Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

ĐỀ SƯU TẦM CỦA NHIỀU TÁC GIẢ NỔI TIẾNG

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (141.22 KB, 2 trang )



THI TH TT NGHIP THPT NM 2009
MễN VT Lí
Thi gian lm bi: 60 phỳt;
H, tờn hc sinh
S bỏo danh
Mó thi 628
I. PHN CHUNG CHO TT C TH SINH 32 cõu, t cõu 1 n cõu 32
Cõu 1: Năng lợng của phôtôn là 2,8.10
-19
J. Bớc sóng của ánh sáng đó là:
A. 0,71
à
m B. 0,58
à
m C. 0,66
à
m D. 0,45
à
m
Cõu 2: !" !#$ %&'(#$ )*+,-',.

/
B
,0 1#&'
2
34556784

34559:84



3455;7848)
<
3;74/=>
A. 674;:=> B. :64<7=> C. 64?=> D. :46<=>
Cõu 3:@A)BC,,-',.@'(0 2,DE
5 9
/ ?
B X Be

+ +
A.
7

T
B. F#'# C. #G(0',H
H


D. ='I(#
H
<


Cõu 4: Chọn câu đúng . Tia hồng ngoại có:
A. Bớc sóng nhỏ hơn so với tia tử ngoại.
B. Bớc sóng lớn hơn so với sóng vô tuyến
C. Bớc sóng lớn hơn so với ánh sáng nhìn thấy .
D. Bớc sóng nhỏ hơn so với tia X .
Cõu 5: Nguyên nhân gây ra hiện tợng tán sắc ánh sáng mặt trời trong thí nghiệm của Niutơn là

A. chùm ánh sáng mặt trời đã bị nhiễu xạ khi đi qua lăng kính.
B. bề mặt của lăng kính trong thí nghiệm không nhẵn.
C. góc chiết quang của lăng kính trong thí nghiệm cha đủ lớn.
D. chiết suất của lăng kính đối với các ánh sáng đơn sắc là khác nhau.
Cõu 6: 8J$'K#G(L),8JM'N'(- ',A#GN )O !" P

3Q74?=>R+ '(- ',A#GN )O
!" P

3Q74:=>,0,S RT! ,3:4:</5
Q7?
URVRT)*+1E)W-X 8J$'K2,A'
(+!X
A. <4?:5
?
Y B. <4?:5
/
Y C. ?4<:5
/
Y D. ?4<:5
?
Y
Cõu 7:Z'R"#G.JGX#<4,+#BV8)TBC,[,#'-0(+RO GN '($G.J4'+B&B")/\''($G.J
%])D<\'^,+#BV8G.J_)RO )*+G+0BZ !X
A. ?5) B. 55) C. 95) D. /5)
Cõu 8:-),G+0BZ '`G0F)OF3?543/àa4 !" B#b'N'(0 -),!X74:5
Q?
U
-#',H#B#M,#b8B#b',& #c+,+#1D'd!X9>4 !" B#b'(H eX)H BZGf B#b'(0
-),!V!"'!X

A. <5
Q?
Ug545/ B. 4:5
Q?
Ug545/ C. <5
Q?
Ug54 D. 4:5
Q?
Ug54
Cõu 9:>.
h
'
h
%,L
i
#!I
h
?55 BI
h
)'(=0e+
j
0!0
j
W0)0
i
BL
h
)
i
%395k

j
e#
h
'(l
i
).1
j
e.
h
'
BI
h
)%=
i
0W8L
i
',=02,I ',
m
B
i
L
h
'B0+
h
54(L
j
#',+
m
(+),0e.
h

'G+0BL
h
eI
i
#e.
h
'L
i
)1+
B.
j
81
j
%,L F.
i
J 35kR
<
3
2

kR
<


$
i
8),0
h
L
i

)'0+
h
BL
h
!+
j
e#
h
'(l
i
).1
j
g'(8
h
)'0+
h
BL
h
!+
j
BI
j
',
m
B
i
g),#$
j
8GI ,I
i

W8L
i
g L
i
)',I
j
# #+!+
j
!8
i
)',De.
h
',I '(l
j
,G+0BL
h
)8
m
+
e.
h
'!+
j

A. W3<5)0R<5

') B. W3/)0R<5

'n
2


)
C. W35)0R
5 <
') D. W35)0R
5 <
'n
2

)
Cõu 10: Một vật khối !" 750g dao động điều hoà với biên độ 4cm, chu kỳ 2s, (lấy o
2
= 10). Năng
!" dao động của vật là:
A. E = 6mJ. B. E = 60kJ. C. E = 6J. D. E = 60J.
Cõu 11:L ',0A'=!=)'(0)*+%#!0-#!X499=>p %#!0-#XJ!X)+'L')*+'&1X0q8+
B#b,#&8eX0)+'L'A,RA )O1_)RO 354?9;à>r'T))`)B-#)*+=',0A'(+%,s#)+'L'!X
A. e
+W
34/<5
:
)kR B. e
+W
34/<5
:
kR C. e
+W
354?95
:
kR D. e

