Tải bản đầy đủ (.doc) (14 trang)

He thuc luong giac co ban

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (144.86 KB, 14 trang )

Phần 1: Biến đổi lợng giác
Bài 1. Tính A = sinx.cosx; B = sin
3
x + cos
3
x; C = tanx+cotx; D = tan
2
x+cot
2
x; E = tan
3
x+cot
3
x biết:
a) sinx+cosx = 1/3 b)sinx+cosx = -3/4 c) sinx cosx=4/5 với sinx+cosx<0 d) sinx-cosx = -1/2.
Bài 2. Cho cotx = 2, tính: A = (3sinx+5cosx)/(7sinx-8cosx); B = (8sinx-3cosx)/(sinx+4cosx)
C = (sin
3
x+5cosx)/(7sinx+cos
3
x); D = (6sin
3
x+cos
3
x)/(sinx-cosx); E = (6sinx-5cosx)/(3sin
3
x-23cos
3
x).
Bài 3. Cho 3sin
4


x+cos
4
x=1. Tính A = 4sin
2
x+8cos
2
x B = 7sin
2
x-3cos
2
x.
Bài 4. Cho sin
4
x+2cos
4
x=1. Tính A = sin
2
-9cos
2
x B = 5sin
2
x-6cos
2
x.
I- Chứng minh đẳng thức
1/.
2
1 sin
2
1 2

2
1 sin
x
tg x
x
+
= +

2/.
2 2 4
1 cot 1
.
2 2 2 2
1 cot cot
tg x g x tg x
tg x g x tg x g x
+ +
=
+ +
3/.
1 sin cos
cos 1 sin
a a
a a

=
+

cos 1
1/.

1 sin cos
a
tga
a a
+ =
+

sin 1 cos 2
2 / .
1 cos sin sin
a a
a a a
+
+ =
+
2
cot 1
3 / . . 1
2
cot
1
tga g a
ga
tg a

=


1 cos 1 cos 4cot
4 /.

1 cos 1 cos sin
a a ga
a a a
+
=
+
2 2
5 /.(sin cos ) (sin cos ) 4sin .cosa a a a a a+ + =
6 / .1 2sin .cos sin .cos .(1 ).(1 cot )a a a a tga ga
+ = + +
2 2 2 2
7 / . sin .sintg a a tg a a
=

2
(sin cos ) 1
2
8/. 2
cot sin .cos
a a
tg a
ga a a
+
=

9/.
2 2
sin cos
1 sin cos
1 cot 1

=
+ +
x x
x x
gx tgx
10/.
2 2
sin cos
1 sin cos
1 cot 1
=
+ +
x x
x x
gx tgx
11/. A, sin
4
x-cos
4
x=1-
2cos
2
x B, sin
4
x+cos
4
x=1-2cos
2
x.sin
2

x C, sin
6
x+cos
6
x=1-3sin
2
x.cos
2
x
D, sin
8
+cos
8
x=1-4sin
2
x.cos
2
x+2sin
4
x.cos
4
x 12/. a)sin
2
x-tg
2
x=tg
6
x(cos
2
x-cotg

2
x)b)
3 3
3 3
2 2
1 cot
cot
sin sin .cos cos
+ = +
tg x g x
tg x g x
x x x x

13/. A,
sin
1
3
cos (1 cos )
sin

=
+
tgx x
x x
x
B,
sin cos 1 cos
sin cos 1 1 sin
x x x
x x x

+
=
+ +

II- Rút gọn biểu thứcA=cos
2
x+cos
2
x.tg
2
x
1 1
1 1
cos cos
B tgx tgx
x x

= + + +
ữ ữ


2
2cos 1
sin cos
x
C
x x

=
+

cos sin
2 2
sin 1 cos 1
sin cos
x x
D x x
x x






= + + +
E=(tgx+cotgx)
2
-(tgx-cotgx)
2
2 2
sin
2 2
cos cot
x tg x
A
x g x

=


2 2 2

2 2 2
cos cos .cot
sin sin .
x x g x
B
x x tg x
+
=
+
cos
sin cot
tga a
C
a ga
=

2 2 4
2 2 4
sin cos cos
cos sin sin
x x x
N
x x x
+
=
+
cos .cot sin .
1 1
sin cos
a ga a tga

