Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

( gv huỳnh đức khánh) 10 câu nhị thức newton image marked image marked

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (300.95 KB, 3 trang )

Cõu 1 (Gv Hunh c Khỏnh). Tỡm giỏ tr x ẻ Ơ tha món C x0 + C xx - 1 + C xx - 2 = 79.
A. x = 12.
B. x = 13.
C. x = 16.
D. x = 17.
0
x- 1
x- 2
0
1
2
Li gii. Ta cú C x + C x + C x = 79 C x + C x + C x = 79
ộx = 12 (thoỷ
a maừ
n)
x (x - 1)
1+ x +
= 79 x 2 + x - 156 = 0 ờờ
. Chn A.
2
ờởx = - 13(loaùi )
Cõu 2 (Gv Hunh c Khỏnh)Cho khai trin (x - 2)80 = a0 + a1 x + a2 x 2 + ... + a80 x 80 . Tớnh tng
S = 1.a1 + 2.a2 + 3.a3 + ... + 80a80 .

A. S = - 70.
B. S = 70.
C. S = - 80.
D.
80
2
80


Li gii. Ly o hm hai v ca (x - 2) = a0 + a1 x + a2 x + ... + a80 x , ta c

S = 80.

79

80 (x - 2) = a1 + 2 xa2 + 3 x 2 a3 + ... + 79 x 78 a79 + 80 x 79 a80 .

Cho x = 1, ta thu c S = a1 + 2a2 + 3a2 + ... + 79a79 + 80a80 = - 80. Chn C.

Cõu 3 (Gv Hunh c Khỏnh) Bit rng h s ca x 3 trong khai trin nh thc Newton
n

ổ 2 1ữ

ỗỗ2 x + ữ

ỗố
xứ

(vi x ạ 0 ) bng 2 6 C n9 . Tỡm n .
B. n = 13.

A. n = 12.

Li gii. Ta cú ỗỗỗ2 x 2 +


Theo gi thit, ta cn


n

D. n = 15.

C. n = 14.
n- k


1ữ
k
2 k ổ1 ử
k k 3k- n
.
ữ = ồ C n (2 x ) ỗỗỗ ữ

ữ = ồ Cn 2 x



xữ
x
k= 0
k= 0
ỡù 3k - n = 3
ỡù k = 6
cú ùớ k k
ị ùớ
. Chn D.
6 9
ùùợ 2 C n = 2 C n

ùợù n = 15
n

n

Cõu 4 (Gv Hunh c Khỏnh). Tỡm h s ca x 4 trong khai trin nh thc Niutn
n



ỗỗ2 x + 1 ữ


5
ỗố

xữ

A.

vi x > 0, bit

3360.

n

l s t nhiờn ln nht tha món An5 Ê 18 An4- 2 .
B.

8064.


C.

13440.

D.

15360.

ỡù n 5
ùù
ỡù n 6
.
Li gii. iu kin: ùớ n - 2 4 ùớ
ùù
ùùợ n ẻ Ơ *
ùùợ n ẻ Ơ *
(n - 2)!
n!
Ta cú An5 Ê 18 An4- 2
Ê 18
n 2 - 19n + 90 Ê 0 9 Ê n Ê 10.
(n - 5)!
(n - 6)!

M n l s t nhiờn ln nht nờn ta chn n = 10.
n

10



1 ử ổ
1 ử
Khi ú ỗỗỗ2 x + 5 ữữữữ = ỗỗỗ2 x + 5 ữữữữ =

xứ ố
xứ

10- k

kổ1 ử

C10k (2 x ) ỗỗ 5 ữ


ốỗ x ứ
k= 0
10



10

=



C10k 2 k x

6 k - 10

5

.

k= 0

6 k - 10
= 4 k = 5.
5
25 C105 = 8064. Chn B.

T gi thit bi toỏn, ta cn cú

Vy h s ca x 4 l
Cõu 5 (Gv Hunh c Khỏnh)Khai trin a thc P (x ) = (2 x - 1)1000
P (x ) = a1000 x 1000 + a999 x 999 + ... + a1 x + a0 . Khng nh no sau õy l ỳng?

ta c


A. a1000 + a999 + ... + a1 = 2n .
B. a1000 + a999 + ... + a1 = 2n - 1 .
C. a1000 + a999 + ... + a1 = 1 .
D. a1000 + a999 + ... + a1 = 0 .
1000
999
Li gii. Ta cú P (x )= a1000 x + a999 x + ... + a1 x + a0 .
Cho x = 1 ta c P (1)= a1000 + a999 + ... + a1 + a0 .
Mt khỏc P (x ) = (2 x - 1)1000 ắ ắđ P (1) = (2.1- 1)1000 = 1.
T ú suy ra a1000 + a999 + ... + a1 + a0 = 1 ắ ắđ a1000 + a999 + ... + a1 = 1- a0 .

