Mục lục
Chủ đề 1.
Phương trình quy về bậc hai
2
1.1 Một số phương trình quy về phương trình bậc hai . . . . . . . . . . . . . . . . . .
2
1.2 Phương trình có chứa dấu giá trị tuyệt đối . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
24
Chủ đề 2.
Phương trình chứa căn
35
2.1 Phương trình cơ bản . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
35
2.2 Sử dụng lượng liên hợp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
47
2.3 Phương pháp đặt ẩn phụ . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
65
2.4 Phương trình đẳng cấp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
85
2.5 Phương pháp đánh giá . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
92
2.6 Sử dụng tính đơn điệu của hàm số . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
98
2.7 Sử dụng hàm hợp và hàm ngược . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 112
2.8 Phương pháp hình học . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 119
2.9 Phương pháp lượng giác . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 126
Chủ đề 3.
Bất phương trình
130
3.1 Giải bất phương trình nhờ tính liên tục của hàm số . . . . . . . . . . . . . . . . 130
Chủ đề 4.
Hệ phương trình
137
4.1 Biến đổi hệ phương trình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 137
4.2 Sử dụng phương pháp thế . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 141
4.3 Phương pháp đặt ẩn phụ . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 149
4.4 Hệ phương trình đối xứng loại một . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 159
4.5 Hệ phương trình phản xứng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 163
4.6 Hệ phương trình đối xứng loại hai . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 164
Tài liệu tham khảo
168
1
Chủ đề 1
Phương trình quy về bậc hai
1.1
Một số phương trình quy về phương trình bậc hai
Bài tập 1.1. Giải các phương trình sau:
1)
1
1
2
;
+
=
( x + 2)2 ( x − 4)2 9
Hướng dẫn. Đặt t =
2)
Đáp số. 1; 1 − 3 3; 1 + 3 3 .
( x + 2) + ( x − 4)
= x − 1.
2
1
4
+
= 5;
2
(2 x − 3)
(4 x − 7)2
Đáp số. 2;
5
.
4
Hướng dẫn. Viết phương trình đã cho dưới dạng
1
3
4 x−
2
2
+
1
7
4 x−
4
2
= 5.
Đặt
x−
t=
3
7
+ x−
2
4 = x − 13 .
2
8
Với phương trình dạng ( x + a)4 + ( x + b)4 = c, ta đặt
t=
( x + a) + ( x + b )
a+b
= x+
.
2
2
Chú ý
1) (a + b)4 = a4 + 4a3 b + 6a2 b2 + 4ab3 + b4 ;
2) (a − b)4 = a4 − 4a3 b + 6a2 b2 − 4ab3 + b4 .
Bài tập 1.2. Giải các phương trình sau:
1) ( x − 6)4 + ( x − 8)4 = 16;
Đáp số. {6; 8}.
2
1.1. Một số phương trình quy về phương trình bậc hai
3
2) ( x − 2)4 + ( x − 4)4 = 16;
Đáp số. x = 2 ∨ x = 4.
3) ( x − 1)4 + ( x − 3)4 = 16.
Đáp số. x = 1 ∨ x = 3.
Phương trình có dạng
( x + a) · ( x + b) · ( x + c) · ( x + d ) = A,
với a < b < c < d và a + d = b + c. Ta đặt
t=
( x + a) + ( x + b ) + ( x + c ) + ( x + d )
a+b+c+d
= x+
.
4
4
Bài tập 1.3. Giải các phương trình sau:
1) x · ( x + 1) · ( x − 1) · ( x + 2) = 24
Đáp số. {−3; 2}.
2) ( x − 4) · ( x − 5) · ( x − 6) · ( x − 7) = 1680;
Đáp số. {−1; 12}.
3) (12 x − 1) · (6 x − 1) · (4 x − 1) · (3 x − 1) = 5;
Đáp số. −
1 1
; .
12 2
Hướng dẫn. Viết phương trình đã cho dưới dạng
x−
1
1
1
5
1
· x− · x− · x−
=
.
12
6
4
3
3 · 4 · 6 · 12
Phương trình có dạng
(ax2 + b 1 x + c)(ax2 + b 2 x + c) = dx2 ,
c = 0.
• Nhận xét x = 0 không là nghiệm của phương trình.
• Chia phương trình cho x2 , ta được
ax + b 1 +
c
c
· ax + b 2 +
= d.
x
x
c
x
Đặt t = ax + .
Chú ý. Ta cũng có thể đặt
t = ax2 +
Bài tập 1.4.
1
Giải các phương trình sau:
1) ( x − 2)( x − 3)( x − 6)( x − 9) =
1 Trần
b1 + b2
x + c.
2
Văn Toàn
45 x2
.
4
Đáp số. x =
3
∨ x = 12.
2
Chủ đề 1. Phương trình quy về bậc hai
4
2) ( x − 1)( x − 2)( x − 4)( x − 8) =
10 2
x .
9
Đáp số. x =
3) 2 x2 − 3 x + 1 2 x2 − 4 x + 1 =
8
1
1
∨ x = 3 ∨ x = 14 − 2 31 ∨ x = 14 + 2 31 .
3
3
3
3 x2
;
4
Đáp số. x =
1
∨ x = 2.
4
4) ( x − 1) · ( x − 2) · ( x − 6) · ( x − 12) = 6 x2 ;
Đáp số. x = 3 ∨ x = 4 ∨ x = 7 − 37 ∨ x = 7 + 37.
5) ( x2 − 5 x + 1) · ( x2 − 4) = −4( x − 1)2 .
Đáp số. x = 0 ∨ x = 4 ∨ x =
1
1
1 − 13 ∨ x = 1 + 13 .
2
2
Hướng dẫn. Đặt u = x − 1.
Phương trình dạng
ax4 + bx3 + cx2 + bx + a = 0,
(a = 0)
và
ax4 + bx3 + cx2 + dx + e = 0,
Bài tập 1.5.
2
a, b = 0,
e
d
=
a
b
2
.
Giải các phương trình sau:
1) 6 x4 − 35 x3 + 62 x2 − 35 x + 6 = 0;
Đáp số. x =
1
1
∨ x = ∨ x = 2 ∨ x = 3.
3
2
2) 6 x4 − 25 x3 + 12 x2 + 25 x + 6 = 0;
1
2
1
3
Đáp số. x = − ∨ x = − ∨ x = 2 ∨ x = 3.
3) x4 + x3 − 10 x2 + x + 1 = 0;
Đáp số. x = −2 − 3 ∨ x = 3 − 2 ∨ x =
1
1
3− 5 ∨ x = 3+ 5 .
2
2
4) x4 − 6 x3 + 6 x2 + 6 x + 1 = 0;
Đáp số. x = 1 − 2 ∨ x = 1 + 2 ∨ x = 2 − 5 ∨ x = 2 + 5.
5) 2 x4 − x3 − 14 x2 + x + 2 = 0;
Đáp số. x = −1 − 2 ∨ x = 2 − 1 ∨ x =
1
1
5 − 41 ∨ x = 5 + 41 .
4
4
6) 16 x4 − 48 x3 + 24 x2 + 12 x + 1 = 0.
Đáp số. x =
2 Trần
Văn Toàn
1
1
1
1
1− 2 ∨ x = 1+ 2 ∨ x = 2− 5 ∨ x = 2+ 5 .
2
2
2
2
1.1. Một số phương trình quy về phương trình bậc hai
5
1
∨x=1 .
2
7) 2 x4 + 9 x3 − x2 − 18 x + 8 = 0.
Đáp số. x = −4 ∨ x = −2 ∨ x =
8) 2 x4 − 7 x3 − 34 x2 + 21 x + 18 = 0.
Đáp số. x = −3 ∨ x = − ∨ x = 1 ∨ x = 6 .
1
2
9) x4 − 3 x3 − 8 x2 + 12 x + 16 = 0.
Đáp số. ( x = −2 ∨ x = −1 ∨ x = 2 ∨ x = 4).
10) x4 + 3 x3 − 8 x2 − 12 x + 16 = 0.
Đáp số. ( x = −4 ∨ x = −2 ∨ x = 1 ∨ x = 2).
11) x4 − 12 x3 + 47 x2 − 72 x + 36 = 0.
Đáp số. ( x = 1 ∨ x = 2 ∨ x = 3 ∨ x = 6).
12) x4 − 6 x3 − 7 x2 + 36 x + 36 = 0.
Đáp số. ( x = −2 ∨ x = −1 ∨ x = 3 ∨ x = 6).
13) x4 − 4 x3 − 17 x2 + 24 x + 36 = 0.
Đáp số. ( x = −3 ∨ x = −1 ∨ x = 2 ∨ x = 6).
14) x4 + 2 x3 − 23 x2 + 12 x + 36 = 0.
Đáp số. ( x = −6 ∨ x = −1 ∨ x = 2 ∨ x = 3).
15) x4 − 2 x3 − 23 x2 − 12 x + 36 = 0.
Đáp số. ( x = −3 ∨ x = −2 ∨ x = 1 ∨ x = 6).
