Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Bai tap nang cao ve He PT vo ty

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (66.71 KB, 2 trang )

Hệ phương trình vô tỷ
Bài 1) Giải các hệ phương trình sau:
a)





=−−+
=+−
0272
012
xyx
yx
;b)





=−−+
=−+
013
02
yyx
yx
; c)






=−++
=−−
4232
01
yxyx
yx
;d)





=+++
=−−
433
012
yxx
yx
Bài 2) Giải các hệ phương trình sau:
a)





=+−−+
=−
0332
12

22
yxyx
yx
;b)





=+−−
=++
033
22
22
yxyx
yx
;c)





=+−+
+=+
013
313
22
yxyx
yx
;d)






=−+−+
+=+
032
33
22
yxyx
yyx
Bài 3) Giải các hệ phương trình sau:
a)





=+
=+
6
2
yxy
yxx
;b)






=−
=−
3
30
yxy
yxx
;c)





=+−+
=+++
4)(
12)(
2222
2222
yxxyyx
yxxyyx
Bài 4) Giải các hệ phương trình sau:
a)





=+++
=+++

527
572
yx
yx
;b)





=++−
=++−
453
453
xy
yx
;c)





=−++
=−++
426
426
xy
yx
;d)






=−++
=−++
5510
5510
xy
yx
Bài 5) Giải các hệ phương trình sau:
a)





=−++
=−++
462
462
xy
yx
;b)





=−++

=−++
455
455
xy
yx
;c)





=−++
=−++
594
594
xy
yx
;d)





=−++
=−++
32412
32412
xy
yx
Bài 6) Giải các hệ phương trình sau: (Phương pháp đặt ẩn phụ)

a)





=+
=++++
723
412
yx
yxyx
;b)





=+
=+++
2
433
yx
yxyx
;c)






=−+
=−++−
0927
41325
yx
yxyx
d)





=−+−
=−+−−
5262
2224
yxyx
yxyx
;e)





=++−
=−+++
4223
32312
yxyx
yxyx

;f)





=−+
=+−
13
432
yyx
xyx
;g)





=+−+
=−+
2125
24
xyx
yyx
h)






=+++
=+
181712
6
22
yx
yx
;k)





=+++
=+
121111
10
22
yx
yx
Bài 7) Giải các hệ phương trình sau:
a)





=+
=+++
1

2
22
yx
yxyx
;b)





=+
=+++
10
82
22
yx
yxyx
;c)





=−+
=−+
4
06
22
xyyx
xyxy

;d)





=−+
=−
73
32
22
xyyx
xyxy
e)





=−+
=++
3
5
xyyx
xyyx
;f)






=+
−=−+
5
12
yx
xyyx
Bài 8) Giải các hệ phương trình sau (Đề thi đại học)
a)





=−
=−
02
3
xyy
yx
( ĐHĐN-98); b)





=−+
=−+
11
11

4
4
xy
yx
( ĐHQG-96); c)





=−+
=−+
22
22
xy
yx
( ĐHQG
A
-96)
d)





=+
=+
35
30
yyxx

xyyx
(Đ45) ;e)





−=+−
=−+
222
11
yyx
yx
(KTQD-97)

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×