Tải bản đầy đủ (.doc) (13 trang)

hàm số mũ, hàm số logarit

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (210.28 KB, 13 trang )

 Bài 03
HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT
I. HÀM SỐ LOGARIT
1. Định nghĩa
Cho a là số thực dương và a¹ 1. Hàm số y = loga x gọi là hàm số logarit cơ số
a.

2. Đạo hàm hàm số logarit
y = loga x ¾¾
® y' =

1
;
x ln a

1
y = ln x ¾¾
® y' = ;
x
y = loga u( x) ¾¾
® y' =

u'( x)
u( x) .ln a

.

3. Khảo sát hàm số logarit
Tập xác định: của hàm số logarit y = loga x ( a > 0, a ¹ 1) là ( 0;+¥ ) .
Chiều biến thiên: a> 1 : Hàm số đồng biến.
0 < a < 1 : Hàm số nghịch biến.


Tiệm cận: Trục tung Oy là đường tiệm cận đứng.
Đồ thị: Đồ thị đi qua điểm M ( 1;0) , N ( a;1) và nằm phía bên phải trục tung.

II. HÀM SỐ MŨ
1. Định nghĩa
Cho a là số thực dương và a¹ 1. Hàm số y = ax được gọi là hàm số mũ cơ
số a .

2. Đạo hàm của hàm số mũ
y = ax ¾¾
® y' = ax ln a ;
y = ex ¾¾
® y' = ex ;
y = au( x) ¾¾
® y' = u'( x) .ln aa
. u( x) .

3. Khảo sát hàm số mũ
x
Tập xác định: của hàm số mũ y = a ( a > 0, a ¹ 1) là ¡ .

Chiều biến thiên: a> 1 : Hàm số ln đồng biến.
0 < a < 1 : Hàm số ln nghịch biến.
Tiệm cận: Trục hồnh Ox là đường tiệm cận ngang.
Đồ thị: Đồ thị đi qua điểm ( 0;1) , ( 1;a) và nằm phía trên trục hồnh.
Nhận xét. Đồ thị hàm số y = ax và đồ thị hàm số y = loga x đối xứng với
nhau qua đường thẳng y = x .

CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM
Vấn đề 1. TÌM TẬP XÁC ĐỊNH CỦA HÀM SỐ



Câu 1. (ĐỀ MINH HOẠ 2016 – 2017) Tìm tập xác định D của
2
hàm số y = log2 ( x - 2x - 3) .
A. D = ( - ¥ ;- 1] È [ 3;+¥ ) .

B. D = [- 1;3] .

C. D = ( - ¥ ;- 1) È ( 3;+¥ ) .

D. D = ( - 1;3) .

x- 1
.
x
A. D = ( 0;1) .
B. D = ( 1;+¥ ) .
C. D = ¡ \ { 0} .
D. ( - ¥ ;0) È ( 1;+¥ ) .
Câu 3. (ĐỀ CHÍNH THỨC 2016 – 2017) Tìm tập xác định D của
x- 3
.
hàm số y = log5
x+2
A. D = ( - 2;3) .
B. D = ( - ¥ ;- 2) È [ 3;+¥ ) .
Câu 2. Tìm tập xác định D của hàm số y = log2

C. D = ¡ \ { - 2} .


D. D = ( - ¥ ;- 2) È ( 3;+¥ ) .

Câu 4. Tìm tập xác định D của hàm số y = 2- ln( ex) .
A. D = ( 1;2) .

B. D = ( 1;+¥ ) .

C. D = ( 0;1) .

D. D = ( 0;e] .

Câu 5. Tìm tập xác định D của hàm số y = log2 ( x +1) - 1.
A. D = ( - ¥ ;1] .

B. D = ( 3;+¥ ) .

C. D = [1;+¥ ) .

D. D = ¡ \ { 3} .

Câu 6. Tìm tập xác định D của hàm số y = ln( x - 5 + 5- x) .
A. D = ¡ \ { 5} .

B. D = ¡ .

C. D = ( - ¥ ;5) .

Câu 7. Tìm tập xác định D của hàm số y = log


D. D = ( 5;+¥ ) .
3

2

x +1- log1 ( 3- x) - log3 ( x - 1) .
2

A. D = ( 1;3) .
B. D = ( - 1;1) .
C. D = ( - ¥ ;3) .
D. D = ( 1;+¥ ) .
Câu 8. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số
y = ln( x2 - 2mx + m) có tập xác định là ¡ .
A. m< 0 ; m> 1 . B. 0 < m<1.
C. m£ 0 ; m³ 1 .
D. 0 £ m£ 1.
Câu 9. (ĐỀ CHÍNH THỨC 2016 – 2017) Tìm tất cả các giá trị thực của tham
2
số m để hàm số y = log( x - 2x - m+1) có tập xác định là ¡ .
A. m³ 0 .

