Tải bản đầy đủ (.pptx) (25 trang)

Slide báo cáo quản trị tài chính tổng hợp công ty cấp nước Bà Rịa _ Vũng Tàu

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.55 MB, 25 trang )

TIỂU LUẬN: PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH CÔNG
TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC BÀ RỊA – VŨNG TÀU


NỘI DUNG

Phần 1

Giới thiệu về Công ty Cổ Phần cấp
nước Bà Rịa-Vũng Tàu

Phần 2

Phân tích tình hình tài chính của
Công ty Cổ Phần cấp nước Bà RịaVũng Tàu

Phần
3

Một số giải pháp và kiến nghị về tình
hình tài chính của Công ty Cổ Phần
cấp nước Bà Rịa-Vũng Tàu


3

01

GIỚI THIỆU VỀ BWS



C R E AT I V E
VENUS

40%
2014

A
A
Add your text
here. Subscribe
to our channel
for more such
videos.

C R E AT I V E
VENUS

C R E AT I V E
VENUS

C R E AT I V E
VENUS

50%

60%

70%

2015


B
B
Add your text
here. Subscribe
to our channel
for more such
videos.

2016

C
C
Add your text
here. Subscribe
to our channel
for more such
videos.

2017

D
D
Add your text
here. Subscribe
to our channel
for more such
videos.




NGÀNH NGHỀ KINH DOANH


7

02

PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH
TÀI CHÍNH CÔNG TY
BWS


PHÂN TÍCH BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (THEO CHIỀU NGANG)

8

Đơn vị: VNĐ
STT

Chỉ tiêu

Năm 2016

Năm 2017

Mức Chênh lệch

Cuối kỳ


Cuối kỳ

Mức

%

A

TÀI SẢN NGẮN HẠN

263,298,566,665

404,819,164,523

141,520,597,858

53.75

I

Tiền và các khoản tương đương tiền

62,351,822,973

11,513,956,546

(50,837,866,427)

(81.53)


II

Đầu tư tài chính ngắn hạn

83,450,000,000

278,575,000,000

195,125,000,000

233.82

III

Các khoản phải thu

79,426,167,749

65,982,245,681

(13,443,922,068)

(16.93)

IV

Hàng tồn kho

36,730,185,113


45,779,661,157

9,049,476,044

24.64

V

Tài sản ngắn hạn khác

1,340,390,830

2,968,301,139

1,627,910,309

121.45

B

TÀI SẢN DÀI HẠN

323,291,536,087

356,195,603,011

32,904,066,924

10.18


II

Tài sản cố định

265,309,624,023

264,570,733,977

(738,890,046)

(0.28)

IV

Đầu tư tài chính dài hạn

40,482,758,884

64,132,758,884

23,650,000,000

58.42

TỔNG TÀI SẢN

586,590,102,752

761,014,767,534


174,424,664,782

29.74

A

NỢ PHẢI TRẢ

111,180,985,285

128,760,762,952

17,579,777,667

15.81

I

Nợ ngắn hạn

104,733,094,127

122,627,403,070

17,894,308,943

17.09

II


Nợ dài hạn

6,447,891,158

6,133,359,882

(314,531,276)

(4.88)

B

VỐN CHỦ SỞ HỮU

475,409,117,467

632,254,004,582

156,844,887,115

32.99

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

586,590,102,752

761,014,767,534

174,424,664,782


29.74


BIỂU ĐỒ CÂN ĐỐI KẾ TOÁN THEO NĂM 2016-2017
700,000
632,254
600,000

500,000

475,409

404,819
400,000
323,291
300,000

356,195

263,298

200,000
111,180

128,760

100,000

0


Tài sản ngắn hạn

Tài sản dài hạn
2016

Nợ phải trả
2017

Nguồn vốn chủ sở hữu


PHÂN TÍCH BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (THEO CHIỀU DỌC)
Đơn vị: VNĐ
STT

Chỉ tiêu

Năm 2016

Năm 2017

Quan hệ kết cấu (%)