A
a a

=


1 sin 1 sin
1 sin 1 sin
x x
B
x x
+
= +
+
( )
2
1 sin cot 1 cotC x gx gx
= +
III- Chứng minh các biểu thức sau không phụ thuộc x: A=cos
4
x-sin
4
x+2sin
2
x (=1) B=cos
4
x+sin
2
x.cos
2

x+sin
2
x (=1) C=2(cos
6
x+sin
6
x)-3(sin
4
x+cos
4
x) (=-1) D=3(sin
8
x-
cos
8
x)+4(cos
6
x-2sin
6
x)+6sin
4
x (=1)E=
4 2 4 2
sin 4 cos cos 4sinx x x x+ + +
(=3) A=2(sin
4
x+cos
4
x+sin
2

x.cos
2
x)
2
-(sin
8
x+sin
8
x) B=sin
6
x+cos
6
x-2sin
4
x-cos
4
x+sin
2
x
4 4
6 6
sin cos 1
sin cos 1
x x
C
x x
+
=
+
D=(sin

4
x+cos
4
x-1)(tg
2
x+cotg
2
x+2)
2 2
2
cot cos sin .cos
cot
sin
g x x x x
E
gx
x

= +

2 2 2 2
2 2
cos cot cos
sin cos
tg x x g x x
F
x x

= +
2

6
6 2
1 3.
cot cos
tg x
G tg x
g x x
=
H=cos
2
x.cotg
2
x+5cos
2
x-cotg
2
x+4sin
2
x
I=(1+cotgx)sin
3
x+(1+tgx)cos
3
x-sinx-cosx
( ) ( )
2
2
2 2
1
1 1 cos

tg x
K tg x x
tgx


= + +


M=sin
8
x+cos
8
x+6sin
4
x.cos
4
x+4sin
2
x.cos
2
x(sin
4
x+cos
4
x)
B- Bài tập ứng dụng:
I- Chứng minh đẳng thức
Bài 1.
Chứng minh rằng:
2

1 sin
2
1 2
2
1 sin
x
tg x
x
+
= +

Bài 2.
Chứng minh rằng:
2 2 4
1 cot 1
.
2 2 2 2
1 cot cot
tg x g x tg x
tg x g x tg x g x
+ +
=
+ +
1
Bµi 3.
Chøng minh r»ng:
1 sin cos
cos 1 sin
a a
a a


=
+
Bµi 4.
Cho
4 4
sin cos 1a a
m n m n
+ =
+
. Chøng minh r»ng:
10 10
sin cos 1
4 4 4
( )
a a
m n m n
+ =
+
Bµi 5.
Cho
2 2 2 2 2 2 2 2 2
2 . . . . . 1tg a tg b tg c tg a tg b tg b tg c tg a tg c+ + + =
CMR:
2 2 2
sin sin sin 1a b c+ + =
Bµi 6.
Cho:
3 2
.cos .cos .sin

3 2
.sin .cos .sin
a x b x x m
a x b x x n

+ =


+ =


CMR:
3
2 2 2
3 3
( ) ( ) 2m n m n a+ + − =
Bµi 7.
cos 1
1/ .
1 sin cos
a
tga
a a
+ =
+

sin 1 cos 2
2 /.
1 cos sin sin
a a

a a a
+
+ =
+
2
cot 1
3/ . . 1
2
cot
1
tga g a
ga
tg a

=


1 cos 1 cos 4cot
4 /.
1 cos 1 cos sin
a a ga
a a a
+ −
− =
− +
2 2
5 / .(sin cos ) (sin cos ) 4sin .cosa a a a a a+ + − =
6 /.1 2sin .cos sin .cos .(1 ).(1 cot )a a a a tga ga+ = + +
2 2 2 2
7 / . sin .sintg a a tg a a− =