C. m£ 2 .
Câu 10. Tìm tập xác định D của hàm số y = ln( 1- log2 x) .
B. m< 0 .

A. D = ( 2;+¥ ) . B. D = ( - ¥ ;2) .

C. D = ( 0;2) .


D. m> 2 .
D. D = ( - 2;2) .

ù
Câu 11. Tìm tập xác định D của hàm số y = log3 é
ëlog2 ( x - 1) - 1û.
A. D = ( - ¥ ;3) . B. D = ( 3;+¥ ) .
C. D = [ 3;+¥ ) .
D. D = ¡ \ { 3} .
1
+ ln( x - 1) .
Câu 12. Tìm tập xác định D của hàm số y =
2- x
A. D = ¡ \ { 2} .
B. D = ( 1;2) .
C. D = [ 0;+¥ ) .

D. D = ( - ¥ ;1) È ( 2;+¥ ) .

Câu 13. Tìm tập xác định D của hàm số y =
A. D = ( - 2;+¥ ) .

( x2 + x +1) .log1 ( x + 2) .
2

B. D = [- 2;- 1] .

C.

D = ( - 2;- 1) .


D. D = ( - 2;- 1] .
2
Câu 14. Tìm điều kiện của x để hàm số y = log1 ( 1- 2x + x ) có nghĩa.
x

A. x > 0 .

B. x ³ 0 .

ïì x > 0
C. ïí
.
ïïî x ¹ 1

D. x > 1 .


Câu 15. Hàm số nào dưới đây có tập xác định là đoạn [- 1;3] ?
1
2
A. y = ln( 3+ 2x - x ) .
B. y =
.
3+ 2x - x2
1
C. y = 3+ 2x - x2 .
D. y =
.
3+ 2x - x2

ex
.
ex - 1
C. D = ¡ \ {1} .

Câu 16. Tìm tập xác định D của hàm số y =
A. D = ¡ \ { 0} .

B. D = ¡ .

D. D = ¡ \ { e} .

2

Câu 17. Tìm tập xác định D của hàm số y = 1- 3x - 5x+6 .
A. D = [ 2;3] .

B. D = ( - ¥ ;2] È [ 3;+¥ ) .

C. D = [1;6] .

D. D = ( 2;3) .
x2 - 3x

æö

Câu 18. Tìm tập xác định D của hàm số y = ç
÷
ç
÷

ç
è3ø
A. D = [ 0;3] .

-

9
.
4

B. D = ( - ¥ ;1] È [ 2;+¥ ) .

C. D = [1;2] .

D. D = [- 1;2] .

Câu 19. Đẳng thức x = 3
có nghĩa khi:
A. x > 0 .
B. Với mọi x .
C. x ³ 0 .
D. x > 1 .
Câu 20. Cho a là số thực dương khác 1. Tìm điều kiện của x để x = loga ax
xảy ra.
A. Với mọi x .
B. x > 0 .
C. x ³ 0 .
D. x > 1 .
log3 x


Vấn đề 2. TÍNH ĐẠO HÀM
2

Câu 21. Tính đạo hàm của hàm số y = ( 2x2 + x - 1) 3 .
A. y' =

C. y' =

2( 4x +1)
33 2x2 + x - 1
3( 4x +1)
23 2x2 + x - 1

.

B. y' =

.

D. y' =

2( 4x +1)
33 ( 2x2 + x - 1)

2

.

2


.

3( 4x +1)
23 ( 2x2 + x - 1)

Câu 22. (ĐỀ MINH HỌA 2016 – 2017) Tính đạo hàm của hàm số y = 13x .
A. y' = x.13x- 1 .

B. y' = 13x.ln13 .

C. y' = 13x .

D. y' =

13x
.
ln13

D. y' =

x.21+x
.
ln2

2

Câu 23. Tính đạo hàm của hàm số y = 2x .
2

A. y' =


x.21+x
.
ln2

2

B. y' = x.21+x .ln2 . C. y' = 2x.ln2x .

Câu 24. Tính đạo hàm của hàm số y = e 2x .
A. y¢=

e 2x
2 2x

B. y¢=

.

ex
2x

.

C. y¢=

e 2x
2x

D. y¢= 2x.e 2x .


.

Câu 25. (ĐỀ MINH HỌA 2016 – 2017) Tính đạo hàm của hàm số y =
A. y' =

1- 2( x +1) ln2
2x

2

.

B. y' =

1+ 2( x +1) ln2
22x

.

x +1
.
4x


C. y' =

1- 2( x +1) ln2
x2


D. y' =

.

1+ 2( x +1) ln2
2

4
4x
- x
cos x
Câu 26. Tính đạo hàm của hàm số y = 3e + 2017e .

.

A. y' = - 3e- x + 2017sin xecosx .

B. y' = - 3e- x - 2017sin xecosx .

C. y' = 3e- x - 2017sin xecosx .

D. y' = 3e- x + 2017sin xecosx .

Câu 27. Tính đạo hàm của hàm số y = xx với x > 0.
A. y' = x.xx- 1 .

x
B. y' = ( ln x +1) x . C. y' = xx ln x .

