Tải bản đầy đủ (.pdf) (25 trang)

CHUYÊN đề 1 ĐỒNG BIẾN và NGHỊCH BIẾN của đồ THỊ hàm số

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.14 MB, 25 trang )

TOÁN 12 – 2K1

LỚP TOÁN THẦY THẬT – ĐT: 0901222686

CHUYÊN ĐỀ 1: TÍNH ĐƠN ĐIỆU CỦA HÀM SỐ
Định nghĩa


y  f ( x)



y  f ( x)

D  x1 , x2  D

x1  x2  f ( x1 )  f ( x2 ).

D  x1 , x2  D

x1  x2  f ( x1 )  f ( x2 ).

Định
y  f ( x)


f ( x)  0, x  (a; b) 

f ( x)

f ( x)  0, x  (a; b) 




(a; b),
( a; b).

f ( x)

( a; b).

(a; b)  f ( x)  0, x  ( a; b).

f ( x)

(a; b)  f ( x)  0, x  ( a; b).

f ( x)
(a; b)


f ( x)  0, x  (a; b)

f ( x)

( a; b).

t hàm

(a; b)

Địa chỉ: Ngõ 13 Lĩnh Nam - Hoàng Mai – Hà Nội


| Fb: Toanthaythat


TOÁN 12 – 2K1

LỚP TOÁN THẦY THẬT – ĐT: 0901222686

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
Câu 1.

y

Cho hàm s
A. Hàm s

2x  5
. Khẳ
x 1
ng bi n trên R .

â

ú

?

B. Hàm s luôn luôn ngh ch bi n trên R\ 1 .
C. Hàm s
ng bi n trên các kho ng (–; –1) và (–1; +).

D. Hàm s ngh ch bi n trên các kho ng (–; –1) và (–1; +).
Câu 2.

Cho hàm s y  x4  3x2  2 . M

â sai?

ng bi n trên kho ng   3 ;   .



A. Hàm s

2







B. Hàm s ngh ch bi n trên kho ng  ;  3  .


2






C. Hàm s ngh ch bi n trên kho ng  0; 3  .


2



ng bi n trên kho ng   3 ;0  .
 2 

D. Hàm s



Câu 3.

A. ( 2;
C.
Câu 4.

x4

Hàm s y

4x 2



1 ngh ch bi n trên mỗi kho


â ?

). .

2; 0 ;

2;

..

Cho hàm c a hàm s f (x )

ng bi n trên tập s thực

A. Với m i x 1, x 2

f x1

B. Với m i x 1

x2

C. Với m i x 1, x 2
D. Với m i x 1

f x1
f x1

x2


f x1

3; 0 ;

2;

D.

2; 2 . .
â

,m

..

ú

?

f x2 .
f x2 .
f x2 .

f x2 .

Câu 5.

Hàm s
ng bi n trên kho ng nào?
A. ( ;1) .

B. (1;  ) .

Câu 6.

Cho hàm s

2x 1
. Khẳ
x 1
A. Hàm s
nh t
ểm x  1. .
B. Hàm s ngh ch bi n trên R. .
y

C. Đ th hàm s cắt tr c hoành t

B.



C. ( ;1) và (1;  ) . D. (; ) .
â



nh sai?

1
b ng x  . .

2

Địa chỉ: Ngõ 13 Lĩnh Nam - Hoàng Mai – Hà Nội

| Fb: Toanthaythat


TOÁN 12 – 2K1

LỚP TOÁN THẦY THẬT – ĐT: 0901222686

D. Đ th hàm s có ti m cậ
Câu 7.

Tậ

nh c a hàm s

y

A. D   3;   .

ứng là x  1. .
2x 1
là:
3 x

B. D   ;3 .

 1


C. D    ;   \ 3 .
 2


Câu 8.

Câu 9.

D. D  R .

x2
ngh ch bi n trên các kho ng:
x 1
A.  1;   .
B. 1;   .
y

Hàm s

Cho hàm s

C.  ;1 ; 1;   .

y  x 4  2 x 2  3. Khẳ

â

ng bi n trên kho ng 1;  ;  .


A. Hàm s

sai?

B. Hàm s ngh ch bi n trên kho ng  1;0  .

C. Hàm s ngh ch bi n trên kho ng  ;  1 .
Câu 10. Cho hàm s y   x3  3x2  1. Khẳ

D. (3; ) .

D. Hàm s ngh ch bi n trên kho ng  0;1
â

ú ?

A. Hàm s

ng bi n trên kho ng  0; 2  .

B. Hàm s

C. Hàm s

ng bi n trên kho ng  2;   .

D. Hàm s ngh ch bi n trên kho ng  0; 2  .

Câu 11. Hàm s
â

4
2
A. y  x  2 x  1 .
C. y 

ng bi n trên từng kho ng xá

nh c a nó?

B. y  2 x  3 .

x2
.
x 1

Câu 12. Cho hàm s
A. Hàm s

ng bi n trên kho ng  ;0  .

D. y  x3  3x2  3x 1 .

f  x    x 2  2 x . Trong các khẳ

nh nào đúng?

nh sau, khẳ

ng bi n trên kho ng  2;2  .


B. Hàm s ngh ch bi n trên kho ng

ng bi n trên kho ng  2;   .

D. Hàm s ngh ch bi n trên kho ng 1;2  .

 ;1 .
C. Hàm s
Câu 13. Cho hàm s

y  f  x

n  a; b (với a  b ). Xét các m

,

1. N u f   x   0, x   a; b  thì hàm s
2. N

A. 2 .

ng bi n trên kho ng  a; b  .

f   x   0 có nghi m x0 thì f   x 

3. N u f   x   0 , x   a; b  thì hàm s
S m

y  f  x


đúng trong các m

sau:

i dấu từ d

â

y  f  x  ngh ch bi n trên kho ng  a; b  .

trên là:
B. 3 .

Địa chỉ: Ngõ 13 Lĩnh Nam - Hoàng Mai – Hà Nội

C. 0 .

D. 1 .

| Fb: Toanthaythat

q

x0 .