16) x4 + 4 x3 − 17 x2 − 24 x + 36 = 0.
Đáp số. ( x = −6 ∨ x = −2 ∨ x = 1 ∨ x = 3).
17) x4 + 6 x3 − 7 x2 − 36 x + 36 = 0.
Đáp số. ( x = −6 ∨ x = −3 ∨ x = 1 ∨ x = 2).
18) x4 + 12 x3 + 47 x2 + 72 x + 36 = 0.
Đáp số. ( x = −6 ∨ x = −3 ∨ x = −2 ∨ x = −1).
19) x4 − 9 x3 − 2 x2 + 72 x + 64 = 0.
Đáp số. ( x = −2 ∨ x = −1 ∨ x = 4 ∨ x = 8).
20) x4 − 5 x3 − 30 x2 + 40 x + 64 = 0.
Đáp số. ( x = −4 ∨ x = −1 ∨ x = 2 ∨ x = 8).
21) x4 + 3 x3 − 38 x2 + 24 x + 64 = 0.
Đáp số. ( x = −8 ∨ x = −1 ∨ x = 2 ∨ x = 4).
22) x4 − 3 x3 − 38 x2 − 24 x + 64 = 0.
Đáp số. ( x = −4 ∨ x = −2 ∨ x = 1 ∨ x = 8).
23) x4 + 5 x3 − 30 x2 − 40 x + 64 = 0.
Đáp số. ( x = −8 ∨ x = −2 ∨ x = 1 ∨ x = 4).
24) x4 + 9 x3 − 2 x2 − 72 x + 64 = 0.
Đáp số. ( x = −8 ∨ x = −4 ∨ x = 1 ∨ x = 2).
25) x4 + 15 x3 + 70 x2 + 120 x + 64 = 0.
Đáp số. ( x = −8 ∨ x = −4 ∨ x = −2 ∨ x = −1).
26) x4 − 8 x3 − 18 x2 + 72 x + 81 = 0.
Đáp số. ( x = −3 ∨ x = −1 ∨ x = 3 ∨ x = 9).
27) x4 + 8 x3 − 18 x2 − 72 x + 81 = 0.
Đáp số. ( x = −9 ∨ x = −3 ∨ x = 1 ∨ x = 3).
28) x4 − 12 x3 + 7 x2 + 120 x + 100 = 0.
Đáp số. ( x = −2 ∨ x = −1 ∨ x = 5 ∨ x = 10).
29) x4 − 6 x3 − 47 x2 + 60 x + 100 = 0.
Đáp số. ( x = −5 ∨ x = −1 ∨ x = 2 ∨ x = 10).
30) x4 + 4 x3 − 57 x2 + 40 x + 100 = 0.
Đáp số. ( x = −10 ∨ x = −1 ∨ x = 2 ∨ x = 5).
31) x4 − 4 x3 − 57 x2 − 40 x + 100 = 0.
Đáp số. ( x = −5 ∨ x = −2 ∨ x = 1 ∨ x = 10).
6
32) x4 + 6 x3 − 47 x2 − 60 x + 100 = 0.
33) x4 + 18 x3 + 97 x2 + 180 x + 100 = 0.
Chủ đề 1. Phương trình quy về bậc hai
Đáp số. ( x = −10 ∨ x = −2 ∨ x = 1 ∨ x = 5).
Đáp số. ( x = −10 ∨ x = −5 ∨ x = −2 ∨ x = −1).
34) x4 − 5 x3 − 20 x2 + 60 x + 144 = 0.
Đáp số. ( x = −3 ∨ x = −2 ∨ x = 4 ∨ x = 6).
35) x4 − 3 x3 − 28 x2 + 36 x + 144 = 0.
Đáp số. ( x = −4 ∨ x = −2 ∨ x = 3 ∨ x = 6).
36) x4 + x3 − 32 x2 + 12 x + 144 = 0.
Đáp số. ( x = −6 ∨ x = −2 ∨ x = 3 ∨ x = 4).
37) x4 − x3 − 32 x2 − 12 x + 144 = 0.
Đáp số. ( x = −4 ∨ x = −3 ∨ x = 2 ∨ x = 6).
38) x4 + 3 x3 − 28 x2 − 36 x + 144 = 0.
Đáp số. ( x = −6 ∨ x = −3 ∨ x = 2 ∨ x = 4).
39) x4 + 5 x3 − 20 x2 − 60 x + 144 = 0.
Đáp số. ( x = −6 ∨ x = −4 ∨ x = 2 ∨ x = 3).
40) x4 + 15 x3 + 80 x2 + 180 x + 144 = 0.
Đáp số. ( x = −6 ∨ x = −4 ∨ x = −3 ∨ x = −2).
41) x4 − 15 x3 + 20 x2 + 180 x + 144 = 0.
Đáp số. ( x = −2 ∨ x = −1 ∨ x = 6 ∨ x = 12).
42) x4 − 7 x3 − 68 x2 + 84 x + 144 = 0.
Đáp số. ( x = −6 ∨ x = −1 ∨ x = 2 ∨ x = 12).
43) x4 + 5 x3 − 80 x2 + 60 x + 144 = 0.
Đáp số. ( x = −12 ∨ x = −1 ∨ x = 2 ∨ x = 6).
44) x4 − 5 x3 − 80 x2 − 60 x + 144 = 0.
Đáp số. ( x = −6 ∨ x = −2 ∨ x = 1 ∨ x = 12).
45) x4 + 7 x3 − 68 x2 − 84 x + 144 = 0.
Đáp số. ( x = −12 ∨ x = −2 ∨ x = 1 ∨ x = 6).
46) x4 + 21 x3 + 128 x2 + 252 x + 144 = 0.
Đáp số. ( x = −12 ∨ x = −6 ∨ x = −2 ∨ x = −1).
47) x4 − 12 x3 − 13 x2 + 144 x + 144 = 0.
Đáp số. ( x = −3 ∨ x = −1 ∨ x = 4 ∨ x = 12).
48) x4 − 10 x3 − 35 x2 + 120 x + 144 = 0.
Đáp số. ( x = −4 ∨ x = −1 ∨ x = 3 ∨ x = 12).
49) x4 + 6 x3 − 67 x2 + 72 x + 144 = 0.
Đáp số. ( x = −12 ∨ x = −1 ∨ x = 3 ∨ x = 4).
50) x4 − 6 x3 − 67 x2 − 72 x + 144 = 0.
Đáp số. ( x = −4 ∨ x = −3 ∨ x = 1 ∨ x = 12).
51) x4 + 20 x3 + 115 x2 + 240 x + 144 = 0.
Đáp số. ( x = −12 ∨ x = −4 ∨ x = −3 ∨ x = −1).
52) x4 − 18 x3 + 37 x2 + 252 x + 196 = 0.
Đáp số. ( x = −2 ∨ x = −1 ∨ x = 7 ∨ x = 14).
53) x4 − 8 x3 − 93 x2 + 112 x + 196 = 0.
Đáp số. ( x = −7 ∨ x = −1 ∨ x = 2 ∨ x = 14).
54) x4 − 16 x3 − 2 x2 + 240 x + 225 = 0.
Đáp số. ( x = −3 ∨ x = −1 ∨ x = 5 ∨ x = 15).
55) x4 − 12 x3 − 58 x2 + 180 x + 225 = 0.
Đáp số. ( x = −5 ∨ x = −1 ∨ x = 3 ∨ x = 15).
56) x4 + 8 x3 − 98 x2 + 120 x + 225 = 0.
Đáp số. ( x = −15 ∨ x = −1 ∨ x = 3 ∨ x = 5).
1.1. Một số phương trình quy về phương trình bậc hai
7
57) x4 − 6 x3 − 32 x2 + 96 x + 256 = 0.
Đáp số. ( x = −4 ∨ x = −2 ∨ x = 4 ∨ x = 8).
58) x4 + 6 x3 − 32 x2 − 96 x + 256 = 0.
Đáp số. ( x = −8 ∨ x = −4 ∨ x = 2 ∨ x = 4).
59) x4 − 21 x3 + 58 x2 + 336 x + 256 = 0.
Đáp số. ( x = −2 ∨ x = −1 ∨ x = 8 ∨ x = 16).
60) x4 − 15 x3 − 32 x2 + 240 x + 256 = 0.
Đáp số. ( x = −4 ∨ x = −1 ∨ x = 4 ∨ x = 16).
61) x4 − 10 x3 − 15 x2 + 180 x + 324 = 0.
Đáp số. ( x = −3 ∨ x = −2 ∨ x = 6 ∨ x = 9).
62) x4 − 4 x3 − 57 x2 + 72 x + 324 = 0.
Đáp số. ( x = −6 ∨ x = −2 ∨ x = 3 ∨ x = 9).
63) x4 + 2 x3 − 63 x2 + 36 x + 324 = 0.
Đáp số. ( x = −9 ∨ x = −2 ∨ x = 3 ∨ x = 6).
64) x4 − 2 x3 − 63 x2 − 36 x + 324 = 0.