D. y' =


xx
.
ln x

p
x
Câu 28. Tính đạo hàm của hàm số y = f ( x) = x .p tại điểm x = 1.

A. f '( 1) = p.

2
2
B. f '( 1) = p + ln p . C. f '( 1) = p + p ln p. D. f '( 1) = 1 .

x x
/
Câu 29. Cho hàm số y = f ( x) = 2 .5 . Tính f ( 0) .
/
A. f ( 0) = 10.

/
B. f ( 0) = 1.

C. f / ( 0) =

1
.
ln10


/
D. f ( 0) = ln10.

Câu 30. Cho hàm số f ( x) = 5ex . Tính P = f '( x) - 2x. f ( x) +
2

A. P = 1.

C. P = 3 .

B. P = 2 .
x2 +1

Câu 31. Cho hàm số f ( x) = 2
A. T = - 2.

1
f( 0) - '( 0) .
5
D. P = 4 .

2

Tính T = 2- x - 1. f '( x) - 2x ln2+ 2.

B. T = 2.

C. T = 3.
D. T = 1.
1

1
+
. Trong các khẳng định sau, có bao
Câu 32. Cho hàm số f ( x) =
3+ 2x 3+ 2- x
nhiêu khẳng định đúng?
1) f ¢( x) ¹ 0 với mọi x Î ¡ .
2) f( 1) + ( 2) +... + f ( 2017) = 2017.
3) f ( x2 ) =
A. 0.

1
1
+
.
3+ 4x 3+ 4- x
B. 1.

C. 2.
x

- x

a +a
2
các khẳng định sau, có bao nhiêu khẳng định đúng?
2
2
1) f ( x) - g ( x) = 1.
Câu 33. Cho 0 < a ¹ 1+ 2 và các hàm f ( x) =


D. 3.
ax - a- x
, g( x) =
. Trong
2

2) g( 2x) = 2g( x) f ( x) .
3) f ( g( 0) ) = g( f ( 0) ) .
4) g¢( 2x) = g¢( x) f ( x) - g( x) f ¢( x) .
A. 0.
B. 1.
C. 2.
y
=
log2017 x.
Câu 34. Tính đạo hàm của hàm số
A. y' =

ln2017
.
x

B. y' =

log2017 e
.
x

C. y' =


D. 3.
1
.
x.log2017

D. y' =

2017
.
x.ln2017

Câu 35. (ĐỀ CHÍNH THỨC 2016 – 2017) Tính đạo hàm của hàm số
y = log2 ( 2x +1) .
A. y' =

2
.
2x +1

B. y' =

1
.
2x +1

C. y' =

2
.

2
x
+
1) ln2
(

Câu 36. Tính đạo hàm của hàm số y = log2x.
1
1
1
A. y/ =
.
B. y/ =
.
C. y/ =
.
x ln2
x ln10
2x ln10

(

)

Câu 37. Tính đạo hàm của hàm số y = ln 1+ x +1 .

D. y' =

1
.

2
x
+
1) ln2
(

D. y/ =

ln10
.
x


A. y¢=
C. y¢=

1

(

)

2 x +1 1+ x +1
1

(

)

x +1 1+ x +1


B. y¢=

.

D. y¢=

.

1
1+ x +1

.

2

).

(

x +1 1+ x +1

2
Câu 38. Cho hàm số f ( x) = ln x. Tính đạo hàm của hàm số g( x) = log3 ( x f ¢( x) ) .

1
A. g'( x) = .
x

1

.
x ln3

B. g'( x) =

C. g'( x) =

ln3
.
x

D. g'( x) =

x
.
ln3

2
Câu 39. Tính đạo hàm của hàm số y = 2ln( x +1) .

ln( x2 +1)
A. y¢= 2
.
x2 +1

2
B. y¢= 2ln( x +1) .

(


)

ln x2 +1

ln( x2 +1)
.ln2
C. y¢= 2x.2
.
2
x +1

D. y¢=

x.2

( x2 +1) ln2

.

2

Câu 40. Hàm số g( x) = 8x +x+1.( 6x + 3) .ln2 là đạo hàm của hàm số nào sau
đây ?
2

A. f ( x) = 2x

2

. B. f ( x) = 8x +x+1.


+x+1

2

C. f ( x) = 23x

+3x+1

.

2

D. f ( x) = 83x

+3x+1

.

Câu 41. Tính đạo hàm của hàm số y = ln ( ln x) tại điểm x = e .
2

/
A. y ( e) = e.

/
B. y ( e) = 1 .

C. y/ ( e) =


(

Câu 42. Cho hàm số f ( x) = 4ln

2
.
e

/
D. y ( e) = 0 .