2
(sin cos ) 1
2
8/ . 2
cot sin .cos
a a
tg a
ga a a
+ −
=

Bµi 8.
2 2
sin cos
1 sin cos
1 cot 1
− − =
+ +
x x
x x
gx tgx
Bµi 9.
2 2
sin cos
1 sin cos
1 cot 1
− − =
+ +
x x

x x
gx tgx
Bµi 10.
A, sin
4
x-cos
4
x=1-2cos
2
x B, sin
4
x+cos
4
x=1-2cos
2
x.sin
2
x
C, sin
6
x+cos
6
x=1-3sin
2
x.cos
2
x D, sin
8
+cos
8

x=1-4sin
2
x.cos
2
x+2sin
4
x.cos
4
x
Bµi 11.
sin
2
x-tg
2
x=tg
6
x(cos
2
x-cotg
2
x)
3 3
3 3
2 2
1 cot
cot
sin sin .cos cos
− + = +
tg x g x
tg x g x

x x x x
Bµi 12.
A,
sin
1
3
cos (1 cos )
sin

=
+
tgx x
x x
x
B,
sin cos 1 cos
sin cos 1 1 sin
x x x
x x x
+ −
=
− + +
2
Bµi 13.
Cho
sin
1
sin .sin
2
cos .cos

3







=
=
=
a x
a x y
a x y
CMR:
2 2 2
1 2 3
1a a a
+ + =
sin
1
sin .sin
2
cos .cos .sin
3
cos .cos .cos
4










=
=
=
=
a x
a x y
a x y z
a x y z
CMR:
2 2 2 2
1 2 3 4
1a a a a
+ + + =
II- Rót gän biÓu thøc
Bµi 14.
A=cos
2
x+cos
2
x.tg
2
x
1 1
1 1

cos cos
B tgx tgx
x x
  
= + + + −
 ÷ ÷
  

2
2cos 1
sin cos
x
C
x x

=
+
cos sin
2 2
sin 1 cos 1
sin cos
x x
D x x
x x
 
 
 ÷
 ÷
 
 

= + + + E=(tgx+cotgx)
2
-(tgx-cotgx)
2
Bµi 15.
2 2
sin
2 2
cos cot
x tg x
A
x g x

=


2 2 2
2 2 2
cos cos .cot
sin sin .
x x g x
B
x x tg x
+
=
+
cos
sin cot
tga a
C

a ga
= −

2 2 4
2 2 4
sin cos cos
cos sin sin
x x x
N
x x x
− +
=
− +
Bµi 16.
cos .cot sin .
1 1
sin cos
a ga a tga
A
a a

=


1 sin 1 sin
1 sin 1 sin
x x
B
x x
+ −

= +
− +
( )
2
1 sin cot 1 cotC x gx gx= − + −
III- Chøng minh c¸c biÓu thøc sau kh«ng phô thuéc x
Bµi 17.
A=cos
4
x-sin
4
x+2sin
2
x (=1) B=cos
4
x+sin
2
x.cos
2
x+sin
2
x (=1)
C=2(cos
6
x+sin
6
x)-3(sin
4
x+cos
4

x) (=-1) D=3(sin
8
x-cos
8
x)+4(cos
6
x-2sin
6
x)+6sin
4
x (=1)
E=
4 2 4 2
sin 4cos cos 4sinx x x x+ + +
(=3)
Bµi 18.
Cho
.sin .sin .cos .cos 0a b
α β α β
− =
3
CMR:
2 2 2 2
1 1
.sin .cos .sin .cos
S
a b a b

= +
+ +

Không phụ thuộc vào
;

.
Bài 19.
Cho x,y thoả mãn:
2 2 2 2
2 2 2 2
1
cos sin 1
.sin .cos
m tg x n tg y
m x n y
m x n y

+ =

+ =


=

. Tìm hệ thức giữa m, n không chứa x,y.
Đ/s:
4 4
2 2
2 2 2 2
2 2
1
1 1

m n
m n
m n m n
+ = + +
+ +
Bài 20.
A=2(sin
4
x+cos
4
x+sin
2
x.cos
2
x)
2
-(sin
8
x+sin
8
x) B=sin
6
x+cos
6
x-2sin
4
x-cos
4
x+sin
2

x
4 4
6 6
sin cos 1
sin cos 1
x x
C
x x
+
=
+
D=(sin
4
x+cos
4
x-1)(tg
2
x+cotg
2
x+2)
2 2
2
cot cos sin .cos
cot
sin
g x x x x
E
gx
x


= +

2 2 2 2
2 2
cos cot cos
sin cos
tg x x g x x
F
x x

= +
2
6
6 2
1 3.
cot cos
tg x
G tg x
g x x
= H=cos
2
x.cotg
2
x+5cos
2
x-cotg
2
x+4sin
2
x