TOÁN 12 – 2K1
Câu 14. Cho hàm s

LỚP TOÁN THẦY THẬT – ĐT: 0901222686


y  x 3  3x 2  1 . M

d ớ

â

ú

A. Hàm s ngh ch bi n trên kho ng  0;1 .

B. Hàm s ngh ch bi n trên kho ng  ;0  .

C. Hàm s ngh ch bi n trên kho ng 1;   .

D. Hàm s

Câu 15. Cho hàm s

u trên  a; b  . M

y  f  x

ng bi n trên kho ng 1; 2  .

d ớ â

ú ?

A. f   x   0, x   a; b  .


B. f   x   0, x   a; b  .

C. f   x 

D. f   x   0, x   a; b  .

i dấu trên kho ng  a; b  .

Câu 16. Hàm s y  x4  8x2  6

d ớ

ng bi n trên kho

â ?

A. ( ; 2) và (2; ). .

B. ( 2; 2). .

C. ( ; 2) và (0; 2). .

D. ( ; 0) và (2; ). .

Câu 17. Cho hàm s

y  x3  2 x 2  x  1 . M

d ớ


â

ú

?

1 
A. Hàm s ngh ch bi n trên kho ng  ;1  .
3 
1

B. Hàm s ngh ch bi n trên kho ng  ;  .
3


1 
ng bi n trên kho ng  ;1  .
3 
D. Hàm s ngh ch bi n trên kho ng 1;   . .
C. Hàm s

Câu 18. Hàm s y   x3  3x  5
A.  ; 1 .

B.  ;1 .

Câu 19. Cho hàm s y   x3  3x2  4 . M
A. Hàm s


â ?

ng bi n trên kho

d ớ

C.  1;1
â

.

D. 1;   .

ú ?

ng bi n trên kho ng  0;   .

B. Hàm s ngh ch bi n trên kho ng  0; 2  .
C. Hàm s

ng bi n trên kho ng  0; 2  .

D. Hàm s ngh ch bi n trên kho ng  ; 2  .
Câu 20. Tất c các giá tr m ể hàm s y  mx3  mx 2   m  1 x  3 ng bi n trên
3
A. 0  m  .
B. m  0 .
C. m  0 .
2


là.
D. m 

3
.
2

1
2
Câu 21. Hàm s y   x3   m  1 x 2   2m  5  x  ngh ch bi n trên R
u ki n c a m là.
3
3
A. m  2 .
B. m  2 .
C. 2  m  2 .
D. 2  m  2 .

Câu 22. Đ

ể hàm s

y

1 m 3
x  2(2  m) x 2  2(2  m) x  5 luôn ngh ch bi n khi:
3

Địa chỉ: Ngõ 13 Lĩnh Nam - Hoàng Mai – Hà Nội


| Fb: Toanthaythat


TOÁN 12 – 2K1

LỚP TOÁN THẦY THẬT – ĐT: 0901222686

A. m  1. .

B. 2  m  3 .

Câu 23. Có bao nhiêu tham s nguyên m ể hàm s y 
A. M t.

C. 2  m  5. .

D. m  2. .

mx3
 mx2   3  2m  x  m
3

B. Không.

ng bi n trên

C. Hai.

Câu 24. Tìm tất c các giá tr thực m ể f  x    x3  3x 2   m  1 x  2m  3


?

D. Vô s .
ng bi n trên m t kho ng có

1.

dài lớ

A. m  0 .

5
4

C.   m  0 .

B. m  0 .

Câu 25. Tìm các giá tr c a tham s m

D. m  

5
.
4

1
ể hàm s : y  x3  mx 2   m  6  x   2m  1
3


trên R :
A. 2  m  3 .
C. m  2 .

ng bi n

B. m  2 ho c m  3 .
D. m  3 .

Câu 26. Tìm tất c các giá tr c a tham s m ể hàm s

y   x3  3x2  mx  1 ngh ch bi n trên kho ng

 0;   .
A. m  0 .

B. m  3 .

C. m  0 .

D. m  3 .

1
Câu 27. Tìm tập h p tất c các giá tr thực c a tham s m ể hàm s y  x3   m  1 x 2   m 2  2m  x  3
3
ngh ch bi n trên kho ng  0;1 .

A.  1;  

B.  ;0


.

.

C.  1;0 .

D.  0;1

.

Câu 28. Với tất c các giá tr thực nào c a tham s m thì hàm s y  x 3  3  m  1 x 2  3m  m  2  x ngh ch
n 0;1 ?

bi

A. 1  m  0 .

B. 1  m  0 .

Câu 29. Tìm giá tr nhỏ nhất c a hàm s
A. min y  1 .

y  x2 

2
trên kho ng  0;   .
x
B. Không t n t i min y .
 0; 


 0; 

C. min y  3 .

D. min y  1 .

 0; 

Câu 30. Tìm m ể hàm s

 0; 

y   x3  3x2  3mx  m  1 ngh ch bi n trên  0;   .

A. m  1 .
Câu 31. Tìm m ể hàm s

D. m  0 .

C. m  1 .

B. m  1 .
1
y   x3  mx 2   m  1 x  m  3
3

A. m  1 .
C. m  1 ho c m  2 .


Địa chỉ: Ngõ 13 Lĩnh Nam - Hoàng Mai – Hà Nội

C. m  1 .
ng bi

D. m  1 .
dài b ng 2 .

B. Không t n t i m .
D. m  2 .

| Fb: Toanthaythat


TOÁN 12 – 2K1
Câu 32.

LỚP TOÁN THẦY THẬT – ĐT: 0901222686



m

y



1 3
2
x   m  1 x 2   2m  3 x 

3
3

trên kho ng 1;   .
A. m  1 .

B. m  2 .

C. m  2 .

D. m  1 .

Câu 33. Các giá tr c a tham s m ể hàm s y  mx3  3mx 2  3x  2 ngh ch bi n trên R

th c a nó

không có ti p tuy n song song với tr c hoành là.