)

x - 4 + x + x2 - 4x với x ³ 4 . Tính giá trị

2

ù
của biểu thức P = f( 4) - é
ë '( 8) û .ln2.
A. P = 2ln2 .
B. P = 4ln2 .
C. P = 6ln2 .
D. P = 8ln2 .
cosx
y
=
e
Câu 43. Cho hàm số
. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. y'.cos x + y.sin x + y'' = 0 .
B. y'.sin x + y.cos x + y'' = 0 .
C. y'.sin x - y''.cos x + y' = 0 .
D. y'.cos x - y.sin x - y'' = 0 .
Câu 44. Cho hàm số y = x.e- x . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. ( 1- x) y ' = x. y .

B. x.y ' = ( 1+ x) y .

C. x.y ' = ( 1- x) .y .

D. ( 1+ x) .y' = ( x - 1) .y .
- x

Câu 45. Cho hàm số y = e .sin x . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. y'+ 2y''- 2y = 0 .
B. y''+ 2y'+ 2y = 0 .
C. y''- 2y'- 2y = 0 .
D. y'- 2y''+ 2y = 0 .
1

Câu 46. Cho hàm số y = 2016.ex.ln 8 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. y'+ 2y ln2 = 0. B. y'+ 3y ln2 = 0. C. y'- 8y ln2 = 0.
D. y'+ 8y ln2 = 0.
Câu 47. Cho hàm số y = x.e-

x2
2

. Mệnh đề nào sau đây đúng?


2
A. xy = ( 1+ x ) y ' .

2
B. x.y ' = ( 1+ x ) . y .

2
C. xy = ( 1- x ) . y' .

Câu 48. Cho hàm số y =
A. xy = y '( y ln x +1) .

2
D. xy' = ( 1- x ) . y .

1
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
1+ x + ln x
B. xy' = y( y ln x - 1) .

C. xy = y( y 'ln x - 1) .

D. xy' = y( y ln x +1) .

Câu 49. Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số f ( x) = ex - 3x+3 trên đoạn [ 0;2].
3

A. M = e .


B. M = e2 .

C. M = e3 .

D. M = e5 .


Cõu 50. Gi m v M ln lt l giỏ tr nh nht v ln nht ca hm s
f ( x) = e2- 3x trờn on [ 0;2] . Mnh no sau õy l ỳng?
A. m+ M = 1 .

B. M - m= e.

1
.
e2

C. M .m=

D.

M
= e2 .
m

ln x
2ự
vi x ẻ ộ

ở1;e ỳ

ỷ.
x
ộ1 ự
ộ 1ự
ộ 1 ự
A. T = [ 0;e] .
B. T = ờ ;eỳ.
C. T = ờ0; ỳ.
D. T = ờ- ;eỳ.





e
e
ở ỷ
ở ỷ
ở e ỳ

f
x
=
x
ln
x
[
Cõu 52. Bit rng hm s ( )
t giỏ tr ln nht trờn on 1;e] ti


Cõu 51. Tỡm tp giỏ tr T ca hm s f ( x) =

x = x0 . Mnh no sau õy l ỳng?


ộ 3ự
3
; eữ

A. x0 ẻ ờ1; ỳ.
B. x0 ẻ ỗ

ữ.

ờ eỷ

ốe



ự.
C. x0 ẻ ộ
ờ e;2ỳ



D. x0 ẻ ( 2;e].

(


2
2
Cõu 53. Tỡm giỏ tr nh nht m ca hm s f ( x) = ln x + x + e

)

trờn on

[ 0;e].
A. m=

1
.
2

B. m= 1.

(

)

(

C. m= 1+ ln 1+ 2 .

)

D. m= 1- ln 1+ 2 .
- x


Cõu 54. Tỡm im cc tr x0 ca hm s y = x.e .
B. x0 = e2 .
C. x0 = 1.
Cõu 55. Tớnh giỏ tr cc tiu yCT ca hm s y = xex .
A. x0 = e .

1
A. yCT = .
e

B. yCT = e .

1
.
e

C. yCT = -

D. x0 = 2 .
D. yCT = - 1.

Vn 3. TNH N IU CA HM S
Cõu 56. Hm s no sau õy ng bin trờn khong ( 0;+Ơ ) ?
A.

y = log

2
2


x

.

B. y = loge x .

C. y = loge x .

3

2

Cõu 57. Hm s no sau õy ng bin trờn Ă ?
x
x
x
ổ 2 + 3ử
ổ 3ử
ổ3ử







A. y = ỗ
.
B.


.
C.

.
y
=
y
=







ỗp ứ





ố 3

ố2 ứ

D. y = logp x .
4

x


ổ p

ữ.


ố 2 + 3ứ

D. y = ỗ



Cõu 58. Hm s no sao õy nghch bin trờn Ă .
x


pử

x2 +1) . D. y = ỗ


2(
ữ.

2
ố4ứ
Cõu 59. Tỡm tt c cỏc giỏ tr thc ca tham s a hm s y = logM x vi
M = a2 - 4 nghch bin trờn tp xỏc nh.
A. 2 < a < 5 .
B. a= 5 .
C. - 5 < a <- 2 ; 2 < a < 5 .

