T uần : 18 Tiết : 18 Ngày soạn : Ngày dạy :
Tiết 18
Kiểm tra HỌc Kỳ I
I . Mục tiêu :
- Kiểm tra đánh giá kết quả học tập của HS .
- Hình thức : thi thực hành .
- Nội dung kiểm tra : 4 bài hát và 4 bài TĐN được học trong chương trình .
+ Bài hát : Bóng dáng một ngôi trường, Nụ cười , Nối vòng tay lớn, Lí kéo chài
+ TĐN số 1, số 2, số3, số 4.
- Thông qua kết quả kiểm tra giúp HS có hướng phấn đấu hơn trong HK II .
II. Chuẩn bò :
1. Chuẩn bò của GV :
- Nhac cụ, phiếu viết tên các bài hát ( 4 phiếu ); phiếu viết tên các bài TĐN
( 4 phiếu ) sổ ghi điểm .
- Đàn thu 4 bài hát nói trên vào bộ nhớ đàn phím điện tử.
- Đàn thuần thục các bài TĐN số 1, số 2, số 3, số 4.
2. Chuẩn bò của HS :
SGK Âm nhạc 9, vở ghi chép, chuẩn bò bài thật tốt ở nhà.
III. Tiến trình dạy học :
HĐ của GV NỘI DUNG HĐ của HS
Ổn đònh lớp
GV ghi bảng
GV sinh hoạt
1. Ổn đònh tổ chức : ( 1’)
- Chào hỏi kiểm tra só số .
- Nhắc nhở HS nghiêm túc kiểm tra
2. Kiểm tra học kỳ I : ( 42’)
1. Bốn bài hát :
- Bóng dáng một ngôi trường - Hoàng Lân
- Nụ cười - Nhạc Nga , lời Phạm Tuyên
- Nối vòng tay lớn - Trònh Công Sơn
- Lí kéo chài - Dân ca Nam Bộ
2. Tập đọc nhạc:
TĐN : số 1 , số 2 , số 3 , số 4 .
* GV sinh hoạt cách thức kiểm tra : cá nhân
+ HS bốc thăm :
- Chọn và trình bày 1 trong 4 bài hát đã được ôn
tập . ( 6 điểm )
- Chọn 1 trong 4 bài TĐN số1, 2, 3, 4 : Đọc nhạc,
hát lời ca kết hợp đánh nhòp ( 4 điểm )
+ HS nộp vở : kiểm tra bài ghi--> GV đánh giá mức
LT báo cáo
HS ghi vở
HS tiếp thu
GV đàn
GV điều khiển
GV nhận xét
độ chăm chỉ học tập của HS ...
* Luyện thanh : ( khởi động )
Mì i í i mà a á a à .
* Tiến hành kiểm tra :
3. Củng cố , dặn dò : ( 1’)
- Dặn dò :
+ Thường xuyên ôn luyện những bài hát đã học .
+ Luyện tập thuần thục cách đánh nhòp
+ Thường xuyên ôn luyện kiến thức đã học, áp
dụng vào thực tế ...
4 Nhận xét cuối tiết : ( 1’ )
- Chuẩn bò bài , trật tự khi thi ? ...
- Cá nhân cần cố gắng... ?
HS luyện thanh
HS thực hiện
HS tiếp thu
Thống kê điểm kiểm tra HK I :
Rút kinh nghiệm :
.................................................................
.................................................................
.................................................................
.................................................................
.................................................................
.................................................................
.................................................................
.................................................................
.................................................................
................................................................
Lớp Só
số
Điểm
dưới
Tb
Điểm Tb trở lên
5 - 6 7 8 - 10 TS %
9
1
9
2
9
3
9
4