A. 1  m  0 .

B. 1  m  0 .

Câu 34. Đ u ki n cầ
A. m 

ể hàm s

3
.
2


y   x3   m  1 x 2  2 x  3
B. m 

Câu 35. Tìm các giá tr c a tham s

C. 1  m  0 .

m

3
.
2

ể hàm s

C. m 

D. 1  m  0 .

ng bi

n  0;2  là?

3
.
2

D. m 


3
.
2

1
y  x3  mx 2   2m  1 x  m  2 ngh ch bi n trên
3

kho ng  2;0  . .
1
A. m   .
2

B. m  0 .

Câu 36. Giá tr c a m ể hàm s
Ch n câu tr lờ
A. m  2 .

ú

1
y  x3  mx 2  4 x  m  1
3

ất.

1
D. m   .
2


C. m  1 .
ng bi n trên

B. 2  m  2. .

là.

C. m  2 .

1
Câu 37. Giá tr c a m ể hàm s y  x3 – 2mx 2   m  3 x – 5  m ng bi n trên
3
3
3
A. m  1 .
B.   m  1 .
C. m   .
4
4

Câu 38. Cho hàm s y  x3  3x2  mx  m . Tìm m ể hàm s ngh ch bi n trên kho
15
4
15
A. m  .
B. m   .
C. m   .
4
15

4
Câu 39. Tìm giá tr lớn nhất c a tham s m sao cho hàm s
?
A. m  5 .
Câu 40. Hàm s y  

y

B. m  6 .

D. 2  m  2 .
là.
3
D.   m  1 .
4
dài b ng 3 ?

D. m 

x3
 mx 2  mx  m
3

C. m  1 .

ng bi n trên
D. m  0 .

1
 m  1 x3   m  1 x 2  x  2 ngh ch bi n trên R khi m là.

3

A. m  3 .

B. m  1 và m  3 .

C. 0  m  3 .

D. 1  m  3 .

Địa chỉ: Ngõ 13 Lĩnh Nam - Hoàng Mai – Hà Nội

4
.
15

| Fb: Toanthaythat


TOÁN 12 – 2K1

LỚP TOÁN THẦY THẬT – ĐT: 0901222686

Câu 41. Tìm m ể mỗi ti p tuy n c
bậc nhấ
ng bi n.
3
A.   m  0 .
2


th hàm s

y  x3  mx2  2mx  2017

B. 6  m  0 .

Câu 42. Tìm tất c các giá tr c a tham s m ể hàm s
trên tậ
A. m 

C. 24  m  0 .

D. 6  m  0 .

1
y   x3   m  1 x 2  m2 x  2m  1 ngh ch bi n
3

nh c a nó.
1
.
2

B. m  0 .

C. m  1 .

D. m 

1

 m  1 x3   m  1 x 2  x  2 ngh ch bi n trên R khi m là.
3
A. m  1  m  3 .
B. m  3 .
C. 1  m  3 .

Câu 43. Hàm s

th c a hàm s

1
.
2

y

Câu 44. Với giá thực nào c a tham s m thì hàm s y  x3  3x2  mx  m
A. m  3 .
B. 1  m  3 .
C. m  1 .

D. 0  m  3 .

ng bi n trên R ?
D. m  3 .

Câu 45. Tất c các giá tr m ể hàm s y  mx3  mx 2   m  1 x  3 ng bi n trên R là.
3
3
A. 0  m  .

B. m  0 .
C. m  0 .
D. m  .
2
2
1
Câu 46. Với giá tr nào c a tham s m thì hàm s y  x 3  2 x 2  mx  1 ng bi n trên R .
3
A. m  4 .
B. m  4 .
C. m  4 .
D. m  4 .
Câu 47. Đ

ể hàm s

A. m  1. .

y

1 m 3
x  2(2  m) x 2  2(2  m) x  5 luôn ngh ch bi n khi:
3
B. 2  m  3 .
C. 2  m  5. .
D. m  2. .

Địa chỉ: Ngõ 13 Lĩnh Nam - Hoàng Mai – Hà Nội

| Fb: Toanthaythat



TOÁN 12 – 2K1

LỚP TOÁN THẦY THẬT – ĐT: 0901222686

LỜI GIẢI BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
Câu 1.

Cho hàm s

y

A. Hàm s

2x  5
. Khẳ
x 1
ng bi n trên R .

â

ú

?

B. Hàm s luôn luôn ngh ch bi n trên R\ 1 .
C. Hàm s
ng bi n trên các kho ng (–; –1) và (–1; +).
D. Hàm s ngh ch bi n trên các kho ng (–; –1) và (–1; +).

Hướng dẫn giải
Chọn D.

y' 
Câu 2.

3
 0  Hàm s ngh ch bi n trên các kho ng (–; –1) và (–1; +).
(x  1)2

Cho hàm s y  x  3x  2 . M
4

A. Hàm s

2

â sai?

 3

ng bi n trên kho ng   ;   .
 2





3
B. Hàm s ngh ch bi n trên kho ng  ; 

.

2 


3
C. Hàm s ngh ch bi n trên kho ng  0;
 .

2



D. Hàm s

 3 
ng bi n trên kho ng   ;0  .
 2 


Hướng dẫn giải

Chọn A.

x  0
Ta có y '  4 x3  6 x ; y '  0  4 x  6 x  0  
.
x   3

2

3

.
Câu 3.

Hàm s y

A. ( 2;

x4

4x 2

1 ngh ch bi n trên mỗi kho

). .

Địa chỉ: Ngõ 13 Lĩnh Nam - Hoàng Mai – Hà Nội

â ?

B.

3; 0 ;

2;

..

| Fb: Toanthaythat



TOÁN 12 – 2K1
C.

2; 0 ;

2;

LỚP TOÁN THẦY THẬT – ĐT: 0901222686
..

2; 2 . .

D.
Hướng dẫn giải

Chọn C.
4x 3

 y

Câu 4.

8x

x2

4x


2

x

0

0, x

 Chọn đáp án.
Cho hàm c a hàm s f (x )

ng bi n trên tập s thực

A. Với m i x 1, x 2

f x1

B. Với m i x 1

x2

f x1

C. Với m i x 1, x 2
D. Với m i x 1

f x1
x2

f x1


2.

