Tải bản đầy đủ (.doc) (8 trang)

Bài tập trắc nghiệm chương III - Phân số

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (152.99 KB, 8 trang )

Trắc nghiệm chương 3_ Phân số
Bài 1. MỞ RỘNG KHÁI NIỆM PHÂN SỐ
Câu 1. Phân số âm ba phần bảy được viết :
A.
7
3


B.
7
3

C.
3
7

D.
3
7

Câu 2. Cho
10
30


< x <
17
17


, x



Z thì :
A. x=–3, –2, –1, 0 B. x=–2, –1, 0, 1
C. x=–2, –1, 0 D. x=–3, –2, –1
Câu 3. Cho
5
20


x<
111
333

, x

Z thì :
A. x =–4 B. x=–4, –3
C. x=–4,–3,–2,–1, 0, 1, 2 D. x=–4, ,–3, –2
Câu 4. Cho x

Z và x<
35
353
thì x lớn nhất là :
A. x=19 B. x=8 C. x=10 D. x=17
Câu 5. Cho y

Z và y<
13
53

thì y lớn nhất là :
A. 5 B. 4 C. 6 D. 8
Câu 6. Cho a

Z và a>
10
97
thì a nhỏ nhất là:
A. 10 B. 9 C. 11 D. 12
Câu 7. Cho b

Z và b>
3
35
thì b nhỏ nhất là :
A. 13 B. 14 C. 12 D. 15
Bài 2. PHÂN SỐ BẰNG NHAU
Câu 1. Phân số bằng phân số
2003
2002
là :
A.
2003
2002


B.
2003
2002


C.
2002
2003
D.
2003
2002

Câu 2. Cho
2003
2002

=
x
4004
A. x=4006 B. x=–4006 C. x=8009 D. x=-4005
Câu 3. Phân số bằng phân số
5
3

là :
A.
55
33
B.
55
33

C.
55
33



D.
597
397

GV: Nguyễn Thò Thanh Loan Trường THCS Mỹ Thạnh
1
Trắc nghiệm chương 3_ Phân số
Câu 4. Nếu
21
6
7
=
x

28
205
=

y
thì :
A.



−=
=
7
2

y
x
B.



=
−=
7
2
y
x
C.



−=
−=
7
2
y
x
D.



=
=
7
2

y
x
Câu 5. Nếu
21
8
915
10 z
y
x
=

=

=

thì :
A.





−=
=
−=
14
12
6
z
y

x
B.





−=
−=
=
14
12
6
z
y
x
C.





=
−=
−=
14
12
6
z
y

x
D.





−=
=
=
14
12
6
z
y
x
Câu 6. Phân số bằng phân số
29
19
là :
A.
2929
1919
B.
292929
191919


C.
292929

191919

D.
292929
191909
Câu 7. Cho x, y

Z, y

0 thì
=

y
x
A.
y
x
B.
=


y
x
C.
x
y

D.
y
x


Câu 8. Cho x

Z thoả mãn
x
x


=
3
12
thì x=
A. 6 B. –6 C. 18 D. –18
Bài 3. TÍNH CHẤT CƠ BẢN CỦA PHÂN SỐ
Câu 1. Biết
x
28
11
7

=

thì x=
A. 10 B. 11 C. 44 D. –44
Câu 2. Phân số bằng phân số
10001
1
là :
A.
12341234

1234
B.
abcđabc
abcd
C.
45674567
4567
D. Cả
A,B,C đều đúng
Câu 3. Cho
72
5
12
5 x
=
, giá trò của x là :
A. 30 B. 6 C. –6 D. 5
Câu 4. Tập hợp M các số nguyên x thoả mãn :
4
28

<x<
7
21

A. M={-7, -6, -5, -4} B. M={-7, -6, -5}
C. M={-6, -5, -4} D. M={-6, -5}
Bài 4. RÚT GỌN PHÂN SỐ
Câu 1. Rút gọn phân số
450

270

đến phân số tối giản là :
A.
45
27

B.
5
3
C.
5
3

D.
5
3


Câu 2. Nếu
735
20 x
=


777
66 y
=

thì :

A. x=y B. x=-4, y=6 C. x+y=-10 D. x=4, y=-6
Câu 3. Cho
452
39 x
=


428
21 y
=

thì :
A.x=y B. x=y=-3 C. x

y D. x=y=3
GV: Nguyễn Thò Thanh Loan Trường THCS Mỹ Thạnh
2
Trắc nghiệm chương 3_ Phân số
Câu 4. Rút gọn
49
49.749
+
được kết quả là :
A. 7 B. 343 C. 56 D. 8
Bài 6. SO SÁNH PHÂN SỐ.
Câu 1. So sánh
999
777



9999
7777

A.
999
777

=
9999
7777

B.
999
777

>
9999
7777

C.
999
777

<
9999
7777

D.
999
777




9999
7777

Câu 2. Tập hợp các số nguyên
15
7
4015
8

≤≤

x
là :
A. {–19, –20, –21} B. {19, 20, 21}
C. {–18, –19, –20} D. {–20, –21, –22}
Câu 3. Các số nguyên a thoả
3
1
155
3

≤≤

a
là :
A. a=–9, –8, –7, –6, –5 B. a=–8, –7, –6
C. a=–9, –8, –7, –6 D. a=–8, –7, –6, –5

Bài 7. PHÉP CỘNG PHÂN SỐ.
Câu 1. Kết quả phép cộng :
=+

13
2
13
5
A.
13
3

B.
13
7
C.
13
7

D.
26
2

Câu 2. Kết quả phép cộng :
=

+

555
333

48
24
A.
11
10

B.
10
11

C.
7
4

D.
603
357

Câu 3. Kết quả phép cộng :
=

+
18
4
5
4
A.
13
8


B.
13
4

C.
2
3

D.
45
26

Câu 4. Cho
5
4
4
3

+=
x
, giá trò của x là :
A.
9
1

B.
9
1
C.
20

1

D.
20
1
Câu 5. Cho
7
1
3
2
3

+=
x
, giá trò của x là :
A.
7
11
B.
7
11

C.
7
17
D.
7
17

Bài 8. TÍNH CHẤT CƠ BẢN CỦA PHÉP NHÂN PHÂN SỐ.