Cuối kỳ

Cuối kỳ

2016

2017


A

TÀI SẢN NGẮN HẠN

263,298,566,665

404,819,164,523

44.89

53.19

I

Tiền và các khoản tương đương tiền

62,351,822,973

11,513,956,546

10.63

1.51

II

Đầu tư tài chính ngắn hạn

83,450,000,000


278,575,000,000

14.23

36.61

III

Các khoản phải thu

79,426,167,749

65,982,245,681

13.54

8.67

IV

Hàng tồn kho

36,730,185,113

45,779,661,157

6.26

6.02


V

Tài sản ngắn hạn khác

1,340,390,830

2,968,301,139

0.23

0.39

B

TÀI SẢN DÀI HẠN

323,291,536,087

356,195,603,011

55.11

46.81

II

Tài sản cố định

265,309,624,023


264,570,733,977

45.23

34.77

IV

Đầu tư tài chính dài hạn

40,482,758,884

64,132,758,884

6.90

8.43

TỔNG TÀI SẢN

586,590,102,752

761,014,767,534

100

100

A


NỢ PHẢI TRẢ

111,180,985,285

128,760,762,952

18.95

16.92

I

Nợ ngắn hạn

104,733,094,127

122,627,403,070

17.85

16.11

II

Nợ dài hạn

6,447,891,158

6,133,359,882


1.10

0.81

B

VỐN CHỦ SỞ HỮU

475,409,117,467

632,254,004,582

81.05

83.08

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

586,590,102,752

761,014,767,534

100

100


BIỂU ĐỒ TÀI SẢN THEO NĂM 2016-2017


2016

2017

46.69%
52.08%

53.31%

Tài sản ngắn hạn

Tài sản dài hạn

Tài sản ngắn hạn

47.92%

Tài sản dài hạn


BIỂU ĐỒ NGUỒN VỐN THEO NĂM 2016-2017

2016

2017

37.97%

35.80%


64.20%

62.03%

Nợ phải trả

Nguốn vốn chủ sở hữu

Nợ phải trả

Nguốn vốn chủ sở hữu


BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH THEO CHIỀU NGANG
STT

CHỈ TIÊU

NĂM 2017

CHÊNH LỆCH

NĂM 2016

563,830,767,391

Mức

1


Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

2

Các khoản giảm trừ doanh thu

3

Doanh thu thuần vê bán hàng và cung cấp dịch vụ

563,830,767,391

533,997,060,923

29,833,706,468

5.59

4

Giá vốn bán hàng

296,057,569,258

299,860,320,470

(3,802,751,212)

(1.27)


5

Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ

267,773,198,133

234,136,740,453

33,636,457,680

14.37

6

Doanh thu hoạt động tài chính

26,728,480,385

20,449,177,021

6,279,303,364

30.71

7

Chi phí tài chính (chi phí lãi vay)

26,212,572


100.00

8

Chi phi bán hàng

60,480,373,014

47,301,266,511

13,179,106,503

27.86

9

Chi phi quản lý doanh nghiệp

38,712,661,007

36,110,197,223

2,602,463,784

7.21

10

Lợi nhuận thuần từ hoạt dộng kinh doanh


195,046,518,725

171,174,453,740

23,872,064,985

13.95

-

26,212,572

533,997,060,923

%

-

-

29,833,706,468
-

5.59
-

11

Thu nhập khác


812,791,942

825,039,620

(12,247,678)

(1.48)

12

Chi phi khác

840,181,726

809,293,611

30,888,115

3.82

13

Lợi nhuận khác

(27,389,784)

15,746,009

(43,135,793)


(273.95)

14

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

195,019,128,941

171,190,199,749

23,828,929,192

13.92

15

Chi phi thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành

36,356,122,187

31,563,572,270

4,792,549,917

15.18

16

Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp


158,663,006,754

139,626,627,479

19,036,379,275

13.63


BIỂU ĐỒ PHÂN T ÍCH KQKD T HEO CHIỀU NGANG
1,200

Năm 2017 (VNĐ)

1,000

Năm 2016 (VNĐ)