Đáp số. ( x = −6 ∨ x = −3 ∨ x = 2 ∨ x = 9).
65) x4 + 4 x3 − 57 x2 − 72 x + 324 = 0.
Đáp số. ( x = −9 ∨ x = −3 ∨ x = 2 ∨ x = 6).
66) x4 + 20 x3 + 135 x2 + 360 x + 324 = 0.
Đáp số. ( x = −9 ∨ x = −6 ∨ x = −3 ∨ x = −2).
67) x4 − 24 x3 + 83 x2 + 432 x + 324 = 0.
Đáp số. ( x = −2 ∨ x = −1 ∨ x = 9 ∨ x = 18).
68) x4 − 20 x3 + 15 x2 + 360 x + 324 = 0.
Đáp số. ( x = −3 ∨ x = −1 ∨ x = 6 ∨ x = 18).
69) x4 − 14 x3 − 87 x2 + 252 x + 324 = 0.
Đáp số. ( x = −6 ∨ x = −1 ∨ x = 3 ∨ x = 18).
70) x4 − 9 x3 − 32 x2 + 180 x + 400 = 0.
Đáp số. ( x = −4 ∨ x = −2 ∨ x = 5 ∨ x = 10).
71) x4 − 7 x3 − 48 x2 + 140 x + 400 = 0.
Đáp số. ( x = −5 ∨ x = −2 ∨ x = 4 ∨ x = 10).
72) x4 + 3 x3 − 68 x2 + 60 x + 400 = 0.
Đáp số. ( x = −10 ∨ x = −2 ∨ x = 4 ∨ x = 5).
73) x4 − 3 x3 − 68 x2 − 60 x + 400 = 0.
Đáp số. ( x = −5 ∨ x = −4 ∨ x = 2 ∨ x = 10).
74) x4 + 21 x3 + 148 x2 + 420 x + 400 = 0.
Đáp số. ( x = −10 ∨ x = −5 ∨ x = −4 ∨ x = −2).
75) x4 − 27 x3 + 112 x2 + 540 x + 400 = 0.
Đáp số. ( x = −2 ∨ x = −1 ∨ x = 10 ∨ x = 20).
76) x4 − 20 x3 − 21 x2 + 400 x + 400 = 0.
Đáp số. ( x = −4 ∨ x = −1 ∨ x = 5 ∨ x = 20).
77) x4 − 18 x3 − 59 x2 + 360 x + 400 = 0.
Đáp số. ( x = −5 ∨ x = −1 ∨ x = 4 ∨ x = 20).
78) x4 − 24 x3 + 38 x2 + 504 x + 441 = 0.
Đáp số. ( x = −3 ∨ x = −1 ∨ x = 7 ∨ x = 21).
79) x4 − 30 x3 + 145 x2 + 660 x + 484 = 0.
Đáp số. ( x = −2 ∨ x = −1 ∨ x = 11 ∨ x = 22).
80) x4 − 15 x3 + 2 x2 + 360 x + 576 = 0.
Đáp số. ( x = −3 ∨ x = −2 ∨ x = 8 ∨ x = 12).
81) x4 − 5 x3 − 98 x2 + 120 x + 576 = 0.
Đáp số. ( x = −8 ∨ x = −2 ∨ x = 3 ∨ x = 12).
8
Chủ đề 1. Phương trình quy về bậc hai
82) x4 − 12 x3 − 28 x2 + 288 x + 576 = 0.
Đáp số. ( x = −4 ∨ x = −2 ∨ x = 6 ∨ x = 12).
83) x4 − 8 x3 − 68 x2 + 192 x + 576 = 0.
Đáp số. ( x = −6 ∨ x = −2 ∨ x = 4 ∨ x = 12).
84) x4 + 4 x3 − 92 x2 + 96 x + 576 = 0.
Đáp số. ( x = −12 ∨ x = −2 ∨ x = 4 ∨ x = 6).
85) x4 − 4 x3 − 92 x2 − 96 x + 576 = 0.
Đáp số. ( x = −6 ∨ x = −4 ∨ x = 2 ∨ x = 12).
86) x4 − 7 x3 − 38 x2 + 168 x + 576 = 0.
Đáp số. ( x = −4 ∨ x = −3 ∨ x = 6 ∨ x = 8).
87) x4 − 3 x3 − 58 x2 + 72 x + 576 = 0.
Đáp số. ( x = −6 ∨ x = −3 ∨ x = 4 ∨ x = 8).
88) x4 + x3 − 62 x2 + 24 x + 576 = 0.
Đáp số. ( x = −8 ∨ x = −3 ∨ x = 4 ∨ x = 6).
89) x4 − x3 − 62 x2 − 24 x + 576 = 0.
Đáp số. ( x = −6 ∨ x = −4 ∨ x = 3 ∨ x = 8).
90) x4 + 3 x3 − 58 x2 − 72 x + 576 = 0.
Đáp số. ( x = −8 ∨ x = −4 ∨ x = 3 ∨ x = 6).
91) x4 − 28 x3 + 67 x2 + 672 x + 576 = 0.
Đáp số. ( x = −3 ∨ x = −1 ∨ x = 8 ∨ x = 24).
92) x4 − 25 x3 − 2 x2 + 600 x + 576 = 0.
Đáp số. ( x = −4 ∨ x = −1 ∨ x = 6 ∨ x = 24).
93) x4 − 21 x3 − 94 x2 + 504 x + 576 = 0.
Đáp số. ( x = −6 ∨ x = −1 ∨ x = 4 ∨ x = 24).
94) x4 − 24 x3 − 50 x2 + 600 x + 625 = 0.
Đáp số. ( x = −5 ∨ x = −1 ∨ x = 5 ∨ x = 25).
95) x4 − 32 x3 + 102 x2 + 864 x + 729 = 0.
Đáp số. ( x = −3 ∨ x = −1 ∨ x = 9 ∨ x = 27).
96) x4 − 15 x3 − 20 x2 + 420 x + 784 = 0.
Đáp số. ( x = −4 ∨ x = −2 ∨ x = 7 ∨ x = 14).
97) x4 − 9 x3 − 92 x2 + 252 x + 784 = 0.
Đáp số. ( x = −7 ∨ x = −2 ∨ x = 4 ∨ x = 14).
98) x4 − 30 x3 + 25 x2 + 840 x + 784 = 0.
Đáp số. ( x = −4 ∨ x = −1 ∨ x = 7 ∨ x = 28).
99) x4 − 20 x3 + 31 x2 + 600 x + 900 = 0.
Đáp số. ( x = −3 ∨ x = −2 ∨ x = 10 ∨ x = 15).
100) x4 − 14 x3 − 47 x2 + 420 x + 900 = 0.
Đáp số. ( x = −5 ∨ x = −2 ∨ x = 6 ∨ x = 15).
101) x4 − 12 x3 − 73 x2 + 360 x + 900 = 0.
Đáp số. ( x = −6 ∨ x = −2 ∨ x = 5 ∨ x = 15).
102) x4 − 8 x3 − 53 x2 + 240 x + 900 = 0.
Đáp số. ( x = −5 ∨ x = −3 ∨ x = 6 ∨ x = 10).
103) x4 − 6 x3 − 67 x2 + 180 x + 900 = 0.
Đáp số. ( x = −6 ∨ x = −3 ∨ x = 5 ∨ x = 10).
104) x4 + 2 x3 − 83 x2 + 60 x + 900 = 0.
Đáp số. ( x = −10 ∨ x = −3 ∨ x = 5 ∨ x = 6).
105) x4 − 2 x3 − 83 x2 − 60 x + 900 = 0.
Đáp số. ( x = −6 ∨ x = −5 ∨ x = 3 ∨ x = 10).
106) x4 − 30 x3 − 31 x2 + 900 x + 900 = 0.
Đáp số. ( x = −5 ∨ x = −1 ∨ x = 6 ∨ x = 30).
1.1. Một số phương trình quy về phương trình bậc hai
107) x4 − 28 x3 − 89 x2 + 840 x + 900 = 0.
Bài tập 1.6.
1)
2)
3)
4)
5)
6)
7)
8)
9)
10)
11)
12)
13)
14)
15)
3
x4 + 100
x x2 − 10
x4 + 100
x
x2 − 10
x4 + 81
x
x2 − 9
x4 + 81
x x2 − 9
x4 + 81
x
x2 − 9
x4 + 64
x x2 − 8
x4 + 64
x x2 − 8
x4 + 49
x
x2 − 7
x4 + 49
x
x2 − 7
x4 + 36
x x2 − 6
x4 + 36
x
x2 − 6
x4 + 36
x
x2 − 6
x4 + 25
x x2 − 5
x4 + 25
x
x2 − 5
x4 + 25
x
3 Trần
x2 − 5
9
Đáp số. ( x = −6 ∨ x = −1 ∨ x = 5 ∨ x = 30).
Giải các phương trình sau:
=
29
.
3
Đáp số. x = −2 ∨ x = 5 ∨ x =
=
89
.
