Tải bản đầy đủ (.doc) (25 trang)

GA L4 Tuần 6

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (242.33 KB, 25 trang )

Tưn 6: Thỉï hai ngy thạng
nàm 200
Táûp âc: NÄÙI DÀỊN VÀÛT CA AN- ÂRÁY- CA
I. Mủc tiãu: SGV
II. ÂDDH: SGV
III. Cạc hoảt âäüng dảy v hc:
Hoảt âäüng ca GV Hoảt âäüng ca HS
*Bi c: (Thỉûc hnh, HÂ): Gi 2 HS
âc bi “G Träúng v Cạo” v nh/xẹt
vãư tênh cạch 2 nhán váût. GV nháûn
xẹt, ghi âiãøm
- 2 HS âc bi v tr låìi cáu
hi, låïp nh/xẹt, bäø sung.
*Bi måïi: GTBi: (Thuút trçnh): SGV.
HÂ1: GV âc diãùn cm ton bi:
(L/máùu)
- Âc ging tráưm bưn, xục âäüng, ...
nháún ging : Hong häút, khọc náúc,
o khọc, nỉïc nåí,
HÂ2: Luûn âc v tçm hiãøu Â1:
(th/hnh)
- Y/C 1HS âc Â1, sỉíía läùi phạt ám
cho HS, HD âc (SGV), giụp HS hiãøu
tỉì khọ (SGV)
- Y/C ÂT v tr låìi: Khi kãø cáu chuûn,
Án-âráy-ca máúy tøi......? Mẻ bo An-
âráy-ca âi mua.....thãú no? An-âráy â
lm gç... âi mua thúc cho äng? GV
chäút (SGV)
- HD tçm ging âc v âc d/cm c
âoản vàn.


- Làõng nghe
- Làõng nghe, âc tiãúng khọ
- Luûn âc theo càûp.
- 1-2 em âc c âoản.
- 9 tøi, säúng cng äng v mẻ;
nhanh nhẻn âi ngay; cạc r âạ
bọng, mi chåi nãn täúi âãún måïi
mua thúc âỉa vãư.
- Lâc, thi âc diãùn cm.
HÂ3: Lâc v tçm hiãøu Â2: (ÂN,
th/hnh)
- Y/C HS näúi tiãúp nhau âc Â2, sỉía
läùi phạt ám cho HS.
- Y/C ÂT Â2 v tr låìi: Chuûn gç xáøy
ra khi An-âráy-ca mang thúc vãư nh?
An-âráy-ca tỉû dàòn vàût mçnh ntn? GV
chäút (SGV)
- 1-2 em âc NT, låïp ÂT
- Tỉìng càûp luûn âc
-1-2 em âc c âoản
- Hong häút, tháúy mẻ âang
khọc, äng â qua âåìi; kãø hãút
cho mẻ nghe;
HÂ4: Thi âc diãùn cm ton bi:
(Thỉûc hnh)
- HS cho HS luûn âc diãùn cm theo
cạch phán vai. (Äng, mẻ, An-âráy-ca,
ngỉåìi dáùn )
- HS ph/vai v âc, 1 säú nhọm
thi âc ; bçnh chn bản âc ,

nhọm âc hay.
Th 7 Th 8 Th 9
21
18
15
12
9
6
3
0
* Cng cäú, dàûn d: (Thuút trçnh)
- Y/C HS: Âàût lải tãn cho truûn theo
nghéa cáu chuûn? Nọi låìi an i våïi
An-âráy-ca?
- Dàûn âc bi, nháûn xẹt tiãút hc
- Thỉûc hiãûn theo u cáưu ca
GV.
- Làõng nghe
- Ghi âáưu bi
Tốn : LUYỆN TẬP
I. Mục tiêu : SGV.
II ĐDDH : SGV
III. Các hoạt động dạy và học :
Hoảt âäüng ca GV Hoảt âäüng ca HS
Kiểm tra bài cũ: (Thỉûc hnh)
Kiãøm tra viãûc lm bi táûp
åí nh ca HS. Nháûn xẹt.
- HS måí våí bi táûp âãø kiãøm tra.
HĐ1: Bài 1: (Quan sạt, hi
âạp)