â

,m

ú

?

f x2 .
f x2 .
f x2 .
f x2 .

Hướng dẫn giải
Chọn B.
e
Câu 5.

ĩ

ng bi n trên

.

Hàm s
ng bi n trên kho ng nào?
A. ( ;1) .

B. (1;  ) .

C. ( ;1) và (1;  ) . D. (; ) .

Hướng dẫn giải
Chọn D.
y’  3 x 2  6 x  3  3  x –1  0, x  R .
2

Câu 6.

2x 1
. Khẳ
nh nào
x 1
A. Hàm s
nh t
ểm x  1. .
B. Hàm s ngh ch bi n trên R. .

Cho hàm s

y

C. Đ th hàm s cắt tr c hoành t
D. Đ th hàm s có ti m cậ

â




nh sai?

1
b ng x  . .
2



ứng là x  1. .
Hướng dẫn giải

Chọn B.
Hàm s ngh ch bi n trên R.
Câu 7.

Tậ

nh c a hàm s

A. D   3;   .

y

2x 1
là:
3 x

 1


C. D    ;   \ 3 .
 2


B. D   ;3 .
D. D  R .

Hướng dẫn giải
Chọn C.

Địa chỉ: Ngõ 13 Lĩnh Nam - Hoàng Mai – Hà Nội

| Fb: Toanthaythat


TOÁN 12 – 2K1

 1

nh c a hàm s là: D   ;   \ 3
2

.

Tậ

Câu 8.

LỚP TOÁN THẦY THẬT – ĐT: 0901222686


x2
ngh ch bi n trên các kho ng:
x 1
A.  1;   .
B. 1;   .

Hàm s

y

C.  ;1 ; 1;   .

D. (3; ) .

Hướng dẫn giải
Chọn C.
3
hàm s ngh ch bi n trên kho ng  1 ; 1;   .
y' 
2
 x  1
Câu 9.

Cho hàm s

y  x 4  2 x 2  3. Khẳ

â

ng bi n trên kho ng 1;  ;  .


A. Hàm s

sai?
B. Hàm s ngh ch bi n trên kho ng

 1;0 .
C. Hàm s ngh ch bi n trên kho ng  ;  1 .

D. Hàm s ngh ch bi n trên kho ng  0;1

.
Hướng dẫn giải
Chọn B.
y  x 4  2 x 2  3  y  4 x3  4 x
 x  0  y  3
.
y  0  4 x  4 x  0   x  1  y  4
 x  1  y  4
3

2

B ng bi n thiên.

Hàm s ngh ch bi n trên kho ng  ;  1 ;  0;1 . .
Hàm s

ng bi n trên kho ng 1;  ;  .


Câu 10. Cho hàm s y   x3  3x2  1. Khẳ

â

ú ?

A. Hàm s

ng bi n trên kho ng  0; 2  .

B. Hàm s

ng bi n trên kho ng  ;0  .

C. Hàm s

ng bi n trên kho ng  2;   .

D. Hàm s ngh ch bi n trên kho ng  0; 2  .

Hướng dẫn giải

Địa chỉ: Ngõ 13 Lĩnh Nam - Hoàng Mai – Hà Nội

| Fb: Toanthaythat


TOÁN 12 – 2K1

LỚP TOÁN THẦY THẬT – ĐT: 0901222686


Chọn A.
x  0
.
x  2

y  3x2  6 x . y  0  

.
ng bi n trên kho ng  0; 2  .

Hàm s

Câu 11. Hàm s
â
4
2
A. y  x  2 x  1 .
C. y 

ng bi n trên từng kho

nh c a nó?

B. y  2 x  3 .

x2
.
x 1


D. y  x3  3x2  3x 1 .
Hướng dẫn giải

Chọn A.
Ta có y  4 x3  4 x .

y  0  4 x 3  4 x  0  x  0 .
Do y

i dấu từ â

Câu 12. Cho hàm s

d

x  0 nên hàm s ngh ch bi n trên kho ng ( ; 0) .

q

f  x    x 2  2 x . Trong các khẳ

A. Hàm s

nh sau, khẳ

nh nào đúng?

ng bi n trên kho ng  2;2  .

B. Hàm s ngh ch bi n trên kho ng


ng bi n trên kho ng  2;   .

D. Hàm s ngh ch bi n trên kho ng 1;2  .

 ;1 .
C. Hàm s

Hướng dẫn giải
Chọn D.
Tậ
nh D 

. f   x   2 x  2 .

f  x  0  x  1 .

Dựa vào b ng bi n thiên, ta có hàm s ngh ch bi n trên kho ng 1;   nên ngh ch bi n trên
kho ng 1;2  .

Địa chỉ: Ngõ 13 Lĩnh Nam - Hoàng Mai – Hà Nội

| Fb: Toanthaythat


TOÁN 12 – 2K1

LỚP TOÁN THẦY THẬT – ĐT: 0901222686

Vậy A ú

Câu 13. Cho hàm s

y  f  x

n  a; b (với a  b ). Xét các m

,

1. N u f   x   0, x   a; b  thì hàm s

ng bi n trên kho ng  a; b  .

f   x   0 có nghi m x0 thì f   x 

2. N

3. N u f   x   0 , x   a; b  thì hàm s
S m

y  f  x

đúng trong các m

i dấu từ d

â

q

x0 .


y  f  x  ngh ch bi n trên kho ng  a; b  .

trên là:
B. 3 .

A. 2 .

sau:

C. 0 .
Hướng dẫn giải

D. 1 .

Chọn D.
1 Đú
2. Sai, ví d : Xét hàm s

x3
y  f  x    x2  x  5 .
3

Ta có f   x   x 2  2 x  1 . Cho f   x   0  x 2  2 x  1  x  1.

f   x   0 có nghi m x0  1

â

é


i dấu

khi qua x0  1 .
3. Sai, vì: Thi

u ki n f   x   0 chỉ t i m t s hữu h

Vậy có 1 m

đúng.

Câu 14. Cho hàm s y  x3  3x2  1 . M
d ớ
A. Hàm s ngh ch bi n trên kho ng  0;1 .

â

ểm.