6
Đáp số. x = − ∨ x = 4 ∨ x =
=
17
.
2
=
41
.
4
=
97
.
10
= 10.
5
2
190 + 10 .
1
1
20 − 7 10 ∨ x = 7 10 + 20 .
3
3
3
2
Đáp số. x = − ∨ x = 6 ∨ x = 2 − 13 ∨ x = 13 + 2 .
Đáp số. x = −1 ∨ x = 9 ∨ x =
Đáp số. x = −2 ∨ x =
1
1
9 − 3 73 ∨ x = 3 73 + 9 .
8
8
9
1
1
∨ x = 18 − 3 61 ∨ x = 3 61 + 18 .
2
5
5
Đáp số. x = −2 ∨ x = 4 ∨ x = 4 − 2 6 ∨ x = 2 6 + 4 .
=
65
.
7
Đáp số. x = −1 ∨ x = 8 ∨ x =
=
65
.
3
Đáp số. x = − ∨ x = 3 ∨ x =
=
65
.
6
Đáp số. x = −2 ∨ x =
= 13.
1
1
10 − 190 ∨ x =
3
3
1
1
8 − 2 114 ∨ x = 2 114 + 8 .
7
7
1
1
21 − 469 ∨ x =
2
2
469 + 21 .
7
1
1
∨ x = 14 − 259 ∨ x =
2
3
3
259 + 14 .
7
3
Đáp số. x = −2 ∨ x = 3 ∨ x = 6 − 42 ∨ x = 42 + 6 .
=
37
.
5
Đáp số. x = −1 ∨ x = 6 ∨ x =
=
73
.
10
Đáp số. x = − ∨ x = 4 ∨ x =
1
1
12 − 7 6 ∨ x = 7 6 + 12 .
5
5
=
13
.
2
Đáp số. x = −1 ∨ x = 5 ∨ x =
1
1
5 − 105 ∨ x =
4
4
105 + 5 .
=
41
.
2
Đáp số. x = −2 ∨ x =
5
∨ x = 10 − 105 ∨ x =
2
105 + 10 .
=
53
.
6
Đáp số. x = − ∨ x = 3 ∨ x =
Văn Toàn
3
2
5
3
1
1
6 − 186 ∨ x =
5
5
1
1
15 − 305 ∨ x =
4
4
186 + 6 .
305 + 15 .
Chủ đề 1. Phương trình quy về bậc hai
10
16)
17)
18)
19)
20)
21)
22)
23)
24)
25)
26)
27)
28)
29)
30)
31)
32)
x4 + 16
x x2 − 4
x4 + 16
x
x2 − 4
x4 + 16
x
x2 − 4
x4 + 9
x x2 − 3
x4 + 9
x
x2 − 3
x4 + 4
x x2 − 2
x4 + 4
x x2 − 2
x4 + 4
x
x2 − 2
x4 + 1
x
x2 − 1
x4 + 1
x x2 − 1
x4 + 1
x x2 + 1
x4 + 1
x
x2 + 1
x4 + 1
x x2 + 1
=
17
.
3
=
41
.
6
=
97
.
15
= 5.
=
25
.
2
= 5.
x
x4 + 4
x
x2 + 2
x4 + 9
2
3
Đáp số. x = − ∨ x = 6 ∨ x =
4
3
Đáp số. x = − ∨ x = 3 ∨ x =
Đáp số. x = −1 ∨ x = 3 ∨ x =
73 + 3 .
1
1
3 − 21 ∨ x =
2
2
21 + 3 .
3
2
Đáp số. x = − ∨ x = 2 ∨ x = 6 − 39 ∨ x = 39 + 6 .
Đáp số. x = −1 ∨ x = 2 ∨ x = 2 − 6 ∨ x = 6 + 2 .
Đáp số. x = − ∨ x = 4 ∨ x =
=
85
.
21
Đáp số. x = − ∨ x = 3 ∨ x =
=
17
.
6
Đáp số. x = − ∨ x = 2 ∨ x =
=
41
.
12
Đáp số. x = − ∨ x = 3 ∨ x =
= 1.
1
1
3 − 73 ∨ x =
4
4
1
1
12 − 2 61 ∨ x = 2 61 + 12 .
5
5
65
.
14
1
2
1
1
4 − 114 ∨ x =
7
7
114 + 4 .
2
3
1
1
6 − 134 ∨ x =
7
7
134 + 6 .
1
2
1
1
2 − 13 ∨ x =
3
3
13 + 2 .
1
3
1
1
3 − 73 ∨ x =
8
8
73 + 3 .
Đáp số. x = 1.
=
17
.
10
Đáp số. x =
1
∨x=2 .
2
=
41
.
15
Đáp số. x =
1
∨x=3 .
3
5
=
.
3
x x2 + 2
x2 + 2
1
1
4 − 2 13 ∨ x = 2 13 + 4 .
3
3
=
x4 + 4
x4 + 4
Đáp số. x = −1 ∨ x = 4 ∨ x =
Đáp số. ( x = 1 ∨ x = 2).
=
65
.
18
Đáp số. x =
1
∨x=4 .
2
=
85
.
33
Đáp số. x =
2
∨x=3 .
3
5
=
.
2
x x2 + 3
Đáp số. ( x = 1 ∨ x = 3).
1.1. Một số phương trình quy về phương trình bậc hai
33)
34)
35)
36)
37)
38)
39)
40)
41)
42)
43)
44)
45)
46)
47)
48)
49)
x4 + 9
x x2 + 3
x4 + 16
x x2 + 4
x4 + 16
x
x2 + 4
x4 + 16
x x2 + 4
x4 + 16
x
x2 + 4
x4 + 25
x
x2 + 5
x4 + 25
x x2 + 5
x4 + 25
x
x2 + 5
x4 + 36
x
x2 + 6
x4 + 36
x x2 + 6
x4 + 36
x
x2 + 6
x4 + 49
x
x2 + 7
x4 + 49
x x2 + 7
x4 + 49
x x2 + 7
x4 + 64
x
x2 + 8
x4 + 64
x
x2 + 8
x4 + 64
x x2 + 8
=
25
.
14
= 2.
11
Đáp số. x =
3
∨x=2 .
2
Đáp số. x = 2.
=
17
.
5
=
82
.
15
Đáp số. x =
2
∨x=6 .
3
=
97
.
39
Đáp số. x =
4
∨x=3 .
3
=
13
.
3
=
41
.
18
Đáp số. x = 2 ∨ x =
=
53
.
21
Đáp số. x =
=
13
.
5
Đáp số. ( x = 2 ∨ x = 3).
=
37
.
7
Đáp số. ( x = 1 ∨ x = 6).
=
73
.
22
=
25
.
4
=
65
.
22
Đáp số. x = 2 ∨ x =
=
65
.
24
Đáp số. x =
=
10
.
3
Đáp số. ( x = 2 ∨ x = 4).
=
65
.
9
Đáp số. ( x = 1 ∨ x = 8).
=
65
.
9
Đáp số. ( x = 1 ∨ x = 8).
Đáp số. ( x = 1 ∨ x = 4).
Đáp số. ( x = 1 ∨ x = 5).
Đáp số. x =
5
.
2
5
∨x=3 .
3
3
∨x=4 .
2
Đáp số. ( x = 1 ∨ x = 7).
7
.
2
7
∨x=3 .
3
Chủ đề 1. Phương trình quy về bậc hai
12
50)
51)
52)
53)
54)
55)
x4 + 81
x4 + 81
x
x2 + 9
x4 + 81
x x2 + 9
x4 + 81
x
x2 + 9
=
41
.
5
=
51
.
10
Đáp số. x =
=
97
.
26
Đáp số. x = 2 ∨ x =
x4 + 100
x
x2 + 10
x4 + 100
x x2 + 10
Bài tập 1.7.
Đáp số. x = 3.
= 3.
x x2 + 9
4
=
29
.
7
=
89
.
26
Đáp số. ( x = 1 ∨ x = 9).
3
∨x=6 .
2
9
.
2
Đáp số. ( x = 2 ∨ x = 5).
Đáp số. x =
5
∨x=4 .
2
Giải các phương trình sau:
1) x4 =
11 x + 6
.
6 x + 11
Đáp số. x = −2 ∨ x = − ∨ x = 1 .
2) x4 =
61 x + 21
.
21 x + 61
Đáp số. x = −3 ∨ x = − ∨ x = 1 .
3) x4 =
205 x + 52
.
52 x + 205
Đáp số. x = −4 ∨ x = − ∨ x = 1 .
4) x4 =
11 x − 6
.
6 x − 11
Đáp số. x = −1 ∨ x =
1
∨x=2 .
2
5) x4 =
61 x − 21
.
21 x − 61
Đáp số. x = −1 ∨ x =
1
∨x=3 .
3
6) x4 =
205 x − 52
.
52 x − 205
Đáp số. x = −1 ∨ x =
1
∨x=4 .
4
Bài tập 1.8.