GV YC HS tìm hiểu y/c bài.
- GV bäø sung thãm 1 säú cáu
hi :
- Cả 4tuần cửa hàng bán được ?
m/vải ? Tuần 2 bán được bn
m/vải ?
- 1HS trả lời và chữa từ 3 – 4 câu.
- Tưn 1: 200 m ; Tưn 2: 300m ; Tưn 3:
100m ; Tưn 4: 100 m
- C 4 tưn: 700m.
HĐ2: Bài 2: (quan sạt, nháûn
xẹt)
Cho HS tìm hiểu y/c bài tốn, so
sánh với biểu đồ cột trong tiết
trước để nắm y/c kỉ năng của bài
học.
GV : Y/c 2HS : làm câu a, c, cả lớp
làm vào vở.
Hỏi : số ngày mưa trong tháng 7
hơn số ngày mưa trung bình trong
tháng 3 là mấy ngày ?...
- Vẽ mẫu cho Hs tập làm quen với
loại bài tập này.
- Chữa bài theo mẫu SGV
- 2HS là câu a, c trên bảng,
- HS lớp làm vào vở.
(18 + 15 + 3) : 3 = 12 (ngày)
- Số ngày mưa trong 3 tháng của năm :
- Nhận xét, bổ sung và hồn chỉnh.
HĐ3 : Bài 3. (quan sạt, nháûn

xẹt)
- Treo bảng phụ và cho HS tìm
hiểu u cầu của bài ở SGK.
- Gọi HS làm vào bảng phụ.
- Theo dõi HS vẽ biểu đồ
- Y/C làm các ý còn lại của bi
táûp1, bi táûp 2.
- Quan sát lên bảng phụ và nêu y/c của bài tốn.
- 1HS lên làm vào bảng.
- Cả lớp làm vào vở.
- Nhận xét và chữa bài tập
HĐ4 : Củng cố và dặn dò :
- Nhận xét giờ học
- Chuẩn bị cho bài học tiếp theo.
- Làõng nghe.
Lëch sỉí : KHÅÍI NGHÉA HAI B TRỈNG (Nàm 40)
I. Mủc tiãu : SGV
II. ÂDDH : SGV
III. Cạc hoảt âäüng dảy v hc :
Hoảt âäüng ca GV Hoảt âäüng ca HS
* Bi c : (Hi âạp)
- Kãø tãn 1 säú mäúc TG v cạc cüc k/n
xy ra trong thåìi gian âọ ? n/x ghi âiãøm.
- 2-3 em tr låìi, låïp nháûn
xẹt, bäø sung.
* Bi måïi : GTBi (Thuút trçnh) SGV.
HÂ1 : Ngnh ca cüc kh/nghéa 2
BTrỉng.(ÂN)
- Y/C HS âc âoản : - Âáưu TK I .... tr th
nh v tr låìi : Vç sao 2 B Trỉng pháút cåì

khåíi nghéa ?
- GVKL : Do lng u nỉåïc, càmth giàûc ;
tr th cho chäưng bë Tä Âënh giãút.
- Nháûn nhiãûm vủ.
- TL theo N2
- Âải diãûn nhọm trçnh by,
låïp nháûn xẹt, bäø sung.
HÂ2 : Diãùn biãún ca cüc khåíi nghéa 2
B Trỉng. ( Quan sạt, tho lûn)
- Y/C vãư N5, tho lûn cáu hi : Trçnh by
diãùn biãún ca cüc kh/ng trãn lỉåüc âäư ?
- Chäút lải pháưn trçnh by ca HS : Bàõt
âáưu tỉì Mã Linh, âãún Cäø Loa, Luy Láu ;
chỉa âáưy 1 thạng, cüc kh/ng hon ton
thàõng låüi.
- Nháûn nhiãûm vủ, vãư
nhọm.
- Tho lûn.
- Âải diãûn nhọm trçnh by,
låïp bäø sung.
- 1säú HS nhàõc lải.
HÂ3 : /ng ca cüc kh/ng 2 B Trỉng
(Âno)
- Y/C Âc tỉì âoản : Sau hån .... c pháưn
trong khung v tr låìi : Khåíi nghéa 2 B
Trỉng thàõng låüi cọ nghéa gç ?
- Nháûn nh/v, vãư nhọm tho
lûn.
- Âải diãûn nhọm trçmh by,
- Nh/xẹt v KL : Âáy l láưn âáưu tiãn ND ta