D. a= 2 .
A. y = 2017x .

B. y = log1 x .

C. y = log

Cõu 60. Tỡm tt c cỏc giỏ tr ca tham s a hm s y = ( a2 - 3a + 3)
bin.
A. a= 1.
C. aẻ ( 1;2) .

B. a= 2 .
D. aẻ ( - Ơ ;1) ẩ ( 2;+Ơ ) .

(

3

2

)

x - 3x +2
Cõu 61. Cho hm s y = log1 3
. Mnh no sau õy ỳng?
2

A. Hm s ó cho ng bin trờn khong ( 2;+Ơ ) .
B. Hm s ó cho ng bin trờn cỏc khong ( - Ơ ;2) v ( 2;+Ơ ) .

C. Hm s ó cho ng bin trờn khong ( - Ơ ;2) .

x

ng


D. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng ( 0;2) .
3
4
3
2
Câu 62. Cho a, b là hai số thực thỏa mãn a 3 > a 2 và logb < logb . Mệnh đề
4
5
nào sau đây là đúng?
A. 0 < a < 1, 0 < b < 1 .
B. 0 < a < 1, b> 1 .
C. a > 1, 0 < b < 1.
D. a > 1, b> 1.
Câu 63. Cho hàm số y = x - ln( 1+ x) . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Hàm số giảm trên ( - 1;+¥ ) .
B. Hàm số tăng trên ( - 1;+¥ )
C. Hàm số giảm trên ( - 1;0) và tăng trên ( 0;+¥ ) .
D. Hàm số tăng trên ( - 1;0) và giảm trên ( 0;+¥ ) .
Câu 64. Cho a là một số thực dương khác 1 và các mệnh đề sau:
1) Hàm số y = ln x là hàm số nghịch biến trên ( 0;+¥ ) .
2) Trên khoảng ( 1;3) hàm số y = log1 x nghịch biến.
2


3) Nếu M > N > 0 thì loga M > loga N .
4) Nếu loga 3 < 0 thì 0 < a < 1 .
Hỏi có bao nhiêu mệnh đề đúng?
A. 1.
B. 2 .
C. 3 .
D. 4.
Câu 65. Cho a là một số thực dương khác 1 và các mệnh đề sau:
1) Hàm số y = loga x liên tục trên ¡ .
2
2) Nếu loga < 0 thì a > 1 .
3
3) loga x2 = 2loga x .
Hỏi có bao nhiêu mệnh đề đúng?
A. 1.
B. 2 .
C. 3 .
D. 0.
Câu 66. Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. Hàm số y = ex không chẵn cũng không lẻ

(

)

2
B. Hàm số y = ln x + x +1 là hàm số lẻ.

C. Hàm số y = ex có tập giá trị là ( 0;+¥ ) .


(

)

2
D. Hàm số y = ln x + x +1 không chẵn cũng không lẻ.

(

)

2
Câu 67. Cho hàm số y = x ln x + 1+ x -

(

1+ x2 . Mệnh đề nào sau đây sai?

)

2
A. Hàm số có đạo hàm y' = ln x + 1+ x .

B. Hàm số tăng trên khoảng ( 0;+¥ ) .
C. Tập xác định của hàm số là D = ¡ .
D. Hàm số giảm trên khoảng ( 0;+¥ ) .
Câu 68. Cho a là một số thực dương khác 1 và các mệnh đề sau:
x
1) Hàm số y = ( - 5) là hàm số mũ.
2) Nếu pa < p2a thì a < 1.

3) Hàm số y = ax có tập xác định là ¡ .
4) Hàm số y = ax có tập giá trị là ( 0;+¥ ) .
Hỏi có bao nhiêu mệnh đề đúng?
A. 1.
B. 2 .
C. 3 .
D. 4 .
Câu 69. Cho a là một số thực dương khác 1 và các mệnh đề sau:
1) ax > 0 với mọi x Î ¡ .
2) Hàm số y = ax đồng biến trên ¡ .
3) Hàm số y = e2017x là hàm số đồng biến trên ¡ .


4) Đồ thị hàm số y = ax nhận trục Ox làm tiệm cận ngang.
Hỏi có bao nhiêu mệnh đề đúng?
A. 1.
B. 2 .
C. 3 .
D. 4 .
a.2b - b.2a
Câu 70. Cho a, b là hai số thực dương thỏa mãn a- b = a
. Tính giá trị
2 + 2b
biểu thức P = 2017a - 2017b.
A. P = 0.
B. P = 2016.
C. P = 2017.
D. P = - 1.