1) x3 =
5
1
2
1
3
1
4
Giải các phương trình sau:
14 x2 + 13 x + 2
.
2 x2 + 13 x + 14
1
2
Đáp số. x = −2 ∨ x = − ∨ x = 1 ∨ x =
2) x3 =
1
1
− 21 − 5 ∨ x =
2
2
21 − 5 .
17 x2 + 15 x + 2
.
2 x2 + 15 x + 17
1
2
Đáp số. x = −2 ∨ x = − ∨ x = 1 ∨ x = −2 2 − 3 ∨ x = 2 2 − 3 .
4 Trần
5 Trần
Văn Toàn
Văn Toàn
1.1. Một số phương trình quy về phương trình bậc hai
3) x3 =
13
20 x2 + 17 x + 2
.
2 x2 + 17 x + 20
1
2
Đáp số. x = −2 ∨ x = − ∨ x = 1 ∨ x =
4) x3 =
1
1
−3 5 − 7 ∨ x = 3 5 − 7 .
2
2
23 x2 + 19 x + 2
.
2 x2 + 19 x + 23
1
2
Đáp số. x = −2 ∨ x = − ∨ x = 1 ∨ x = − 15 − 4 ∨ x = 15 − 4 .
5) x3 =
25 x2 + 24 x + 4
.
4 x2 + 24 x + 25
1
2
1
1
− 65 − 9 ∨ x =
4
4
65 − 9 .
1
2
1
1
− 77 − 9 ∨ x =
2
2
77 − 9 .
Đáp số. x = −2 ∨ x = − ∨ x = 1 ∨ x =
6) x3 =
26 x2 + 21 x + 2
.
2 x2 + 21 x + 26
Đáp số. x = −2 ∨ x = − ∨ x = 1 ∨ x =
29 x2 + 23 x + 2
.
7) x = 2
2 x + 23 x + 29
3
1
2
Đáp số. x = −2 ∨ x = − ∨ x = 1 ∨ x = −2 6 − 5 ∨ x = 2 6 − 5 .
Bài tập 1.9.
1) x4 =
6
Giải các phương trình sau:
23 x2 − 16 x + 3
.
3 x2 − 16 x + 23
Đáp số. x = −1 ∨ x =
1
∨ x = 1∨ x = 3 .
3
33 x2 − 19 x + 3
2) x = 2
.
3 x − 19 x + 33
4
Đáp số. x = −1 ∨ x =
3) x4 =
1
1
1
∨ x = 1∨ x = 3∨ x = 3− 5 ∨ x =
3
2
2
36 x2 − 29 x + 6
.
6 x2 − 29 x + 36
Đáp số. x = −1 ∨ x =
4) x4 =
1
∨ x = 1∨ x = 3 .
3
43 x2 − 22 x + 3
.
3 x2 − 22 x + 43
Đáp số. x = −1 ∨ x =
6 Trần
5+3 .
Văn Toàn
1
∨ x = 1∨ x = 3∨ x = 2− 3∨ x =
3
3+2 .
Chủ đề 1. Phương trình quy về bậc hai
14
5) x4 =
49 x2 − 42 x + 9
.
9 x2 − 42 x + 49
Đáp số. x = −1 ∨ x =
Bài tập 1.10.
1) x2 =
2) x2 =
3) x2 =
4) x2 =
5) x2 =
7
1
∨ x = 1∨ x = 3 .
3
Giải các phương trình sau:
20 x3 + x2 + x + 2
.
2 x3 + x2 + x + 20
Đáp số. x =
1
∨ x = 1∨ x = 2∨ x = − 3−2∨ x =
2
3−2 .
Đáp số. x =
1
∨ x = 1∨ x = 2∨ x = − 3−2∨ x =
2
3−2 .
Đáp số. x =
1
∨ x = 1∨ x = 2∨ x = − 3−2∨ x =
2
3−2 .
Đáp số. x =
1
∨ x = 1∨ x = 2∨ x = − 3−2∨ x =
2
3−2 .
Đáp số. x =
1
∨ x = 1∨ x = 2∨ x = − 3−2∨ x =
2
3−2 .
Đáp số. x =
1
∨ x = 1∨ x = 2∨ x = − 3−2∨ x =
2
3−2 .
Đáp số. x =
1
∨ x = 1∨ x = 2∨ x = − 3−2∨ x =
2
3−2 .
21 x3 + 2 x2 + x + 2
.
2 x3 + x2 + 2 x + 21
22 x3 + 3 x2 + x + 2
.
2 x3 + x2 + 3 x + 22
23 x3 + 4 x2 + x + 2
.
2 x3 + x2 + 4 x + 23
24 x3 + 5 x2 + x + 2
.
2 x3 + x2 + 5 x + 24
25 x3 + 6 x2 + x + 2
6) x = 3 2
.
2 x + x + 6 x + 25
2
7) x2 =
8) x2 =
26 x3 + 7 x2 + x + 2
.
2 x3 + x2 + 7 x + 26
27 x3 + x2 + 3 x + 2
.
2 x3 + 3 x2 + x + 27
Đáp số. x =
7 Trần
Văn Toàn
1
1
1
∨ x = 1 ∨ x = 2 ∨ x = − 21 − 5 ∨ x =
2
2
2
21 − 5 .
1.1. Một số phương trình quy về phương trình bậc hai
9) x2 =
27 x3 + 8 x2 + x + 2
.
2 x3 + x2 + 8 x + 27
Đáp số. x =
10) x2 =
1
1
1
∨ x = 1 ∨ x = 2 ∨ x = − 21 − 5 ∨ x =
2
2
2
3−2 .
21 − 5 .
29 x3 + 10 x2 + x + 2
.
2 x3 + x2 + 10 x + 29
1
∨ x = 1∨ x = 2∨ x = − 3−2∨ x =
2
3−2 .
30 x3 + 4 x2 + 3 x + 2
.
2 x3 + 3 x2 + 4 x + 30
Đáp số. x =
15) x2 =
1
∨ x = 1∨ x = 2∨ x = − 3−2∨ x =
2
1
1
1
∨ x = 1 ∨ x = 2 ∨ x = − 21 − 5 ∨ x =
2
2
2
Đáp số. x =
14) x2 =
21 − 5 .
29 x3 + 3 x2 + 3 x + 2
.
2 x3 + 3 x2 + 3 x + 29
Đáp số. x =
13) x2 =
3−2 .
28 x3 + 9 x2 + x + 2
.
2 x3 + x2 + 9 x + 28
Đáp số. x =
12) x2 =
1
∨ x = 1∨ x = 2∨ x = − 3−2∨ x =
2
28 x3 + 2 x2 + 3 x + 2
.
2 x3 + 3 x2 + 2 x + 28
Đáp số. x =
11) x2 =
15
1
1
1
∨ x = 1 ∨ x = 2 ∨ x = − 21 − 5 ∨ x =
2
2
2
21 − 5 .
30 x3 + 11 x2 + x + 2
.
2 x3 + x2 + 11 x + 30
Đáp số. x =
1
∨ x = 1∨ x = 2∨ x = − 3−2∨ x =
2
3−2 .
Phương trình đẳng cấp bậc hai theo f ( x) và g( x) dạng
A · [ f ( x)]2 + B · f ( x) · g( x) + C · [ g( x)]2 = 0,
A · B · C = 0.
• Nếu g( x) = 0, từ phương trình đã cho ta phải có f ( x) = 0.
• Nếu g( x) = 0, chia hai vế phương trình cho [ g( x)]2 , ta được
A·
rồi đặt t =
f ( x)
g ( x)
2
+B·
f ( x)
+ C = 0.
g ( x)
f ( x)
.
g ( x)
* Cũng có thể xem phương trình đã cho là phương trình bậc hai theo f ( x) hoặc g( x).
Chủ đề 1. Phương trình quy về bậc hai
16
Bài tập 1.11. Giải các phương trình sau:
2
1) x2 + 4 x + 18 + 12 x · x2 + 4 x + 18 + 35 x2 = 0;
Đáp số. x = −9 ∨ x = −6 ∨ x = −3 ∨ x = −2.
2) ( x2 + 6 x − 12)2 − 7 x · ( x2 + 6 x − 12) + 10 x2 = 0;
Đáp số. x = −6 ∨ x = −4 ∨ x = 2 ∨ x = 3.
3) ( x2 + 6 x − 12)2 − 9 x · ( x2 + 6 x − 12) + 14 x2 = 0;
Đáp số. x = −6 ∨ x = −3 ∨ x = 2 ∨ x = 4.
4) ( x2 + 10 x − 12)2 − 5 x · ( x2 + 10 x − 12) − 6 x2 = 0;
Đáp số. x = −12 ∨ x = −6 ∨ x = 1 ∨ x = 2.
5) 3
x−2
x+1
2
x+2
x+3
+4
2
+8
x2 − 4
= 0;
x2 + 4 x + 3
Đáp số. x = −
6) 20
x−2
x+1
2
−5
x+2
x−1
2
+ 48
14
1
1
∨ x = 1 ∨ x = −7 − 73 ∨ x =
5
6
6
x2 − 4
= 0;
x2 − 1
73 − 7 .