I=(1+cotgx)sin
3
x+(1+tgx)cos
3
x-sinx-cosx
( ) ( )
2
2
2 2
1
1 1 cos
tg x
K tg x x
tgx


= + +


M=sin
8
x+cos
8
x+6sin
4
x.cos
4
x+4sin
2
x.cos

2
x(sin
4
x+cos
4
x)
Bài 21.
Cho S=sin
6
x+cos
6
x-m(sin
4
x+cos
4
x)
1/. Tìm m đề S không phụ thuộc x. 2/. Tìm giá trị của S với m tìm đợc.
Bài 22.
Cho S=m(cos
8
x- sin
8
x)+4(cos
6
x-sin
6
x)+nsin
4
x
1/. Tìm m,n đề S không phụ thuộc x. 2/. Tìm giá trị của S với m,n tìm đợc.

Bài 23.
Cho S=sin
6
x+cos
6
x+a(sin
4
x+cos
4
x)+4(a+1)sin
2
x.cos
2
x
Tìm a đề S không phụ thuộc x.
IV- Tính giá trị của các biểu thức l ợng giác
Bài 24.
Cho sinx+cosx=4/5
Tính giá trị các biểu thức sau:
A=sinx.cosx (9/50) B=sinx-cosx C=sin
3
x-cos
3
x
Bài 25.
Cho tgx-cotgx=3
Tính các giá trị của biểu thức sau: A=tg
2
x+cotg
2

x B=tgx+cotgx C=tg
4
x-cotg
4
x
4
Bài 26.
Cho tgx=2
Tính các giá trị của biểu thức sau:
.....
Bài 27.
Cho sinx+cosx=m.
Tính các giá trị của biểu thức sau: A=sinx.cosx B=sinx-cosx C=sin
3
x+cos
3
x
D=sin
4
x-cos
4
x E=sin
5
x+cos
5
x F= sin
6
x+cos
6
x G= sin

8
x+cos
8
x H= sin
7
x-cos
7
x
Bài 28.
Cho sinx-cosx=m
Tính các giá trị của biểu thức sau: A=sinx+cosx B=sin
3
x-cos
3
x C= sin
4
x+cos
4
x
D= sin
5
x-cos
5
x E= sin
6
x-cos
6
x F= sin
7
x-cos

7
x G= sin
8
x+cos
8
H= sin
9
x-cos
9
x
Bài 29.
Cho tgx+cos tgx=m
Tính các giá trị của biểu thức sau: A=tg
2
x+cotg
2
x B= tg
3
x-cotg
3
x C= tg
4
x+cotg
4
x
D= tg
5
x-cotg
5
x E= tg

6
x+cotg
6
x
Bài 30.
Cho tgx-cotgx=m
Tính các giá trị của biểu thức sau: A=tg
2
x-cotg
2
x B= tg
3
x-cotg
3
x C= tg
4
x-cotg
4
x
D= tg
5
x-cotg
5
x E= tg
8
x+cotg
8
x
Bài 31.
Tìm Max, min của:

2 2
2 2
3sin 4sin .cos 9 cos
( )
7sin 2sin .cos 4cos
x x x x
f x
x x x x
+ +
=
+
Bài 32.
Cho 3sin
4
x-cos
4
x=1/2. Tính: A=sin
4
x+3cos
4
x
Bài 33.
Cho 3sin
4
x+2cos
4
x=98/81. Tính: A=2sin
4
x-5cos
6

x
Bài 34.
Cho sin
4
x+2cos
4
x=1. Tính: A=5sin
6
x-8cos
8
x
Bài 35.
Cho 17cos
4
x-5sin
4
x=7. Tính: A=9sin
8
x-2cos
6
x
Phần 2: góc liên quan đặc biệt
Bài 36.
Tính giá trị của các biểu thức:
0 0
0 0
cos750 sin 420
sin( 330 ) cos( 390 )
A
+

=


0 0
0
1 cos1860 ( 390 )
( 420 )
tg
B
tg
+
=

0 0
0 0
495 ( 696 )
cot 1935 cot 765
tg tg
C
g g
+
=

sin( 4,8 ).sin( 5,7 ) cos( 6,7 ).cos( 5,8 )
cos( 5,2 ) ( 6,2 )
D
tg




= +

5

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×