Vấn đề 4. ĐỒ THỊ

Câu 71. Đường cong trong hình bên là đồ thị của
một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn
phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là
hàm số nào?
x
x
æö

A. y = 3 .
B. y = ç
÷
ç
÷.
ç
è2ø

y
3

1

( )

x
-1

x

æö
5


C. y = 2x + .
D. y = ç
÷
ç
÷.
ç
è3ø
2
Câu 72. Đường cong trong hình bên là đồ thị của
một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn
phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là
hàm số nào?
x
æö

A. y = - 2x .
B. y = ç
÷
ç
÷.
ç
è2ø

O
3
y
x
O


-1

x

æö

D. y = - ç
÷
ç
÷.
ç
è2ø
Câu 73. Đường cong trong hình bên là đồ thị của
một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn
phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là
hàm số nào?
A. y = log2 x .
B. y = log2 ( x +1) .
C. y = 2x .

y
1
x

O
-1

2

C. y = log3 x +1 . D. y = log3 ( x +1) .


Câu 74. Cho hàm số y =

( 2)

x

có đồ thị Hình 1. Đồ thị Hình 2 là của hàm số nào

dưới đây?
y

y

1

x

1

O

O

Hình 1
A. y =

( 2)

x


.

B. y = -

x

Hình 2

( 2)

x

.

C. y =

( 2)

x

.

D. y = -

( 2)

x

.


Câu 75. Cho hàm số y = ln x có đồ thị như Hình 1. Đồ thị Hình 2 là của hàm
số nào dưới đây?


y

y

1
O

x
1

1
O

A. y = ln x .

x

e

Hình 1
B. y = ln x .

1

e


Hình 2
D. y = ln x +1.

C. y = ln( x +1) .

Câu 76. Cho a, b, c là các số thực dương
khác 1. Hình vẽ bên là đồ thị của ba hàm số
y = ax , y = bx , y = cx . Khẳng định nào sau
đây là đúng?
A. a > b> c.
B. a < b < c.
C. c > a > b.
D. a > c > b.

y

y  bx

y  ax

1
O

Câu 77. Cho a, b, c là các số thực dương khác 1.
Hình vẽ bên là đồ thị của ba hàm số y = loga x ,
y = logb x , y = logc x . Khẳng định nào sau đây là
đúng?
A. a < c < b.
B. a < b < c.

C. b < a < c.
D. b> a > c.

Câu 78. Cho a là số thực tùy ý và b, c
là các số thực dương khác 1. Hình vẽ
bên là đồ thị của ba hàm số y = logb x ,
y = logc x và y = xa, x > 0 . Khẳng định
nào sau đây là đúng?
A. a < c < b.
B. a < b < c.
C. a > b> c.
D. a > c > b.

Câu 79. Cho đồ thị của ba hàm số
y = xa , y = xb , y = xg trên khoảng ( 0;+¥ ) trên
cùng một hệ trục tọa độ như hình vẽ bên.
Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A. g < b < a < 0.
B. 0 < g < b < a < 1.
C. 1< g < b < a.
D. 0 < a < b < g < 1.

y  cx

y

x
y  logb x

y  logc x


x

O
1

y  loga x


Câu 80. Cho các hàm số y = loga x và y = logb x
có đồ thị như hình vẽ bên. Đường thẳng x = 5 cắt
trục hoành, đồ thị hàm số y = loga x và y = logb x
lần lượt tại A, B và C . Biết rằng CB = 2AB. Mệnh
đề nào sau đây là đúng?
A. a = b2 .
B. a3 = b .
C. a = b3
D. a = 5b .

y
y  logb x

C

B

y  loga x

A


x

O
x 5

Câu 81. Cho hàm số y = 5x có đồ thị ( C ) . Hàm số nào sau đây có đồ thị đối
xứng với ( C ) qua đường thẳng y = x.
A. y = 5- x.

B. y = log5 x.

D. y = - 5- x.

C. y = - log5 x.

x

Câu 82. Cho hàm số y = 32 có đồ thị ( C ) . Hàm số nào sau đây có đồ thị đối
xứng với ( C ) qua đường thẳng y = x.
A. y = log 3 x .

B. y = log3 x2 .

æxö
÷
C. y = log3 ç
ç ÷
÷.
ç
è2ø


1
D. y = log3 x .
2

Câu 83. Cho hàm số y = - log2 x có đồ thị ( C ) . Hàm số nào sau đây có đồ thị
đối xứng với ( C ) qua đường thẳng y = x.
1

A. y = 2x .

B. y = 2x .

x

C. y = 2- x .

Câu 84. Biết hai hàm số y = ax và y = f ( x) có đồ
thị như hình vẽ đồng thời đồ thị của hai hàm số
này đối xứng nhau qua đường thẳng d : y = - x .

D. y = 22 .
y  x

y

y  ax

3
Tính f ( - a ) .


A. f ( - a ) = - a
3

B. f ( - a3 ) = -

- 3a

.