Đáp số. 3;
2
.
3
1
2
7) 2( x2 + x + 1)2 − 7( x − 1)2 = 13( x3 − 1);
Đáp số. −1; − ; 2; 4 .
8) 2( x2 + 6 x + 1)2 + 5( x2 + 6 x + 1)( x2 + 1) + 2( x2 + 1)2 = 0;
Đáp số. −1; −2 ± 3 .
9) ( x2 + 4 x + 8)2 + 3 x3 + 14 x2 + 24 x = 0;
Đáp số. {−4; −2};
Hướng dẫn. ( x2 + 4 x + 8)2 + 3 x( x2 + 4 x + 8) + 2 x2 = 0.
10) 6 x2 + 7 x · 1 + x = 24 · (1 + x).
Đáp số. 3; −
8
.
9
Bài tập 1.12. Giải các phương trình sau:
1)
2)
3)
1
x2 − 2 x + 2
1
x2 − 3 x + 3
3
x2 + 2 x − 8
+
+
+
1
x2 − 2 x + 3
2
x2 − 3 x + 4
2
x2 + 2 x − 3
=
=
9
2( x2 − 2 x + 4)
6
x2 − 3 x + 5
;
;
Đáp số. {1}.
Đáp số. {1; 2}.
5
=− ;
6
Đáp số. x = −1 ∨ x = −1 − 7 ∨ x = 7 − 1.
4)
2
3
1
−
=− .
( x + 1)( x + 2) ( x − 1)( x + 4)
3
Đáp số. x = −5 ∨ x = 2.
1.1. Một số phương trình quy về phương trình bậc hai
17
Phương trình dạng
Ax
ax2 + b
1x + c
+
Bx
ax2 + b
2x + c
= C, với ABC = 0,
ac = 0.
Viết phương trình đã cho tương đương với
B
c+
c =C
ax + b 1 +
ax + b 2 +
x
x
A
c
x
rồi đặt t = ax + .
Chú ý. Cũng có thể đặt t = ax2 + c. Đưa phương trình đã cho về phương trình bậc hai
theo ẩn t, tham số x.
Bài tập 1.13.
1)
2)
3)
4)
8
2x
2 x2 − 5 x + 3
Giải các phương trình sau:
+
13 x
2 x2 + x + 3
Đáp số. x =
= 6.
4x
5x
10
;
−
=
9
x2 + 2 x + 3 x2 + 4 x + 3
4x
4 x2 − 8 x + 7
2x
4 x2 − 8 x + 7
+
−
3x
4 x2 − 10 x + 7
3x
4 x2 − 10 x + 7
1
2
Đáp số. x = −6 ∨ x = − .
= 1;
=−
3
∨ x = 2.
4
Đáp số.
10
.
7
Đáp số. x =
1 7
; .
2 2
7
∨ x = 2.
8
Phương trình dạng
ax2 + b 1 x + c ax2 + b 3 x + c
±
= A,
ax2 + b 2 x + c ax2 + b 4 x + c
A=0
hay
ax2 + b 1 x + c
A
= 2
,
2
ax + b 2 x + c ax + b 3 x + c
A = 0.
• Kiểm tra x = 0 có là nghiệm của phương trình hay không?
c
• Chia cả tử và mẫu mỗi số hạng ở vế trái của phương trình cho x, rồi đặt t = ax + .
x
Chú ý. Cũng có thể đặt t = ax2 + c. Đưa phương trình đã cho về phương trình bậc hai
theo ẩn t, tham số x.
Bài tập 1.14. Giải các phương trình sau:
1)
x2 + 2 x + 3 x2 + 5 x + 3 3
+
= ;
x2 + 4 x + 3 x2 + 6 x + 3 4
8 Trần
Văn Toàn
3
5
Đáp số. x = −5 ∨ x = − .
Chủ đề 1. Phương trình quy về bậc hai
18
2)
x2 − 13 x + 15 x2 − 15 x + 15 7
+
= ;
x2 − 14 x + 15 x2 − 12 x + 15 4
Đáp số. x = 1 ∨ x = 15 ∨ x = 9 − 66 ∨ x = 9 + 66.
3)
x2 − 13 x + 15 x2 − 15 x + 15 5
−
= ;
x2 − 14 x + 15 x2 − 12 x + 15 4
Đáp số. x = 1 ∨ x = 15 ∨ x =
1
1
33 − 714 ∨ x = 33 + 714 .
5
5
4)
x2 − 10 x + 15
−6 x
=
;
x2 − 6 x + 15
x2 − 2 x + 15
Đáp số. x = 3 ∨ x = 5.
5)
x2 − 2 x + 15
3x
= 2
.
2
x − 4 x + 15 x − 6 x + 15
Đáp số. x = 3 ∨ x = 5.
Phương trình có dạng
a 1 ( bx2 + c 1 x + d )2 + a 2 ( bx2 + c 2 x + d )2 = ex2 .
• Kiểm tra xem x = 0 có là nghiệm phương trình hay không.
• Với x = 0, chia phương trình cho x2 .
Bài tập 1.15.
9
Giải các phương trình sau:
2
2
2
2
5
3
1) 3 x2 + 6 x + 5 + 2 3 x2 + 8 x + 5 = 4 x2 .
Đáp số. x = − ∨ x = −1 .
5
3
2) 3 x2 + 7 x + 5 + 2 3 x2 + 8 x + 5 = x2 .
2
2
2
2
Đáp số. x = − ∨ x = −1 .
5
3
3) 3 3 x2 + 7 x + 5 + 2 3 x2 + 8 x + 5 = 3 x2 .
Đáp số. x = − ∨ x = −1 .
5
3
4) 5 3 x2 + 7 x + 5 + 2 3 x2 + 8 x + 5 = 5 x2 .
2
Đáp số. x = − ∨ x = −1 .
2
5) 3 x2 + 7 x + 5 + 2 3 x2 + 9 x + 5 = 3 x2 .
5
3
1
1
− 34 − 13 ∨ x =
9
9
34 − 13 .
5
3
1
1
− 61 − 14 ∨ x =
9
9
61 − 14 .
Đáp số. x = − ∨ x = −1 ∨ x =
2
2
6) 3 x2 + 8 x + 5 + 2 3 x2 + 9 x + 5 = 2 x2 .
Đáp số. x = − ∨ x = −1 ∨ x =
2
2
7) 3 3 x2 + 7 x + 5 + 2 3 x2 + 9 x + 5 = 5 x2 .
9 Trần
Văn Toàn
5
3
Đáp số. x = − ∨ x = −1 .
1.1. Một số phương trình quy về phương trình bậc hai
2
19
2
8) 3 3 x2 + 8 x + 5 + 2 3 x2 + 9 x + 5 = 2 x2 .
5
3
Đáp số. x = − ∨ x = −1 ∨ x =
2
1
1
− 109 − 22 ∨ x =
15
15
109 − 22 .
1
1
− 165 − 30 ∨ x =
21
21
165 − 30 .
1
1
− 229 − 38 ∨ x =
27
27
229 − 38 .
1
1
− 301 − 46 ∨ x =
33
33
301 − 46 .
2
9) 5 3 x2 + 8 x + 5 + 2 3 x2 + 9 x + 5 = 2 x2 .
5
3
Đáp số. x = − ∨ x = −1 ∨ x =
2
2
10) 7 3 x2 + 8 x + 5 + 2 3 x2 + 9 x + 5 = 2 x2 .
5
3
Đáp số. x = − ∨ x = −1 ∨ x =
2
2
11) 9 3 x2 + 8 x + 5 + 2 3 x2 + 9 x + 5 = 2 x2 .
5
3
Đáp số. x = − ∨ x = −1 ∨ x =
2
2
12) 10 3 x2 + 8 x + 5 + 2 3 x2 + 9 x + 5 = 3 x2 .
3
2
Đáp số. x = −2 ∨ x = − ∨ x = −
Bài tập 1.16.
1) x2 +
x
x−1
10
2
10
5
∨x=− .
9
6
Giải các phương trình sau:
= 8;
Đáp số. 2; −1 + 3; −1 − 3 .
Hướng dẫn. Phương trình đã cho tương đương với
x2 + 2 x
⇔ x+
x
x−1
x
x
+
x−1
x−1
2
−2
2
− 2x
x
= 8.
x−1
x2
x2
=8⇔
x−1
x−1
2
−2
x2
= 8.
x−1
2)
4 x2
+ x2 = 5.
( x + 2)2
Đáp số. x = −1 ∨ x = 2.
3)
x2
5
+ x2 = .
2
4
( x + 1)
Đáp số. x = − ∨ x = 1.
4)
x2
+ x2 = 8.
( x + 1)2
Đáp số. x = −2 ∨ x = 1 − 3 ∨ x = 3 + 1.
5)
36 x2
+ x2 = 13.
( x + 6)2
Đáp số. x = −2 ∨ x = 3.
6)
9 x2
13
2
+
x
=
.
