Tải bản đầy đủ (.pdf) (14 trang)

giải bài tập tình huống môn Thẩm định dự án của cô Hương

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (389.38 KB, 14 trang )

BẢNG THÔNG SỐ
Vốn đầu tư
Đất
MMTB
Thời gian HD
Vốn lưu động
AR
AP
CB
Tồn kho thành phẩm
Tài trợ
Vốn vay
Lãi suất vay
Số kỳ trả nợ gốc đều
Doanh thu
SLTK
Giá bán
Công suất huy động
Chi phí hoạt động
Chi phí trực tiếp (triệu VNĐ/sp)
Chi phí quản lý- bán hàng
Thông số khác
Thuế suất thuế TNDN
Suất chiết khấu của dự án
Tỷ lệ lạm phát bình quân hàng năm
KẾ HoẠCH ĐẦU TƯ
Khoản Mục/ Năm
Đất
Máy móc thiết bị
...


Năm0
3500 Tr VND
4000 Tr VND
4 năm (Khấu hao đều)
15%
20%
10%
0%

Dthu
Khoản mua hàng năm
Khoản mua hàng năm
SLSX

35% CP đầu tư
14% năm
3 năm
17000 sản phẩm/năm
0.48 triệuVNĐ/sp
năm 1
năm 2
70%
90%

năm 3
100%

0.16
0.15
15% Doanh thu hàng năm


0.14

25%
20% năm
0% năm
Triệu đồng

0
3500.00
4000.00

1

2

3


TỔNG CỘNG

7500.00

KẾ HOẠCH KHẤU HAO MMTB
Năm
Đầu tư mới
Giá trị MMTB đầu kỳ
Khấu hao trong kỳ
Giá trị còn lại cuối kỳ
Giá trị thanh lý cuối kỳ


Triệu đồng

0
4000.0

4000.0

1

2

3

4000.0
1000.0
3000.0

3000.0
1000.0
2000.0

2000.0
1000.0
1000.0

KẾ HoẠCH TRẢ NỢ

Triệu đồng


Năm
Dư nợ đầu kỳ
Lãi vay phát sinh
Khoản thanh toán
Trả nợ gốc
Trả lãi
Dư nợ cuối kỳ
Vốn vay giải ngân
Ngân lưu tài trợ (NCFt_D)

0

1
2
2,625.0 1,750.0
367.5
245.0
1,242.5 1,120.0
875.0
875.0
367.5
245.0
1,750.0
875.0

2,625.0
2,625.0
2625.0 (1242.5) (1120.0)

DOANH THU DỰ KiẾN

Năm Đvt
SLSX
sp
Tồn kho thành phẩm
sp
SL tiêu thụ
sp
Giá bán sản phẩm
Trđ/sp
Doanh thu
Trđ/năm
CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG CỦA DỰ ÁN

3
875.0
122.5
997.5
875.0
122.5
0.0
(997.5)
Triệu đồng

0

1
2
3
11,900 15,300 17,000
0


0

0

11,900
0.48
5,712

15,300
0.48
7,344

17,000
0.48
8,160
Triệu đồng


Năm Đvt

0

Tổng chi phí trực tiếp
Chi phí đầu vào trực tiếp
Khấu hao

Giá thành đơn vị sản phẩm
Giá vốn hàng bán
Chi phí quản lý - Bán hàng


1
2,904.0
1,904.0
1,000.0
0.244
2,904.0
856.8

2
3,295.0
2,295.0
1,000.0
0.215
3,295.0
1,101.6

KẾ HoẠCH LÃI LỖ

Triệu đồng

Năm

0

Doanh thu
Giá vốn hàng bán
Lãi gộp
Chi phí quản lý- bán hàng
EBIT

Lãi vay phải trả
LN trước thuế (EBT)
Thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế (EAT)
La chan thue (TS)
Khoản mua hàng năm
VỐN LƯU ĐỘNG
Nam
AR
AP
CB
Tồn kho
Nhu cầu VLĐ
Kế hoach VLĐ

3
3,380.0
2,380.0
1,000.0
0.199
3,380.0
1,224.0

0

1
5,712.0
2,904.0
2,808.0
856.8

1,951.2
367.5
1,583.7
395.9
1,187.8

2
7,344.0
3,295.0
4,049.0
1,101.6
2,947.4
245.0
2,702.4
675.6
2,026.8

3
8,160.0
3,380.0
4,780.0
1,224.0
3,556.0
122.5
3,433.5
858.4
2,575.1

91.9


61.3

30.6

2,761

3,397

3,604

1
2
3
856.8 1101.6 1224.0
552.2
679.3
720.8
276.1
339.7
360.4
0.0
0.0
0.0
580.7
761.9
863.6
(580.7) (181.2) (101.7)