ú
B. Hàm s ngh ch bi n trên kho ng

 ;0 .
C. Hàm s ngh ch bi n trên kho ng 1;   .

D. Hàm s

ng bi n trên kho ng 1; 2  .


Hướng dẫn giải
Chọn A.
Ta có: y  3x  6 x ; y  0  x  0  x  2 .
2

B ng bi n thiên:

.
Hàm ngh ch bi n trên  0;1 .

Địa chỉ: Ngõ 13 Lĩnh Nam - Hoàng Mai – Hà Nội

| Fb: Toanthaythat


TOÁN 12 – 2K1
Câu 15. Cho hàm s

LỚP TOÁN THẦY THẬT – ĐT: 0901222686
u trên  a; b  . M

y  f  x

d ớ â

ú ?

A. f   x   0, x   a; b  .

B. f   x   0, x   a; b  .


C. f   x 

D. f   x   0, x   a; b  .

i dấu trên kho ng  a; b  .

Hướng dẫn giải
Chọn C.
Câu 16. Hàm s y  x4  8x2  6

d ớ

ng bi n trên kho

â ?

A. ( ; 2) và (2; ). .

B. ( 2; 2). .

C. ( ; 2) và (0; 2). .

D. ( ; 0) và (2; ). .
Hướng dẫn giải

Chọn C.
y '  4 x3  16 x  0 x  0; x   2 . Vì a  1  0
Vậy hàm s
Câu 17. Cho hàm s


th hình chữ M .

( ; 2) và (0; 2). .

ă

y  x3  2 x 2  x  1 . M

d ớ

â

ú

?

1 
A. Hàm s ngh ch bi n trên kho ng  ;1  .
3 
1

B. Hàm s ngh ch bi n trên kho ng  ;  .
3

1 
C. Hàm s
ng bi n trên kho ng  ;1  .
3 
D. Hàm s ngh ch bi n trên kho ng 1;   . .

Hướng dẫn giải
Chọn A.
Ta có y  3x2  4 x  1  y  0  x  1 ho c x 

1
.
3

B ng bi n thiên:
x
y

0

0

.

Địa chỉ: Ngõ 13 Lĩnh Nam - Hoàng Mai – Hà Nội

| Fb: Toanthaythat


TOÁN 12 – 2K1

LỚP TOÁN THẦY THẬT – ĐT: 0901222686

.
PP Trắc nghiệm: Do h s a  0 nên hàm s ngh ch bi n ở kho ng giữa.
Câu 18. Hàm s y   x3  3x  5


â ?

ng bi n trên kho

A.  ; 1 .

B.  ;1 .

C.  1;1

D. 1;   .

.

zzzzz.
zzzzz.

Hướng dẫn giải
Chọn C.
Ta có y '  3x2  3 .

y '  0  x  1


x

-




1
0

+

1
0


-

 .

y



.
Từ bbt suy ra: hàm s

ng bi n trên kho ng ( 1;1) .

Câu 19. Cho hàm s y   x  3x2  4 . M
3

A. Hàm s

d ớ


â

ú ?

ng bi n trên kho ng  0;   .

B. Hàm s ngh ch bi n trên kho ng  0; 2  .
C. Hàm s

ng bi n trên kho ng  0; 2  .

D. Hàm s ngh ch bi n trên kho ng  ; 2  .
Hướng dẫn giải
Chọn C.
Ta có y  3x2  6 x .

Địa chỉ: Ngõ 13 Lĩnh Nam - Hoàng Mai – Hà Nội

| Fb: Toanthaythat


TOÁN 12 – 2K1

LỚP TOÁN THẦY THẬT – ĐT: 0901222686

 x  0  y  4
.
y  0  3 x 2  6 x  0  
x  2  y  0


B ng bi n thiên.

.
ng bi n trên kho ng  0; 2  và hàm s ngh ch bi n trên kho ng  ;0  ,  2;   .

Hàm s

Câu 20. Tất c các giá tr m ể hàm s y  mx3  mx 2   m  1 x  3 ng bi n trên
3
A. 0  m  .
B. m  0 .
C. m  0 .
2
Hướng dẫn giải
Chọn D.

y '  3mx2  2mx  m  1 .
Để hàm s
ng biên trên R thì y '  0 x 
N u m  0  y '  1  0 x 

Vậy hàm s

là.
D. m 

3
.
2


.

nên m  0 không thỏa mãn.

m  0

a  3m  0 m  0
3

3



m

ng biên trên R  
.
m


2

2

2
m

3
m


0
2
 '  0


  m  0

1
2
Câu 21. Hàm s y   x3   m  1 x 2   2m  5  x  ngh ch bi n trên
u ki n c a m là.
3
3
A. m  2 .
B. m  2 .
C. 2  m  2 .
D. 2  m  2 .
Hướng dẫn giải
Chọn D.
2
Ta có y   x  2  m  1 x  2m  5 .
Hàm s

ã

ch bi n trên

khi chỉ khi.

a  0

1  0

 m 2  4  0  2  m  2 .


2



0

 m  1  2m  5  0

Câu 22. Đ

ể hàm s

A. m  1. .

y

1 m 3
x  2(2  m) x 2  2(2  m) x  5 luôn ngh ch bi n khi:
3
B. 2  m  3 .
C. 2  m  5. .
D. m  2. .
Hướng dẫn giải

Chọn B.


Địa chỉ: Ngõ 13 Lĩnh Nam - Hoàng Mai – Hà Nội

| Fb: Toanthaythat


TOÁN 12 – 2K1

LỚP TOÁN THẦY THẬT – ĐT: 0901222686

Gi i: y '  1  m  x 2  4  2  m  x  2  2  m  .
TH1: m = 1 thì y '  4 x  4 . Với m = 1 thì hàm s không ngh
TH2: m  1 ể hàm s luôn ngh ch bi

e



u ki n là:

1  m  0 m  1
 2
 2  m  3.
 '
  0
m  5m  6  0

mx3
Câu 23. Có bao nhiêu tham s nguyên m ể hàm s y 
 mx2   3  2m  x  m

3
A. M t.

B. Không.
C. Hai.
Hướng dẫn giải

ng bi n trên

?