4
( x + 3)2
Đáp số. x = −1 ∨ x = .
7)
4 x2
13
2
+
x
=
.
9
( x + 2)2
Đáp số. x = − ∨ x = 1.
10 Trần
Văn Toàn
1
2
3
2
2
3
Chủ đề 1. Phương trình quy về bậc hai
20
8)
16 x2
+ x2 = 20.
( x + 4)2
Đáp số. x = −2 ∨ x = 4.
9)
25
36 x2
+ x2 =
.
2
4
( x + 6)
Đáp số. x = − ∨ x = 2.
10)
25
16 x2
+ x2 =
.
2
9
( x + 4)
Đáp số. x = −1 ∨ x = .
11)
9 x2
25
.
+ x2 =
2
16
( x + 3)
Đáp số. x = − ∨ x = 1.
12)
4 x2
+ x2 = 32.
( x + 2)2
Đáp số. x = −4 ∨ x = 2 − 2 3 ∨ x = 2 3 + 2.
13)
9 x2
+ x2 = 40.
2
( x + 3)
Đáp số. x = −2 ∨ x = 6.
14)
x2
40
2
=
.
+
x
9
( x + 1)2
Đáp số. x = − ∨ x = 2.
15)
100 x2
41
+ x2 =
.
2
4
( x + 10)
Đáp số. x = −2 ∨ x = .
16)
25 x2
41
+ x2 =
.
2
16
( x + 5)
Đáp số. x = −1 ∨ x = .
17)
16 x2
41
+ x2 =
.
2
25
( x + 4)
Đáp số. x = − ∨ x = 1.
18)
4 x2
+ x2 = 45.
( x + 2)2
3
2
4
3
3
4
2
3
5
2
5
4
4
5
Đáp số. x = −6 ∨ x = −3 ∨ x =
36 x2
19)
+ x2 = 45.
( x + 6)2
20)
x2
45
2
+
x
=
.
4
( x + 1)2
21)
9 x2
45
2
+
x
=
.
4
( x + 3)2
Bài tập 1.17.
11
x2
5
2
+
x
=
.
4
( x − 1)2
2)
x2
+ x2 = 8.
( x − 1)2
3)
x2
40
+ x2 =
.
2
9
( x − 1)
Văn Toàn
65 + 5 .
Đáp số. x = −3 ∨ x = 6.
3
2
Đáp số. x = −3 ∨ x = − ∨ x =
1
1
5 − 65 ∨ x =
4
4
65 + 5 .
3
2
Đáp số. x = − ∨ x = 3 .
Giải các phương trình sau:
1)
11 Trần
1
1
5 − 65 ∨ x =
2
2
Đáp số. x = −1 ∨ x =
1
.
2
Đáp số. x = 2 ∨ x = − 3 − 1 ∨ x = 3 − 1 .
Đáp số. x = −2 ∨ x =
2
.
3
1.1. Một số phương trình quy về phương trình bậc hai
4)
x2
45
.
+ x2 =
2
4
( x − 1)
5)
4 x2
+ x2 = 5.
( x − 2)2
6)
13
4 x2
2
+
x
=
.
9
( x − 2)2
4 x2
+ x2 = 32.
7)
2
( x − 2)
4 x2
8)
+ x2 = 45.
2
( x − 2)
Đáp số. x =
21
3
1
1
∨ x = 3 ∨ x = − 65 − 5 ∨ x =
2
4
4
65 − 5 .
Đáp số. ( x = −2 ∨ x = 1).
Đáp số. x = −1 ∨ x =
2
.
3
Đáp số. x = 4 ∨ x = −2 3 − 2 ∨ x = 2 3 − 2 .
Đáp số. x = 3 ∨ x = 6 ∨ x =
1
1
− 65 − 5 ∨ x =
2
2
65 − 5 .
9)
13
9 x2
.
+ x2 =
2
4
( x − 3)
Đáp số. x = − ∨ x = 1 .
10)
9 x2
25
.
+ x2 =
2
16
( x − 3)
Đáp số. x = −1 ∨ x =
11)
9 x2
+ x2 = 40.
( x − 3)2
12)
45
9 x2
+ x2 =
.
2
4
( x − 3)
13)
9 x2
+ x2 = 72.
( x − 3)2
Đáp số. x = 6 ∨ x = −3 3 − 3 ∨ x = 3 3 − 3 .
14)
16 x2
+ x2 = 20.
( x − 4)2
Đáp số. ( x = −4 ∨ x = 2).
15)
16 x2
25
.
+ x2 =
2
9
( x − 4)
Đáp số. x = − ∨ x = 1 .
16)
16 x2
41
2
+
x
=
.
25
( x − 4)2
Đáp số. x = −1 ∨ x =
4
.
5
17)
16 x2
52
2
+
x
=
.
9
( x − 4)2
Đáp số. x = −2 ∨ x =
4
.
3
18)
25 x2
41
+ x2 =
.
2
16
( x − 5)
Đáp số. x = − ∨ x = 1 .
19)
25 x2
61
+ x2 =
.
2
36
( x − 5)
Đáp số. x = −1 ∨ x =
20)
36 x2
+ x2 = 13.
( x − 6)2
Đáp số. ( x = −3 ∨ x = 2).
21)
36 x2
+ x2 = 45.
( x − 6)2
Đáp số. ( x = −6 ∨ x = 3).
3
2
3
.
4
Đáp số. ( x = −6 ∨ x = 2).
Đáp số. x = −3 ∨ x =
3
.
2
4
3
5
4
5
.
6
Chủ đề 1. Phương trình quy về bậc hai
22
22)
36 x2
61
.
+ x2 =
2
25
( x − 6)
Đáp số. x = − ∨ x = 1 .
23)
36 x2
85
.
+ x2 =
2
49
( x − 6)
Đáp số. x = −1 ∨ x =
6
5
6
.
7
49 x2
85
24)
.
+ x2 =
2
36
( x − 7)
Đáp số. x = − ∨ x = 1 .
25)
64 x2
+ x2 = 80.
( x − 8)2
Đáp số. ( x = −8 ∨ x = 4).
26)
64 x2
100
+ x2 =
.
2
9
( x − 8)
Đáp số. x = − ∨ x = 2 .
41
100 x2
2
+
x
=
.
27)
4
( x − 10)2
Đáp số. x = − ∨ x = 2 .
28)
7
6
8
3
5
2
100 x2
61
.
+ x2 =
2
9
( x − 10)
Đáp số. x = −2 ∨ x =
5
.
3
Bài tập 1.18. Giải các phương trình sau:
1)
( x2 + 1) x
10
;
=
2
2
9
( x − x + 1)
Đáp số.
1
;2 .
2
Hướng dẫn. Chia cả tử và mẫu vế trái của phương trình cho x2 .
2)
( x − 1)2 · x
2
= ;
2
2
9
( x − x + 1)
3) x
Đáp số.
1
; 2; 2 − 3; 2 + 3 .
2
5− x
5− x
· x+
= 6;
x+1
x+1
Đáp số. {1; 2}.
1 1
+ 4 = 10;
x x
Đáp số. 1; −3 ± 2 2 .
4) x( x + 4) +
5) 343( x2 + 3) − 26( x + 3)3 = 0;
6)
x2 48
x 4
+ 2 = 10 − ;
3
3 x
x
7) x3 +
8)
1
1
=6 x+ ;
3
x
x
x
x+1
2
+
x
x−1
2
=
Đáp số.
Đáp số. −2; 6; 3 ± 21 .
Đáp số.
−3 ± 5 3 ± 5
;
.
2
2
40
;
9
Đáp số. x = −2 ∨ x = 2 ∨ x = −
9)
10)
1
.
2
x+4 x−4 x+8 x−8 8
+
=
+
− ;
x−1 x+1 x−2 x+2 3
x−1 x−2 x−4 x−5
−
=
−
;
x+2 x+3 x+5 x+6
5
∨x=
11
5
.
11
1 1
2 2
Đáp số. −4; − ; ; 4 .
Đáp số. −4; −
1
.
2
1.1. Một số phương trình quy về phương trình bậc hai
11)
23
x2 + 4 x + 4 2 x + 6 x2 + x + 1 2 x + 9
−
=
−
;
x+4
x+2
x+1
x+3
Đáp số. 0;
12)
−5 + 3 −5 − 3
;
.
2
2
x2 + 2 x + 2 x2 + 8 x + 20 x2 + 4 x + 6 x2 + 6 x + 12
+
=
+
;
x+1
x+4
x+2
x+3
5
2
Đáp số. − ; 0 .
13)
x+6
x+2
x+5
x+1
+ 2
= 2
+ 2
.
2
x + 2 x x + 12 x + 35 x + 4 x + 3 x + 10 x + 24
14)
1
1
1
1
1
1
1
1
+
+
+
=
+
+
+
;
x x+2 x+5 x+7 x+1 x+3 x+4 x+6
15)
1
1
1
1
1
+
+
+
+
= 0.
x x+1 x+2 x+3 x+4
7
2
Đáp số. x = − .