564
800

600
268

400
534
200

0


234

195

195

171

171

159
140


BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH THEO CHIỀU DỌC
 
STT

QUAN HỆ KẾT CẤU %
CHỈ TIÊU

NĂM 2017

NĂM 2016
2017

1
2
3
4

5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Các khoản giảm trừ doanh thu

563,830,767,391
-

533,997,060,923
-

2016

100

100

-


-

Doan hthu thuần vê bán hàng và cung cấp dịch
vụ

563,830,767,391

533,997,060,923

100

100

Giá vốn bán hàng

296,057,569,258

299,860,320,470

52.51

56.15

Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ

267,773,198,133

234,136,740,453

47.49


43.85

26,728,480,385

20,449,177,021

4.74

3.83

0.00

-

Doanh thu hoạt động tài chính
Chi phí tài chính (chi phí lãi vay)

26,212,572

-

Chi phi bán hàng

60,480,373,014

47,301,266,511

10.73


8.86

Chi phi quản lý doanh nghiệp

38,712,661,007

36,110,197,223

6.87

6.76

195,046,518,725

171,174,453,740

34.59

32.06

Thu nhập khác

812,791,942

825,039,620

0.14

0.15


Chi phi khác

840,181,726

809,293,611

0.15

0.15

Lợi nhuận khác

(27,389,784)

15,746,009

(0.00)

0.00

195,019,128,941

171,190,199,749

34.59

32.06

Chi phi thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành


36,356,122,187

31,563,572,270

6.45

5.91

Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

158,663,006,754

139,626,627,479

28.14

26.15

Lợi nhuận thuần từ hoạt dộng kinh doanh

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

2016

Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp

2017

Giá vốn hàng bán

Lợi nhuận gộp


NHÓM CHỈ SỐ THANH TOÁN
Khoản mục

2016

2017

Tài sản nhanh

252.960

200.611

Nợ ngắn hạn

396.116

485.921

Tỷ số thanh toán nhanh (QR) (lần)

0,64

0,41

600,000
500,000

400,000
300,000
200,000
100,000
0

Khoản mục

2016

2017

2016

Tài sản ngắn hạn

503.816

553.255

600,000

Nợ ngắn hạn

396.116

485.921

500,000


1,14

400,000

Tỷ số thanh toán hiện thời (CR)

1,27

Tài sản nhanh

Nợ ngắn hạn
2017

300,000
200,000
100,000
0

Tài sản ngắn hạn
2016

Nợ ngắn hạn
2017


NHÓM CHỈ SỐ THANH
STT STT NHÓM CHỈ SỐ THANH
CáchTOÁN
tính
TOÁN


Năm
Năm
2016
2017
Cách tính
Cuối kỳ Cuối kỳ

1 Tỷ số thanh toán nhanh
1 Tỷ số thanh toán nhanh

2.15

2.9

2 Tỷ số thanh toán hiện thời
2 Tỷ số thanh toán hiện thời

2.51

3.30

3 thanh
Tỷ sốtoán
thanh
nợ dài hạn
3 Tỷ số
nợ toán
dài hạn


41.14

4 thanh
Tỷ sốtoán
thanh
toán
tổng quát
4 Tỷ số
tổng
quát

5.28

Các chỉ tiêu 1

Các chỉ tiêu 2

356.07

404.82

Các chỉ tiêu 3
265.31

Năm 2016

Năm

Cuối kỳ


Cu

2.15

2

2.51

3

43.13

41.14

43

5.91

5.28

5

Các chỉ tiêu 4
761.01

264.57
586.59

263.30


225.23
122.63

104.73
2016

2017
Tài sản nhanh
Nợ ngắn hạn

104.73
2016

122.63

2017

Tài sản ngắn hạn
Nợ ngắn hạn

6.45
2016

6.13
2017

Tài sản cố định
Nợ dài hạn

111.18

2016
Tổng tài sản

128.76
2017
Nợ phải trả


Năm 2016 Năm 2017
NHÓM
CHỈ
SỐ

CẤU
TÀI
TÀI CHÍNH
Cách tính
STT STT NHÓM CHỈ SỐ CƠ CẤU Cách
tính
CHÍNH
Cuối kỳ Cuối kỳ
Tỷ số nợ
1 Tỷ1số nợ
2