D. Vô s .

Chọn C.
Ta có: y  mx 2  2mx 2   3  2m  .
Để hàm s

ng bi n trên

thì y  0 x 

.

 mx 2  2mx 2   3  2m   0 x  .
ờng h p 1:

m  0 nên y  3  0 nên hàm s
ờng

h p


2:

ng bi n trên

.


m  0
m  0
m  0
m  0
 2




2
m   0; 1

  0
12m  12m  0
 4m  4m  3  2m   0

 m   0; 1 .
K t luận: m   0; 1 nên có 2 tham s nguyên m thỏa yêu cầu.
Câu 24. Tìm tất c các giá tr thực m ể f  x    x3  3x 2   m  1 x  2m  3
dài lớ

A. m  0 .


ng bi n trên m t kho ng có

1.

5
4

C.   m  0 .

B. m  0 .

D. m  

5
.
4

Hướng dẫn giải
Chọn D.
Ta có f '  x   3x 2  6 x  m  1 .
Để hàm s

ng bi n trên m t kho

dài lớ

1 khi và chỉ khi f '  x   0 có hai

nghi m phân biêt x1 , x2  x1  x2  thỏa mãn x2  x1  1 .


Địa chỉ: Ngõ 13 Lĩnh Nam - Hoàng Mai – Hà Nội

| Fb: Toanthaythat


TOÁN 12 – 2K1

Với

LỚP TOÁN THẦY THẬT – ĐT: 0901222686

 '  0  3m  6  0  m  2

theo

viet

thì

x2  x1  1   x1  x2   4 x1 x2  1  0  4m  5  0  m 
2

Câu 25. Tìm các giá tr c a tham s m

 x1  x2  2


1 m
 x1 x2  3

5
k th
4

thay

u ki n ch n D.

1
ể hàm s : y  x3  mx 2   m  6  x   2m  1
3

trên R :
A. 2  m  3 .
C. m  2 .

vào

ng bi n

B. m  2 ho c m  3 .
D. m  3 .
Hướng dẫn giải

Chọn A.
y '  x2  2mx  m  6, y'  0  x 2  2mx  m  6  0 .

 '  m2   m  6   m2  m  6 .
a  1  0
 m 2  m  6  0  2  m  3 .

ng bi n trên R  y  0 x  R  

'

0


Hàm s

Câu 26. Tìm tất c các giá tr c a tham s m ể hàm s

y   x3  3x2  mx  1 ngh ch bi n trên kho ng

 0;   .
A. m  0 .

B. m  3 .
C. m  0 .
Hướng dẫn giải

D. m  3 .

Chọn D.
f '  x   3x 2  6 x  m .
Hàm s

f  x  ngh ch bi n trên  0;    f '  x   0, x   0;   .

 3x 2  6 x  m  0, x   0;    m  3x 2  6 x, x   0;  * .
Xét hàm s


y  g  x   3x 2  6 x trên  0;   .

g '  x   6x  6  0  x  1 .
D
*  m  min g  x   m  3 .
x 0;  

.

Địa chỉ: Ngõ 13 Lĩnh Nam - Hoàng Mai – Hà Nội

| Fb: Toanthaythat


TOÁN 12 – 2K1

LỚP TOÁN THẦY THẬT – ĐT: 0901222686

1
Câu 27. Tìm tập h p tất c các giá tr thực c a tham s m ể hàm s y  x3   m  1 x 2   m 2  2m  x  3
3
ngh ch bi n trên kho ng  0;1 .

A.  1;  

B.  ;0

C.  1;0 .
.

Hướng dẫn giải

.

D.  0;1

.

Chọn C.
x  m
Ta có: y  x 2  2  m  1 x  m 2  2m; y  0  
.
x  m  2

D

ng bi n thiên:

.
m  0
 1  m  0 .
Để hàm s ngh ch bi n trên  0;1 thì  0;1   m; m  2   
m  2  1

Câu 28. Với tất c các giá tr thực nào c a tham s m thì hàm s y  x 3  3  m  1 x 2  3m  m  2  x ngh ch
bi

n 0;1 ?

A. 1  m  0 .


B. 1  m  0 .
C. m  1 .
Hướng dẫn giải

D. m  0 .

Chọn A.
Xét hàm s : y  x 3  3  m  1 x 2  3m  m  2  x .
Ta có: y '  3x 2  6  m  1 x  3m  m  2  .
x  m
y' 0  
 m  m  2, m  .
x  m  2

B ng bi n thiên.

.
Theo B ng bi n thiên, hàm s ngh ch bi

n  0;1 khi và chỉ khi y '  0, x  0;1 .

Địa chỉ: Ngõ 13 Lĩnh Nam - Hoàng Mai – Hà Nội

| Fb: Toanthaythat


TOÁN 12 – 2K1

LỚP TOÁN THẦY THẬT – ĐT: 0901222686


m  0
m  0


 1  m  0 .
m  2  1 m  1

Câu 29. Tìm giá tr nhỏ nhất c a hàm s
A. min y  1 .

y  x2 

2
trên kho ng  0;   .
x
B. Không t n t i min y .
 0; 

 0; 

C. min y  3 .

D. min y  1 .

 0; 

 0; 

Hướng dẫn giải

Chọn C.

2 2 x3  2
.

x2
x2
y  0  x  1 ( nhận ).
B ng bi n thiên:
y  2 x 

.
Vậy min y  3. .
 0; 

Câu 30. Tìm m ể hàm s

y   x3  3x2  3mx  m  1 ngh ch bi n trên  0;   .

A. m  1 .

B. m  1 .
C. m  1 .
Hướng dẫn giải

D. m  1 .

Chọn B.






Ta có y  3x 2  6 x  3m  3  x 2  2 x  m .
Vì hàm s liên t c trên n a kho ng  0;   nên hàm s ngh ch bi n trên  0;   ũ
hàm s ngh ch trên  0;   khi chỉ khi y  0, x   0,   .

  x 2  2 x  m  0 x  0;    m  x 2  2 x  f  x  x  0;  
 m  min f  x   f 1  1

.