+W
3/4<5
:
kR
(+ k?QtB]',#:<9
Cõu 12:u'eX0,+#BV8B0--),vF%,L 2,.,A,Z'B#bA283w
0
)0R<ox'


#&'B#b'(^
',8Vv4BZ'`)DF)*+)8Z)D4B#bG8 )*+'dB#beXw
0
)O #A'(C%,L By#,+JBy#'VRT
x)*+Gf B#b',)L R8z''#$8',d)*+B0--),B-')`)B-#%,#
A.
F

<x

=
B.
F<

x

=
C.
F<x


=
D.
F<

x

=
Cõu 13:+#G+0BZ B#]8,f+)O2,I '(,

/ 0R5
:
x c t


=
eX
<
? 0R5
7
x c t


= +
W'{,
1S )4''{,1S R+#G+0BZ XJ
A. !b),2,+,+8
rad
:

B. )O)p 'VRT5Y

C. )O)p ),8%54/R D. !b),2,+,+8
rad
<

Cõu 14: Một sóng cơ học lan truyền với vận tốc 320m/s, b_)sóng 3,2m. Chu kỳ của sóng đó là
A. T = 100s. B. T = 50s. C. T = 0,01s. D. T = 0,1s.
Cõu 15:,8%|G+0BZ B#b'N'`G0'(0 -),G+0BZ FB")WA)BC,1^#,b',E)X0G_#
B.J
A.
F<
=
B.

F
< =
C.
F
<


=
D.
F

< =
Cõu 16: (0 ',{ ,#be] #+0',0+e_#A,BIR})1S 2,I 2,A2~Q. ($1](Z
?4?)*+ep #+0',0+ H#'+B&B")6e.RA ^,+#(+!X,+#e.RA -#eC'({)A),
e.'(8 '.64<!Xe.
A. RA 1r)9 B. RA 1r); C. 'T#',E9 D. 'T#',E;
Cõu 17:,).8B\

A. Z,d'%,T#!8L,s,I5
B. !" !#$%&''{,),0Z'8)!0 #!X !" !#$%&'(#$
C. !" !#$%&')X !_,-',.)X 1]
D. y %,T#!" )A),-'8)!01S %,T#!" ,-',.R+8%,#!#$%&'
Cõu 18:,BA2Aỳng.
Z'AJ2,A'B#b)O7)u2)`)2,A'(+Gf B#bW0+J),#]8'VRT/5YTef q8+J)*+(L'0
'(0 Z'2,\'!X
A. /5ef k2,\' B. :46ef k2,\' C. /55ef k2,\' D. 555ef k2,\'
Cõu 19: Một vật thực hiện đồng thời hai dao động điều hoà cùng phIg, cùng tần số có biên độ lần
!"' là 3cm và 4cm. Biên độ dao động tổng hợp không thể là :
A. A = 4cm. B. A = 8cm. C. A = 2cm. D. A = 5cm.
Cõu 20: Chn phát biểu sai:
A. B_) sóng là quãng đH sóng truyền đi đợc trong một chu kỳ.
B. Sóng cơ là quá trình lan truyền dao động cơ trong một môi trH .
C. Sóng ngang là sóng có các phần tử dao động theo phIg ngang.
D. Sóng dọc là sóng có phIg dao động trùng với phIg truyền sóng.
Cõu 21:2,A'1#M8ỳnge]RTBZ!_ #c+)L R8z'BV8(+^)8Z',E)z2e_#)L R8z'BV8
eX0^)8ZRI)z2)*+AJ1#&A2
A. !_,I),e_#AJ' ',& B. ,s,Ie)Oz'A' !"
C. !_,Ie)Oz'A' !" D. 1,I),e_#AJ,-',&
Cõu 22:T#e_#Z'),z'B#MG+0BZ B#]8,f+e_#2,I '(,W3)0R'n
<

)',er
'T))*+O1#&',#$B#]8,f+e_#2,I '(,
A. e3)0R'n
<

) B. e3)0R')
C. e3)0R'n) D. e3R#'n

<

)
Cõu 23:E)W-)O1_)RO '(0 %,0D 'N5B&7:5',8Z)!0-#X0'(0 )A)!0-#RO
B#b'N$8G_#B.J
(+ <k?QtB]',#:<9

×