Tính giá trị biểu thức P khi x = 9
b. Rút gọn biểu thức Q
c. Tìm giá trị của x để
P
đạt giá trị nhỏ nhất
Q
Bài 79:
Cho biểu thức: A
2 x 9
x 5 x 6
x 3
x 2
2 x 1
3 x
a. Rút gọn A
Facebook: Tilado Toán Học
Phone: 0932.680.519
Website:
Lời giải chi tiết có tại web:
Đăng ký tài khoản hoặc đăng nhập ngay bằng facebook cá nhân.
b. Tính giá trị biểu thức của A khi x
2
3 5
c. Tìm x để A < 1
d. Tìm x nguyên để A có giá trị nguyên
Bài 80:
Cho a >0 ; b>0 ; c>0. Chứng minh
a. a b
b.
4ab
1 ab
a b c
3
b c a
Bài 81:
Cho biểu thức M
a2 a
a a 1
2a a
a
1
a. Rút gọn M
M
b. Biết a > 1. Hãy so sánh M và
c. Tìm a để M = 2
d. Tìm giá trị nhỏ nhất của M
Bài 82:
So sánh các số sau: A 2 1 2 3 2 5 ... 2 19 và
B 2 2 2 4 2 6 ... 2 18 2 20
Bài 83:
x xy y 2
Tìm x, y nguyên thỏa mãn
Bài 84:
Cho xy
1 x 1 y a
2
2
Hãy tính S x 1 y 2 y 1 x 2 theo a.
Bài 85:
Facebook: Tilado Toán Học
Phone: 0932.680.519
Website:
Lời giải chi tiết có tại web:
Đăng ký tài khoản hoặc đăng nhập ngay bằng facebook cá nhân.
2 3
Chứng minh rằng:
2 3
2 2 3
2
2 2 3
Bài 86:
Không sử dụng máy tính cầm tay, tính giá trị của biểu thức sau:
A 3 20 14 2 3 20 14 2
Bài 87:
Không sử dụng máy tính cầm tay, tính giá trị của biểu thức sau: A
20
3 5 22 5
Bài 88:
Tính giá trị của biểu thức B 1
1
1
1
1
1
1
2 1 2 2 ... 1 2
2
1
2
2
3
99
1002
Bài 89:
Với mỗi k nguyên dương ta đặt Sk
k
2 1
k
2 1 Chứng minh rằng với mọi số
nguyên dương m, n (m>n) thì: Smn Smn Sm .Sn
Bài 90:
Chứng minh rằng:
3 3
2 1
3
1 32 34
9
9
9
Bài 91:
Chứng minh rằng nếu x y thì x y x y x x 2 y 2 x x 2 y 2 .
Bài 92:
Cho biểu thức P a 6 6 a 3 a 6 6 a 3 Tính giá trị của biểu thức với
a 3
Facebook: Tilado Toán Học
Phone: 0932.680.519
Website:
Lời giải chi tiết có tại web:
Đăng ký tài khoản hoặc đăng nhập ngay bằng facebook cá nhân.
Bài 93:
Chứng minh rằng phương trình x 5 x 1 0. .. có nghiệm duy nhất là
1
25
621
25
621
x 1 3
3
3
2
2
Bài 94:
Chứng minh rằng số x 0 2 2 3 6 3 2 3 là một nghiệm của phương
trình x 4 16x 2 32 0
Bài 95:
Chứng minh rằng x 3 9 4 5 3 9 4 5 là nghiệm của phương trình
x 3 3x 18 0 từ đó hãy tìm x.
Bài 96:
Tính giá trị của biểu thức:
2
4
1 + 2010
20102 - 4 2010
A=
+
4
1 - 4 2010
2010
2
1+
2010
1+
+
1
2010
2010
Bài 97:
Cho các số dương x, y, z thỏa mãn: x + y + z ≤ 3. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức:
A=
1 x2 1 y2 1 z2 2
x y z .
Bài 98:
1
1 1
1
1
:
Cho biểu thức sau: A
1 x 1 x 1 x 1 x 1 x
a. Rút gọn A
b. Tìm giá trị của A khi x 7 4 3
c. Với giá trị nào của x thì nghịch đảo của A có giá trị nhỏ nhất.
d. Với giá trị nào của x thì A. x nhận giá trị nguyên.
Facebook: Tilado Toán Học
Phone: 0932.680.519
Website:
Lời giải chi tiết có tại web:
Đăng ký tài khoản hoặc đăng nhập ngay bằng facebook cá nhân.
e. Tìm giá trị của A khi x
1
9
-------------------------- Hết ---------------------------
Facebook: Tilado Toán Học
Phone: 0932.680.519
Website: