Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Bản đồ quy hoạch Quận Cầu Giấy, Hà Nội

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.84 MB, 1 trang )

10546'00"

10546'30"

10548'30"

10548'00"

10547'30"

10547'00"

đi Nhật Tân

bản đồ quy hoạch - hiện trạng quận cầu giấy

21
03'
30"

21
03'
30"

quận
Cty
TNHH
)

TT Quân đội


Ngõ 395

Chùa
Bái Ân

đi cầu Nhật Tân

TT
công an

21

25.10 19.75
2.5 56 1.4

õ
Ng

4400

9
38

TT Nhựa
Bách hoá

TT y tế
Từ Liêm

Ng


) Đài PT
huyện Từ Liêm

n

in

Bể bơi

V-ờn hoa

Phân viện báo chí
và Tuyên Truyền

E
E

Nhà VH
Quận

TT dạy nghề
Từ Liêm

)
Hội ng-ời mù

4

hùng


nin
h
đ ăn
g

n
â
u

o

c

g

ngõ 1

b-ởi

đ

n
-ờ

g
à

Lịch


g
n

KTT UB
Kế hoạch Nhà N-ớc

3,63 3,48

-

19
24,40 21,7

'

TT Tr-ờng
Tài Chính

4

)
TT Dịch vụ cổ phần
Thể Thao Quan Hoa

3,65 50 1,79
3990

4

4


khu đô thị hành chính kinh tế
q.cầu giấy

CA ph-ờng
)

HTX Quan Hoa

Quận uỷ
)

K.S Cầu Giấy
)
Cửa hàng Bách hoá g i

tổng hợp Từ Liêm
y

$UBND

Cục
b-u điện TW
)

ph-ờng
68

(p. dịch vọng)


11

Toà án - Viện kiểm soát
Quận Cầu Giấy
) XN May
)
B-u điện Cầu Giấy

12,68 11,18

21
02'
00"

-

Khu tiểu thủ
Công nghiệp

)
Cty sổ xố Từ Liêm

'

<

UBND
Quận Cầu Giấy

'

cx3

Phòng giáo dục
Quận Cầu Giấy
)
4

n

2,5 56 1,4
3780

cn

14,36 6,54

M
ã

đình Hậu

30,86 19,15

8

Trạm xá
P.Yên Hoà

47 1,88


4

đi
Ki
m

PTTH Cầu Giấy

chùa Bảo Ân

20
12

u

21,42 18,29

12,25 12,25



cn 14,36 6,54

g

Nghĩa địa
Ma Láng

cầu Cầu Giấy


chợ
Cầu Giấy

n

12

27

19

y

đi quố
c lộ 6

M.G Hoa Mai

) Cty
Xây dựng số 2

18

cx3

cn

chùa
Quan Hoa


'

đ

cn

TT Nội vụ

đi phố Đào Tấn

g

đ-ờn

g

4060

KTX
Sinh viên

Sỹ quan Biên Phòng

Phòng tài chính
Quận Cầu Giấy
)

n

%


u

3,9 48 1,86

Q
Nhà máy n-ớc Mai Dịch

Tăng



Mỳ chính
MIWON
)

4

19,71 16,93

thôn Hậu

)
Công tr-ờng
PMU 18
)
Cục hàng hải

' chùa


õ

8

5770

CĐSP Hà Nội

KTT Liệu cơ

79

Trại trẻ mồ côi

cầ

TT dịch vụ Kỹ thuật
)
) U.B.K.H Kỹ thuật
Nông nghiệp

18

chùa
Duệ

4

m


n

11
3,32 51 1,69

2310

cầu Dịch Vọng Tiền

Cửa hàng vật liệu
)

4

47 188

Sân chơi

õ

Bệnh viện 198

'

48,66 29,19
4

thôn
Dịch Vọng Tiền


Ng

đ - ờ n g 198

Tiểu học
Mai Dịch

4

chùa
Diên Khánh

8

4

4
T-ợng
Bác Hồ

Cty dịch vụ
Ngoại th-ơng
)

4

13,35 11,32

KTT
Tr-ờng CĐSP


chợ Dịch Vọng

Tiểu học
Dịch Vọng

phạm

P.T.C.S
Mai Dịch A

XN Bê Tông
Thăng Long
(đang san ủi)
)

g

4390

TH điện tử
điện lạnh Hà Nội

ơ

Ngõ 58

4

25


-

B.V Thăng Long

ờn

4 2,5 28 1,4

d

đình Sở

)
XN Sản xuất
Dịch vụ dầu khí

Ng

Nhà VH Ph-ờng
)

)
C.A
ph-ờng

đ-

4


p

Đất cấp cho
Bảo Việt

XN May
th-ơng binh
)

E

$

Cty X.N.K
Du lịch Đồng Tháp
)

pan
horizon
apartment

Tiểu học

g

$

*

Cửa hàng xăng dầu

số 60
)
XN mô tô Điện lực
xe đạp
Từ Liêm
xe máy
)

E

chùa Hà

Cty cầu đ-ờng
số 1

chùa
Hoa Lăng

thôn
Dịch Vọng Tiền

34,94 28,22

E
E

E

thủy


4
26

tr ầ

TT Công nghệ
Quốc Tế Hà Nội)
HITC
chợ nông sản
thực phẩm Dịch Vọng

xuân

chùa
Xóm Tăng

h

*

đ-ờng

4

Tiểu học
Dịch Vọng

CA ph-ờng
)


phố

mậu

m-ơng tiêu Nghĩa Đô

phố

g

Khu đô thị mới
Dịch Vọng Nghĩa Đô



n

quận ba đình

ng

ă

4

h

đ

KTT B-u điện


Cty l-ơng thực
Thăng Long
)

THCS Dịch Vọng

Cty KD nhà )
(Sở nhà đất)

21
02'
30"

)
Trung tâm
cơ giới Quân đội

vọng

thọ
đức
đ-ờ
ng

n

Bãi cát

-


đi sâ
n vận
động
Mỹ Đ
ìn h

)
KTT
Tuyên giáo

Ngõ 42

21
02'
00"

XN xe buýt
số 3
)

Đại học Quốc Gia

đình Mai Dịch

Nhà thờ
Nguyễn Khả

'




Làng Quốc Tế
Thăng Long

TT Quân đội

)
XN bảo d-ỡng
sửa chữa ô tô

ph-ờng quan hoa

4

Đại học Th-ơng Mại

Dự án nhà ở
ĐH Th-ơng Mại

r

Viện Bảo Tàng Dân Tộc

n

4

4420


4

Dạ hội nhân dân
Việt Nam

đ

Đại học S- phạm

ng

ph-ờng dịch vọng



43,40

TT
Quân đội



2.5 56 1.4



4




KTX(Phân viện báo chí)

đ

)
Cty XNK
Từ Liêm

h

t

chùa
Thánh Chúa

hồ Nghĩa Đô

2,74 55 1,49

TT tính năng
cơ giới xe máy



4

hồ

p


C.A.P Mai Dịch
)

33.87 16.7

Viện N.T Múa

Làng Quốc Tế
Thăng Long

23,68 19,55

Công viên
cây xanh

dịc
h

đ-

ờn

KTT
Văn công

5

8

'


)
Binh chủng
bộ đội hoá học

TT
Đại học SP I

4

Viện nghiên cứu
cơ khí Bộ CN
)

KTT
Tr-ờng Múa

F

Đại học S- phạm I
Hà Nội

4

24

KTT
Viện kỹ thuật Quân đội

u


4

KTT
Văn công Quân đội

g

4

u

iệ

Bệnh viện Quốc Tế
Hoa Kỳ

ph


i

Th-ơng Mại
Hà Nội

'

Phòng Quan hệ
Quốc Tế
)


Đại học Ngoại Ngữ



Trạm biến thế điện
Nghĩa Tân

Đô

Khu nhà ở
V may C.N

) Bộ t- pháp

ph-ờng mai dịch

phong

KTTTr-ờng Đại học
s- phạm Ngoại ngữ

h

)
Học viện
Quốc phòng

h


cx3

phố

hoàn

c4

XN bán dẵn
Sao Mai
)

q

thiện

quốc

c5

Cty bánh kẹo Tràng An
)

3410

THCS Nghĩa Đô

4

đình An Phú


2.6 56 1.44

Viện KT
Quân sự
)

T.H Nghĩa Tân

c3

c6

c8

4

c2

34.01 10.07

Tổng cục
thuộc Bộ Công An
)

Nghĩa

kế

'


đ-ờng

Làng trẻ em SOS

4

ma

ờn

4

PT Chuyên ngữ

C.A Cứu Hoả
huyện Từ Liêm
)

c7

trần

Giảng đ-ờng
S.K Điện ảnh

g

đ-


phố

F

)
C.A ph-ờng

c9

g

Nghĩa trang liệt sĩ
Hà Nội

văn

ãn

)
Nhà hát
Ca múa nhạc
Việt Nam

Thị trấn Cầu Diễn
đi Sơn Tây

'

Nhà trẻ
' Độ

Ân

Đại học
S- Phạm

$

Cục Hải Quan
Hà Nội
)

Cty điện tử
tin học
)

)
Bộ nội vụ

nghĩa



do

)
Khu văn công TW

dịch

%


4

Sân
Tennis

phố

chùa



V17 Bộ nội vụ

)
Xí nghiệp Ô tô V75

'

23

Huyên

18.73 9.38

Nhà trẻ
Hoạ My Quận

+


Bãi đỗ xe

ờn

4

Nhà máy n-ớc
Từ Liêm

)
Cty th-ơng mại
và xây dựng

M.N Anh Sao

ngách 5/4

Văn

ph

'

đ

)
Trung tâm
TTLTTL Địa Chính

phạm


KTT Đồng xa

6240

4

'

a11

4

đ-ờng

'

Nhà trẻ Mai Dịch

Dự án chợ Nông Sản

KTT Quân đội
Học viện Q.P

3.03 53 1.59

8

tân


a4

nguyễn

29.77 22.88

a5

Trạm Y tế
Nghĩa Tân

a10

Nhà máy In Tiền Quốc Gia

Làng trẻ em
SOS

a19

'

)

Cấp n-ớc
Phần Lan

3

4

KTT Đồng xa

21
02'
30"

%

ph-ờng nghĩa tân

a6

Cty nhà ở
số III
)

Học viện Quốc phòng
)

)
Viện kỹ thuật quân sự

)
TT nhiệt đới Việt Nga

Nguyễn

4

'


Sân chơi

a9

đồng

'

a8

TT
đo l-ờng Quân đội
)

151

9.97 1.0

KTT Nghĩa Tân
)
C.T
Cổ phần
b4
chợ
b5
Nghĩa Tân T.M dịch vụ
Nghĩa Đô

7640


4

a30

Ngõ

4

a32

53 1.59

3

Cao đẳng
Mẫu giáo TW

Học viện Chính trị Q.G
Hồ Chí Minh

Bộ nội vụ
#
Cơ khí tàu, bè, thuyền
thuỷ sản
#

29.23 2.52

Đ-ờng


Tr-ờng công nhân
KT điện

1380

4

KTT
Học viện Chính trị
Hồ Chí Minh

sắc

2.5 56 1.4

Trung tâm Th-ơng Mại
ĐTPT Nông nghiệp
)

2

'

29.71 6.06

#
Công an Quận

đ-


Dự án Cty
thiết kế XD nhà ở

việt

quốc

Viện năng l-ợng
Quốc Gia
)


n
g

4

hiệu

Q

)
Cty X.D Số 3
Vinaconex



9


8

a29

14

Hoa Thá
m

chí

việt

quốc

hoàng

hoàng

đi Hoàn
g

XN
Cty
HTX Xí nghiệp mây tre đan
sành
sứ
)
Nghĩa Long )
)


p.nghĩa đô

m

đ-ờng

n

-

3.04 53 1.8

đ-ờng

Bộ Công An
)

Viện đo l-ờng
)

) TT khoa học tự nhiên
và công nghệ Quốc Gia

2620
ao
Đầm Sen

đ


Đô
tiê
u
Điện ảnh
)

3.64 6.99

cx3

580

1490



2.5 56 1.4

13

TT Viện KH
Việt nam

2.5 56 1.4

5

2

Học viện kỹ thuật

quân đội

đi Th
uỵ K
huê

TT Viện KH
Việt Nam
)

n gõ

2
2

4

23.21 8.89

ng

phạm

2

22

kiên

2


12.32 3.16

69

2

2

Ngõ 81

phùng

2

4

phố

2

8

2

4

Đại học SP I
Hà Nội
Tổng cục I

Bộ nội vụ UB Kế hoạch
)Nhà N-ớc
TT
Vật lý hạt nhân

Tổng cục xăng dầu
)
Cty
HTX Dệt Khảo sát số I
)
)
CA
)ph-ờng

P.T.C,S
cấp I,II Nghĩa Đô



2

2

Mẫu giáo
Nghĩa Đô

m

văn
2


đ-ờng

2

'

TT
Bộ giáo dục

đ-ờng

k
Na hu
m cô
Th ng
ăn n
gL gh
on iệp
g

3320

2

)
Tổng cục
Bộ Công An




69

đi

47 1.88

4

2

đền
Trung Nha

2

)

Viện K.H.K.T
Xây dựng
)

21
03'
00"

L-ơng thực
)

2


2
2

TT Viện K.H
Xây dựng

lạ

2
2

TT Bệnh viện E

n

g

2

1

$

UB ph-ờng

2
2

2


4

2

Ng

a

đồng

8 Bệnh viện E

19
1

)
)
Cty
Chất
đốt )
Cty giải khát
vang Thăng Long Cty giải khát
Vang Thăng Long

Trung cấp nghiệp vụ
Du Lịch

đ-ờng


)
Cty In
Tài Chính

19.28 11.29

Cty giải khát
Tr-ờng Xuân
)
Xí nghiệp
)
Tạp phẩm
)
Văn thể
l

Ng
õ

21
03'
00"

8
9

TT
cục vật t-

)


1

TT Y tế
Từ Liêm

23

19
1

29

õ

Ng
õ

Cục vật tTổng cục KT

õ

Ng

đi cầu Thăng Long

KTT
huyện Từ Liêm

q


đi khu đô thị mới
CIPUTRA

TT B-u điện

đình Bái Ân

huyện từ liêm

tây hồ

2560
k

4

28

4

6,00

37,60 6,2
2

5690

21
01'

30"

bằ

13,78 6,49

30 0,6

1860

TT viện 354

4

4

cầu K-83

5,00

2,5 66 1,4

TT Quân đội

29

a

Miếu


TT Quân đội

30,36 19,25

29

g

'

n

cx2

20

h

Tiểu học
Yên Hoà

ng

21
01'
30"

hoa

ph


Cầu Cót
Miếu
ho

phố

à

yên

30
32,43 28,84

$

làng Cót

'

MN
Yên Hoà

2,5 56 1,4

4

đ-

L


đ


c
h

chùa Ngọc Quán

ờn

quận đống đa

g



4500
XN chế thử X20
BGTVT
đình Cót
n

)
Cty TNHH
Nam Thanh

Tiểu học

'


ph-ờng yên hòa

tr
u
n

36

4


TT Quân đội
361

g

31

20,09 17,97

22,97 13,46

cx3

cầu 361

6000

4


cx3

ng

3,41 51 1,72

)
Hội ng-ời mù
Việt Nam

THCS

Khu đô thị yên hòa

)
Doanh trại
Quân đội

20,09 17,97

)
XN Sản xuất
Th-ơng binh nặng

4

3960

n


ng

36

4

47 1,88



'



22,97 13,48

4

đ-

31

y

P.T.T.H
Yên Hoà
chợ
Hợp Nhất


4

u

8

g

)
Cty TNHH
Hồng Hà

'

)
XN xây lắp
H-35
kh
an

4

12,03

T.H An ninh 3

4

Tr-ờng Cảnh sát


F
4

Dân lập Nguyễn Siêu
cấp I,II,III

9,9

đ-ờn

3,2 52 1,65

'

1800

chú giải

cx3

QH HC

-

n

g

45
2,03 1,60


thôn
Trung Hòa

4

Tr-ờng Đại học

Ngõ 110

4

d

u

4

y

CNKT xây dựng

g

Ngõ 431

'

M.N
Trung Hoà


'

4

10,07 6,67

Tr-ờng phổ thông trung học

'
Mầm non

47 1,88

4

Trung Hoà

1500

38

3740

r



44
21.40 19.45


n
)
Cục Tần số
Vô Tuyến Điện


n
g
nh

Bệnh viện, trạm y tế

21.40 19.45

THCS

37



47 1.88

1250

KTT xây lắp

g

21

00'
30"

361

4

3100

PTTH

2,0

Q
cx2

nh
a
Th
i
đ

ờn

42

đg

15,85 3,6


Ng

ân
u
X

uy
ễn
Tr
ãi

Đ-ờng phố (hiện trạng)

Sân vận động

Khu Quân đội

23.94 17.26

23.94 17.26
4

2.5 56 1.4

C.T )
)
thức ăn gia súc
C.T
Liên doanh
đViệt -Trung

ờn

đi

Đất trung tâm ph-ờng

F F

20,35 9,17

g

Ngõ phố (quy hoạch)

Trạm xe cấp cứu

8.88 6.19

43

'

43

KTT Quân đội

41

Trạm tiếp xăng dầu


Q



g

n

Đ-ờng phố (quy hoạch)

Đất bệnh viện, tr-ờng học

*

*

-

n

ù

Đ-ờng sắt (quy hoạch)

'
46

'

ph-ờng trung hòa


h

Đền, đình, chùa

đ

m

iii

Đ-ờng giao thông

Trung tâm hội nghị
Quốc Gia

S- đoàn 361
)

khu đô thị trung hòa nhân chính
( Vinaconex )

47 1,89

Siêu thị
BouRBiô Thăng Long

cầu Mọc

4


4

h

i

Chợ, siêu thị

Khu Quân sự
(Hầm)

44

Tiểu học

p

đa

Đất đang xây dựng



'

3.56 50 1.76

2840




8

cầu Láng Hạ

đình Hoà Mục

20,35 9,17
4

4

Đ.T.C.B
Lê Hồng Phong

4060
Nhà họp
dân phố

21,88 19,61

ng
ọc

đền
Dục Anh

32.15 22.19


3,16 52 1,63

'

đ

8

g

'

Tr-ờng mầm non

ờn

'

T.H Nghiệp vụ Tại chức
(Bộ Công Nghiệp)
đền
45
cây Quế

2.84 54 1.53

Tr-ờng trung học cơ sở
đ-

Đất nghĩa trang, nghĩa địa


4

Y tế
8Trạm
ph-ờng

4

t

4

n
g
u
yễ
n

Cao Đẳng
Lao Động Xã Hội

37

Đất công trình kinh doanh dịch vụ

chùa Th-ợng

đình
thôn Th-ợng


38

Tiểu học

33

ng

4

4

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

Đất trung tâm công cộng

g

21,88 19,61

Lo

Đất nông nghiệp

Đất công trình công cộng

n

UBND ph-ờng )

C.A ph-ờng

4

thôn
Trung Kính Hạ

g

4

Đất dự án

Đất công trình công cộng hiện có

h

'

đình
Trung Kính Hạ

4

Khu đô thị Nam Trung Yên

ăn

Đất giãn dân


22,61 21,54

$



THCS

Th

21
00'
30"