0; 

Câu 31. Tìm m ể hàm s

1
y   x3  mx 2   m  1 x  m  3
3

A. m  1 .
C. m  1 ho c m  2 .

ng bi

dài b ng 2 .

B. Không t n t i m .
D. m  2 .
Hướng dẫn giải


Chọn C.
2
Ta có y   x  2mx   m  1 .

Địa chỉ: Ngõ 13 Lĩnh Nam - Hoàng Mai – Hà Nội

| Fb: Toanthaythat


TOÁN 12 – 2K1

LỚP TOÁN THẦY THẬT – ĐT: 0901222686
y   0 có hai nghi m phân bi t

Vì a  1  0 nên yêu cầu bài toán thỏa mãn khi chỉ

x1 , x2 thỏa x1  x2  2 .

Câu 32.


1 5
m 
2
2
  0
m  2
m  m  1  0
 



 

.
1 5
2
 x1  x2  2  x1  x2   4 x1 x2  4   m 
 m  1

2
 2
4m  4  m  1  4
1
2

y  x3   m  1 x 2   2m  3 x 
m ể
3
3
trên kho ng 1;   .
A. m  1 .

B. m  2 .
C. m  2 .
Hướng dẫn giải

D. m  1 .

Chọn A.

y . .

x  1;   .

y' 0 ớ

: y '  x 2  2  m  1 x  2m  3   x  1 x  2m  3  0

Cách giải:



d
Do x  1 nên  x  1  0 , nên  x  2m  3

0 ớ

x 1.

x  2m  3  0  2m  2  0  m  1 .
Câu 33. Các giá tr c a tham s m ể hàm s y  mx3  3mx 2  3x  2 ngh ch bi n trên

th c a nó

không có ti p tuy n song song với tr c hoành là.

A. 1  m  0 .

B. 1  m  0 .
C. 1  m  0 .

Hướng dẫn giải

D. 1  m  0 .

Chọn D.
Phân tích: Hàm s ngh ch bi n trên

 y  0x 

và y   0 chỉ t i m t s hữu h

ểm.

Đ th hàm s không có ti p tuy n song song với tr c hoành  y  0 vô nghi m.
K th

2

u ki

c y  0x 

.

Hướng dẫn giải.
XĐ D  .

y  3mx2  6mx  3 .
N u m  0 thì y  3  0x 


(tho mãn).

m  0
m  0

 2
 1  m  0 .
  0 9m  9m  0
c: 1  m  0 .

N u m  0 thì ycbt  y  0x 
K th

2

ờng h

Câu 34. Đ u ki n cầ

ể hàm s

y   x3   m  1 x 2  2 x  3

Địa chỉ: Ngõ 13 Lĩnh Nam - Hoàng Mai – Hà Nội

ng bi

n  0;2  là?

| Fb: Toanthaythat


x


TOÁN 12 – 2K1
A. m 

LỚP TOÁN THẦY THẬT – ĐT: 0901222686

3
.
2

Chọn D.
TXĐ: D 

B. m 

3
3
.
C. m  .
2
2
Hướng dẫn giải

D. m 

3
.

2

.

y  3x 2  2  m  1 x  2 .
y   0 có    m  1  6  0 m 
2



y   0 luôn có hai nghi m phân bi t x1  x2 .

S
Để hàm s

.

ng bi n trên kho ng 0;2  y  0 có hai nghi m x1  0  2  x2 .

3. y  0   0
6  0
3


m .
2
3 30  12  m  1   0
  3. y  2   0

Câu 35. Tìm các giá tr c a tham s


m

ể hàm s

1
y  x3  mx 2   2m  1 x  m  2 ngh ch bi n trên
3

kho ng  2;0  . .
1
A. m   .
2

B. m  0 .

C. m  1 .

1
D. m   .
2

Hướng dẫn giải
Chọn D.
x  1
.
Ta có: y  x2  2mx  2m  1. Cho y  0  x 2  2mx  2m  1  0  
 x  2m  1 .

N u 1  2m  1 thì ta có bi


i y   0  1  x  2m  1 .

ờng h p này hàm s không thể ngh ch bi n trên kho ng  2;0  ).

(

Xét 2m  1  1 ta có bi

i y  0  x  2m  1;1  .

x
0

0

.
Vậy, hàm s ngh ch bi n trên kho ng  2;0  thì  2;0    2m  1;1 .

1
 2m  1  2  m   . .
2

Địa chỉ: Ngõ 13 Lĩnh Nam - Hoàng Mai – Hà Nội

| Fb: Toanthaythat


TOÁN 12 – 2K1
Câu 36. Giá tr c a m ể hàm s

Ch n câu tr lờ
A. m  2 .

ú

LỚP TOÁN THẦY THẬT – ĐT: 0901222686
y

1 3
x  mx 2  4 x  m  1
3

ất.

ng bi n trên

là.

B. 2  m  2. .
C. m  2 .
Hướng dẫn giải

Chọn B.
y  x2  2mx  4 .
Hàm số đồng biến trên
khi và chỉ khi y  0, x 
Suy ra   m 2  4  0  2  m  2 .

D. 2  m  2 .


.

1
Câu 37. Giá tr c a m ể hàm s y  x3 – 2mx 2   m  3 x – 5  m ng bi n trên
3
3
3
A. m  1 .
B.   m  1 .
C. m   .
4
4
Hướng dẫn giải
Chọn B.
Ta có tậ
nh D  .

là.
3
D.   m  1 .
4

y  x 2 – 4mx   m  3 .
y  0  x 2 – 4mx   m  3  0 .
Hàm s

ã

ng bi n trên


khi và chỉ khi y  0, x 

, ẳng thức chỉ x y ra t i hữu h n

3
2
ểm    0   2m   1.  m  3  0  4m 2  m  3  0    m  1 .
4
3
Vậy   m  1 .
4

Câu 38. Cho hàm s y  x3  3x2  mx  m . Tìm m ể hàm s ngh ch bi n trên kho
15
4
15
A. m  .
B. m   .
C. m   .
4
15
4
Hướng dẫn giải
Chọn C.
y  3x2  6 x  m  0 có 2 nghi m x1 , x2 và x1  x2  3 .

dài b ng 3 ?