Câu 1. Kết quả phép tính :
23
8
13
5
23
15

++

là :
A.
13
8
B.
13
8

C.
13
18
D.
13
5
Câu 2. Kết quả phép tính :
24
5
15
5
24

3

++

là :
GV: Nguyễn Thò Thanh Loan Trường THCS Mỹ Thạnh
3
Trắc nghiệm chương 3_ Phân số
A.
3
2
B. 0 C.
3
2

D. 1
Câu 3. Kết quả phép tính :
24
4
23
3
24
2
23
1
24
4
23
3
24

2
23
1
++++

+

+

+

là :
A. 0 B.
23
20

C.
23
20
D.
23
4

Câu 4. Kết quả phép tính :
3
2
12
2
3
5

12
5
+++
là :
A.
12
35
B.
12
53
C.
30
14
D.
12
15
Câu 5. Kết quả phép tính :
373
5
23
19
131
4
23
19
373
5
+

+++


là :
A.
131
266
B.
131
13
C. 0 D.
131
4
Bài 9. PHÉP TRỪ PHÂN SỐ.
Câu 1. Cho x–
2
1
4
3
=
giá trò của x là :
A.
4
5
B.
6
4
C.
5
4
D. 1
Câu 2. Cho

3
1
12
7
6
5

+=−

x
giá trò của x là :
A.
12
13
B.
12
8
C.
21
11

D.
12
13

Câu 3. Một khu đất hình chữ nhật có chiều dài là
6
5
km, chiều rộng là
12

7
km.
Chiều dài hơn chiều rộng là :
A.
2
1
B.
3
1
C.
4
1
D.
5
1
Câu 4. Kết quả phép tính :
33
18
44
12
14
10
4
1
21
6


−+



là :
A.
44
43
B.
44
34
C.
44
43

D.
44
34

Câu 5. Chọn câu sai.
A.
7
4
7
1
7
5
=+

B.
13
10
13

2
13
8

=

+

C.
6
5
6
1
3
2

=

+

D.
15
16
5
2
3
2

=−


Câu 6. Tổng
100.97
3
97.94
3
...
7.4
3
4.1
3
++++
là :
A.
100
297

B.
100
99

C.
100
99
D.
100
297
Bài 10. PHÉP NHÂN CÁC SỐ NGUYÊN.
Câu 1. Kết quả phép nhân
13
15

.
5.21
7.13
là :
A. 1 B. 2 C.
5
3
D.
39
35
Câu 2. Nếu
3
2
.
8
5
4
1
=−
x
thì x=
GV: Nguyễn Thò Thanh Loan Trường THCS Mỹ Thạnh
4
Trắc nghiệm chương 3_ Phân số
A.
3
2

B.
3

2
C.
5
2
D.
4
3
Câu 3.Nếu
7
4
.
9
5
126

=
x
thì x=
A. –40 B. 40 C. 20 D. –20
Câu 4. So sánh
3
10
7
10
+

3
10
.
7

10
, ta được :
A.
3
10
7
10
+
=
3
10
.
7
10
B.
3
10
7
10
+



3
10
.
7
10
C.
3

10
7
10
+
>
3
10
.
7
10
D.
3
10
7
10
+
<
3
10
.
7
10
Câu 5. Kết quả phép tính :
100.99
1
...
7.6
1
6.5
1

+++
là :
A.
100
99
B.
100
19
C.
100
91
D.
100
21
Bài 11. TÍNH CHẤT CỦA PHÉP NHÂN.
Câu 1. Kết quả của phép tính
19
12
19
7
.
11
3
11
8
.
19
7

++

là :
A. 1 B.
19
5

C. –1 D.
19
5
Câu 2. Kết quả của phép tính






−−






−+
12
1
4
1
3
1
.

555
68
33
2
111
30
là :
A. 1 B. –1 C. 2 D. 0
Câu 3. Kết quả phép tính
4
3
4
5
.3
2

là :
A.
2
3

B.
2
3
C. 6 D. –6
Bài 12. PHÉP NHÂN PHÂN SỐ.
Câu 1. Cho
11
4
.

9
4
=
x
thì x=
A.
11
9
B.
9
11
C.
9
4
D.
11
4
Câu 2. Cho
11
5
:
13
7

=
x
thì x=
A.
77
65


B.
77
65
C.
65
77

D.
77
56

Câu 3. Kết quả của phép tính
9
8
4:
7
4
7
6
−+
là :
A.
9
1
B.
5
3

C.

9
1

D.
5
3
Câu 4. Kết quả phép tính
17
10
13
10
11
10
7
10
17
5
13
5
11
5
7
5
−−+
−−+
là :
A. 2 B.
2
1
C. –2 D.

2
1

Bài 13. HỖN SỐ. SỐ THẬP PHÂN. PHẦN TRĂM.
Câu 1. Kết quả phép tính :
9
5
3
4
3
1
+
bằng :
GV: Nguyễn Thò Thanh Loan Trường THCS Mỹ Thạnh
5

×