Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

De thi tu luyen

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (55.83 KB, 1 trang )

Cơ sở bồi dỡng Toán
Đề luyện : số 1
Nguyễn Đình Sỹ Môn : Toán
Ngời ra đề : Thời gian : 180 phút
PHầN dành cho mọi thí sinh
Câu I (2điểm)
Cho hàm số
2
1x mx
y
x m
+ +
=
+
1).Khảo sát và vẽ đồ thị (C) với m=1
2). Viết phơng trình đờng thẳng đI qua M(-1, 0) và tiếp xúc với (C)
3). Tìm m để hàm số đã cho đạt cực trị tại x=2
Câu II (2điểm )
1). Cho phơng trình :
2sin 1
2 3
x cosx
m
sinx cosx
+ +
=
+
a) GiảI phơng trình khi m=
1
3
b) Tìm m để phơng trình có ngiệm.


2) Giả bất phơng trình :
2
8 6 1 4 1 0x x x + +
Câu III (2điểm)
Trong 0xyz cho đờng thẳng : d=
1 2
2 1 3
x y z +
= =

và mặt phẳng (P) :2x+y+z-1=0
1. Tìm toạ độ giao điểm A của đờng thẳng d và mặt phẳng (P). Viết phơng
trình đờng thẳng

đI qua A,vuông góc d và nằm trong (P).
2. Viết phơng trình mặt phẳng (Q) chứa dsao cho khoảng cách từ điểm
I(1,0,0) tới (Q) bằng
1
2
Câu IV (2điểm )
1.Tính
1
2
0
4
dx
I
x
=



2. Cho x,y,z
0f
và x+y+z =1 CMR : xy +yz +zx
18
2
xyz
xyz+
f
Phần Tự Chọn : Thí sinh chọn câu V.a hoặc V.b
Câu V.a Theo trơng trình THPT không phan ban (2điểm)
1. Trong 0xy cho tam giác ABC có A(2,1) đờng cao qua đỉng B có phơng
trình là :x+y+1=0 . Xác định toạ độ BvàC . Tính diện tích tam giác ABC
2. Trong khai triển
6
12
lg 1
1
x
x
x
+

+



, biết số hạng thứ t bằng 200 . tìm x
Câu V.b Theo chơng trình phân ban thí điểm
1. GiảI phơng trinhf :

(
)
2
3
log 8 9 2x x + + =
Cho phép S.ABC, SA-x , BC=y, tất cả các cạch còn lại bằng 1 . Tính khoảng cách từ S
tới mặt phẳng (ABC)

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×