Cty T- vấn)
thiết kế
cầu đ-ờng

-

)
HTX Nông Nghiệp
Tổng hợp Trung Hoà

4

ầu

Đất nông nghiệp


Đất làng xóm ngoài khu vực đô thị

g

đ

)
Tiểu đoàn 77
Bộ TLTT

chợ Tam

F

'

c
đi

3.Các yếu tố ký hiệu quy hoạch, hiện trạng

Đất cơ quan tr-ờng học, viện nghiên cứu

Đất làng xóm trong khu vực đô thị

4

Tiểu học
Trung Hoà


39

8

Đất cơ quan dự kiến

Đất đơn vị ở, đất tập thể, đất dân c- khu ở

)
Lữ đoàn 205

chùa
Trung Kính Hạ

10,07 6,67

Đất ở

7170

kính

33

1.Nội dung chuyên môn

22,61 21,54

g


cầu Tô Lịch

'

39

4

trun

đ

21
01'
00"

KHU ĐÔ THị TRUNG YÊN

5,18 43 2,18

17,3

Cảnh sát
Cơ Động
)

'

4490


34
25,84

Khách sạn
Hoa Hồng

10700

TT Chuyển giao công nghệ
chế tạo mẫu
)

Sân
quần vợt

20,39 17,48

3,46 50 1,73

TT Yên Hoà
)
Viện
dầu khí )
Quân khu thủ đô

5,07 43 2,15

35

Tr-ờng kỹ thuật

số 2

4

20,39 17,48



Nội trú
Nguyễn Viết Xuân

Cty công trình
giao thông
)

40

ản

4

PTTH

12,03 9,9

Gi

THCS
Nguyễn Viết Xuân


40



4

6,11 4,55

21
01'
00"

'

4

ph

32

35

đi

1000

N
g
u đi
yễ đ

n -ờ
C n
h g
íT
h
a
n
h

liêm

KTT
Bộ quốc phòng

47 1,88

nh

từ

4

CN

4,55



huyện


6,11

g

32

Ngõ phố (hiện trạng)

Nhà máy gạch
ốp lát Hà Nội
)

thôn Hậu

Tên thôn, xóm

7,70

)
ViNaTa

t

Ranh giới quận, huyện

uấ

Đất công nghiệp

kh


41

ân
Tu

Tên xã, ph-ờng

ễn
uy
Ng


H
đi

c
Lạ

g

p.yên hoà

Uỷ ban nhân dân xã, ph-ờng

ờn

Ranh giới quy hoạch đợt đầu

cx1


đ-

Đất di tích lịch sử, tôn giáo

$

Uỷ ban nhân dân quận, huyện

g
ờn
đđi

Đất di tích

<

quận thanh xuân

du

Trạm biến thế

ến

2.Lô đất quy hoạch

Bãi để vật liệu
X.D
)


ti

Đất công nghiệp dự kiến

%

Nhà máy, xí nghiệp

y

Ranh giới xã, ph-ờng

Đất công nghiệp hiện có và cải tạo

Cty Xây dựng Q.T
Vinaconex
)

A: Số ô quy hoạch

Đất cây xanh
D

Đất cây xanh khu ở

C
E

F


G

Đất cơ quan

10546'00"

Bảo tàng
Nhà văn hoá

B: Diện tích xây dựng đợt đầu
C: Diện tích đất thuộc khu ở

cx1

Cây xanh thành phố

cx2

Cây xanh khu ở

cx3

Cây xanh đơn vị ở

cn

Nhà máy n-ớc

21

00'
00"

6

Sông, hồ quy hoạch

Đất an ninh quốc phòng

Đài liệt sỹ

E: Mật độ xây dựng

A: Số ô
C

Nhà thờ

số

B

Đất quân sự

D: Tầng cao trung bình

G: Số dân dự báo
A

Sông, hồ hiện trạng


C: Diện tích đất khu ở

F: Hệ số sử dụng đất

Đất cây xanh công viên
Đất mặt n-ớc

-

g
ờn
đđi

B
21
00'
00"

B: Diện tích ô quy hoạch

A

Khách sạn
-

)

B-u điện


tỷ lệ 1: 3 500

Các cơ quan, tổ chức
Cầu

+

10546'30"

Bãi đỗ xe

10547'00"

10547'30"

10548'00"

10548'30"



×