Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Chuye de he phuong trinh on L10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (57.31 KB, 4 trang )

Chuyên đề Giải hệ ph ơng trình
Bài tập 1: Giải các hệ phơng trình sau:
1



=
=+
165
103
yx
yx
KQ (-1;-3)
19



=
=+
1232
823
yx
yx
37



=+
=+
0602
42


yx
yx
2



=+
=+
104
72
yx
yx
KQ (2;3)
20



=+
=+
97
52
yx
yx
38



=
=
142

22
yx
yx
3



=+
=
52
1853
yx
yx
KQ (-1;3)
21



=
=+
83
735
yx
yx
39



=+
=+

0469
0223
yx
yx
4



=
=+
1652
634
yx
yx
KQ
)
13
38
;
13
9
(

22



=+
=+
1043

32
yx
yx
40



=
=
0424
22
yx
yx
5



=
++=
933
332
yx
yxyx
KQ (3;0)
23



=+
=+

63
2
yx
yx
41



=+
=+
1892
42
yx
yx
6



=+
=
12
342
yx
yx
KQ Vô nghiệm
24



=+

=
543
52
yx
yx
42



=+
=+
3
32
yx
yx
7



++=+
=+
537
)1(2
yxyx
xyx
25



=+

=
54
1223
yx
yx
43



=+
=
52
0
yx
yx
8



=+
+=+
1036
)(52
yyx
yxyx
26



=+

=
625
102
yx
yx
44



=
=+
04
02
yx
yx
9



=
=+
639
23
yx
yx
27



=

=
625
1025
yx
yx
45



=+
=+
32
3
yx
yx
10



=
=+
132
752
yx
yx
28



=

=+
1234
823
yx
yx
46



=
=
923
2
yx
yx
Chuyên đề Giải hệ phơng trình Nguyễn Thanh Hùng Trờng THCS Tiên Nha
năm 2008
1
11



=+
=+
12
103
yx
yx
29




=+
=+
1224
2032
yxyx
xyx
47



=+
=+
326
23
yx
yx
12



=
=+
323
232
yx
yx
30




=
=
0210
15
yx
yx
48



=
=
1264
632
yx
yx
13



=+
=
73
32
yx
yx
31




+=+
=+
53)(5
23
yxyx
xyx
49



=
=+
432
623
yx
yx
14



=+
=+
52
72
yx
yx
32




=
=
2104
152
yx
yx
50



=
=+
12
22
yx
yx
15



=+
=
123
52
yx
yx
33




=
=+
1
52
yx
yx
51



=
=+
153
52
yx
yx
16



=+
=
134
1223
yx
yx
34




++=+
=+
8)(35
)1(42
yxyx
xyx
52



=+
=+
1225
823
yx
yx
17



=+
=+
2223
2235
yx
yx
35




=
=+
823
1
yx
yx
53



=+
=+
132
532
yx
yx
18



=+
=+
52
03
yx
yx
36




=
=+
42
30
yx
yx
54



=
=
1064
532
yx
yx
Bài tập 2: Giải các hệ phơng trình sau:
1







=+
=
5

42
1
11
yx
yx
5







=


+
=

+
+
1
32
3
11
yxyx
yxyx
9








=

+
=


1
2
13
2
2
21
yx
yx
Chuyên đề Giải hệ phơng trình Nguyễn Thanh Hùng Trờng THCS Tiên Nha
năm 2008
2
2








=+
+
=+
+
1
5
1
2
1
3
1
2
yx
yx
6







=
+


=
+
+


1,0
94
1,1
62
yxyx
yxyx
10







=
+

+
=
+
+
+
3
12
5
3
yxyx
x
yxyx
x

3







=



=

+

1
1
3
2
2
2
1
1
2
1
yx
yx
7








=
+
+
+
=
+
+
+
1
1
3
1
3
11
2
y
y
x
x
y
y
x
x
11








=
+


=
+
+


2
2
104
2
2
23
yxyx
yxyx
4








=



=

+

1
1
3
2
2
2
1
2
2
2
yx
yx
8








=+
=+
15
2
5
1
6
1
4
311
yx
yx
12







=

=
+

2
12
1
12
y

x
x
x
y
x
y
x
Bài tập 3: Bằng đồ thị, chứng tỏ rằng hệ phơng trình:



=+
=
32
13
yax
yx
a) Có nghiệm duy nhất với a = 2;
b)Vô nghiệm với a = -6.
Bài tập 4: Bằng đồ thị, chứng tỏ rằng hệ phơng trình:



=+
=+
1263
2
yx
ayx
a) Có vô số nghiệm khi a = 4;

b)Vô nghiệm với a # 4.
Bài tập 5: Bằng đồ thị, chứng tỏ rằng hệ phơng trình:



=+
=
2
02
ymx
yx
a) Có nghiệm duy nhất nếu m # - 2;
b)Vô nghiệm với m = -2.
Bài tập 6:Xác định các hệ số a, b của hàm số y = a x + b. biết rằng đồ thị của hàm số:
a) Đi qua A ( 1 ; 2) và B ( 3 ;4 );
b) Đi qua C ( -1 ; 3) và D ( 3 ;-1 ).
Chuyên đề Giải hệ phơng trình Nguyễn Thanh Hùng Trờng THCS Tiên Nha
năm 2008
3
Bài tập 7:Cho đờng thẳng D không song song với các trục toạ độ, xác định phơng trình của D biết
rằng D:
a) Đi qua E( 1 ; 2) và F ( 3 ;4 );
b) Đi qua G ( -1 ; 3) và H ( 3 ;-1 );
Chuyên đề Giải hệ phơng trình Nguyễn Thanh Hùng Trờng THCS Tiên Nha
năm 2008
4

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×