ginh âỉåüc âäüc láûp sau hån 2 TK bë âä
häü ; thãø hiãûn tinh tháưn u nỉåïc ca ND
ta v táúm gỉång báút khút ca 2 B
Trỉng.
låïp nháûn xẹt, bäø sung.
* Cng cäú, dàûn d : (Tr chåi ). GV HD
cạch chåi : 1 nhọm chn 4 em, tiãúp sỉïc
lãn gàõn cạc âëa danh v âỉåìng tiãún cäng
ca qn khåíi nghéa trãn lỉåüc âäư träúng.
- Theo di, âạnh giạ. Nháûn xẹt tiãút hc.
- Cỉí 2 nhọm, mäic nhọm 4
bản.
- Cäù v cho bản.
- Nháûn xẹt, bäø sung.
- Ghi âáưu bi.
Thãø dủc : TÁÛP HÅÜP HNG NGANG, DỌNG HNG, ÂIÃØM
SÄÚ,
ÂI ÂÃƯU VNG PHI, VNG TRẠI, ÂÄØI CHÁN KHI ÂI ÂÃƯU SAI
NHËP,
TR CHÅI KÃÚT BẢN.
I. Mủc tiãu : SGV
II. Âëa âiãøm, phỉång tiãûn : SGV.
III. Cạc hoảt âäüng dảy v hc :
Hoảt âäüng ca GV Hoảt âäüng ca HS
HÂ1 : Pháưn måí âáưu : (Thuút
trçnh, thỉûc hnh)
- Nháûn låïp, phäø biãún ND, u cáưu
tiãút hc
- Cháún chènh ÂN, trang phủc táûp
luûn.

- HD tr chåi : Diãût cạc con váût cọ
hải
- Táûp hp theo âäüi hçnh quy âënh.
- tham gia tr chåi theo HS ca GV.
HÂ2: Pháưn cå bn:
(Thỉûc hnh, ging
gii)
* ÂHÂN:
- Y/C HS än táûp håüp hng ngang,
dọng hng, âiãøm säú, âi âãưu vng
phi, vng trại, âäøi chán khi âi âãưu
sai nhëp.
- Y/C Chia täø âãø táûp luûn.
- Y/C tỉìng täø thi âua trçnh diãùn.
- C låïp táûp 2- 3 láưn âãø cng cäú.
* Tr chåi váûn âäüng:
- Låïp táûp dỉåïi sỉû âiãưu khiãøn
ca GV
- Chia täø táûp luûn, do täø trỉåíng
âiãưu khiãøn
- Tỉìng täø thi âua trçnh diãùn.
- Låïp theo di, bçnh chn täø táûp
âãưu, âẻp nháút.
- Làõng nghe.
- Tr chåi “b khàn”: GV giåïi thiãûu
tãn tr chåi v hỉåïng dáùn cạch
chåi.
- Cho c låïp chåi thỉí 1-2 láưn.
- Cho låïp chåi, quan sạt, nháûn xẹt.
- Chåi theo sỉû hỉåïng dáùn ca GV.

HÂ3: Pháưn kãút thục: (Thỉûc
hnh)
- Cho c låïp lm âäüng tạc th lng
ngỉåìi.
- Vỉìa hạt vỉìa väù tay theo nhëp.
- Cng HS hãû thäúng lải bi.
- Dàûn HS än bi.
- Nháûn xẹt, âạnh giạ tiãút hc
- Lm âäüng tạc th lng ngỉåìi.
- Hạt theo HD.
- Cng GV hãû häúng ND bi.
- Làõng nghe.

Thỉï ba ngy thạng nàm
200
Tốn : LUYỆN TẬP CHUNG
I. Mục tiêu : SGV.
II. ÂDDH: SGV.
Các hoạt động dạy và học :
Hoảt âäüng ca GV Hoảt âäüng ca HS
* Kiểm tra bài cũ: Kiãøm tra viãûc hc bi
c ca HS, nháûn xẹt.
- thỉûc hiãûn theo y/c ca GV.
HĐ1: Hỉåïng dáùn lm bi táûp1: GV YC
HS tìm hiểu bài, giải các bài tập.
- Bố sung nhận xét cách giải của bạn
+ Số liền trước của số : 2 853 918 là ?
+ Số liền sau của số : 2853918 là ?
Hỏi thêm : Vç sao säú liãưn trỉåïc ca 2
853 918 l säú 2 853 917 ?