M l s hng khụng cha x
trong khai trin
0

1000

1000
a0 = C1000
(2 x ) (- 1)

1000

P (x ) = (2 x - 1)

nờn

1000
= C1000
= 1.

Vy a1000 + a999 + ... + a1 = 0. Chn D.
Cõu 6 (Gv Hunh c Khỏnh)Tỡm h s ca s hng khụng cha

trong khai trin nh

x

n

ổ 1ử

thc ỗỗỗx - ữữữ vi x ạ 0, bit


xứ

gii.

l s t nhiờn tha món C n2C nn -2 + 2C n2C n3 + C n3C nn- 3 = 100.
B. 7.
dng

A. 6.
Li

n

p

C n2C nn -2 + 2C n2C n3 + C n3C nn- 3 = 100 (C
(Cn2 + C

3 2
n

)

2 2
n

)


C. 8.
thc

ng

+ 2C n2C n3 + (C

3 2
n

)

k
n

C =C

n- k
n

D. 9.
,
ta



= 100

2


= 100 (Cn3+ 1 ) = 100 C n3+ 1 = 10 ắ ắ
đ n = 4.

n
4
ổ 1ử ổ 1ử
Vi n = 4, ta cú ỗỗỗx - ữữữ = ỗỗỗx - ữữữ =



xứ



xứ

k

ổ 1ử
ồk = 0 C 4k x 4- k ỗỗỗố- x ữữữứ =
4

4

k



C 4k (- 1) x 4- 2 k .


k= 0

S hng khụng cha x ng vi k tha món 4 - 2k = 0 k = 2.
Vy s hng khụng cha x l C 42 .(- 1)2 = 6. Chn A.
Cõu 7 . (Gv Hunh c Khỏnh) Trong khai trin nh thc Niutn ca (a + 2)n + 6 cú tt c
s hng . Khi ú giỏ tr n bng
A. 10.
B. 11.
C. 16.
D. 17.
n
Li gii. Khai trin nh thc Niutn (a + b ) cú n + 1 s hng.
Theo ra ta phi cú n + 6 = 16 ơ ắđ n = 10. Chn A.

17

Cõu 8 (Gv Hunh c Khỏnh). Tỡm h s ca x12 trong khai trin nh thc Niu-tn

(2 x -

10

x2 ) .

A. C106 .
B. C104 2 4.
Li gii. Theo khai trin nh thc Niu-tn, ta cú

(2 x -


10

x2 ) =

10



10- k

C10k .(2 x )

10

k



.(- x 2 ) =

k= 0

D. C102 28.

C. - C102 28.
10- k

C10k .(2)


.x 10- k + 2 k =

k= 0

10



10- k

C10k .(2)

.x 10+ k .

k= 0

H s ca x12 ng vi 10 + k = 12 k = 2 ắ ắđ h s cn tỡm C102 28. Chn D.
9

Cõu 9 (Gv Hunh c Khỏnh)Cho khai trin (3 - 2 x + x 2 ) = a0 x 18 + a1 x 16 + a2 x 16 + ...a18 . Giỏ
tr ca a15 bng
A. - 804816.
B. - 174960.
C. 218700.
D. 489888.
9

9

Li gii. Ta cú (3 - 2 x + x 2 ) = ộở3 + x (- 2 + x )ựỷ =

9

=



k= 0

k

C9k 39- k x k (- 2 + x ) =

9



k= 0

k

k- l

C 9k 39- k x k ồ C kl (- 2)
l= 0

9



k= 0


k

C 9k 39- k ộởx (- 2 + x )ự


xl =

9

k

ồ ồ

k= 0 l = 0

k- l

C 9kC kl 39- k (- 2)

x k+ l .


H s a15 l h s ca s hng cha

ùỡù k + l = 3
ùù
0Ê kÊ 9
3
x ắắ

đ ùớ

ùù 0 Ê l Ê k
ùù
ùùợ k, l ẻ Ơ

ùớùỡ k = 2
ùợù l = 1

ùỡ k = 3
.
hoc ùớ
ùùợ l = 0

Vy a15 = C 92C 21 37 (- 2)+ C 93C 30 36 (- 2)3 = - 804816. Chn A.
Cõu 10 (Gv Hunh c Khỏnh)Cú bao nhiờu s t nhiờn x tha món 3 Ax2 - A22x + 42 = 0 ?
A. 0.
B. 1.
C. 2.
D. 6.
Li gii. iu kin: x 2 v x ẻ Ơ .
(2 x )!
x!
Ta cú 3Ax2 - A22x + 42 = 0 3.
+ 42 = 0
(x - 2)! (2 x - 2)!
ộx = - 7 (loaùi )
3.(x - 1).x - (2 x - 1).2 x + 42 = 0 x 2 + x - 42 = 0 ờờ
. Chn B.
a maừ

n)
ờởx = 6 (thoỷ



×