Năm 2016
Cuối kỳ

18.95 %


16.92 %

18.95 %

Tỷ 2số nợ
trênhạn
vốntrên
chủvốn
sở chủ sở hữu (D/E)
Tỷdài
số hạn
nợ dài
1.36 %
hữu (D/E)

0.97 %

1.36 %

744.99

-

3 năng
Khảnthanh
năngtoán
thanh
3 Khản
lãitoán
vay lãi vay


Các chỉ tiêu 1

Các chỉ tiêu 2

761.01

2016
Nợ phải trả

Các chỉ tiêu 3

632.25
195.02

586.59

111.18

-

171.19

475.41

128.76
0.00
2017
Tổng tài sản


6.452016
Nợ dài hạn

6.132017
Vốn cổ phần

2016
EBIT

0.26
2017
I - Lãi vay


NHÓMNHÓM
CHỈ SỐCHỈ
HOẠT
SỐ HOẠT ĐỘNG
STT STT
Cách tính
ĐỘNG

Năm 2016 Năm 2017 Năm 2016
Cách tính
Cuối kỳ
Cuối kỳ
Cuối kỳ

1 quay
Vònghang

quaytồn
hang
tồn kho
1 Vòng
kho

8.16

6.46

8.16

thubình
tiềnquân
bình quân
2 Kỳ2 thuKỳ
tiền

51.50

40.16

51.50

3 quay
Vòngtài
quay
3 Vòng
sảntài sản


0.91

0.74

0.91

4 quay
Vòngkhoản
quay khoản
phải thu
4 Vòng
phải thu

6.72

8.55

6.72

Các chỉ tiêu 1

Các chỉ tiêu 2

Các chỉ tiêu 3
761.01

299.86

296.06


36.73
2016
GVBH

555.27

45.78
2017
Hàng tồn kho

591.37
586.59
534.00

Các chỉ tiêu 4
563.83

534.00

563.83

79.43
79.43
2016
Phải thu KH

65.98
2017
Doanh thu


2016

2017

Doanh thu thuần
Tổng tài sản

2016

65.98
2017

Doanh thu thuần
Phải thu KH


STT CHỈNHÓM
CHỈLỜI
SỐ SINH
LỜI
STT NHÓM
SỐ SINH
Cách
tính
1 Tỷ 1suấtTỷ
lãisuất
gộp lãi gộp
Tỷ 2suấtTỷ
lợisuất
nhuận

doanh
lợi trên
nhuận
trên doanh thu (ROS)
thu (ROS)
Tỷ 3suấtTỷ
lợisuất
nhuận
tài trên
sản tài sản (ROA)
lợi trên
nhuận
3
(ROA)
Tỷ 4suấtTỷ
lợisuất
nhuận
vốntrên
tự vốn tự có (ROE)
lợi trên
nhuận
4
có (ROE)
2

Các chỉ tiêu 1
534.00

563.83


Các chỉ tiêu 2
534.00

Năm
Năm
2016
2017
Cách tính
Cuối kỳ Cuối kỳ
%
%

Cuối kỳ % Cuối

47.49

43.84

47.

26.15

28.15

26.15

28.

23.80


20.84

23.80

20.

29.36

25.09

29.36

25

Các chỉ tiêu 4

761.01
586.59

632.25
475.41

267.77

234.14

139.63
2016

2017


Lãi gộp
Doanh thu thuần

2016

158.66
139.63
2017

Lợi nhuận sau thuế
Doanh thu thuần

2016

Năm

43.84

Các chỉ tiêu 3

563.83

Năm 2016

158.66
2017

Lợi nhuận sau thuế
Tổng tài sản


139.63
2016

158.66
2017

Lợi nhuận sau thuế
Vốn CSH


PHÂN TÍCH DUPONT:
+ Năm 2016:
ROE (2016) = = * *
+ Vậy: Năm 2016 công ty tao ra 26% lãi ròng trên một đồng doanh thu và tổng tài sản quay
vòng được 0.91 vòng với số vốn chủ sở hữu là 1,23 lần trong năm. Do vậy công ty tạo ra
29,36% lợi nhuận trên vốn CSH.