D. m 


4
.
15

36  12m  0

  0


m
15 .

2
44 9  m  
 x1  x2   4 x1 x2  9


3
4

Câu 39. Tìm giá tr lớn nhất c a tham s m sao cho hàm s
?
A. m  5 .

y

B. m  6 .

x3
 mx 2  mx  m

3

C. m  1 .

ng bi n trên
D. m  0 .

Hướng dẫn giải

Địa chỉ: Ngõ 13 Lĩnh Nam - Hoàng Mai – Hà Nội

| Fb: Toanthaythat


TOÁN 12 – 2K1

LỚP TOÁN THẦY THẬT – ĐT: 0901222686

Chọn D.
Tậ
nh: D  .
2
y '  x  2mx  m .
Hàm s

1  0
 2
 1  m  0 .
m  m  0
ng bi n trên

là m  0. .

.  y '  0, x 

ng bi n trên

Vậy giá tr lớn nhất c a m ể hàm s
Câu 40. Hàm s y  

1
 m  1 x3   m  1 x 2  x  2 ngh ch bi n trên
3

A. m  3 .

khi m là.

B. m  1 và m  3 .

C. 0  m  3 .

D. 1  m  3 .
Hướng dẫn giải

Chọn C.
Ta có y '    m  1 x2  2  m  1 x  1 hàm s ngh ch bi n trên R khi.

y '    m  1 x 2  2  m  1 x  1

  m  1  0

m  1

 m   0;3 .


2
 '   m  1  m  1  0 m   0;3
Câu 41. Tìm m ể mỗi ti p tuy n c
bậc nhấ
ng bi n.
3
A.   m  0 .
2

th hàm s

y  x3  mx2  2mx  2017

B. 6  m  0 .

C. 24  m  0 .

th c a hàm s
D. 6  m  0 .

Hướng dẫn giải
Chọn D.
y

x3


mx 2

y

3x 2

2mx

0
6

m

a

0
0

.

ti p tuy n: y

2mx 2m

Để ti p tuy n c a hàm s

y

2017 D


yx

y là hàm s

m2

6m

b. .

ng bi n.

0

.

0.

Câu 42. Tìm tất c các giá tr c a tham s m ể hàm s
trên tậ
A. m 

1
y   x3   m  1 x 2  m2 x  2m  1 ngh ch bi n
3

nh c a nó.
1
.

2

B. m  0 .

C. m  1 .

D. m 

Hướng dẫn giải
Chọn A.

Địa chỉ: Ngõ 13 Lĩnh Nam - Hoàng Mai – Hà Nội

| Fb: Toanthaythat

1
.
2


TOÁN 12 – 2K1

LỚP TOÁN THẦY THẬT – ĐT: 0901222686

y '   x2  2(m  1) x  m2 .
Hàm s ngh ch bi n trên tậ

nh khi và chỉ khi.

 '  0

1
 (m  1) 2  m 2  0  2m  1  0  m  .

2
a  0
1
 m  1 x3   m  1 x 2  x  2 ngh ch bi n trên khi m là.
3
A. m  1  m  3 .
B. m  3 .
C. 1  m  3 .
Hướng dẫn giải
Chọn D.
1
Ta có: y    m  1 x3   m  1 x 2  x  2 .
3

Câu 43. Hàm s

y

D. 0  m  3 .

y    m  1 x 2  2  m  1 x  1 .
 1
m  1
m  1
  m  1  0
YCBT :  3
 2


 0  m  3.
0

m

3
m

3
m

0



  0
Câu 44. Với giá thực nào c a tham s m thì hàm s y  x3  3x2  mx  m
A. m  3 .
B. 1  m  3 .
C. m  1 .
Hướng dẫn giải
Chọn D.

ng bi n trên ?
D. m  3 .

y '  3x 2  6 x  m .
Hàm s


ng bi n trên

khi y '  0, x 

3  0

 9  3m  0  m  3 .
 '  0

Câu 45. Tất c các giá tr m ể hàm s y  mx3  mx 2   m  1 x  3 ng bi n trên
3
A. 0  m  .
B. m  0 .
C. m  0 .
2
Hướng dẫn giải
Chọn D.

y '  3mx2  2mx  m  1 .
Để hàm s
ng biên trên R thì y '  0 x 
N u m  0  y '  1  0 x 

Vậy hàm s

là.
D. m 

3
.

2

.

nên m  0 không thỏa mãn.

m  0

a  3m  0 m  0
3

3


ng biên trên R  
m m .

2

2
2
 '  0
2m  3m  0  
  m  0

Địa chỉ: Ngõ 13 Lĩnh Nam - Hoàng Mai – Hà Nội

| Fb: Toanthaythat



TOÁN 12 – 2K1

LỚP TOÁN THẦY THẬT – ĐT: 0901222686

1
y  x 3  2 x 2  mx  1 ng bi n trên .
3
B. m  4 .
C. m  4 .
D. m  4 .
Hướng dẫn giải

Câu 46. Với giá tr nào c a tham s m thì hàm s
A. m  4 .
Chọn D.
Để hàm s

ng bi n trên

y  0 x 

 x2  4 x  m  0 x 

Câu 47. Đ

ể hàm s

A. m  1. .

y


thì.

   0  4  m  0  m  4 .

1 m 3
x  2(2  m) x 2  2(2  m) x  5 luôn ngh ch bi n khi:
3
B. 2  m  3 .
C. 2  m  5. .
D. m  2. .
Hướng dẫn giải

Chọn B.
Gi i: y '  1  m  x 2  4  2  m  x  2  2  m  .
TH1: m = 1 thì y '  4 x  4 . Với m = 1 thì hàm s không ngh
TH2: m  1 ể hàm s luôn ngh ch bi

e



u ki n là:

1  m  0 m  1
 2
 2  m  3.
 '
  0
m  5m  6  0


Địa chỉ: Ngõ 13 Lĩnh Nam - Hoàng Mai – Hà Nội

| Fb: Toanthaythat


×