Đáp số. −
2
1
1
−4 −
15 + 145 ∨ x =
−4 −
2
5
2
2
1
2
15 − 145 − 4 ∨ x =
15 + 145 − 4 .
5
2
5
Đáp số. x =
1
2
16)
x+6
x−6
x+4
x−4
2
+
x−6
x+6
x+9
x−9
2
=2
2
15 − 145 ∨ x =
5
x2 + 36
;
x2 − 36
Đáp số. 0;
Hướng dẫn. 2
7
.
2
6(1 + 26) 6(1 − 26)
;
;
5
5
x2 + 36
x+6 x−6
+
.
=
2
x−6 x+6
x − 36
Bài tập 1.19. Giải các phương trình sau:
1) ( x2 + x − 2) · ( x2 + x − 3) = 12;
Đáp số. {2; −3}.
2) ( x2 + x + 1) · ( x2 + x + 2) = 12;
Đáp số. {−2; 1}.
3) (6 x + 5)2 · (3 x + 2) · ( x + 1) = 35;
Đáp số.
9
2
5
4
4) (8 x + 7)2 · (4 x + 3) · ( x + 1) = ;
2
5) x2 + x + 1 = x2 7 x2 + x + 1 ;
−5 ± 21
.
6
Đáp số. − ; −
1
.
2
1
2
Đáp số. x = − ∨ x = 1.
6) ( x2 − 3 x + 1) · ( x2 + 3 x + 2) · ( x2 − 9 x + 20) = −72.
Đáp số. 1; 2;
3 ± 41 3 ± 37
;
.
2
2
Chủ đề 1. Phương trình quy về bậc hai
24
Hướng dẫn.
( x2 + 3 x + 2) · ( x2 − 9 x + 20) = ( x + 1)( x + 2)( x − 4)( x − 5)
= [( x + 1)( x − 4)] · [( x + 2)( x − 5)]
= ( x2 − 3 x − 4)( x2 − 3 x − 10).
1.2
Phương trình có chứa dấu giá trị tuyệt đối
Bài tập 1.20. Giải các phương trình sau:
1) x2 + 32 x + 240 = − x − 2.
Đáp số. ( x = −22 ∨ x = −17 ∨ x = −14 ∨ x = −11).
2) x2 + 30 x + 209 = − x − 1.
Đáp số. ( x = −21 ∨ x = −16 ∨ x = −13 ∨ x = −10).
3) x2 + 26 x + 153 = 1 − x.
Đáp số. ( x = −19 ∨ x = −14 ∨ x = −11 ∨ x = −8).
4) x2 + 28 x + 160 = 22 − x.
Đáp số. ( x = −23 ∨ x = −14 ∨ x = −13 ∨ x = −6).
5) x2 + 24 x + 128 = 2 − x.
Đáp số. ( x = −18 ∨ x = −13 ∨ x = −10 ∨ x = −7).
6) x2 + 27 x + 140 = 25 − x.
Đáp số. ( x = −23 ∨ x = −15 ∨ x = −11 ∨ x = −5).
7) x2 + 26 x + 133 = 23 − x.
Đáp số. ( x = −22 ∨ x = −13 ∨ x = −12 ∨ x = −5).
8) x2 + 22 x + 105 = 3 − x.
Đáp số. ( x = −17 ∨ x = −12 ∨ x = −9 ∨ x = −6).
9) x2 + 22 x + 105 = x + 25.
Đáp số. ( x = −16 ∨ x = −13 ∨ x = −10 ∨ x = −5).
10) x2 + 24 x + 108 = 24 − x.
Đáp số. ( x = −21 ∨ x = −12 ∨ x = −11 ∨ x = −4).
11) x2 + 20 x + 84 = 4 − x.
Đáp số. ( x = −16 ∨ x = −11 ∨ x = −8 ∨ x = −5).
12) x2 + 20 x + 84 = x + 24.
Đáp số. ( x = −15 ∨ x = −12 ∨ x = −9 ∨ x = −4).
13) x2 + 25 x + 100 = −5 x − 4.
Đáp số. ( x = −26 ∨ x = −12 ∨ x = −8 ∨ x = −4).
14) x2 + 22 x + 85 = 25 − x.
Đáp số. ( x = −20 ∨ x = −11 ∨ x = −10 ∨ x = −3).
15) x2 + 18 x + 65 = 5 − x.
Đáp số. ( x = −15 ∨ x = −10 ∨ x = −7 ∨ x = −4).
16) x2 + 18 x + 65 = x + 23.
Đáp số. ( x = −14 ∨ x = −11 ∨ x = −8 ∨ x = −3).
17) x2 + 23 x + 76 = 1 − 5 x.
Đáp số. ( x = −25 ∨ x = −11 ∨ x = −7 ∨ x = −3).
18) x2 + 16 x + 48 = 6 − x.
Đáp số. ( x = −14 ∨ x = −9 ∨ x = −6 ∨ x = −3).
19) x2 + 16 x + 48 = x + 22.
Đáp số. ( x = −13 ∨ x = −10 ∨ x = −7 ∨ x = −2).
1.2. Phương trình có chứa dấu giá trị tuyệt đối
25
20) x2 + 21 x + 54 = 6 − 5 x.
Đáp số. ( x = −24 ∨ x = −10 ∨ x = −6 ∨ x = −2).
21) x2 + 14 x + 33 = 7 − x.
Đáp số. ( x = −13 ∨ x = −8 ∨ x = −5 ∨ x = −2).
22) x2 + 14 x + 33 = x + 21.
Đáp số. ( x = −12 ∨ x = −9 ∨ x = −6 ∨ x = −1).
23) x2 + 19 x + 34 = 11 − 5 x.
Đáp số. ( x = −23 ∨ x = −9 ∨ x = −5 ∨ x = −1).
24) x2 + 12 x + 20 = 8 − x.
Đáp số. ( x = −12 ∨ x = −7 ∨ x = −4 ∨ x = −1).
25) x2 + 10 x + 9 = x + 19.
Đáp số. ( x = −10 ∨ x = −7 ∨ x = −4 ∨ x = 1).
26) x2 + 6 x − 7 = 11 − x.
Đáp số. ( x = −9 ∨ x = −4 ∨ x = −1 ∨ x = 2).
27) x2 + 6 x − 7 = x + 17.
Đáp số. ( x = −8 ∨ x = −5 ∨ x = −2 ∨ x = 3).
28) x2 + 4 x − 12 = x + 16.
Đáp số. ( x = −7 ∨ x = −4 ∨ x = −1 ∨ x = 4).
29) x2 + 2 x − 15 = 13 − x.
Đáp số. ( x = −7 ∨ x = −2 ∨ x = 1 ∨ x = 4).
30) x2 − 16 = 14 − x.
Đáp số. ( x = −6 ∨ x = −1 ∨ x = 2 ∨ x = 5).
31) x2 − 16 = x + 14.
Đáp số. ( x = −5 ∨ x = −2 ∨ x = 1 ∨ x = 6).
32) x2 − 2 x − 15 = x + 13.
Đáp số. ( x = −4 ∨ x = −1 ∨ x = 2 ∨ x = 7).
33) x2 − 4 x − 12 = 16 − x.
Đáp số. ( x = −4 ∨ x = 1 ∨ x = 4 ∨ x = 7).
34) x2 − 6 x − 7 = 17 − x.
Đáp số. ( x = −3 ∨ x = 2 ∨ x = 5 ∨ x = 8).
35) x2 − 6 x − 7 = x + 11.
Đáp số. ( x = −2 ∨ x = 1 ∨ x = 4 ∨ x = 9).
36) x2 − 10 x + 9 = 19 − x.
Đáp số. ( x = −1 ∨ x = 4 ∨ x = 7 ∨ x = 10).
37) x2 − 12 x + 20 = x + 8.
Đáp số. ( x = 1 ∨ x = 4 ∨ x = 7 ∨ x = 12).
38) x2 − 14 x + 33 = 21 − x.
Đáp số. ( x = 1 ∨ x = 6 ∨ x = 9 ∨ x = 12).
39) x2 − 14 x + 33 = x + 7.
Đáp số. ( x = 2 ∨ x = 5 ∨ x = 8 ∨ x = 13).
40) x2 − 16 x + 48 = 22 − x.
Đáp số. ( x = 2 ∨ x = 7 ∨ x = 10 ∨ x = 13).
41) x2 − 16 x + 48 = x + 6.
Đáp số. ( x = 3 ∨ x = 6 ∨ x = 9 ∨ x = 14).
42) x2 − 18 x + 65 = 23 − x.
Đáp số. ( x = 3 ∨ x = 8 ∨ x = 11 ∨ x = 14).
43) x2 − 18 x + 65 = x + 5.
Đáp số. ( x = 4 ∨ x = 7 ∨ x = 10 ∨ x = 15).
44) x2 − 20 x + 84 = 24 − x.
Đáp số. ( x = 4 ∨ x = 9 ∨ x = 12 ∨ x = 15).