- u cầu HS trả lời, nháûn xẹt.
- HS làm các nội dung theo u cầu
ca bài 1 SGK.
- HS suy nghé trả lời và bổ sung hồn
chỉnh các nội dung bài giải.
+ là số 2 853 917
+ là số 2 853 919
- Vç 2 853 917 + 1 =
2 853 918
HĐ2: Hỉåïng dáùn lm bi táûp 2: (SGK)
- Cho HS tìm hiểu bài tốn.
- Y/c 2 HS làm câu a, b, c, d. cả lớp làm vào vở.
- GV dảy cạ nhán.
- Chỉỵa bi, y/c HS nãu cạch so sạnh.
- YC HS nhận xét bổ sung
- Tçm hiãøu âãư, nãu u cáưu
ca âãư.
- Nhận xét, bổ sung và hồn chỉnh.
- So sạnh hng tỉång ỉïng.
HĐ3 : Hỉåïng dáùn lm bài táûp 3.
- Treo bảng phụ và cho HS tìm hiểu u cầu của
bài ở SGK.
- Dỉûa vo biểu âäư âãø hon thnh bi
tốn, Vdủ:
+ Khäúi låïp 3 cọ 3 låïp: 3A, 3B, 3C.
+ Låïp 3A cọ 18 HSG toạn; 3B cọ 27; 3C
cọ 21.
+ 3B cọ nhiãưu HSG toạn nháút, 3A cọ êt
HSG toạn nháút.
+ TB mäùi låïp cọ 22 em HSG toạn

- Quan sát lên bảng phụ và nêu y/c của
bài tốn.
- 1HS lên làm vào bảng.
- Cả lớp làm vào vở.
- Nhận xét và chữa bài tập
HĐ4 : Củng cố và dặn dò :
- Nhàõc nhåí những sai sót của HS.
- Nhận xét giờ học
- Hướng dẫn HS học bài và chuẩn bị cho bài học
tiếp theo.
- Làõng nghe.
Chênh t : NGỈÅÌI VIÃÚT TRUÛN THÁÛT TH (Nghe-viãút)
I. Mủc tiãu : SGV.
II. ÂDDH : SGV
III. Cạc hoảt âäüng dảy v hc :
Hoảt âäüng ca GV Hoảt âäüng ca HS
* Bi c : Kiãøm tra sỉû chøn
bë ca HS, nháûn xẹt.
- Lm theo HD ca HS
* Bi måïi :
HÂ1 : Hỉåïng dáùn nghe - viãút.
(Thỉûc hnh, ging gii)
- Âc bi “Ngỉåìi viãút truûn
tháût th”.
- Y/C HS âc lải bi, suy nghé
vãư ND cáu chuûn?
- Nhàõc HS ghi tãn bi vo giỉỵa
dng, låìi nọi ca nhán váût phi
viãút sau dáúu hai cháúm, xúng
dng, gảch âáưu dng, viãút tãn

ngỉåìi nỉåïc ngoi theo âụng quy
âënh.
- Âc tỉìng cáu hồûc tỉìng bäü
pháûn ca cáu cho HS viãút.
- Âc lải cho HS soạt läùi
- Làõng nghe.
- Ban-dàõc l mäüt nh vàn näøi tiãúng
ca thãú giåïi, cọ ti tỉåíng tỉåüng
tuût våìi khi viãút cạc tạc pháøm vàn
hc nhỉng trong cüc säúng lải l 1
ngỉåìi ráút tháût th, khäng bao giåì
biãút nọi däúi.
- ÂT, chụ nhỉỵng tỉì mn hay sai.
- Viãút bi.
- Soạt läùi, tỉìng càûp âäøi våí âãø soạt
läùi
HÂ2: H/âáùn HS lm BT chênh
t:
(Thỉûc hnh)
+ Btáûp 2: Phạt hiãûn v sỉía läùi
chênh t.
- 1 HS âc BT2, låïp âc tháưm, sỉía
läùi chênh ta trong bi viãút ca mçnh
(sỉía táút c cạc läüi trong bi)
- TL chỉïa ám âáưu l X: Xạm xët, xụng
xênh, xa xäi, xän xao, xäún xang, xưnh
-Y/C HS âc BT2, låïp ÂT âãø
nháûn biãút cạch ghi läùi v sỉía
läùi ch/t trong bi.
+ BTáûp 3a: (lỉûa chn): Y/C HS