1
.
3

1

y  f  x

-1

O

x

3
C. f ( - a ) = - 3.
3
3a
D. f ( - a ) = - a .


Câu 85. Đối xứng qua trục hoành của đồ thị hàm số y = log2 x là đồ thị nào
trong các đồ thị có phương trình sau đây?
x
æö

A. y = log1 x .
B. y = 2x .
C. y = log2 x .
D. y = ç
÷
ç
÷.
ç
2
è2ø
Câu 86. Cho hàm số y = ax ( 0 < a ¹ 1) có đồ thị ( C ) . Mệnh đề nào sau đây là
sai?
A. Đồ thị ( C ) luôn đi qua M ( 0;1) và N ( 1; a)
B. Đồ thị ( C ) có tiệm cận y = 0 .
C. Đồ thị ( C ) luôn nằm phía trên trục hoành.
D. Hàm số luôn đồng biến.
Câu 87. Cho hàm số y = log4 x ( x ¹ 0) có đồ thị ( C ) . Mệnh đề nào sau đây là
đúng?
A. Hàm số có tập xác định D = ¡ .
B. Hàm số nghịch biến trên từng khoảng tập xác định.
C. Đồ thị ( C ) nhận Oy làm trục đối xứng.
D. Đồ thị ( C ) không có đường tiệm cận.
Câu 88. Cho a là số thực dương và khác 1. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
x
æö


A. Đồ thị của hai hàm số y = ax và y = ç
÷
ç
÷ đối xứng nhau qua trục hoành.
ç
èaø


B. Đồ thị của hai hàm số y = loga x và y = log1 x đối xứng nhau qua trục
a

tung.
C. Đồ thị của hai hàm số y = ex và y = ln x đối xứng nhau qua đường phân
giác của góc phần tư thứ nhất.
D. Đồ thị của hai hàm số y = ax và y = loga x đối xứng qua đường thẳng
y=- x
x
Câu 89. Cho hai hàm số y = f ( x) = loga x và y = g( x) = a ( 0 < a ¹ 1) . Xét các
mệnh đề sau:
1) Đồ thị của hai hàm số f ( x) và g( x) luôn cắt nhau tại một điểm.

2) Hàm số f ( x) + g( x) đồng biến khi a> 1 , nghịch biến khi 0 < a < 1 .
3) Đồ thị hàm số f ( x) nhận trục Oy làm tiệm cận.
4) Chỉ có đồ thị hàm số f ( x) có tiệm cận.
Hỏi có tất cả bao nhiêu mệnh đề đúng?
A. 1.
B. 2 .
C. 3 .
D. 4.

Oxy
Câu 90. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ
, cho hình vuông ABCD có diện
tích bằng 36, đường thẳng chứa cạnh AB song song với trục Ox, các đỉnh
A, B và C lần lượt nằm trên đồ thị của các hàm số y = loga x, y = log a x và
y = log3 a x với a là số thực lớn hơn 1. Tìm a .
A. a= 3 .
a= 6 3 .

B. a= 3 6 .

C. a= 6

D.

Vấn đề 5. TÍNH GIÁ TRỊ BIỂU THỨC
Câu 91. Cho 9x + 9- x = 23 . Tính giá trị biểu thức P =

5+ 3x + 3- x
.
1- 3x - 3- x

3
1
5
B. P = .
C. P = .
D. P = - .
2
2

2
ù
Câu 92. Cho số thực x thỏa mãn log2 é
ë4log4 ( 8log2 x) û= 8 . Tính ln x .
A. ln x = 2125.ln2 . B. ln x = 2126.ln2 . C. ln x = 2127.ln2 .
D. ln x = 2128ln2 .
x
æö

P = f ( x - 1) + f ( x - 2) . Mệnh đề
Câu 93. Cho hàm số f ( x) = ç
÷
ç
÷ và biểu thức
ç
è2ø
nào sau đây là đúng?
3
A. P = f ( x) .
B. P = 6 f ( x) .
C. P = - 3 f ( x) .
D. P = - 8 f ( x) .
4
f ( x) f ( x +1) f ( x + 2)
x
.
Câu 94. Cho hàm số f ( x) = 2017 . Tính P =
f ( 3x)
A. P = 2.


A. P = 2017x.
Câu

95.

B. P = 3.2017.
Cho

hàm

æ1 ö
æ2 ö
æ2016ö
÷
÷
÷
S = fç
÷+ ç
÷+... + f ç
÷.
ç
ç
ç
÷
÷
÷
ç2017ø
ç2017ø
ç2017ø
è

è
è
A. S = 2016.
B. S = 1008.
Câu

96.

Cho

hàm

æ1 ö
æ2 ö
æ2016ö
÷
÷
÷
S = fç
+ ç
+... + f ç
÷
÷
÷
ç
ç
ç
÷
÷
÷.

ç
ç
ç
è2017ø
è2017ø
è
2017ø
A. S = 2016.
B. S = 2017.

D. P = 20173.

C. P = 3.
số

f ( x) =

4x
.
4 +2
x

C. S = 1007.
số

f ( x) =

C. S = 1008.

Tính


tổng

D. S = 2017.
x

9
.
9x + 3

Tính

D. S = 1007.

tổng


4x
2
2
và góc a tùy ý. Tính S = f( sin a ) + ( cos a ) .
4 +2
B. S = 2.
C. S = 3.
D. S = 4sin2a.

