Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

30 câu bài tập trắc nghiệm hàm số mũ và logarit file word có đáp án image marked

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (337.12 KB, 3 trang )

HÀM SỐ MŨ VÀ LOGARIT

Câu 1. Cho hàm số y = 3( x − 1) , tập xác định của hàm số là
−5

B. D = ( −;1)

A. D = (1; + )

C. D = R \ 1

D. D = R

Câu 2. Hàm số nào sau đây có tập xác định là R?

 x+2
A. y = 

 x 

3

(

B. y = x 2 + 2 x − 3

Câu 3. Tập xác định của hàm số: y = log

5

(



Câu 4. Cho hàm số y = 3x 2 − 2



)

−2





 2

2

)

D. y = ( x + 4 )

0,1

1/2

D. (6;+)

, tập xác định của hàm số là




B. D =  −





2 2
;

3 3


; + 
C. D =  −; −   
3  3


Câu 5. Hàm số y = log 2

(

C. y = x 2 + 4

C. R


2  2
   ; + 
3  3



A. D =  −; −

−2

1
là:
6− x

B. (−;6)

A. (0;+)

)

D. D = R \ 



2 

3 

x+3
xác định khi :
2− x

A. x  −3  x  2


B. −3  x  2

C. −3  x  2

D. x  2

2
Câu 6. Đạo hàm của hàm số y = log 2 ( 2 x + 1) là:

A.

4log 2 ( 2 x + 1)
( 2 x + 1) ln 2

B.

4log 2 ( 2 x + 1)
2x + 1

C.

2
( 2 x + 1) ln 2

D.

2log 2 ( 2 x + 1)
( 2 x + 1) ln 2

x


1
Câu 7. Đạo hàm của hàm số f ( x ) =   là:
2
x

1
A. f '( x) =   ln 2
2
x

1
C. f '( x) = −   ln 2
2

x

1
B. f '( x) =   lg 2
2
x

1
D. f '( x) = −   lg 2
2

Câu 8. Cho hàm số y = x ln x . Giá trị của y''(e)

– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất



A.

1
e

B. e

C. 3

D. 2

Câu 9. Đạo hàm của hàm số y = log 2 (x 2 +1) là
A. y' =

2x
(x +1)ln 2
2

Câu 10. Cho hàm số: y = ln
A. y. y '+ 1 = e x

B. y' =

1
(x +1)ln 2
2

C. y' =


2x +1
ln 2

D. y' =

2x
ln 2

1
. Hệ thức nào sau đây đúng:
1+ x

B. xy '− 1 = e y

C. xy '+ 1 = e x

D. xy '+ 1 = e y

C. x = 4

D. x = 1

Câu 11. Phương trình: 3x + 4x = 5x có nghiệm là:
A. x = 2

B. x= 3

Câu 12. Phương triǹ h 9x − 3.3x + 2 = 0 có hai nghiê ̣m x1 , x2 ( x1  x2 ) . Giá tri ̣A= 2 x1 + 3x2 là
A. 5


B. 3log3 2

D. 4log 3 2

C. 1

Câu 13. Cho phương trình 4x − 3.2x + 2 = 0 . Nếu đặt t = 2 x với t  0 thì phương trình trở thành
phương trình nào sau đây?
A. t 2 − 3t − 2 = 0

B. t 2 + 3t − 2 = 0

Câu 14. Cho 9x + 9− x = 23 . Khi đo biểu thức Đ =
A.

3
2

C. t 2 − 3t + 2 = 0

5 + 3x + 3− x
có giá trị bằng:
1 − 3x − 3− x
C. −

B. 2

D. t 2 + 3t + 2 = 0

5

2

D.

1
2

Câu 15. Cho hàm số y = ex + e − x . Nghiệm của phương trình y' = 0 là:
A. x = −1

B. x = 0

C. x = ln 3

D. x = ln 2

3
Câu 16. Giải phương trình lg ( 54 − x ) = 3lg x ta có nghiệm là:

A. x = 2

B. x =

1
2

C. x = 1

D. x = 3


2
Câu 17. Tập nghiệm của phương trình log 2 x + 4log 2 x = 0

A. S = 1;16

B. S = 4

C. S = 1;2

 1
 2

D. S = 1; 

Câu 18. Giải phương trình log 2 x + log 4 x + log8 x = 11 ta có nghiệm là:
A. x = 45

B. x = 36

C. x = 64

D. x = 24

Câu 19. Phương trình: log 2 x + 3log x 2 = 4 có tập nghiệm là:
A. S = 

B. S = 2; 8

C. S = 2; 3


D. S = 4; 8

– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất


1
2
+
= 1 có tập nghiệm là:
4 − lg x 2 + lg x

Câu 20. Phương trình:

1

; 10 
10


B. S = 

A. S = 

C. S = 1; 20

D. S = 10; 100

Câu 21. Cho log15 3 = a , giá trị của log 25 15 là:
A.


a +1
1− a

B.

1
2 (1 − a )

C.

1+ a
a

D.

1− a
a

Câu 22. Cho a = log30 3 và b = log30 5 .Tính log30 1350 theo a,b
B. a + 2b + 2

A. 2a + b + 1

C. 2a + b + 2

D. a + 2b + 1

Câu 23. Gi¶ sö ta cã hÖ thøc a2 + b2 = 7ab (a, b > 0). HÖ thøc nµo sau ®©y lµ ®óng?
A. log2


a+ b
= log2 a + log2 b
6

C. 2log2

B. 2log2 ( a + b) = log2 a + log2 b

a+ b
= log2 a + log2 b
3

D. log2

a+ b
= 2 ( log2 a + log2 b )
3

Câu 24. Nếu log3 = a thì log9000 bằng
A. a2 + 3

B. a 2

C. 3a 2

D. 3 + 2a

Câu 25. Cho a = log3 15; b = log3 10 . Tính log 3 50 theo a,b
A. 2 ( a + b − 1)


B. a + b − 1

C. 4 ( a + b − 1)

D. 3 ( a + b − 1)

Câu 26. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y = x ( 2 − ln x ) trên  2;3 bằng:
B. −2 + 2 ln 2

A. 4 − 2 ln 2

C. 1

D. e

2
2
Câu 27. Tìm m để phương trình log 2 x − log 2 x + 3 = m có nghiệm x  1; 8.

A. 2  m  6.

B. 2  m  3.

(

Câu 28. Phương trình 2 + 3
A. m  2

) + (2 − 3)
x


B. m  5

x

C. 6  m  9.

D. 3  m  6.

= m có nghiệm khi
C. m  5

D. m  2

2
Câu 29. Hàm số y = ln ( x − 2mx + 4 ) có tập xác định là R khi:

A. m  2; m  −2

B. m = 2

C. −2  m  2

D. m  2

Câu 30. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y = x 2 ln x trên 3;5 bằng
A. 8ln 2

B. 9ln 3


C. 25ln 2

D. 32ln 2

– Website chuyên đề thi – tài liệu file word mới nhất



×