KẾ HoẠCH NGÂN LƯU THEO QUAN ĐiỂM TOÀN BỘ VỐN CSH (AEPV)

Năm
0
1
2
3
KHOẢN THU
0.0 4,855.2 7,099.2 8,037.6
Doanh thu
5,712.0 7,344.0 8,160.0
Chênh lệch AR(trừ)
(856.8) (244.8) (122.4)
Thanh lý MMTB
Giá trị đất thu hồi
KHOẢN CHI
7,500.0 2,484.7 3,333.0 3,583.3
Đầu tư đất
3,500.0
Đầu tư MMTB
4,000.0
Chi phí đầu vào trực tiếp
1,904.0 2,295.0 2,380.0
Chi phí quản lý- bán hàng
856.8 1,101.6 1,224.0
Chênh lệch AP(trừ)
(552.2) (127.2)
(41.5)
Chênh lệch CB
276.1
63.6
20.7

NCFt trước thuế
(7,500.0) 2,370.5 3,766.2 4,454.3
Thue TNDN
487.8
736.9
889.0
CFt-AEPV sau thuế
(7500.0) 1882.7 3029.3 3565.3
KẾ HoẠCH NGÂN LƯU THEO QUAN ĐiỂM TỔNG ĐẦU TƯ (TIP)
Năm
0
1
2
3
KHOẢN THU
0 4855.2 7099.2 8037.6
Doanh thu
5,712.0 7,344.0 8,160.0
Chênh lệch AR(trừ)
(856.8) (244.8) (122.4)
Thanh lý MMTB
Giá trị đất thu hồi
KHOẢN CHI
7,500.0 2,484.7 3,333.0 3,583.3
Đầu tư đất
3,500.0
Đầu tư MMTB
4,000.0
Chi phí đầu vào trực tiếp
1,904.0 2,295.0 2,380.0

Chi phí quản lý- bán hàng
856.8 1,101.6 1,224.0
Chênh lệch AP(trừ)
(552.2) (127.2)
(41.5)
Chênh lệch CB
276.1
63.6
20.7


NCFt trước thuế
Thue TNDN
CFt-TIP
Lá chắn thuế

(7,500.0) 2,370.5
395.9
(7,500.0) 1,974.6
0.0
91.9

3,766.2
675.6
3,090.6
61.3

4,454.3
858.4
3,596.0

30.6

KẾ HoẠCH NGÂN LƯU THEO QUAN ĐiỂM VỐN CSH (EPV)
Năm
0
1
2
3
KHOẢN THU
2,625.0 4,855.2 7,099.2 8,037.6
Doanh thu
5,712.0 7,344.0 8,160.0
Chênh lệch AR(trừ)
(856.8) (244.8) (122.4)
Thanh lý MMTB
Giá trị đất thu hồi
Vốn vay
2,625.0
KHOẢN CHI
7,500.0 4,123.1 5,128.6 5,439.1
Đầu tư đất
3,500.0
Đầu tư MMTB
4,000.0
Chi phí đầu vào trực tiếp
1,904.0 2,295.0 2,380.0
Chi phí quản lý- bán hàng
856.8 1,101.6 1,224.0
Chênh lệch AP(trừ)
(552.2) (127.2)

(41.5)
Chênh lệch CB
276.1
63.6
20.7
Thue TNDN
395.9
675.6
858.4
Trả nợ gốc và lãi
1,242.5 1,120.0
997.5
CFt-EPV
(4,875.0)
732.1 1,970.6 2,598.5
SO SÁNH CÁC NGÂN LƯU RÒNG THEO QUAN ĐiỂM TÀI CHÍNH
Năm
0
1
2
3
CFt-AEPV
(7500.0) 1882.7 3029.3 3565.3
Lá chắn thuế của lãi vay
0
91.9
61.3
30.6
CFt-TIP
(7500.0) 1974.6 3090.6 3596.0

CFt tài trợ (D)
2625.0 (1242.5) (1120.0) (997.5)
CFt-EPV
(4875.0)
732.1 1970.6 2598.5



4
1000.0

1000.0


Triệu đồng
Triệu đồng

4

863.6


CSH (AEPV)
4
5,724.0
0.0
1,224.0
1,000.0
3,500.0
360.4


0.0
0.0
720.8
(360.4)
5,363.6
0.0
5363.6

4
5724
0.0
1,224.0
1,000.0
3,500.0
360.4

0.0
0.0
720.8
(360.4)


5,363.6
0.0
5,363.6
0.0

4
5,724.0

0.0
1,224.0
1,000.0
3,500.0
360.4

0.0
0.0
720.8
(360.4)
0.0
0.0
5,363.6

4
5363.6
0.0
5363.6
0.0
5363.6







×