Câu 97. Cho hàm số f ( x) =
A. S = 1.

x


9x
. Biết a + b = 3 , tính S = f ( a) + f ( b- 2) .
9 +3
1
3
A. S = 1.
B. S = 2.
C. S = .
D. S = .
4
4
9t
Câu 99. (ĐỀ CHÍNH THỨC 2016 – 2017) Xét hàm số f ( t) = t
với m là
9 + m2
tham số thực. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị của m sao cho f ( x) + f ( y) = 1
Câu 98. Cho hàm số f ( x) =

x

x+ y
với mọi x, y thỏa mãn e £ e( x + y) . Tìm số phần tử của S .
A. 0.
B. 1.
C. 2.
D. Vô số.
æx +1ö
÷
f ( x) = ln2017- lnç

÷
Câu
100.
Cho
hàm
số
ç
÷.
ç
è x ø

Tính

S = f'( 1) + '( 2) +... + f '( 2017) .
4035
2016
2017
.
.
.
B. S = 2017.
C. S =
D. S =
2018
2017
2018
Câu 101. (ĐỀ CHÍNH THỨC 2016 – 2017) Xét các số nguyên dương a, b sao
cho phương trình aln2 x + bln x + 5 = 0 có hai nghiệm phân biệt x1, x2 và phương
trình 5log2 x + blog x + a = 0 có hai nghiệm phân biệt x3, x4 thỏa mãn x1x2 > x3x4
. Tính giá trị nhỏ nhất Smin của S = 2a+ 3b .

A. Smin = 30 .
B. Smin = 25 .
C. Smin = 33 .
D. Smin = 17 .
2
2
Câu 102. Cho a, b là các số thực thỏa mãn a + b > 1 và loga2 +b2 a+ b ³ 1. Tìm
A. S =

giá trị lớn nhất Pmax của biểu thức P = 2a+ 4b- 3.
1
10
.
A. Pmax = 10.
B. Pmax =
C. Pmax =
.
10
2

D. Pmax = 2 10.

Câu 103. Xét các số thực a, b thỏa mãn a³ b>1. Biết rằng P =

1
a
+ loga
log( ab) a
b


đạt giá trị lớn nhất khi b= ak . Khẳng định nào sau đây đúng?
æ 3ö
æ
3 ö
0; ÷
.
;2÷
÷
÷
A. kÎ ç
B. kÎ ( - 1;0) .
C. kÎ ç
D. kÎ ( 2;3) .
ç
ç
÷
÷.
ç
ç
è 2ø
è2 ø
Câu 104. (ĐỀ THỬ NGHIỆM 2016 – 2017) Xét các số thực a, b thỏa mãn
æö

2
2
÷.
a > b> 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P = loga ( a ) + 3logb ç
ç
÷

ç
è

b
A. Pmin = 19 .
B. Pmin = 13 .
C. Pmin = 14 .
D. Pmin = 15 .
2
Câu 105. Xét các số thực a, b thỏa mãn a ³ b và b> 1 . Tìm giá trị nhỏ nhất
a
của biểu thức P = loga a+ logb .
b
b
1
A. Pmin = .
B. Pmin = 1.
C. Pmin = 3.
D. Pmin = 9.
3
Câu 106. Xét các số thực a, b thỏa mãn điều kiện b> 1 và a £ b < a . Biểu
æö

÷
thức P = loga a+ 2log b ç
ç
÷đạt giá trị khỏ nhất khi:
ç
èbø
b

A. a = b2.
B. a2 = b3.
C. a3 = b2.
D. a2 = b.
Câu 107. Xét các số thực a, b thỏa mãn a > 1> b> 0. Tìm giá trị lớn nhất của
2
3
biểu thức P = loga2 ( a b) + log b a .


A. Pmax = 1+ 2 3.

B. Pmax = - 2 3.

C.

Pmax = - 2.

D. Pmax = 1- 2 3.
3logx y
+
Câu 108. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P = e

12
1

yln x

với 0 < x ¹ 1 và


y> 0.
A. Pmin = 8 3.

B. Pmin = e2 3.

C. Pmin = 8 2.

D. Pmin = 4 6.

2
Câu 109. Cho x, y là số thực dương thỏa mãn ln x + ln y ³ ln( x + y) . Tìm giá trị
nhỏ nhất của P = x + y .

A. Pmin = 6 .
B. Pmin = 2 2 + 3 . C. Pmin = 2+ 3 2 .
D. Pmin = 17 + 3 .
Câu 110. (ĐỀ CHÍNH THỨC 2016 – 2017) Xét các số thực dương x, y thỏa
1- xy
= 3xy + x + 2y- 4. Tìm giá trị nhỏ nhất Pmin của biểu thức
mãn log3
x + 2y
P = x+ y .
A. Pmin =

9 11- 19
.
9

B. Pmin =


9 11 +19
.
9

C. Pmin =

18 11- 29
.
21

D. Pmin =

2 11- 3
.
3



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×