tçm tỉì lạy cọ chỉïa ám X, ám S
l cạc tỉì lạy chỉïa tiãúng cọ
ám âáưu làûp lải.
- Chỉïa bi, nháûn xẹt.
xong, xanh xao, ...
- TL chỉïa ám âáưu l S: Sáưn si, sủt
sët, sng sủc, sạt sn sạt, .....
* Cng cäú, dàûn d: (Thuút
trçnh)
- Y/C HS ghi nhỉỵng hiãûn tỉåüng
chênh t trong bi âãø khäng viãút
sai.
- Chøn bë bi sau, nh/xẹt tiãút
hc.
- Làõng nghe.
Âảo âỉïc: BIÃÚT BY T KIÃÚN. (Tiãút 2)
I. Mủc tiãu: SGV
II. ÂDDH: SGV
III. Cạc hoảt âäüng dảy v hc:
Hoảt âäüng ca GV Hoảt âäüng ca HS
Bi c: (Hi âạp)
- Âc ghi nhåï v liãn hãû bn thán?
- Nháûn xẹt, âạnh giạ.
- 2-3 em âc v liãn hãû, låïp
nháûn xẹt, bäø sung.
* Bi måïi:
HÂ1: Tiãøu pháưm “Mäüt bøi trong
gia âçnh bản Hoa”. (Sàõm vai)
- Cho 1 säú nhọm lãn trçnh diãùn tiãøu
pháøm ca nhọm mçnh â chøn bë.

- Tho lûn theo cạc cáu hi sau: Em
cọ nháûn xẹt gç vãư kiãún ca mẻ
Hoa, bäú Hoa vãư viãûc hc táûp ca
Hoa? Hoa â cọ kiãún giụp âåỵ gia
âçnh ntn? kiãún ca Hoa cọ ph
håüp khäng? Nãúu l bản Hoa, em s
gii quút nhỉ thãú no?
- KL: SGV
- HS trçnh diãùn tiãøu pháøm, låïp
theo di, nháûn xẹt v bçnh chn
nhọm xút sàõc.
- Mẻ Hoa quút âënh thay Hoa vãư
viãûc hc táûp ca Hoa, bäú Hoa
biãút tän trng kiãún ca Hoa;
Hoa â nọi: Em 1 bøi âi hc, 1
bøi âi bạn bạnh rạn giụp mẻ;
kiãún ca Hoa l ph håüp; tr
låìi theo cm nháûn.
HÂ2: Tr chåi “Phọng viãn” (Tr
chåi)
- GV phäø biãún cạch chåi v lût
chåi: 1 säú em âọng vai phọng viãn âãø
phọng váún cạc bản theo ND cáu hi
- HS tr låìi ND cáu hi: Giåïi thiãûu
1 bi hạt, bi thå m bản u
thêch? Kãø vãư 1 truûn m bản
thêch? Ngỉåìi bản u qu nháút
åí BT3.
- Theo di HS thỉûc hiãûn.
- KL: Mäùi ngỉåìi âãưu cọ quưn cọ

nhỉỵng suuuy nghé riãng v cọ quưn
by t kiãún ca mçnh.
l ai? Såí thêch ca bản hiãûn nay
l gç? Âiãưu bản q/tám nháút hiãûn
nay l gç?
- HS tr låìi theo cm nháûn -> sỉû
by t kiãún ca bản.
Cng cäú, dàûn d: (Hi âạp, thuút
trçnh)
- Täø chỉïc cho HS rụt ra nhỉỵng näüi
dung cọ liãn quan âãún KL chung trong
SGV.
- KL: SGV
- Nháûn xẹt tiãút hc.
- Dàûn: thỉûc hiãûn theo nhỉỵng váún
âãư trong mủc “HÂ näúi tiãúp”. Ghi
âáưu bi.
- Tr em cọ âỉåüc quưn cọ
kiãún ca mçnh khäng? Nhỉỵng
kiãún ca cạc em cọ nháút thiãút
phi âỉåüc mi ngỉåìi âạp ỉïng
hon ton khäng?
- Låïp bäø sung cho hon thiãûn.
Luûn tỉì v cáu: DANH TỈÌ CHUNG V DANH TỈÌ RIÃNG.
I. Mủc tiãu: SGV
II. ÂDDH: SGV
III. Cạc hoảt âäüng dảy v hc:
Hoảt âäüng ca GV Hoảt âäüng ca HS
* Bi c: (Hi âạp, thỉûc hnh)
- Danh tỉì l gç? Tçm DT cọ trong bi