+ Năm 2017:
ROE (2017) = * * = * *
+ Vậy: Năm 2017 công ty tao ra 28% lãi ròng trên một đồng doanh thu và tổng tài sản quay
vòng được 0.74 vòng với số vốn chủ sở hữu là 1,20 lần trong năm. Do vậy công ty tạo ra 25,09%
lợi nhuận trên vốn CSH.

=> NHẬN XÉT: Qua phân tích trên ta thấy ROE của công ty phụ thuộc vào 3 yếu tố. Doanh
lợi doanh thu, vòng quay tài sản và tỷ số nợ. Sự sụt giảm của vòng quay tài sản làm cho ROE
giảm xuống 25.09%. Thấy VCSH năm 2017>2016 => đòn bẫy tài chính năm 2017>2016 =>
rủi ro về vay nợ cao hơn so với trước.



DỰ BÁO DOANH THU THEO PHƯƠNG PHÁP XU HƯỚNG

Bảng phân tích:

Bảng doanh thu các năm trước:
Năm

Giai
đoạn
(x)

y

252,884

2010

1

252,884

2011

305,577

2011

2

305,577


2012

334,705

2012

3

334,705 1,004,11
5

9

2013

357,313

2013

4

357,313 1,429,25
2

16

2014

380,729


2014

5

25

2015

438,948

380,729 1,903,64
5

2015

6

438,948 2,633,68
8

36

2016

7

533,997 3,737,97
9


49

2017

8

64

Tổng
cộng

36

563,831 4,510,64
8
3,167,98 16,083,3
4
65

Năm

Doanh thu

2010

2016

533,997

2017


563,831

x*y
252,884
611,154

x*x
1
4

204


DỰ BÁO DOANH THU THEO PHƯƠNG PHÁP XU HƯỚNG

Biể u đồ dự báo Doanh T hu

+) Từ bảng trên ta có:

700,000

X
Y
b

600,000
500,000

a = 395,998 – 43,519*4.5 = 200,162.5


400,000

 Phương trình dự báo doanh thu của
công ty như sau:
Y = 200,162.5 + *X

300,000

Do vậy doanh thu dự báo
năm 2018 tương ứng với X = 9

100,000

200,000

0
2 009 2 010 2 011 2 012 2 013 2 014 2 015 2 016 2 017 2 018 2 019

 Y = 591,833.5 (triệu đồng)

 Qua biểu đồ dự báo xu hướng trên ta thấy, doanh thu của công ty tăng đều qua
hàng năm, có tính ổn đinh cao. Với tình hình kinh tế và nhu cầu sữ dụng nước
hiện nay vẫn chưa cho thấy tín hiệu anh hưởng lớn nào trên bình diện chung của
tình hình kinh tế nên dự kiến doanh thu năm 2018 sẽ tăng đều lên là: 591,833.5
(triệu đồng).


GIẢI PHÁP VÀ KIẾN NGHỊ
I: Giải pháp:

1. Giải pháp nâng cao dự trữ và quay vòng vốn:
Mở rộng hoạt động cung cấp nước tới các khu vực mới trong và ngoài tỉnh.
2. Giải pháp nâng cao doanh thu của công ty
3. Giải pháp cắt giảm chi phí của công ty
4. Thanh lý tài sản cố đinh của công ty
5. Giải pháp nâng cao trình độ nhân viên trong công ty
6. Giải pháp đổi mới công nghệ trong công ty
II: Kiến nghị:
7. Kiến nghị với nhà nước
8. Kiến nghị với công ty
III KẾT LUẬN


25

3

MỘT SỐ GIẢI PHÁP
VÀ KIẾN NGHỊ


×