ĐỀ THI MÔN: TOÁN 3
Mã môn học: 1001013
Đề thi có 1 trang
Thời gian 75 phút
Sinh viên được dùng tài liệu
__________________________
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM
KHOA KHOA HỌC CƠ BẢN
BỘ MÔN TÓAN
___________________________
ln(1 xy )
.
y ( x 2 x)
y 0
Câu 1 (1đ): Tính lim
x0
Câu 2 (2đ): Tìm cực trị địa phương của hàm f x, y 2 y 3 x 2 3 y 2 2 x
Câu 3 (1,5đ): Tính tích phân
x y dxdy
với D là miền giới hạn bởi các đường
D
cong y 3 x 2 và y 2 x
Câu 4 (1đ): Xác định cận của tích phân
V
x2 y 2 2 z
f x, y , z dxdydz với V :
trong
z
2
hệ tọa độ trụ.
Câu 5 (3đ): Giải các phương trình vi phân
y
x
b) y 3 y 4 y 1 x 2
a) y x 2e x 0
Câu 6 (1đ): Tìm đạo hàm riêng hàm ẩn z(x,y) xác định từ phương trình
z z 3 f xy 3 x trong đó f u là hàm số khả vi
Ghi chú:
Cán bộ coi thi không giải thích đề thi
Ngày 30 tháng 11 năm 2014
Chủ nhiệm bộ môn
ĐÁP ÁN
Câu 1:
ln(1 xy )
xy
lim
=
lim
2
x 0 y ( x x)
x 0 yx( x 1)
y 0
y 0
0.5
= -1
0.5
Câu 2
z x 2 x 2
2
z y 6 y 6 y
Điểm dừng M(1,0); N(1,1)
0.5
y
1 x e x C
x
Nghiệm pt đặc trưng: k = -1; k = 4
0.5
Nghiệm riêng pt không tn có dạng
y0 x a bx cx 2
0.5
a 5 32 ; b 3 8 ; c 1 4
0.5
0.5
NTQ: y c1e x c2e 4 x a bx cx 2
0.5
0.5
Câu 6
0.5
0.5
0.5
Hàm đạt cực tiểu tại N
0.5
Câu 3
1
I dx
3
3 x 2
x y dy
0.5
0 r 2
0 2
Câu 5
1 1
Pt: y 2 y xe x
x x
0; z yy 12 y 6
z xx 2; z xy
Giao điểm đường cong (1;2), (-3;-6)
Câu 4
r2
V ': z 2
2
NTQ:
0.5
0.5
2x
0.5
2 2
3
x
4x2
2
I x 3 x 2x
dx
2
3
1
I = -224/15
0.5
Fz 1 3 z 2 f xy 3
z x
y 3 z 3 f xy 3 1
Fz
; z y
0.5
3xy 2 z 3 f xy 3
Fz
0.5