thå Viãût Nam thán u. Nháûn xẹt, ghi
âiãøm
- 2 - 3 HS tr låìi, låïp nháûn xẹt,
bäø sung.
*Bi måïi: GTBi: (Thuút trçnh)
HÂ1 : Pháưn nháûn xẹt :
+ BT1 : Y/C 1 HS âc y/c BT.
- Treo bng phủ ghi sàơn BT1 lãn bng,
gi 2 HD lãn bng lm, GV theo di.
- GV chäút låìi gii âụng : SGV
+ BT2 : Y/C 1 HS âc y/c ca bi táûp,
so sạnh sỉû khạc nhau giỉỵa nghéa
cạc tỉì (Säng - Cỉíu Long ; vua - Lã
Låüi)
- Chäút : Tãn chung ca 1 loải sỉû
váût (säng, vua) gi l Dtchung; tã riãng
ca 1 sỉû váût nháút âënh (Cỉíu Long,
Lã Låüi) gi l DT riãng.
+ BT3: Âc v suy nghé cạch viãút cạc
tỉì trãn cọ gç khạc nhau?
+ HDHS rụt ghi nhåï.
+ 1 HS âc y/c ca bi táûp.
- HS lãn bng lm bi táûp.
- So sạnh a våïi b ; c våïi d:
a.Tãn chung âãø chè nhỉỵng dng
nỉåïc chy tỉång âäúi låïn.
b.Tãn riãng ca 1 dng säng.
c.Tãn chung âãø chè nhỉỵng
ngỉåìi âỉïng âáưu nh nỉåïc
phong kiãún.

d. Tãn riãng ca 1 vë vua.
+ Tãn chung khäng viãút hoa; tãn
riãng viãút hoa.
+ Näúi tiãúp âc ghi nhåï.
HÂ2 : Luûn táûp (Thỉûc hnh)
+ BT1: Y/C 1HS âc bi, trao âäøi N2 âã
øtçm ra låìi gii. Chäút låìi gii âụng:
SGV
+ BT2: Y/C 1 HS âc bi táûp:
- Gi 2 HS lãn viãút h v tãn 3 bản
nam, 3 bản nỉỵ trong täø.
- Hi: H, tãn cạc bản l DTC hay
DTR?
- 1 HS âocü y/c BT ; HÂ theo N2 v
tr låìi, låïp nh/xẹt, BS.
- Âc y/c BT, 2 em lãn bng viãút,
låïp nháûn xẹt v rụt ra: Tãn cạc
bản l DT riãng.
* Cng cäú, dàûn d: (Thuút trçnh)
- Y/C HS vãư tçm v viãút vo våí 5-10
DTC chè âäư váût, 5-10 DTR chè tãn
ngỉåìi váût váût x/quanh
- Nháûn xẹt tiãút hc
- Làõng nghe.
Thãø dủc : ÂI ÂÃƯU VNG PHI, VNG TRẠI,
ÂÄØI CHÁN KHI ÂI ÂÃƯU SAI NHËP, TR CHÅI NẸM TRỤNG
ÂÊCH.
I. Mủc tiãu : SGV
II. Âëa âiãøm, phỉång tiãûn : Sán trỉåìng; 1 ci, 4 qu bọng, váût lm âêch.
III. Cạc hoảt âäüng dảy v hc :

Hoảt âäüng ca GV Hoảt âäüng ca HS
HÂ1 : Pháưn måí âáưu : (Thuút
trçnh, thỉûc hnh)
- Nháûn låïp, phäø biãún ND, u cáưu
tiãút hc.
- Khåíi âäng : Xoay cạc khåïp cäø
chán, cäø tay, âáưu gäúi, häng, vai, ...
- chảy nhẻ nhng quanh sán
trỉåìng.
- Cháún chènh ÂN, trang phủc táûp
luûn.
- HD tr chåi : Thi âua xãúp hng
- Táûp hp theo âäüi hçnh quy âënh.
- Khåíi âäüng theo âiãưu khiãøn ca
låïp trỉåíng
- Chảy nhẻ nhng trãn sán trỉåìng.
- Tham gia tr chåi theo HS ca GV.
HÂ2: Pháưn cå bn:
(Thỉûc hnh, ging
gii)
* ÂHÂN:
- Y/C HS än âi âãưu vng phi, vng
trại, âäøi chán khi âi âãưu sai nhëp.
- Y/C Chia täø âãø táûp luûn.
- Y/C tỉìng täø thi âua trçnh diãùn.
- C låïp táûp 2- 3 láưn âãø cng cäú.
* Tr chåi váûn âäüng:
- Låïp táûp dỉåïi sỉû âiãưu khiãøn
ca GV
- Chia täø táûp luûn, do täø trỉåíng

âiãưu khiãøn
- Tỉìng täø thi âua trçnh diãùn.
- Låïp theo di, bçnh chn täø táûp
âãưu, âẻp nháút.

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×